PUT OUT LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG
Mục lục [Ẩn]
Hẳn người học tiếng Anh nào cũng từng cảm thấy bối rối với cụm động từ Put out khi học chủ điểm ngữ pháp cụm động từ phải không nào? Đó là bởi cụm động từ này tuy thông dụng nhưng lại mang nhiều ngữ nghĩa khác nhau. Hôm nay, cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu tất tần tật về cụm động từ này cũng như thực hành với một số bài tập có đáp án nhé!
Tóm tắt |
1. Put out có nghĩa là bị dập tắt (lửa); gây phiền toái, rắc rối; phát hành hoặc xuất bản (về sách, nhạc, phim,...); sản xuất hoặc cung cấp (một sản phẩm); đưa ra, đặt ra ngoài; đưa vào tình trạng sẵn sàng (để sử dụng hoặc hành động); phát tán thông tin hoặc tin tức; loại bỏ hoặc đẩy ra ngoài. 2. Cách dùng Put out:
3. Từ và cụm từ đồng nghĩa với Put out: Extinguish, Quench, Suppress, Exile, Emit, Release, Issue, Discharge, Publish, Air, Express. |
I. Put out là gì?
Phiên âm: Put out – /pʊt aʊt/
Nghĩa: Put out nghĩa là gì? Put out là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến:
1, Dập tắt
- Ý nghĩa cụ thể: Dùng để nói về việc dập tắt lửa hoặc một nguồn sáng.
- Ví dụ: The firefighters put out the fire quickly. (Lính cứu hỏa đã dập tắt đám cháy nhanh chóng.)
2, Gây phiền toái, rắc rối
- Ý nghĩa cụ thể: Dùng để diễn tả việc làm phiền hoặc gây khó chịu cho ai đó.
- Ví dụ: I hope I'm not putting you out by asking you to drive me home. (Tôi hy vọng không làm phiền bạn khi nhờ bạn chở tôi về nhà.)
3, Phát hành hoặc xuất bản
- Ý nghĩa cụ thể: Dùng khi nói về việc phát hành một sản phẩm như sách, nhạc, phim,...
- Ví dụ: The band put out a new album last month. (Ban nhạc đã phát hành một album mới vào tháng trước.)
4, Sản xuất hoặc cung cấp
- Ý nghĩa cụ thể: Dùng để nói về việc sản xuất hoặc cung cấp một cái gì đó.
- Ví dụ: The company puts out thousands of units each month. (Công ty sản xuất hàng ngàn đơn vị mỗi tháng.)
5, Đưa ra, đặt ra ngoài
- Ý nghĩa cụ thể: Dùng khi nói về việc đặt một vật gì đó ra ngoài.
- Ví dụ: She put out the trash every night. (Cô ấy đưa rác ra ngoài mỗi đêm.)
6, Đưa vào tình trạng sẵn sàng
- Ý nghĩa cụ thể: Đặt một vật hoặc ai đó vào tình trạng sẵn sàng để sử dụng hoặc hành động.
- Ví dụ: The team put out their best effort in the final match. (Đội đã nỗ lực hết sức trong trận đấu cuối cùng.)
7, Phát tán thông tin hoặc tin tức
- Ý nghĩa cụ thể: Dùng để nói về việc lan truyền thông tin, tin tức, sản phẩm hoặc thông điệp.
- Ví dụ: The company put out a statement regarding the incident. (Công ty đã đưa ra một thông báo về vụ việc.)
8, Loại bỏ hoặc đẩy ra ngoài
- Ý nghĩa cụ thể: Dùng khi muốn nói đến việc trục xuất, đẩy một người hoặc vật ra ngoài hoặc loại bỏ khỏi một vị trí.
- Ví dụ: The coach decided to put out the player for his poor performance. (Huấn luyện viên quyết định loại bỏ cầu thủ vì phong độ kém.)
XEM THÊM:
⇒ PUT OFF LÀ GÌ? CHI TIẾT CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN
⇒ PUT FORWARD LÀ GÌ? CẤU TRÚC VÀ CÁC CỤM TỪ ĐỒNG NGHĨA
II. Cấu trúc và cách dùng Put out
"Put out" là một cụm từ linh hoạt, có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng để diễn tả các hành động hoặc tình huống khác nhau. Dưới đây là cấu trúc và ví dụ minh họa của "put out" trong câu để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng cụm từ này:
- Put out fire/Put out light
- Ý nghĩa: Dùng để chỉ hành động dập tắt lửa hoặc tắt nguồn sáng.
- Ví dụ: The firefighters put out the fire quickly. (Lính cứu hỏa đã dập tắt đám cháy nhanh chóng.)
- Feel put out
- Ý nghĩa: Diễn tả cảm giác khó chịu hoặc bực mình vì bị làm phiền.
- Ví dụ: She felt put out when her colleague asked her to cover his shift. (Cô ấy cảm thấy khó chịu khi đồng nghiệp nhờ cô làm thay ca.)
- Put out (a product/book/album)
- Ý nghĩa: Dùng để nói về việc phát hành hoặc xuất bản một sản phẩm, sách, album nhạc, v.v.
- Ví dụ: The band put out a new album last month. (Ban nhạc đã phát hành một album mới vào tháng trước.)
- Put someone out
- Ý nghĩa: Làm phiền hoặc gây bất tiện cho ai đó.
- Ví dụ: I hope I'm not putting you out by asking for help. (Tôi hy vọng không làm phiền bạn khi nhờ bạn giúp đỡ.)
- Put something out (to use)
- Ý nghĩa: Đưa một vật hoặc ai đó vào tình trạng sẵn sàng để sử dụng hoặc hành động.
- Ví dụ: We need to put out more chairs for the guests. (Chúng ta cần đưa thêm ghế ra cho khách.)
- Put out (an announcement/statement)
- Ý nghĩa: Đưa ra thông báo hoặc tuyên bố.
- Ví dụ: The company put out a statement regarding the incident. (Công ty đã đưa ra một tuyên bố về sự việc.)
- Put out (of a place)
- Ý nghĩa: Đuổi hoặc đẩy ai đó ra khỏi một nơi.
- Ví dụ: The manager put the unruly customer out of the store. (Quản lý đã đuổi khách hàng gây rối ra khỏi cửa hàng.)
- Put out (money/effort)
- Ý nghĩa: Chi tiền hoặc bỏ nỗ lực để làm gì đó.
- Ví dụ: He put out a lot of money to start his own business. (Anh ấy đã chi ra rất nhiều tiền để bắt đầu công việc kinh doanh của mình.)
- Put out (a limb)
- Ý nghĩa: Giơ tay hoặc chân ra trước cơ thể, thường để giữ thăng bằng hoặc đỡ hay bắt lấy thứ gì đó.
- Ví dụ: He put out his hand to catch the falling book. (Anh ấy đưa tay ra để bắt cuốn sách đang rơi.)
- Put out (of action)
- Ý nghĩa: Làm cho một thiết bị hoặc ai đó không thể hoạt động hoặc làm việc nữa.
- Ví dụ: The injury put him out of action for several months. (Chấn thương đã khiến anh ấy không thể hoạt động trong vài tháng.)
- (To) be put out
- Ý nghĩa: Bị làm phiền, bực bội hoặc cảm thấy không thoải mái vì một lý do nào đó. Thường được sử dụng để diễn tả cảm giác không hài lòng hoặc khó chịu về một tình huống nào đó.
- Ví dụ: She was put out when her flight was delayed for the third time. (Cô ấy cảm thấy bực bội khi chuyến bay của cô bị hoãn lại lần thứ ba.)
- Put out of là gì?
- Ý nghĩa: "Put out of" cũng là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng với nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể, phổ biến nhất là nghĩa đuổi, loại bỏ ai đó từ một vị trí hoặc nơi nào đó.
- Ví dụ: The manager put him out of the meeting for being disruptive. (Quản lý đã đuổi anh ta ra khỏi cuộc họp vì anh ta gây gián đoạn.)
- Put out to pasture
-
- Ý nghĩa: Thành ngữ trong tiếng Anh dùng để chỉ việc nghỉ hưu hoặc giải nghệ, đặc biệt đối với những người hoặc động vật đã lớn tuổi, không còn có ích hoặc không còn đủ sức khỏe để tiếp tục làm việc như trước; ngụ ý việc buộc ai đó dừng công việc để sống đến cuối đời một cách bình yên.
- Ví dụ:
- After decades of service, the old horse was finally put out to pasture. (Sau nhiều thập kỷ phục vụ, con ngựa già cuối cùng cũng được đưa ra đồng cỏ để sống cuối đời.)
- The retiring CEO felt like he was being put out to pasture after stepping down from his position. (Giám đốc điều hành sắp nghỉ hưu cảm thấy như mình đang được giải nghệ sau khi từ chức.)
- Put out in the cold
- Ý nghĩa: Cảm giác cô đơn, bị bỏ qua, không được chào đón hoặc không được bao gồm trong một nhóm hoặc hoạt động cụ thể.
- Ví dụ: After the reorganization, many employees felt put out in the cold when they weren't assigned new roles. (Sau khi cơ cấu lại, nhiều nhân viên cảm thấy bị bỏ rơi khi họ không được giao vai trò mới.)
- Put out the welcome mat
- Ý nghĩa: Chuẩn bị hoặc chu đáo đón tiếp ai đó một cách nồng hậu và thân thiện.
- Ví dụ: When my friends visited from out of town, I put out the welcome mat by preparing their favorite snacks and showing them around the city. (Khi bạn bè đến thăm từ thành phố khác, tôi chuẩn bị nồi những món ăn yêu thích của họ và dẫn họ đi tham quan thành phố.)
- Put out fires
- Ý nghĩa: Nghĩa bóng là giải quyết hoặc xử lý các vấn đề hay tình huống khẩn cấp một cách nhanh chóng và hiệu quả để tránh tình trạng trầm trọng hơn, giống như dập tắt lửa.
- Ví dụ: As the project manager, she spends most of her day putting out fires and resolving unexpected issues that arise during the project. (Là người quản lý dự án, cô ấy dành phần lớn thời gian của mình để giải quyết các vấn đề và xử lý những vấn đề bất ngờ phát sinh trong quá trình dự án.)
III. Từ đồng nghĩa với Put out
Những từ này có thể được sử dụng để thay thế cho "put out" trong nhiều trường hợp khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể của từng trường hợp. Dưới đây là một số từ, cụm từ và thành ngữ đồng nghĩa với "put out" cùng với ví dụ minh họa:
STT |
Từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
1 |
Extinguish |
Dập tắt (lửa) |
The firefighters quickly extinguished the fire before it spread. (Lính cứu hỏa nhanh chóng dập tắt đám cháy trước khi lan ra.) |
2 |
Quench |
Dập tắt, làm giảm (sự khát) |
She quenches her thirst with a cold glass of water. (Cô ấy dập tắt sự khát bằng một ly nước lạnh.) |
3 |
Suppress |
Kiềm chế |
The police managed to suppress the riot within hours. (Cảnh sát đã thành công trong việc kiềm chế cuộc bạo động trong vài giờ.) |
4 |
Exile |
Lưu đày, đày đi |
The king decided to exile the traitor from the kingdom. (Vua quyết định đày đi kẻ phản quốc khỏi vương quốc.) |
5 |
Emit |
Phát ra, tỏa ra |
The lamp emitted a warm glow in the room. (Cái đèn phát ra ánh sáng ấm áp trong phòng.) |
6 |
Release |
Phát hành, phóng thích |
The company plans to release their new product next month. (Công ty dự định phát hành sản phẩm mới của họ vào tháng sau.) |
7 |
Issue |
Phát hành, công bố |
The government issued a statement regarding the new tax law. (Chính phủ đã phát hành một tuyên bố về luật thuế mới.) |
8 |
Discharge |
Giải tán, sa thải |
The military discharged him after ten years of service. (Quân đội đã sa thải anh ấy sau mười năm phục vụ.) |
9 |
Publish |
Xuất bản |
The author published her first novel last year. (Tác giả đã xuất bản tiểu thuyết đầu tiên của cô ấy năm ngoái.) |
10 |
Air |
Phát sóng, phát thanh |
The radio station airs news updates every hour. (Đài phát thanh phát sóng cập nhật tin tức mỗi giờ.) |
11 |
Express |
Bày tỏ, diễn tả |
She expressed her concerns about the project during the meeting. (Cô ấy bày tỏ lo ngại về dự án trong cuộc họp.) |
IV. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Put out
Nội dung đoạn hội thoại: Jack và Sarah đang gặp nhau tại quán cà phê sau giờ làm để bàn luận về các dự án và thông tin mới tại công ty.
Jack: Hey Sarah, did you hear about the new project at work?
Sarah: No, what's it about?
Jack: They're putting out a proposal for a sustainability initiative. They want to reduce our carbon footprint by 30% within the next year.
Sarah: That's great news! I didn't expect them to move so quickly on this.
Jack: Yeah, it's a big step forward. I think they're really trying to meet those environmental targets.
Sarah: Definitely. I hope they put out a call for volunteers soon. I'd love to get involved.
Jack: Me too. Let's keep an eye out for any announcements.
Sarah: Absolutely. By the way, did you hear they put out a memo about the new office hours?
Jack: No, I must have missed that. What are the new hours?
Sarah: They're putting them out in phases. Starting next week, we'll be closing an hour earlier on Fridays.
Jack: Got it. Thanks for letting me know.
Sarah: No problem. It's important we stay informed about these changes.
Jack: Definitely. I'll make sure to check my email more often.
Trong đoạn hội thoại này, "put out" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: công bố thông tin (một đề xuất, một thông báo) và bày tỏ sự sẵn sàng thực hiện các kế hoạch (tình nguyện thực hiện các sáng kiến).
Bản dịch:
Jack: Xin chào Sarah, bạn có nghe về dự án mới tại công ty không?
Sarah: Không, dự án đó là gì vậy?
Jack: Họ đưa ra đề xuất về một sáng kiến bền vững. Họ muốn giảm lượng khí thải carbon của chúng ta đi 30% trong vòng một năm tới.
Sarah: Đó là tin tốt đấy! Tôi không ngờ họ lại tiến hành nhanh như vậy.
Jack: Ừ, đây là một bước tiến lớn. Tôi nghĩ rằng họ đang cố gắng đáp ứng các mục tiêu về môi trường.
Sarah: Chắc chắn. Tôi hy vọng họ sẽ công bố yêu cầu tình nguyện sớm. Tôi muốn tham gia vào dự án này.
Jack: Tôi cũng vậy. Chúng ta hãy để mắt đến các thông báo.
Sarah: Chắc chắn. Nhân tiện, bạn có nghe họ đưa ra thông báo về giờ làm việc mới của văn phòng chưa?
Jack: Không, tôi đã bỏ lỡ điều đó. Giờ làm việc mới là gì?
Sarah: Họ đưa ra từng giai đoạn thực hiện. Bắt đầu từ tuần tới, chúng ta sẽ kết thúc sớm hơn một giờ vào các ngày thứ Sáu.
Jack: Đã hiểu. Cảm ơn đã thông báo cho tôi.
Sarah: Không có gì. Quan trọng là chúng ta phải cập nhật thông tin về những thay đổi này.
Jack: Chắc chắn. Tôi sẽ đảm bảo kiểm tra email thường xuyên hơn.
V. Bài tập vận dụng có đáp án về Put out
Chọn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng để hoàn thành các câu sau:
1, The firefighter rushed to ___________ that had broken out in the kitchen.
A, put out
B, put out of
C, put out to pasture
D, put out fire
2, The janitor was asked to ___________ before leaving the office.
A, put out
B, put out of
C, put out to pasture
D, put out light
3, After the accident, he had to undergo surgery to ___________ that was badly injured.
A, put out
B, put out of
C, put out to pasture
D, put out a limb
4, The old horse was finally ___________ after years of service on the farm.
A, put out
B, put out of
C, put out to pasture
D, put out fire
5, The team decided to ___________ their latest research findings to the scientific community.
A, put out
B, put out of
C, put out to pasture
D, put out light
6, The manager decided to ___________ the project proposal for further review.
A, put out
B, put out of
C, put out to pasture
D, put out a limb
7, The firefighters worked tirelessly to ___________ that had engulfed the entire building.
A, put out
B, put out of
C, put out to pasture
D, put out fire
8, He felt like he was being ___________ when his ideas were consistently ignored during the meeting.
A, put out
B, put out of
C, put out in the cold
D, put out of account
9, After years of loyal service, the veteran employee was ___________ by the company.
A, put out
B, put out of
C, put out to pasture
D, put out fire
10, The candle accidentally ___________ as soon as the windows were opened.
A, put out
B, put out of
C, put out to pasture
D, put out light
Đáp án:
Câu 1: |
A, put out |
Câu 2: |
D, put out light |
Câu 3: |
D, put out a limb |
Câu 4: |
C, put out to pasture |
Câu 5: |
A, put out |
Câu 6: |
A, put out |
Câu 7: |
A, put out |
Câu 8: |
C, put out in the cold |
Câu 9: |
B, put out of |
Câu 10: |
A, put out |
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
Kết luận
Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp những kiến thức quan trọng nhất xoay quanh cụm động từ Put out trong tiếng Anh. Bạn đừng quên thường xuyên thực hành với các bài luyện tập để “chinh phục” cụm động từ “khó nhằn” này nhé! Ngoài ra, để có thể nắm được khả năng tiếng Anh của mình, bạn cũng có thể thực hiện test trình độ tiếng Anh MIỄN PHÍ tại đây. Tiếng Anh giao tiếp Langmaster chúc bạn thành công!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo
Bài viết khác
Thành thạo ngữ pháp cơ bản với bài tập các thì trong tiếng Anh là bước quan trọng để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Làm chủ kiến thức về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn tiếng Anh. Cùng làm các bài tập trọng âm tiếng Anh (có PDF) trong bài viết sau nhé!
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua các bài tập câu điều kiện loại 1 trong bài viết của Langmaster nhé!
Các mẫu câu so sánh là phần kiến thức rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster ôn lại bài và luyện tập với các bài tập so sánh hay nhất (có PDF) nhé!
Để có thể tự tin trong giao tiếp, bạn không buộc phải học cả 12 thì mà chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đó là 6 thì nào? Cùng đọc bài viết sau nhé!