GET THROUGH LÀ GÌ? TỔNG HỢP CÁC CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG CHI TIẾT
Mục lục [Ẩn]
- 1. Get through là gì?
- 1.1 Get through something
- 1.2 Get somebody/something through something
- 1.3 Get something through something
- 1.4 Get through with something
- 1.5 Get through to something
- 1.6 Get through to somebody
- 2. Các cụm từ phổ biến với Get through
- 3. Các cụm từ đồng nghĩa với Get through
- 3.1 Đồng nghĩa với “sử dụng, tiêu thụ”
- 3.2 Đồng nghĩa với “hoàn thành”
- 3.3 Đồng nghĩa với “vượt qua thành công”
- 3.4 Đồng nghĩa với “được chấp nhận”
- 3.5 Đồng nghĩa với “tiếp cận”
- 3.6 Đồng nghĩa với “liên lạc”
- 4. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Get through
- 5. Bài tập về cụm từ Get through có đáp án chi tiết
Get through là gì? Khi nhắc đến phrasal verb được hình thành từ “get” thì không thể không nhắc đến “get through”. Tuy nhiên, với nhiều người, cụm từ có thể đã gặp ở đâu đó nhưng lại không nhớ chính xác ý nghĩa của nó. Vậy để hiểu rõ hơn về “get through”, hãy theo dõi ngay bài viết sau cùng Tiếng Anh giao tiếp Langmaster nhé.
Tóm tắt |
1. “Get through” là một cụm động từ đa nghĩa. Tùy thuộc vào giới từ, đối tượng hay vị trí của đối tượng mà phrasal verb này sẽ có ý nghĩa khác nhau. 2. Cấu trúc với Get through
3. Các cụm từ phổ biến với Get through: Get through the red tape, Getting the message through, Get through the day. 4. Các cụm từ đồng nghĩa với Get through: Run through, Go through, Carry out, Follow through, Make through, Come through, Go through, Pass through, Get to, Reach out, Get hold, Connect with. |
1. Get through là gì?
Theo từ điển Oxford và Longman, “get through” là một cụm động từ có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh với đa dạng các nét nghĩa khác nhau. Tùy thuộc vào đối tượng theo sau, giới từ hay vị trí của đối tượng mà phrasal verb này sẽ thể hiện một ý nghĩa khác nhau trong câu.
Dưới đây là 6 cấu trúc thông dụng nhất của “get through” và mỗi cấu trúc có thể có nhiều cách dùng khác nhau. Do đó hãy tìm hiểu thật kỹ từng ý nghĩa và ví dụ minh họa để tránh nhầm lẫn khi sử dụng nhé!
1.1 Get through something
Khi theo sau “get through” là một danh từ/cụm danh từ chỉ sự vật, sự việc (something), cấu trúc này sẽ có 4 cách dùng khác nhau, tùy thuộc vào từng bối cảnh giao tiếp. Chi tiết của cấu trúc và từng cách dùng như sau:
S + get through + something + … |
- To use up a large amount of something
Đầu tiên, cấu trúc “get through something” được dùng để mô tả hành động “sử dụng một lượng lớn gì đó” như tiền, thời gian…
Ví dụ: We got through a lot of money on our holiday. (Chúng tôi đã tiêu tốn rất nhiều tiền trong kỳ nghỉ.)
- To manage to do or complete something
Cách dùng thứ hai của cấu trúc này đó là mô tả cho hành động “giải quyết hoặc hoàn thành một việc gì đó”.
Ví dụ: I got through all my homework last night. (Tôi đã hoàn thành hết bài tập về nhà tối qua.)
- To come successfully
Cách dùng thứ ba đó là miêu tả cho việc “vượt qua thành công một việc gì đó” như bài kiểm tra, cuộc thi, dự án…
Ví dụ: She got through her exams with flying colors. (Cô ấy đã vượt qua kỳ thi với kết quả xuất sắc.)
- To be officially accepted
Cuối cùng, cấu trúc “get through something” còn được sử dụng để chỉ việc “việc gì đó được chính thức chấp nhận”.
Ví dụ: The proposal finally got through the committee. (Đề xuất cuối cùng đã được ủy ban chấp nhận.)
1.2 Get somebody/something through something
- To help somebody/something to be successful
Trong câu tiếng Anh, khi xen giữa cụm động từ “get through” là somebody / something và theo sau “get through” lại là một something khác thì câu văn đó sẽ có ý nghĩa là “giúp đỡ ai đó, cái gì đó đạt được thành công”.
S + get somebody/something + through + something |
Ví dụ: The excellent students helped get the weak students through the difficult exam with a good point. (Những bạn học sinh giỏi đã giúp các bạn học sinh kém vượt qua kỳ thi khó một số điểm khá tốt.)
1.3 Get something through something
- To make something be officially accepted
Khi xen giữa “get through” là 2 đối tượng chỉ sự vật, sự việc (something) sẽ tạo cấu trúc dùng để miêu tả cho việc “làm cho điều gì đó được chính thức chấp nhận”.
S + get something + through + something |
Ví dụ: They managed to get the new law through Congress. (Họ đã thành công trong việc thông qua luật mới tại Quốc hội)
1.4 Get through with something
- To finish or complete a task
Get through with là gì? Theo sau “get through with” thường là một danh từ/cụm danh từ something, cấu trúc này dùng để miêu tả cho hành động “hoàn thành một nhiệm vụ công việc nào đó”.
S + get something + with+ something |
Ví dụ: I need to get through with the plan by the end of the week. (Tôi cần hoàn thành bản kế hoạch này trước cuối tuần.)
1.5 Get through to something
- To reach something that is difficult to reach
Get through to là gì? Đầu tiên, khi phrasal verb “get through” kết hợp với giới từ “to” và danh từ/cụm danh từ “something” sẽ có nghĩa là “tiếp cận cái gì đó mà được xem là rất khó để tiếp cận”.
S + get through + to + something |
Ví dụ: After several failures, I finally got through to the final round of this year competition. (Sau nhiều lần thất bại, tôi cuối cùng cũng đã được bước vào vòng chung kết của cuộc thi năm nay.)
1.6 Get through to somebody
Cấu trúc cuối cùng của “get through” đó là kết hợp với giới từ “to” cùng danh từ/cụm danh từ “somebody”. Vậy get through to sb là gì? Cấu trúc này sẽ có 2 cách dùng như sau:
S + get through + to + somebody |
- To reach somebody
Cách dùng đầu tiên đó là mô tả cho việc “tiếp cận được ai đó”.
Ví dụ: It took a while, but I finally got through to my crush. (Mất một lúc, nhưng cuối cùng tôi đã tiếp cận được người mà tôi thích.)
- To make contact with somebody by phone
Cách dùng thứ hai đó là chỉ về hành động “liên lạc với ai đó qua điện thoại”.
Ví dụ: I tried calling, but I couldn't get through to her. (Tôi đã cố gọi điện nhưng không thể liên lạc được với cô ấy.)
Xem thêm:
=> GET ON LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VỚI GET ON CHÍNH XÁC NHẤT
=> GET ALONG LÀ GÌ? CÁC CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG CHI TIẾT VỚI GET ALONG
2. Các cụm từ phổ biến với Get through
- Get through the red tape nghĩa là gì?
"Get through the red tape" là một thành ngữ tiếng Anh dùng để chỉ việc vượt qua các thủ tục hành chính phức tạp và rườm rà.
Ví dụ: It took weeks to get through the red tape, but we finally got the permit to build our house. (Mất vài tuần để hoàn thành các thủ tục hành chính phức tạp, nhưng cuối cùng chúng tôi đã có được giấy phép xây nhà.)
- Getting the message through nghĩa là gì?
"Get the message through" nghĩa là làm cho ai đó hiểu được thông điệp mà bạn đang cố gắng truyền đạt.
Ví dụ: Despite the noise, I still try to get the message through to everyone in the room. (Mặc dù có nhiều tiếng ồn, tôi vẫn cố gắng làm cho mọi người trong phòng hiểu được thông điệp.)
- Get through the day là gì?
"Get through the day" là một cụm từ thường được dùng để diễn tả việc vượt qua, hoàn thành hoặc trải qua một ngày có nhiều thử thách hoặc mệt mỏi.
Ví dụ: I'm so exhausted, I don't know how I'm going to get through the day. (Tôi mệt mỏi quá, không biết làm sao để vượt qua được ngày hôm nay.)
Xem thêm:
=> GET OVER LÀ GÌ? TẤT TẦN TẬN VỀ CỤM TỪ GET OVER TRONG CÂU TIẾNG ANH
=> GET OFF LÀ GÌ? CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG GET OFF TRONG TIẾNG ANH
3. Các cụm từ đồng nghĩa với Get through
Khi học tiếng Anh, hiểu biết nhiều từ đồng nghĩa sẽ giúp người học vừa thể hiện được khả năng diễn đạt đa dạng của bản thân vừa tăng khả năng nghe hiểu của đối phương trong các cuộc trò chuyện. Do đó bên cạnh việc nắm vững kiến thức về “get through” thì việc nắm vững các cụm từ đồng nghĩa với cũng quan trọng không kém.
Chính vì vậy, hãy ghi chép lại 12 cụm từ đồng nghĩa sau và vận dụng song song với “get through” để nâng cao kỹ năng tiếng Anh toàn diện của bản thân nhé.
3.1 Đồng nghĩa với “sử dụng, tiêu thụ”
- Run through
Ví dụ: We've run through all our budget for the project. (Chúng tôi đã dùng hết tất cả ngân sách cho dự án.)
- Go through
Ví dụ: She goes through a lot of coffee while working. (Cô ấy tiêu thụ rất nhiều cà phê khi làm việc.)
3.2 Đồng nghĩa với “hoàn thành”
- Carry out
Ví dụ: They carried out the plan successfully. (Họ đã hoàn thành kế hoạch thành công tốt đẹp.)
- Follow through
Ví dụ: She followed through with her task. (Cô ấy đã hoàn thành xong công việc của mình.)
3.3 Đồng nghĩa với “vượt qua thành công”
- Make through
Ví dụ: They made it through the storm safely. (Họ đã vượt qua cơn bão an toàn.)
- Come through
Ví dụ: She came through the challenge with flying colors. (Cô ấy đã vượt qua thử thách một cách xuất sắc.)
3.4 Đồng nghĩa với “được chấp nhận”
- Go through
Ví dụ: The proposal went through without any objections. (Đề xuất đã được thông qua mà không có bất kỳ phản đối nào.)
- Pass through
Ví dụ: The new regulations passed through the committee. (Quy định mới đã được ủy ban phê duyệt.)
3.5 Đồng nghĩa với “tiếp cận”
- Get to
Ví dụ: We finally got to the top of the mountain. (Chúng tôi cuối cùng chạm được đỉnh núi.)
- Reach out
Ví dụ: She reached out to her old friends for support. (Cô ấy đã tiếp cận với những người bạn cũ để nhờ hỗ trợ.)
3.6 Đồng nghĩa với “liên lạc”
- Get hold
Ví dụ: I tried calling, but I couldn't get hold of him. (Tôi đã cố gọi điện, nhưng không thể liên lạc được với anh ấy.)
- Connect with
Ví dụ: I was finally able to connect with the customer service representative. (Cuối cùng tôi đã kết nối được với nhân viên chăm sóc khách hàng.)
Xem thêm:
=> GET BY LÀ GÌ? CÁC CỤM TỪ ĐỒNG NGHĨA VỚI GET BY VÀ BÀI TẬP
=> GET ROUND TO LÀ GÌ? PHÂN BIỆT GET ROUND TO, GET DOWN TO VÀ GET OFF
4. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Get through
Nội dung đoạn hội thoại: Cuộc trò chuyện xoay quanh giữa nhân vật Nam và Mai về việc cố gắng hoàn thành báo cáo, dự định nghỉ ngơi sau khoảng thời gian căng thẳng và trao đổi về dự án tương lai.
Nam: Have you got through with the weekly report yet, Mai?
Mai: I just got through with it last night. It has been a really stressful week.
Nam: Same here. This quarter has so many issues, so the data to analyze is significantly more than previous quarters. I also just finished both reports early this morning. What a relief!
Mai: Really? So you completed both projects this week?
Nam: Yes, but I've had to stay up very late all week to get through them. I'm thinking of going somewhere for a short trip to unwind. Do you have any plans?
Mai: I'm not sure yet. I might spend this weekend going back to my hometown before starting the new project. Next month is going to be very busy, so I need to take a few days to visit my family.
Nam: Yeah. By the way, have you heard about the new project from the Marketing department?
Mai: No, what's the news?
Nam: Well, they're planning a big campaign. They want us to collaborate to execute it.
Mai: Sounds interesting. Oh, I'm also thinking about proposing an upgrade to our data system to optimize our work.
Nam: That's a great idea. If you need any help, just let me know. I'll work with you on it.
Mai: Thanks, Nam. I'll send the proposal and let you know. Anyway, I have to go to a meeting now. Hopefully, this project will be completed quickly.
Nam: Good luck. I need to get back to work too.
Mai: Okay. Work well!
Dịch:
Nam: Cậu hoàn thành với báo cáo tuần này chưa, Mai?
Mai: Mình vừa mới xong với nó tối hôm qua. Thực sự là một tuần căng thẳng.
Nam: Mình cũng vậy. Quý này nhiều vấn đề quá nên số liệu cần phân tích cũng nhiều hơn hẳn những quý trước. Mình cũng vừa hoàn thành cả 2 báo cáo sáng sớm nay. Thở phào nhẹ nhõm luôn.
Mai: Thật sao? Vậy là cậu đã làm xong cả hai dự án trong tuần này rồi à?
Nam: Đúng vậy, nhưng cả tuần nay mình cũng phải thức rất khuya mới xong được. Mình định sẽ đi đâu đó ngắn ngày để giải tỏa. Cậu có định đi đâu không?
Mai: Mình chưa biết nữa. Chắc mình sẽ dành một cuối tuần này để về quê trước khi bắt đầu dự án mới. Tháng sau chắc sẽ bận lắm, mình phải tranh thủ về thăm gia đình vài hôm.
Nam: Ừ. Về với gia đình chắc chắn sẽ cảm thấy thoải mái hơn rất nhiều.
Nam: Đúng vậy. Mà này, cậu đã nghe về dự án mới từ phòng Marketing chưa?
Mai: Chưa, có tin gì mới à?
Nam: Ừ, họ đang lên kế hoạch cho một chiến dịch lớn. Họ muốn chúng ta hợp tác để thực hiện chiến dịch này.
Mai: Nghe thú vị đấy. À, mình cũng đang nghĩ đến việc đề xuất nâng cấp hệ thống dữ liệu để tối ưu hóa cho công việc.
Nam: Ý kiến hay đấy. Nếu cậu cần hỗ trợ, cứ nói với mình. Mình sẽ làm với cậu.
Mai: Cảm ơn Nam, mình sẽ gửi đề xuất rồi báo cậu nhé. Thôi, mình phải đi họp đây. Hy vọng dự án này sẽ nhanh chóng hoàn tất.
Nam: Chúc cậu may mắn. Mình cũng phải quay lại công việc rồi.
Mai: Ok. Làm việc tốt nhé!
Xem thêm:
=> GET AWAY LÀ GÌ? TÌM HIỂU NGAY CẤU TRÚC GET AWAY TRONG TIẾNG ANH
=> GET OUT LÀ GÌ? CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG CỦA CỤM TỪ GET OUT
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
5. Bài tập về cụm từ Get through có đáp án chi tiết
Bài tập: Nối nội dung cột A với cột B để tạo thành câu hoàn chỉnh.
A |
B |
1. We need to get through this project |
a. before the deadline. |
2. She finally got through to the customer |
b. without any issues. |
3. He got through all his exams |
c. successfully despite the difficulties. |
4. They managed to get through the meeting |
d. in just a few months. |
5. I managed to get through with the report |
e. without any mistakes. |
6 The bill got through the committee |
f. after several attempts. |
7. He got through the tough interview |
g. without any objections. |
8. I couldn't get through to him |
h. service after waiting on hold. |
9. They got through the training program |
i. without any problems. |
10. We got through the workday |
j. and received their certificates. |
Đáp án:
1-a |
2-h |
3-e |
4-g |
5-a |
6-b |
7-c |
8-f |
9-j |
10-i |
Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp bạn hiểu sâu hơn về “get through là gì?”. Có thể thấy rằng ý nghĩa của phrasal verb "get through" rất linh hoạt và bạn có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau từ công việc, học tập đến cuộc sống hàng ngày. Nếu bạn tìm hiểu thêm nhiều về phrasal verb cũng như được luyện tập giao tiếp tiếp với các giáo viên chuyên nghiệp, hãy đăng ký ngay các lớp học của Langmaster để được học hỏi thêm nhiều điều thú vị về tiếng Anh nhé.
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo
Bài viết khác
Thành thạo ngữ pháp cơ bản với bài tập các thì trong tiếng Anh là bước quan trọng để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Làm chủ kiến thức về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn tiếng Anh. Cùng làm các bài tập trọng âm tiếng Anh (có PDF) trong bài viết sau nhé!
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua các bài tập câu điều kiện loại 1 trong bài viết của Langmaster nhé!
Các mẫu câu so sánh là phần kiến thức rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster ôn lại bài và luyện tập với các bài tập so sánh hay nhất (có PDF) nhé!
Để có thể tự tin trong giao tiếp, bạn không buộc phải học cả 12 thì mà chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đó là 6 thì nào? Cùng đọc bài viết sau nhé!