PUT OFF LÀ GÌ? CHI TIẾT CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN 

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Put off là gì? 
  • 2. Cấu trúc với Put off
    • 2.1 Put somebody off
    • 2.2 Put somebody off doing something 
    • 2.3 Put off something 
    • 2.4 Put off doing something 
  • 3. Động từ đồng nghĩa với Put off 
  • 4. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Put off
  • 5. Bài tập về cụm từ Put off có đáp án chi tiết

Pull off là gì? Khi muốn mô tả cho một hành động hoãn hoặc dời lại việc gì đó, ắt hẳn người học thường sử dụng động từ quen thuộc như delay nhưng lại quên mất phrasal verb “put off”. Do đó để mở rộng thêm vốn từ về “trì hoãn”, hãy cùng Tiếng Anh giao tiếp Langmaster tham khảo bài viết sau để tìm hiểu về định nghĩa của pull off và cách dùng các cấu trúc để vận dụng chính xác cho tình huống thực tế của bản thân.

1. Put off là gì? 

Put off nghĩa là gì?
Put off nghĩa là gì?

Put off là một phrasal verb (cụm động từ) thường được dùng phổ biến nhất để chỉ hành động trì hoãn hoặc dời lại một việc gì đó sang một thời điểm khác. 

Ví dụ: They decided to put off the meeting until next week. (Họ quyết định dời cuộc họp sang tuần tới.)

Ngoài mô tả cho việc “trì hoãn”, cụm từ “put off” còn thể hiện cho hành động làm ai đó mất hứng hoặc cảm thấy khó chịu. 

Ví dụ: His rude comments really put me off. (Những bình luận thô lỗ của anh ta thực sự làm tôi khó chịu.)

Xem thêm: PUT ON LÀ GÌ? CÁC CỤM ĐỘNG TỪ VÀ ĐỘNG TỪ ĐỒNG NGHĨA VỚI PUT ON

2. Cấu trúc với Put off

Ngoài mang nghĩa “dời thời điểm” hoặc “làm ai đó cảm thấy không thoải mái” như đã trình bày trên, khi đi với đối tượng khác nhau và đặt trong ngữ cảnh khác nhau, “put off” sẽ mang các ngữ nghĩa linh hoạt tùy theo tình huống. Dưới đây là các cách dùng chi tiết của mỗi cấu trúc “put off’ dựa trên từ điển Longman:

Cấu trúc với Put off
Cấu trúc với Put off

2.1 Put somebody off

Put sb off là gì? Khi phrasal verb “put off” đi với danh từ chỉ người (somebody) và không có động từ theo sau, nó sẽ mang nhiều ý nghĩa hơn so với các cấu trúc trên. Tùy thuộc từng bối cảnh mà cấu trúc này sẽ có sự thay đổi nét nghĩa khác nhau. Dưới đây là cấu trúc chi tiết và 4 cách dùng của “put somebody off” trong câu tiếng Anh:1

Cấu trúc chi tiết như sau:

S + put + somebody + off + (something) + (mệnh đề) 

  • To cancel a meeting or an arrangement that you have made with somebody

Ý nghĩa đầu tiên của “put somebody off” đó là chỉ việc hủy hoặc trì hoãn cuộc hẹn với ai đó. 

Ví dụ: He put her off with the excuse that he was sick. (Anh ấy hoãn cuộc hẹn với cô ấy vì lý do anh ấy bị bệnh.)

  • To make someone wait because you do not want to meet them, pay them etc until later

Ý nghĩa thứ hai đó là thể hiện cho việc khiến ai đó chờ đợi vì bạn không muốn gặp họ, thanh toán cho họ cho đến sau này,

Ví dụ: She tried to put the debt collector off by making excuses. (Cô ấy cố gắng trì hoãn người thu nợ bằng cách viện cớ.)

  • To make it difficult for someone to pay attention to what they are doing by talking, making a noise, moving etc

Ám chỉ cho hành động cản trở ai đó tập trung làm những việc họ đang làm bằng cách trò chuyện, gây tiếng ồn, di chuyển…

Ví dụ: The noise outside put me off my work. (Tiếng ồn bên ngoài làm tôi mất tập trung vào công việc.)

  • To let someone leave a vehicle at a particular place

Ý nghĩa cuối cùng của cấu trúc này đó là để mô tả hành động để ai đó rời khỏi phương tiện tại một địa điểm cụ thể. 

Ví dụ: Can you put me off at the next stop? (Bạn có thể cho tôi xuống xe ở điểm dừng tiếp theo không?)

2.2 Put somebody off doing something 

  • To make somebody lose interest in or enthusiasm for something

Cấu trúc cũng mang ý nghĩa tương tự với 1 trong 4 ý nghĩa của “put somebody off” là khiến ai đó mất hứng thú hoặc đam mê với việc làm gì đó, tuy nhiên nó sẽ nhấn mạnh vào hành động mà người đó không còn thích nữa. 

Cấu trúc chi tiết như sau:

S + put + somebody + off + V_ing 

Ví dụ: The long waiting time put me off ordering from that restaurant again. (Thời gian chờ đợi lâu đã làm tôi mất hứng thú đặt hàng từ nhà hàng đó lần nữa.)

2.3 Put off something 

  • To delay doing something or to arrange to do something at a later time or date

Theo từ điển Longman, khi cụm động từ “put off” đi với danh từ chỉ sự vật, sự việc (something) và không có động từ theo sau, cấu trúc này mô tả cho việc trì hoãn điều gì đó hoặc sắp xếp việc gì đó sang thời gian khác hay ngày khác. 

Cấu trúc chi tiết như sau: 

S + put off + something 

Ví dụ: We had to put off our trip because of the bad weather. (Chúng tôi phải hoãn chuyến đi vì thời tiết xấu.)

2.4 Put off doing something 

  • To change something to a later time or date

Cũng mang ý nghĩa tương tự như “put off something” nhưng cấu trúc này có điểm khác biệt là nhấn mạnh hành động phải trì hoãn. 

Cấu trúc chi tiết như sau:

S + put off + V_ing 

Ví dụ: She keeps putting off going to the dentist. (Cô ấy cứ trì hoãn việc đi khám răng.)

test năng lực

3. Động từ đồng nghĩa với Put off 

Dưới đây là các động từ có ý nghĩa tương đồng với nét nghĩa “trì hoãn” của phrasal verb “put off”:

Động từ đồng nghĩa với Put off
Động từ đồng nghĩa với Put off
  • Delay

Ví dụ: The meeting was delayed due to technical issues. (Cuộc họp bị trì hoãn do sự cố kỹ thuật.)

  • Postpone

Ví dụ: They decided to postpone the event until next month. (Họ quyết định hoãn sự kiện đến tháng sau.)

  • Defer

Ví dụ: The decision was deferred until more information is available. (Quyết định đã được hoãn lại cho đến khi có thêm thông tin.)

  • Suspend

Ví dụ: The project was suspended due to lack of funds. (Dự án bị tạm dừng do thiếu kinh phí.)

  • Procrastinate

Ví dụ: He tends to procrastinate on his assignments. (Anh ấy có xu hướng trì hoãn việc làm bài tập.)

  • Adjourn

Ví dụ: The trial was adjourned until next week. (Phiên tòa được hoãn lại đến tuần sau.)

  • Reschedule

Ví dụ: Can we reschedule the meeting for tomorrow? (Chúng ta có thể đổi lịch cuộc họp sang ngày mai không?)

  • Shelve

Ví dụ: The plan was shelved due to a lack of support. (Kế hoạch đã bị gác lại do thiếu sự ủng hộ.)

Xem thêm:

=> TAKE OFF LÀ GÌ? NẮM TRỌN CẤU TRÚC VÀ TỪ ĐỒNG NGHĨA TRONG 5 PHÚT  

=> GET OFF LÀ GÌ? CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG GET OFF TRONG TIẾNG ANH

4. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Put off

Linh: Hey Trang, do you know why the meeting was delayed today?

Trang: Yesterday I asked Thao and she said it was because the BOD had other work to do.

Linh: Really? Oh, I also wanted to ask you about this project. Are you almost done with your part?

Trang: To be honest, I keep putting it off. Every time I sit down to work on it, I get urgent tasks that need to be completed first.

Linh: I understand. I've been quite distracted lately too. Do you know why Thao left the project?

Trang: Thao said it's because her workload on the old project is too much, so she can't focus on the new one.

Linh: Oh! Have you noticed how much it's been raining lately? I keep planning to go out for exercise but it keeps getting postponed.

Trang: Same here. Every time I plan to go for a walk, it starts raining, so I have to put off my plans.

Linh: It's frustrating, isn't it? Anyway, hopefully next week will be better. I've been gaining a bit of weight lately, so I’ll try not to put it off anymore.

Trang: Me too. How about we plan to exercise together?

Linh: That's a great idea. I think having a workout buddy will be more motivating.

Trang: Exactly. See you next week at the gym!

Linh: See you there!

Dịch:

Linh: Này Trang, cậu có biết vì sao hôm nay dời cuộc họp không?

Trang: Hôm qua mình có hỏi Thảo thì nghe rằng vì BOD bận công việc khác.

Linh: Thế à. À mình cũng đang định hỏi cậu về dự án này. Cậu sắp làm xong phần của mình chưa?

Trang: Thú thật là mình cứ trì hoãn mãi. Mỗi lần ngồi xuống làm là lại được giao việc gấp cần hoàn thành trước.

Linh: Mình hiểu mà. Dạo này mình cũng bị phân tâm nhiều lắm. Mà cậu có biết lý do tại sao Thảo rời khỏi dự án không?

Trang: Thảo nói là do công việc ở dự án cũ đang quá nhiều, nên không thể tập trung vào dự án mới được.

Linh:Oh! Mà cậu có thấy dạo này trời mưa nhiều không? Mình cứ định ra ngoài tập thể dục mà cứ bị hoãn lại.

Trang: Mình cũng thế. Mỗi lần định đi bộ thì trời lại đổ mưa nên đành phải hoãn kế hoạch lại thôi.

Linh: Chán nhỉ. Thôi, hy vọng tuần sau sẽ ổn hơn. Dạo này mình hơi tăng cân rồi nên mình sẽ cố gắng không trì hoãn nữa.

Trang: Mình cũng vậy. Hay chúng ta hẹn nhau tập thể dục cùng nhau đi.

Linh: Ý kiến hay đó. Mình nghĩ có bạn đồng hành sẽ có động lực hơn. 

Trang: Đúng vậy. Hẹn gặp cậu tuần sau tại phòng tập nhé!

khóa học online

5. Bài tập về cụm từ Put off có đáp án chi tiết

Bài tập: Hoàn thành câu từ các từ đã cho. 

  1. They / meeting / next week
  2. She / doing / homework / last minute
  3. We / trip / bad weather
  4. He / dentist / afraid
  5. The boss / project / more time
  6. I / cleaning / room / tired
  7. The company / event / unforeseen circumstances
  8. She / paying / bills / money
  9. We / decision / more information
  10. The noise / concentrate / work

Đáp án:

  1. They put off the meeting until next week.
  2. She put off doing her homework until the last minute.
  3. We put off the trip due to bad weather.
  4. He put off going to the dentist because he was afraid.
  5. The boss put off the project to give the team more time.
  6. I put off cleaning my room because I was tired.
  7. The company put off the event due to unforeseen circumstances.
  8. She put off paying the bills because she didn’t have enough money.
  9. We put off the decision until we have more information.
  10. The noise put me off concentrating on my work.

TÌM HIỂU THÊM:

Trên đây là tổng hợp kiến thức cơ bản để trả lời cho câu hỏi “put off là gì” mà nhiều bạn thường thắc mắc. Hi vọng với đầy đủ các cấu trúc, cách dùng và bài tập trong bài viết đã giúp bạn hiểu hơn về “put off”. Đồng thời bạn có thể thêm khảo thêm các từ đồng nghĩa mà chúng tôi đã liệt kê trên để mở rộng thêm vốn từ đa dạng hơn trong giao tiếp nhé!

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác