THEREFORE LÀ GÌ? - NẮM VỮNG Ý NGHĨA VÀ CÁCH SỬ DỤNG TRONG 5 PHÚT
Mục lục [Ẩn]
Sử dụng các liên từ tiếng Anh là một trong những cách cơ bản và phổ biến nhất để tạo sự liên kết, thống nhất chặt chẽ cho các câu trong một đoạn. Trong số đó, therefore là một trong những liên từ thông dụng và được dùng nhiều nhất. Hôm nay, cùng Langmaster tìm hiểu therefore là gì, ý nghĩa của nó, therefore cách dùng và so sánh với các liên từ khác để rút ra các lưu ý cho bản thân nhé!
I. Liên từ trong tiếng Anh là gì? Therefore là gì?
Liên từ (Conjunction) trong tiếng Anh là các từ dùng để kết nối các từ, cụm từ, hay câu với nhau để tạo thành một cấu trúc câu hoàn chỉnh, mạch lạc và chính xác hơn. Các liên từ phổ biến trong tiếng Anh bao gồm "and", "but", "or", "so", "however", "therefore", "although", "while", "because", "since",... Chúng được sử dụng để tạo ra các mối liên kết giữa các ý tưởng, sự kiện hoặc thông tin trong văn bản, giúp cho văn bản trở nên dễ hiểu và logic hơn.
Vậy, therefore là gì?
Therefore là một liên từ trong tiếng Anh, được sử dụng để biểu thị một mối quan hệ nhân quả giữa hai hoặc nhiều câu trong văn bản. Nó thường được sử dụng để kết luận về điều gì đó dựa trên những thông tin hoặc lập luận đã được đưa ra trước đó trong bài viết. Therefore có nghĩa là "do đó", "vì vậy", "vì thế", "vì lý do đó" và thường được đặt ở cuối của câu hoặc cụm từ để đưa ra kết luận hoặc điều kiện nhất định.
Ví dụ: She has been studying very hard; therefore, she is likely to get a good grade on the exam.
(Cô ấy đã học rất chăm chỉ, do đó, cô ấy có khả năng đạt điểm tốt trong kỳ thi.)
Xem thêm:
=> CÁCH DÙNG LIÊN TỪ TRONG TIẾNG ANH
=> SIÊU HOT! TỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CƠ BẢN TỪ A - Z
II. Therefore đứng ở đâu trong câu? Trước và sau Therefore là gì?
Cấu trúc therefore cơ bản là: Subject + verb; therefore, mệnh đề chỉ kết quả".
- Thông thường, therefore sẽ đứng giữa câu và được ngăn cách với mệnh đề trước đó bằng dấu chấm phẩy (;) và mệnh đề sau bằng dấu phẩy (,):
Ví dụ: She didn't study for the test; therefore, she failed.
(Cô ấy không học cho bài kiểm tra, vì vậy, cô ấy đã trượt.) - Therefore đứng ở phía sau từ “and”:
Ví dụ: He loves to read, and, therefore, he spends a lot of time at the library.
(Anh ấy rất thích đọc sách, và do đó, anh ấy dành rất nhiều thời gian ở thư viện.) - Therefore đứng ở vị trí đầu câu để đưa ra một kết luận rõ ràng:
Ví dụ: Therefore, we can conclude that the project was a success.
(Do đó, chúng ta có thể kết luận rằng dự án đã thành công.) - Therefore đứng ở vị trí đầu câu, sau dấu chấm (.) và trước dấu phẩy (,):
Ví dụ: She missed her flight. Therefore, she had to wait for the next one.
(Cô ấy đã lỡ chuyến bay của mình. Vì vậy, cô phải đợi chuyến tiếp theo.) - Therefore cũng có thể được đặt ở cuối câu và đằng trước có một dấu phẩy (,):
Ví dụ: I didn't study for the exam. I failed, therefore.
(Tôi đã không học cho kỳ thi. Vì vậy tôi đã trượt.)
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
IV. Khi nào dùng Therefore?
Nhìn chung, therefore là một liên từ chủ yếu dùng để thể hiện mối quan hệ nguyên nhân kết quả. Cụ thể về cách dùng therefore như sau:
- Sử dụng therefore để kết luận một ý kiến hoặc một luận điểm:
Ví dụ: John has missed the last three meetings. Therefore, he is not reliable.
(John đã bỏ lỡ ba cuộc họp cuối cùng; do đó, anh ta không đáng tin cậy) - Sử dụng therefore để đưa ra một kết quả từ những điều đã được nói trước đó:
Ví dụ: The weather was too bad for the game to continue; therefore, it was postponed.
(Thời tiết quá xấu để trận đấu tiếp tục; do đó, nó đã bị hoãn lại.) - Sử dụng therefore để chỉ ra sự tương quan giữa hai sự việc:
Ví dụ: The stock prices have been dropping for the past week; therefore, many investors are selling their shares.
(Giá cổ phiếu đã giảm trong tuần qua; do đó, nhiều nhà đầu tư đang bán cổ phần của họ.) - Sử dụng therefore để chỉ ra sự nhượng bộ hoặc sự thay đổi do những sự kiện xảy ra:
Ví dụ: The company has not been meeting its targets; therefore, it has decided to restructure.
(Công ty đã không đạt được các mục tiêu; do đó, họ đã quyết định tái cấu trúc.)
V. Các từ liên từ thông dụng khác
Bên cạnh therefore, có rất nhiều liên từ thông dụng khác và thường bị nhầm lẫn với therefore. Cùng tìm hiểu ngay ý nghĩa và cách sử dụng However Nevertheless Moreover Therefore Otherwise So để xem chúng có điểm gì khác nhau không nhé!
1. However/Nevertheless
Cả However và Nevertherless đều là các liên từ thường được sử dụng để chỉ sự khác biệt hoặc sự đối lập giữa hai ý tưởng hoặc sự việc trong một câu hoặc văn bản, có nghĩa là “tuy nhiên, tuy vậy". Hai từ này thường được sử dụng để đưa ra một ý kiến phản đối hoặc phủ định ý kiến đã được đưa ra trước đó.
Một số cách sử dụng However/Nevertheless trong câu bao gồm:
- Sử dụng However/Nevertheless để giảm bớt hoặc phủ nhận một ý kiến đã được đưa ra trước đó:
Ví dụ: I understand the importance of studying hard for exams. However/Nevertheless, I believe that having a balanced lifestyle is equally important.
(Tôi hiểu tầm quan trọng của việc học tập chăm chỉ cho các kỳ thi. Tuy nhiên, tôi tin rằng có một lối sống cân bằng cũng quan trọng không kém.) - Sử dụng However/Nevertheless để chỉ sự khác biệt hoặc sự đối lập giữa hai ý tưởng hoặc sự việc:
Ví dụ: She is a very talented musician. However/Nevertheless, she doesn't enjoy performing in front of large audiences.
(Cô ấy là một nhạc sĩ rất tài năng. Tuy nhiên, cô ấy không thích biểu diễn trước nhiều khán giả.) - Sử dụng However/Nevertheless để thể hiện một điều kiện, một giả định hoặc một ngoại lệ cho một quy tắc chung:
Ví dụ: The museum is open every day. However/Nevertheless, it is closed on national holidays.
(Bảo tàng mở cửa mỗi ngày. Tuy nhiên, nó đóng cửa vào các ngày lễ quốc gia.)
Xem thêm:
=> TẤT TẦN TẬT MỌI KIẾN THỨC VỀ CẤU TRÚC NEVERTHELESS
=> HIỂU RÕ CÁCH DÙNG CẤU TRÚC HOWEVER CHỈ TRONG 5 PHÚT!
2. Moreover
Moreover là một liên từ dùng để thêm vào một ý kiến hoặc lập luận mới, để bổ sung hoặc mở rộng ý kiến đã được đưa ra trước đó, có nghĩa là “hơn nữa, ngoài ra, vả lại". Nó được sử dụng để nối các ý tưởng với nhau và tăng tính logic và hợp lý trong một bài văn.
Cách sử dụng "Moreover" trong câu:
- Sử dụng Moreover để thêm một ý kiến mới vào câu, để bổ sung cho ý kiến đã được đưa ra trước đó.
Ví dụ: I enjoy playing basketball. Moreover, it helps me stay in shape.
(Tôi thích chơi bóng rổ. Hơn nữa, nó giúp tôi giữ dáng.) - Sử dụng Moreover để bổ sung cho ý kiến đã được đưa ra trước đó, với ý nghĩa là "hơn nữa" hay "ngoài ra".
Ví dụ: The restaurant not only has great food; moreover, it has a beautiful view.
(Nhà hàng không chỉ có đồ ăn tuyệt vời; hơn nữa, nó có một cái nhìn đẹp.)
⇒ "Moreover" có thể được sử dụng ở đầu câu hoặc giữa câu. Nó thường được sử dụng trong các bài văn, báo cáo hoặc thuyết trình để tăng tính logic và hợp lý của các lập luận và ý tưởng.
3. Otherwise
Otherwise là một liên từ thường được sử dụng để chỉ ra điều gì sẽ xảy ra nếu điều kiện nào đó không được thỏa mãn hoặc nếu điều đó không đúng, có nghĩa là “nếu không, mặt khác". Nó cũng có thể được sử dụng để đưa ra lời khuyên hoặc lựa chọn khác khi một điều kiện không được thỏa mãn.
Cách sử dụng "otherwise" trong câu:
- Sử dụng Otherwise để chỉ ra điều gì sẽ xảy ra nếu một điều kiện nào đó xảy ra.
Ví dụ: I need to be at the airport by 10:00 AM. Otherwise, I'll miss my flight.
(Tôi cần có mặt ở sân bay trước 10:00 sáng. Nếu không, tôi sẽ lỡ chuyến bay.) - Sử dụng Otherwise để chỉ ra điều gì sẽ xảy ra nếu một điều kiện nào đó không đúng.
Ví dụ: I don't like spicy food. Otherwise, this curry tastes great.
(Tôi không thích thức ăn cay. Nếu không, món cà ri này có vị rất tuyệt.) - Sử dụng Otherwise để đưa ra lời khuyên khi một điều kiện không được thỏa mãn.
Ví dụ: You should study hard; otherwise, you might fail the exam.
(Bạn nên học chăm chỉ, nếu không bạn có thể trượt kỳ thi.)
Xem thêm: TỔNG HỢP ĐẦY ĐỦ KIẾN THỨC VỀ CẤU TRÚC OTHERWISE
⇒ "Otherwise" thường được sử dụng trong văn viết học thuật, kinh doanh và luận án, để tăng tính hợp lý và logic của lập luận.
4. So
So là một liên từ phổ biến trong tiếng Anh được sử dụng để giải thích một nguyên nhân hoặc lý do cho một sự việc xảy ra, có nghĩa là “như vậy, như thế, vì vậy". Nó cũng được sử dụng để liên kết các ý tưởng với nhau hoặc để đưa ra một kết luận.
Cách sử dụng "so" trong câu:
- So + một mệnh đề động từ đơn
Ví dụ: I missed my bus, so I had to walk to work.
(Tôi bị lỡ xe buýt, vì vậy tôi phải đi bộ đến chỗ làm.)
Trong ví dụ này, "so" được sử dụng để giải thích lý do tại sao tôi phải đi bộ đến nơi làm việc, đó là do tôi đã bỏ lỡ chuyến xe buýt.
- So + tính từ hoặc trạng từ
Ví dụ: The weather was terrible, so we decided to stay inside.
(Thời tiết thật tồi tệ, vì vậy chúng tôi quyết định ở trong nhà.)
Trong ví dụ này, "so" được sử dụng để liên kết hai ý tưởng với nhau, tức là thời tiết xấu nên chúng tôi quyết định ở trong nhà.
- So + một mệnh đề phức tạp
Ví dụ: I didn't bring an umbrella, so if it rains, I'll get wet.
(Tôi không mang theo ô, vì vậy nếu trời mưa, tôi sẽ bị ướt.)
Trong ví dụ này, "so" được sử dụng để đưa ra một kết luận về điều có thể xảy ra trong tương lai nếu điều kiện không được thỏa mãn, tức là nếu trời mưa, tôi sẽ bị ướt.
- Ngoài ra, "so" cũng có thể được sử dụng để biểu thị sự đồng ý hoặc hiểu ý của người nói trong cuộc trò chuyện.
Ví dụ: "I love ice cream." - "So do I!"
("Tôi thích kem." - "Tôi cũng thế!")
Vậy, cách dùng Therefore và So có điểm gì giống và khác nhau?
Dưới đây là một số điểm giống và khác nhau trong cách sử dụng "therefore" và "so":
Giống nhau:
- Cả "therefore" và "so" đều được sử dụng để liên kết các ý, các mệnh đề trong câu.
- Cả hai đều thể hiện một mối quan hệ logic giữa các phần của câu.
- Cả hai đều có tính chất tương tự với từ "thus", "consequently", hoặc "as a result".
Khác nhau:
- "Therefore" thường được sử dụng khi muốn kết luận một ý kiến, ý tưởng hoặc hành động dựa trên thông tin được cung cấp trước đó. Nó thể hiện sự suy luận hoặc kết luận logic.
Ví dụ: The test scores were very good. Therefore, the teacher decided to give the class a day off.
(Điểm kiểm tra rất tốt. Do đó, giáo viên quyết định cho lớp nghỉ một ngày.) - "So" thường được sử dụng khi muốn cho biết một kết quả hoặc hành động tiếp theo dựa trên một sự kiện hoặc hành động trước đó. Nó thể hiện sự kết quả hoặc nguyên nhân.
Ví dụ: I was running late for work. So, I took a taxi.
(Tôi đi làm muộn. Vì thế, tôi đã bắt một chiếc taxi.)
Xem thêm: CẤU TRÚC SO THAT SUCH THAT - CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG, VÍ DỤ
5. Các Synonym (từ đồng nghĩa) của Therefore
Các synonym (từ đồng nghĩa) phổ biến của therefore gồm có:
- Thus
- Hence
- Consequently
- As a result
- Accordingly
- So
- That being said
- That's why
- That being so
- For this reason
- Due to this fact
- Ergo
VI. Có nên sử dụng Therefore trong văn nói không?
Therefore cùng với các từ đồng nghĩa như "accordingly", "hence" hoặc "consequently" sẽ thường được sử dụng trong văn viết hơn là trong văn nói. Tuy nhiên, việc sử dụng therefore trong văn nói có thể phụ thuộc vào mục đích của cuộc trò chuyện.
Trong văn nói thông thường, liên từ này thường được sử dụng trong các cuộc họp chuyên môn hoặc trong các bài thuyết trình chuyên ngành nơi cần sử dụng ngôn ngữ chính xác, chuyên nghiệp và đầy đủ. Trong các tình huống như trò chuyện hàng ngày hoặc trò chuyện giữa bạn bè thì sử dụng therefore hơi trang trọng và không quá cần thiết.
Thay vào đó, trong văn nói, bạn nên sử dụng các từ đồng nghĩa khác nhưng “xuồng xã” hơn như "so", "as a result" hoặc "thus" để thể hiện quan hệ giữa các ý tưởng.
Kết luận
Như vậy, bài viết trên đây đã cung cấp cho bạn những thông tin đầy đủ về Therefore là gì, ý nghĩa, cách sử dụng therefore, các từ đồng nghĩa và so sánh với các liên từ thông dụng khác. Bạn nên thường xuyên ôn luyện và sử dụng liên từ này để có thể thành thạo hơn nhé. Langmaster chúc bạn học tiếng Anh thật tốt, sớm đạt kết quả như ý muốn!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo
Bài viết khác
Thành thạo ngữ pháp cơ bản với bài tập các thì trong tiếng Anh là bước quan trọng để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Làm chủ kiến thức về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn tiếng Anh. Cùng làm các bài tập trọng âm tiếng Anh (có PDF) trong bài viết sau nhé!
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua các bài tập câu điều kiện loại 1 trong bài viết của Langmaster nhé!
Các mẫu câu so sánh là phần kiến thức rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster ôn lại bài và luyện tập với các bài tập so sánh hay nhất (có PDF) nhé!
Để có thể tự tin trong giao tiếp, bạn không buộc phải học cả 12 thì mà chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đó là 6 thì nào? Cùng đọc bài viết sau nhé!