PICK UP LÀ GÌ? ĐỊNH NGHĨA, CẤU TRÚC VÀ CÁC CỤM TỪ PHỔ BIẾN

Mục lục [Ẩn]

Pick up là gì? Trong tiếng Anh, "pick up" là một trong những phrasal verb phổ biến và linh hoạt nhất. Cụm động từ này mang  nhiều ý nghĩa đa dạng, thể hiện cho sự phong phú và tinh tế của ngôn ngữ không chỉ trong giao tiếp hàng ngày mà còn trong các văn bản. Nếu bạn đang băn khoăn liệu có bao nhiêu cách dùng của “pick up” trong câu, hãy cùng Tiếng Anh giao tiếp Langmaster theo dõi ngay bài viết sau đây. 

1. Pick up là gì?

Theo từ điển Oxford, “pick up” là một phrasal verb (cụm động từ) mang nhiều tầng nghĩa khác nhau. Dưới đây là 4 ý nghĩa của “pick up” thay đổi theo từng ngữ cảnh sử dụng:

Pick up nghĩa là gì?
Pick up nghĩa là gì?
  • To get better, stronger, etc.; to improve

Ý nghĩa đầu tiên của cụm động từ “pick up” đó là mô tả cho việc trở nên tốt hơn, mạnh mẽ hơn… để cải thiện.

Ví dụ: Business is starting to pick up after the pandemic. (Doanh nghiệp bắt đầu khởi sắc sau đại dịch.)

  • To start again; to continue

Ý nghĩa thứ hai tạm dịch là để chỉ cho hành động bắt đầu lại hoặc hành động tiếp tục.

Ví dụ: Let's pick up where we left off. (Chúng ta hãy bắt đầu lại từ nơi chúng ta dừng lại.)

  • To put things away and make things neat, especially for somebody else

Ý nghĩa thứ ba của phrasal verb đó thể hiện cho hành động sắp xếp và làm cho mọi thứ gọn gàng, đặc biệt là làm việc đó cho người khác.

Ví dụ: Can you help me pick up before our guests arrive? (Bạn có thể giúp tôi dọn dẹp trước khi khách của chúng ta đến không?)

  • To answer a phone

Ý nghĩa cuối cùng đó là ám chỉ cho hành động trả lời điện thoại.

Ví dụ: He didn't pick up when I called. (Anh ấy đã không nghe điện thoại khi tôi gọi.)

Xem thêm:

=> GO DOWN LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG

=> GO THROUGH LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG

2. Cấu trúc với Pick up

Cấu trúc với Pick up
Cấu trúc với Pick up

2.1 Pick somebody up (hay Pick up somebody)

Pick sb up là gì? Đây là một cấu trúc của “pick up” có rất nhiều cách dùng khác nhau, tùy theo bối cảnh sử dụng của từng tình huống. Dưới đây là chi tiết từng cách dùng của cấu trúc này.

  • To go somewhere in your car and collect somebody who is waiting for you

Khi “pick up” đi với danh từ chỉ đối tượng là con người, cấu trúc này mô tả cho hành động đi đến đâu đó bằng xe của bạn và đón người nào đó đang đợi bạn.

Ví dụ: I'll pick you up at the airport at 3 PM. (Tôi sẽ đón bạn ở sân bay lúc 3 giờ chiều.)

  • To allow somebody to get into your vehicle and take them somewhere

Tạm dịch là cho phép ai đó vào trong xe và đưa họ đi đâu đó.

Ví dụ: He picked up a hitchhiker on the way to the city. (Anh ấy đã đón một người quá giang trên đường đến thành phố.)

  • To rescue somebody from the sea or from a dangerous place, especially one that is difficult to reach

Tạm dịch là cứu ai đó khỏi biển hoặc khỏi nơi nguy hiểm, đặc biệt là một nơi mà khó chạm tới.

Ví dụ: The coast guard picked up the stranded sailors. (Lực lượng bảo vệ bờ biển đã cứu những thủy thủ bị mắc cạn.)

  • To make somebody feel better

Tạm dịch là khiến ai đó cảm thấy tốt hơn.

Ví dụ: A cup of coffee always picks me up in the morning. (Một tách cà phê luôn làm tôi cảm thấy tốt hơn vào buổi sáng.)

  • To take hold of somebody and lift them up

Ý nghĩa cuối cùng của cấu trúc này là nắm lấy ai đó và nâng họ lên.

Ví dụ: He picked up the child and carried her to the car. (Anh ấy bế đứa trẻ và mang cô bé vào xe hơi.)

2.2 Pick something up (hay Pick up something)

Tương tự như cấu trúc trên, khi “pick up” đi với đối tượng chỉ sự vật, sự việc (something) có đa dạng các cách dùng phụ thuộc vào ngữ cảnh diễn ra tình huống.

  • To get information or a skill by chance rather than by making a deliberate effort

Ý nghĩa đầu tiên của cấu trúc này đó là chỉ việc thu thập được thông tin hoặc sở hữu một kỹ năng nào đó một cách tình cờ thay vì nỗ lực có chủ đích.

Ví dụ: She picked up some Spanish while living in Mexico. (Cô ấy học được một chút tiếng Tây Ban Nha khi sống ở Mexico.)

  • To identify or recognize something

Tạm dịch là xác định hoặc nhận ra điều gì đó.

Ví dụ: The device can pick up faint signals from outer space. (Thiết bị có thể nhận ra những tín hiệu mờ nhạt từ không gian.)

  • To collect something from a place

Tạm dịch là thu thập, lấy cái gì đó từ một nơi nào đó.

Ví dụ: I need to pick up my prescription from the pharmacy. (Tôi cần lấy đơn thuốc của mình từ hiệu thuốc.)

  • To receive an electronic signal, sound or picture

Tạm dịch là nhận một ký hiệu điện tử, âm thanh hoặc tranh ảnh.

Ví dụ: The radio picked up a clear signal. (Đài đã nhận được tín hiệu rõ ràng.)

  • To find and follow a route

Tạm dịch là tìm kiếm và theo dõi theo lộ trình.

Ví dụ: We picked up the trail again after losing it in the forest. (Chúng tôi đã tìm lại được đường mòn sau khi mất dấu trong rừng.)

  • To return to an earlier subject or situation in order to continue it

Tạm dịch là quay trở lại một chủ đề hoặc tình huống sớm hơn để tiếp tục nó.

Ví dụ: Let's pick up the discussion after lunch. (Chúng ta hãy tiếp tục thảo luận sau bữa trưa.)

  • To take hold of something and lift it up

Tạm dịch là nắm cái gì đó và nâng nó lên.

Ví dụ: She picked up the book and started reading. (Cô ấy nhặt cuốn sách lên và bắt đầu đọc.)

khóa học online

3. Các cụm từ phổ biến với Pick up

Các cụm từ phổ biến với Pick up
Các cụm từ phổ biến với Pick up
  • Pick up on là gì?

Pick up on là một cụm động từ (phrasal verb) mô tả cho việc nhận thấy, chú ý đến hoặc phản ứng lại một điều gì đó, thường là một dấu hiệu hoặc chi tiết nhỏ.

Ví dụ: She quickly picked up on his nervousness. (Cô ấy nhanh chóng nhận thấy sự lo lắng của anh ta.)

  • Pick up a language là gì?

Đây là một cụm từ có nghĩa là học một ngôn ngữ mới, thường là một cách tự nhiên như qua việc sống trong một môi trường nước ngoài hoặc do lứa tuổi phát triển tự nhiên.

Ví dụ: Children can pick up a language more easily than adults. (Trẻ em có thể học ngôn ngữ dễ dàng hơn người lớn.)

  • Pick your feet up là gì?

Cụm từ này dùng để chỉ hành động bảo ai đó bước đi đàng hoàng hoặc nhanh hơn.

Ví dụ: Remember to pick your feet up when go hiking to avoid tripping over roots and rocks. (Nhớ đi đàng hoàng khi đi leo núi để tránh vấp phải rễ cây và đá.)

  • Pick up the threads là gì?

Pick up the threads có nghĩa là tiếp tục lại một việc gì đó sau một khoảng thời gian gián đoạn.

Ví dụ: After a long break, it was hard to pick up the threads of my writing. (Sau một thời gian dài nghỉ ngơi, thật khó để tiếp tục lại công việc viết lách của tôi.)

  • Pick up the pieces là gì?

Đây là cụm động từ có nghĩa là hồi phục lại hoặc sửa chữa những tổn thất, hư hại sau một sự kiện khó khăn hoặc tai họa.

Ví dụ: After the accident, she had to pick up the pieces of her mental health. (Sau vụ tai nạn, cô ấy phải hồi phục lại sức khỏe tinh thần của mình.)

  • Pick up speed/steam là gì?

Pick up speed/steam có nghĩa là "tăng tốc" hoặc "bắt đầu phát triển nhanh hơn."

Ví dụ: The car picked up speed as it went downhill. (Chiếc xe tăng tốc khi xuống dốc.)

  • Pick up the bill/tab là gì?

Cụm từ này dùng để mô tả cho hành động trả tiền cho hóa đơn hoặc thanh toán chi phí.

Ví dụ: He always insists on picking up the bill when we go out to eat. (Anh ấy luôn khăng khăng trả tiền khi chúng tôi đi ăn ngoài.)

Xem thêm:

=> PULL OUT LÀ GÌ? CÁC THÀNH NGỮ PHỔ BIẾN VÀ ĐOẠN HỘI THOẠI MẪU

=> AS FAR AS LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG

4. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Pick up

Hung: Hi Ms. Mai, have you reviewed the new report yet?

Mai: Hi Hung. I reviewed it but there are a few points I'm not clear about. Can you help me pick up some information again?

Hung: Of course. What information do you need?

Mai: I want to know more about the previous quarter's figures. I feel like there might be some discrepancies in the sales report, so I need to confirm.

Hung: Sure, I'll gather the data and send it to you this afternoon.

Mai: Thank you. By the way, have you met with the Sales Manager yet? I heard they just picked up a new project from CA Corporation.

Hung: Yes, I met with them this morning. The project involves supporting CA Corporation in expanding their market overseas. They need us to conduct a market analysis.

Mai: Okay. Since this is a major partner, we need to be well-prepared from now on. Please schedule a meeting with the Marketing Department for me this afternoon.

Hung: Yes, will do. By the way, do you need me to gather any other documents?

Mai: Yes, please help me pick the files of the new employees up from the HR department for this month.

Hung: Okay, I'll send them to you by early afternoon. Anything else?

Mai: No, that's all. Thank you very much!

Dịch: 

Hùng: Chào chị Mai, chị đã xem qua bản báo cáo mới chưa?

Mai: Chào Hùng, chị xem qua rồi nhưng có vài điểm chị chưa rõ lắm. Cậu có thể giúp chị xác định lại một số thông tin được không?

Hùng: Tất nhiên rồi, chị cần thông tin gì?

Mai: Chị muốn biết thêm về số liệu quý trước. Chị có cảm giác là báo cáo doanh số đang chênh lệch nên cần xác nhận lại.

Hùng: Vâng chị. Để em thu thập lại các số liệu và gửi cho chị vào chiều nay.

Mai: Cảm ơn cậu. À, cậu đã gặp trưởng phòng Kinh doanh chưa? Chị nghe nói họ vừa nhận một dự án mới từ Tập đoàn CA.

Hùng: Vâng, em vừa gặp họ sáng nay. Dự án đó liên quan đến việc hỗ trợ Tập đoàn CA mở rộng thị trường ra nước ngoài. Họ cần chúng ta thực hiện phân tích thị trường.

Mai: Ok. Vì đây là đối tác lớn nên chúng ta cần phải chuẩn bị kỹ từ bây giờ. Hãy tạo cuộc họp của bộ phận Marketing cho chị vào chiều nay nhé.

Hùng: Vâng ạ. À, chị có cần tôi thu thập thêm hồ sơ nào nữa không ạ?

Mai: À có đấy, cậu giúp chị lấy hồ sơ của các nhân viên mới từ phòng Nhân sự trong tháng này luôn nhé.

Hùng: Ok. Em sẽ gửi qua cho chị vào đầu giờ chiều này. Còn gì khác không ạ?

Mai: Không, vậy là đủ rồi. Cảm ơn cậu nhiều!

khóa học cho người đi làm

5. Bài tập về cụm từ Pick up có đáp án chi tiết

Bài tập: Sử dụng các cấu trúc của “pick up” để chuyển đổi các câu sau nhưng không đổi nghĩa.

  1. She gathered her books from the table.
  2. He retrieved his luggage from the airport.
  3. The radio received a clear signal.
  4. The child noticed the candy on the shelf.
  5. Can you lift the trash and take it out?
  6. They adopted some new skills during the training.
  7. The company has to recover from the financial crisis.
  8. We need to gain momentum to meet the deadline.
  9. She offered to pay for everyone’s drinks.
  10. He quickly recognized the error in the document.

Đáp án:

  1. She picked up her books from the table.
  2. He picked up his luggage from the airport.
  3. The radio picked up a clear signal.
  4. The child picked up on the candy on the shelf.
  5. Can you pick up the trash and take it out?
  6. They picked up some new skills during the training.
  7. The company has to pick up the pieces from the financial crisis.
  8. We need to pick up steam to meet the deadline.
  9. She offered to pick up the tab for everyone’s drinks.
  10. He quickly picked up on the error in the document.

TÌM HIỂU THÊM:

Từ bài viết tổng hợp kiến thức giải đáp cho câu hỏi “pick up là gì?” trên đây, có thể thấy rằng cụm từ "pick up" có rất nhiều cách sử dụng và mỗi cách đều mang lại những ý nghĩa riêng biệt. Do đó việc nắm vững các phrasal verb như pick up sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và hiệu quả hơn. Hãy tiếp tục thực hành và đừng quên khám phá thêm những cụm động từ khác mà Langmaster đã chia sẻ để làm giàu thêm cho vốn từ vựng và khả năng diễn đạt của mình nhé!

Pick up là gì? Trong tiếng Anh, "pick up" là một trong những phrasal verb phổ biến và linh hoạt nhất. Cụm động từ này mang  nhiều ý nghĩa đa dạng, thể hiện cho sự phong phú và tinh tế của ngôn ngữ không chỉ trong giao tiếp hàng ngày mà còn trong các văn bản. Nếu bạn đang băn khoăn liệu có bao nhiêu cách dùng của “pick up” trong câu, hãy cùng Tiếng Anh giao tiếp Langmaster theo dõi ngay bài viết sau đây. 

1. Pick up là gì?

Theo từ điển Oxford, “pick up” là một phrasal verb (cụm động từ) mang nhiều tầng nghĩa khác nhau. Dưới đây là 4 ý nghĩa của “pick up” thay đổi theo từng ngữ cảnh sử dụng:

Pick up nghĩa là gì?
Pick up nghĩa là gì?
  • To get better, stronger, etc.; to improve

Ý nghĩa đầu tiên của cụm động từ “pick up” đó là mô tả cho việc trở nên tốt hơn, mạnh mẽ hơn… để cải thiện.

Ví dụ: Business is starting to pick up after the pandemic. (Doanh nghiệp bắt đầu khởi sắc sau đại dịch.)

  • To start again; to continue

Ý nghĩa thứ hai tạm dịch là để chỉ cho hành động bắt đầu lại hoặc hành động tiếp tục.

Ví dụ: Let's pick up where we left off. (Chúng ta hãy bắt đầu lại từ nơi chúng ta dừng lại.)

  • To put things away and make things neat, especially for somebody else

Ý nghĩa thứ ba của phrasal verb đó thể hiện cho hành động sắp xếp và làm cho mọi thứ gọn gàng, đặc biệt là làm việc đó cho người khác.

Ví dụ: Can you help me pick up before our guests arrive? (Bạn có thể giúp tôi dọn dẹp trước khi khách của chúng ta đến không?)

  • To answer a phone

Ý nghĩa cuối cùng đó là ám chỉ cho hành động trả lời điện thoại.

Ví dụ: He didn't pick up when I called. (Anh ấy đã không nghe điện thoại khi tôi gọi.)

Xem thêm:

=> GO DOWN LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG

=> GO THROUGH LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG

2. Cấu trúc với Pick up

Cấu trúc với Pick up
Cấu trúc với Pick up

2.1 Pick somebody up (hay Pick up somebody)

Pick sb up là gì? Đây là một cấu trúc của “pick up” có rất nhiều cách dùng khác nhau, tùy theo bối cảnh sử dụng của từng tình huống. Dưới đây là chi tiết từng cách dùng của cấu trúc này.

  • To go somewhere in your car and collect somebody who is waiting for you

Khi “pick up” đi với danh từ chỉ đối tượng là con người, cấu trúc này mô tả cho hành động đi đến đâu đó bằng xe của bạn và đón người nào đó đang đợi bạn.

Ví dụ: I'll pick you up at the airport at 3 PM. (Tôi sẽ đón bạn ở sân bay lúc 3 giờ chiều.)

  • To allow somebody to get into your vehicle and take them somewhere

Tạm dịch là cho phép ai đó vào trong xe và đưa họ đi đâu đó.

Ví dụ: He picked up a hitchhiker on the way to the city. (Anh ấy đã đón một người quá giang trên đường đến thành phố.)

  • To rescue somebody from the sea or from a dangerous place, especially one that is difficult to reach

Tạm dịch là cứu ai đó khỏi biển hoặc khỏi nơi nguy hiểm, đặc biệt là một nơi mà khó chạm tới.

Ví dụ: The coast guard picked up the stranded sailors. (Lực lượng bảo vệ bờ biển đã cứu những thủy thủ bị mắc cạn.)

  • To make somebody feel better

Tạm dịch là khiến ai đó cảm thấy tốt hơn.

Ví dụ: A cup of coffee always picks me up in the morning. (Một tách cà phê luôn làm tôi cảm thấy tốt hơn vào buổi sáng.)

  • To take hold of somebody and lift them up

Ý nghĩa cuối cùng của cấu trúc này là nắm lấy ai đó và nâng họ lên.

Ví dụ: He picked up the child and carried her to the car. (Anh ấy bế đứa trẻ và mang cô bé vào xe hơi.)

2.2 Pick something up (hay Pick up something)

Tương tự như cấu trúc trên, khi “pick up” đi với đối tượng chỉ sự vật, sự việc (something) có đa dạng các cách dùng phụ thuộc vào ngữ cảnh diễn ra tình huống.

  • To get information or a skill by chance rather than by making a deliberate effort

Ý nghĩa đầu tiên của cấu trúc này đó là chỉ việc thu thập được thông tin hoặc sở hữu một kỹ năng nào đó một cách tình cờ thay vì nỗ lực có chủ đích.

Ví dụ: She picked up some Spanish while living in Mexico. (Cô ấy học được một chút tiếng Tây Ban Nha khi sống ở Mexico.)

  • To identify or recognize something

Tạm dịch là xác định hoặc nhận ra điều gì đó.

Ví dụ: The device can pick up faint signals from outer space. (Thiết bị có thể nhận ra những tín hiệu mờ nhạt từ không gian.)

  • To collect something from a place

Tạm dịch là thu thập, lấy cái gì đó từ một nơi nào đó.

Ví dụ: I need to pick up my prescription from the pharmacy. (Tôi cần lấy đơn thuốc của mình từ hiệu thuốc.)

  • To receive an electronic signal, sound or picture

Tạm dịch là nhận một ký hiệu điện tử, âm thanh hoặc tranh ảnh.

Ví dụ: The radio picked up a clear signal. (Đài đã nhận được tín hiệu rõ ràng.)

  • To find and follow a route

Tạm dịch là tìm kiếm và theo dõi theo lộ trình.

Ví dụ: We picked up the trail again after losing it in the forest. (Chúng tôi đã tìm lại được đường mòn sau khi mất dấu trong rừng.)

  • To return to an earlier subject or situation in order to continue it

Tạm dịch là quay trở lại một chủ đề hoặc tình huống sớm hơn để tiếp tục nó.

Ví dụ: Let's pick up the discussion after lunch. (Chúng ta hãy tiếp tục thảo luận sau bữa trưa.)

  • To take hold of something and lift it up

Tạm dịch là nắm cái gì đó và nâng nó lên.

Ví dụ: She picked up the book and started reading. (Cô ấy nhặt cuốn sách lên và bắt đầu đọc.)

khóa học online

3. Các cụm từ phổ biến với Pick up

Các cụm từ phổ biến với Pick up
Các cụm từ phổ biến với Pick up
  • Pick up on là gì?

Pick up on là một cụm động từ (phrasal verb) mô tả cho việc nhận thấy, chú ý đến hoặc phản ứng lại một điều gì đó, thường là một dấu hiệu hoặc chi tiết nhỏ.

Ví dụ: She quickly picked up on his nervousness. (Cô ấy nhanh chóng nhận thấy sự lo lắng của anh ta.)

  • Pick up a language là gì?

Đây là một cụm từ có nghĩa là học một ngôn ngữ mới, thường là một cách tự nhiên như qua việc sống trong một môi trường nước ngoài hoặc do lứa tuổi phát triển tự nhiên.

Ví dụ: Children can pick up a language more easily than adults. (Trẻ em có thể học ngôn ngữ dễ dàng hơn người lớn.)

  • Pick your feet up là gì?

Cụm từ này dùng để chỉ hành động bảo ai đó bước đi đàng hoàng hoặc nhanh hơn.

Ví dụ: Remember to pick your feet up when go hiking to avoid tripping over roots and rocks. (Nhớ đi đàng hoàng khi đi leo núi để tránh vấp phải rễ cây và đá.)

  • Pick up the threads là gì?

Pick up the threads có nghĩa là tiếp tục lại một việc gì đó sau một khoảng thời gian gián đoạn.

Ví dụ: After a long break, it was hard to pick up the threads of my writing. (Sau một thời gian dài nghỉ ngơi, thật khó để tiếp tục lại công việc viết lách của tôi.)

  • Pick up the pieces là gì?

Đây là cụm động từ có nghĩa là hồi phục lại hoặc sửa chữa những tổn thất, hư hại sau một sự kiện khó khăn hoặc tai họa.

Ví dụ: After the accident, she had to pick up the pieces of her mental health. (Sau vụ tai nạn, cô ấy phải hồi phục lại sức khỏe tinh thần của mình.)

  • Pick up speed/steam là gì?

Pick up speed/steam có nghĩa là "tăng tốc" hoặc "bắt đầu phát triển nhanh hơn."

Ví dụ: The car picked up speed as it went downhill. (Chiếc xe tăng tốc khi xuống dốc.)

  • Pick up the bill/tab là gì?

Cụm từ này dùng để mô tả cho hành động trả tiền cho hóa đơn hoặc thanh toán chi phí.

Ví dụ: He always insists on picking up the bill when we go out to eat. (Anh ấy luôn khăng khăng trả tiền khi chúng tôi đi ăn ngoài.)

Xem thêm:

=> PULL OUT LÀ GÌ? CÁC THÀNH NGỮ PHỔ BIẾN VÀ ĐOẠN HỘI THOẠI MẪU

=> AS FAR AS LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG

4. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Pick up

Hung: Hi Ms. Mai, have you reviewed the new report yet?

Mai: Hi Hung. I reviewed it but there are a few points I'm not clear about. Can you help me pick up some information again?

Hung: Of course. What information do you need?

Mai: I want to know more about the previous quarter's figures. I feel like there might be some discrepancies in the sales report, so I need to confirm.

Hung: Sure, I'll gather the data and send it to you this afternoon.

Mai: Thank you. By the way, have you met with the Sales Manager yet? I heard they just picked up a new project from CA Corporation.

Hung: Yes, I met with them this morning. The project involves supporting CA Corporation in expanding their market overseas. They need us to conduct a market analysis.

Mai: Okay. Since this is a major partner, we need to be well-prepared from now on. Please schedule a meeting with the Marketing Department for me this afternoon.

Hung: Yes, will do. By the way, do you need me to gather any other documents?

Mai: Yes, please help me pick the files of the new employees up from the HR department for this month.

Hung: Okay, I'll send them to you by early afternoon. Anything else?

Mai: No, that's all. Thank you very much!

Dịch: 

Hùng: Chào chị Mai, chị đã xem qua bản báo cáo mới chưa?

Mai: Chào Hùng, chị xem qua rồi nhưng có vài điểm chị chưa rõ lắm. Cậu có thể giúp chị xác định lại một số thông tin được không?

Hùng: Tất nhiên rồi, chị cần thông tin gì?

Mai: Chị muốn biết thêm về số liệu quý trước. Chị có cảm giác là báo cáo doanh số đang chênh lệch nên cần xác nhận lại.

Hùng: Vâng chị. Để em thu thập lại các số liệu và gửi cho chị vào chiều nay.

Mai: Cảm ơn cậu. À, cậu đã gặp trưởng phòng Kinh doanh chưa? Chị nghe nói họ vừa nhận một dự án mới từ Tập đoàn CA.

Hùng: Vâng, em vừa gặp họ sáng nay. Dự án đó liên quan đến việc hỗ trợ Tập đoàn CA mở rộng thị trường ra nước ngoài. Họ cần chúng ta thực hiện phân tích thị trường.

Mai: Ok. Vì đây là đối tác lớn nên chúng ta cần phải chuẩn bị kỹ từ bây giờ. Hãy tạo cuộc họp của bộ phận Marketing cho chị vào chiều nay nhé.

Hùng: Vâng ạ. À, chị có cần tôi thu thập thêm hồ sơ nào nữa không ạ?

Mai: À có đấy, cậu giúp chị lấy hồ sơ của các nhân viên mới từ phòng Nhân sự trong tháng này luôn nhé.

Hùng: Ok. Em sẽ gửi qua cho chị vào đầu giờ chiều này. Còn gì khác không ạ?

Mai: Không, vậy là đủ rồi. Cảm ơn cậu nhiều!

khóa học cho người đi làm

5. Bài tập về cụm từ Pick up có đáp án chi tiết

Bài tập: Sử dụng các cấu trúc của “pick up” để chuyển đổi các câu sau nhưng không đổi nghĩa.

  1. She gathered her books from the table.
  2. He retrieved his luggage from the airport.
  3. The radio received a clear signal.
  4. The child noticed the candy on the shelf.
  5. Can you lift the trash and take it out?
  6. They adopted some new skills during the training.
  7. The company has to recover from the financial crisis.
  8. We need to gain momentum to meet the deadline.
  9. She offered to pay for everyone’s drinks.
  10. He quickly recognized the error in the document.

Đáp án:

  1. She picked up her books from the table.
  2. He picked up his luggage from the airport.
  3. The radio picked up a clear signal.
  4. The child picked up on the candy on the shelf.
  5. Can you pick up the trash and take it out?
  6. They picked up some new skills during the training.
  7. The company has to pick up the pieces from the financial crisis.
  8. We need to pick up steam to meet the deadline.
  9. She offered to pick up the tab for everyone’s drinks.
  10. He quickly picked up on the error in the document.

TÌM HIỂU THÊM:

Từ bài viết tổng hợp kiến thức giải đáp cho câu hỏi “pick up là gì?” trên đây, có thể thấy rằng cụm từ "pick up" có rất nhiều cách sử dụng và mỗi cách đều mang lại những ý nghĩa riêng biệt. Do đó việc nắm vững các phrasal verb như pick up sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và hiệu quả hơn. Hãy tiếp tục thực hành và đừng quên khám phá thêm những cụm động từ khác mà Langmaster đã chia sẻ để làm giàu thêm cho vốn từ vựng và khả năng diễn đạt của mình nhé!

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác