HOLD UP LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ CÁC TỪ ĐỒNG NGHĨA

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Hold up là gì?
    • 1.1. Hold up 
    • 1.2. Hold somebody/something ↔ up
    • 1.3. Hold up something
  • 2. Cụm từ, thành ngữ phổ biến với Hold up
  • 3. Các từ đồng nghĩa với Hold up
    • 3.1. Đồng nghĩa với “duy trì, tiếp tục, giữ vững”
    • 3.2. Đồng nghĩa với “trì hoãn”
    • 3.3. Đồng nghĩa với “ăn trộm, trộm cắp”
  • 4. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Hold up
  • 5. Bài tập về Hold up có đáp án chi tiết

Hold up là gì? Hold up là một trong những cụm động từ đa nghĩa thông dụng trong tiếng Anh. Hãy cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster khám phá tất tần tật về nghĩa, cách dùng cụm từ hold up và ôn luyện qua phần bài tập phía cuối bài viết nhé!

1. Hold up là gì?

Phiên âm: Hold up /ˈhəʊld ʌp/ - cụm động từ

Hold up là cụm động từ đa nghĩa, có thể sử dụng linh hoạt tùy theo nhiều ngữ cảnh khác nhau. Ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của Hold up là trì hoãn ai đó hoặc điều gì đó.

Hold up là một cụm động từ đa nghĩa trong tiếng Anh

Hold up là một cụm động từ đa nghĩa trong tiếng Anh

1.1. Hold up 

Duy trì sức mạnh và làm việc hiệu quả = to remain strong and working effectively. Với nghĩa này, hold up thường được dùng trong ngữ cảnh gắn liền với khó khăn, áp lực, thử thách.

Ví dụ: Can Ms.Trang hold up well under pressure? (Trang có thể làm việc tốt dưới áp lực không?)

1.2. Hold somebody/something ↔ up

Hold somebody/something ↔ up: đỡ ai/cái gì; trì hoãn; sử dụng ai/điều gì như một ví dụ

  • Đỡ ai/cái gì và ngăn họ khỏi ngã = to support somebody/something and stop them from falling

Ví dụ: A firefighter held up the baby. (Một người lính cứu hỏa đã đỡ đứa trẻ.)

  • Trì hoãn hoặc ngăn chặn sự di chuyển hoặc tiến bộ của ai đó/điều gì đó = to delay or block the movement or progress of somebody/something

Ví dụ: The project was held up by a lack of personel. (Dự án bị trì hoãn do thiếu nhân sự.)

  • Sử dụng hoặc trình bày ai đó/điều gì đó như một ví dụ = to use or present somebody/something as an example

Ví dụ: The company's success can be held up to others in the industry. (Thành công của công ty có thể được lấy ra để làm ví dụ cho các doanh nghiệp khác trong ngành.)

1.3. Hold up something

Hold up sth: ăn trộm từ ngân hàng, cửa hàng, v.v bằng cách sử dụng súng

Ví dụ: The police have found the masked man held up the bank. (Cảnh sát đã tìm thấy người đàn ông đeo mặt nạ cướp ngân hàng.)

Danh từ của hold up là hold-up. “Hold-up” /ˈhəʊld ʌp/ (n) nghĩa là “một tình huống mà điều gì đó bị trì hoãn trong một thời gian ngắn” hoặc “một hành vi ăn cắp từ ngân hàng, v.v sử dụng súng”

Vậy hold-ups là gì? Hold-ups là dạng số nhiều của hold-up. Ngoài ra, trong Anh - Anh, Hold-ups còn có nghĩa là những chiếc tất được giữ bằng dải vật liệu dính hoặc đàn hồi ở phía trên.

Xem thêm:

=> HOLD ON LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG

=> 1000 CỤM ĐỘNG TỪ TIẾNG ANH CƠ BẢN TỪ A-Z ĐỦ DÙNG CẢ ĐỜI

Ảnh minh họa

2. Cụm từ, thành ngữ phổ biến với Hold up

Một số cụm từ, thành ngữ với hold up phổ biến

Một số cụm từ, thành ngữ với hold up phổ biến 

Cụm từ, thành ngữ

Ý nghĩa

Ví dụ

Hold up your head

Ngẩng cao đầu (tự hào hoặc không cảm thấy xấu hổ về điều gì đó đã làm)

Even though Jack lost the game, he held up his heads high. (Mặc dù thua cuộc, Jack vẫn ngẩng cao đầu.)

Hold/put your hands up (to something)

Thừa nhận sai lầm hoặc chịu trách nhiệm cho điều tồi tệ nào đó

If you caused the problem, you should bravely hold your hands up to it. (Nếu bạn đã gây ra vấn đề, bạn nên dũng cảm thừa nhận nó.)

Hold up under/against something

Chịu đựng, chịu được một tình huống khó khăn hoặc thử thách

Serena can hold up under pressure in the biggest matches. (Serena có thể chịu đựng áp lực trong những trận đấu quan trọng nhất.)

Hold up one's end (of the bargain)

Thực hiện nghĩa vụ, trách nhiệm của mình theo thỏa thuận, cam kết

You need to hold up your end of the bargain if you want to get promoted. (Bạn cần hoàn thành trách nhiệm của mình nếu bạn muốn được thăng chức. )

Hold up well

Duy trì chất lượng, tình trạng tốt

My motorbike has held up well even though it has been used since 2006. (Chiếc xe máy của tôi vẫn hoạt động tốt mặc dù đã được sử dụng từ năm 2006.)

Hold up a bank

Cướp ngân hàng

He admitted to holding up a bank on this road. (Anh ta thừa nhận đã cướp ngân hàng trên con đường này.) 

Hold up traffic

Gây tắc nghẽn giao thông

The car accident held up traffic on the highway. (Tai nạn giao thông đã gây tắc nghẽn giao thông trên đường cao tốc.)

Xem thêm:

=> IDIOMS LÀ GÌ? 100+ THÀNH NGỮ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ

=> NẮM VỮNG CẤU TRÚC PUT UP WITH TRONG TIẾNG ANH

Ảnh minh họa

3. Các từ đồng nghĩa với Hold up

3.1. Đồng nghĩa với “duy trì, tiếp tục, giữ vững”

Từ/cụm từ

Ví dụ

Bear up

The AK team bears up under the pressure well. (Đội AK chịu đựng áp lực tốt.)

Endure

Linda endured the long hours at work without complaining. (Linda chịu đựng những giờ làm việc dài mà không than phiền.)

Last

The battery will last for up to 35 hours on a single charge. (Pin sẽ kéo dài đến 35 giờ với một lần sạc.)

Survive

The company is surviving the economic downturn. (Công ty đang sống sót qua sự suy thoái kinh tế.)

Một số từ đồng nghĩa với Hold up trong tiếng Anh

Một số từ đồng nghĩa với Hold up trong tiếng Anh

3.2. Đồng nghĩa với “trì hoãn”

Từ/cụm từ

Ví dụ

Delay

The flight VJ988 to Hanoi was delayed due to bad weather. (Chuyến bay VJ988 tới Hà Nội đã bị hoãn vì thời tiết xấu.)

Detain

The customs officers detained his luggage for inspection. (Nhân viên hải quan tạm giữ hành lý của anh ấy để kiểm tra.)

Hinder

Don’t let your fear of failure hinder you from trying new things. (Đừng để nỗi sợ thất bại cản trở bạn thử những điều mới mẻ.)

Retard

The pandemic has retarded the global economy. (Đại dịch đã làm chậm lại nền kinh tế toàn cầu.)

Set back

The economic downturn set back many businesses. (Suy thoái kinh tế gây ảnh hưởng tiêu cực đến nhiều doanh nghiệp.)

Slow down

We should slow down production due to decreased demand. (Chúng ta nên giảm tốc độ sản xuất vì nhu cầu giảm.)

Postpone

Matthew asked me to postpone my trip to help him finish the project. (Matthew yêu cầu tôi hoãn chuyến du lịch để giúp anh ấy hoàn thành dự án.)

3.3. Đồng nghĩa với “ăn trộm, trộm cắp”

Từ/cụm từ

Ví dụ

Mug

John was mugged for his wallet on his way home. (John bị cướp ví trên đường về nhà.)

Rob

A masked gunman robbed the bank yesterday. (Ngân hàng bị cướp bởi một tay súng đeo mặt nạ vào ngày hôm qua.)

Steal from

Someone stole from my locker at the apartment. (Ai đó đã lấy trộm đồ trong tủ của tôi ở chung cư.)

Stick up

Two teenagers stuck up the convenience store. (Hai thanh thiếu niên đã cướp cửa hàng tiện lợi.)

Waylay

The travelers were waylaid by bandits on the road. (Những du khách bị cướp bởi bọn cướp trên đường.)

Xem thêm:

=> SET IN LÀ GÌ? CÁC IDIOMS PHỔ BIẾN VÀ ĐỘNG TỪ ĐỒNG NGHĨA 

=> BACK DOWN LÀ GÌ? CÁC CÁCH DÙNG BACK DOWN PHỔ BIẾN

4. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Hold up

Mai: Hold up, Martha. I've been thinking about our presentation, and I have a few suggestions.

Martha: Sure, Mai. What's on your mind? 

Mai: Well, I think we need to tighten up the flow. It feels a bit wordy, and we could probably condense some sections. Let’s practice our delivery more to ensure it engages the clients.

Martha: Good idea. We don't want to hold up the meeting with any technical difficulties.

Mai: No, we definitely don't. We need to impress the clients with a seamless, compelling presentation.

Dịch:

Mai: Đợi đã, Martha. Tôi suy nghĩ về bài thuyết trình, và tôi có một vài đề nghị.

Martha: Ừ, Mai. Bạn nghĩ gì vậy?

Mai: Tôi nghĩ cần cải thiện mạch lạc hơn. Nghe hơi dài dòng, và có lẽ chúng ta có thể cô đọng một số phần. Chúng ta nên tập luyện cách diễn đạt nhiều hơn để đảm bảo bài thuyết trình hấp dẫn khách hàng.

Martha: Ý kiến hay. Chúng ta không muốn trì hoãn buổi họp vì bất kỳ trục trặc kỹ thuật nào.

Mai: Không, chắc chắn là không. Chúng ta cần gây ấn tượng với khách hàng bằng một bài thuyết trình trôi chảy và hấp dẫn.

Ảnh minh họa

5. Bài tập về Hold up có đáp án chi tiết

Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh.

  1. Khanh Vy/ to/ ones/ up/ an/ younger/ held/ is/ as/ example/ the.
  2. arrived/ due/ a/ hold-up/ late/ Jane/ to/ motorway.
  3. A/ stone/ up/ lot/ hold/ The/ roof/ pillars/ of.
  4. The/ held/ its/ football/ through/ all/ team/ up/ team/ troubles.
  5. bank/ three/ held/ The/ street/ been/ has/ up/ times/ on/ this.
  6. Will/ Jackson’s/ in/ up/ hold/ alibi/ court?
  7. your/ hold/ this/ hand/ with/ if/ Please/ up/ agree/ method/ with/ you.
  8. I/ late/ you/ Sorry/ hold/ to/ up, / up/ late/ woke.

Đáp án:

  1. Khanh Vy is held up as an example to the younger ones.
  2. Jane arrived late due to a motorway hold-up.
  3. A lot of stone pillars hold up the roof.
  4. The football team held up through all its troubles.
  5. The bank on this street has been held up three times.
  6. Will Jackson’s alibi hold up in court?
  7. Please hold up your hand if you agree with this method.
  8. Sorry to hold you up, I woke up late.

TÌM HIỂU THÊM: 

Bạn đã cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster đi tìm câu trả lời cho hold up là gì và các từ đồng nghĩa với hold up. Tham gia các khóa học giao tiếp tại Langmaster để khám phá thêm nhiều cụm động từ thông dụng và nâng trình tiếng Anh ngay hôm nay!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác