TỔNG HỢP CÁC TỪ VÀ CỤM TỪ NỐI TRONG TIẾNG ANH

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Từ nối trong tiếng Anh là gì? (Linking words)
  • 2. Các loại từ nối trong tiếng Anh
  • 3. Một số từ nối và cụm từ nối dùng theo mục đích khác nhau
    • 3.1. Bổ sung thông tin
    • 3.2. Nói về kết quả
    • 3.3. Nói về lý do
    • 3.4. Chỉ sự so sánh
    • 3.5. Chỉ sự đối lập
    • 3.6. Tác dụng kết luận hoặc tổng kết
    • 3.7. Để lấy ví dụ
    • 3.8. Tác dụng khẳng định, xác định
    • 3.9. Chỉ sự nhắc lại
    • 3.10. Chỉ sự liên hệ về thời gian
    • 3.11. Chỉ địa điểm
    • 3.12. Chỉ điều kiện
  • 4. Bài tập luyện tập về cụm từ nối trong tiếng Anh có đáp án
    • 4.1. Bài tập
    • 4.2. Đáp án

Nhiều người học tiếng Anh hay bỏ qua chuyên đề từ nối trong tiếng Anh (Linking words) vì nghĩ nó dễ dàng và không quan trọng. Tuy nhiên, những từ này lại là yếu tố quan trọng giúp bài viết hoặc bài thuyết trình của bạn trở nên mạch lạc, rõ ý và có sự liên kết khi chuyển ý. Vậy linking words là gì? Hay trong tiếng Anh có những loại từ nối nào? Cùng Langmaster tìm hiểu ở bài viết dưới đây nhé.

1. Từ nối trong tiếng Anh là gì? (Linking words)

Từ nối trong tiếng Anh (Linking words hay Transitions) là một thành phần trong câu, dùng để liên kết giữa các câu, các đoạn trong bài viết giúp cho cả bài có sự mạch lạch, các ý liên quan chặt chẽ với nhau. Nếu không có thành phần này, chắc chắn lời văn của bạn sẽ rất rời rạc.

2. Các loại từ nối trong tiếng Anh

Phụ thuộc vào ý nghĩa và tác dụng trong câu mà từ nối trong tiếng Anh được chia thành 3 loại là:

  • Liên từ kết hợp (Transitions – T): dùng để nối những từ, cụm từ hoặc mệnh đề ngang hàng nhau, có cùng một chức năng. 

Ví dụ về từ nối trong tiếng Anh: I researched the topic; afterwards, I created the presentation.

  • Tương liên từ (Coordinators – C): là sự kết hợp giữa liên từ và một từ khác, dùng để liên kết các cụm từ hoặc mệnh đề tương đương về mặt ngữ pháp.

Ví dụ về từ nối trong tiếng Anh: I researched the topic, and I created the presentation.

  • Liên từ phụ thuộc ( Subordinators – S): dùng để nối giữa các mệnh đề khác nhau về chức năng.

Ví dụ về từ nối trong tiếng Anh: After I researched the topic, I created the presentation.

null

3. Một số từ nối và cụm từ nối dùng theo mục đích khác nhau

null

3.1. Bổ sung thông tin

Các từ nối và cụm từ nối có tác dụng bổ sung thông tin thường được sử dụng khi mệnh đề đằng sau cung cấp thêm thông tin cho câu trước hoặc đoạn phía trước. Bạn có thể tham khảo các từ bên dưới đây nhé:

  • And (Và)
  • Also (Cũng như vậy)
  • As well as (Cũng như)
  • A long with (Một thời gian dài với)
  • Besides (Ngoài ra)
  • First, second, third… (Thứ nhất, thứ hai, thứ ba…)
  • Additionlly/ In addition/ An additional (Thêm vào đó)
  • To begin with (Bắt đầu với)
  • Next (Tiếp theo là)
  • Finally (Cuối cùng là)
  • Moreover (Thêm vào đó)
  • According to estimation (Theo ước tính)
  • According to statistics (Theo thống kê)
  • Apart from (Ngoài ra)
  • Not only….but also/but...as well
  • According to survey data (Theo số liệu điều tra)
  • Viewed from different angles (Nhìn từ nhiều khía cạnh khác nhau)
  • As far as I know (Theo như tôi được biết)
  • It is worth noting that (Đáng chú ý là)
  • It was not by accident that (Không phải tình cờ mà)
  • But frankly speaking (Thành thật mà nói)
  • What is mentioning is that (Điều đáng nói là)
  • There is no denial that (Không thể chối cải là)
  • According to a teacher who asked not to be named (Theo một giáo viên đề nghị giấu tên)
  • Make best use of (Tận dụng tối đa của)
  • In a little more detail (Chi tiết hơn một chút)
  • From the other end of the line (Từ bên kia đầu dây (điện thoại)
  • Doing a bit of fast thinking, he said (Sau một thoáng suy nghỉ, anh ta nói)
  • I have a feeling that (Tôi có cảm giác rằng)
  • Last but not least (Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng)

Ví dụ:  Moreover, the career span for women is shorter than men's. (Ngoài ra, sự nghiệp của phụ nữ thì ngắn hơn đàn ông.)

3.2. Nói về kết quả

  • And so (Và vì thế)
  • As a result (Kết quả là)
  • Therefore (Vì vậy)
  • Consequently/As a consequence/​As a result/​For this reason (Do đó / Như một hệ quả / Kết quả là / Vì lý do này)
  • So that (Vì vậy)
  • ​Hence/Thus (Do đó)
  • Then (Sau đó thì)
  • To arise from (Phát sinh từ)
  • For the reason (Vì lý do này nên)
  • So, there for, thus (Vì vậy)
  • Leads to/ leading to (Dẫn đến)

Ví dụ: That's the reason why the device doesn't work. (Nó là nguyên nhân vì sao máy không hoạt động.)

3.3. Nói về lý do

  • Due to/ owing to (Do là/ vì là)
  • Due to the fact that / Owing to the fact that + Clause (Do sự thật là/ vì sự thật là)
  • Accordingly (theo như)
  • Be affected to a greater or less degree (Ít nhiều bị ảnh hưởng bởi)
  • Because/ because of (Bởi vì)
  • The reason for this is (Lý do cho điều này là)
  • The reason why (Lý do tại sao)
  • The cause of (Nguyên nhân của)
  • To be caused by (Được gây ra bởi)
  • To be originate from (Có nguồn gốc từ)
  • By the same token (Bằng những bằng chứng tương tự như thế)
  • In like manner (Theo cách tương tự)
  • In the same way (Theo cách giống thế)
  • In similar fashion (Theo cách tương tự thế)
  • Likewise (Tương tự thế)
  • Similarly (Cũng giống như thế)
  • What is more dangerous (Nguy hiểm hơn là)
  • Further/ Furthermore (Xa hơn nữa)

Ví dụ: In the same way, we can arrive the target sooner than them. (Với cách này chúng ta có thể đến đích trước họ)

3.4. Chỉ sự so sánh

Các từ nối và cụm từ nối chỉ sự so sánh thường được dùng trong câu văn muốn thể hiện mức độ của sự việc, sự kiện được nhắc tới so với trước đó như thế nào.

  • By the same token (Bằng những bằng chứng tương tự như thế)
  • In like manner (Theo cách tương tự)
  • In the same way (Theo cách giống thế)
  • In similar fashion (Theo cách tương tự thế)
  • Likewise (Tương tự thế)
  • Similarly (Cũng giống như thế)
  • Similar to (Tương tự như)
  • Same as (Giống như)
  • Equally (Bằng nhau)
  • Just as (Cũng như)
  • Just like (Giống như)
  • What is more dangerous (Nguy hiểm hơn là)
  • Further/ Furthermore (Xa hơn nữa)

Ví dụ: In the same way, we can arrive the target sooner than them. (Với cách này chúng ta có thể đến đích trước họ)

null

3.5. Chỉ sự đối lập

Sử dụng từ và cụm từ chỉ sự đối lập sẽ tăng thêm sự hấp dẫn trong bài viết. Các bạn có thể tham khảo ngay bên dưới này nhé:

  • But, yet (Nhưng)
  • However (Tuy nhiên)
  • Nevertheless, Nonetheless (Dẫu biết)
  • In contrast, on the contrary (Đối lập với)
  • Instead (Thay vì)
  • On the other hand (Mặt khác)
  • Still (Vẫn)
  • Although, Even though, Though (Mặc dù)
  • Despite, Despite the fact that: Mặc dù thực tế là
  • In spite of / in spite of the fact that: Bất chấp / mặc dù thực tế là
  • In opposition to: đối lập
  • Otherwise (Nếu không thì)
  • Be different from, to differ from (Khác với)
  • In opposition to, the reverse (Ngược lại)
  • While, whereas (Trong khi đó)
  • Unlike (Không giống như)

Ví dụ: In contrast, collective action makes us strong. (Ngược lại, hành động tập thể sẽ giúp chúng ta mạnh hơn.

3.6. Tác dụng kết luận hoặc tổng kết

  • And so (Và vì thế)
  • After all (Sau tất cả)
  • At last, finally (Cuối cùng)
  • In brief (Nói chung)
  • In closing (Tóm lại là)
  • In conclusion (Kết luận lại thì)
  • On the whole (Nói chung)
  • To conclude (Để kết luận)
  • To summarize (Tóm lại)
  • As a rule (Như một quy luật)
  • For the most part (Hầu hết)
  • In general/ Generally (Nói chung)
  • On the whole (Nhìn chung)
  • Overall (Tổng thể)
  • In most cases (Trong hầu hết các trường hợp)

Ví dụ: 

  • After all that you went through. (Sau tất cả những khó khăn mà bạn vượt qua.)
  • In conclusion, the challenges ahead are huge. (Tóm lại, thách thức trước mắt là rất lớn.)

3.7. Để lấy ví dụ

  • As an example (Như một ví dụ)
  • For example (Ví dụ như)
  • For instance (Có thể kể đến như)
  • Specifically (Đặc biệt là)
  • Thus (Rõ ràng là, nhờ vậy)
  • Namely (Cụ thể)
  • Such as (Chẳng hạn như)
  • In this case (Trong trường hợp)
  • Like (Ví dụ như)
  • To illustrate (Để minh họa cho)
  • To demonstrate/ To clarify (Để làm sáng tỏ)
  • Proof of this (Bằng chứng về điều này)

Ví dụ:

  • Thus honesty always pays. (Rõ ràng thật thà luôn luôn mang lại thành công.)
  • To illustrate the point, I have done a comparative analysis. (Để minh họa quan điểm của tôi, tôi đã đưa ra một sự phân tích so sánh.)

null

3.8. Tác dụng khẳng định, xác định

  • In fact (Thực tế là)
  • Indeed (Thật sự là)
  • No (Không)
  • Yes (Có)
  • Especially (Đặc biệt là)
  • Undoubtedly (Chắc chắn)
  • Obviously (Rõ ràng)
  • Particularly/ In particular (Cụ thể là)
  • Clearly (Rõ ràng)
  • Importantly (Quan trọng là)
  • Absolutely (Tất nhiên là)
  • Definitely (Chắc chắn là)
  • Without a doubt (Không nghi ngờ gì)
  • Never (Không bao giờ)
  • It should be noted (Cần lưu ý rằng) 

Ví dụ: Especially effective advertising. (Đặc biệt là việc quảng cáo có hiệu quả.)

3.9. Chỉ sự nhắc lại

  • In other words (Nói cách khác)
  • In short (Nói ngắn gọn lại thì)
  • In simpler terms (Nói theo một cách đơn giản hơn)
  • That is (Đó là)
  • To put it differently (Nói khác đi thì)
  • To repeat (Để nhắc lại)

Ví dụ: In other words, “disability” is socially constructed. (Nói cách khác, “khuyết tật” được hình thành trong môi trường xã hội.)

3.10. Chỉ sự liên hệ về thời gian

  • Afterward (Về sau)
  • At the same time (Cùng thời điểm)
  • Currently (Hiện tại)
  • Earlier (Sớm hơn)
  • Formerly (Trước đó)
  • Immediately (Ngay lập tức)
  • In the future (Trong tương lai)
  • In the meantime (Trong khi chờ đợi)
  • In the past (Trong quá khứ)
  • Later (Muộn hơn)
  • Meanwhile (Trong khi đó)
  • Previously (Trước đó)
  • Simultaneously (Đồng thời)
  • Subsequently (Sau đó)
  • Then (Sau đó)
  • Until now (Cho đến bây giờ)
  • Not long ago (Cách đâu không lâu)
  • More recently (Gần đây hơn)
  • To be hard times (Trong lúc khó khăn)

Ví dụ: Until now I have always lived alone. (Cho đến giờ tôi vẫn sống một mình.)

3.11. Chỉ địa điểm

  • Above (Phía trên)
  • Alongside (Dọc)
  • Beneath (Ngay phía dưới)
  • Beyond (Phía ngoài)
  • Farther along (Xa hơn dọc theo…)
  • In back of (Phía sau)
  • In front of (Phía trước)
  • Nearby (Gần)
  • On top of (Trên đỉnh của)
  • To the left/right (Về phía bên trái/phải)
  • Under (Phía dưới)
  • Upon (Phía trên)

Ví dụ: To the right, through a brown door, was the Director's personal office. (Phía bên phải, chỗ cánh cửa màu nâu, là phòng riêng của giám đốc)

3.12. Chỉ điều kiện

  • If (Nếu)
  • In that case (Trong trường hợp)
  • In case (Trong trường hợp)
  • Unless (Nếu không)

ĐĂNG KÝ NGAY:

50 TỪ NỐI THÔNG DỤNG NHẤT TRONG TIẾNG ANH GIAO TIẾP - Học tiếng Anh Online (Trực tuyến)

4. Bài tập luyện tập về cụm từ nối trong tiếng Anh có đáp án

4.1. Bài tập

Bài tập 1: Điền từ nối thích hợp vào chỗ trống

1. Linda and Mike go to concerts of pop music … they really like it.

2. … I come home, she was listening to music.

3. … this book is costly, it is really helpful.

4. There are many kinds of flowers, … rose, peony and daisy. 

5. I was feeling exhausted … I went to bed right away when I got home.

6. Walk slowly on the ice, … you'll fall.

Bài tập 2: Viết lại các câu sau sử dụng các liên từ trong ngoặc

1. Duc will pass the exam with high score. He studies very hard. (because)

2. We will not quit the trip. It is rainy. (although)

3. I know her. I know her friends. (and)

4. This award mean a lot for Jane. It means a lot for us. (not only… but also)

5. I couldn’t fall asleep. I was very tired. (although)

6. I don't like him. He’s smart. (but)

7. They’re not very hungry. They’re having salad for dinner. (so)

8. This year, she has been to Japan. She has been to Brazil. (and)

9. She can’t go to school. She is poor. (due to)

10. My sister keeps a diary. She can remember every memorable moment. (so that)

Bài tập 3: Điền từ nối thích hợp để hoàn thành đoạn văn dưới đây

I'm going to tell you about a good friend of mine. Ishaan was his name, … he was from India. I got to know him … we attended a Cambridge language school together. We got along very well and shared a similar sense of humor … coming from different backgrounds and cultures, … we developed into really close friends.

Bài tập 4. Khoanh tròn đáp án đúng

1. _____________ he study harder, he won’t win the scholarship.

a. Unless

b. Because

c. If

d. In order that

2. The countryside air is fresh,________________, it’s not polluted.

a. However

b. Whenever

c. Moreover

d. Beside

3. My teacher explained the lesson slowly ______________ I might understand him.

a. and

b. so that

c. if not

d. or

4. __________ I  go to the theatre with her, she shall go alone.

a. Because of

b. Because

c. Unless

d. When

5. My mother was sick._________________, I had to stay at home to look after her.

a. But

b. However

c. So

d. Therefore

6. She asked me to wait for her; ____________, she didn’t turn back.

a. but

b. however

c. so

d. therefore

7. __________ the darkness in the room, they couldn’t continue our studying.

a. Because of

b. Since

c. Although

d. In spite of

8. _____________ my dad knew the danger of smoking, he couldn’t give it up.

a. Since

b. Though

c. Because of

d. Despite

9.  It was already 6p.m, ______________ they closed their office and went home.

a. therefore

b. but

c. however

d. so

10. _________________ I had to take his mother to the hospital, I still attended his party yesterday.

a. Because

b. In spite of

c. Because of

d. Although



4.2. Đáp án

Bài tập 1:

1. because

2. When

3. Although

4. such as/ like

5. so

6. or

Bài tập 2: 

1. Duc will pass the exam with a high score because He studies very hard.

2. We will not quit the trip although it is rainy.

3. I know her and her friends.

4. This award means a lot not only for Jane but also for us.

5. I couldn’t fall asleep although I was very tired. 

6. I don't like him but he’s smart.

7. They’re not very hungry so they’re having salad for dinner. 

8. This year, she has been to Japan and Brazil.

9. She can’t go to school due to her poverty. 

10. My sister keeps a diary so that she can remember every memorable moment.

Bài tập 3:

I'm going to tell you about a good friend of mine. Ishaan was his name, and he was from India. I got to know him because we attended a Cambridge language school together. We got along very well and shared a similar sense of humor despite coming from different backgrounds and cultures, so we developed into really close friends.

Bài tập 4:

null

ĐĂNG KÝ NGAY:

​Trên đây là tổng hợp các từ nối trong tiếng Anh (Linking words) cơ bản mà bạn cần nắm vững để giao tiếp hoặc viết tiếng Anh một cách trôi chảy và mượt mà hơn. Mỗi từ có 1 hoặc một số cách sử dụng, vì vậy bạn hãy thường xuyên sử dụng, luyện tập với các chúng để sử dụng chúng một cách tốt nhất nhé. Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Để có định hướng và lộ trình học tiếng Anh rõ ràng và nhanh chóng, mời bạn tham khảo các khóa học của Langmaster ở các banner bên dưới bài viết này!

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác