GET ALONG LÀ GÌ? CÁC CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG CHI TIẾT VỚI GET ALONG

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Get along là gì?
  • 2. Các cấu trúc, cách dùng thường gặp với Get along
  • 3. Một số từ đồng nghĩa với Get along
  • 4. Phân biệt Get along với các phrasal verb khác
    • 4.1 Get across
    • 4.2 Get around
    • 4.3 Get ahead
    • 4.4 Get over
  • 5. Bài tập vận dụng với Get along
    • Bài tập 1. Chọn đáp án đúng nhất để điền vào chỗ trống trong các câu sau
    • Bài tập 2. Sắp xếp trật tự từ để được các câu hoàn chỉnh
    • Bài tập 3. Nối hai vế thích hợp để được các câu hoàn chỉnh

Get along là một trong những cụm động từ quen thuộc xuất hiện rất nhiều trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày. Tuy nhiên, có thể nhiều bạn vẫn chưa nắm được hết cách dùng Get along là gì. Trong bài viết này, Langmaster sẽ giúp bạn đọc tìm hiểu chi tiết các kiến thức xoay quanh phrasal verb với Get này nhé!

1. Get along là gì?

Theo từ điển Cambridge và Oxford, Get along là một phrasal verb mang nghĩa sau đây:

  • Get along: If two or more people get along, they like each other and are friendly to each other (Hòa hợp, thân thiết với nhau)

Ví dụ: I don't really get along with my sister's husband. (Tôi thực sự không hòa hợp với chồng của chị gái tôi.)

  • Get along: To deal with a situation, usually successfully (Giải quyết, xoay xở thành công)

Ví dụ: I wonder how Michael is getting along in his new job? (Tôi tự hỏi Michael hòa nhập thế nào với công việc mới của anh ấy?)

  • Get along: To leave a place (usually used in the progressive tenses) → Rời khỏi nơi nào đó (thường dùng ở thì tiếp diễn)

Ví dụ: It's time we were getting along. (Đến lúc chúng ta phải đi rồi.)

>>> Xem thêm: TỔNG HỢP CÁC PHRASAL VERB THÔNG DỤNG KHI HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP

2. Các cấu trúc, cách dùng thường gặp với Get along

  • Get along with someone/Get along (together): Hòa hợp với ai đó

Ví dụ:

– They seem to get along with each other. (Họ có vẻ hợp nhau.)

– We get along just fine together. (Chúng tôi rất hợp nhau.)

  • Get along with something: Làm tốt việc gì đó

Ví dụ: I'm not getting along very fast with this job. (Tôi vẫn chưa hòa nhập nhanh chóng với công việc này.)

  • Get along like a house on fire: (North American English) Nhanh chóng trở thành bạn bè và có một mối quan hệ rất thân thiết

Ví dụ: After the party, Suzy and Lara seem to get along like a house on fire. (Suzy và Lara có vẻ thân thiết rất nhanh sau buổi tiệc.)

  • Get along famously: (old-fashioned, informal) Có một mối quan hệ rất tốt

Ví dụ: My mother and my mother-in-law are getting along famously. (Mối quan hệ giữa mẹ tôi và mẹ chồng của tôi rất tốt.)

3. Một số từ đồng nghĩa với Get along

  • Manage: Xoay xở được

Ví dụ: I only just managed to finish on time. (Tôi chỉ vừa kịp hoàn thành đúng thời hạn.)

  • Cope: Giải quyết được

Ví dụ: He wasn't able to cope with the stresses and strains of the job. (Anh ấy không thể đương đầu với những căng thẳng và áp lực của công việc.)

  • Leave: Rời khỏi

Ví dụ: He left the house by the back door. (Anh ra khỏi nhà bằng cửa sau.)

  • Get on: Làm tốt việc gì đó

Ví dụ: He's getting on very well at school. (Anh ấy đang học rất tốt ở trường.)

  • Get on: Hòa hợp với ai đó

Ví dụ: She's never really got on with her sister. (Cô ấy chưa bao giờ thực sự hòa hợp với em gái mình.)

>>> Xem thêm: TỔNG HỢP 100+ BÀI TẬP PHRASAL VERB CÓ ĐÁP ÁN HAY VÀ ĐẦY ĐỦ NHẤT

4. Phân biệt Get along với các phrasal verb khác

4.1 Get across

Get across: Truyền đạt một ý tưởng hoặc thông điệp thành công

Ví dụ: He's not very good at getting his ideas across. (Anh ấy không giỏi trong việc truyền đạt ý tưởng của mình.)

4.2 Get around

  • Get around: Di chuyển đến nhiều nơi

Ví dụ: Spain last week and Germany this week - he gets around, doesn't he! (Tây Ban Nha tuần trước và Đức tuần này - anh ấy đã bay nhảy khắp nơi, nhỉ!)

  • Get around: Tìm cách giải quyết hoặc tránh một vấn đề

Ví dụ: The committee is looking for ways to get around the funding problem. (Ủy ban đang tìm cách giải quyết vấn đề tài trợ.)

4.3 Get ahead

Get ahead: Đạt được thành công, vượt xa

Ví dụ: He soon got ahead of the others in his class. (Anh ấy nhanh chóng vượt lên trên những người khác trong lớp.)

4.4 Get over

  • Get over: Đối phó với hoặc giành quyền kiểm soát một cái gì đó

Ví dụ: She can't get over her shyness. (Cô ấy không thể làm chủ được sự nhút nhát của mình.)

  • Get over: Trở lại trạng thái sức khỏe, hạnh phúc bình thường,... sau một trận ốm, một cú sốc, kết thúc một mối quan hệ,... 

Ví dụ: He was disappointed at not getting the job, but he'll get over it. (Anh ấy thất vọng vì không nhận được công việc, nhưng anh ấy sẽ vượt qua nó.)

>>> Xem thêm: TỔNG HỢP 15+ PHRASAL VERB WITH GET HỮU DỤNG

5. Bài tập vận dụng với Get along

Bài tập 1. Chọn đáp án đúng nhất để điền vào chỗ trống trong các câu sau

  1. Our ideas are better and we need to find a different way of _________. 
  2. getting that across
  3. getting that ahead
  4. getting that along
  5. You need a car to ______ town. 
  6. get across
  7. get around
  8. get along 
  9. She’s just _______ the flu.
  10. getting across
  11. getting along
  12. getting over
  13. How’s Sam ______ at university?
  14. getting along
  15. getting over
  16. getting across
  17. I don't understand why you two girls don't ______.
  18. get over
  19. get along
  20. get ahead

Đáp án:

  1. A → Our ideas are better and we need to find a different way of getting that across. (Ý tưởng của chúng ta tốt hơn và chúng ta cần tìm ra cách khác để truyền tải điều đó.)
  2. B → You need a car to get around town. (Bạn cần một chiếc xe để đi quanh thị trấn.)
  3. C → She’s just getting over the flu. (Cô ấy vừa khỏi bệnh cúm.)
  4. A → How’s Sam getting along at university? (Sam hòa nhập như thế nào ở trường đại học?)
  5. A → I don't understand why you two girls don't get along. (Tôi không hiểu tại sao hai cô gái lại không hợp nhau.)

Bài tập 2. Sắp xếp trật tự từ để được các câu hoàn chỉnh

  1. I/ can't/ get/ just/ along/ a/ without/ secretary. 
  2. They/ getting/ along/ are/ when/ party/ the/ ends. 
  3. Rachel/ get/ along/ doesn't/ with/ Cyrus/ at all.
  4. Perhaps/ do/ not/ they/ get/ with/ their/ along/ children.
  5. But/ will/ how/ I/ get/ without/ along/ you?

Đáp án:

  1. I just can't get along without a secretary. (Tôi không thể làm việc được nếu không có thư ký.)
  2. They are getting along when the party ends. (Họ rời đi khi bữa tiệc kết thúc.)
  3. Rachel doesn't get along with Cyrus at all. (Rachel không hợp với Cyrus chút nào.)
  4. Perhaps they do not get along with their children. (Có lẽ họ không hòa hợp với con cái của họ.)
  5. But how will I get along without you? (Nhưng làm sao anh có thể sống được nếu không có em?)

Bài tập 3. Nối hai vế thích hợp để được các câu hoàn chỉnh

1. I wasn't sure whether David and Ann would like each other, 

A. but now we get along fine.

2. Julie's nice, 

B. because she is a good administrator who gets along with everyone.

3. I used to argue a lot with my parents, 

C. but they got along like a house on fire.

4. Martin was chosen 

D. but I don't really get along with her brother.

5. Unlike his brother, David tended to talk to people, 

E. get along with them, hang out with them.

Đáp án:

1 + C: I wasn't sure whether David and Ann would like each other, but they got along like a house on fire. (Tôi không chắc liệu David và Ann có thích nhau không, nhưng họ đã trở nên thân thiết rất nhanh.)

2 + D: Julie's nice, but I don't really get along with her brother. (Julie rất tốt, nhưng tôi không thực sự thân thiết với anh trai cô ấy.)

3 + A: I used to argue a lot with my parents, but now we get along fine. (Tôi đã từng tranh cãi rất nhiều với bố mẹ nhưng giờ chúng tôi đã hòa thuận với nhau.)

4 + B: Martin was chosen because she is a good administrator who gets along with everyone. (Martin được chọn vì cô ấy là một quản trị viên giỏi, hòa đồng với mọi người.)

5 + E: Unlike his brother, David tended to talk to people, get along with them, hang out with them. (Không giống như anh trai mình, David hay nói chuyện với mọi người, hòa đồng và đi chơi với họ.)

Trên đây là bài viết tổng hợp toàn bộ những kiến thức quan trọng liên quan đến Get along. Hy vọng bạn đọc thấy hữu ích và đừng quên hoàn thành phần bài tập để nắm vững Get along là gì và biết cách vận dụng chính xác nhất nhé!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác