Nhân dịp sinh nhật 15 năm Langmaster

Giảm giá lên đến 90%

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

TAKE UP LÀ GÌ? KHÁI NIỆM, CỤM TỪ ĐỒNG NGHĨA VÀ BÀI TẬP

“Take up" là một phrasal verb rất thông dụng trong tiếng Anh. Cụm từ này mang rất nhiều ý nghĩa khác nhau, do đó thường xuất hiện phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Tuy vậy, vẫn không ít người học còn chưa biết “take up là gì?” và cách sử dụng chúng trong câu. Do đó trong bài viết sau, Tiếng Anh giao tiếp Langmaster sẽ tổng hợp tất cả kiến thức về "take up" để giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm động từ này.

1. Take up là gì? 

Theo Oxford Learner’s Dictionaries, “take up” là một phrasal verb mang đa nghĩa. Dưới đây 8 ý nghĩa của “take up” dựa trên từ điển Oxford. 

Take up nghĩa là gì?
Take up nghĩa là gì?

1.1 Take up 

  • To continue, especially starting after somebody/something else has finished

Khi “take up” đứng 1 mình và không đi kèm với giới từ hay bất kỳ đối tượng nào (something / somebody), phrasal verb này được sử dụng để chỉ hành động tiếp tục, đặc biệt là việc bắt đầu sau khi ai đó hoặc điều gì đó đã kết thúc. 

Ví dụ: The judge took up after the lawyer had presented his case. (Thẩm phán tiếp tục sau khi luật sư đã trình bày xong vụ án của mình.)

1.2 Take up something 

Khi “take up” đi kèm với một đối tượng nào đó (something), nó sẽ mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh của tình huống giao tiếp. Dưới đây là 8 cách dùng của “take up” khi đi với “something”

  • To fill or use an amount of space or time

Tạm dịch là dùng để chỉ hành động lấp đầy hoặc sử dụng một phần không gian hoặc thời gian.

Ví dụ: The new sofa takes up a lot of space in the living room. (Chiếc ghế sofa mới chiếm rất nhiều không gian trong phòng khách.)

  •  To learn or start to do something

Tạm dịch là dùng để chỉ hành động học hỏi hoặc bắt đầu làm gì đó.

Ví dụ: After retiring, she took up a new hobby as painting. (Sau khi nghỉ hưu, cô ấy bắt đầu một sở thích mới đó là vẽ tranh.)

  • To join in singing or saying something

Tạm dịch là dùng để chỉ hành động tham gia ca hát hoặc nói điều gì đó. 

Ví dụ: The crowd took up the chant during the protest. (Đám đông đã tham gia hô khẩu hiệu trong cuộc biểu tình.)

  • To continue something that somebody else has not finished, or that has not been mentioned for some time

Tạm dịch là dùng để chỉ việc tiếp tục việc gì đó mà ai đó chưa hoàn thành, hoặc tiếp tục việc gì đó mà đã lâu chưa được nhắc tới. 

Ví dụ: After a long hiatus, the author took up the novel she had started years ago. (Sau một thời gian dài gián đoạn, tác giả tiếp tục viết cuốn tiểu thuyết mà bà đã bắt đầu nhiều năm trước.)

  • To move into a particular position

Tạm dịch là dùng để chỉ hành động di chuyển vào một vị trí cụ thể.

Ví dụ: He took up his position at the entrance to welcome the guests. (Anh ấy đứng vào vị trí ở lối vào để đón khách.)

  • To accept something that is offered or available

Tạm dịch là dùng để chỉ hành động chấp nhận điều gì đó được đề nghị hoặc có sẵn. 

Ví dụ: She took up the job offer without hesitation. (Cô ấy chấp nhận lời mời làm việc mà không hề do dự.)

  • To make something such as a piece of clothing shorter

Tạm dịch là dùng để chỉ hành động làm cái gì đó ngắn hơn như một bộ quần áo ngắn hơn.

Ví dụ: She took up the hem of her dress to make it shorter. (Cô ấy rút ngắn gấu váy của mình để nó ngắn hơn.)

2. Các cụm từ phổ biến với Take up 

Các cụm từ phổ biến với Take up
Các cụm từ phổ biến với Take up
  • Take up with somebody = to begin to be friendly with somebody, especially somebody with a bad reputation.

Dùng để chỉ hành động bắt đầu trở nên thân thiện với ai đó, đặc biệt là ai đó có tiếng xấu.

Ví dụ: She has taken up with a new group of friends since she moved to the city. (Cô ấy đã kết bạn với một nhóm bạn mới từ khi chuyển đến thành phố.)

  • Take somebody up on something = to question somebody about something, because you do not agree with them.

Dùng để chỉ hành động hỏi ai đó về điều gì đó, bởi vì bạn không đồng ý với họ.

Ví dụ: I had to take Tom up on his statement about the project, as I found several inconsistencies in his argument. (Tôi đã phải hỏi Tom về phát biểu của anh ấy về dự án, vì tôi thấy có nhiều điểm không nhất quán trong lập luận của anh ấy.)

  • Take  up to = reach or consume a maximum amount.

Đạt đến hoặc tiêu thụ một lượng tối đa của thời gian, không gian, hoặc tài nguyên.

Ví dụ: The installation process might take up to 30 minutes. (Quá trình cài đặt có thể mất đến 30 phút.)

  • Take up the baton = accept a particular duty or responsibility.

Hành động tiếp nhận trách nhiệm hoặc vai trò từ người khác.

Ví dụ: After the previous director retired, she took up the baton and led the company to success as now. (Sau khi giám đốc trước nghỉ hưu, cô ấy tiếp nhận trách nhiệm và dẫn dắt công ty đến thành công như bây giờ.)

  • Take up a hobby = start a new hobby.

Bắt đầu một sở thích mới.

Ví dụ: He decided to take up a hobby to reduce stress and improve his work-life balance. (Anh ấy quyết định bắt đầu một sở thích mới để giảm căng thẳng và cải thiện cân bằng giữa công việc và cuộc sống.)

  • Take up residence = start living in a particular place.

Chuyển đến sống ở một nơi mới.

Ví dụ: They took up residence in a old house in the countryside. (Họ đã chuyển đến sống trong một ngôi nhà cổ ở vùng nông thôn.)

  • Take up arms = begin fighting.

Bắt đầu chiến đấu, thường là trong bối cảnh quân sự hoặc kháng chiến.

Ví dụ: The villagers took up arms to defend their country from invaders. (Dân làng đã bắt đầu chiến đấu để bảo vệ đất nước của họ khỏi kẻ xâm lược.)

  • Take up a challenge = accept and start to face to a challenge. 

Chấp nhận và bắt đầu đối mặt với một thử thách.

Ví dụ: She took up the challenge of learning a new language in just six months. (Cô ấy chấp nhận thử thách học một ngôn ngữ mới trong vòng sáu tháng.)

Xem thêm:

=> WORK OUT LÀ GÌ? CẤU TRÚC VÀ CÁC CỤM TỪ ĐỒNG NGHĨA VỚI WORK OUT

=> CALL FOR LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ CÁC TỪ ĐỒNG NGHĨA

3. Từ và cụm từ đồng nghĩa với Take up 

3.1 Đồng nghĩa với “tiếp tục làm gì đó”

Đồng nghĩa với “tiếp tục làm gì đó”
Đồng nghĩa với “tiếp tục làm gì đó”
  • Resume

Ví dụ: After a short break, he resumed his work. (Sau một thời gian nghỉ ngắn, anh ấy lại tiếp tục công việc của mình.)

  • Proceed

Ví dụ: The meeting proceeded after the interruption. (Cuộc họp tiếp tục sau sự gián đoạn.)

  • Carry on

Ví dụ: Despite some difficulties, they still decided to carry on with the project. (Mặc dù gặp vài khó khăn, họ vẫn quyết định tiếp tục dự án.)

3.2 Đồng nghĩa với “lấp đầy không gian”

Đồng nghĩa với “lấp đầy không gian”
Đồng nghĩa với “lấp đầy không gian”
  • Occupy

Ví dụ: The bookshelf occupies most of the wall’s space. (Kệ sách đã chiếm hầu hết không gian của bức tường,)

  • Fill

Ví dụ: The new table fills the dining room perfectly. (Chiếc bàn mới lấp đầy phòng ăn một cách hoàn hảo.)

  • Consume

Ví dụ: The old computer consumes a lot of desk space. (Chiếc máy tính cũ chiếm rất nhiều không gian bàn làm việc.)

3.3 Đồng nghĩa với “bắt đầu làm gì đó”

Đồng nghĩa với “bắt đầu làm gì đó”
Đồng nghĩa với “bắt đầu làm gì đó”
  • Commence

Ví dụ: The ceremony will commence at 10 A.M. (Buổi lễ sẽ bắt đầu lúc 10 giờ sáng.)

  • Initiate

Ví dụ: They initiated a new project last month. (Họ đã khởi xướng một dự án mới vào tháng trước.)

  • Embark on

Ví dụ: She decided to embark on a new career path. (Cô ấy quyết định bắt tay vào một con đường sự nghiệp mới.)

3.4 Đồng nghĩa với “chấp nhận trách nhiệm, thử thách”

Đồng nghĩa với “chấp nhận trách nhiệm, thử thách”
Đồng nghĩa với “chấp nhận trách nhiệm, thử thách”
  • Assume

Ví dụ: He will assume the role of project manager for next campaign. (Anh ấy sẽ đảm nhận vai trò quản lý dự án cho chiến dịch mới.)

  • Undertake

Ví dụ: She undertook the responsibility as event planner. (Cô ấy đảm nhận trách nhiệm của người lên kế hoạch sự kiện.)

  • Accept

Ví dụ: They accepted the challenge of completing the difficult task within a week. (Họ đã chấp nhận thử thách hoàn thành nhiệm vụ khó chỉ trong vòng một tuần.)

3.5 Đồng nghĩa với “tham gia vào”

Đồng nghĩa với “tham gia vào”
Đồng nghĩa với “tham gia vào”
  • Engage in

Ví dụ: He engages in various volunteer activities during last summer. (Anh ấy tham gia vào nhiều hoạt động tình nguyện khác nhau trong suốt mùa hè vừa rồi.)

  • Participate

Ví dụ: She usually participate in the annual marathon. (Cô ấy thường xuyên tham gia vào cuộc thi chạy marathon hàng năm.)

  • Join

Ví dụ: They decided to join the local sports club. (Họ đã quyết định tham gia câu lạc bộ thể thao địa phương.)

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

4. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng cụm từ Take up

Huong: Hi Dung, long time no see! How have you been?

Dung: Hello Huong! I’ve been good. Recently, I’ve taken up a new hobby.

Huong: Really? What is it?

Dung: Well, I just signed up for guitar lessons last month. I’ve wanted to learn for a long time but only now have I found the time.

Huong: Wow! I like guitar too, but is it hard to learn, Dung?

Dung: At first, it was quite hard and my fingers hurt, but I got used to it gradually. My teacher says you have to dedicate a lot of time to practice every day to get proficient quickly. But it doesn’t stress me out; it actually helps me relax after stressful hours at work.

Huong: Sounds interesting! I’m also thinking of taking up something to reduce stress. Maybe I’ll try painting.

Dung: That’s a good idea! I think you’ll do great.

Huong: Thanks for the encouragement! I hope you become a great guitar player soon!

Dung: Thanks, Huong! I hope you succeed with your painting lessons too. See you soon!

Huong: See you soon!

Dịch:

Hương: Chào Dũng, lâu rồi không gặp! Dạo này thế nào rồi?

Dũng: Chào Hương! Mình vẫn khỏe. Gần đây mình mới bắt đầu một sở thích mới.

Hương: Thật sao? Đó là gì vậy?

Dũng: À mình vừa đăng ký học guitar vào tháng trước. Mình đã muốn học từ lâu rồi nhưng giờ mới có thời gian.

Hương: Wow! Mình cũng thích guitar lắm nhưng học có khó không Dũng?

Dũng: Lúc đầu thì khá khó và đau tay nhưng dần dần cũng quen. Thầy mình nói phải dành nhiều thời gian luyện tập mỗi ngày thì mới nhanh chóng thành thạo được. Nhưng mà, nó không khiến mình áp lực mà còn giúp mình thư giãn sau những giờ làm việc căng thẳng ở công ty.

Hương: Nghe thú vị nhỉ! Mình cũng đang nghĩ đến việc bắt đầu làm gì đó để giảm căng thẳng. Có thể mình sẽ thử học vẽ tranh.

Dũng: Cũng hay đó! Mình nghĩ bạn sẽ làm tốt thôi. 

Hương: Cảm ơn đã động viên mình! Chúc bạn sớm trở thành tay chơi guitar giỏi nhé!

Dũng: Cảm ơn Lan! Chúc bạn cũng thành công với việc học vẽ. Hẹn gặp lại sớm nhé!

Hương: Hẹn gặp lại!

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

5. Bài tập về cụm từ Take up có đáp án chi tiết

Bài tập: Hoàn chỉnh câu từ các từ đã cho. 

  1. She / decided / take / yoga / improve / health.
  2. The / new / sofa / up / lot / space / living room.
  3. After / retiring, / he / painting / a / hobby.
  4. They / up / challenge / climbing / Mount Everest.
  5. The / meeting / was / interrupted, / but / it / up / after / break.
  6. He / up / his / position / team leader / last / week.
  7. The / project / was / unfinished, / so / I / had / take / where / they / off.
  8. The / lecture / takes / almost / entire / morning.
  9. After / moving / city, / she / up / group / musicians.
  10. I / will / you / up / your / offer / help / homework.

Đáp án:

  1. She decided to take up yoga to improve her health.
  2. The new sofa takes up a lot of space in the living room.
  3. After retiring, he took up painting as a hobby.
  4. They took up the challenge of climbing Mount Everest.
  5. The meeting was interrupted, but it took up again after the break.
  6. He took up his new position as team leader last week.
  7. The project was unfinished, so I had to take up where they left off.
  8. The lecture takes up almost the entire morning.
  9. After moving to the city, she took up with a group of musicians.
  10. I will take you up on your offer to help me with my homework.

    Bài viết trên hy vọng đã giúp bạn có thể tự giải đáp cho bản thân câu hỏi ‘“take up là gì?”. Tuy nhiên để vận dụng thành thạo các phrasal verb, bạn cần luyện tập thường xuyên nhé. Bên cạnh đó, nếu bạn đang tìm kiếm người cùng đồng hành trên con đường nâng cao ngoại ngữ, hãy tham gia các lớp học của Tiếng Anh giao tiếp Langmaster ngay hôm nay.

    Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
    Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
    • Chứng chỉ IELTS 7.5
    • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
    • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

    Nội Dung Hot

    KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

    Khoá học trực tuyến
    1 kèm 1

    • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
    • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
    • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
    • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
    • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

    • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
    • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
    • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
    • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

    • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
    • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
    • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
    • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

    Chi tiết


    Bài viết khác