GO OVER LÀ GÌ? Ý NGHĨA, CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG TRONG TIẾNG ANH

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Go over là gì?
    • 1.1 Go over something 
    • 1.2 Go over to 
    • 1.3 Go over with 
  • 2. Các cụm từ phổ biến với Go over 
  • 3. Các từ, cụm từ đồng nghĩa với Go over
    • 3.1 Đồng nghĩa với “xem xét kỹ lưỡng”
    • 3.2 Đồng nghĩa với “kiểm tra”
    • 3.3 Đồng nghĩa với “nói lặp đi lặp lại”
    • 3.4 Đồng nghĩa với “dọn dẹp”
    • 3.5 Đồng nghĩa với “di chuyển đến”
  • 4. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Go over
  • 5. Bài tập về cụm từ Go over có đáp án chi tiết

Go over là gì? Phrasal verbs trong tiếng Anh đóng một vai trò vô cùng quan trọng, giúp chúng ta diễn đạt thông tin một cách tự nhiên hơn. Go over chính là một phrasal verbs và thậm chí nó còn được sử dụng rất thường xuyên trong cả giao tiếp hàng ngày và trong môi trường học tập, công sở. Do đó, hãy cùng Tiếng Anh Langmaster theo dõi ngay bài viết sau để hiểu sâu hơn về cụm động từ hữu ích này.

Tóm tắt

1. “Go over” là một cụm động từ mang đa nghĩa và ý nghĩa sẽ thay đổi theo giới từ hoặc ngữ cảnh diễn ra tình huống đó. 

2. Cấu trúc với “go over”:

  • Go over something 
  • Go over to 
  • Go over with 

3. Các cụm từ phổ biến với Go over: Go over the top, Go over my head, Go over the details, Go over well

4. Các từ, cụm từ đồng nghĩa với Go over: Scrutinize, Reexamine, Reconsider, Examine, Inspect, Go through, Repeat, Reiterate, Restate, Clean up, Tidy up, Clear up, Move to, Transfer to.

1. Go over là gì?

Theo từ điển Longman và Oxford, “go over” là một cụm động từ (phrasal verb) mang đa nghĩa. Ý nghĩa của cụm từ này sẽ thay đổi tùy thuộc vào giới từ theo sau hoặc ngữ cảnh diễn ra tình huống đó. 

“Go over” sẽ có 3 cấu trúc chính và với mỗi cấu trúc có thể có nhiều cách dùng khác nhau tùy theo các bối cảnh. Chi tiết từng nét nghĩa của phrasal verb “go over” dựa theo Oxford Learner’s Dictionaries và Longman Dictionary như sau:

Go over nghĩa là gì?
Go over nghĩa là gì?

1.1 Go over something 

Cấu trúc đầu tiên của “go over” đó là đi kèm theo sau một danh từ/cụm danh từ chỉ sự vật, sự việc (something). 

S + go over + something + … 

Cấu trúc này sẽ bao gồm 4 cách sử dụng như sau: 

  • To think very carefully about something

Đầu tiên, khi “go over” kết hợp với “something” thường được sử dụng để mô tả cho hành động “suy nghĩ một cách rất cẩn thận về một điều gì đó”.

Ví dụ: She doesn’t go out for having lunch because she must go over the proposals before this afternoon’s meeting. (Cô ấy không ra ngoài ăn trưa bởi vì cô ấy phải xem xét kỹ lưỡng lại các đề xuất trước cuộc họp chiều nay.)

  • To search or examine something very carefully

Cách dùng thứ hai của cấu trúc “go over something” đó là ám chỉ về hành động “tìm kiếm hoặc kiểm tra một điều gì đó rất cẩn trọng”.

Ví dụ: The inspector went over the crime scene thoroughly before left out. (Thanh tra đã kiểm tra kỹ lưỡng hiện trường vụ án trước khi rời đi.)

  • To repeat something in order to explain it or make sure it is correct

Cách dùng thứ ba đó là mô tả cho hành động “nói lặp đi lặp lại để giải thích về một điều gì đó hoặc để chắc chắn điều gì đó đúng”.

Ví dụ: The teacher went over the math problem several times to make sure all the students understood it. (Giáo viên đã giảng bài toán nhiều lần để đảm bảo tất cả học sinh đều đã hiểu.)

  • To clean something

Cuối cùng, “go over” kết hợp với danh từ “something” còn được dùng để miêu tả cho hành động “dọn dẹp cái gì đó”.

Ví dụ: She went over the floor with a vacuum cleaner. (Cô ấy đã dọn dẹp sàn nhà bằng một chiếc máy hút bụi.)

1.2 Go over to 

  • To move from one place to another

Cấu trúc thứ hai của cụm động từ “go over” đó là đi kèm với giới từ “to” và danh từ chỉ địa điểm (location) và ý nghĩa cấu trúc này nhằm mô tả cho hành động “di chuyển từ địa điểm này đến địa điểm khác”.

S + go over + to + location + … 

Ví dụ: I will go over to the neighbor’s house to join their daughter’s birthday party. (Tôi sẽ sang nhà hàng xóm để tham dự tiệc sinh nhật của con gái họ.)

1.3 Go over with 

  • To be received in a particular way by somebody

Cấu trúc cuối cùng được sử dụng phổ biến với “go over” đó là kết hợp với giới từ “with” và một danh từ/cụm danh từ chỉ người (somebody) nhằm ám chỉ cho hành động “được người nào đó đón nhận một cách cụ thể”. 

S + go over + with + somebody

Ví dụ: The presentation went over well with the audience. (Bài thuyết trình đã được khán giả đón nhận rất tốt.)

Xem thêm:

=> FOLLOW UP LÀ GÌ? CÁC CỤM TỪ PHỔ BIẾN VÀ CẤU TRÚC TƯƠNG ĐỒNG

=> TURN OFF LÀ GÌ? ĐỊNH NGHĨA, CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG CHÍNH XÁC NHẤT

2. Các cụm từ phổ biến với Go over 

Từ những thông tin có thể thấy “go over something” có rất nhiều cách dùng và trong thực tế, cụm từ  này cũng được sử dụng thông dụng nhất trong giao tiếp hàng ngày. Do đó việc nắm vững những cụm từ phổ biến với phrasal verb này sẽ vô cùng cần thiết và hữu ích để giúp bạn có thể tự tin diễn đạt và dễ dàng nắm bắt nội dung trong các cuộc trò chuyện hơn. 

Dưới đây là 4 cụm từ phổ biến với “go over” mà bạn không nên bỏ qua: 

Các cụm từ phổ biến với Go over
Các cụm từ phổ biến với Go over
  • Go over the top là gì?

"Go over the top" được sử dụng để mô tả hành động hoặc thái độ thái quá, vượt quá mức bình thường. Cụm từ này thường với ý nghĩa không tốt hoặc không hợp lý. 

Ví dụ: His reaction to the joke went over the top, he got so angry that he started shouting và wanted to leave. (Phản ứng của anh ấy với trò đùa thật sự quá mức, anh ấy giận dữ đến mức bắt đầu la hét và muốn bỏ về.)

  • Go over my head là gì?

"Go over my head" là một cụm từ tiếng Anh được dùng để mô tả một điều gì đó quá phức tạp hoặc khó hiểu đối với một người, khiến họ không thể nắm bắt hoặc hiểu được nó. Thường thì cụm từ này được dùng trong ngữ cảnh khi ai đó không thể hiểu được một lời nói, một câu chuyện, một khái niệm, hoặc một vấn đề nào đó.

Ví dụ: The guidance documents went over my head, I didn't understand of it. (Tài liệu hướng dẫn quá phức tạp đối với tôi, tôi không hiểu một chút nào cả.)

  • Go over the details là gì?

"Go over the details"có nghĩa là kiểm tra, xem xét hoặc phân tích kỹ lưỡng các chi tiết của một vấn đề, tài liệu, hoặc tình huống nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh cho hành động muốn đảm bảo rằng tất cả các thông tin hoặc yếu tố cụ thể của một vấn đề cân nhắc cẩn thận và không bỏ sót bất kỳ điều gì quan trọng. 

Ví dụ: Before signing the contract, we need to go over the details to ensure everything is correct. (Trước khi ký hợp đồng, chúng ta cần xem xét kỹ các chi tiết để đảm bảo mọi thứ đều chính xác.)

  • Go over well là gì ?

"Go over well" được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh khi muốn chỉ về một điều gì đó được đón nhận tích cực và tạo ra ấn tượng tốt với người nghe hoặc khán giả. Cụm từ này thể hiện sự thành công trong việc truyền đạt thông tin hoặc trong việc thực hiện một hành động nào đó.

Ví dụ: The new marketing strategy went over well with the clients. (Chiến lược tiếp thị mới đã được khách hàng đón nhận tốt.)

Xem thêm:

=> TURN UP LÀ GÌ? CÁCH ÁP DỤNG CỤM TỪ TURN UP VÀO GIAO TIẾP

=> PULL OFF LÀ GÌ? CÁC CỤM TỪ PHỔ BIẾN VÀ ĐỒNG NGHĨA VỚI PULL OFF

khóa học online

3. Các từ, cụm từ đồng nghĩa với Go over

Để đa dạng vốn từ và khả năng diễn đạt của bản thân, việc nắm bắt nhiều từ đồng nghĩa là yếu tố vô cùng quan trọng và cần thiết. Do đó, bạn hãy lưu lại và ghi nhớ nhanh các động từ sau để có thể vận dụng linh hoạt cùng với phrasal verb go over nhé.

3.1 Đồng nghĩa với “xem xét kỹ lưỡng”

Đồng nghĩa với “xem xét kỹ lưỡng”
Đồng nghĩa với “xem xét kỹ lưỡng”
  • Scrutinize

Ví dụ: The accountant will scrutinize the financial records. (Kế toán sẽ xem xét kỹ lưỡng các hồ sơ tài chính.)

  • Reexamine

Ví dụ: Let's reexamine the evidence before drawing any conclusions. (Hãy xem xét lại bằng chứng trước khi đưa ra bất kỳ kết luận nào.)

  • Reconsider

Ví dụ: We should reconsider our approach to this problem. (Chúng ta nên cân nhắc lại cách tiếp cận vấn đề này.)

3.2 Đồng nghĩa với “kiểm tra”

Đồng nghĩa với “kiểm tra”
Đồng nghĩa với “kiểm tra”
  • Examine

Ví dụ: The doctor will examine the patient thoroughly. (Bác sĩ sẽ kiểm tra kỹ lưỡng bệnh nhân.)

  • Inspect

Ví dụ: The inspector will inspect the building for safety issues. (Thanh tra sẽ kiểm tra tòa nhà về các vấn đề an toàn.)

  • Go through

Ví dụ: Let's go through the instructions once more. (Hãy xem lại hướng dẫn một lần nữa.)

3.3 Đồng nghĩa với “nói lặp đi lặp lại”

Đồng nghĩa với “nói lặp đi lặp lại”
Đồng nghĩa với “nói lặp đi lặp lại”
  • Repeat

Ví dụ: Please repeat what you just said. (Làm ơn lặp lại những gì bạn vừa nói.)

  • Reiterate

Ví dụ: He reiterated his point several times. (Anh ấy đã nhắc lại quan điểm của mình nhiều lần.)

  • Restate

Ví dụ: He restated his opinion for clarity. (Anh ấy đã nói lại ý kiến của mình cho rõ ràng.)

3.4 Đồng nghĩa với “dọn dẹp”

Đồng nghĩa với “dọn dẹp”
Đồng nghĩa với “dọn dẹp”
  • Clean up

Ví dụ: We need to clean up the kitchen after dinner. (Chúng ta cần dọn dẹp nhà bếp sau bữa tối.)

  • Tidy up

Ví dụ: Can you tidy up your room, please? (Bạn có thể dọn dẹp phòng của mình được không?)

  • Clear up

Ví dụ: Let's clear up this mess before our guests arrive. (Hãy dọn dẹp mớ hỗn độn này trước khi khách đến.)

3.5 Đồng nghĩa với “di chuyển đến”

Đồng nghĩa với “di chuyển đến”
Đồng nghĩa với “di chuyển đến”
  • Move to

Ví dụ: She moved to a new city for her job. (Cô ấy chuyển đến một thành phố mới vì công việc.)

  • Transfer to

Ví dụ: She transferred to another department. (Cô ấy đã chuyển đến một bộ phận khác.)

Xem thêm: 

=> PULL OVER LÀ GÌ? NẮM TRỌN CHI TIẾT CÁC CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG 

=> GET OVER LÀ GÌ? TẤT TẦN TẬN VỀ CỤM TỪ GET OVER TRONG CÂU TIẾNG ANH

4. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Go over

Nội dung đoạn hội thoại: Cuộc trò chuyện xoay quanh giữa nhân vật Minh và Mai về việc kiểm tra lại báo cáo quý. 

Minh: Hi Mai, I think we should go over the report for this quarter once more before meeting with the boss tomorrow. Do you have time today?

Mai: Sure Minh, I don't have any urgent tasks to handle today. I also want to make sure we haven't missed anything. Which part should we go over first?

Minh: I think we should review the operating expenses first. I want to make sure there are no discrepancies.

Mai: Agreed. So let's go through each item one by one. After that, I'll check the revenue and profit to make sure everything matches.

Minh: I think so too. Oh, I also have a few ideas I want to share and if possible, we can add them to the proposal to make the plan more perfect.

Mai: Great! Let's start right now so we can be ready for the meeting.

(After reviewing the report)

Mai: The report looks good. I hope we have a successful meeting tomorrow as expected. By the way, have you heard that Lan will be going over to the Hanoi branch to take on the position of Department Head?

Mai: That's surprising. I haven't heard anything about it. I'm happy for Lan too, but it means we won't see her often. It's a bit sad.

Minh: Yes, Lan will be far away from us. Anyway, let's continue working. Let's keep up the confident spirit for tomorrow.

Mai: Let's do our best to achieve the best results!

Minh: Absolutely.

Dịch: 

Minh: Chào Mai, mình nghĩ chúng ta nên xem xét kỹ lưỡng lại báo cáo tài chính của quý này một lần nữa trước khi họp với sếp vào ngày mai. Hôm nay cậu có thời gian không?

Mai: Ok Minh, nay mình cũng không có việc gấp cần giải quyết. Mình cũng muốn chắc chắn rằng chúng ta không bỏ sót điều gì. Chúng ta nên xem xét phần nào trước đây nhỉ?

Minh: Mình nghĩ chúng ta nên xem lại phần chi phí vận hành trước. Mình muốn chắc chắn không có số liệu nào chênh lệch. 

Mai: Đồng ý. Vậy chúng ta sẽ cùng nhau kiểm tra lại từng khoản mục một. Sau đó, mình sẽ đến phần doanh thu và lợi nhuận để đảm bảo mọi thứ đều khớp với nhau.

Minh: Mình cũng nghĩ vậy. À mình cũng có một vài ý tưởng muốn chia sẻ và nếu được chúng ta có thể thêm vào đề xuất để bản kế hoạch hoàn hảo hơn. 

Mai: Tuyệt vời! Chúng ta hãy bắt đầu ngay bây giờ để kịp chuẩn bị cho cuộc họp. 

(Sau khi xem lại báo cáo)

Mai: Mình thấy báo cáo cũng ổn rồi. Mong rằng ngày mai chúng ta sẽ có một cuộc họp thành công như mong đợi. À cậu có nghe nói về việc Lan sẽ chuyển đến chi nhánh Hà Nội để đảm nhận chức Trưởng phòng chưa?

Mai: Bất ngờ quá. Mình chưa từng nghe thông tin gì về việc này cả. Mình cũng thấy vui cho Lan nhưng điều đó có nghĩ là chúng ta sẽ rất khó gặp lại Lan. Cũng buồn nhỉ!

Minh: Ừ! Lan sẽ ở xa chúng ta lắm đây. Thôi chúng ta làm việc tiếp nào. Cùng nhau giữ vững tinh thần tự tin cho ngày mai nhé.

Mai: Chúng ta cùng cố gắng để đạt kết quả tốt nhất nhé!

Minh: Chắc chắn rồi. 

Xem thêm:

=> GO OUT LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG

=> GO AWAY LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ CỤM TỪ PHỔ BIẾN VỚI GO AWAY

khóa học offline

5. Bài tập về cụm từ Go over có đáp án chi tiết

Bài tập: Chọn đáp án đúng. 

  1. The teacher asked the students to ________ their homework before turning it in.
  1. go over to
  2. go over with
  3. go over 
  1. She plans to ________ her colleague's office to discuss the project.
  1. go over to
  2. go over with
  3. go over 
  1. The marketing campaign didn't ________ well ________ the target audience.
  1. go over to
  2. go over with
  3. go over 
  1. He wanted to ________ his partner's feedback before making a decision.
  1. go over to
  2. go over with
  3. go over 
  1. After work, she usually ________ the gym to exercise.
  1. go over to
  2. go over with
  3. go over 
  1. They decided to ________ the new proposal to see if there were any issues.
  1. go over to
  2. go over with
  3. go over something
  1. I need to ________ my friend's house to pick up the book she borrowed.
  1. go over to
  2. go over with
  3. go over 
  1. How did your suggestion ________ ________ the committee?
  1. go over to
  2. go over with
  3. go over 
  1. The manager asked us to ________ the project plan before the meeting.
  1. go over to
  2. go over with
  3. go over 
  1. The new restaurant's menu didn't ________ well ________ the customers.
  1. go over to
  2. go over with
  3. go over 

Đáp án: 

1. C

2. A

3. B

4. C

5. A

6. C

7. A 

8. B

9. C 

10. B 

TÌM HIỂU THÊM:

Qua phần tổng hợp kiến thức, bài tập, các ví dụ trên, hy vọng đã giúp bạn có cái nhìn chi tiết hơn về “go over là gì?” và đồng thời có thể hiểu rõ cách vận dụng cụm động từ này trong nhiều ngữ cảnh thực tế của bản thân. Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm một người đồng hành để cùng luyện tập giao tiếp và được tiếp thu thêm nhiều kiến thức ngoại ngữ bổ ích, hãy đăng ký các lớp học của Langmaster ngay hôm nay.

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác