Câu bị động không ngôi: Khái niệm, công thức và cách dùng chi tiết
Mục lục [Ẩn]
- 1. Câu bị động không ngôi (Impersonal passive) là gì?
- 2. Cấu trúc câu bị động không ngôi
- 3. Cách dùng câu bị động không ngôi
- 4. Công thức chuyển đổi câu bị động không ngôi
- 5. Các lưu ý khi dùng câu bị động không ngôi
- 6. Các cấu trúc tương tự câu bị động không ngôi
- 7. Bài tập câu bị động không ngôi có đáp án
Câu bị động không ngôi (impersonal passive) là một cấu trúc đặc biệt trong tiếng Anh, thường gặp trong văn viết và các tình huống trang trọng. Không giống như câu bị động thông thường, dạng câu này không có chủ ngữ rõ ràng nhưng vẫn đảm bảo truyền tải đầy đủ ý nghĩa. Vậy câu bị động không ngôi là gì? Cách sử dụng và công thức của nó ra sao? Hãy cùng Langmaster tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây!
1. Câu bị động không ngôi (Impersonal passive) là gì?
Câu bị động không ngôi (Impersonal Passive) là một dạng câu bị động trong tiếng Anh mà chủ ngữ thực sự của hành động không được đề cập trực tiếp. Thay vào đó, câu sử dụng cấu trúc với "it" hoặc các đại từ chung chung như "people, they, someone" kết hợp với động từ ở dạng bị động (past participle) để diễn tả hành động một cách khách quan.
Ví dụ:
- A decision has been made to improve the system. (Một quyết định đã được đưa ra để cải thiện hệ thống.)
- It is believed that Lisa speaks five languages. (Người ta tin rằng Lisa nói được năm ngôn ngữ.)
- They say that the project will be finished soon. (Người ta nói rằng dự án sẽ sớm hoàn thành.)

Xem thêm:
2. Cấu trúc câu bị động không ngôi
Câu bị động không ngôi thường được viết theo hai dạng như sau:
Dạng 1:
Câu chủ động: S1 + say (said) + that + S2 + V2 + …
Câu bị động: It + to be said that + S2 + V2 + O2
Ví dụ:
- People say that this book is very interesting. → It is said that this book is very interesting.
- They believe that the new policy will be effective. → It is believed that the new policy will be effective.
Dạng 2:
Câu chủ động: People (They, someone) + say (said) + that + S2 + V2 + O2
Câu bị động: S + be said + to-V/to have V3 + O2
Ví dụ:
- People say that the company has achieved great success. → The company is said to have achieved great success.
- They think that the scientist discovered a new planet. → The scientist is thought to have discovered a new planet.

Xem thêm:
- Cấu trúc song song - Parallelism: Cách dùng và các lỗi sai cần tránh
- Tổng hợp cấu trúc viết lại câu sao cho nghĩa không đổi và bài tập
3. Cách dùng câu bị động không ngôi
Nhấn mạnh hành động hoặc sự kiện
Dùng để tập trung vào hành động hơn là người thực hiện hành động.
Ví dụ:
- It is reported that the company has made huge profits. (Có báo cáo rằng công ty đã thu được lợi nhuận lớn.)
Không biết hoặc không muốn nêu rõ chủ ngữ
Dùng khi không biết hoặc không muốn đề cập đến chủ thể thực hiện hành động.
Ví dụ:
- It is believed that the missing boy has been found. (Người ta tin rằng cậu bé mất tích đã được tìm thấy.)
Diễn tả cảm xúc hoặc trạng thái
Dùng khi muốn diễn tả suy nghĩ, cảm xúc của nhiều người.
Ví dụ:
- It is thought that she will win the competition. (Người ta nghĩ rằng cô ấy sẽ thắng cuộc thi.)
Diễn tả sự kiện chung chung hoặc quy tắc
Dùng khi đề cập đến một sự kiện, một quy tắc hoặc một điều đã biết rộng rãi.
Ví dụ:
- It is known that water boils at 100 degrees Celsius. (Người ta biết rằng nước sôi ở 100 độ C.)

Xem thêm:
- Cấu trúc I think: Ý nghĩa, cách dùng và bài tập kèm đáp chi tiết
- Cấu trúc Along with: Cách dùng và bài tập vận dụng kèm đáp án
4. Công thức chuyển đổi câu bị động không ngôi
Khi chuyển một câu chủ động không ngôi sang câu bị động không ngôi, ta cần chú ý đến thì của động từ để chọn cấu trúc phù hợp:
Trường hợp 1: Khi động từ chính ở hiện tại hoặc quá khứ đơn
- Câu chủ động: People say that + S1 + V
- Câu bị động: It is/was said that + S1 + V hoặc S1 + is/was said to + V
Ví dụ:
- People say that the new law is effective. → It is said that the new law is effective.
- They believe that the scientist discovered a cure. → The scientist is believed to have discovered a cure.
Trường hợp 2: Khi động từ chính xảy ra trước thời điểm nói
- Câu chủ động: People say that + S1 + V (ở quá khứ)
- Câu bị động: S1 + is/was said to have + V3
Ví dụ:
- People say that she won the lottery last year. → She is said to have won the lottery last year.
- They believe that he left the country months ago. → He is believed to have left the country months ago.

5. Các lưu ý khi dùng câu bị động không ngôi
Khi sử dụng cấu trúc câu bị động không ngôi, người học cần nắm chắc các lưu ý sau đây:
5.1. Chia động từ đúng thì trong câu bị động không ngôi
- Mệnh đề trong cấu trúc “It is said that” có thể chia theo bất kỳ thì nào phù hợp với ngữ cảnh.
- Khi chuyển sang dạng “S + be said to”, cần đảm bảo động từ phù hợp:
- To V nếu hành động đang diễn ra.
- To have V3 nếu hành động đã xảy ra trước đó.
Ví dụ:
- It is said that she speaks five languages. → She is said to speak five languages.
- It is said that he won the competition last year. → He is said to have won the competition last year.
Xem thêm: 12 THÌ TRONG TIẾNG ANH: CẤU TRÚC, DẤU HIỆU VÀ CÁCH DÙNG
5.2. Động từ “to be” phải phù hợp với thì của động từ “say”
- Nếu say ở hiện tại đơn, to be chia ở hiện tại đơn.
- Nếu said ở quá khứ đơn, to be chia ở quá khứ đơn.
Ví dụ:
- People say that the company is successful. → It is said that the company is successful.
- They said that the project was a failure. → It was said that the project was a failure.
5.3. Xác định chính xác thì của động từ chính khi chuyển đổi
- Nếu câu chủ động dùng hiện tại đơn, dùng to V trong câu bị động.
- Nếu câu chủ động dùng quá khứ hoặc hiện tại hoàn thành, dùng to have V3 trong câu bị động.
Ví dụ:
- It is said that he writes novels. → He is said to write novels.
- It is said that she has completed the project. → She is said to have completed the project.

6. Các cấu trúc tương tự câu bị động không ngôi
Ngoài hai cấu trúc chính về câu bị động không ngồi, một số cấu trúc khác có nghĩa tương tự cũng thường xuyên được sử dụng trong tiếng Anh:
Cấu trúc |
Ví dụ |
Thought (Nghĩ rằng) |
It is thought that the project will be successful. (Người ta nghĩ rằng dự án sẽ thành công.) |
Believed (Tin rằng) |
It is believed that the scientist discovered a new species. (Người ta tin rằng nhà khoa học đã phát hiện ra một loài mới.) |
Reported (Báo cáo rằng) |
It was reported that the storm caused severe damage. (Có báo cáo rằng cơn bão đã gây thiệt hại nghiêm trọng.) |
Expected (Dự đoán rằng) |
It is expected that the economy will grow next year. (Người ta dự đoán rằng nền kinh tế sẽ tăng trưởng vào năm sau.) |
Considered (Được xem là) |
This artist is considered to be one of the best of his generation. (Nghệ sĩ này được xem là một trong những người xuất sắc nhất thế hệ của anh ấy.) |
Supposed (Cho rằng) |
The treasure is supposed to be buried in this area. (Kho báu được cho là được chôn giấu trong khu vực này.) |
Estimated (Ước tính rằng) |
It is estimated that over one billion people use this platform. (Ước tính có hơn một tỷ người sử dụng nền tảng này.) |
Acknowledged (Công nhận rằng) |
It is acknowledged that climate change is a major challenge. (Người ta công nhận rằng biến đổi khí hậu là một thách thức lớn.) |
7. Bài tập câu bị động không ngôi có đáp án
Bài tập 1: Viết lại các câu sau đây theo cấu trúc bị động không ngôi
- People think that she is an excellent doctor.
- They say that the company will expand to Asia next year.
- Experts believe that climate change is affecting global weather patterns.
- Reporters claimed that the government had introduced a new policy.
- Scientists estimate that this planet has water.
- They expect that the train will arrive on time.
- People assume that he wrote the anonymous letter.
- Witnesses reported that the accident was caused by heavy rain.
- Researchers believe that this medicine can cure the disease.
- People say that the CEO has resigned.
Bài tập 2: Hoàn thành câu bị động theo yêu cầu
- People say that John speaks five languages.
- ➔ It is said that ________________________.
- ➔ John is said ________________________.
- They believe that the factory closed last year.
- ➔ It is believed that ________________________.
- ➔ The factory is believed ________________________.
- People report that the new airport will open soon.
- ➔ It is reported that ________________________.
- ➔ The new airport is reported ________________________.
- Scientists think that this animal became extinct decades ago.
- ➔ It is thought that ________________________.
- ➔ This animal is thought ________________________.
- Experts estimate that the project costs over one million dollars.
- ➔ It is estimated that ________________________.
- ➔ The project is estimated ________________________.
Đáp án
Bài tập 1
- It is thought that she is an excellent doctor. / She is thought to be an excellent doctor.
- It is said that the company will expand to Asia next year. / The company is said to expand to Asia next year.
- It is believed that climate change is affecting global weather patterns. / Climate change is believed to be affecting global weather patterns.
- It was claimed that the government had introduced a new policy. / The government was claimed to have introduced a new policy.
- It is estimated that this planet has water. / This planet is estimated to have water.
- It is expected that the train will arrive on time. / The train is expected to arrive on time.
- It is assumed that he wrote the anonymous letter. / He is assumed to have written the anonymous letter.
- It was reported that the accident was caused by heavy rain. / The accident was reported to have been caused by heavy rain.
- It is believed that this medicine can cure the disease. / This medicine is believed to cure the disease.
- It is said that the CEO has resigned. / The CEO is said to have resigned.
Bài tập 2
- It is said that John speaks five languages. / John is said to speak five languages.
- It is believed that the factory closed last year. / The factory is believed to have closed last year.
- It is reported that the new airport will open soon. / The new airport is reported to open soon.
- It is thought that this animal became extinct decades ago. / This animal is thought to have become extinct decades ago.
- It is estimated that the project costs over one million dollars. / The project is estimated to cost over one million dollars.
Việc hiểu rõ câu bị động không ngôi sẽ giúp bạn diễn đạt câu văn một cách linh hoạt và tự nhiên hơn trong tiếng Anh. Nếu bạn muốn nâng cao khả năng sử dụng ngữ pháp và giao tiếp tự tin như người bản xứ, hãy tham gia ngay khóa học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến tại Langmaster. Chương trình học thực tiễn, dễ hiểu cùng đội ngũ giáo viên chuyên nghiệp sẽ giúp bạn chinh phục tiếng Anh hiệu quả hơn!
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
Nội Dung Hot
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
Bài viết khác

Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh là một thì cơ bản. Hãy cùng Langmaster học và tải free file về cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và bài tập nhé!

Thực hành làm bài tập thì hiện tại đơn để hiểu sâu hơn và dễ áp dụng vào giao tiếp tiếng Anh hằng ngày và trong công viêc. Cùng Langmaster học ngay nhé!

Bài tập thì hiện tại tiếp diễn từ cơ bản đến nâng cao sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu kiến thức về thì hiện tại tiếp diễn. Hãy cùng Langmaster luyện tập nhé!

Phrasal verb là một chủ đề tiếng Anh vừa hay vừa khó nhưng lại rất quan trọng, đòi hỏi thực hành thường xuyên. Cùng thực hành ngay với 100+ bài tập Phrasal Verb nhé!

Tính từ là một mảng kiến thức rất rộng và quan trọng hàng đầu khi học tiếng Anh. Cùng ôn tập kiến thức và thực hành với các bài tập về tính từ trong tiếng Anh nhé!