TURN UP LÀ GÌ? CÁCH ÁP DỤNG CỤM TỪ TURN UP VÀO GIAO TIẾP

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Turn up là gì?
  • 2. Cấu trúc với Turn up
  • 3. Các Collocations và Idioms phổ biến với Turn up 
    • 3.1 Các Collocations thông dụng 
    • 3.2 Các idioms phổ biến 
  • 4. Động từ và cụm động từ đồng nghĩa với Turn up
    • 4.1 Đồng nghĩa với “tìm thấy một cách tình cờ”
    • 4.2 Đồng nghĩa với “đến”
    • 4.3 Đồng nghĩa với “diễn ra, xảy ra”
  • 5. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Turn up
  • 6. Bài tập về cụm từ Turn up có đáp án chi tiết

Turn up là gì? Đây là một trong những cụm động từ khá quen thuộc khi nhắc đến cụm từ với “Turn”. Tuy nhiên, cũng chính vì bản chất đa dạng ý nghĩa nên phrasal verb này xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp khác nhau, từ đó khiến không ít người học băn khoăn không biết “turn up được hiểu như thế nào là đúng”. Để giải đáp thắc mắc này, cùng Tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu ngay sau đây.

1. Turn up là gì?

Theo từ điển Oxford, “turn up” là một cụm động từ (phrasal verb) mang nhiều ý nghĩa. Trong mỗi ngữ cảnh khác nhau, cụm từ này có thể diễn đạt một nét nghĩa riêng. Dưới đây là 3 cách dùng của “turn up” dựa trên Oxford Learner’s Dictionaries:

Turn up nghĩa là gì?
Turn up nghĩa là gì?
  • To be found, especially by chance, after being lost

Cách dùng đầu tiên của “turn up” trong câu tiếng Anh đó là mô tả cho hành động “tìm thấy” được gì đó sau khi thất lạc, đặc biệt là bằng một cách tình cờ.

Ví dụ: The missing keys finally turned up in the drawer. (Chìa khóa bị mất cuối cùng đã được tìm thấy trong ngăn kéo.)

  • To arrive

Cách dùng thứ hai đó là mô tả cho hành động “đến một nơi nào đó của một người nào đó”.

Ví dụ: She turned up at the party unexpectedly. (Cô ấy đã đến bữa tiệc một cách bất ngờ.)

  • To happen, especially by chance

Cuối cùng, “turn up” còn được dùng để ám chỉ cho “một việc gì đó xảy ra” và thường không hề lường trước. 

Ví dụ: Don't worry, I'm sure something will turn up. (Đừng lo lắng, tôi chắc chắn sẽ có điều gì đó xảy ra.)

Xem thêm:

=> TURN DOWN LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ CÁC CỤM TỪ VỚI TURN DOWN

=> TURN INTO LÀ GÌ? CẤU TRÚC, BÀI TẬP VẬN DỤNG VỚI TURN INTO

2. Cấu trúc với Turn up

Bên cạnh những ý nghĩa đã đề cập, khi “turn up” đi kèm với một đối tượng “something” theo sau sẽ có những cách dùng khác. Chi tiết cấu trúc và các cách sử dụng như sau:

Cấu trúc với Turn up
Cấu trúc với Turn up

S + turn up + something / S + turn + something + up

  • To increase the sound, heat, etc. of a piece of equipment

Đầu tiên, khi cụm động từ “turn up” đi kèm với đối tượng là một danh từ/cụm danh từ chỉ sự vật, sự việc (something) sẽ tạo thành cấu trúc dùng để mô tả cho hành động “tăng âm lượng, nhiệt… của một thiết bị nào đó”. 

Ví dụ: Can you turn up the volume? I can't hear anything (Bạn có thể tăng âm lượng lên không? Tôi không nghe thấy gì cả.)

  • To make a piece of clothing shorter by folding and sewing it up at the bottom

Thứ hai, cấu trúc “turn up something” mô tả cho việc “cắt quần áo ngắn hơn bằng gấp lên và khâu lại phần bên dưới”. 

Ví dụ: She turned up the hem of her skirt. (Cô ấy đã cắt ngắn viền váy của mình.)

  • To find something

Cách dùng cuối cùng của cấu trúc này đó là dùng để ám chỉ cho hành động “tìm kiếm một vật gì đó”. 

Ví dụ: We need to turn up some more evidence. (Chúng ta cần tìm thêm bằng chứng.)

Xem thêm:

=> HOLD UP LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ CÁC TỪ ĐỒNG NGHĨA

=> PICK UP LÀ GÌ? ĐỊNH NGHĨA, CẤU TRÚC VÀ CÁC CỤM TỪ PHỔ BIẾN

3. Các Collocations và Idioms phổ biến với Turn up 

3.1 Các Collocations thông dụng 

Các Collocations thông dụng
Các Collocations thông dụng

  • Turn it up là gì?

"Turn it up" thường dùng để ám chỉ hành động "tăng âm lượng" hoặc "tăng nhiệt" của một thiết bị nào đó như TV, loa, máy lạnh… Cụm từ này không cần đề cập đến một vật cụ thể nào mà vẫn có thể được hiểu dựa vào ngữ cảnh trong câu nói, câu viết hoặc bối cảnh xung quanh.

Ví dụ: Can you turn it up? I can't hear the music clearly. (Bạn có thể tăng âm lượng lên không? Tôi không nghe rõ nhạc.)

  • Turn up late là gì?

Turn up late là một cụm động từ tiếng Anh được sử dụng để mô tả hành động ai đó “đến muộn” hơn so với thời gian đã định.

Ví dụ: He always turns up late for meetings. (Anh ấy luôn đến muộn trong các cuộc họp.)

  • Turn up early là gì?

Ngược với “turn up late”, cụm từ "turn up early" thể hiện việc ai đó “đến sớm” hơn so với thời gian đã định.

Ví dụ: They turned up early to the party to help with the preparations. (Họ đến buổi tiệc sớm để hỗ trợ cho việc chuẩn bị.)

  • Turn up on time là gì?

“Turn up on time” là một cụm động từ tiếng Anh mô tả cho hành động “đến đúng giờ” của một người nào đó, điều này thường được coi là dấu hiệu của sự chuyên nghiệp, tôn trọng và đáng tin cậy.

Ví dụ: The professor appreciates students who turn up on time for class. (Giáo sư đánh giá cao những sinh viên đến lớp đúng giờ.)

  • Turn up missing là gì?

Turn up missing thường dùng để chỉ về hành động “bị mất vật gì đó hoặc ai đó mất tích”.

Ví dụ: Our cat turned up missing yesterday and we can't find her anywhere. (Con mèo của chúng tôi bị mất tích hôm qua và chúng tôi không thể tìm thấy nó ở đâu cả.)

3.2 Các idioms phổ biến 

Các idioms phổ biến
Các idioms phổ biến
  • Turn up trumps là gì?

Turn up trumps là một thành ngữ mang nghĩa là “đạt được kết quả tốt” hoặc thành công ngoài mong đợi, đặc biệt là trong những tình huống khó khăn hoặc không chắc chắn. Cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả một kết quả tốt xuất hiện một cách bất ngờ.

Ví dụ: Despite the tight deadline, the team still turned up trumps and delivered the project on time. (Mặc dù thời hạn rất gấp, nhưng đội vẫn đạt được kết quả tốt và hoàn thành dự án đúng hạn.)

  • Turn up for the books là gì?

Thành ngữ “Turn up for the books” có ý nghĩa diễn đạt cho “một sự kiện nào đó diễn ra bất ngờ” hoặc đáng ngạc nhiên, đặc biệt thường trái ngược với những gì được mong đợi. Cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả một kết quả hiếm gặp và khác thường.

Ví dụ: The underdog team winning the championship was a real turn up for the books. (Đội bóng bị đánh giá thấp giành chức vô địch thực sự là một sự kiện bất ngờ.)

  • Turn up one's nose (at something) là gì?

Turn up one's nose (at something) thường dùng để “bày tỏ việc không thích điều gì đó” hoặc sử dụng khi ai đó cho rằng điều gì đó/ai đó không đáng giá, không xứng đáng với sự chú ý của họ.

Ví dụ: He turned up his nose at the inexpensive gifts, because he’s expecting something more luxurious. (Anh ấy tỏ ra khinh thường những món quà rẻ tiền, bởi vì anh ấy đang mong đợi một thứ gì đó sang trọng hơn.)

Xem thêm: 

=> RUN INTO LÀ GÌ? CÁC COLLOCATIONS VÀ IDIOMS THÔNG DỤNG VỚI RUN INTO

=> SET IN LÀ GÌ? CÁC IDIOMS PHỔ BIẾN VÀ ĐỘNG TỪ ĐỒNG NGHĨA 

test năng lực

4. Động từ và cụm động từ đồng nghĩa với Turn up

Ngoài các Collocations và Idioms được đề cập trên, dưới đây là một từ, cụm từ Turn up đồng nghĩa bạn nên lưu lại để mở rộng thêm từ vựng cho bản thân nhé!

4.1 Đồng nghĩa với “tìm thấy một cách tình cờ”

Đồng nghĩa với “tìm thấy một cách tình cờ”
Đồng nghĩa với “tìm thấy một cách tình cờ”
  • Come upon

Ví dụ: While cleaning the house, she came upon a long-lost letter. (Trong khi dọn dẹp nhà cửa, cô ấy tình cờ tìm thấy một bức thư đã mất từ lâu.)

  • Come across

Ví dụ: I came across my old diary while cleaning the attic. (Tôi tình cờ tìm thấy nhật ký cũ của mình khi dọn gác mái.)

  • Stumble upon

Ví dụ: She stumbled upon her grandmother's letters in the old chest. (Cô ấy tình cờ tìm thấy những bức thư của bà mình trong chiếc rương cũ.)

4.2 Đồng nghĩa với “đến”

Đồng nghĩa với “đến”
Đồng nghĩa với “đến”
  • Show up

Ví dụ: He always shows up on time for meetings. (Anh ấy luôn đến các cuộc họp đúng giờ.)

  • Get in

Ví dụ: What time did you get in last night? (Tối hôm qua bạn đã đến vào lúc mấy giờ?)

  • Come over

Ví dụ: Why don't you come over to my place for dinner? (Tại sao bạn không đến nhà tôi ăn tối?)

4.3 Đồng nghĩa với “diễn ra, xảy ra”

Đồng nghĩa với “diễn ra, xảy ra”
Đồng nghĩa với “diễn ra, xảy ra”
  • Take place

Ví dụ: The conference will take place next week. (Hội nghị sẽ diễn ra vào tuần tới.)

  • Happen

Ví dụ: There are some strange things happen in this old house. (Có vài điều kỳ lạ xảy ra trong ngôi nhà cổ này.)

  • Occur

Ví dụ: The accident occurred late last night. (Tai nạn đã xảy ra vào đêm muộn hôm qua.)

Xem thêm:

=> PICK UP LÀ GÌ? ĐỊNH NGHĨA, CẤU TRÚC VÀ CÁC CỤM TỪ PHỔ BIẾN

=> TAKE UP LÀ GÌ? KHÁI NIỆM, CỤM TỪ ĐỒNG NGHĨA VÀ BÀI TẬP

khóa học online

5. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Turn up

Nội dung đoạn hội thoại: Cuộc trò chuyện xoay quanh giữa Minh và Bình về việc chuẩn bị cho buổi họp sắp tới, có tài liệu bị thất lạc và trao đổi đề xuất những cải tiến mới.

Minh: Hi Binh, I want to discuss the meeting with our partners tomorrow. Can you turn up a bit early so we can prepare more thoroughly?

Binh: Sure. I'll turn up an hour early to arrange everything and double-check the documents. Do you need me to prepare anything else?

Minh: I think that's enough. But if you could review the presentation slides before the meeting, that would be great.

Binh: Yes, I'll check them again tonight. I'll let you know if any issues arise.

Minh: Okay. By the way, have you heard about the documents related to revenue statistics that turned up missing? I haven't had time to contact the Sales department about this. Can you discuss it with them and get back to me soon? Those documents are crucial for our upcoming planning.

Binh: Yes, I heard about that. I'll get in touch with the Sales department and report back to you.

Minh: Thank you. If there are any urgent issues, you can come to my office anytime. We need to make sure everything goes smoothly.

Binh: Yes, I will. Oh, I just remembered something. Last week, we discussed optimizing our workflow. How about we present those issues to the management after tomorrow's meeting?

Minh: That's a good idea. But I think we need more time to prepare those ideas thoroughly and consider how to implement them. I'll set up a meeting with our team later to prepare some proposals. Can you turn up some additional statistical data to illustrate?

Binh: Sure, I'll prepare everything. Hopefully, tomorrow's meeting will successfully convince the clients.

Minh: I hope so too. Thank you very much for your cooperation on this project. See you tomorrow morning.

Binh: See you tomorrow morning. Have a nice evening.

Dịch: 

Minh: Chào Bình, chị muốn bàn với em về buổi họp với đối tác ngày mai. Em có thể đến sớm một chút để chúng ta cùng nhau chuẩn bị kỹ hơn không ạ?

Bình: Dạ được ạ. Vậy em sẽ đến trước khoảng 1 tiếng để sắp xếp mọi thứ và kiểm tra lại các tài liệu. Chị có cần em chuẩn bị thêm gì không?

Minh: Chị nghĩ vậy là đủ rồi. Nhưng nếu em có thể kiểm tra lại các slide trình bày trước khi trình bày thì càng tốt.

Bình: Vâng ạ, tối nay em sẽ kiểm tra lại lần nữa. Em sẽ báo lại chị nếu có vấn đề gì phát sinh ạ.

Minh: Ok. À, mà em có nghe nói về việc thất lạc một số tài liệu liên quan đến số liệu thống kê doanh thu không? Chị chưa có thời gian liên hệ phòng Kinh doanh về vấn đề này. Em trao đổi với họ và phản hồi cho chị sớm về sự việc nhé. Tài liệu đó rất quan trọng cho việc lập kế hoạch sắp đến.

Bình: Vâng, tôi có nghe qua. Em sẽ liên hệ với bộ phận Kinh doanh rồi báo cáo chị ạ.

Minh: Cảm ơn em. Nếu có vấn đề gì khẩn cấp cần giải quyết, em có thể đến tại văn phòng của chị bất cứ lúc nào. Chúng ta cần phải đảm bảo mọi thứ đều suôn sẻ.

Bình: Dạ vâng ạ. À, em cũng vừa nhớ ra một việc. Tuần trước, chúng ta đã thảo luận về việc tối ưu hóa quy trình làm việc. Chị nghĩ sao nếu chúng ta trình bày những vấn đề ấy đến ban giám đốc sau cuộc họp ngày mai ạ?

Minh: Ý kiến hay đấy. Nhưng chị nghĩ chúng cần thêm thời gian để chuẩn bị kỹ hơn những ý tưởng đó và xem xét cách triển khai. Chị sẽ lên cuộc họp với phòng chúng ta sau để chuẩn bị thêm vài đề xuất. Em có thể tìm thêm một vài dữ liệu thống kê để minh họa không?

Bình: Vâng ạ, em sẽ chuẩn bị đầy đủ. Mong rằng buổi họp ngày mai sẽ thuyết phục khách hàng thành công ạ. 

Minh: Chị cũng hy vọng vậy. Cảm ơn em rất nhiều vì sự hợp tác trong dự án lần này. Hẹn gặp em vào sáng mai.

Bình: Hẹn gặp chị vào sáng mai ạ. Chúc em buổi tối vui vẻ.

6. Bài tập về cụm từ Turn up có đáp án chi tiết

Bài tập: Nối các nội dung cột A với cột B để tạo thành câu hoàn chỉnh.

A

1. Despite the heavy rain, he still managed to turn up

a. after a thorough search of the office.

2. We need to turn up

b. on time for the meeting.

3. I couldn’t find my keys this morning, but they finally turned up

c. in my coat pocket.

4. It’s important to turn up early

d. early for the interview to make a good impression.

5. Can you turn up

e. when you least expect them.

6. Sometimes, interesting opportunities turn up

f. the volume? I can't hear the speaker clearly.

7. We were worried that he wouldn’t turn up

g. some new evidence to support our case.

8. The missing documents turned up

h. but he surprised us by coming.

9. She didn't expect many people to turn up

i. the room will get warmer.

10. If you turn up the thermostat

j. at her party, but it was packed.

Đáp án:

1 - b

2 - g

3 - c

4 - d

5 - f

6 - e

7 - h

8 - a

9 - j

10 - i



TÌM HIỂU THÊM:

Bài viết tổng hợp kiến thức “Turn up là gì?” trên ắt hẳn giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm động từ đa năng này. Đây là một phrasal verb rất bổ ích và có thể sử dụng trong rất nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày, do đó đừng bỏ lỡ những kiến thức trên nhé. Bên cạnh đó, bạn có thể xem thêm các phrasal verb khác đã được Langmaster chia sẻ để mở rộng và nâng cao kỹ năng ngoại ngữ của bản thân. 

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác