HOLD BACK LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG

Mục lục [Ẩn]

  • I. Hold back là gì? 
  • II. Cấu trúc và cách dùng Hold back
    • 1. Hold back (someone/something)
    • 2. Hold back (sb's) (tears/emotions)
    • 3. Hold back from (doing something)
    • 4. Hold (someone) back
    • 5. Hold back period
    • 6. Nothing can hold you back
    • 7. Hold back on
  • III. Từ và cụm từ đồng nghĩa với Hold back
    • 1. Các từ đồng nghĩa với "hold back"
    • 2. Các cụm từ đồng nghĩa với "hold back"
  • IV. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Hold back
  • V. Bài tập vận dụng có đáp án về Hold back
  • Kết luận

Hold back là gì? Đây là một phrasal verb với động từ Hold, thuộc một trong các chủ đề cụm động từ người học tiếng Anh cần chú ý trong chặng đường “chinh phục” chủ điểm ngữ pháp này. Cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu và thực hành với một số bài tập có đáp án trong bài viết dưới đây ngay thôi nào!

Tóm tắt

1. Hold back có nghĩa là kiềm chế cảm xúc; ngăn cản, cản trở; giữ lại thông tin; trì hoãn, không để tiến triển

2. Cách dùng Hold back trong câu: 

  • Hold back (someone/something): Ngăn cản ai đó hoặc cái gì đó.
  • Hold back (sb's) (tears/emotions): Kiềm chế cảm xúc của ai đó.
  • Hold back from (doing something): Kiềm chế bản thân không làm điều gì đó.
  • Hold (someone) back: Cản trở sự tiến bộ hoặc phát triển của ai đó.

3. Từ và cụm từ đồng nghĩa với Hold back: Restrain, Suppress, Hold off, Inhibit, Keep back, Refrain from, Hold off on, Keep in check, Hold in check.

I. Hold back là gì? 

Phiên âm: Hold back – /hoʊld bæk/

Nghĩa: Hold back nghĩa là gì? "Hold back" là một cụm động từ trong tiếng Anh có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, thường là các ngữ cảnh thông dụng như:

1.1. Kiềm chế, không bộc lộ cảm xúc:

Ví dụ: She tried to hold back her tears during the sad movie. (Cô ấy cố gắng kiềm chế không khóc trong suốt bộ phim buồn.)

1.2. Ngăn cản, cản trở:

Ví dụ: The heavy traffic held him back from reaching the meeting on time. (Giao thông tắc nghẽn đã ngăn anh ấy đến cuộc họp đúng giờ.)

1.3. Giữ lại, không tiết lộ thông tin:

Ví dụ: He decided to hold back the news until he had more details. (Anh ấy quyết định giữ lại thông tin cho đến khi có thêm chi tiết.)

1.4. Không để điều gì xảy ra hoặc tiến triển:

Ví dụ: Financial difficulties held the project back for several months. (Khó khăn tài chính đã làm dự án bị trì hoãn trong vài tháng.)

test

XEM THÊM:

HOLD UP LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ CÁC TỪ ĐỒNG NGHĨA

HOLD ON LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG  

II. Cấu trúc và cách dùng Hold back

"Hold back" có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau trong tiếng Anh để diễn tả một hành động hoặc cảm giác bị ngăn cản, kiềm chế, hoặc giữ lại. Dưới đây là cấu trúc và ví dụ minh họa của "hold back" trong câu để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng cụm từ này:

1. Hold back (someone/something)

  • Ý nghĩa: Chỉ việc ngăn ai đó hoặc cái gì đó lại.
  • Ví dụ: The police were able to hold back the crowd during the protest. (Cảnh sát đã có thể ngăn đám đông lại trong cuộc biểu tình.)

2. Hold back (sb's) (tears/emotions)

  • Ý nghĩa: Cấu trúc này dùng để chỉ việc kiềm chế cảm xúc, nước mắt.
  • Ví dụ: She tried to hold back her tears when she heard the news. (Cô ấy cố gắng kiềm chế nước mắt khi nghe tin.)

3. Hold back from (doing something)

  • Ý nghĩa: Cấu trúc này dùng để chỉ việc kiềm chế bản thân không làm điều gì đó.
  • Ví dụ: He had to hold back from making a rude comment. (Anh ấy phải kiềm chế không nói ra một lời nhận xét thô lỗ.)

4. Hold (someone) back

  • Ý nghĩa: Cấu trúc này dùng để chỉ việc cản trở sự tiến bộ hoặc phát triển của ai đó.
  • Ví dụ: Fear of failure can hold you back from achieving your dreams. (Nỗi sợ thất bại có thể cản trở bạn đạt được ước mơ.)

5. Hold back period

  • Ý nghĩa: "Hold back period" là một thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ khoảng thời gian mà một hoạt động, thông tin, hoặc tài nguyên nào đó bị trì hoãn hoặc giữ lại trước khi được phát hành hoặc sử dụng.
  • Ví dụ: The company announced a hold back period before the official launch of their new smartphone.(Công ty đã thông báo về khoảng thời gian giữ lại trước khi chính thức ra mắt điện thoại thông minh mới của họ.)

6. Nothing can hold you back

  • Ý nghĩa: "Nothing can hold you back" là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là "Không gì có thể cản trở bạn" hoặc "Không có gì có thể ngăn cản bạn". Đây là một lời khích lệ, động viên nhằm nhấn mạnh rằng không có trở ngại nào đủ lớn để ngăn bạn đạt được mục tiêu hay tiến lên phía trước.
  • Ví dụ: With your determination and skills, nothing can hold you back from achieving your dreams. (Với sự quyết tâm và kỹ năng của bạn, không gì có thể cản trở bạn đạt được ước mơ của mình.)

7. Hold back on

  • Ý nghĩa: "Hold back on" là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là không tiến hành hoặc không làm một điều gì đó, thường là vì cảm thấy không muốn làm hoặc để tránh hậu quả xấu. Cụm từ này có thể ám chỉ đến việc không tiếp tục tiến hành một hành động, hoạt động hoặc không sử dụng hết tài nguyên hoặc nguồn lực.
  • Ví dụ: The manager instructed the team to hold back on using office supplies until the new shipment arrives. (Quản lý hướng dẫn nhóm giữ lại việc sử dụng vật phẩm văn phòng cho đến khi lô hàng mới đến.)

III. Từ và cụm từ đồng nghĩa với Hold back

Như vậy, "hold back" là một thành ngữ tiếng Anh thường được sử dụng để diễn đạt hành động ngăn chặn, không làm điều gì đó hoặc không cho phép điều gì đó xảy ra hoặc diễn ra đầy đủ. Dưới đây là một số từ, cụm từ và thành ngữ đồng nghĩa với "hold back" cùng với ví dụ minh họa:

1. Các từ đồng nghĩa với "hold back"

1.1. Restrain

Nghĩa: Kiềm chế, ngăn cản

Ví dụ: She had to restrain herself from speaking out during the meeting. (Cô ấy phải kiềm chế mình không nói ra trong cuộc họp.)

1.2. Suppress

Nghĩa: Nén lại, đàn áp

Ví dụ: He tried to suppress his laughter during the serious presentation. (Anh ấy cố nén cười trong buổi thuyết trình nghiêm túc.)

1.3. Inhibit

Nghĩa: Ngăn chặn, làm chậm lại

Ví dụ: Fear can inhibit people from taking risks. (Sợ hãi có thể ngăn chặn người ta khỏi mạo hiểm.)

2. Các cụm từ đồng nghĩa với "hold back"

2.1. Keep back

Nghĩa: Giữ lại, không cho phép điều gì đó diễn ra

Ví dụ: She kept back her tears until she was alone. (Cô ấy giữ lại nước mắt cho đến khi cô ấy một mình.)

2.2. Refrain from

Nghĩa: Kiềm chế, không làm gì đó

Ví dụ: He refrained from commenting on the controversial topic. (Anh ấy kiềm chế không bình luận về chủ đề gây tranh cãi.)

2.3. Hold off on

Nghĩa: Hoãn lại, không làm ngay

Ví dụ: Let's hold off on discussing this until we have more information. (Hãy hoãn lại việc thảo luận về điều này cho đến khi chúng ta có thêm thông tin.)

2.4. Keep in check

Nghĩa: Kiềm chế, không để phát triển tự nhiên

Ví dụ: It's important to keep your emotions in check during negotiations. (Quan trọng là phải kiềm chế cảm xúc trong khi đàm phán.)

2.5. Hold in check

Nghĩa: Kiềm chế, không để phát triển tự nhiên

Ví dụ: Diplomacy is needed to hold conflicts in check. (Ngoại giao là cần thiết để kiềm chế các xung đột.)

2.6. Hold off

Nghĩa: Hoãn lại, không làm ngay

Ví dụ: They decided to hold off on making a decision until they had more information. (Họ quyết định hoãn lại việc đưa ra quyết định cho đến khi có thêm thông tin.)

IV. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Hold back

Mark and Sarah discussed their investor meeting, where Mark strategically withheld some details to avoid overpromising. Sarah emphasized the importance of transparency while ensuring they present solid plans. They aim to build trust by balancing openness with readiness in their communication with investors.

Sarah: Hey, Mark, how did your meeting with the investors go yesterday?

Mark: It was a mixed bag. I think I held back a bit when discussing the financial projections. I didn't want to oversell our growth potential.

Sarah: I see. It's important to be cautious with those numbers. Did they ask about our marketing strategy?

Mark: Yes, they did. I held back some details because we're still finalizing our digital campaign. I didn't want to promise something we can't deliver yet.

Sarah: That makes sense. Holding back until we have concrete plans is wise. Did they raise any concerns about our timeline?

Mark: They did express some doubts, but I didn't hold back in explaining our phased approach. I emphasized our milestones and how we plan to mitigate any delays.

Sarah: Good move. Transparency is key. How about the competition analysis? Did you hold back anything there?

Mark: Not really. I laid out everything we've discovered about our competitors. I didn't want to hold back on any crucial insights that could affect their decision.

Sarah: That sounds thorough. Overall, it sounds like you handled it well. Hiding some details shows we're mindful of our limitations while still being confident in our strategy.

Mark: Thanks, Sarah. I appreciate your feedback. Keeping back can be tricky, but it's necessary to build trust and credibility.

Sarah: Absolutely. Let's keep refining our approach and address any concerns they have in our follow-up.

Bản dịch:

Mark và Sarah đã thảo luận về cuộc họp với nhà đầu tư của họ, trong đó Mark đã cố tình giấu đi một số chi tiết để tránh hứa hẹn quá mức. Sarah nhấn mạnh tầm quan trọng của tính minh bạch đồng thời đảm bảo họ đưa ra các kế hoạch vững chắc. Họ đặt mục tiêu xây dựng lòng tin bằng cách cân bằng giữa sự cởi mở và sẵn sàng trong giao tiếp với các nhà đầu tư.

Sarah: Xin chào, Mark, cuộc họp với các nhà đầu tư hôm qua diễn ra như thế nào?

Mark: Có thể nói là kết quả hỗn hợp. Tôi nghĩ là tôi đã kìm lại một chút khi thảo luận về các dự đoán tài chính. Tôi không muốn quá khích khi nói về tiềm năng tăng trưởng của chúng ta.

Sarah: Tôi hiểu. Quan trọng là phải cẩn thận với những con số đó. Họ có hỏi về chiến lược tiếp thị của chúng ta không?

Mark: Có, họ đã hỏi. Tôi đã kìm lại một số chi tiết vì chúng tôi vẫn đang hoàn thiện chiến dịch kỹ thuật số của mình. Tôi không muốn hứa hẹn điều gì mà chúng tôi chưa thể thực hiện được.

Sarah: Điều đó có lý. Kìm lại cho đến khi chúng ta có kế hoạch cụ thể là điều thông minh. Họ có đặt câu hỏi nào về lộ trình của chúng ta không?

Mark: Họ đã bày tỏ một số nghi ngại, nhưng tôi không kìm lại khi giải thích phương pháp tiếp cận từng giai đoạn của chúng tôi. Tôi nhấn mạnh các mốc thời gian và cách chúng tôi dự định giảm thiểu mọi trễ hẹn.

Sarah: Điều đó làm tốt đấy. Sự minh bạch là chìa khóa. Còn phân tích đối thủ cạnh tranh thì sao? Anh có kìm lại điều gì ở đó không?

Mark: Không hẳn. Tôi đã trình bày tất cả những gì chúng tôi đã khám phá về đối thủ cạnh tranh. Tôi không muốn kìm lại bất kỳ thông tin quan trọng nào có thể ảnh hưởng đến quyết định của họ.

Sarah: Nghe có vẻ là một phương pháp toàn diện. Nó nghe có vẻ như anh đã xử lý tình huống tốt. Kìm lại một số chi tiết cho thấy chúng ta có ý thức về những hạn chế của mình mà vẫn tự tin với chiến lược của mình.

Mark: Cảm ơn Sarah. Tôi đánh giá cao phản hồi của bạn. Kìm lại có thể là một điều khó khăn, nhưng nó là cần thiết để xây dựng sự tin tưởng và uy tín.

Sarah: Chắc chắn. Hãy tiếp tục hoàn thiện chiến lược của chúng ta và giải quyết mọi lo ngại mà họ có trong theo dõi của chúng ta.

khóa học offline

V. Bài tập vận dụng có đáp án về Hold back

Chọn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng để hoàn thành các câu sau:

1, She struggled to __________ during the touching farewell speech.

A, hold back

B, hold her back

C, hold back tears

D, hold back on

2, The coach decided not to __________ the talented young player from joining the starting lineup.

A, hold back

B, hold him back

C, hold back tears

D, hold back on

3, He was advised to __________ his criticism until after the presentation to avoid demoralizing the team.

A, hold back

B, hold him back

C, hold back tears

D, hold back on

4, The protesters refused to __________ despite the police presence, determined to make their voices heard.

A, hold back

B, hold them back

C, hold back tears

D, hold back on

5, Despite her anger, she managed to __________ from yelling at her colleague during the meeting.

A, hold back

B, hold her back

C, hold back tears

D, hold back on

6, The manager decided to __________ the project's launch until they resolved the technical issues.

A, hold back

B, holding back

C, hold back tears

D, hold back on

7, The teacher had to __________ the students from leaving the classroom until the fire drill was over.

A, holding back

B, hold back

C, hold back tears

D, hold back on

8, She couldn't __________ her excitement when she received the acceptance letter from her dream university.

A, hold back

B, holding back

C, hold back tears

D, hold back on

Đáp án:

Câu 1:

C, hold back tears

Câu 2:

A, hold back

Câu 3:

D, hold back on

Câu 4:

A, hold back

Câu 5:

A, hold back

Câu 6:

A, hold back

Câu 7:

A, hold back

Câu 8:

A, hold back

ĐĂNG KÝ NGAY:

Kết luận

Hẳn bài viết trên đã giải đáp cho bạn toàn bộ thắc mắc liên quan đến chủ đến “Hold back là gì?” rồi phải không nào? Bạn hãy nhớ thường xuyên thực hành để sớm thành thạo phần này nhé. Ngoài ra, để có thể nắm được khả năng tiếng Anh của mình, bạn cũng có thể thực hiện test trình độ tiếng Anh MIỄN PHÍ tại đây. Tiếng Anh giao tiếp Langmaster chúc bạn thành công!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác