TURN OVER LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Turn over là gì?
  • 2. Các cấu trúc của Turn over
    • 2.1. Turn over sth/Turn sth over
    • 2.2. Turn sb over to sb/Turn over sb to sb
    • 2.3. Turn sth over to sb/ Turn over sth to sb
    • 2.4. Turn sth over to sth/ Turn over sth to sth
  • 3. Các cụm từ và thành ngữ (idioms) phổ biến với Turn over
    • 3.1. Collocations với Turn over
    • 3.2. Idioms với Turn over
  • 4. Các từ/cụm từ đồng nghĩa với Turn over
    • 4.1. Đồng nghĩa “Lật”
    • 4.2. Đồng nghĩa “Chuyển, chuyển giao”
    • 4.3. Đồng nghĩa “Suy nghĩ kỹ”
  • 5. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Turn over
  • 6. Bài tập vận dụng của Turn over

Turn over là gì? Không chỉ là một cụm động từ thường được sử dụng trong kinh doanh thương mại, turn over trong nhân sự cũng rất phổ biến. Trong bài viết này, hãy cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster đi tìm câu trả lời cho turn over nghĩa là gì và ôn luyện qua phần bài tập vận dụng bạn nhé!

Tóm tắt

1. Turn over là cụm động từ đa nghĩa: (1) Lật, đảo ngược; (2) Khởi động động cơ, (3) Chuyển kênh và (4) Có doanh thu, thu về.

Turnover rate trong nhân sự nghĩa là tỷ lệ nghỉ việc.

2. Các cấu trúc của Turn over

  • Turn over ↔ sth: (1) Lật ngược, (2) Suy nghĩ kỹ, (3) Luân chuyển hàng hóa, (4) Ăn trộm, (5) Bật động cơ
  • Turn sb ↔  over to sb: Giao ai đó cho người khác
  • Turn sth ↔ over to sb: Trao quyền kiểm soát cho ai
  • Turn sth ↔ over to sth: Thay đổi cách sử dụng hoặc chức năng của cái gì đó

3. Các từ/cụm từ đồng nghĩa với Turn over: Overturn, Tip over, Flip over, Upend, Upset, Assign, Entrust, Give up sth (to sb), Consider, Contemplate, Deliberate,...

1. Turn over là gì?

Nghĩa của cụm động từ Turn over trong tiếng Anh

Nghĩa của cụm động từ Turn over trong tiếng Anh

Phiên âm: Turn over /ˈtɜːrn əʊvər/ - Cụm động từ

Nghĩa: Theo Từ điển Oxford, Turn over là cụm từ có nhiều nghĩa, được sử dụng linh hoạt tùy theo ngữ cảnh khác nhau.

  • Lật, đảo ngược (Thay đổi vị trí sao cho mặt kia hướng ra ngoài hoặc hướng lên trên = to change position so that the other side is facing towards the outside or the top)

Ví dụ: Hieu turned over the steak to cook the other side. (Hiếu đã lật miếng bít-tết để nấu mặt kia.)

  • Khởi động hoặc tiếp tục chạy (động cơ) = (of an engine) to start or to continue to run

Ví dụ: Oh no, the car doesn’t turn over. (Ôi không, ô tô không nổ máy.)

  • Chuyển kênh, đổi kênh khi xem TV = ​to change to another channel when you are watching television

Ví dụ: The kids argue over which channel to turn over to. (Bọn trẻ cãi nhau xem nên chuyển sang kênh nào.)

  • Có doanh thu, thu về (kinh doanh có một khoản tiền nhất định trong một thời gian cụ thể = to do business worth a particular amount of money in a particular period of time)

Ví dụ: The company turns over 3.5 billion a year. (Công ty có doanh thu 3.5 tỷ 1 năm.)

Danh từ của “Turn over” là “Turnover”. 

  • Turnover (of sth) là doanh thu của một công ty trong thời gian cụ thể.
  • Turn over rate là gì? Turnover rate là tỷ lệ luân chuyển của nhân viên, hiểu đơn giản là tỷ lệ nhân viên rời đi và được thay thế bởi một người khác.

Xem thêm:

=> 40+ PHRASAL VERB VỚI TURN THÔNG DỤNG BẠN BIẾT CHƯA?

=> TURN INTO LÀ GÌ? CẤU TRÚC, BÀI TẬP VẬN DỤNG VỚI TURN INTO

2. Các cấu trúc của Turn over

Cấu trúc Turn over trong tiếng Anh

Cấu trúc Turn over trong tiếng Anh

2.1. Turn over sth/Turn sth over

Turn over ↔ sth

Cấu trúc Turn over sth hay Turn sth over được dùng trong nhiều tình huống khác nhau:

  • Lật ngược, thay đổi vị trí của một thứ gì đó để mặt còn lại hướng ra ngoài hoặc lên trên

Ví dụ: Please turn over the page to paper 72. (Vui lòng lật trang 72.)

  • Suy nghĩ điều gì đó cẩn thận

Ví dụ: Liu kept turning over the project in her mind. (Liu không ngừng nghĩ về dự án.)

  • Bán hàng và thay thế chúng (tại cửa hàng)

Ví dụ: The AZ supermarket turns over its stock very rapidly. (Siêu thị AZ  luân chuyển hàng tồn kho của nó rất nhanh chóng.)

  • Ăn trộm từ một nơi nào đó

Ví dụ: Two strange men turned the house over. (2 người đàn ông lạ mặt đã lục tung căn nhà.)

  • Khởi động động cơ

Ví dụ: I tried to turn over the engine few times. (Tôi đã cố gắng khởi động động cơ vài lần.)

2.2. Turn sb over to sb/Turn over sb to sb

Turn sb ↔  over to sb

Cấu trúc này nói về việc giao ai đó cho người khác kiểm soát hoặc chăm sóc, đặc biệt là người có thẩm quyền.

Ví dụ: They turned the burglars over to the police. (Họ đã giao tên trộm cho cảnh sát.)

2.3. Turn sth over to sb/ Turn over sth to sb

Turn sth ↔ over to sb

Turn sth over to sb có nghĩa là trao quyền kiểm soát điều gì cho ai đó.

Ví dụ: Mr. Thanh turns over all his businesses to his son. (Ông Thành chuyển giao toàn bộ công việc kinh doanh cho con trai ông ấy.)

2.4. Turn sth over to sth/ Turn over sth to sth

Turn sth ↔ over to sth

Cấu trúc này được dùng để nói về việc thay đổi cách sử dụng hoặc chức năng của cái gì đó.

Ví dụ: The old library was turned over to a bakery. (Thư viện cũ đã được chuyển thành một tiệm bánh.)

Xem thêm:

=> TURN UP LÀ GÌ? CÁCH ÁP DỤNG CỤM TỪ TURN UP VÀO GIAO TIẾP

=> TURN DOWN LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ CÁC CỤM TỪ VỚI TURN DOWN

3. Các cụm từ và thành ngữ (idioms) phổ biến với Turn over

3.1. Collocations với Turn over

Một số cụm từ phổ biến với Turn over

Một số cụm từ phổ biến với Turn over

Cụm từ

Nghĩa

Ví dụ

Turn over to

Chuyển giao, giao nộp

The technology company turned over its assets to the creditors. (Công ty công nghệ này đã chuyển giao tài sản cho chủ nợ.)

Please turn over (PTO)

Xin vui lòng chuyển qua (Viết ở cuối trang giấy để cho thấy có nhiều thông tin ở mặt còn lại)

PTO to see all the chart. (Vui lòng lật trang để xem tất cả biểu đồ.)

Turn over the paper

Lật trang giấy

My turned over the paper to read the next chapter. (My lật trang giấy để đọc chương tiếp theo.)

Turn over the stock

Luân chuyển hàng tồn kho

We must turn over the stock quickly to improve the profitability. (Chúng ta phải luân chuyển hàng tồn kho nhanh chóng để cải thiện lợi nhuận.)

Turn over the soil

Cày xới đất

Turning over the soil can improve drainage and aeration. (Cày xới đất có thể cải thiện thoát nước và thông khí.)

Turn over a profit

Kiếm lời

You can turn over a profit over time by investing in stocks. (Bạn có thể kiếm lời theo thời gia bằng cách đầu tư vào chứng khoán.)

Turn over in bed

Trở mình trên giường

She had trouble sleeping and kept turning over in bed. (Cô ấy mất ngủ và liên tục trở mình trên giường.)

Turn over the business

Chuyển doanh nghiệp cho chủ sở hữu mới

The founder decided to turn over the business to Mrs.Giang. (Người sáng lập quyết định chuyển doanh nghiệp cho bà Giang.)

3.2. Idioms với Turn over

Các idioms phổ biến với Turn over

Các idioms phổ biến với Turn over

  • Turn over a new leaf là gì?

Đây là thành ngữ nói về việc thay đổi cách sống thành một người tốt hơn, có trách nhiệm hơn.

Ví dụ: Emma turned over a new leaf and started living healthier. (Emma thay đổi bản thân và bắt đầu ăn uống lành mạnh hơn.)

  • Turn over in your grave là gì?

Thành ngữ này nói về cảm xúc thất vọng, tức giận, không đồng ý của người đã mất đối với một việc đang diễn ra ở hiện tại.

Ví dụ: Jack’s grandfather would turn over in his grave if he knew what he was doing. (Ông của Jack sẽ không đồng ý nếu ông ấy biết cậu ta đang làm gì.)

  • Turn sth over in one's mind là gì?

Chúng ta dùng thành ngữ này để nói về việc suy nghĩ, trăn trở điều gì để hiểu được vấn đề hoặc đưa ra quyết định.

Ví dụ: Turned over the problem in your mind before making a decision. (Suy nghĩ kỹ về vấn đề trước khi đưa ra quyết định)

Xem thêm:

=> IDIOMS LÀ GÌ? 100+ THÀNH NGỮ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ

=> CẤU TRÚC DECIDED: ĐỊNH NGHĨA, CÁCH SỬ DỤNG VÀ KÈM BÀI TẬP VẬN DỤNG

4. Các từ/cụm từ đồng nghĩa với Turn over

Các từ/cụm từ đồng nghĩa với Turn over

Các từ/cụm từ đồng nghĩa với Turn over

4.1. Đồng nghĩa “Lật”

Từ/cụm từ

Ví dụ

Overturn: Lật đổ

The baby overturned the bowl. (Em bé làm đổ tung bát.)

Tip over: Làm nghiêng, lật

The strong wind tipped over the trash cans. (Gió mạnh làm đổ thùng rác.)

Flip over: Lật ngược, đảo chiều

My mother flipped over the fish to cook the other side. (Mẹ tôi lật cá lại để chiên mặt khác.)

Upend: Lật úp

Can I upend the flower pot? (Tôi có thể lật úp chậu hoa lên không?)

Upset: Lật đổ

The sudden movement of the train caused my coffee cup to upset. (Chuyển động đột ngột của tàu khiến ly cà phê của tôi bị đổ.)

4.2. Đồng nghĩa “Chuyển, chuyển giao”

Từ/cụm từ

Ví dụ

Assign: Giao phó

The CEO assigned the project to the new team leader. (CEO giao dự án cho trưởng nhóm mới.)

Entrust: Ủy thác, giao phó

The detective was entrusted with the mysterious case. (Thám tử được ủy thác vụ án bí ẩn.)

Give up sth (to sb): Giao, từ bỏ (quyền sở hữu, quyền kiểm soát)

They had to give their passports up to the authorities. (Họ phải giao nộp hộ chiếu cho chính quyền.)

Hand over: Chuyển giao, giao nộp

The thief handed over the stolen phone to the police. (Kẻ trộm đã giao nộp chiếc điện thoại đánh cắp cho cảnh sát.)

Pass on: Chuyển

You can pass this novel on me when you've finished with it. (Bạn có thể chuyển quyển tiểu thuyết này cho tôi khi bạn đọc nó xong.)

Xem thêm:

=> TÌM HIỂU VỀ CẤU TRÚC GIVE UP: GIVE UP TO V HAY VING?

=> CONSIDER ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? - ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁCH SỬ DỤNG ĐẦY ĐỦ  

4.3. Đồng nghĩa “Suy nghĩ kỹ”

Từ/cụm từ

Ví dụ

Consider: Cân nhắc

Consider your options carefully before taking any action. (Cân nhắc các lựa chọn của bạn kỹ trước khi có bất kỳ hành động gì.)

Contemplate: Suy ngẫm

I always contemplate the meaning of life. (Tôi luôn suy ngẫm về ý nghĩa cuộc sống.)

Deliberate: Thảo luận kỹ

The staff deliberated for hours. (Các nhân viên thảo luận trong nhiều giờ.)

Give thought to: Suy nghĩ kỹ

The leader is giving though to my suggestion. (Trưởng nhóm đang suy nghĩ kỹ về đề xuất của tôi.)

Reflect on: Suy nghĩ kỹ về những gì đã xảy ra

You can learn by reflecting on your experiences. (Bạn có thể học hỏi bằng cách suy nghĩ kỹ về các trải nghiệm của mình.)

Think over: Cân nhắc

The HR is thinking over the candidates. (HR đang cân nhắc các ứng viên.) 

Wonder about: Thắc mắc

I often wonder about the motive for life. (Tôi thường thắc mắc về động lực sống.)

5. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Turn over

Mai: Hey Mark, how's the progress on your part of the report? 

Mark: I've just finished the data analysis. The turnover rate of the sales department team is higher.

Mai: That's concerning. It can have a serious impact on sales performance.

Mark: I've been looking into the reasons. I think a significant factor is the workload. Many employees feel overwhelmed and underappreciated. 

Mai: What do you suggest?

Mark: We should consider turning over some of the tasks to lower-level managers or team members. So we can alleviate the burden on our senior staff.

Dịch: 

Mai: Chào Mark, phần báo cáo của bạn tiến triển thế nào?

Mark: Tôi vừa hoàn thành việc phân tích dữ liệu. Tỷ lệ luân chuyển nhân sự của đội ngũ bán hàng đang ở mức cao.

Mai: Điều đó đáng lo ngại đấy. Nó có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu quả bán hàng.

Mark: Tôi đã tìm hiểu về những lý do đằng sau. Tôi nghĩ khối lượng công việc là một yếu tố quan trọng. Nhiều nhân viên cảm thấy quá tải và không được đánh giá cao.

Mai: Bạn có đề xuất gì không?

Mark: Chúng ta nên cân nhắc chuyển giao một số nhiệm vụ cho các quản lý cấp dưới hoặc các thành viên trong nhóm. Bằng cách đó, chúng ta có thể giảm bớt gánh nặng cho đội ngũ nhân viên cấp cao.

Ảnh minh họa

6. Bài tập vận dụng của Turn over

Sắp xếp các từ/cụm từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh.

  1. study/ new/ turn/ harder/ leaf/ Harper/ to/ and/ a /over/ promised/.
  2. TV,/ singer's/ Whenever/ over/ this/ turn/ /on/ I/.
  3. its/ stock/ very/ over/ supermarket/ turns/ This/ rapidly.
  4. exam/ Students/ should/ papers/ now/ their/ turn/ over/.
  5. This question turns over in my mind again and again.
  6. easier/ and/ to/ get/ find/ over/ Turn/ might/ you/ sleep/ to/ it/.

Đáp án:

  1. Harper promised to turn over a new leaf and study harder.
  2. Whenever this singer's on TV, I turn over.
  3. This supermarket turns over its stock very rapidly.
  4. Students should turn over their exam papers now.
  5. question/ again/ over/ turns/ This/ my/ mind/ in/ and/ again/.
  6. Turn over and you might find it easier to get to sleep.

TÌM HIỂU THÊM: 

Bạn đã cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu tất tần tật về Turn over là gì và các từ đồng nghĩa với Turn over. Nếu bạn muốn nâng trình giao tiếp với nhiều cụm động từ thông dụng, tham khảo ngay các khóa học tại tiếng Anh giao tiếp Langmaster bạn nhé!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác