PULL DOWN LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG

Mục lục [Ẩn]

  • I. Pull down nghĩa là gì?
  • II. Cấu trúc và cách dùng Pull down
    • 1. Pull down + Danh từ/Cụm danh từ
    • 2. Pull down + Mức lương/Khoản tiền (Informal)
    • 3. Pull down + Danh từ (Health/Spirit)
    • 4. Lat pull down machine
    • 5. Tricep pull down
    • 6. Pull down front
    • 7. Pull down straps
    • 8. Pull down garage storage
    • 9. Pull down screen for patio
  • III. Từ và cụm từ đồng nghĩa với Pull down
    • 1. Các từ đồng nghĩa với "Pull down" 
    • 2. Các cụm từ đồng nghĩa với "Pull down" 
  • IV. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Pull down
  • V. Bài tập vận dụng có đáp án về Pull down
  • Kết luận

Pull down là gì? Hẳn đây là thắc mắc của rất nhiều người học tiếng Anh khi đang học phần cụm động từ (Phrasal verb), bởi nhiều người vẫn chưa phân biệt được ý nghĩa và cách sử dụng của cụm động từ này với các cụm động từ bắt đầu bằng Pull khác. Hôm nay, cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster “chinh phục” cụm động từ Pull down nhé!

Tóm tắt

1. Pull down nghĩa là kéo xuống, phá dỡ, kiếm được hoặc làm giảm sút tinh thần

2. Cách dùng Pull down: 

  • Pull down + Danh từ/Cụm danh từ: Nhấn mạnh hành động phá hủy hoặc hạ xuống.
  • Pull down + Mức lương/Khoản tiền: Nói về việc kiếm được thu nhập.
  • Pull down + Danh từ (Health/Spirit): Làm suy yếu sức khỏe hoặc tinh thần của ai đó.
  • Lat pull down machine: Máy tập cơ lưng.
  • Tricep pull down: Bài tập phát triển cơ bắp tay sau.
  • Pull down straps: Dây kéo hỗ trợ tập luyện.
  • Pull down garage storage: Hệ thống lưu trữ kéo xuống trong gara.
  • Pull down screen for patio: Màn hình kéo xuống cho khu vực hiên nhà.

3. Từ và cụm từ đồng nghĩa với Pull down: Lower, Demolish, Dismantle, Take down, Tear down, Pull apart, Bring down, Knock down.

I. Pull down nghĩa là gì?

Phiên âm: Pull down – /pʊl daʊn/

Nghĩa: "Pull down" có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh trong tiếng Anh. Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến:

1, Kéo xuống

  • Ý nghĩa cụ thể: Hành động kéo một vật gì đó xuống dưới.
  • Ví dụ: He pulled down the blinds to block the sunlight. (Anh ấy kéo rèm xuống để chắn ánh sáng mặt trời.)

2, Phá dỡ (một tòa nhà)

  • Ý nghĩa cụ thể: Phá hủy hoặc dỡ bỏ một cấu trúc hoặc tòa nhà.
  • Ví dụ: They decided to pull down the old warehouse to build a new shopping center. (Họ quyết định phá dỡ kho cũ để xây dựng một trung tâm mua sắm mới.)

3, Kiếm được (một số tiền cụ thể)

  • Ý nghĩa cụ thể: Đạt được một số tiền hoặc thu nhập nhất định.
  • Ví dụ: She pulls down a good salary in her new job. (Cô ấy kiếm được một mức lương khá trong công việc mới.)

4, Làm giảm sút về mặt tinh thần hoặc tình cảm

  • Ý nghĩa cụ thể: Dùng để chỉ việc làm giảm sút về mặt tinh thần hoặc làm ai đó cảm thấy tồi tệ, suy sụp.
  • Ví dụ: The bad news really pulled him down. (Tin xấu thật sự làm anh ấy cảm thấy tồi tệ.)

test

XEM THÊM:

PULL OFF LÀ GÌ? CÁC CỤM TỪ PHỔ BIẾN VÀ ĐỒNG NGHĨA VỚI PULL OFF

PULL OVER LÀ GÌ? NẮM TRỌN CHI TIẾT CÁC CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG   

II. Cấu trúc và cách dùng Pull down

"Pull down" có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau trong tiếng Anh để diễn tả hành động phá hủy, hạ xuống, hoặc nhận được một khoản tiền… Dưới đây là cấu trúc và ví dụ minh họa của "Pull down" trong câu để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng cụm từ này:

1. Pull down + Danh từ/Cụm danh từ

  • Ý nghĩa: Cấu trúc này thường được sử dụng để nhấn mạnh hành động phá hủy hoặc hạ xuống một vật thể nào đó.
  • Ví dụ: The old building was pulled down to make way for a new shopping mall. (Tòa nhà cũ đã bị phá hủy để nhường chỗ cho một trung tâm mua sắm mới.)

2. Pull down + Mức lương/Khoản tiền (Informal)

  • Ý nghĩa: Cấu trúc này cũng được sử dụng để nói về việc kiếm được một khoản tiền nhất định, thường là lương hoặc thu nhập.
  • Ví dụ: Despite working part-time, he manages to pull down a decent income. (Mặc dù làm việc bán thời gian, anh ấy vẫn kiếm được thu nhập khá.)

3. Pull down + Danh từ (Health/Spirit)

  • Ý nghĩa: Cấu trúc này thường được dùng để nói về việc làm suy yếu sức khỏe hoặc tinh thần của ai đó.
  • Ví dụ: The constant stress at work pulled him down, and he eventually had to take a break. (Áp lực liên tục ở công việc đã làm suy yếu anh ấy, và cuối cùng anh ấy phải nghỉ ngơi.)

4. Lat pull down machine

  • Ý nghĩa: Lat pull down machine là một thiết bị tập luyện thường thấy trong các phòng gym, được sử dụng để tập luyện và phát triển cơ lưng, đặc biệt là cơ xô (latissimus dorsi). 
  • Ví dụ: The lat pull down machine is great for building upper back strength and improving posture. (Máy kéo xô rất tốt cho việc tăng cường sức mạnh lưng trên và cải thiện tư thế.)

5. Tricep pull down

  • Ý nghĩa: Tricep pull down, hay còn gọi là cable tricep pushdown, là một bài tập phổ biến nhằm phát triển và tăng cường cơ bắp tay sau (triceps). 
  • Ví dụ: Make sure to keep your elbows close to your body when doing tricep pull downs for maximum effectiveness. (Hãy đảm bảo giữ khuỷu tay gần cơ thể khi thực hiện bài tập kéo triceps để đạt hiệu quả tối đa.)

6. Pull down front

  • Ý nghĩa: "Pull down front" là một biến thể của bài tập kéo cáp (pulldown) tập trung vào việc kéo thanh cáp xuống phía trước cơ thể. Thường thì cụm từ này đề cập đến cách kéo thanh cáp xuống phía trước ngực trong bài tập Lat Pulldown.
  • Ví dụ: I always include pull down fronts in my back workout routine to target my lats effectively. (Tôi luôn bao gồm bài tập kéo cáp phía trước trong chương trình tập luyện lưng của mình để tác động hiệu quả vào cơ xô.)

7. Pull down straps

  • Ý nghĩa: Pull down straps là các dây đai hoặc dây kéo được thiết kế để sử dụng trong các bài tập thể hình hoặc tập luyện sức mạnh.
  • Ví dụ: The gym has installed pull down straps on the pull-up bar to help beginners perform pull-ups more easily. (Phòng gym đã lắp đặt dây kéo trên thanh kéo xà để giúp người mới bắt đầu thực hiện bài tập kéo xà dễ dàng hơn.)

8. Pull down garage storage

  • Ý nghĩa: Pull down garage storage là một hệ thống lưu trữ gắn trần được thiết kế để dễ dàng hạ xuống và nâng lên khi cần sử dụng hoặc cất giữ. Đây là một giải pháp tiết kiệm không gian cho các gara, cho phép người dùng lưu trữ các vật dụng ít dùng hoặc những vật dụng cần bảo quản ở nơi cao hơn mà không làm cản trở không gian sử dụng của gara.
  • Ví dụ: We installed a pull down garage storage system to keep our seasonal decorations and camping gear out of the way. (Chúng tôi đã lắp đặt hệ thống lưu trữ gara kéo xuống để cất giữ các đồ trang trí theo mùa và đồ cắm trại một cách gọn gàng.)

