HAND OUT LÀ GÌ? NẮM VỮNG CÁC Ý NGHĨA, CÁCH DÙNG TRONG 5 PHÚT

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Hand out là gì?
  • 2. Các cụm từ phổ biến với Hand out 
  • 3. Từ và cụm từ đồng nghĩa với Hand out
    • 3.1 Đồng nghĩa với “phân phát” 
    • 3.2 Đồng nghĩa với “trao tặng”
    • 3.3 Đồng nghĩa với “tuyên bố, ban hành”
  • 4. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Hand out
  • 5. Bài tập về cụm từ Hand out có đáp án chi tiết

Hand out là gì? Đây là một cụm động từ vô cùng quen thuộc và được sử dụng rất phổ biến trong cả giao tiếp hàng ngày lẫn công việc. Tuy nhiên, không phải người học nào cũng hiểu rõ tất cả các ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau của phrasal verb này. Do đó, để không bỏ qua kiến thức quý giá về “hand out”, hãy cùng Tiếng Anh giao tiếp tham khảo bài viết sau.

Tóm tắt 

1. Hand out là một cụm động từ đa nghĩa:

  • Đưa một thứ gì đó cho các thành viên trong nhóm.
  • Ban tặng điều gì đó đặc biệt như giải thưởng.
  • Tuyên bố một quyết định chính thức nào đó. 

2. Các cụm từ phổ biến với Hand out: Hand reaching out clipart, Handing out flyers/leaflets, Handing out naps, Hand out cash/money.

3. Các cụm từ đồng nghĩa với Hand out: Distribute, Disburse, Dole out, Share out, Dish out, Bestow, Grant, Hand over, Give away, Pass out, Proclaim, Declare, Hand down, Set out, Lay down.

1. Hand out là gì?

Hand out nghĩa là gì?
Hand out nghĩa là gì?

Theo từ điển Oxford và Cambridge, “hand out” là một cụm động từ sở hữu nhiều nét nghĩa và tùy thuộc vào ngữ cảnh mà phrasal verb này sẽ thể hiện một ý nghĩa khác nhau. Để hiểu rõ hơn về cụm từ này, hãy tham khảo ngay cấu trúc chi tiết và từng cách dùng của “hand out” trong câu tiếng Anh dưới đây:

S + hand out  something / hand something out + (to someone)

  • To give a number of things to the members of a group

Ý nghĩa: Dùng để mô tả cho hành động “đưa một thứ gì đó cho các thành viên trong nhóm”.

Ví dụ: Volunteers handed out food and water to the flood victims. (Các tình nguyện viên đã phát đồ ăn và nước uống cho các nạn nhân lũ lụt.)

  • To give something special such as a prize or reward

Ý nghĩa: Dùng để miêu tả cho hành động “trao tặng điều gì đó đặc biệt như một giải thưởng hoặc phần thưởng” cho một người hoặc nhóm người nào đó.

Ví dụ: The principal handed out the awards to the outstanding students at the school assembly. (Hiệu trưởng đã trao giải thưởng cho các học sinh xuất sắc tại buổi họp trường.)

  • To announce an official decision

Ý nghĩa: Dùng để chỉ về việc “tuyên bố một quyết định chính thức nào đó”.

Ví dụ: The government handed out new regulations to combat the pandemic. (Chính phủ đã ban hành các quy định mới để chống lại đại dịch.)

Lưu ý: Vị trí danh từ/cụm danh từ “something” khi đứng giữa hay đứng sau cụm động từ “hand out” đều mang ý nghĩa như nhau, ý nghĩa của câu sẽ không thay đổi thay vị trí đối tượng mà thay đổi theo ngữ cảnh diễn ra của tình huống giao tiếp. 

Xem thêm:

=> PUT OUT LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG

=> LEFT OUT LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG

2. Các cụm từ phổ biến với Hand out 

Các cụm từ phổ biến với Hand out
Các cụm từ phổ biến với Hand out
  • Hand reaching out clipart là gì?

Ý nghĩa: dùng để chỉ hình ảnh minh họa một bàn tay đang vươn ra biểu thị hành động mang ý nghĩa trợ giúp, mời gọi hoặc kết nối.

Ví dụ: She included a hand reaching out clipart in her design to symbolize support. (Cô ấy đã đưa vào thiết kế của mình một hình ảnh minh họa bàn tay đang vươn ra để tượng trưng cho sự hỗ trợ.)

  • Handing out flyers/leaflets là gì? 

Ý nghĩa: dùng để mô tả cho hành động phát tờ rơi.

Ví dụ: She spent all afternoon handing out flyers for the upcoming concert. (Cô ấy đã dành cả buổi chiều để phát tờ rơi cho buổi hòa nhạc sắp tới.)

  • Handing out naps là gì? 

Ý nghĩa: Đây là một cụm từ lóng (slang) miêu tả cho hành động "hạ gục" hoặc "đánh ngã" người khác. 

Ví dụ: The boxer was so strong that he was handing out naps to his opponents left and right. (Võ sĩ này mạnh đến mức anh ta hạ gục các đối thủ liên tiếp.)

  • Hand out cash/money là gì?

Ý nghĩa: phát tiền cho người khác và thường được thực hiện trong các tình huống như từ thiện, thưởng tiền hoặc hỗ trợ tài chính.

Ví dụ: The charity organization handed out cash to the homeless people in the area. (Tổ chức từ thiện đã phát tiền cho những người vô gia cư trong khu vực.)

Xem thêm:

=> GO OUT LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG

=> STAND OUT LÀ GÌ? ĐỊNH NGHĨA, CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG CHI TIẾT

khóa học online

3. Từ và cụm từ đồng nghĩa với Hand out

Để nâng cao kỹ năng tiếng Anh, việc hiểu biết và nắm vững nhiều từ đồng nghĩa là yếu tố rất quan trọng. Do đó, ngoài những kiến thức đã đề cập trên, bạn hãy lưu lại ngay các từ và cụm từ đồng nghĩa với “hand out” sau đây để mở rộng hơn vốn từ cần thiết cho bản thân nhé.

3.1 Đồng nghĩa với “phân phát” 

Đồng nghĩa với “phân phát”
Đồng nghĩa với “phân phát”
  • Distribute

Ví dụ: The teacher distributed the test papers to the students. (Giáo viên đã phân phát các bài kiểm tra cho học sinh.)

  • Disburse

Ví dụ: The government organization disbursed essential food supplies to the local community affected by the flood. (Tổ chức chính phủ đã phân phát các phần lương thực cần thiết đến ộng đồng địa phương đang chịu ảnh hưởng bởi lũ.)

  • Dole out

Ví dụ: The charity organization doled out food to the homeless. (Tổ chức từ thiện đã phân phát thực phẩm cho những người vô gia cư.)

  • Share out

Ví dụ: The teacher shared out the art supplies to the students. (Giáo viên đã phân phát dụng cụ vẽ cho học sinh.)

  • Dish out

Ví dụ: The cafeteria staff dished out food to the students. (Nhân viên căng tin đã phát đồ ăn cho học sinh.)

3.2 Đồng nghĩa với “trao tặng”

Đồng nghĩa với “trao tặng”
Đồng nghĩa với “trao tặng”
  • Bestow

Ví dụ: The university bestowed an honorary degree upon the distinguished scientist. (Trường đại học đã trao bằng danh dự cho nhà khoa học xuất sắc.)

  • Grant

Ví dụ: They granted her a scholarship for her outstanding academic achievements. (Họ đã trao cho cô ấy một học bổng vì những thành tích học tập xuất sắc của cô.)

  • Hand over

Ví dụ: She handed over the trophy to the winning team. (Cô ấy đã trao chiếc cúp cho đội chiến thắng.)

  • Give away

Ví dụ: They gave away free books at the event. (Họ đã trao tặng sách miễn phí tại sự kiện.)

  • Pass out

Ví dụ: They passed out medals to the winners. (Họ đã trao tặng huy chương cho những người chiến thắng.)

3.3 Đồng nghĩa với “tuyên bố, ban hành”

Đồng nghĩa với “tuyên bố, ban hành”
Đồng nghĩa với “tuyên bố, ban hành”
  • Proclaim

Ví dụ: The president proclaimed a state of emergency. (Tổng thống đã tuyên bố tình trạng khẩn cấp.)

  • Declare

Ví dụ: The court declared the new law unconstitutional. (Tòa án đã tuyên bố luật mới là vi hiến.)

  • Hand down

Ví dụ: The judge handed down the final verdict. (Thẩm phán đã tuyên án cuối cùng.)

  • Set out

Ví dụ: The minister set out the new policies in his speech. (Bộ trưởng đã trình bày các chính sách mới trong bài phát biểu của mình.)

  • Lay down

Ví dụ: The rules are laid down by the regulatory body. (Các quy tắc được quy định bởi cơ quan quản lý.)

Xem thêm: 

=> PULL OUT LÀ GÌ? CÁC THÀNH NGỮ PHỔ BIẾN VÀ ĐOẠN HỘI THOẠI MẪU

=> WEAR OUT LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG

4. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Hand out

Nội dung đoạn hội thoại: Cuộc trò chuyện xoay quanh giữa Ngọc (Trưởng phòng) cùng các nhân viên về việc phân công nhiệm vụ cần làm và thông báo chính sách mới trong thời gian sắp tới.

Ngoc: Hi everyone, today I want to announce some important tasks that our department has been assigned. First, we will represent the company to hand out study encouragement gifts to disadvantaged students at the event this weekend. Is there anyone who would like to volunteer for this task?

Minh: An and I can handle it. But besides our department, is there any other department involved in this event?

Ngoc: Thank you, Minh. The HR department will join you and An in handling out the gift at the event this weekend. Next, we are also assigned to represent and award the prizes to the outstanding employees of this quarter. Nam, can you take charge of this task?

Nam: Sure. I will prepare the awards and hand them out to the selected recipients.

Ngoc: Wonderful. Thank you, Nam. Finally, I will hand out a change in the company's policy. Everyone, please listen carefully. According to the announcement from the Board of Directors, starting from August 1, the company will implement a flexible working policy for all employees. Everyone can choose to work remotely or come to the office depending on the work situation.

Minh: That's great. I think this policy will be very practical for employees nowadays. Changing the environment sometimes gives us more inspiration and helps us work more efficiently.

Nam: Exactly, this is a very reasonable decision. Thank you for the announcement, Ngoc.

Ngoc: You're welcome. So, starting next week, everyone will register their work schedule in the company's system so that the company can keep track of the departments' situation.

Everyone: Got it.

Ngoc: Let's end the meeting here. Have a nice day and let's work productively together.

Everyone: Agreed.

Dịch: 

Ngọc: Chào mọi người, hôm nay tôi muốn thông báo một số việc quan trọng mà phòng chúng ta được phân công chịu trách nhiệm. Đầu tiên, chúng ta sẽ đại diện công ty phát quà khuyến khích học tập cho các bạn học sinh khó khăn tại sự kiện cuối tuần này. Có ai xung phong đảm nhận công việc này không?

Minh: Em và An có thể phụ trách được ạ. Nhưng ngoài phòng mình, còn nhân sự phòng nào cùng tham dự không ạ?

Ngọc: Cảm ơn Minh. Phòng Nhân sự sẽ cùng 2 em chịu trách nhiệm cho sự kiện phát quà tuần này nhé. Tiếp theo, chúng ta cũng được phân công đại diện trao giải thưởng cho các nhân viên xuất sắc quý này. Anh Nam, anh có thể phụ trách việc này được không?

Nam: Được chứ. Anh sẽ chuẩn bị giải thưởng và trao cho những người được chọn.

Ngọc: Tuyệt vời. Cảm ơn anh Nam. Cuối cùng, tôi sẽ thông báo chính thức về việc thay đổi chính sách công ty. Mọi người chú ý lắng nghe nhé. Theo thông báo từ Ban Giám Đốc, từ ngày 1 tháng 8, công ty sẽ áp dụng chính sách làm việc linh hoạt cho tất cả nhân viên. Mọi người có thể chọn làm việc từ xa hoặc đến văn phòng tùy theo tình hình công việc.

Minh: Tuyệt quá. Em nghĩ chính sách này sẽ vô cùng thiết thực cho nhân viên hiện nay. Thay đổi môi trường đôi khi khiến chúng ta có nhiều cảm hứng và làm việc hiệu quả hơn.

Nam: Đúng vậy, đây là một quyết định quá hợp lý. Cảm ơn Ngọc đã thông báo.

Ngọc: Không có gì. Vậy bắt đầu từ tuần sau mọi người sẽ đăng ký lịch làm việc trên hệ thống của công ty để công ty nắm rõ tình hình của các phòng ban nhé. 

Tất cả: Rõ ạ. 

Ngọc: Vậy chúng ta kết thúc cuộc họp tại đây. Chúc mọi người một ngày vui vẻ và hãy cùng nhau làm việc thật năng suất nhé.

Tất cả: Đồng ý ạ. 

Xem thêm:

=> CARRY OUT LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG CARRY OUT CHI TIẾT NHẤT

=> SET OUT LÀ GÌ? CÁC TỪ ĐỒNG NGHĨA VÀ ĐOẠN HỘI THOẠI MẪU

khóa học offline

5. Bài tập về cụm từ Hand out có đáp án chi tiết

Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh.

  1. Giáo viên đã phát bài kiểm tra cho học sinh.
  2. Trong buổi từ thiện, các tình nguyện viên đã phát quần áo cho người vô gia cư.
  3. Quản lý đã công bố chính sách mới cho tất cả nhân viên trong cuộc họp.
  4. Họ đã trao giải thưởng cho những người chiến thắng cuộc thi.
  5. Tổ chức đã phát các gói thực phẩm cho các gia đình cần thiết.
  6. Ông lão đã phát quà cho các cháu nhỏ vào dịp Giáng Sinh.
  7. Ban giám đốc đã công bố quyết định chính thức về việc thay đổi chính sách công ty.
  8. Trong buổi lễ trao giải, họ đã phát bằng khen cho các nhân viên xuất sắc.
  9. Cô ấy đã phát bánh kẹo cho các học sinh trong lớp.
  10. Họ đã công bố người chiến thắng của cuộc thi vẽ tranh.

Đáp án:

  1. The teacher handed out the test papers to the students.
  2. During the charity event, volunteers handed out clothes to the homeless.
  3. The manager handed out the new policies to all employees during the meeting.
  4. They handed out prizes to the winners of the competition.
  5. The organization handed out food packages to families in need.
  6. The old man handed out gifts to the children at Christmas.
  7. The board of directors handed out an official decision about the company policy change.
  8. During the award ceremony, they handed out certificates to the outstanding employees.
  9. She handed out candies to the students in the class.
  10. They handed out the winner of the painting contest.

TÌM HIỂU THÊM:

Với những kiến thức bổ ích trên, Langmaster hy vọng bạn đã có cái nhìn toàn diện hơn về “hand out là gì” và có thể sử dụng chính xác cụm từ này trong các tình huống thực tế tương lai. Đồng thời, từ bài viết này bạn cũng có thể thấy rằng cụm từ đa nghĩa “hand out” vô cùng hữu ích và cần thiết trong giao tiếp hàng ngày. Chính vì vậy, hãy luyện nói cụm từ này mỗi ngày để biết cách diễn đạt chúng trong từng câu văn thật tự nhiên nhé. 

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác