COME DOWN LÀ GÌ? NẮM VỮNG CÁCH DÙNG COME DOWN TRONG 3 PHÚT

Cụm động từ là chủ điểm “khó nhằn” trong tiếng Anh. Một động từ có thể đi với nhiều giới từ, tạo thành các cụm động từ khác nhau, mà mỗi cụm động từ lại có thể có nhiều nghĩa. Biết được cách sử dụng nhiều cụm động từ không chỉ giúp bạn chinh phục các kỳ thi mà còn nâng trình giao tiếp.

Trong bài viết này, hãy cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu come down là gì và cách dùng come down qua các ví dụ kèm bài tập chi tiết. 

1. Come down là gì?

Phiên âm: Come down /kʌm daʊn/ - (phrasal verb)

Nghĩa: Theo Từ điển Oxford, Come down là một cụm động từ có nhiều nghĩa: rơi, giảm xuống, ủng hộ hay phản đối ai đó/cái gì đó hoặc trở nên bớt phấn khích hơn.

  • Vỡ và rơi xuống nền đất = to break and fall to the ground

Ví dụ: The ceiling suddenly came down. (Trần nhà bất ngờ rơi xuống.)

  • (Mưa, tuyết,...) rơi = (of rain, snow, etc. to fall)

Ví dụ: The rain comes down heavily in the afternoon. (Mưa rơi nặng hạt vào buổi chiều.)

  • (Máy bay) hạ cánh hoặc rơi từ trên trời xuống = (of an aircraft) to land or fall from the sky

Ví dụ: The plane came down safely despite the bad weather. (Máy bay hạ cánh an toàn dù thời tiết xấu.)

  • Giảm xuống (giá cả, nhiệt độ, tỷ lệ, v.v) = if a price, a temperature, a rate, etc. comes down, it gets lower

Ví dụ: Will gas come down in price? (Xăng có giảm giá nữa không?)

  • Công khai ủng hộ hay phản đối ai đó/điều gì đó = to decide and say publicly that you support or oppose somebody/something

Ví dụ: The senator came down on the side of the environmental activists. (Thượng nghị sĩ đã công khai ủng hộ các nhà hoạt động môi trường.)

  • Chạm đến một điểm cụ thể = to reach as far down as a particular point

Ví dụ: The curtains come down to the floor. (Rèm chạm đến sàn.)

  • Bớt hào hứng hoặc hạnh phúc, đặc biệt sau khi dùng thuốc = to become less excited or happy, especially after taking drugs

Ví dụ: It took him a while to come down from the party. (Anh ấy phải mất một lúc mới bớt hào hứng sau bữa tiệc.)

Xem thêm:

=> 20+ PHRASAL VERB VỚI COME THÔNG DỤNG NHẤT

=> COME UP WITH LÀ GÌ? NGHĨA VÀ CẤU TRÚC CỦA COME UP WITH TIẾNG ANH

Come down là cụm động từ có nhiều nghĩa

Come down là cụm động từ có nhiều nghĩa

2. Cách dùng cấu trúc Come down trong tiếng Anh

(1) Nói về sự rơi vỡ; mưa, tuyết rơi; giảm xuống hoặc bớt hào hứng, hạnh phúc.

 S + come down: rơi xuống, giảm xuống hoặc bớt hào hứng, hạnh phúc

Ví dụ: The old chandelier in the living room came down. (Chiếc đèn chùm cũ trong phòng khách rơi xuống.)

(2) Rời trường đại học vào cuối kỳ học hoặc sau khi học xong (Anh - Anh)

S + come down from …: Tốt nghiệp, rời trường đại học

Ví dụ: Joey came down from Oxford last summer. (Joey tốt nghiệp trường Oxford hè năm ngoái.)

(3) Mô tả sự di chuyển từ nơi này đến nơi khác

Cấu trúc này thường được dùng khi nói về sự di chuyển từ phía Bắc về phía Nam của đất nước, hoặc từ nơi lớn hơn đến nơi nhỏ hơn.

S + come down (from …) (to …): đến, đi xuống (vùng đất)

Ví dụ: The river comes down from the north to the south, eventually reaching the sea. (Dòng sông đi từ phía bắc xuống phía nam, cuối cùng ra biển.)

Xem thêm:

=> DOWN TO EARTH LÀ GÌ? KHÁM PHÁ CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG TRONG GIAO TIẾP 

=> TURN DOWN LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ CÁC CỤM TỪ VỚI TURN DOWN

Cách dùng cấu trúc come down trong tiếng Anh

Cách dùng cấu trúc come down trong tiếng Anh

3. Come down đi với giới từ gì?

Come down with, come down to và come down on

Come down with, come down to và come down on

3.1. Come down with sth

Come down with nghĩa là gì? Theo Từ điển Oxford, Come down with có nghĩa là mắc một căn bệnh không nghiêm trọng.

Ví dụ: Martin is coming down with flu. (Martin sắp bị cảm.)

3.2. Come down to sth

Come down to nghĩa là gì? Theo Từ điển Oxford, Come down to (cụm động từ) có nghĩa phụ thuộc vào điều gì đó.

Ví dụ: What it all comes down to is the company's finances. (Điều quan trọng nhất là tình hình tài chính của công ty.)

3.3. Come down on sb

Come down on sb có nghĩa là phê bình, chỉ trích ai đó nghiêm khắc hoặc trừng phạt ai đó.

Ví dụ: Don't come down too hard on your children. (Đừng phê bình con của bạn quá nghiêm khắc.)

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

4. Các từ/cụm từ đồng nghĩa với Come down trong tiếng Anh

Nghĩa

Từ/cụm từ

Ví dụ

Rơi

Fall

Fruits fall from the tree when they are ripe. (Trái cây rơi khỏi cây khi chúng chín.)

Giảm xuống

Fall (off)

His popularity has fallen off significantly after the scandal. (Sự nổi tiếng của anh ấy đã giảm đáng kể sau vụ scandal.)

Drop

Sales have dropped by 20% this month. (Doanh số đã giảm 20% trong tháng này.)

Decrease

Our expenses need to be decreased to save money. (Chi phí của chúng ta cần phải được giảm xuống để tiết kiệm tiền.)

Decline

There was a decline in the stock market yesterday. (Có sự suy giảm trên thị trường chứng khoán hôm qua.)

Go down

The prices of electronics tend to go down. (Giá của các sản phẩm điện tử có xu hướng giảm.)

Become lower

The water level in the river became lower after the dry season. (Mực nước trong sông đã trở nên thấp hơn sau mùa khô.)

Reduce

The prices have been reduced during the sale season. (Giá cả đã được giảm trong mùa bán hàng.)

Tốt nghiệp

Graduate

Joey graduated from Oxford last summer. (Joey tốt nghiệp tại Oxford vào mùa hè năm ngoái.)

Các từ/cụm từ đồng nghĩa với Come down

Các từ/cụm từ đồng nghĩa với Come down

5. Đoạn hội thoại mẫu có sử dụng Come down

Kaity: Have you seen the latest financial report? Our profits have come down significantly compared to last quarter.

An: Really? That's disappointing. Do you know what caused the decrease?

Kaity: It seems like our sales numbers have come down due to decreased demand in the market.

An: We can't let our profits keep coming down like this. We also need to address the decreasing enthusiasm among our sales team.

Kaity: Definitely. Let's schedule a meeting with the team to discuss new sales strategies and boost morale for everyone.

Dịch:

Kaity: Bạn đã xem báo cáo bán hàng mới nhất chưa? Lợi nhuận của chúng ta giảm đáng kể so với cùng kỳ năm trước.

An: Thật đáng thất vọng. Bạn biết điều gì dẫn đến sự sụt giảm không?

Kaity: Có vẻ như số lượng bán hàng của chúng ta đã giảm do nhu cầu giảm đi trên thị trường.

An: Chúng ta không thể để lợi nhuận tiếp tục giảm như thế này. Chúng ta cũng cần phải đối phó với sự giảm nhiệt tình của đội ngũ bán hàng.

Kaity: Chắc chắn. Hãy lên lịch họp với nhóm để thảo luận về chiến lược bán hàng mới và củng cố tinh thần cho mọi người.

6. Bài tập về Come down có đáp án

Bài tập 1. Hoàn thành các câu sau với cụm từ thích hợp.

come down

come down with

come down to

come down on

  1. After working in the rain all day, he __________ a bad cold.
  2. The prices of electronics usually __________ after the holiday season.
  3. It all __________ making the right decision at the right time.
  4. She __________ from the mountain after a long and tiring hike.
  5. The teacher __________ the students who were cheating during the exam.
  6. The company's reputation has __________ due to recent scandals.

Bài tập 2. Chọn đáp án đúng.

1. The interest rates _____, making it easier for people to buy homes.
A. come down
B. comes down
C. come down with

2. Moana _____ the flu because she spent the night outside in the cold.
A. come down
B. comes down to
C. came down with

3. The success of the project _____ good teamwork and effective communication.
A. comes down with
B. comes down to
C. comes down on

4. A lot of snow _____ overnight and many of the roads are blocked this morning.
A. come down
B. came down
C. go down

5. It took me a long time to _____ from such a great concert.
A. comes down with
B. comes down
C. comes down on

6. If your mother finds out what you have done, she will _____ hard on you!
A. comes down with
B. comes down
C. comes down on

Đáp án:

Bài tập 1.

  1. came down with
  2. come down
  3. comes down to 
  4. came down 
  5. came down on 
  6. come down

Bài tập 2.

  1. A
  2. C
  3. B
  4. B
  5. B
  6. C

    Trên đây là kiến thức về come down là gì và các cấu trúc come down phổ biến. Đừng quên làm bài tập để nắm vững cách dùng cụm từ này bạn nhé! Tham gia các lớp học tại Langmaster để học thêm nhiều cụm động từ thú vị, nâng trình tiếng Anh giao tiếp của bạn.

    Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

    Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

    Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

    Nội Dung Hot

    KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

    Khoá học trực tuyến
    1 kèm 1

    • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
    • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
    • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
    • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
    • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

    • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
    • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
    • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
    • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

    • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
    • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
    • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
    • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

    Chi tiết


    Bài viết khác