LOOK DOWN ON LÀ GÌ? CẤU TRÚC VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG  

Các phrasal verb đi với “look” được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh. Một trong những cụm động từ quen thuộc với người học đó là “look down on”. Tuy nhiên với nhiều người, “look down on là gì” vẫn là câu hỏi gây băn khoăn. Để hiểu rõ hơn về cụm động từ này, cùng Tiếng Anh giao tiếp Langmaster theo dõi bài viết sau.

1. Look down on là gì?

Look down on nghĩa là gì?
Look down on nghĩa là gì?

Theo Cambridge Dictionary, cụm từ “look down on” = to feel that someone is less important than you or does not deserve respect, có nghĩa là cảm thấy ai đó / điều gì đó ít quan trọng hơn bản thân hoặc không xứng đáng được tôn trọng. 

Ví dụ: She felt that her colleagues at work looked down on her because she didn't have a college degree. (Cô ấy cảm thấy những người đồng nghiệp tại công ty xem thường cô ấy vì cô ấy không có bằng cấp.)

Ngoài ra, với một số cụm động từ, người học có thể dịch nghĩa một cách dễ hơn với cách dịch theo từng cụm như look down là gì? và on là gì?, sau đó ghép nghĩa lại để tạo thành nghĩa hoàn chỉnh. “Look down” có nghĩa là “nhìn xuống”, giới từ “on” + “someone / something” là “vào ai đó”. Người học có thể nhớ lâu hơn về cụm động từ bằng cách dịch nghĩa đen của theo từng từ.

Xem thêm: BE ABLE TO LÀ GÌ? CẤU TRÚC VÀ BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN CHI TIẾT

2. Cấu trúc Look down on

Cấu trúc Look down on
Cấu trúc Look down on

Cụm từ “look down on” được sử dụng trong câu giao tiếp chỉ với 1 cấu trúc cơ bản như sau:

look down on + someone / something

Ví dụ: 

  • Despite his success, he never looked down on others who were still struggling to make their way in life. (Mặc dù anh ấy là người thành công, nhưng anh chưa bao giờ xem thường những người mà vẫn đang còn phải vật lộn với cuộc sống của họ.)
  • "Many people in the city look down on rural areas, thinking they are not as advanced or rich. (Nhiều người ở thành phố xem thường các khu vực nông thôn, cho rằng họ không tiến bộ hoặc giàu có.)

3. Từ và cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Look down on 

3.1 Từ và cụm từ đồng nghĩa với Look down on

Dưới đây là 7 từ và cụm từ có cùng ý nghĩa với cụm từ “look down on” đó là “xem thường ai đó / điều gì đó”:

Từ và cụm từ đồng nghĩa với Look down on
Từ và cụm từ đồng nghĩa với Look down on
  • Disdain

Ví dụ: She disdained the offer, considering it beneath her level. (Cô ấy khinh thường lời đề nghị, coi nó thấp kém hơn cấp bậc của mình.)

  • Scorn

Ví dụ: He scorned the idea that he needed help from anyone. (Anh ấy coi thường ý tưởng rằng mình cần sự giúp đỡ từ ai đó.)

  • Disparage

Ví dụ: The critic disparaged the new movie as a complete waste of time. (Nhà phê bình phỉ báng bộ phim mới là sự lãng phí thời gian hoàn toàn.)

  • Look down upon

Ví dụ: The wealthy family looked down upon their neighbors because they came from a more modest background. (Gia đình giàu có coi thường hàng xóm của họ vì họ đến từ một hoàn cảnh khiêm tốn hơn.)

  • Sneer at

Ví dụ: He sneered at the fashion choices of others, always thinking his style was superior. (Anh ấy chế nhạo sự lựa chọn thời trang của người khác, luôn nghĩ phong cách của mình vượt trội hơn.)

  • Look askance at

Ví dụ: They looked askance at the project's feasibility, doubting it could ever succeed. (Họ nhìn dự án với sự nghi ngờ về tính khả thi của nó, hoài nghi liệu nó có thể thành công.)

  • Turn up one's nose at

Ví dụ: He turned up his nose at fast food, preferring gourmet meals. (Anh ấy khinh thường đồ ăn nhanh, thích ăn những bữa ăn cao cấp hơn.)

3.2 Từ và cụm từ trái nghĩa với Look down on

Dưới đây là 7 từ và cụm từ có trái ý nghĩa với cụm từ “look down on” đó là “tôn trọng,  kính trọng hoặc đánh giá cao ai đó, điều gì đó”:

Từ và cụm từ trái nghĩa với Look down on
Từ và cụm từ trái nghĩa với Look down on
  • Respect 

Ví dụ: She respects her colleagues for their hard work and dedication. (Cô ấy tôn trọng các đồng nghiệp vì sự chăm chỉ và tận tụy của họ.)

  • Admire 

Ví dụ: He admires his father for overcoming many challenges in life. (Anh ấy ngưỡng mộ cha mình vì đã vượt qua nhiều thử thách trong cuộc sống.)

  • Appreciate 

Ví dụ: They appreciate the beauty of nature and strive to protect it. (Họ đánh giá cao vẻ đẹp của thiên nhiên và cố gắng bảo vệ nó.)

  • Value 

Ví dụ: She values honesty in all her interactions. (Cô ấy coi trọng sự trung thực trong mọi tương tác.)

  • Honor 

Ví dụ: The community honored the firefighter for his heroism. (Cộng đồng quý trọng người lính cứu hỏa vì lòng dũng cảm của anh ấy.)

  • Hold in high regard 

Ví dụ: He is held in high regard by his peers for his integrity and professionalism. (Anh ấy được các đồng nghiệp đánh giá cao về lòng trung thực và sự chuyên nghiệp.)

  • Look up to 

Ví dụ: Young athletes look up to him as a role model. (Các vận động viên trẻ ngưỡng mộ anh ấy như một hình mẫu để noi theo.)

Xem thêm: HIT ME UP LÀ GÌ? CÁCH DÙNG VÀ CÁC CỤM TỪ ĐỒNG NGHĨA VỚI HIT ME UP

Đăng ký test

4. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Look down on

Trang: What's the matter, Hà? You seem upset.

Ha: Yes, during the meeting today, Mr. Tuan was quite unpleasant towards the new team members from the Southern branch.

Trang: What did he say that made you feel upset?

Ha: He didn't say it directly. But his attitude when the team presented their ideas seemed to look down on them just because they are new and from a smaller branch.

Trang: Really? Why would Mr. Tuan behave like that? Everyone has value and everyone’s opinions deserve to be heard.

Ha: I feel the same way. I also talked to Mr. Tuan and tried to explain that we should respect each other and not look down on anyone. But he just shrugged and didn't reply.

Trang: You did the right thing by speaking your mind. But maybe Mr. Tuan also needs time to change and will think more carefully before making comments.

Ha: I hope so. I don’t want our work environment to become negative just because of these prejudices.

Trang: We need more people like you to create a positive change.

Ha: Thank you, Trang. Your words are very encouraging. Let's keep supporting and pushing each other!

Dịch: 

Trang: Có chuyện gì vậy, Hà? Em trông có vẻ không vui.

Hà: À vâng ạ, hôm nay trong buổi họp, Anh Tuấn đã thể hiện thái độ khá khó chịu đối với các bạn nhóm mới từ chi nhánh phía Nam.

Trang: Anh ấy nói gì mà khiến em cảm thấy không vui?

Hà: Anh ấy không nói trực tiếp. Nhưng thái độ của anh ấy khi nhóm đưa ra ý kiến có vẻ như coi thường những ý tưởng đó chỉ vì họ là người mới và đến từ một chi nhánh nhỏ hơn.

Trang: Vậy à? Sao anh Tuấn lại như thế nhỉ? Mọi người đều có giá trị và ý kiến của của ai cũng xứng đáng được lắng nghe.

Hà: Em cũng thấy như vậy. Em cũng đã nói chuyện với anh Tuấn và cố gắng giải thích rằng chúng ta tôn trọng nhau, không nên coi thường ai cả. Nhưng anh ấy chỉ nhún vai và không trả lời.

Trang: Em đã làm đúng khi nói ra suy nghĩ của mình. Nhưng có lẽ anh Tuấn cũng cần thời gian để thay đổi và sẽ suy nghĩ kỹ hơn trước khi đưa ra nhận xét.

Hà: Em cũng hy vọng vậy. Em không muốn môi trường làm việc của chúng ta trở nên tiêu cực chỉ vì những định kiến này.

Trang: Chúng ta cần nhiều người như em để tạo ra sự thay đổi tích cực.

Hà: Cảm ơn chị Trang. Đó là những lời động viên rất ý nghĩa đối với em. Chúng ta cùng nỗ lực và ủng hộ nhau chị nhé!

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

5. Bài tập về cụm từ Look down on có đáp án chi tiết

Bài tập: Hoàn chỉnh các câu sau với các từ cho trước

  1. he/ look/ down / on / younger / employees.
  2. colleagues / look / down / on / her / innovative.
  3. it / unfortunate / parents / look / down / on / gaming.
  4. richer / neighbors / look / down / on / less / affluent.
  5. we / not / look / down / on / those / make / mistakes.
  6. teachers / not / look / down / on / struggling / students.
  7. sadly / society / looks / down / on / homeless.
  8. why / people / look / down / on / cultures?
  9. athletes / often / look / down / on / younger.
  10. sometimes / successful / entrepreneurs / look / down / on / peers.

Đáp án:

  1. He always looked down on the younger employees.
  2. Her colleagues often look down on her innovative ideas.
  3. It is unfortunate that some parents look down on gaming.
  4. Richer neighbors often look down on their less affluent ones.
  5. We should not look down on those who make mistakes.
  6. Teachers should not look down on struggling students.
  7. Sadly, society often looks down on the homeless.
  8. Why do people look down on other cultures?
  9. Older athletes often look down on younger ones.
  10. Sometimes successful entrepreneurs look down on their peers.

    Trên đây là tổng hợp thông tin trả lời cho câu hỏi “look down on là gì” mà bạn có thể tham khảo. Để nhanh chóng nâng cao khả năng ngoại ngữ càng sớm càng tốt, hãy tham gia các lớp học của Tiếng Anh giao tiếp Langmaster ngay hôm nay

    Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
    Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
    • Chứng chỉ IELTS 7.5
    • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
    • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

    Nội Dung Hot

    KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

    Khoá học trực tuyến
    1 kèm 1

    • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
    • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
    • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
    • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
    • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

    • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
    • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
    • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
    • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

    • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
    • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
    • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
    • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

    Chi tiết


    Bài viết khác

    Các khóa học tại langmaster