9. Pull down screen for patio

  • Ý nghĩa: Pull down screen for patio là một màn hình hoặc tấm che kéo xuống được lắp đặt ở khu vực sân vườn hoặc hiên nhà. Mục đích chính của nó là cung cấp bóng mát, giảm nhiệt độ, bảo vệ khỏi côn trùng, hoặc tạo sự riêng tư khi cần thiết. Khi không sử dụng, màn hình có thể được cuộn lên gọn gàng để không chiếm không gian.
  • Ví dụ: The pull down screen for the patio provides excellent shade, making it comfortable to sit outside even on hot days. (Màn hình kéo xuống cho hiên nhà cung cấp bóng mát tuyệt vời, giúp thoải mái ngồi ngoài trời ngay cả vào những ngày nắng nóng.)

III. Từ và cụm từ đồng nghĩa với Pull down

Bên cạnh cụm động từ Pull down, trong tiếng Anh cũng có các từ và cụm từ này có thể giúp bạn diễn đạt một cách chính xác hành động "pull down" trong các ngữ cảnh khác nhau, từ việc hạ xuống, tháo dỡ đến phá hủy hoặc tháo ra thành nhiều mảnh. Dưới đây là một số từ, cụm từ và thành ngữ đồng nghĩa với "Pull down" cùng với ví dụ minh họa:

1. Các từ đồng nghĩa với "Pull down" 

1.1. Lower

  • Nghĩa: Hạ xuống
  • Ví dụ: He pulled down the blinds to block out the sunlight. (Anh ấy hạ rèm để chắn ánh nắng mặt trời.) 

1.2. Demolish

  • Nghĩa: Phá hủy, phá dỡ
  • Ví dụ: They decided to demolish the old factory and build a new one. (Họ quyết định phá hủy nhà máy cũ và xây dựng một nhà máy mới.)

1.3. Dismantle

  • Nghĩa: Tháo dỡ hoặc phân rã một cái gì đó.
  • Ví dụ: They dismantled the old playground equipment to replace it with new ones. (Họ đã tháo rời thiết bị chơi trẻ em cũ để thay thế bằng những cái mới.)

2. Các cụm từ đồng nghĩa với "Pull down" 

2.1. Take down

  • Nghĩa: Hạ, tháo xuống
  • Ví dụ: Please take down the decorations after the party. (Xin vui lòng tháo xuống các trang trí sau buổi tiệc.) 

2.2. Tear down

  • Nghĩa: Phá hủy, tháo dỡ
  • Ví dụ: The city council decided to tear down the old bridge due to safety concerns. (Hội đồng thành phố quyết định phá hủy cây cầu cũ do lo ngại về an toàn.) 

2.3. Pull apart

  • Nghĩa: Kéo ra thành nhiều mảnh
  • Ví dụ: He pulled apart the old engine to see what was wrong with it. (Anh ấy kéo ra động cơ cũ để xem lỗi gì.)

2.4. Bring down

  • Nghĩa: Kéo xuống, làm rơi
  • Ví dụ: The demolition team will bring down the old building tomorrow. (Đội hủy diệt sẽ phá hủy tòa nhà cũ vào ngày mai.) 

2.5. Bring to the ground

  • Nghĩa: Kéo cái gì đó xuống mặt đất.
  • Ví dụ: The earthquake brought several buildings to the ground. (Động đất đã đưa nhiều tòa nhà xuống mặt đất.)

2.6. Knock down

  • Nghĩa: Làm cho cái gì đó đổ xuống mặt đất, thường là một cách mạnh mẽ.
  • Ví dụ: They knocked down the wall to expand the living room. (Cơn gió mạnh đã đánh đổ hàng rào.)

IV. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Pull down

Nội dung đoạn hội thoại: Mark và cả nhóm quyết định tháo dỡ trung tâm mua sắm cũ để bắt đầu một dự án phát triển mới - một điều cần thiết để xây dựng lại khu phức hợp, thúc đẩy nền kinh tế và thúc đẩy tăng trưởng khu vực.

Emily: Alright team, let's discuss the redevelopment project for the downtown area. We've got some exciting plans ahead.

Mark: Absolutely, Emily. The first step will be to pull down the old shopping mall on 5th Avenue.

Anna: Do we have the green light from the city council for that?

Mark: Yes, we received approval last week. They've agreed that the mall is beyond repair and it's time for something new.

Emily: Perfect. Once we pull down the mall, we can start laying the groundwork for the mixed-use complex we've designed.

John: How long will it take to pull down the mall and clear the site?

Mark: The demolition crew estimates about two months for the entire process. They'll need to handle it carefully due to the adjacent buildings.

Anna: I'm glad we're finally moving forward with this. The new complex will bring in a lot of business to the area.

Emily: Exactly. Plus, it'll rejuvenate the whole neighborhood. Once the mall is pulled down, we can engage with the community on the next phases of development.

Mark: And don't forget, we need to ensure the environmental impact is minimal during the pulling down and construction phases.

John: That's a good point. We should keep the residents informed and address any concerns they might have.

Emily: Agreed. Let's set up a community meeting next week to share the plans and get feedback.

Bản dịch:

Emily: Được rồi các bạn, hãy thảo luận về dự án tái phát triển khu vực trung tâm thành phố. Chúng ta có những kế hoạch thú vị phía trước.

Mark: Chính xác, Emily. Bước đầu tiên sẽ là phá bỏ trung tâm mua sắm cũ trên Đại lộ 5.

Anna: Liệu chúng ta đã có sự chấp thuận từ hội đồng thành phố để làm điều đó chưa?

Mark: Vâng, chúng ta đã nhận được sự chấp thuận vào tuần trước. Họ đã đồng ý rằng trung tâm mua sắm này không thể sửa chữa được nữa và đến lúc phải thay mới.

Emily: Hoàn hảo. Sau khi phá bỏ trung tâm mua sắm, chúng ta có thể bắt đầu chuẩn bị nền móng cho khu phức hợp đa dạng mà chúng ta đã thiết kế.

John: Mất bao lâu để phá bỏ trung tâm mua sắm và dọn dẹp hiện trường?

Mark: Đội phá dỡ ước tính khoảng hai tháng cho toàn bộ quá trình. Họ sẽ cần thực hiện công việc cẩn thận vì các tòa nhà liền kề.

Anna: Tôi rất vui khi chúng ta cuối cùng đã tiến lên phía trước với dự án này. Khu phức hợp mới sẽ mang lại nhiều hoạt động kinh doanh cho khu vực này.

Emily: Đúng vậy. Ngoài ra, nó sẽ làm sống lại toàn bộ khu phố. Sau khi phá bỏ trung tâm mua sắm, chúng ta có thể trao đổi với mọi người về các giai đoạn phát triển tiếp theo.

Mark: Và đừng quên, chúng ta cần đảm bảo tác động môi trường là tối thiểu trong suốt quá trình phá bỏ và xây dựng.

John: Điều đó là một ý kiến hay. Chúng ta nên thông báo cho cư dân và giải quyết mọi mối quan tâm mà họ có thể có.

Emily: Đồng ý. Hãy tổ chức một cuộc họp chung vào tuần tới để chia sẻ các kế hoạch và nhận phản hồi.

khóa học offline

V. Bài tập vận dụng có đáp án về Pull down

Chọn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng để hoàn thành các câu sau:

1, They decided to ____ the old building and construct a new one.

A, pull over

B, pull in

C, pull up

D, pull down

2, The city council has approved the plan to ____ the outdated infrastructure.

A, pull down

B, pull out

C, pull through

D, pull off

3, It's necessary to ____ the unsafe structure before it collapses.

A, pull through

B, pull in

C, pull down

D, pull over

4, They need to ____ the temporary tents after the event ends.

A, pull over

B, pull through

C, pull down

D, pull up

5, The old bridge was deemed unsafe and scheduled to be ____ next month.

A, pulled through

B, pulled up

C, pulled over

D, pulled down

6, The decision was made to ____ the entire factory due to financial losses.

A, pull over

B, pull through

C, pull down

D, pull out

Đáp án:

Câu 1:

C, pull down

Câu 2:

A, pull down

Câu 3:

C, pull down

Câu 4:

C, pull down

Câu 5:

D, pulled down

Câu 6:

C, pull down

ĐĂNG KÝ NGAY:

Kết luận

Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp những kiến thức quan trọng xoay quanh cụm động từ Pull down trong tiếng Anh. Bạn đừng quên thường xuyên làm các bài tập thực hành và vận dụng trong thực tế để thành thạo hơn nhé. Ngoài ra, để có thể nắm được khả năng tiếng Anh của mình, bạn cũng có thể thực hiện test trình độ tiếng Anh MIỄN PHÍ tại đây. Tiếng Anh giao tiếp Langmaster chúc bạn thành công!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác