TURN AROUND LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG

Mục lục [Ẩn]

  • I. Turn around là gì?
  • II. Cấu trúc và cách dùng Turn around
    • 1. Turn something around
    • 2. Turn around time là gì?
    • 3. Turn around and do/did something
    • 4. Quick turnaround
    • 5. Turn around on sth
    • 6. Turn one's life around
  • III. Từ và cụm từ đồng nghĩa với Turn around
    • 1. Các từ đồng nghĩa với "turn around"
    • 2. Các cụm từ đồng nghĩa với "turn around"
  • III. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Turn around
  • IV. Bài tập vận dụng có đáp án về Turn around
  • Kết luận

Turn around là gì? Đây là một phrasal verb trong tiếng Anh rất thông dụng, thường xuyên được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày, nhất là trong các tình huống để chỉ đường, chỉ phương hướng. Trong bài viết dưới đây, cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu chi tiết định nghĩa, cấu trúc, cách sử dụng Turn around cũng như thực hành với một số bài tập có đáp án nhé!

Tóm tắt

1. Turn around có nghĩa là quay lại, thay đổi hoàn toàn hoặc cải thiện một tình huống từ xấu thành tốt.

2. Cách dùng Turn around:

  • Turn something around: Thay đổi hoàn toàn hoặc cải thiện tình huống.
  • Turn around time: Thời gian hoàn thành một công việc.
  • Turn around and do/did something: Làm ngược lại điều gì đó.
  • Quick turnaround: Hoàn thành nhanh chóng.
  • Turn around on sth: Thay đổi ý kiến hoặc quyết định.
  • Turn one's life around: Thay đổi cuộc sống của ai đó.

3. Từ và cụm từ đồng nghĩa với Turn around: Reverse, Improve, Change, Reform, Transform, Turn back, Make a comeback, Get back on track, Change direction, Bounce back.

I. Turn around là gì?

Phiên âm: Turn around – /tɜrn əˈraʊnd/

Nghĩa: Turn around nghĩa là gì? "Turn around" là một cụm động từ trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến của "turn around":

1, Quay lại 

  • Ý nghĩa: Quay người lại theo hướng ngược lại.
  • Ví dụ: When I called his name, he turned around and smiled. (Khi tôi gọi tên anh ấy, anh ấy quay lại và mỉm cười.)

2, Thay đổi hoàn toàn hoặc cải thiện một tình huống

  • Ý nghĩa: Chỉ việc thay đổi hoặc cải thiện một tình huống xấu thành tốt hơn.
  • Ví dụ: The new CEO was able to turn the company around within a year. (CEO mới đã có thể cải thiện tình hình của công ty trong vòng một năm.)

3, Hoàn thành một việc nhanh chóng

  • Ý nghĩa: chỉ việc hoàn thành một nhiệm vụ trong khoảng thời gian ngắn, thường được sử dụng trong kinh doanh hoặc công việc.
  • Ví dụ: We need to turn around this report by tomorrow morning. (Chúng ta cần hoàn thành báo cáo này trước sáng mai.)

4, Đổi hướng

  • Ý nghĩa: Thay đổi hướng đi hoặc chiến lược.
  • Ví dụ: After realizing the mistake, the team decided to turn around and take a different approach. (Sau khi nhận ra sai lầm, đội quyết định thay đổi hướng đi và chọn một phương pháp khác.)

test

XEM THÊM:

TURN OFF LÀ GÌ? ĐỊNH NGHĨA, CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG CHÍNH XÁC NHẤT

TURN ON LÀ GÌ? CHI TIẾT CÁC CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ VÍ DỤ CỤ THỂ   

II. Cấu trúc và cách dùng Turn around

"Turn around" có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau trong tiếng Anh để diễn tả hành động thay đổi hướng, cải thiện tình huống hoặc hoàn thành công việc nhanh chóng. Dưới đây là cấu trúc và ví dụ minh họa của "turn around" trong câu để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng cụm từ này:

1. Turn something around

  • Ý nghĩa: Thay đổi hoàn toàn hoặc cải thiện tình huống, đặc biệt là từ một tình huống xấu thành tốt hơn.
  • Ví dụ: The new CEO managed to turn the company around within six months. (CEO mới đã có thể cải thiện tình hình của công ty trong vòng sáu tháng.)

2. Turn around time là gì?

  • Ý nghĩa: Thời gian hoàn thành một công việc hoặc nhiệm vụ, thường là một cách nhanh chóng.
  • Ví dụ: The turnaround time for processing applications is typically three days. (Thời gian xử lý đơn đăng ký thường là ba ngày.)

3. Turn around and do/did something

  • Ý nghĩa: Làm gì đó ngược lại với hành động hoặc kỳ vọng trước đó.
  • Ví dụ: He said he would help, but then he turned around and left. (Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ giúp, nhưng sau đó anh ấy quay lại và rời đi.)

4. Quick turnaround

  • Ý nghĩa: Hoàn thành một công việc hoặc nhiệm vụ trong một khoảng thời gian ngắn.
  • Ví dụ: We need a quick turnaround on this project to meet the deadline. (Chúng ta cần hoàn thành nhanh dự án này để kịp hạn chót.)

5. Turn around on sth

  • Ý nghĩa: Thay đổi ý kiến hoặc quyết định về điều gì đó.
  • Ví dụ: She turned around on her decision to move to another city. (Cô ấy đã thay đổi quyết định chuyển đến thành phố khác.)

6. Turn one's life around

  • Ý nghĩa: Thay đổi hoàn toàn cuộc sống của ai đó, thường là từ xấu thành tốt.
  • Ví dụ: After joining the rehab program, he managed to turn his life around. (Sau khi tham gia chương trình cai nghiện, anh ấy đã thay đổi hoàn toàn cuộc sống của mình.)

III. Từ và cụm từ đồng nghĩa với Turn around

"Turn around" là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để diễn đạt hành động thay đổi, cải thiện tình huống hoặc quay lại hướng khác. Dưới đây là một số từ, cụm từ và thành ngữ đồng nghĩa với "turn around" cùng với ví dụ minh họa:

1. Các từ đồng nghĩa với "turn around"

1.1. Reverse

  • Nghĩa: Đảo ngược
  • Ví dụ: The company managed to reverse its financial decline. (Công ty đã xoay sở để đảo ngược sự suy giảm tài chính của mình.)

1.2. Improve

  • Nghĩa: Cải thiện
  • Ví dụ: They worked hard to improve the company's performance. (Họ đã làm việc chăm chỉ để cải thiện hiệu suất của công ty.)

1.3. Change

  • Nghĩa: Thay đổi
  • Ví dụ: We need to change our approach to achieve better results. (Chúng ta cần thay đổi cách tiếp cận để đạt được kết quả tốt hơn.)

1.4. Reform

  • Nghĩa: Cải cách, cải tổ
  • Ví dụ: The government plans to reform the education system. (Chính phủ có kế hoạch cải cách hệ thống giáo dục.)

1.5. Transform

  • Nghĩa: Biến đổi, chuyển đổi
  • Ví dụ: The new CEO transformed the company into a market leader. (CEO mới đã biến đổi công ty thành một nhà lãnh đạo thị trường.)

2. Các cụm từ đồng nghĩa với "turn around"

2.1. Turn back

  • Nghĩa: Quay lại
  • Ví dụ: We had to turn back due to bad weather. (Chúng tôi phải quay lại vì thời tiết xấu.)

2.2. Make a comeback

  • Nghĩa: Trở lại, hồi phục
  • Ví dụ: The athlete made a remarkable comeback after his injury. (Vận động viên đã có một sự trở lại đáng chú ý sau chấn thương của mình.)

2.3. Get back on track

  • Nghĩa: Trở lại đúng hướng
  • Ví dụ: After a few setbacks, the project is finally getting back on track. (Sau một vài trở ngại, dự án cuối cùng đã trở lại đúng hướng.)

2.4. Change direction

  • Nghĩa: Thay đổi hướng
  • Ví dụ: We decided to change direction to avoid traffic. (Chúng tôi quyết định thay đổi hướng để tránh kẹt xe.)

2.5. Bounce back

  • Nghĩa: Phục hồi, bật lại
  • Ví dụ: The economy is expected to bounce back next year. (Nền kinh tế được dự đoán sẽ phục hồi vào năm tới.)

III. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Turn around

Nội dung đoạn hội thoại: Tại văn phòng, nhóm trưởng John đang thảo luận về một dự án gặp khó khăn cùng với các thành viên của nhóm.

Manager (John): Hey team, we need to discuss the current status of the marketing project. It seems like we are not meeting our targets.

Employee 1 (Sara): Yes, John. We’ve encountered several issues that have slowed us down.

Manager (John): I understand. What steps can we take to turn this project around?

Employee 2 (Mike): We need to identify the key problems first. From my perspective, our strategy needs a complete overhaul.

Employee 1 (Sara): I agree. We should also allocate more resources to the social media campaign to increase our reach.

Manager (John): Good points. Mike, can you lead the team in revising the strategy? Sara, work on the resource allocation plan.

Employee 2 (Mike): Absolutely. We can turn things around if we act quickly and efficiently.

Employee 1 (Sara): I’ll start on the resource allocation right away.

Manager (John): Great. Let's meet again tomorrow to review our progress. We need to ensure we are on the right track to turn the project around.

Employee 2 (Mike): Sounds good. We’ll turn this around, John.

Employee 1 (Sara): Yes, we can do it!

Manager (John): I believe in you all. Let's make this happen.

Trong đoạn hội thoại này, "turn around" được sử dụng để chỉ hành động thay đổi tình hình từ tiêu cực sang tích cực, đặc biệt là trong bối cảnh cải thiện và phục hồi dự án.

Bản dịch:

Quản lý (John): Cả nhóm ơi, chúng ta cần thảo luận về tình trạng hiện tại của dự án marketing. Có vẻ như chúng ta không đạt được các mục tiêu đề ra.

Nhân viên 1 (Sara): Vâng, anh John. Chúng tôi đã gặp phải một số vấn đề làm chậm tiến độ.

Quản lý (John): Tôi hiểu. Chúng ta có thể thực hiện những bước nào để xoay chuyển tình thế của dự án này?

Nhân viên 2 (Mike): Chúng ta cần xác định những vấn đề chính trước. Theo quan điểm của tôi, chiến lược của chúng ta cần phải được cải tổ hoàn toàn.

Nhân viên 1 (Sara): Tôi đồng ý. Chúng ta cũng nên phân bổ thêm tài nguyên cho chiến dịch truyền thông xã hội để tăng phạm vi tiếp cận.

Quản lý (John): Ý kiến hay. Mike, bạn có thể dẫn dắt đội trong việc điều chỉnh chiến lược không? Sara, bạn làm việc về kế hoạch phân bổ tài nguyên.

Nhân viên 2 (Mike): Chắc chắn rồi. Chúng ta có thể xoay chuyển tình thế nếu hành động nhanh chóng và hiệu quả.

Nhân viên 1 (Sara): Tôi sẽ bắt đầu ngay lập tức với việc phân bổ tài nguyên.

Quản lý (John): Tuyệt vời. Hãy gặp lại nhau vào ngày mai để xem xét tiến độ của chúng ta. Chúng ta cần đảm bảo rằng đang đi đúng hướng để xoay chuyển tình thế của dự án.

Nhân viên 2 (Mike): Nghe hay đấy. Chúng ta sẽ xoay chuyển được tình thế, John.

Nhân viên 1 (Sara): Vâng, chúng ta có thể làm được!

Quản lý (John): Tôi tin tưởng vào tất cả các bạn. Hãy làm biến nó thành sự thật nhé!

khóa học offline

IV. Bài tập vận dụng có đáp án về Turn around

Chọn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng để hoàn thành các câu sau:

1, The company hired a consultant to help them __________ their declining sales figures.

A, turn around

B, turn around on 

C, turnaround time

D, turn around and do something

2, She decided to __________ her career and pursue a completely different path.

A, turn around

B, turn around on 

C, turnaround time

D, turn around and do something

3, The new manager was praised for the quick __________ in team performance.

A, turn around

B, turn around on 

C, turnaround time

D, turn around and do something

4, After years of struggling, he managed to __________ his life and become successful.

A, turn around

B, turn around on 

C, turnaround time

D, turn around and do something

5, The team needs to discuss the __________ for completing this project.

A, turn around

B, turn around on 

C, turnaround time

D, turn around and do something

6, She had to __________ for the misunderstanding.

A, turn around

B, turn around on 

C, turnaround time

D, turn around and apologize

7, The committee had a dramatic __________ after considering the new evidence.

A, turn around

B, turn around on 

C, turnaround time

D, turn around and do something

8, It took him a long time to __________ his opinion about the project.

A, turn around

B, turn around on 

C, turnaround time

D, turn around and do something

9, The company promised a quick __________ for customer inquiries.

A, turn around

B, turn around on 

C, turnaround time

D, turn around and do something

10, After the setback, he needed to __________ and focus on the next steps.

A, turn around

B, turn around on 

C, turnaround time

D, turn around and do something

Đáp án:

Câu 1:

A, turn around

Câu 2:

A, turn around

Câu 3:

C, turnaround time

Câu 4:

A, turn around

Câu 5:

C, turnaround time

Câu 6:

D, turn around and apologize

Câu 7:

A, turn around

Câu 8:

B, turn around on 

Câu 9:

C, turnaround time

Câu 10:

A, turn around

ĐĂNG KÝ NGAY:

Kết luận

Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn giải đáp những thắc mắc liên quan đến chủ đề “Turn around là gì?”. Bạn đừng quên thường xuyên luyện tập để thành thạo phần này nhé. Ngoài ra, để có thể nắm được khả năng tiếng Anh của mình, bạn cũng có thể thực hiện test trình độ tiếng Anh MIỄN PHÍ tại đây. Tiếng Anh giao tiếp Langmaster chúc bạn thành công!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác