WORK OUT LÀ GÌ? CẤU TRÚC VÀ CÁC CỤM TỪ ĐỒNG NGHĨA VỚI WORK OUT

Mục lục [Ẩn]

Work out là gì? Ý nghĩa thông dụng nhất khi nhắc tới phrasal verb này đó là hành động “rèn luyện thể thao”, ám chỉ các bài tập thể dục nâng cao sức khỏe. Thực chất, “work out” còn mang nhiều ý nghĩa khác mà nhiều người còn chưa biết. Để hiểu rõ hơn về cụm động từ này, cùng Tiếng Anh giao tiếp Langmaster tham khảo ngay bài viết sau.

1. Work out là gì? 

Work out nghĩa là gì?
Work out nghĩa là gì?

Theo từ điển Oxford, “work out” là một cụm từ đa nghĩa. Trong mỗi bối cảnh cùng với đối tượng khác nhau, phrasal verb này sẽ mang một ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là 2 nét nghĩa của “work out” theo Oxford Learner’s Dictionaries:

  • To train the body by physical exercise

Ý nghĩa đầu tiên và phổ biến nhất của “work out” khi đứng 1 mình và không đi kèm với something hay somebody theo từ điển Oxford là được dùng để chỉ hành động rèn luyện cơ thể bằng các bài tập thể dục.

Ví dụ: She works out at the gym every morning. (Cô ấy tập luyện ở phòng gym mỗi sáng.)

  • ​To develop in a successful way

Tạm dịch là dùng để chỉ sự phát triển một cách thành công. 

Ví dụ: Despite the challenges, their business plan worked out perfectly. (Mặc dù gặp nhiều thử thách nhưng kế hoạch kinh doanh của họ đã phát triển thành công.)

test khả năng

2. Cấu trúc của Work out 

Cấu trúc của Work out
Cấu trúc của Work out

2.1 Work out (at/to something) 

  • If something works out at something, you calculate that it will be a particular amount

Tạm hiểu là khi ‘work out” đi với giới từ at hoặc to, nó có ý nghĩa chỉ ra kết quả cuối cùng sau khi đã tính toán với một con số cụ thể. Có thể hiểu nhanh là “tính ra là”, “giá trị khoảng”.

Ví dụ: The total bill works out at $50 per person. (Tổng hóa đơn tính ra là $50 mỗi người.)

2.2 Work out somebody / work somebody out 

  • To understand somebody’s character

Tạm dịch là dùng để chỉ hành động thấu hiểu tính cách của một ai đó.

Ví dụ: I can’t work him out; he’s very mysterious. (Tôi không thể hiểu anh ấy; anh ấy rất bí ẩn.)

2.3 Work out something / work something out 

  • To calculate something

Tạm dịch là để chỉ hành động tính toán cái gì đó.

Ví dụ: We need to work out the total cost of the trip in this morning. (Chúng ta cần tính toán tổng chi phí của chuyến đi trong sáng nay.)

  • To find the answer to something

Tạm dịch là chỉ hành động tìm câu trả lời của điều gì đó.

Ví dụ: She finally worked out the solution to the problem. (Cô ấy cuối cùng đã tìm ra giải pháp cho vấn đề.)

  • To plan or think of something

Tạm dịch là để chỉ hoạt động lên kế hoạch hoặc suy nghĩ về điều gì đó.

Ví dụ: They worked out a plan to improve the business. (Họ đã lên kế hoạch để cải thiện công việc kinh doanh.)

  •  To remove all the coal, minerals, etc. from a mine over a period of time

Tạm dịch là để chỉ hành động di chuyển tất cả than, khoáng sản ra khỏi mỏ sau một khoảng thời gian. Với cách dùng này, work out thường được dùng ở dạng bị động là worked-out. 

Ví dụ: The mine was completely worked out years ago. (Mỏ đã được khai thác hết từ nhiều năm trước.)

Xem thêm:

=> TURN DOWN LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ CÁC CỤM TỪ VỚI TURN DOWN

=> DO AWAY WITH LÀ GÌ? CÁC CÁCH DÙNG VỚI DO AWAY WITH CHI TIẾT NHẤT

3. Từ đồng nghĩa với Work out 

3.1 Đồng nghĩa với “rèn luyện cơ thể”

Đồng nghĩa với “rèn luyện cơ thể”
Đồng nghĩa với “rèn luyện cơ thể”
  • Exercise

Ví dụ: She exercises at the gym every morning. (Cô ấy tập thể dục ở phòng gym mỗi sáng.)

  • Train

Ví dụ: He trains for the marathon every day. (Anh ấy luyện tập cho cuộc thi marathon hàng ngày.)

  • Practice

Ví dụ: He practices daily to stay fit. (Anh ấy tập luyện hàng ngày để giữ dáng.)

3.2 Đồng nghĩa với “phát triển thành công”

Đồng nghĩa với “phát triển thành công”
Đồng nghĩa với “phát triển thành công”
  • Succeed

Ví dụ: Despite the challenges, their business plan succeeded. (Mặc dù có nhiều thách thức, kế hoạch kinh doanh của họ đã thành công.)

  • Flourish

Ví dụ: The new policy helped the company flourish. (Chính sách mới đã giúp công ty phát triển mạnh mẽ.)

  • Advance

Ví dụ: His career advanced rapidly. (Sự nghiệp của anh ấy thăng tiến nhanh chóng.)

3.3 Đồng nghĩa với “tính toán”

Đồng nghĩa với “tính toán”
Đồng nghĩa với “tính toán”
  • Calculate

Ví dụ: We need to calculate the total cost of the trip. (Chúng ta cần tính toán tổng chi phí của chuyến đi.)

  • Compute

Ví dụ: They computed the budget for the new project. (Họ đã tính toán ngân sách cho dự án mới.)

  • Estimate

Ví dụ: She estimated the expenses for the event. (Cô ấy ước tính chi phí cho sự kiện.)

3.4 Đồng nghĩa với “thấu hiểu ai đó”

Đồng nghĩa với “thấu hiểu ai đó”
Đồng nghĩa với “thấu hiểu ai đó”
  • Understand

Ví dụ: I can’t understand him; he’s very mysterious. (Tôi không thể hiểu anh ấy; anh ấy rất bí ẩn.)

  • Figure

Ví dụ: She finally figured him out after several months. (Cuối cùng cô ấy cũng hiểu được anh ấy sau vài tháng.)

  • Comprehend

Ví dụ: It's hard to comprehend his motivations. (Thật khó để hiểu được động cơ của anh ấy.)

3.5 Đồng nghĩa với “tìm ra giải pháp, câu trả lời”

Đồng nghĩa với “tìm ra giải pháp, câu trả lời”
Đồng nghĩa với “tìm ra giải pháp, câu trả lời”
  • Solve

Ví dụ: She solved the mystery after many attempts. (Cô ấy đã giải quyết được bí ẩn sau nhiều nỗ lực.)

  • Resolve

Ví dụ: They resolved the issue quickly. (Họ đã giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng.)

  • Clarify

Ví dụ: She clarified the confusing instructions. (Cô ấy đã làm rõ các hướng dẫn gây nhầm lẫn.)

3.6 Đồng nghĩa với “lập kế hoạch”

Đồng nghĩa với “lập kế hoạch”
Đồng nghĩa với “lập kế hoạch”
  • Plan

Ví dụ: They planned the event meticulously. (Họ đã lên kế hoạch cho sự kiện một cách tỉ mỉ.)

  • Organize

Ví dụ: She organized the entire campaign. (Cô ấy đã tổ chức toàn bộ chiến dịch.)

  • Map

Ví dụ: He mapped out the steps needed to achieve the goal. (Anh ấy đã vạch ra các bước cần thiết để đạt được mục tiêu.)

Xem thêm: BREAK THROUGH LÀ GÌ? TẤT TẦN TẬT CÁC CÁCH DÙNG CỦA BREAK THROUGH

4. Các cụm từ thường nhầm lẫn với Work out 

Dưới đây là các cụm từ cùng có sự xuất hiện của “work” và “out”. Tuy nhiên khi đáo thứ tự, các cụm từ này sẽ có ý nghĩa hoàn toàn khác với “work out” nhưng đôi khi vẫn bị nhầm lẫn.

  • Out of work 

Out of work là gì? Đây là cụm động từ dùng để chỉ tình trạng không có việc làm hoặc thất nghiệp.

Ví dụ: He has been out of work for six months. (Anh ấy đã thất nghiệp sáu tháng rồi.)

  • Fit out works

Fit out works là gì? Cụm danh từ này là sự kết hợp của fit out (hoạt động thi công, thiết kế nội thất) và works (các công việc), có thể hiểu “fit out works” là ý chỉ các công việc trang bị, lắp đặt các thiết bị, nội thất cần thiết cho một không gian.

Ví dụ: The construction company completed the fit out works for the new corporate headquarters, including installing office furniture, lighting, and IT infrastructure. (Công ty xây dựng đã hoàn thành công việc trang bị cho trụ sở chính mới, bao gồm lắp đặt nội thất văn phòng, hệ thống chiếu sáng và cơ sở hạ tầng CNTT.)

  • Work flat out

Cụm từ này có nhiều người sẽ nhầm lẫn với “work something out”, nhưng thực chất nó có ý nghĩa hoàn toàn khác với các ý nghĩa mà Langmaster đã trình bày trên. Vậy “work flat out là gì?”

 "Work flat out" nghĩa là làm việc hết sức mình, chăm chỉ và nhanh chóng để hoàn thành một nhiệm vụ hoặc đạt được mục tiêu.

Ví dụ: We had to work flat out to meet the deadline. (Chúng tôi phải làm việc hết sức mình để kịp thời hạn.)

khóa học offline

5. Phân biệt Work out, Figure out và Find out

Phân biệt Work out, Figure out và Find out
Phân biệt Work out, Figure out và Find out
  • Work out

Nhấn mạnh vào quá trình tính toán, giải quyết vấn đề hoặc phát triển thành công.

Ví dụ: We need to work out the logistics for the event. (Chúng ta cần giải quyết các vấn đề hậu cần cho sự kiện.)

  • Figure out

Nhấn mạnh vào quá trình suy nghĩ và hiểu ra giải pháp hoặc ý nghĩa của một vấn đề.

Ví dụ: I can’t figure out why the computer isn’t working. (Tôi không thể hiểu tại sao máy tính lại không hoạt động.)

  • Find out

Nhấn mạnh vào việc tìm kiếm và phát hiện ra thông tin mới.

Ví dụ: She found out about the surprise party from a friend. (Cô ấy đã phát hiện về bữa tiệc bất ngờ từ một người bạn.)

6. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Work out

Linh: Hey Luân, I'm calculating the expenses for the trip to Đà Lạt. Can you help me a bit?

Luan: Sure, Linh. What do you need help with?

Linh: I'm working out the total cost for everything, including bus tickets, accommodation, and meals to estimate the budget which each person needs to prepare. Can you check if I'm missing any expenses and see my estimates are reasonable?

Luan: Got it. Let me see... How many people have confirmed they are going?

Linh: There are a total of 6 people.

Luan: Hmm, from our internet research yesterday, bus tickets are around 200,000 VND per person. If we choose the homestay we looked at this morning, it will cost about 400,000 VND per person for 2 nights. Meals should be around 150,000 to 200,000 VND per meal per person. Renting three motorbikes like we did last time will be 900,000 VND for 2 days. Let me do the math... So the total cost will work out to about 1,700,000 VND.

Linh: Oh, that doesn't exceed our budget then. To be safe, each person should prepare around 2,000,000 VND, right?

Luan: I think so too. The important thing is that we need to work out a detailed plan carefully to know exactly how we'll spend our money.

Linh: Okay. Thanks a lot, Luân. It's great to have your help!

Luan: No problem, Linh. Everyone needs to take responsibility for this trip. Hopefully, we'll enjoy a wonderful time in that dreamy city.

Linh: I hope so too. I'm so excited!

Dich:

Linh: Hey Luân, tớ đang tính toán thử chi phí cho chuyến đi Đà Lạt. Cậu có thể giúp tớ một chút không?

Luân: Được thôi, Linh. Cậu cần tớ giúp gì?

Linh: Tớ đang work out tổng chi phí cho tất cả mọi thứ, bao gồm vé xe, chỗ ở và ăn uống để ước tính trước ngân sách cần chuẩn bị cho từng người. Cậu xem thử giúp tớ còn thiếu chi phí nào không và ước tính của mình có hợp lý không?

Luân: Hiểu rồi. Để tớ xem nào... Nhóm mình bao nhiêu người xác nhận sẽ đi rồi nhỉ?

Linh: Tổng cộng là 6 người.

Luân: Ừm, hôm qua chúng ta khảo sát trên Internet thì vé xe sẽ tầm 200.000 một người này. Nếu chúng ta chọn homestay đã xem sáng này thì chi phí sẽ khoảng 400.000 một người cho 2 đêm. Ăn uống chắc khoảng 150.000 - 200.000 mỗi bữa cho một người. Tiền thuê xe máy 3 chiếc như lần trước chúng ta đi sẽ là 900.000 cho 2 ngày. Để tớ tính thử... Vậy tổng chi phí sẽ work out khoảng 1.700.000.

Linh: Ồ, thế thì không vượt ngân sách của chúng ta rồi. Để an toàn thì mỗi người chuẩn bị khoảng 2.000.000 nhỉ?

Luân: Mình cũng nghĩ vậy. Mà quan trọng là chúng ta cần lập kế hoạch cụ thể để biết rõ mình sẽ chi tiêu như thế nào.

Linh: Ok. Cảm ơn cậu nhiều nhé, Luân. Thật may là có cậu giúp!

Luân: Không có gì đâu, Lan. Chuyến đi này tất cả đều phải có trách nhiệm mà. Mong là chúng ta sẽ tận hưởng khoảng thời gian tuyệt vời ở thành phố mộng mơ ấy.

Linh: Mình cũng mong vậy. Háo hức quá!

7. Bài tập về cụm từ Work out có đáp án chi tiết

Bài tập: Điền work out, figure out hoặc find out vào chỗ trống.

  1. After several attempts, she finally ____ how to fix the broken machine.
  2. We need to ____ the total cost of the project before we proceed.
  3. Can you ____ what time the meeting starts tomorrow?
  4. It took me a while to ____ the solution to the puzzle.
  5. I just ____ that the concert has been canceled.
  6. He goes to the gym every morning to ____.
  7. Let's ____ the logistics for the event to ensure everything runs smoothly.
  8. They ____ that their favorite restaurant has closed down.
  9. She managed to ____ what was wrong with the computer.
  10. Everything will ____ fine if we follow the plan.

Đáp án:

  1. figure out
  2. work out
  3. find out
  4. figure out
  5. found out
  6. work out
  7. work out
  8. found out
  9. figure out
  10. work out

TÌM HIỂU THÊM:

Trên đây là tổng hợp thông tin trả lời cho câu hỏi “work out là gì” mà bạn có thể tham khảo. Hãy thực hành và vận dụng đồng thời phrasal verb với verb thường xuyên trong giao tiếp sẽ giúp bạn đa dạng hơn trong cách diễn đạt. Ngoài ra, nếu bạn đang tìm khóa học ngoại ngữ với lộ trình bài bản và giáo viên chuyên nghiệp, hãy tham gia các lớp học của Tiếng Anh giao tiếp Langmaster ngay hôm nay.

Work out là gì? Ý nghĩa thông dụng nhất khi nhắc tới phrasal verb này đó là hành động “rèn luyện thể thao”, ám chỉ các bài tập thể dục nâng cao sức khỏe. Thực chất, “work out” còn mang nhiều ý nghĩa khác mà nhiều người còn chưa biết. Để hiểu rõ hơn về cụm động từ này, cùng Tiếng Anh giao tiếp Langmaster tham khảo ngay bài viết sau.

1. Work out là gì? 

Work out nghĩa là gì?
Work out nghĩa là gì?

Theo từ điển Oxford, “work out” là một cụm từ đa nghĩa. Trong mỗi bối cảnh cùng với đối tượng khác nhau, phrasal verb này sẽ mang một ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là 2 nét nghĩa của “work out” theo Oxford Learner’s Dictionaries:

  • To train the body by physical exercise

Ý nghĩa đầu tiên và phổ biến nhất của “work out” khi đứng 1 mình và không đi kèm với something hay somebody theo từ điển Oxford là được dùng để chỉ hành động rèn luyện cơ thể bằng các bài tập thể dục.

Ví dụ: She works out at the gym every morning. (Cô ấy tập luyện ở phòng gym mỗi sáng.)

  • ​To develop in a successful way

Tạm dịch là dùng để chỉ sự phát triển một cách thành công. 

Ví dụ: Despite the challenges, their business plan worked out perfectly. (Mặc dù gặp nhiều thử thách nhưng kế hoạch kinh doanh của họ đã phát triển thành công.)

test khả năng

2. Cấu trúc của Work out 

Cấu trúc của Work out
Cấu trúc của Work out

2.1 Work out (at/to something) 

  • If something works out at something, you calculate that it will be a particular amount

Tạm hiểu là khi ‘work out” đi với giới từ at hoặc to, nó có ý nghĩa chỉ ra kết quả cuối cùng sau khi đã tính toán với một con số cụ thể. Có thể hiểu nhanh là “tính ra là”, “giá trị khoảng”.

Ví dụ: The total bill works out at $50 per person. (Tổng hóa đơn tính ra là $50 mỗi người.)

2.2 Work out somebody / work somebody out 

  • To understand somebody’s character

Tạm dịch là dùng để chỉ hành động thấu hiểu tính cách của một ai đó.

Ví dụ: I can’t work him out; he’s very mysterious. (Tôi không thể hiểu anh ấy; anh ấy rất bí ẩn.)

2.3 Work out something / work something out 

  • To calculate something

Tạm dịch là để chỉ hành động tính toán cái gì đó.

Ví dụ: We need to work out the total cost of the trip in this morning. (Chúng ta cần tính toán tổng chi phí của chuyến đi trong sáng nay.)

  • To find the answer to something

Tạm dịch là chỉ hành động tìm câu trả lời của điều gì đó.

Ví dụ: She finally worked out the solution to the problem. (Cô ấy cuối cùng đã tìm ra giải pháp cho vấn đề.)

  • To plan or think of something

Tạm dịch là để chỉ hoạt động lên kế hoạch hoặc suy nghĩ về điều gì đó.

Ví dụ: They worked out a plan to improve the business. (Họ đã lên kế hoạch để cải thiện công việc kinh doanh.)

  •  To remove all the coal, minerals, etc. from a mine over a period of time

Tạm dịch là để chỉ hành động di chuyển tất cả than, khoáng sản ra khỏi mỏ sau một khoảng thời gian. Với cách dùng này, work out thường được dùng ở dạng bị động là worked-out. 

Ví dụ: The mine was completely worked out years ago. (Mỏ đã được khai thác hết từ nhiều năm trước.)

Xem thêm:

=> TURN DOWN LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ CÁC CỤM TỪ VỚI TURN DOWN

=> DO AWAY WITH LÀ GÌ? CÁC CÁCH DÙNG VỚI DO AWAY WITH CHI TIẾT NHẤT

3. Từ đồng nghĩa với Work out 

3.1 Đồng nghĩa với “rèn luyện cơ thể”

Đồng nghĩa với “rèn luyện cơ thể”
Đồng nghĩa với “rèn luyện cơ thể”
  • Exercise

Ví dụ: She exercises at the gym every morning. (Cô ấy tập thể dục ở phòng gym mỗi sáng.)

  • Train

Ví dụ: He trains for the marathon every day. (Anh ấy luyện tập cho cuộc thi marathon hàng ngày.)

  • Practice

Ví dụ: He practices daily to stay fit. (Anh ấy tập luyện hàng ngày để giữ dáng.)

3.2 Đồng nghĩa với “phát triển thành công”

Đồng nghĩa với “phát triển thành công”
Đồng nghĩa với “phát triển thành công”
  • Succeed

Ví dụ: Despite the challenges, their business plan succeeded. (Mặc dù có nhiều thách thức, kế hoạch kinh doanh của họ đã thành công.)

  • Flourish

Ví dụ: The new policy helped the company flourish. (Chính sách mới đã giúp công ty phát triển mạnh mẽ.)

  • Advance

Ví dụ: His career advanced rapidly. (Sự nghiệp của anh ấy thăng tiến nhanh chóng.)

3.3 Đồng nghĩa với “tính toán”

Đồng nghĩa với “tính toán”
Đồng nghĩa với “tính toán”
  • Calculate

Ví dụ: We need to calculate the total cost of the trip. (Chúng ta cần tính toán tổng chi phí của chuyến đi.)

  • Compute

Ví dụ: They computed the budget for the new project. (Họ đã tính toán ngân sách cho dự án mới.)

  • Estimate

Ví dụ: She estimated the expenses for the event. (Cô ấy ước tính chi phí cho sự kiện.)

3.4 Đồng nghĩa với “thấu hiểu ai đó”

Đồng nghĩa với “thấu hiểu ai đó”
Đồng nghĩa với “thấu hiểu ai đó”
  • Understand

Ví dụ: I can’t understand him; he’s very mysterious. (Tôi không thể hiểu anh ấy; anh ấy rất bí ẩn.)

  • Figure

Ví dụ: She finally figured him out after several months. (Cuối cùng cô ấy cũng hiểu được anh ấy sau vài tháng.)

  • Comprehend

Ví dụ: It's hard to comprehend his motivations. (Thật khó để hiểu được động cơ của anh ấy.)

3.5 Đồng nghĩa với “tìm ra giải pháp, câu trả lời”

Đồng nghĩa với “tìm ra giải pháp, câu trả lời”
Đồng nghĩa với “tìm ra giải pháp, câu trả lời”
  • Solve

Ví dụ: She solved the mystery after many attempts. (Cô ấy đã giải quyết được bí ẩn sau nhiều nỗ lực.)

  • Resolve

Ví dụ: They resolved the issue quickly. (Họ đã giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng.)

  • Clarify

Ví dụ: She clarified the confusing instructions. (Cô ấy đã làm rõ các hướng dẫn gây nhầm lẫn.)

3.6 Đồng nghĩa với “lập kế hoạch”

Đồng nghĩa với “lập kế hoạch”
Đồng nghĩa với “lập kế hoạch”
  • Plan

Ví dụ: They planned the event meticulously. (Họ đã lên kế hoạch cho sự kiện một cách tỉ mỉ.)

  • Organize

Ví dụ: She organized the entire campaign. (Cô ấy đã tổ chức toàn bộ chiến dịch.)

  • Map

Ví dụ: He mapped out the steps needed to achieve the goal. (Anh ấy đã vạch ra các bước cần thiết để đạt được mục tiêu.)

Xem thêm: BREAK THROUGH LÀ GÌ? TẤT TẦN TẬT CÁC CÁCH DÙNG CỦA BREAK THROUGH

4. Các cụm từ thường nhầm lẫn với Work out 

Dưới đây là các cụm từ cùng có sự xuất hiện của “work” và “out”. Tuy nhiên khi đáo thứ tự, các cụm từ này sẽ có ý nghĩa hoàn toàn khác với “work out” nhưng đôi khi vẫn bị nhầm lẫn.

  • Out of work 

Out of work là gì? Đây là cụm động từ dùng để chỉ tình trạng không có việc làm hoặc thất nghiệp.

Ví dụ: He has been out of work for six months. (Anh ấy đã thất nghiệp sáu tháng rồi.)

  • Fit out works

Fit out works là gì? Cụm danh từ này là sự kết hợp của fit out (hoạt động thi công, thiết kế nội thất) và works (các công việc), có thể hiểu “fit out works” là ý chỉ các công việc trang bị, lắp đặt các thiết bị, nội thất cần thiết cho một không gian.

Ví dụ: The construction company completed the fit out works for the new corporate headquarters, including installing office furniture, lighting, and IT infrastructure. (Công ty xây dựng đã hoàn thành công việc trang bị cho trụ sở chính mới, bao gồm lắp đặt nội thất văn phòng, hệ thống chiếu sáng và cơ sở hạ tầng CNTT.)

  • Work flat out

Cụm từ này có nhiều người sẽ nhầm lẫn với “work something out”, nhưng thực chất nó có ý nghĩa hoàn toàn khác với các ý nghĩa mà Langmaster đã trình bày trên. Vậy “work flat out là gì?”

 "Work flat out" nghĩa là làm việc hết sức mình, chăm chỉ và nhanh chóng để hoàn thành một nhiệm vụ hoặc đạt được mục tiêu.

Ví dụ: We had to work flat out to meet the deadline. (Chúng tôi phải làm việc hết sức mình để kịp thời hạn.)

khóa học offline

5. Phân biệt Work out, Figure out và Find out

Phân biệt Work out, Figure out và Find out
Phân biệt Work out, Figure out và Find out
  • Work out

Nhấn mạnh vào quá trình tính toán, giải quyết vấn đề hoặc phát triển thành công.

Ví dụ: We need to work out the logistics for the event. (Chúng ta cần giải quyết các vấn đề hậu cần cho sự kiện.)

  • Figure out

Nhấn mạnh vào quá trình suy nghĩ và hiểu ra giải pháp hoặc ý nghĩa của một vấn đề.

Ví dụ: I can’t figure out why the computer isn’t working. (Tôi không thể hiểu tại sao máy tính lại không hoạt động.)

  • Find out

Nhấn mạnh vào việc tìm kiếm và phát hiện ra thông tin mới.

Ví dụ: She found out about the surprise party from a friend. (Cô ấy đã phát hiện về bữa tiệc bất ngờ từ một người bạn.)

6. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Work out

Linh: Hey Luân, I'm calculating the expenses for the trip to Đà Lạt. Can you help me a bit?

Luan: Sure, Linh. What do you need help with?

Linh: I'm working out the total cost for everything, including bus tickets, accommodation, and meals to estimate the budget which each person needs to prepare. Can you check if I'm missing any expenses and see my estimates are reasonable?

Luan: Got it. Let me see... How many people have confirmed they are going?

Linh: There are a total of 6 people.

Luan: Hmm, from our internet research yesterday, bus tickets are around 200,000 VND per person. If we choose the homestay we looked at this morning, it will cost about 400,000 VND per person for 2 nights. Meals should be around 150,000 to 200,000 VND per meal per person. Renting three motorbikes like we did last time will be 900,000 VND for 2 days. Let me do the math... So the total cost will work out to about 1,700,000 VND.

Linh: Oh, that doesn't exceed our budget then. To be safe, each person should prepare around 2,000,000 VND, right?

Luan: I think so too. The important thing is that we need to work out a detailed plan carefully to know exactly how we'll spend our money.

Linh: Okay. Thanks a lot, Luân. It's great to have your help!

Luan: No problem, Linh. Everyone needs to take responsibility for this trip. Hopefully, we'll enjoy a wonderful time in that dreamy city.

Linh: I hope so too. I'm so excited!

Dich:

Linh: Hey Luân, tớ đang tính toán thử chi phí cho chuyến đi Đà Lạt. Cậu có thể giúp tớ một chút không?

Luân: Được thôi, Linh. Cậu cần tớ giúp gì?

Linh: Tớ đang work out tổng chi phí cho tất cả mọi thứ, bao gồm vé xe, chỗ ở và ăn uống để ước tính trước ngân sách cần chuẩn bị cho từng người. Cậu xem thử giúp tớ còn thiếu chi phí nào không và ước tính của mình có hợp lý không?

Luân: Hiểu rồi. Để tớ xem nào... Nhóm mình bao nhiêu người xác nhận sẽ đi rồi nhỉ?

Linh: Tổng cộng là 6 người.

Luân: Ừm, hôm qua chúng ta khảo sát trên Internet thì vé xe sẽ tầm 200.000 một người này. Nếu chúng ta chọn homestay đã xem sáng này thì chi phí sẽ khoảng 400.000 một người cho 2 đêm. Ăn uống chắc khoảng 150.000 - 200.000 mỗi bữa cho một người. Tiền thuê xe máy 3 chiếc như lần trước chúng ta đi sẽ là 900.000 cho 2 ngày. Để tớ tính thử... Vậy tổng chi phí sẽ work out khoảng 1.700.000.

Linh: Ồ, thế thì không vượt ngân sách của chúng ta rồi. Để an toàn thì mỗi người chuẩn bị khoảng 2.000.000 nhỉ?

Luân: Mình cũng nghĩ vậy. Mà quan trọng là chúng ta cần lập kế hoạch cụ thể để biết rõ mình sẽ chi tiêu như thế nào.

Linh: Ok. Cảm ơn cậu nhiều nhé, Luân. Thật may là có cậu giúp!

Luân: Không có gì đâu, Lan. Chuyến đi này tất cả đều phải có trách nhiệm mà. Mong là chúng ta sẽ tận hưởng khoảng thời gian tuyệt vời ở thành phố mộng mơ ấy.

Linh: Mình cũng mong vậy. Háo hức quá!

7. Bài tập về cụm từ Work out có đáp án chi tiết

Bài tập: Điền work out, figure out hoặc find out vào chỗ trống.

  1. After several attempts, she finally ____ how to fix the broken machine.
  2. We need to ____ the total cost of the project before we proceed.
  3. Can you ____ what time the meeting starts tomorrow?
  4. It took me a while to ____ the solution to the puzzle.
  5. I just ____ that the concert has been canceled.
  6. He goes to the gym every morning to ____.
  7. Let's ____ the logistics for the event to ensure everything runs smoothly.
  8. They ____ that their favorite restaurant has closed down.
  9. She managed to ____ what was wrong with the computer.
  10. Everything will ____ fine if we follow the plan.

Đáp án:

  1. figure out
  2. work out
  3. find out
  4. figure out
  5. found out
  6. work out
  7. work out
  8. found out
  9. figure out
  10. work out

TÌM HIỂU THÊM:

Trên đây là tổng hợp thông tin trả lời cho câu hỏi “work out là gì” mà bạn có thể tham khảo. Hãy thực hành và vận dụng đồng thời phrasal verb với verb thường xuyên trong giao tiếp sẽ giúp bạn đa dạng hơn trong cách diễn đạt. Ngoài ra, nếu bạn đang tìm khóa học ngoại ngữ với lộ trình bài bản và giáo viên chuyên nghiệp, hãy tham gia các lớp học của Tiếng Anh giao tiếp Langmaster ngay hôm nay.

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác