HỌC TIẾNG ANH ONLINE THEO NHÓM - PHẢN XẠ CỰC NHANH, SỬA LỖI CỰC CHUẨN

MIỄN PHÍ HỌC THỬ - CHỈ CÒN 15 SLOTS

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

Cấu trúc remain là gì? Cách dùng, ví dụ và bài tập vận dụng

Remain là một động từ quen thuộc trong tiếng Anh, tuy nhiên, nhiều người học vẫn bối rối khi sử dụng cấu trúc remain trong câu. Vậy remain là gì? Remain đi với giới từ nào? Hãy cùng Langmaster tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây.

1. Remain là gì?

Remain là gì?

Remain là một động từ mang nghĩa là “vẫn còn”, “duy trì” hoặc “giữ nguyên trạng thái”. Trong tiếng Anh, remain được dùng để diễn tả sự không thay đổi hoặc tiếp tục tồn tại của một người, vật hoặc trạng thái nào đó.

Ví dụ:

  • The door remained locked despite their efforts to open it. (Cánh cửa vẫn bị khóa dù họ đã cố gắng mở.)
  • He remained silent during the entire meeting. (Anh ấy vẫn im lặng trong suốt cuộc họp.)
  • The weather remained cold throughout the week. (Thời tiết vẫn lạnh suốt cả tuần.)

>> Xem thêm: Cấu trúc Only After là gì? Cách dùng và công thức đảo ngữ

2. Cách dùng cấu trúc remain

Dưới đây là các cấu trúc phổ biến của remain và cách sử dụng chi tiết.

Cách dùng cấu trúc remain

2.1. Cấu trúc remain nghĩa là duy trì

Cấu trúc: Remain + adjective (tính từ)

Cấu trúc này dùng để diễn tả một người, vật hoặc tình huống vẫn giữ nguyên trạng thái, không thay đổi theo thời gian.

Ví dụ:

  • The situation remains complicated despite their efforts. (Tình hình vẫn phức tạp dù họ đã nỗ lực.)
  • He remained optimistic about the project’s success. (Anh ấy vẫn lạc quan về sự thành công của dự án.)
  • The rules remain unchanged after the new policy was introduced. (Các quy tắc vẫn không thay đổi sau khi chính sách mới được ban hành.)

2.2. Cấu trúc remain nghĩa là tồn tại

Cấu trúc: remain + noun (danh từ)

Khi đi với danh từ, remain có nghĩa là tiếp tục tồn tại, vẫn giữ vai trò hoặc danh tính cũ.

Ví dụ:

  • He remains the leader of the team despite recent challenges. (Anh ấy vẫn là trưởng nhóm dù có nhiều thách thức gần đây.)
  • This novel remains a classic in modern literature. (Cuốn tiểu thuyết này vẫn là một tác phẩm kinh điển trong văn học hiện đại.)
  • She remains my best friend after all these years. (Cô ấy vẫn là bạn thân nhất của tôi sau ngần ấy năm.)

>> Xem thêm:

2.3. Cấu trúc remain nghĩa là tiếp tục ở nơi nào đó

Cấu trúc: remain + preposition/adverb 

Remain có thể đi kèm với trạng từ hoặc giới từ để chỉ sự tiếp tục ở lại một địa điểm nhất định.

Ví dụ:

  • They remained at home during the heavy storm. (Họ vẫn ở nhà trong suốt cơn bão lớn.)
  • We decided to remain in the hotel for another night. (Chúng tôi quyết định ở lại khách sạn thêm một đêm nữa.)
  • The soldiers remained on duty throughout the night. (Những người lính vẫn làm nhiệm vụ suốt đêm.)

2.4. Cấu trúc remain nghĩa là tiếp tục làm điều gì đó

Cấu trúc: remain + to do something

Khi đi với động từ nguyên mẫu (to do something), remain mang nghĩa vẫn còn điều gì đó cần được hoàn thành, giải quyết hoặc thực hiện.

Ví dụ:

  • A few important tasks remain to be completed before the deadline. (Vẫn còn một số nhiệm vụ quan trọng cần hoàn thành trước thời hạn.)
  • Some details remain to be finalized before we sign the contract. (Một số chi tiết vẫn cần được hoàn thiện trước khi chúng tôi ký hợp đồng.)
  • Several questions remain to be answered after the presentation. (Vẫn còn một số câu hỏi cần được trả lời sau bài thuyết trình.)

>> Xem thêm:

3. Các thành ngữ đi với remain

Dưới đây là một số thành ngữ và cụm từ thông dụng có chứa remain:

Các thành ngữ đi với remain

3.1. Remain to be seen – Còn phải chờ xem

Dùng để nói về một điều chưa chắc chắn và cần thời gian để biết kết quả.

Ví dụ:

  • It remains to be seen whether the new policy will be effective. (Vẫn còn phải chờ xem liệu chính sách mới có hiệu quả hay không.)
  • Whether he will accept the job offer remains to be seen. (Việc anh ấy có nhận lời mời làm việc hay không vẫn còn chưa rõ.)

>> Xem thêm: Idioms là gì? 100+ thành ngữ tiếng Anh thông dụng theo chủ đề

3.2. Remain in force – Vẫn còn hiệu lực

Dùng để chỉ luật lệ, quy định hoặc chính sách vẫn có giá trị áp dụng.

Ví dụ:

  • The old regulations remain in force until the new ones are officially approved. (Các quy định cũ vẫn còn hiệu lực cho đến khi những quy định mới được chính thức thông qua.)
  • This rule will remain in force until further notice. (Quy tắc này sẽ vẫn có hiệu lực cho đến khi có thông báo mới.)

3.3. Remain at large – Vẫn chưa bị bắt giữ

Dùng để nói về tội phạm hoặc người vi phạm pháp luật vẫn đang lẩn trốn và chưa bị bắt.

Ví dụ:

  • The suspect remains at large despite a nationwide search. (Nghi phạm vẫn chưa bị bắt dù đã có cuộc truy lùng trên toàn quốc.)
  • Two criminals remain at large after escaping from prison. (Hai tên tội phạm vẫn chưa bị bắt sau khi trốn khỏi nhà tù.)

3.4. Remain true to (something/someone) – Vẫn trung thành với ai đó hoặc điều gì đó

Dùng để diễn tả việc ai đó giữ vững nguyên tắc, niềm tin hoặc lòng trung thành với một người hay lý tưởng nào đó.

Ví dụ:

  • She remained true to her principles despite the pressure. (Cô ấy vẫn giữ vững nguyên tắc của mình dù gặp nhiều áp lực.)
  • He remained true to his promises and never let us down. (Anh ấy luôn giữ đúng lời hứa và không bao giờ làm chúng tôi thất vọng.)

>> Xem thêm: 

4.5. Remain untouched by time – Không bị ảnh hưởng bởi thời gian

Dùng để mô tả những thứ vẫn giữ nguyên trạng thái ban đầu dù thời gian trôi qua.

Ví dụ:

  • The ancient castle remains untouched by time. (Lâu đài cổ vẫn không bị ảnh hưởng bởi thời gian.)
  • Despite modernization, the village remains untouched by time. (Mặc dù có sự hiện đại hóa, ngôi làng vẫn giữ nguyên vẻ nguyên sơ của nó.)

4. Bài tập vận dụng cấu trúc remain

Bài 1: Điền dạng đúng của remain vào các câu sau

  1. Despite the heavy rain, the match ______ unchanged. (Mặc dù trời mưa to, trận đấu vẫn không thay đổi.)
  2. After the fire, only a few houses ______ in the village. (Sau trận hỏa hoạn, chỉ còn lại một vài ngôi nhà trong làng.)
  3. The president ______ silent when asked about the scandal. (Tổng thống vẫn giữ im lặng khi được hỏi về vụ bê bối.)
  4. We decided to ______ in the hotel for another night. (Chúng tôi quyết định ở lại khách sạn thêm một đêm nữa.)
  5. It ______ to be seen whether the new policy will be effective. (Vẫn còn phải chờ xem liệu chính sách mới có hiệu quả hay không.)

Bài 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.

  1. The rules will ______ in force until further notice.
    A. remain
    B. remains
    C. remained
    D. remaining
  2. Only a few people ______ after the meeting ended.
    A. remain
    B. remained
    C. remains
    D. remaining
  3. She ______ calm despite all the challenges she faced.
    A. remain
    B. remained
    C. remains
    D. remaining
  4. There are many tasks that ______ to be done before we can submit the report.
    A. remain
    B. remains
    C. remained
    D. remaining
  5. The mystery of the lost treasure ______ unsolved for decades.
    A. remain
    B. remains
    C. remained
    D. remaining

Bài 3: Viết lại câu sử dụng cấu trúc remain

  1. The situation is still serious despite all efforts.
    → The situation ____________________________.
  2. Only a few traces of the old building are left after the earthquake.
    → Only a few traces of the old building ____________________________.
  3. We stayed at the campsite for the whole weekend.
    → We ____________________________.
  4. Many questions need to be answered before we make a decision.
    → Many questions ____________________________.
  5. He is still the best player on the team.
    → He ____________________________.

Bài 4: Hoàn thành đoạn văn bằng cách sử dụng dạng đúng của remain.

Despite the difficulties, the company (1) ______ strong in the market. Many employees have left, but some key members (2) ______ loyal to the organization. There are still some unresolved issues that (3) ______ to be discussed in the upcoming meeting. The company has also decided to (4) ______ in its current location instead of relocating. It (5) ______ to be seen whether these decisions will have a positive impact in the long run.

Đăng ký test

Đáp án: 

Bài 1: 

  1. remained
  2. remained
  3. remained
  4. remain
  5. remains

Bài 2: 

  1. A. remain
  2. B. remained
  3. C. remains
  4. A. remain
  5. B. remains

Bài 3: 

  1. The situation remains serious despite all efforts.
  2. Only a few traces of the old building remain after the earthquake.
  3. We remained at the campsite for the whole weekend.
  4. Many questions remain to be answered before we make a decision.
  5. He remains the best player on the team.

Bài 4: 

  1. remains
  2. remain
  3. remain
  4. remain
  5. remains

Việc hiểu rõ và sử dụng cấu trúc remain đúng ngữ cảnh sẽ giúp bạn diễn đạt tiếng Anh một cách tự nhiên, chính xác và chuyên nghiệp hơn. Nếu bạn muốn nâng cao khả năng sử dụng ngữ pháp, mở rộng vốn từ vựng và tự tin giao tiếp tiếng Anh, hãy tham gia khóa học tiếng Anh trực tuyến tại Langmaster. Với phương pháp giảng dạy hiện đại, đội ngũ giáo viên chuẩn Quốc tế và môi trường học tập thực hành thực tế, Langmaster sẽ giúp bạn chinh phục tiếng Anh một cách dễ dàng và hiệu quả.

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH

Bên cạnh đó, đừng bỏ lỡ cơ hội trải nghiệm miễn phí phương pháp Siêu phản xạ độc quyền tại Langmaster, chỉ có ở Chuỗi Webinar “Siêu phản xạ” - Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm vào tối thứ 4 hàng tuần! Đăng ký ngay!

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết


Bài viết khác

Let's chat