STAND OUT LÀ GÌ? ĐỊNH NGHĨA, CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG CHI TIẾT

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Stand out là gì?
  • 2. Cấu trúc của Stand out
    • 2.1 Stand out + as/among/above  
    • 2.2 Stand out + from/against/in 
    • 2.3 Stand out + on
  • 3. Cụm động từ đồng nghĩa với Stand out
  • 4. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Stand out
  • 5. Bài tập về cụm từ Stand out có đáp án chi tiết

Stand out là gì? Stand out" là một phrasal verb quen thuộc khi chúng ta muốn thể hiện sự nổi bật của một điều gì đó trong câu tiếng Anh. Tuy nhiên, nếu theo sau nó là những giới từ khác nhau, ý nghĩa của cụm động từ này cũng sẽ có một vài thay đổi nhỏ. Vậy mỗi cấu trúc của stand out sẽ khác biệt với nhau thế nào? Cùng Tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu trong bài viết sau.

1. Stand out là gì?

Stand out nghĩa là gì?
Stand out nghĩa là gì?

Stand out là một cụm động từ (phrasal verb) thể hiện cho sự nổi bật của ai đó hoặc điều gì đó hơn những người, những vật còn lại.

Ví dụ: Her bright red hair makes her stand out in a crowd. (Mái tóc đỏ rực của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong đám đông.)

khóa học online

2. Cấu trúc của Stand out

Cấu trúc của “stand out” sẽ có sự khác nhau dựa trên từng giới từ đi kèm theo sau, tuy nhiên ý nghĩa chính của 3 cấu trúc sau đây vẫn chủ yếu để mô tả cho sự nổi bật, quan trọng hơn của người hoặc vật nào đó. 

Cấu trúc của Stand out
Cấu trúc của Stand out

2.1 Stand out + as/among/above  

“Stand out” khi kết hợp với các giới từ “as”, “among” hoặc “above”, cấu trúc này thường được dùng để mô tả cho sự tốt hơn hoặc quan trọng hơn của người/vật nào đó so với người/vật còn lại tương tự.

S + stand out + as/among/above + noun/noun phrase

Ví dụ: 

  • She stands out as the best candidate for the job.(Cô ấy nổi bật là ứng viên tốt nhất cho công việc.)
  • His football skill stands out among the players. (Kỹ năng đá bóng của anh ấy tốt hơn hẳn những cầu thủ còn lại.)
  • This feature stands out above all others. (Tính năng này tốt hơn tất cả các tính năng khác.)

2.2 Stand out + from/against/in 

Khi theo sau cụm động từ “stand out” là các giới từ “from”, “against” hoặc “in”. cấu trúc này mô tả cho sự nổi bật, dễ chú ý hoặc dễ nhìn thấy của người/vật nào đó. 

S + stand out + from/against/in + noun/noun phrase

Ví dụ: 

  • Her bright red dress stand out from the crowd. (Chiếc váy đỏ rực của cô ấy khiến cô ấy nổi bật so với đám đông.)
  • The bright color of the car stands out against the dull background. (Màu sáng của chiếc xe nổi bật so với nền xám xịt.)
  • The artist's work stands out in the gallery due to its vibrant colors. (Tác phẩm của nghệ sĩ nổi bật trong phòng trưng bày nhờ vào màu sắc sống động.)

2.3 Stand out + on

Cuối cùng, khi “stand out” đi với giới từ “on” tạo thành cấu trúc mô tả cho hành động nổi lên trên bề mặt của vật nào đó.

S + stand out + on + noun/noun phrase

Ví dụ: The veins stood out on his throat and temples. (Các tĩnh mạch nổi lên trên cổ và thái dương của anh ấy.)

Xem thêm:

=> STAND BY LÀ GÌ? CHI TIẾT CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG

=> STAND FOR LÀ GÌ? ĐỊNH NGHĨA, CỤM TỪ PHỔ BIẾN VÀ CÁC TỪ ĐỒNG NGHĨA

3. Cụm động từ đồng nghĩa với Stand out

Cụm động từ đồng nghĩa với Stand out
Cụm động từ đồng nghĩa với Stand out
  • Stick out

Ví dụ: His bright red shirt really sticks out in the crowd. (Chiếc áo đỏ rực của anh ấy thực sự nổi bật giữa đám đông.)

  • Catch the eye

Ví dụ: The new advertisement caught the eye of many potential customers. (Quảng cáo mới đã thu hút sự chú ý của nhiều khách hàng tiềm năng.)

  • Leap out

Ví dụ: The error in the report really leapt out. (Lỗi trong báo cáo thực sự rất dễ thấy.)

  • Jump out

Ví dụ: The bright colors of the painting jump out at me. (Những màu sắc tươi sáng của bức tranh thật sự nổi bật và thu hút sự chú ý của tôi.)

  • Make an impression

Ví dụ: She made an impression with her innovative ideas. (Cô ấy đã tạo ấn tượng với những ý tưởng sáng tạo của mình.)

  • Draw attention

Ví dụ: The unusual design of the building draws attention from passersby. (Thiết kế độc đáo của tòa nhà thu hút sự chú ý của những người qua đường.)

  • Come to the fore

Ví dụ: Her leadership skills came to the fore during company’s crisis. (Kỹ năng lãnh đạo của cô ấy đã trở nên nổi bật trong suốt cuộc khủng hoảng của công ty.)

Xem thêm:

=> GET ON LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VỚI GET ON CHÍNH XÁC NHẤT

=> GET ALONG LÀ GÌ? CÁC CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG CHI TIẾT VỚI GET ALONG

4. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Stand out

Nội dung đoạn hội thoại: Cuộc trò chuyện xoay quanh giữa nhân vật Tuấn và Mai về báo cáo đề xuất chiến lược Marketing mới. 

Tuan: Hi Mai, do you have time to review my new strategy proposal?

Mai: Sure, Tuan. Is there a specific part you want me to look at?

Tuan: Could you review the entire proposal for me? Especially the advertising campaign analysis. I tried to make the strengths of the campaign stand out to persuade the client more effectively.

Mai: Alright, let me take a look. I see that this chart is quite clear and easy to understand. It looks good to me.

Tuan: Thank you! I also wanted to get your opinion on how to present the data. I want to make it both stand out and easy to understand.

Mai: In that case, I think you should use different colors for the important data. That will help them stand out from the rest of the numbers.

Tuan: Do you have any suggestions for the colors?

Mai: I think you could use green for positive indicators and red for areas that need improvement. This will help the key data points be easily noticeable when looking at a report full of numbers.

Tuan: I understand. Thank you very much. I will revise the report right away.

Mai: No problem. You're doing very well, keep it up. If you need any further assistance, just let me know.

Tuan: Yes, thank you. I will do my best.

Dịch: 

Tuấn: Dạ chị Mai, chị có thời gian xem qua đề xuất chiến lược mới giúp em được không?

Mai: Được Tuấn. Em cần chị xem phần nào cụ thể không?

Tuấn: Dạ chị xem tổng quan toàn bộ giúp em được không ạ? Đặc biệt là phần phân tích chiến dịch quảng cáo. Em đã cố gắng làm nổi bật những điểm mạnh của chiến dịch để thuyết phục khách hàng hơn. 

Mai: Được rồi, để chị xem qua. Chị thấy biểu đồ này cũng khá rõ ràng và dễ hiểu rồi. Chị thấy tốt rồi đấy. 

Tuấn: Cảm ơn chị! Em cũng muốn hỏi ý kiến chị về cách trình bày số liệu. Em muốn thể hiện chúng sao cho vừa nổi bật vừa dễ hiểu ạ.

Mai: Vậy thì chị nghĩ em nên sử dụng màu sắc khác biệt cho các số liệu quan trọng. Như vậy sẽ giúp chúng nổi bật hơn những con số khác.

Tuấn: Chị có gợi ý nào về màu sắc không ạ?

Mai: Chị nghĩ em có thể dùng màu xanh lá cây cho các chỉ số tích cực và màu đỏ cho các chỉ số cần cải thiện. Điều này sẽ giúp các số liệu chính dễ dàng nhìn thấy khi xem một bảng báo cáo quá nhiều số.

Tuấn: Dạ em hiểu rồi. Cảm ơn chị rất nhiều. Em sẽ chỉnh sửa lại báo cáo ngay ạ.

Mai: Không có gì. Em làm rất tốt, cứ tiếp tục phát huy nhé. Nếu cần hỗ trợ thêm gì, cứ báo chị.

Tuấn: Vâng, cảm ơn chị. Em sẽ cố gắng.

khóa học offline

5. Bài tập về cụm từ Stand out có đáp án chi tiết

Bài tập: Khoanh tròn giới từ thích hợp để hoàn thành câu sau:

  1. Her innovative ideas make her stand out ___ her colleagues.
  1. on
  2. in
  3. from
  4. against
  1. The bright colors make this painting stand out ___ the others in the gallery.
  1. from
  2. on
  3. in
  4. among
  1. He always tries to stand out___ a leader in his team.
  1. on
  2. in
  3. as
  4. among
  1. This company stands out ___ its competitors due to its unique business model.
  1. on
  2. from
  3. in
  4. against
  1. Her dedication to her work makes her stand out ___ her peers.
  1. in
  2. as
  3. among
  4. from
  1. His exceptional skills make him stand out ___ the rest.
  1. from
  2. against
  3. above
  4. among
  1. She stands out ___ one of the most talented artists of her generation.
  1. among
  2. on
  3. in
  4. as
  1. This candidate's qualifications stand out ___ the other applicants.
  1. on
  2. against
  3. in
  4. above
  1. Her unique perspective allows her to stand out ___ the competition.
  1. on
  2. against
  3. as
  4. in
  1. The company's commitment to quality makes it stand out ___ others in the industry.
  1. above
  2. on
  3. from
  4. among

Đáp án:

    1.C 

    2.A

    3.C

    4.B

    5.D

    6.C

    7.A

    8.D

    9.B

    10.A

    TÌM HIỂU THÊM:

    Hy vọng rằng những kiến thức tổng hợp và bài tập vận dụng trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn “stand out là gì?”. Hãy tiếp tục luyện tập thường xuyên và khám phá thêm nhiều phrasal verb hay khác mà Langmaster đã chia sẻ để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình nhé. Chúc bạn thành công trên con đường học ngoại ngữ trong tương lai nhé!

    Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
    Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
    • Chứng chỉ IELTS 7.5
    • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
    • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

    Nội Dung Hot

    KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

    Khoá học trực tuyến
    1 kèm 1

    • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
    • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
    • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
    • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
    • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

    • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
    • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
    • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
    • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

    • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
    • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
    • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
    • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

    Chi tiết


    Bài viết khác