Cấu trúc Unless (If not): Công thức, cách dùng và bài tập
Mục lục [Ẩn]
- 1. Cấu trúc Unless trong tiếng Anh
- 2. Cách dùng cấu trúc Unless
- Cấu trúc Unless trong câu điều kiện loại 1
- Cấu trúc Unless trong câu điều kiện loại 2
- Cấu trúc Unless trong câu điều kiện loại 3
- Cấu trúc Unless để đề xuất ý kiến
- Cấu trúc Unless để cảnh báo
- 3. Lỗi sai thường gặp khi dùng cấu trúc Unless
- Sử dụng cấu trúc Unless để diễn đạt ý nghĩa của IF
- Sử dụng will/would trong mệnh đề Unless
- Sử dụng cấu trúc Unless trong câu hỏi
- Sử dụng cấu trúc Unless trong câu phủ định
- 4. Cách chuyển từ câu IF sang Unless
- 5. Bài tập cấu trúc Unless có đáp án
Cấu trúc Unless là một dạng câu điều kiện, thường xuyên gặp trong bài tập ngữ pháp tiếng Anh. Vậy Unless là gì? Cách dùng cấu trúc Unless như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây!
1. Cấu trúc Unless trong tiếng Anh
Định nghĩa cấu trúc Unless là gì?
Trong tiếng Anh, Unless được sử dụng với ý nghĩa phủ định, có nghĩa là “trừ khi". Tuy mang nghĩa phủ định nhưng Unless lại được sử dụng trong câu khẳng định.
Cấu trúc Unless có ý nghĩa tương đương với If not. Vì vậy, Unless và If not có thể thay thế nhau trong câu điều kiện.
Ví dụ:
- Unless you apologize, I won't forgive you. (Trừ khi bạn xin lỗi, tôi sẽ không tha thứ cho bạn.)
- Unless you study hard, you will fail the exam. (Nếu bạn không học hành chăm chỉ, bạn sẽ trượt kỳ thi.)
Vị trí của mệnh đề Unless trong câu
Mệnh đề Unless có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính. Tuy nhiên, trường hợp Unless đứng đầu câu thì cần sử dụng dấu phẩy để ngăn cách với mệnh đề chính.
Ví dụ:
- I will not go to the party unless you invite me. (Tôi sẽ không đi dự tiệc trừ khi bạn mời tôi.)
- Unless you invite me, I will not go to the party. (Nếu bạn không mời tôi, tôi sẽ không đi dự tiệc.)
2. Cách dùng cấu trúc Unless
Cấu trúc Unless trong câu điều kiện loại 1
Trong câu điều kiện loại 1, cấu trúc Unless dùng để diễn tả một sự việc, hành động có khả năng xảy ra trong tương lai.
Công thức:
Unless + S + V (present simple), S + will/can/shall + V
Ví dụ:
- Unless you hurry up, you will miss the bus. (Nếu bạn không nhanh lên, bạn sẽ lỡ xe buýt.)
- Unless it rains tomorrow, we will go for a picnic. (Nếu trời không mưa ngày mai, chúng ta sẽ đi dã ngoại.)
Lưu ý: Cấu trúc Unless và If not có thể thay thế cho nhau trong câu điều kiện loại 1.
Ví dụ: Unless you lock the door, someone might break in.
= If you do not lock the door, someone might break in. (Nếu bạn không khóa cửa, ai đó có thể đột nhập.)
Cấu trúc Unless trong câu điều kiện loại 2
Cấu trúc Unless trong câu điều kiện loại 2 dùng để diễn tả một sự việc, hành động không có khả năng xảy ra ở hiện tại.
Công thức:
Unless + S + V (past simple), S + would/could/might + V
Ví dụ:
- Unless you worked harder, you wouldn't get a promotion. (Nếu bạn không làm việc chăm chỉ hơn, bạn sẽ không được thăng chức.)
- Unless I were a bird, I couldn't fly. (Nếu tôi không phải là một con chim, tôi không thể bay.)
Lưu ý: Cấu trúc Unless và If not có thể thay thế cho nhau trong câu điều kiện loại 2.
Ví dụ: Unless she exercised regularly, she wouldn't be so fit.
= If not she exercised regularly, she wouldn't be so fit. (Nếu cô ấy không tập thể dục thường xuyên, cô ấy sẽ không khỏe mạnh như vậy.)
Cấu trúc Unless trong câu điều kiện loại 3
Cấu trúc Unless trong câu điều kiện loại 3 dùng để diễn tả một sự việc, hành động không có khả năng xảy ra ở quá khứ.
Công thức:
Unless + S + had PII, S + would have PII
Ví dụ:
- Unless you had warned me, I would have made a big mistake. (Nếu bạn không cảnh báo tôi, tôi đã mắc sai lầm lớn rồi.)
- Unless she had worked harder, she would have lost her job. (Nếu cô ấy không làm việc chăm chỉ hơn, cô ấy đã bị mất việc.)
Lưu ý: Cấu trúc Unless và If not có thể thay thế cho nhau trong câu điều kiện loại 3.
Ví dụ: Unless she had taken that risk, she wouldn't have become a successful entrepreneur.
= If not she had taken that risk, she wouldn't have become a successful entrepreneur. (Nếu cô ấy không chấp nhận rủi ro đó, cô ấy đã không trở thành một doanh nhân thành công.)
Cấu trúc Unless để đề xuất ý kiến
Cấu trúc Unless có thể sử dụng để đề xuất ý kiến hoặc đưa ra một gợi ý. Tuy nhiên, trong trường hợp này không thể dùng If not để thay thế cho Unless.
Nếu muốn suy nghĩ lại về lời đề xuất của mình, bạn có thể sử dụng thêm dấu “-” trước mệnh đề Unless.
Ví dụ:
- I’ll go to the movies with you - unless I’m busy. (Tôi sẽ đi xem phim cùng bạn - trừ khi tôi bận).
- Let's go for a walk - unless it rains. (Chúng ta hãy đi dạo - trừ khi trời mưa.)
Cấu trúc Unless để cảnh báo
Cấu trúc Unless sử dụng để cảnh báo, nhấn mạnh, thúc giục cần thực hiện hành động nào đó ngay lập tức, tránh hậu quả đáng tiếc xảy ra. Trong trường hợp này, bạn có thể sử dụng If not để thay thế Unless, tuy nhiên sắc thái biểu đạt sẽ nhẹ hơn.
Ví dụ:
- Unless we leave now, we will miss the train. (Nếu chúng ta không đi ngay bây giờ, chúng ta sẽ lỡ tàu.)
- Unless you apologize, she won't forgive you. (Nếu bạn không xin lỗi, cô ấy sẽ không tha thứ cho bạn.)
3. Lỗi sai thường gặp khi dùng cấu trúc Unless
Trong quá trình giao tiếp hoặc làm bài tập ngữ pháp với cấu trúc Unless, bạn hãy lưu ý những lỗi sai sau:
Sử dụng cấu trúc Unless để diễn đạt ý nghĩa của IF
Cấu trúc Unless chỉ diễn đạt ý nghĩa tương ứng với If not, không sử dụng Unless để thay thế If.
Ví dụ: If she had studied medicine, she would be a doctor now. (Nếu cô ấy đã học y, bây giờ cô ấy đã là một bác sĩ rồi.)
→ Unless she had studied medicine, she would be a doctor now. => SAI.
Sử dụng will/would trong mệnh đề Unless
Trong mệnh đề chứa Unless, không được sử dụng will hoặc would.
Ví dụ:
- Unless you finish your homework, you won't be able to watch TV. => ĐÚNG
- Unless you will finish your homework, you won't be able to watch TV. => SAI
Sử dụng cấu trúc Unless trong câu hỏi
Cấu trúc Unless không được sử dụng trong câu hỏi. Trong trường hợp này, bạn có thể thay thế bằng If not để diễn tả ý nghĩa “nếu không", “trừ khi".
Ví dụ:
- Unless I go to the party, what will happen? (Nếu tôi không đi dự tiệc, điều gì sẽ xảy ra?) => SAI
- What will happen if I don't go to the party? (Điều gì sẽ xảy ra nếu tôi không đi dự tiệc?) => ĐÚNG
Sử dụng cấu trúc Unless trong câu phủ định
Cấu trúc Unless = If not và mang nghĩa phủ định. Vì vậy, không nên sử dụng cấu trúc Unless trong thể phủ định để tránh làm sai ý nghĩa của câu.
Ví dụ:
- Unless it does not rain tomorrow, we will go for a picnic. => SAI
- Unless it rains tomorrow, we will go for a picnic. => ĐÚNG
4. Cách chuyển từ câu IF sang Unless
Dạng bài tập chuyển từ câu If sang Unless khá quen thuộc. Để chuyển đổi linh hoạt giữa 2 cấu trúc này, bạn hãy thực hiện theo hướng dẫn sau:
- Bước 1: Xác định mệnh đề chứa IF hay còn gọi là mệnh đề điều kiện
- Bước 2: Thay thế IF bằng Unless
- Bước 3: Loại bỏ “not: trong câu, vì bản thân Unless đã mang nghĩa phủ định.
Ví dụ: If you don't study hard, you will fail the exam.
Phân tích:
- Mệnh đề chứa If: If you don't study hard
- Chuyển từ If sang Unless: Unless you don't study hard
- Loại bỏ "not": Unless you study hard
→ Unless you study hard, you will fail the exam. (Nếu không học hành chăm chỉ, bạn sẽ trượt kỳ thi.)
5. Bài tập cấu trúc Unless có đáp án
Bài tập 1: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi
1. If she doesn't eat breakfast, she will feel hungry in the morning.
=> Unless .....................................................................................
2. If we don't take an umbrella, we will get wet.
=> Unless .....................................................................................
3. If he doesn't practice, he won't play well in the match.
=> Unless .....................................................................................
4. If you don't wear a coat, you will feel cold.
=> Unless .....................................................................................
5. If they don't hurry up, they will miss the train.
=> Unless .....................................................................................
6. If she doesn't study hard, she won't pass the exam.
=> Unless .....................................................................................
7. If we don't water the plants, they will die.
=> Unless .....................................................................................
8. If he doesn't save money, he can't buy a new car.
=> Unless .....................................................................................
9. If you don't listen to me, you will make a mistake.
=> Unless .....................................................................................
10. If they don't work together, they won't finish the project on time.
=> Unless .....................................................................................
Đáp án:
- Unless she eats breakfast, she will feel hungry in the morning.
- Unless we take an umbrella, we will get wet.
- Unless he practices, he won't play well in the match.
- Unless you wear a coat, you will feel cold.
- Unless they hurry up, they will miss the train.
- Unless she studies hard, she won't pass the exam.
- Unless we water the plants, they will die.
- Unless he saves money, he can't buy a new car.
- Unless you listen to me, you will make a mistake.
- Unless they work together, they won't finish the project on time.
Bài tập 2: Chuyển từ câu IF sang Unless
Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi, chuyển những câu IF sau sang câu Unless:
1. If you don't hurry up, you'll miss the bus.
=> Unless ....................................................................
2. If it doesn't rain soon, the plants will die.
=> Unless ....................................................................
3. If she doesn't study hard, she won't pass the exam.
=> Unless ....................................................................
4. If he doesn't apologize, she won't forgive him.
=> Unless ....................................................................
5. If you don't eat your vegetables, you won't grow tall.
=> Unless ....................................................................
6. If we don't leave now, we will be late for the meeting.
=> Unless ....................................................................
7. If they don't call us, we won't know what to do.
=> Unless ....................................................................
8. If he doesn't stop smoking, he will get sick.
=> Unless ....................................................................
9. If you don't finish your homework, you can't go out.
=> Unless ....................................................................
10. If she doesn't pass the exam, she can't go to university.
=> Unless ....................................................................
Đáp án:
- Unless you hurry up, you'll miss the bus.
- Unless it rains soon, the plants will die.
- Unless she studies hard, she won't pass the exam.
- Unless he apologizes, she won't forgive him.
- Unless you eat your vegetables, you won't grow tall.
- Unless we leave now, we will be late for the meeting.
- Unless they call us, we won't know what to do.
- Unless he stops smoking, he will get sick.
- Unless you finish your homework, you can't go out.
- Unless she passes the exam, she can't go to university.
Từ những chia sẻ trên đây, Langmaster hy vọng đã giúp bạn ghi nhớ và vận dụng được cấu trúc unless. Nếu có bất cứ thắc mắc gì hãy comment bên dưới hoặc để lại tin nhắn để được hỗ trợ sớm nhất bạn nhé. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo
Bài viết khác
Thành thạo ngữ pháp cơ bản với bài tập các thì trong tiếng Anh là bước quan trọng để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Làm chủ kiến thức về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn tiếng Anh. Cùng làm các bài tập trọng âm tiếng Anh (có PDF) trong bài viết sau nhé!
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua các bài tập câu điều kiện loại 1 trong bài viết của Langmaster nhé!
Các mẫu câu so sánh là phần kiến thức rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster ôn lại bài và luyện tập với các bài tập so sánh hay nhất (có PDF) nhé!
Để có thể tự tin trong giao tiếp, bạn không buộc phải học cả 12 thì mà chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đó là 6 thì nào? Cùng đọc bài viết sau nhé!