Cấu trúc nhờ vả tiếng Anh: Định nghĩa, công thức và cách dùng
Mục lục [Ẩn]
- 1. Cấu trúc nhờ vả trong tiếng Anh là gì?
- 2. Cách dùng cấu trúc nhờ vả trong tiếng Anh
- 2.1. Thể hiện sự nhờ vả
- 2.2. Diễn tả việc gì xấu/tiêu cực đã xảy ra
- 2.3. Diễn tả việc thuê/mướn người khác
- 3. Cấu trúc nhờ vả Have và Get chủ động và bị động
- 4. Một số cấu trúc câu nhờ vả thông dụng khác
- 4.1. Cấu trúc nhờ vả với Let, Permit & Allow
- 4.2. Cấu trúc nhờ vả với Make và Force
- 4.3. Cấu trúc nhờ vả với Want/ need, Would like/ prefer
- 4.4. Cấu trúc nhờ vả mang tính chủ động với Help
- 5. Các mẫu câu nhờ vả thông dụng trong tiếng Anh
- 6. Bài tập ứng dụng với cấu trúc nhờ vả
Bạn muốn nhờ vả ai đó bằng tiếng Anh nhưng không biết diễn đạt sao cho lịch sự và tự nhiên? Vậy hãy cùng Langmaster học ngay các cấu trúc nhờ vả phổ biến, giúp bạn giao tiếp trôi chảy và tự tin hơn trong mọi tình huống. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn từ công thức, cách dùng đến các mẫu câu thực tế, giúp bạn dễ dàng áp dụng vào cuộc sống hàng ngày!
1. Cấu trúc nhờ vả trong tiếng Anh là gì?
Cấu trúc nhờ vả trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt hành động mà người nói không tự thực hiện mà cần nhờ cậy, yêu cầu hoặc thuê ai đó làm giúp mình. Cấu trúc này rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và công việc.
Ví dụ:
- Could you get someone to fix the air conditioner? (Bạn có thể nhờ ai đó sửa máy lạnh được không?)
- I need to have my suit dry-cleaned before the wedding. (Tôi cần đem bộ vest đi giặt khô trước đám cưới.)

Xem thêm: CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG CÂU ĐỀ NGHỊ TRONG TIẾNG ANH
2. Cách dùng cấu trúc nhờ vả trong tiếng Anh
2.1. Thể hiện sự nhờ vả
Khi bạn muốn ai đó làm giúp mình một việc gì đó, bạn có thể sử dụng cấu trúc "have" hoặc "get" để nhấn mạnh vào quá trình hoặc hành động, thay vì người thực hiện công việc đó.
Ví dụ:
- I’ll have my secretary schedule the meeting for next week. (Tôi sẽ nhờ thư ký sắp xếp cuộc họp cho tuần tới.)
- We should get a technician to check the internet connection. (Chúng ta nên nhờ một kỹ thuật viên kiểm tra kết nối internet.)

Xem thêm:
- Cấu trúc Along with: Cách dùng và bài tập vận dụng kèm đáp án
- Cấu trúc pay attention là gì? Cách dùng và bài tập vận dụng
2.2. Diễn tả việc gì xấu/tiêu cực đã xảy ra
Khi nói về một sự việc tiêu cực mà người nào đó bị ảnh hưởng do hành động của người khác, ta dùng cấu trúc "Have/Get something done".
Ví dụ:
- He had his phone stolen at the concert. (Anh ấy bị mất điện thoại tại buổi hòa nhạc.)
- We got our flight canceled due to bad weather. (Chuyến bay của chúng tôi bị hủy do thời tiết xấu.)

2.3. Diễn tả việc thuê/mướn người khác
Khi bạn muốn nói về việc thuê ai đó làm một công việc nhất định, bạn có thể sử dụng cấu trúc nhờ vả ở dạng chủ động: Have somebody do something hoặc Get somebody to do something.
Ví dụ:
- Linda got a professional painter to repaint her house. (Linda đã thuê một thợ sơn chuyên nghiệp sơn lại nhà của cô ấy.)
- We had a catering service prepare the food for the party. (Chúng tôi đã thuê dịch vụ ăn uống chuẩn bị đồ ăn cho bữa tiệc.)
- Tom got an expert to fix his laptop. (Tom đã thuê một chuyên gia sửa máy tính xách tay của anh ấy.)

Xem thêm: TỔNG HỢP 15+ PHRASAL VERB WITH GET HỮU DỤNG
3. Cấu trúc nhờ vả Have và Get chủ động và bị động
3.1. Cấu trúc nhờ vả chủ động
Cấu trúc nhờ vả chủ động được sử dụng khi bạn yêu cầu hoặc nhờ ai đó thực hiện một công việc cho mình. Đây là cách diễn đạt trực tiếp và dễ hiểu trong giao tiếp hàng ngày.
Công thức:
- Have: S + have + (sb) + V-inf
- Get: S + get + (sb) + to V-inf
Ví dụ:
- I had my assistant prepare the presentation for the meeting. (Tôi đã nhờ trợ lý chuẩn bị bài thuyết trình cho cuộc họp.)
- She got her younger brother to help her with the house chores. (Cô ấy nhờ em trai giúp làm việc nhà.)
- They had a professional guide show them around the city. (Họ đã thuê một hướng dẫn viên chuyên nghiệp đưa họ đi tham quan thành phố.)

Xem thêm: CÂU CHỦ ĐỘNG (ACTIVE VOICE): ĐỊNH NGHĨA, CẤU TRÚC, BÀI TẬP ĐẦY ĐỦ
3.2. Cấu trúc nhờ vả bị động
Cấu trúc nhờ vả bị động được sử dụng để nhấn mạnh vào hành động hoặc sự việc hơn là người thực hiện công việc. Thường được dùng khi mô tả một dịch vụ hoặc khi người nói bị tác động bởi hành động của người khác.
Công thức:
- Have: S + have + sth + V-ed/PII + … + by sb
- Get: S + get + sth + V-ed/PII + … + by sb
Ví dụ:
- I had my house painted last summer. (Tôi đã thuê người sơn lại nhà vào mùa hè năm ngoái.)
- She got her car fixed at the garage. (Cô ấy đã mang xe đến gara để sửa.)
- We had the wedding photos taken by a famous photographer. (Chúng tôi đã thuê một nhiếp ảnh gia nổi tiếng chụp ảnh cưới.)
- He got his documents translated into French. (Anh ấy đã nhờ dịch tài liệu sang tiếng Pháp.)

Xem thêm: CÂU BỊ ĐỘNG (PASSIVE VOICE): ĐỊNH NGHĨA, CẤU TRÚC, BÀI TẬP ĐẦY ĐỦ NHẤT
4. Một số cấu trúc câu nhờ vả thông dụng khác
Ngoài cấu trúc nhờ vả đi cùng Have và Get bên trên, trong tiếng Anh còn có một số cấu trúc nhờ vả khác dưới đây:
4.1. Cấu trúc nhờ vả với Let, Permit & Allow
- Let: S + let + someone + V-inf
- Permit/Allow: S + permit/allow + someone + to V-inf
Ví dụ:
- They let us use their backyard for the party. (Họ cho phép chúng tôi sử dụng sân sau để tổ chức tiệc.)
- My school permits students to bring laptops to class. (Trường tôi cho phép học sinh mang laptop vào lớp.)

Xem thêm: ALLOW TO V HAY VING? CẤU TRÚC ALLOW + GÌ ĐÚNG NHẤT?
4.2. Cấu trúc nhờ vả với Make và Force
- Make: S + make + someone + V-inf
- Force: S + force + someone + to V-inf
Ví dụ:
- The coach made the players run five laps. (Huấn luyện viên bắt các cầu thủ chạy năm vòng sân.)
- The company forced employees to work overtime. (Công ty ép nhân viên làm thêm giờ.)

4.3. Cấu trúc nhờ vả với Want/ need, Would like/ prefer
- Want/Need: S + want/need + someone + to V-inf
- Would like/Prefer: S + would like/prefer + someone + to V-inf
Ví dụ:
- I need you to pick up the package for me. (Tôi cần bạn đi lấy kiện hàng giúp tôi.)
- She would like her assistant to arrange the schedule. (Cô ấy muốn trợ lý sắp xếp lịch trình.)

4.4. Cấu trúc nhờ vả mang tính chủ động với Help
- Help: S + help + someone + (to) V-inf
Ví dụ:
- She helped me fix my car. (Cô ấy đã giúp tôi sửa xe.)
- This app helps users organize their tasks. (Ứng dụng này giúp người dùng sắp xếp công việc của họ.)

5. Các mẫu câu nhờ vả thông dụng trong tiếng Anh
Việc sử dụng các mẫu câu nhờ vả lịch sự và tự nhiên giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn, đặc biệt là trong môi trường công việc hoặc giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một số mẫu câu nhờ vả thông dụng:
Mẫu câu |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Could you possibly… |
Bạn có thể… không? |
Could you possibly help me set up the projector? (Bạn có thể giúp tôi lắp đặt máy chiếu không?) |
Can I ask… a favor? |
Tôi có thể nhờ… một việc được không? |
Can I ask you a favor? Could you look after my cat while I'm away? (Tôi có thể nhờ bạn một việc được không? Bạn có thể trông mèo giúp tôi khi tôi đi vắng không?) |
Might I trouble you to… |
Tôi có thể làm phiền bạn để… không? |
Might I trouble you to send this email for me? (Tôi có thể làm phiền bạn gửi email này giúp tôi không?) |
Do you think you could… |
Bạn nghĩ bạn có thể… không? |
Do you think you could explain this concept again? (Bạn có thể giải thích lại khái niệm này không?) |
I was wondering if you could… |
Tôi tự hỏi nếu bạn có thể… không? |
I was wondering if you could lend me your notes. (Tôi tự hỏi nếu bạn có thể cho tôi mượn ghi chú của bạn không?) |
I would really appreciate it if you… |
Tôi sẽ rất biết ơn nếu bạn… |
I would really appreciate it if you could help me fix this issue. (Tôi sẽ rất biết ơn nếu bạn có thể giúp tôi sửa lỗi này.) |
Xem thêm: 100+ CẤU TRÚC CÂU THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG ANH
6. Bài tập ứng dụng với cấu trúc nhờ vả
Dưới đây là các bài tập giúp bạn ôn luyện cấu trúc nhờ vả một cách hiệu quả. Hãy vận dụng những kiến thức đã học để hoàn thành bài tập và kiểm tra đáp án bên dưới!
Bài 1: Chia động từ trong ngoặc theo cấu trúc nhờ vả chủ động hoặc bị động
- James got his phone (fix) by the technician.
- Laura had her assistant (book) a flight for her.
- We are having our house (renovate) at the moment.
- The professor got the students (complete) their assignments before the deadline.
- She will have her wedding dress (design) by a famous stylist.
- Michael got his hair (cut) yesterday.
- Will they have the staff (prepare) the conference room?
- My parents have had the furniture (deliver) to their new house.
- They got their car (service) last week.
- The CEO had his secretary (arrange) the business meeting.
Bài 2: Viết lại câu từ dạng chủ động nhờ vả sang bị động nhờ vả
- I got my brother to repair my laptop.
- She had the gardener water the plants.
- They will have the photographer take their wedding photos.
- Tom got the electrician to fix the lights.
- Lisa had the tailor sew a new dress for her.
- He got his assistant to print the documents.
- The manager had the accountant check the financial report.
- She will get the plumber to repair the sink.
- We got the waiter to serve the dishes quickly.
- The director had the editor review the article.
Đáp án
Bài 1:
- fixed
- book
- renovated
- complete
- designed
- cut
- prepare
- delivered
- serviced
- arrange
Bài 2:
- I got my laptop repaired by my brother.
- She had the plants watered by the gardener.
- They will have their wedding photos taken by the photographer.
- Tom got the lights fixed by the electrician.
- Lisa had a new dress sewn by the tailor.
- He got the documents printed by his assistant.
- The manager had the financial report checked by the accountant.
- She will get the sink repaired by the plumber.
- We got the dishes served quickly by the waiter.
- The director had the article reviewed by the editor.
Việc nắm vững cấu trúc nhờ vả không chỉ giúp bạn giao tiếp lịch sự hơn mà còn tạo thiện cảm trong các cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng vào thực tế để cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên. Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp, rèn luyện phản xạ và học cách sử dụng tiếng Anh linh hoạt hơn, đừng bỏ lỡ khóa học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến tại Langmaster. Đây là cơ hội để bạn thực hành với giáo viên chuẩn Quốc tế, nâng cao sự tự tin và nói tiếng Anh trôi chảy hơn mỗi ngày!
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
Nội Dung Hot
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
Bài viết khác

Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh là một thì cơ bản. Hãy cùng Langmaster học và tải free file về cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và bài tập nhé!

Thực hành làm bài tập thì hiện tại đơn để hiểu sâu hơn và dễ áp dụng vào giao tiếp tiếng Anh hằng ngày và trong công viêc. Cùng Langmaster học ngay nhé!

Bài tập thì hiện tại tiếp diễn từ cơ bản đến nâng cao sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu kiến thức về thì hiện tại tiếp diễn. Hãy cùng Langmaster luyện tập nhé!

Phrasal verb là một chủ đề tiếng Anh vừa hay vừa khó nhưng lại rất quan trọng, đòi hỏi thực hành thường xuyên. Cùng thực hành ngay với 100+ bài tập Phrasal Verb nhé!

Tính từ là một mảng kiến thức rất rộng và quan trọng hàng đầu khi học tiếng Anh. Cùng ôn tập kiến thức và thực hành với các bài tập về tính từ trong tiếng Anh nhé!