FOLLOW UP LÀ GÌ? CÁC CỤM TỪ PHỔ BIẾN VÀ CẤU TRÚC TƯƠNG ĐỒNG

Mục lục [Ẩn]

Follow up là gì? Cụm từ "follow up" xuất hiện rất thường xuyên trong giao tiếp, đặc biệt là trong môi trường công sở như các cuộc họp, dự án, phỏng vấn việc làm… Vậy "follow up" thực sự là gì và tại sao nó lại được sử dụng thông dụng trong công việc đến vậy? Để giải đáp rõ hơn, cùng Tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu ngay trong bài viết sau.

Tóm tắt

1. Ý nghĩa:

  • Follow up (cụm động từ): Theo dõi ai đó/ điều gì đó sau một quá trình tìm hiểu hoặc hãy làm gì đó, tiếp nối điều gì đó.
  • Follow up (danh từ): Sự tiếp nối.
  • Follow up (tính từ): Tính chất “tiếp tục, tiếp nối”.

2. Các cụm từ phổ biến với Follow up: Follow up question, Follow up email, Follow up letter, A follow up study.

3. Cấu trúc tương đồng với Follow up: Add something on to something, Investigate something, Pursue something, Continue to V.

1. Follow up là gì?

Follow up nghĩa là gì? Theo từ điển Cambridge, Follow up là một cụm từ có nhiều chức năng khác nhau trong câu như cụm động từ, danh từ và tính từ. Để hiểu rõ hơn về từng cách dùng của “follow up” khi đảm nhận ở mỗi vai trò từ loại khác nhau, Langmaster sẽ giải đáp ngay sau đây.

Follow up tiếng việt là gì?
Follow up tiếng việt là gì?

1.1 Cụm động từ Follow up 

Theo từ điển Longman, “follow up” là một cụm động từ (phrasal verb) mang đa nghĩa. Tùy thuộc vào ngữ cảnh khác nhau, cụm động từ này sẽ mang một ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là cấu trúc chi tiết và từng cách dùng của phrasal verb “follow up” trong câu tiếng Anh:

  • To find out more information about something and take action if necessary

Cách dùng đầu tiên của “follow up” trong câu đó là mô tả cho hành động “tìm kiếm thêm thông tin về điều gì đó và lập tức hành động nếu cần thiết”. Cách dùng này có thể được hiểu ngắn gọn là “theo dõi” ai đó/ điều gì đó sau một quá trình tìm hiểu.

Cấu trúc này có thể đi với đối tượng là danh từ chỉ người (somebody) hoặc sự việc (something) và một số trường hợp theo sau cụm động từ còn thêm giới từ “on”. Chi tiết như sau:

S + follow up + (on) +  something/somebody

S + follow + something/somebody + up

Ví dụ: The detective decided to follow up on the new lead. (Thám tử quyết định theo dõi manh mối mới.)

  • To do something in addition to what you have already done in order to make it more likely to succeed 

Cách dùng thứ hai của cụm động từ “follow up” đó là thể hiện cho việc “thực hiện thêm một hành động gì đó sau hành động đã được hoàn thành trước đó, để có nhiều khả năng thành công hơn”. Có thể dịch ngắn gọn là “hãy làm gì đó”, “tiếp nối điều gì đó”.

Cấu trúc của cách dùng thường đi kèm đối tượng là danh từ chỉ sự việc (something) và đặc biệt là giới từ “with”. Chi tiết như sau:

S + follow up + something + with +... 

S + follow + something + up + with +…

Ví dụ: She followed the phone call up with a email. (Sau cuộc gọi, cô ấy nên gửi thêm một email.)

Lưu ý: Vị trí đứng của đối tượng chỉ người, sự vật, sự việc sẽ không làm thay đổi ý nghĩa của câu dù đứng giữa hay đứng sau cụm động từ. 

1.2 Danh từ Follow up

Khi đảm nhận vai trò danh từ trong câu, “follow up” sẽ mang ý nghĩa mô tả cho “một hành động tiếp theo sẽ tiếp nối cho việc đã xảy ra trước đó”. Có thể hiểu ngắn gọn là “sự tiếp nối”.

Danh từ follow up thường đứng sau mạo từ “a, the” hoặc từ hạn định “any”. Trong một số trường hợp đi kèm theo sau danh từ này là giới từ “to” hoặc “for”. Chi tiết như sau:

S + V + (a/any) + follow up + (to/for) +...

Ví dụ: We need a follow up to our last meeting. (Chúng ta cần có một buổi họp tiếp nối cho cuộc họp lần trước.)

1.3 Tính từ Follow up

Cuối cùng, khi đảm nhận vai trò tính từ trong câu, “follow up” diễn tả cho “tính chất của một nghiên cứu, chuyến thăm, cuộc họp, v.v. tiếp theo có liên quan đến một nghiên cứu, chuyến thăm, cuộc họp trước đó. Có thể dịch ngắn gọn là “tiếp tục, tiếp nối”.

Tính từ follow up thường đứng trước danh từ và có thể đứng sau mạo từ “a” hoặc đứng sau động từ tùy thuộc vào vị trí của tính từ trong câu. Chi tiết như sau:

  • Đứng đầu câu 

(A/The) +  follow up + noun + V + O +...

Ví dụ: The follow up research need supply more detail informations. (Nghiên cứu tiếp theo cần cung cấp nhiều thông tin chi tiết hơn.)

  • Đứng giữa câu/cuối câu

S + V + (a/the) + follow up + noun +... 

Ví dụ: I propose we should conduct a follow up meeting to discuss more clearly about the project’s result prediction. (Tôi đề xuất chúng ta nên tổ chức một cuộc họp tiếp theo để thảo luận rõ ràng hơn về dự định kết quả của dự án.)

Xem thêm: 

=> TURN UP LÀ GÌ? CÁCH ÁP DỤNG CỤM TỪ TURN UP VÀO GIAO TIẾP

=> HOLD UP LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ CÁC TỪ ĐỒNG NGHĨA

test

2. Các cụm từ phổ biến với Follow up 

Các cụm từ phổ biến với Follow up
Các cụm từ phổ biến với Follow up
  • Follow up question là gì?

follow up question là một cụm danh từ phổ biến trong tiếng Anh và có nghĩa là câu hỏi tiếp theo hoặc câu hỏi bổ sung. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một câu hỏi được đưa ra sau, nhằm mục đích tìm hiểu thêm thông tin, làm rõ hoặc mở rộng câu trả lời đã được đưa ra trước đó.

Ví dụ: As a follow up question, can you give an example of a challenging project you managed and how you handled it? (Câu hỏi tiếp theo, bạn có thể đưa ra ví dụ về một dự án khó khăn mà bạn đã quản lý và cách bạn xử lý nó?)

  • Follow up email là gì?

follow up email là một cụm từ ám chỉ về một email được gửi sau một email, sự kiện hoặc hành động đã xảy ra trước đó nhằm mục đích tiếp tục hoặc hoàn thiện một cuộc trò chuyện, yêu cầu, hoặc sự kiện. 

follow up email thường được sử dụng để nhắc nhở, xin thêm thông tin, xác nhận lại thông tin, cảm ơn, hoặc thúc đẩy một hành động nào đó từ người nhận.

Ví dụ: After the first interview, the company sent a follow up letter to invite the candidate to a second interview with the Board of Directors. (Sau buổi phỏng vấn thứ nhất, công ty đến gửi một lá thư tiếp nối để mời ứng viên tham gia buổi phỏng vấn thứ hai với Ban Giám Đốc.)

  • Follow up letter là gì?

follow up letter là một cụm từ có nghĩa là một lá thư được gửi sau một sự kiện hoặc hành động trước đó nhằm mục đích tiếp tục hoặc hoàn thiện một cuộc trò chuyện, yêu cầu, hoặc sự kiện. 

Tương tự như follow up email, follow up letter thường được sử dụng để nhắc nhở, xin thêm thông tin, xác nhận lại thông tin, cảm ơn, hoặc thúc đẩy một hành động nào đó từ người nhận. Tuy nhiên, follow up letter thường được viết dưới dạng thư giấy, truyền thống hơn so với email.

Ví dụ: After the event, the Marketing department sent a follow up letter to thank the partners for attending. (Sau sự kiện, bộ phận Marketing đã gửi thư tiếp nối để cảm ơn đối tác đã tham dự.)

  • A follow up study là gì?

A follow up study là cụm từ mô tả cho một nghiên cứu tiếp nối được thực hiện sau một nghiên cứu ban đầu. Mục đích của nghiên cứu này là để thu thập thêm dữ liệu, xác nhận kết quả ban đầu, kiểm tra xem các kết quả hoặc tác động đã được duy trì theo thời gian, hoặc để mở rộng phạm vi của nghiên cứu ban đầu.

Ví dụ: The researchers conducted a follow up study to monitor the long-term effects of the new drug. (Các nhà nghiên cứu đã tiến hành một nghiên cứu tiếp nối để theo dõi tác động lâu dài của loại thuốc mới.)

Xem thêm:

=> DRESS UP LÀ GÌ? PHÂN BIỆT DRESS UP, GET DRESSED VÀ DRESS MYSELF 

=> BACK UP LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG BACK UP THÔNG DỤNG NHẤT

3. Cấu trúc tương đồng với Follow up

Cấu trúc tương đồng với Follow up
Cấu trúc tương đồng với Follow up

3.1 Add something on to something

Đây là cấu trúc tương đồng với ý nghĩa “thêm cái gì đó vào cái gì đó” của follow up.

Ví dụ: We need to add some additional data on to the report to make it more comprehensive. (Chúng ta cần thêm một số dữ liệu bổ sung vào báo cáo để nó toàn diện hơn.)

3.2 Investigate something

Để mô tả cho việc điều tra, tìm hiểu, theo dõi thêm về điều gì đó, ngoài follow up, bạn có thể sử dụng thêm cấu trúc investigate + something để đa dạng thêm cách diễn đạt trong giao tiếp. 

Ví dụ: The committee will investigate the allegations to uncover the truth. (Ủy ban sẽ điều tra các cáo buộc để làm sáng tỏ sự thật.)

3.3 Pursue something

Đây là một cấu trúc cũng mang ý nghĩa mô tả cho hành động tiếp tục theo dõi để điều tra, tìm hiểu thêm về điều gì đó. 

Ví dụ: The detective decided to pursue the new lead. (Thám tử quyết định theo đuổi manh mối mới.)

3.4 Continue to V

Cuối cùng, để mô tả cho hành động tiếp nối hành động trước bạn có thể sử dụng thêm cấu trúc continue + to V. 

Ví dụ: She decided to continue to implement a more extensive research project after initial successful study in her career. (Cô ấy quyết định tiếp tục thực hiện thêm 1 nghiên cứu mở rộng hơn sau khi thành công nghiên cứu đầu tiên trong sự nghiệp.)

Xem thêm:

=> PICK UP LÀ GÌ? ĐỊNH NGHĨA, CẤU TRÚC VÀ CÁC CỤM TỪ PHỔ BIẾN

=> TAKE UP LÀ GÌ? KHÁI NIỆM, CỤM TỪ ĐỒNG NGHĨA VÀ BÀI TẬP

4. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Follow up

Nội dung đoạn hội thoại: Cuộc trò chuyện xoay quanh cuộc họp của các nhân viên về việc theo dõi tiến độ các công việc của dự án.

Lan: In today's meeting, I want to remind everyone that we need to closely follow up on the progress of this project. First, this afternoon, Minh, please send a follow up email to the agency to request a more detailed update on the work status.

Minh: Yes, I will send it as soon as possible. I will ask them to provide detailed information about the progress before the end of this week.

Lan: Good. After receiving the feedback, Hung will be in charge of following up on the proposal to ensure everything is on track.

Hung: Yes. We should also prepare individual reports to present at next week's meeting.

Lan: Great idea. By the way, Mai, please follow up with the technical department to learn more about the issues they have encountered. I want to make sure everything is resolved before we proceed to the next step.

Mai: I will contact them right after the meeting. Also, the supplier has sent an email requesting another meeting to discuss price changes.

Lan: Okay. Please review the team's schedule and arrange a meeting for me. Tam, please send me a report on customer feedback for this quarter. I want to ensure that they are satisfied with the services we are providing.

Tam: I will send it today.

Lan: Great. Thank you, everyone. We need to monitor everything closely to avoid any potential issues. Please ensure that all activities are carried out on time.

All: Agreed!

Lan: This meeting is adjourned. Thank you all for your cooperation.

Dịch:

Lan: Cuộc họp hôm nay chị muốn nhắc nhở mọi người rằng chúng ta cần phải theo dõi sát sao tiến độ của dự án này. Đầu tiên, trong chiều nay, Minh hãy gửi một email tiếp nối cho agency để yêu cầu họ cập nhật chi tiết hơn về tình hình công việc nhé.

Minh: Vâng ạ, em sẽ gửi sớm nhất có thể. Em sẽ yêu cầu họ cung cấp thêm thông tin chi tiết về tiến độ công việc trước cuối tuần này. 

Lan: Được. Vậy sau khi nhận được phản hồi, Hùng đảm nhận theo dõi đề xuất kế hoạch tiếp nối để đảm bảo mọi thứ đều đi đúng hướng.

Hùng: Vâng ạ. Vậy mỗi chúng ta cũng nên chuẩn bị một báo cáo cá nhân để trình bày trong cuộc họp tuần tới.

Lan: Ý kiến hay đấy. Nhân tiện, Mai hãy trao đổi với bộ phận kỹ thuật để tìm hiểu thêm về các vấn đề mà họ đã gặp nhé. Chị muốn chắc chắn rằng mọi thứ đều được giải quyết trước khi chúng ta tiến hành bước tiếp theo.

Mai: Em sẽ liên hệ với họ ngay sau buổi họp ạ. À bên nhà cung cấp có gửi email đề nghị tổ chức thêm một cuộc họp để bàn bạc thêm về thay đổi giá cả ạ.

Lan: Ok. Vậy em xem xét lại lịch của đội rồi lên lịch giúp chị nhé. Còn Tâm gửi báo cáo cho chị về phản hồi của khách hàng trong quý này. Chị muốn đảm bảo rằng họ hài lòng với các dịch vụ chúng ta đang cung cấp cho đến hiện tại.

Tâm: Em sẽ gửi ngay trong hôm nay aj.

Lan: Tốt lắm. Cảm ơn tất cả mọi người. Chúng ta cần phải theo dõi mọi thứ một cách kỹ lưỡng để tránh bất kỳ sự cố nào có thể xảy ra. Hãy đảm bảo rằng tất cả các hoạt động đều được thực hiện đúng thời hạn.

Tất cả: Đồng ý!

Lan: Vậy cuộc họp kết thúc nhé. Cảm ơn mọi người đã hợp tác.

Xem thêm:

=> KEEP UP WITH LÀ GÌ? CÁC CỤM TỪ PHỔ BIẾN VỚI KEEP UP WITH

=> CALL UP LÀ GÌ? CÁC CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG CALL UP CHÍNH XÁC NHẤT

khóa học offline

5. Bài tập về cụm từ Follow up có đáp án chi tiết

Bài tập: Sắp xếp các từ đã cho sau đây thành câu hoàn chỉnh.

  1. will / doctor / The / up / follow / week / next / you / with
  2. need / an / We / send / to / follow up / email
  3. supplier / follow / Can / with / you / the / up?
  4. project / up / additional / on / She / follow / the / decided / to / research / conducting / by
  5. feedback / follow / client’s / on / The / is / important / up / it / to
  6. follow / need / We / on / the / to / project / progress
  7. I / up / client / will / follow / the / with / email / an / Send
  8. will / the / up / She / task / follow / assigned / last week
  9. on / investigation / continue / follow / to / They / the
  10. up / Can / supplier / follow / with / the / you / the / order?

Đáp án:

  1. The doctor will follow up with you next week.
  2. We need to send a follow up email.
  3. Can you follow up with the supplier?
  4. She decided to follow up on the project by conducting additional research.
  5. It is important to follow up on the client’s feedback.
  6. We need to follow up on the project progress.
  7. I will send a follow up email with the client.
  8. She will follow up on the task assigned last week.
  9. They continue to follow up on the investigation.
  10. Can you follow up with the supplier on the order?

TÌM HIỂU THÊM:

Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về "follow up là gì" và cách áp dụng cụm từ trong các tình huống thực tế. Đồng thời, có thể thấy "follow up" là một cụm từ có thể đóng vai trò đa năng như cụm động từ, danh từ hoặc tính từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Do đó việc hiểu và biết cách sử dụng đúng cách "follow up" sẽ vừa giúp bạn nâng cao hiệu quả công việc vừa thể hiện khả năng giao tiếp chuyên nghiệp của bản thân.

Follow up là gì? Cụm từ "follow up" xuất hiện rất thường xuyên trong giao tiếp, đặc biệt là trong môi trường công sở như các cuộc họp, dự án, phỏng vấn việc làm… Vậy "follow up" thực sự là gì và tại sao nó lại được sử dụng thông dụng trong công việc đến vậy? Để giải đáp rõ hơn, cùng Tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu ngay trong bài viết sau.

Tóm tắt

1. Ý nghĩa:

  • Follow up (cụm động từ): Theo dõi ai đó/ điều gì đó sau một quá trình tìm hiểu hoặc hãy làm gì đó, tiếp nối điều gì đó.
  • Follow up (danh từ): Sự tiếp nối.
  • Follow up (tính từ): Tính chất “tiếp tục, tiếp nối”.

2. Các cụm từ phổ biến với Follow up: Follow up question, Follow up email, Follow up letter, A follow up study.

3. Cấu trúc tương đồng với Follow up: Add something on to something, Investigate something, Pursue something, Continue to V.

1. Follow up là gì?

Follow up nghĩa là gì? Theo từ điển Cambridge, Follow up là một cụm từ có nhiều chức năng khác nhau trong câu như cụm động từ, danh từ và tính từ. Để hiểu rõ hơn về từng cách dùng của “follow up” khi đảm nhận ở mỗi vai trò từ loại khác nhau, Langmaster sẽ giải đáp ngay sau đây.

Follow up tiếng việt là gì?
Follow up tiếng việt là gì?

1.1 Cụm động từ Follow up 

Theo từ điển Longman, “follow up” là một cụm động từ (phrasal verb) mang đa nghĩa. Tùy thuộc vào ngữ cảnh khác nhau, cụm động từ này sẽ mang một ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là cấu trúc chi tiết và từng cách dùng của phrasal verb “follow up” trong câu tiếng Anh:

  • To find out more information about something and take action if necessary

Cách dùng đầu tiên của “follow up” trong câu đó là mô tả cho hành động “tìm kiếm thêm thông tin về điều gì đó và lập tức hành động nếu cần thiết”. Cách dùng này có thể được hiểu ngắn gọn là “theo dõi” ai đó/ điều gì đó sau một quá trình tìm hiểu.

Cấu trúc này có thể đi với đối tượng là danh từ chỉ người (somebody) hoặc sự việc (something) và một số trường hợp theo sau cụm động từ còn thêm giới từ “on”. Chi tiết như sau:

S + follow up + (on) +  something/somebody

S + follow + something/somebody + up

Ví dụ: The detective decided to follow up on the new lead. (Thám tử quyết định theo dõi manh mối mới.)

  • To do something in addition to what you have already done in order to make it more likely to succeed 

Cách dùng thứ hai của cụm động từ “follow up” đó là thể hiện cho việc “thực hiện thêm một hành động gì đó sau hành động đã được hoàn thành trước đó, để có nhiều khả năng thành công hơn”. Có thể dịch ngắn gọn là “hãy làm gì đó”, “tiếp nối điều gì đó”.

Cấu trúc của cách dùng thường đi kèm đối tượng là danh từ chỉ sự việc (something) và đặc biệt là giới từ “with”. Chi tiết như sau:

S + follow up + something + with +... 

S + follow + something + up + with +…

Ví dụ: She followed the phone call up with a email. (Sau cuộc gọi, cô ấy nên gửi thêm một email.)

Lưu ý: Vị trí đứng của đối tượng chỉ người, sự vật, sự việc sẽ không làm thay đổi ý nghĩa của câu dù đứng giữa hay đứng sau cụm động từ. 

1.2 Danh từ Follow up

Khi đảm nhận vai trò danh từ trong câu, “follow up” sẽ mang ý nghĩa mô tả cho “một hành động tiếp theo sẽ tiếp nối cho việc đã xảy ra trước đó”. Có thể hiểu ngắn gọn là “sự tiếp nối”.

Danh từ follow up thường đứng sau mạo từ “a, the” hoặc từ hạn định “any”. Trong một số trường hợp đi kèm theo sau danh từ này là giới từ “to” hoặc “for”. Chi tiết như sau:

S + V + (a/any) + follow up + (to/for) +...

Ví dụ: We need a follow up to our last meeting. (Chúng ta cần có một buổi họp tiếp nối cho cuộc họp lần trước.)

1.3 Tính từ Follow up

Cuối cùng, khi đảm nhận vai trò tính từ trong câu, “follow up” diễn tả cho “tính chất của một nghiên cứu, chuyến thăm, cuộc họp, v.v. tiếp theo có liên quan đến một nghiên cứu, chuyến thăm, cuộc họp trước đó. Có thể dịch ngắn gọn là “tiếp tục, tiếp nối”.

Tính từ follow up thường đứng trước danh từ và có thể đứng sau mạo từ “a” hoặc đứng sau động từ tùy thuộc vào vị trí của tính từ trong câu. Chi tiết như sau:

  • Đứng đầu câu 

(A/The) +  follow up + noun + V + O +...

Ví dụ: The follow up research need supply more detail informations. (Nghiên cứu tiếp theo cần cung cấp nhiều thông tin chi tiết hơn.)

  • Đứng giữa câu/cuối câu

S + V + (a/the) + follow up + noun +... 

Ví dụ: I propose we should conduct a follow up meeting to discuss more clearly about the project’s result prediction. (Tôi đề xuất chúng ta nên tổ chức một cuộc họp tiếp theo để thảo luận rõ ràng hơn về dự định kết quả của dự án.)

Xem thêm: 

=> TURN UP LÀ GÌ? CÁCH ÁP DỤNG CỤM TỪ TURN UP VÀO GIAO TIẾP

=> HOLD UP LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ CÁC TỪ ĐỒNG NGHĨA

test

2. Các cụm từ phổ biến với Follow up 

Các cụm từ phổ biến với Follow up
Các cụm từ phổ biến với Follow up
  • Follow up question là gì?

follow up question là một cụm danh từ phổ biến trong tiếng Anh và có nghĩa là câu hỏi tiếp theo hoặc câu hỏi bổ sung. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một câu hỏi được đưa ra sau, nhằm mục đích tìm hiểu thêm thông tin, làm rõ hoặc mở rộng câu trả lời đã được đưa ra trước đó.

Ví dụ: As a follow up question, can you give an example of a challenging project you managed and how you handled it? (Câu hỏi tiếp theo, bạn có thể đưa ra ví dụ về một dự án khó khăn mà bạn đã quản lý và cách bạn xử lý nó?)

  • Follow up email là gì?

follow up email là một cụm từ ám chỉ về một email được gửi sau một email, sự kiện hoặc hành động đã xảy ra trước đó nhằm mục đích tiếp tục hoặc hoàn thiện một cuộc trò chuyện, yêu cầu, hoặc sự kiện. 

follow up email thường được sử dụng để nhắc nhở, xin thêm thông tin, xác nhận lại thông tin, cảm ơn, hoặc thúc đẩy một hành động nào đó từ người nhận.

Ví dụ: After the first interview, the company sent a follow up letter to invite the candidate to a second interview with the Board of Directors. (Sau buổi phỏng vấn thứ nhất, công ty đến gửi một lá thư tiếp nối để mời ứng viên tham gia buổi phỏng vấn thứ hai với Ban Giám Đốc.)

  • Follow up letter là gì?

follow up letter là một cụm từ có nghĩa là một lá thư được gửi sau một sự kiện hoặc hành động trước đó nhằm mục đích tiếp tục hoặc hoàn thiện một cuộc trò chuyện, yêu cầu, hoặc sự kiện. 

Tương tự như follow up email, follow up letter thường được sử dụng để nhắc nhở, xin thêm thông tin, xác nhận lại thông tin, cảm ơn, hoặc thúc đẩy một hành động nào đó từ người nhận. Tuy nhiên, follow up letter thường được viết dưới dạng thư giấy, truyền thống hơn so với email.

Ví dụ: After the event, the Marketing department sent a follow up letter to thank the partners for attending. (Sau sự kiện, bộ phận Marketing đã gửi thư tiếp nối để cảm ơn đối tác đã tham dự.)

  • A follow up study là gì?

A follow up study là cụm từ mô tả cho một nghiên cứu tiếp nối được thực hiện sau một nghiên cứu ban đầu. Mục đích của nghiên cứu này là để thu thập thêm dữ liệu, xác nhận kết quả ban đầu, kiểm tra xem các kết quả hoặc tác động đã được duy trì theo thời gian, hoặc để mở rộng phạm vi của nghiên cứu ban đầu.

Ví dụ: The researchers conducted a follow up study to monitor the long-term effects of the new drug. (Các nhà nghiên cứu đã tiến hành một nghiên cứu tiếp nối để theo dõi tác động lâu dài của loại thuốc mới.)

Xem thêm:

=> DRESS UP LÀ GÌ? PHÂN BIỆT DRESS UP, GET DRESSED VÀ DRESS MYSELF 

=> BACK UP LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG BACK UP THÔNG DỤNG NHẤT

3. Cấu trúc tương đồng với Follow up

Cấu trúc tương đồng với Follow up
Cấu trúc tương đồng với Follow up

3.1 Add something on to something

Đây là cấu trúc tương đồng với ý nghĩa “thêm cái gì đó vào cái gì đó” của follow up.

Ví dụ: We need to add some additional data on to the report to make it more comprehensive. (Chúng ta cần thêm một số dữ liệu bổ sung vào báo cáo để nó toàn diện hơn.)

3.2 Investigate something

Để mô tả cho việc điều tra, tìm hiểu, theo dõi thêm về điều gì đó, ngoài follow up, bạn có thể sử dụng thêm cấu trúc investigate + something để đa dạng thêm cách diễn đạt trong giao tiếp. 

Ví dụ: The committee will investigate the allegations to uncover the truth. (Ủy ban sẽ điều tra các cáo buộc để làm sáng tỏ sự thật.)

3.3 Pursue something

Đây là một cấu trúc cũng mang ý nghĩa mô tả cho hành động tiếp tục theo dõi để điều tra, tìm hiểu thêm về điều gì đó. 

Ví dụ: The detective decided to pursue the new lead. (Thám tử quyết định theo đuổi manh mối mới.)

3.4 Continue to V

Cuối cùng, để mô tả cho hành động tiếp nối hành động trước bạn có thể sử dụng thêm cấu trúc continue + to V. 

Ví dụ: She decided to continue to implement a more extensive research project after initial successful study in her career. (Cô ấy quyết định tiếp tục thực hiện thêm 1 nghiên cứu mở rộng hơn sau khi thành công nghiên cứu đầu tiên trong sự nghiệp.)

Xem thêm:

=> PICK UP LÀ GÌ? ĐỊNH NGHĨA, CẤU TRÚC VÀ CÁC CỤM TỪ PHỔ BIẾN

=> TAKE UP LÀ GÌ? KHÁI NIỆM, CỤM TỪ ĐỒNG NGHĨA VÀ BÀI TẬP

4. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Follow up

Nội dung đoạn hội thoại: Cuộc trò chuyện xoay quanh cuộc họp của các nhân viên về việc theo dõi tiến độ các công việc của dự án.

Lan: In today's meeting, I want to remind everyone that we need to closely follow up on the progress of this project. First, this afternoon, Minh, please send a follow up email to the agency to request a more detailed update on the work status.

Minh: Yes, I will send it as soon as possible. I will ask them to provide detailed information about the progress before the end of this week.

Lan: Good. After receiving the feedback, Hung will be in charge of following up on the proposal to ensure everything is on track.

Hung: Yes. We should also prepare individual reports to present at next week's meeting.

Lan: Great idea. By the way, Mai, please follow up with the technical department to learn more about the issues they have encountered. I want to make sure everything is resolved before we proceed to the next step.

Mai: I will contact them right after the meeting. Also, the supplier has sent an email requesting another meeting to discuss price changes.

Lan: Okay. Please review the team's schedule and arrange a meeting for me. Tam, please send me a report on customer feedback for this quarter. I want to ensure that they are satisfied with the services we are providing.

Tam: I will send it today.

Lan: Great. Thank you, everyone. We need to monitor everything closely to avoid any potential issues. Please ensure that all activities are carried out on time.

All: Agreed!

Lan: This meeting is adjourned. Thank you all for your cooperation.

Dịch:

Lan: Cuộc họp hôm nay chị muốn nhắc nhở mọi người rằng chúng ta cần phải theo dõi sát sao tiến độ của dự án này. Đầu tiên, trong chiều nay, Minh hãy gửi một email tiếp nối cho agency để yêu cầu họ cập nhật chi tiết hơn về tình hình công việc nhé.

Minh: Vâng ạ, em sẽ gửi sớm nhất có thể. Em sẽ yêu cầu họ cung cấp thêm thông tin chi tiết về tiến độ công việc trước cuối tuần này. 

Lan: Được. Vậy sau khi nhận được phản hồi, Hùng đảm nhận theo dõi đề xuất kế hoạch tiếp nối để đảm bảo mọi thứ đều đi đúng hướng.

Hùng: Vâng ạ. Vậy mỗi chúng ta cũng nên chuẩn bị một báo cáo cá nhân để trình bày trong cuộc họp tuần tới.

Lan: Ý kiến hay đấy. Nhân tiện, Mai hãy trao đổi với bộ phận kỹ thuật để tìm hiểu thêm về các vấn đề mà họ đã gặp nhé. Chị muốn chắc chắn rằng mọi thứ đều được giải quyết trước khi chúng ta tiến hành bước tiếp theo.

Mai: Em sẽ liên hệ với họ ngay sau buổi họp ạ. À bên nhà cung cấp có gửi email đề nghị tổ chức thêm một cuộc họp để bàn bạc thêm về thay đổi giá cả ạ.

Lan: Ok. Vậy em xem xét lại lịch của đội rồi lên lịch giúp chị nhé. Còn Tâm gửi báo cáo cho chị về phản hồi của khách hàng trong quý này. Chị muốn đảm bảo rằng họ hài lòng với các dịch vụ chúng ta đang cung cấp cho đến hiện tại.

Tâm: Em sẽ gửi ngay trong hôm nay aj.

Lan: Tốt lắm. Cảm ơn tất cả mọi người. Chúng ta cần phải theo dõi mọi thứ một cách kỹ lưỡng để tránh bất kỳ sự cố nào có thể xảy ra. Hãy đảm bảo rằng tất cả các hoạt động đều được thực hiện đúng thời hạn.

Tất cả: Đồng ý!

Lan: Vậy cuộc họp kết thúc nhé. Cảm ơn mọi người đã hợp tác.

Xem thêm:

=> KEEP UP WITH LÀ GÌ? CÁC CỤM TỪ PHỔ BIẾN VỚI KEEP UP WITH

=> CALL UP LÀ GÌ? CÁC CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG CALL UP CHÍNH XÁC NHẤT

khóa học offline

5. Bài tập về cụm từ Follow up có đáp án chi tiết

Bài tập: Sắp xếp các từ đã cho sau đây thành câu hoàn chỉnh.

  1. will / doctor / The / up / follow / week / next / you / with
  2. need / an / We / send / to / follow up / email
  3. supplier / follow / Can / with / you / the / up?
  4. project / up / additional / on / She / follow / the / decided / to / research / conducting / by
  5. feedback / follow / client’s / on / The / is / important / up / it / to
  6. follow / need / We / on / the / to / project / progress
  7. I / up / client / will / follow / the / with / email / an / Send
  8. will / the / up / She / task / follow / assigned / last week
  9. on / investigation / continue / follow / to / They / the
  10. up / Can / supplier / follow / with / the / you / the / order?

Đáp án:

  1. The doctor will follow up with you next week.
  2. We need to send a follow up email.
  3. Can you follow up with the supplier?
  4. She decided to follow up on the project by conducting additional research.
  5. It is important to follow up on the client’s feedback.
  6. We need to follow up on the project progress.
  7. I will send a follow up email with the client.
  8. She will follow up on the task assigned last week.
  9. They continue to follow up on the investigation.
  10. Can you follow up with the supplier on the order?

TÌM HIỂU THÊM:

Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về "follow up là gì" và cách áp dụng cụm từ trong các tình huống thực tế. Đồng thời, có thể thấy "follow up" là một cụm từ có thể đóng vai trò đa năng như cụm động từ, danh từ hoặc tính từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Do đó việc hiểu và biết cách sử dụng đúng cách "follow up" sẽ vừa giúp bạn nâng cao hiệu quả công việc vừa thể hiện khả năng giao tiếp chuyên nghiệp của bản thân.

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác