TAKE OFF LÀ GÌ? NẮM TRỌN CẤU TRÚC VÀ TỪ ĐỒNG NGHĨA TRONG 5 PHÚT  

Take off là gì? Hầu hết mọi người khi nghe đến “take off” đều nghĩ đến hành động “cất cánh’ hay “bay lên” của những chiếc máy bay. Nhưng thực tế, “take off” còn mang nhiều ý nghĩa hơn thế với mỗi đối tượng và mỗi bối cảnh khác nhau, “take off” sẽ tạo nên một nét nghĩa riêng biệt cho câu văn, câu nói. Để hiểu rõ hơn, cùng Tiếng Anh giao tiếp Langmaster tham khảo bài viết sau. 

1. Take off là gì? 

Take off nghĩa là gì?
Take off nghĩa là gì?

Theo Oxford Learner’s Dictionaries, “take off” là một phrasal verb mang nhiều nét nghĩa. Với ngữ cảnh khác nhau, đối tượng khác nhau thì ý nghĩa của cụm động từ này trong mỗi câu đó sẽ khác nhau. Tuy nhiên, ý nghĩa thông dụng nhất khi nhắc đến “take off” đó là “ to leave the ground and begin to fly”, tạm hiểu là “cất cánh, rời khỏi mặt đất”. 

Ngoài ra, “take off” còn mang nhiều ý nghĩa khác cùng với cấu trúc tương ứng của từng nét nghĩa như sau:

  • To leave a place, especially in a hurry

Tạm dịch là rời khỏi vị trí, đặc biệt là rời đi một cách nhanh chóng.

Ví dụ: When he saw the police coming, he took off immediately. (Khi anh ta thấy cảnh sát đến, anh ta lập tức rời đi nhanh chóng.)

  • ​(of an idea, a product, etc.) To become successful or popular very quickly or suddenly

Tạm dịch là trở nên thành công hoặc phổ biến rất nhanh chóng hoặc đột ngột. Đối tượng sử dụng thường là ý tưởng, sản phẩm…

Ví dụ:  The new product took off and became a bestseller within weeks. (Sản phẩm mới đã thành công và trở thành sản phẩm bán chạy nhất chỉ trong vòng vài tuần.)

khóa học offline

2. Cấu trúc và cách dùng của Take off 

Cấu trúc và cách dùng của Take off
Cấu trúc và cách dùng của Take off

2.1 Take something off / Take off something 

  • To remove something, especially a piece of clothing from your/somebody’s body

Tạm dịch là loại bỏ điều gì đó, đặc biệt là một mảnh quần áo khỏi cơ thể của người nào đó. 

Ví dụ: She took off her coat and hung it up as soon as she got back home.  (Cô ấy cởi áo khoác và treo lên ngay khi cô ấy trở về nhà.)

Ngoài ra, có một cụm từ rất phổ biến để mô tả cho hành động mang ý nghĩa trên đó là “take it off”. Take it off là gì? Khi muốn diễn đạt ngắn gọn việc loại bỏ điều gì đó đi mà không đề cập cụ thể đối tượng, người ta thường dùng “take it off”.

  • To have a period of time as a break from work

Tạm dịch là dành một khoảng thời gian ngắn như nghỉ phép.

Cấu trúc rất phổ biến khi sử dụng “take off” trong câu với ý nghĩa này đó là “take + “time” + off”. Vậy take time off là gì? Có thể hiểu nhanh “take off” đi với “time” có nghĩa là sử dụng, dành, tốn một khoảng thời gian nào đó để làm việc gì đó. 

Ví dụ: He decided to take a few days off to relax. (Anh ấy quyết định nghỉ vài ngày để thư giãn.)

  • [often passive] To stop a public service, television programme, performances of a show, etc.

Tạm dịch là dừng dịch vụ công cộng, chương trình truyền hình, màn trình diễn của chương trình…Thường sử dụng ở dạng thể bị động.

Ví dụ: The show was taken off the air due to low ratings. (Chương trình đã bị ngừng phát sóng do tỉ lệ xem thấp.)

  • To remove some of somebody’s hair, part of somebody’s body, etc.

Tạm dịch là loại bỏ một phần tóc của ai đó, một phần cơ thể của ai đó…

Ví dụ: The barber took off a few inches of Peter’s hair. (Thợ cắt tóc đã cắt đi vài inch tóc của Peter.)

2.2 Take somebody off / Take off somebody

  • To copy somebody’s voice, actions or manner in a humorous way

Tạm dịch là sao chép giọng nói, hành động hoặc cách cư xử của ai đó một cách hài hước. 

Ví dụ: He’s really good at taking off famous actors. (Anh ấy rất giỏi trong việc bắt chước theo các diễn viên nổi tiếng.)

  • (in sports, entertainment, etc.) To make somebody stop playing, acting, etc. and leave the field or the stage

Tạm dịch là khiến ai đó dừng chơi, diễn xuất và rời khỏi sân đấu hoặc sân khấu. Thường sử dụng trong lĩnh vực thể thao, giải trí… 

Ví dụ: The coach took him off after he got injured. (Huấn luyện viên đã cho anh ấy rời sân sau khi anh ấy bị chấn thương.)

2.3 Take somebody off something

  • ​[often passive] To remove somebody from something such as a job, position, piece of equipment, etc.

Tạm dịch là loại bỏ người nào đó khỏi việc gì đó như công việc, vị trí, thiết bị…Thường được sử dụng ở dạng thể bị động. 

Ví dụ: She was taken off the project due to her health issues. (Cô ấy bị loại khỏi dự án vì vấn đề sức khỏe.)

2.4 Take something off something

  • To remove an amount of money or a number of marks, points, etc. in order to reduce the total

Tạm dịch là trừ đi một số tiền hoặc một số điểm để giảm tổng số.

Ví dụ: The teacher took 5 points off his total final score for late submission. (Giáo viên đã trừ 5 điểm trên tổng điểm cuối cùng của anh ấy vì nộp bài muộn.)

Xem thêm:

=> TAKE UP LÀ GÌ? KHÁI NIỆM, CỤM TỪ ĐỒNG NGHĨA VÀ BÀI TẬP

=> CALL UP LÀ GÌ? CÁC CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG CALL UP CHÍNH XÁC NHẤT

3. Từ đồng nghĩa với Take off 

3.1 Đồng nghĩa với “cất cánh, bay lên” (rời khỏi mặt đất)

Đồng nghĩa với “cất cánh, bay lên”
Đồng nghĩa với “cất cánh, bay lên”
  • Ascend

Ví dụ: The hot air balloon began to ascend into the sky. (Khinh khí cầu đã bắt đầu bay lên trời.)

  • Soar

Ví dụ: The eagle soared high above the mountains. (Đại bàng bay đã lên cao trên những ngọn núi.)

  • Rise

Ví dụ: The drone began to rise above the trees. (Máy bay không người lái bắt đầu bay lên trên những tán cây.)

3.2 Đồng nghĩa với “rời đi” (vẫn trên mặt đất)

Đồng nghĩa với “rời đi”
Đồng nghĩa với “rời đi”
  • Depart

Ví dụ: The train will depart at 9 AM. (Tàu sẽ khởi hành vào lúc 9 giờ sáng.)

  • Leave

Ví dụ: She decided to leave early. (Cô ấy đã quyết định rời đi sớm.)

  • Exit

Ví dụ: The visitors had been asked to exit the building by 9 P.M. (Các du khách được yêu cầu rời khỏi tòa nhà trước 9 giờ tối.)

3.3 Đồng nghĩa với “trở nên thành công”

Đồng nghĩa với “trở nên thành công”
Đồng nghĩa với “trở nên thành công”
  • Succeed

Ví dụ: Her business succeeded beyond her expectations. (Công việc kinh doanh của cô ấy đã thành công vượt ngoài mong đợi.)

  • Thrive

Ví dụ: The new restaurant thrived within its first year. (Nhà hàng mới đã phát triển mạnh mẽ chỉ trong năm đầu tiên.)

  • Flourish

Ví dụ: His artistic career began to flourish after he moved to Paris. (Sự nghiệp nghệ thuật của anh ấy đã bắt đầu nở rộ sau khi anh chuyển đến Paris.)

4. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Take off

Mai: Hi Dũng, do you have any plans for this summer?

Dung: Oh, at the end of June, I'll be traveling to Da Nang with my family. I just booked the plane tickets yesterday. If there are no delays, the plane will take off at 8 AM.

Mai: That sounds great! Have you planned where to go yet? I've heard Da Nang has many beautiful places.

Dung: I don't have any specific plans yet. I guess I'll have to do some research.

Mai: Hearing that you're going on a trip makes me excited too. I should probably take a few days off during the summer break to go somewhere.

Dung: That's right! We only have this last summer break left. By the way, do you know any store that sells nice jackets? I want to buy a new one to take on the trip.

Mai: Oh, I know a place that sells very nice jackets at the shopping mall. I'll send you the address later!

Dung: Thank you! I'll bring back some souvenirs for you from Da Nang. See you after the trip!

Mai: See you. Have a great trip!

Dịch: 

Mai: Chào Dũng, hè này cậu có dự định đi đâu chưa?

Dũng: À, cuối tháng 6 mình sẽ đi du lịch Đà Nẵng cùng gia đình đó. Mình vừa đặt vé máy bay ngày hôm qua. Nếu không bị trì hoãn, máy bay sẽ cất cánh vào lúc 8 giờ sáng.

Mai: Nghe tuyệt quá! Cậu đã lên kế hoạch đi những nơi đâu chưa? Mình nghe nói Đà Nẵng có nhiều địa danh đẹp lắm. 

Dũng: Mình chưa có kế hoạch cụ thể nào hết. Chắc mình phải đi tìm hiểu thử xem. 

Mai: Nghe cậu sắp đi du lịch làm mình cũng hứng thú quá. Chắc mình cũng phải dành vài ngày trong kỳ nghỉ hè để đi đâu đó thôi. 

Dũng: Đúng đó! Chúng ta chỉ còn kỳ nghỉ hè cuối cùng này thôi. À mà, cậu có biết cửa hàng nào bán áo khoác đẹp không? Mình muốn mua một cái mới để mang đi du lịch.

Mai: À, mình biết một chỗ bán áo khoác rất đẹp ở trung tâm thương mại. Mình sẽ gửi địa chỉ cho cậu sau nhé!

Dũng: Cảm ơn cậu nhé! Mình sẽ mang về cho cậu ít quà từ Đà Nẵng. Hẹn gặp lại sau chuyến đi nhé!

Mai: Hẹn gặp lại cậu. Chúc cậu có một chuyến đi vui vẻ nhé!

khóa học online

5. Bài tập về cụm từ Take off có đáp án chi tiết

Bài tập: Nối vế của cột A với vế của cột B thành câu hoàn chỉnh.

A

B

1. The plane will take off

a. to travel around Europe.

2. He took off his shoes

b. at 8 AM if there are no delays.

3. Her business took off

c. before entering the house.

4. She decided to take some time off

d. some weight.

5. The comedian is known for taking off

e. after she launched the new marketing campaign.

6. He has been working out to take off

f. before heating the soup.

7. Due to heavy traffic, they had to take off

g. famous celebrities.

8. Remember to take off the lid

h. from work a bit earlier than usual.

Đáp án:

1-b

2-c

3-e

4-a

5-g

6-d

7-h

8-f



TÌM HIỂU THÊM:

Trên đây là tổng hợp thông tin trả lời cho câu hỏi “take off là gì” mà bạn có thể tham khảo. Phrasal verb được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh, do đó bên cạnh việc học cấu trúc, hãy cố gắng vận dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày để nắm vững kiến thức lâu dài. Ngoài ra, nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng ngoại ngữ theo lộ trình logic, hãy tham gia các lớp học của Tiếng Anh giao tiếp Langmaster ngay hôm nay.

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác