Nhân dịp sinh nhật 15 năm Langmaster

Giảm giá lên đến 90%

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

TAKE IT EASY LÀ GÌ? CHI TIẾT Ý NGHĨA, CÁCH DÙNG VÀ VÍ DỤ MINH HỌA

Take it easy là gì? Với người học tiếng Anh, ắt hẳn đã ít nhất một lần nghe hoặc thấy cụm từ “take it easy” ở đâu đó. Vậy đã bao giờ bạn thắc mắc cụm từ này có ý nghĩa là gì mà được sử dụng phổ biến như vậy hay chưa? Đây là một thành ngữ rất thông dụng trong giao tiếp và việc biết cách sử dụng cụm từ sẽ vô cùng cần thiết khi bạn muốn an ủi một ai đó. Để hiểu rõ hơn, cùng Tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu trong bài viết sau.

Tóm tắt

1. Take it easy là "thư giãn đi", "bình tĩnh đi", hoặc "đừng lo lắng quá" hoặc "Chúc cậu vui vẻ" hay "Bảo trọng nhé".

2. Các trường hợp sử dụng Take it easy trong tiếng Anh

  • Chỉ hành động “thư giãn và nghỉ ngơi”.
  • Để “khuyên ai đó bớt lo lắng hoặc tức giận”.
  • Để “nói lời tạm biệt với ai đó một cách nhẹ nhàng, lịch sự”.

3. Các cụm từ đồng nghĩa với Take it easy: Take a deep breath, Keep calm, Calm down , Chill out, Put your feet up, Rest up, Stay loose, Take a chill pill, Keep one’s cool, Rest easy.

1. Take it easy là gì?

Take it easy là gì?
Take it easy là gì?

Theo từ điển Oxford, “take it easy” là một idiom rất phổ biến trong tiếng Anh, thường được dùng để an ủi ai đó đừng lo lắng hoặc đừng tức giận nữa. 

Cụm từ này có thể được dịch sang tiếng Việt một cách ngắn gọn là "thư giãn đi", "bình tĩnh đi", hoặc "đừng lo lắng quá".

Ngoài ra, thành ngữ này cũng có thể được dùng để chào tạm biệt một cách thân thiện, như là "Chúc cậu vui vẻ" hay "Bảo trọng nhé".

Ví dụ: Don't worry about the exam too much, just take it easy and do your best. (Đừng lo lắng quá về bài kiểm tra, hãy bình tĩnh và làm hết sức mình.)

Xem thêm:

=> MY CUP OF TEA LÀ GÌ? CÁC IDIOMS VỚI TEA NÂNG ĐIỂM SPEAKING CỰC HAY

=> SO FAR SO GOOD LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG

2. Các trường hợp sử dụng Take it easy trong tiếng Anh

Theo từ điển Longman, thành ngữ “take it easy” có thể được dùng trong nhiều trường hợp và bạn nên lưu ý để sử dụng cụm từ này trong bối cảnh tình huống phù hợp để tránh những sai lầm không đáng có trong giao tiếp. Dưới đây là 3 trường hợp được dùng thông dụng nhất của “take it easy”:

Các trường hợp sử dụng Take it easy trong tiếng Anh
Các trường hợp sử dụng Take it easy trong tiếng Anh
  • To relax and not do very much

Đầu tiên, idiom “take it easy” được sử dụng nhiều nhất để chỉ hành động “thư giãn, nghỉ ngơi và không cố gắng làm gì đó quá nhiều”.

Ví dụ: You’ve been working really hard lately. So this weekend, just take it easy and enjoy your time. (Bạn đã làm việc rất chăm chỉ gần đây. Vì vậy cuối tuần này, chỉ cần thư giãn và tận hưởng thời gian của bạn.)

  • Used to tell someone to become less upset or angry

Thứ hai, cụm từ này cũng thường xuyên được dùng để “khuyên ai đó bớt lo lắng hoặc tức giận”.

Ví dụ: Take it easy, John. There's no need to get so worked up about it. We can fix this problem together. (Bình tĩnh đi, John. Không cần phải lo lắng quá mức về điều đó. Chúng ta có thể giải quyết vấn đề này cùng nhau.)

  • Used to say goodbye

Cuối cùng, “take it easy” còn được sử dụng để “nói lời tạm biệt với ai đó một cách nhẹ nhàng, lịch sự”.

Ví dụ: It was great seeing you again. Take it easy! (Thật tuyệt khi gặp lại bạn. Bảo trọng nhé!)

Xem thêm:

=> NOT AT ALL LÀ GÌ? CÁC TRƯỜNG HỢP SỬ DỤNG NOT AT ALL TRONG GIAO TIẾP

=> A PIECE OF CAKE LÀ GÌ? NGUỒN GỐC, ĐỊNH NGHĨA VÀ IDIOMS ĐỒNG NGHĨA

3. Các cụm từ đồng nghĩa với Take it easy

Ngoài “take it easy”, để khuyên ai đó “hãy thư giãn đi” hay “đừng lo lắng nữa” còn có nhiều cụm từ hay ho khác mà bạn cũng nên ghi nhớ để có thể sử dụng linh hoạt, nhằm giúp cho cách diễn của bản thân được phong phú và đa dạng hơn. Dưới đây 10 cụm từ thông dụng mà bạn có thể dùng thay thế cho “take it easy”:

Take it easy đồng nghĩa
Take it easy đồng nghĩa
  • Calm down 

Ví dụ: She needs to calm down before we can have a new discussion. (Cô ấy cần bình tĩnh lại trước khi chúng ta có thể có một cuộc thảo luận mới.)

  • Chill out

Ví dụ: I think we need to chill out after such a long day at work. (Tôi nghĩ chúng ta cần thư giãn sau một ngày dài làm việc.)

  • Rest up

Ví dụ: Let’s rest up for the important trip tomorrow. (Hãy nghỉ ngơi để lấy lại sức trước cho chuyến đi quan trọng ngày mai nhé.)

  • Rest easy

Ví dụ: You can rest easy knowing that everything is under control. (Bạn có thể yên tâm nghỉ ngơi khi biết rằng mọi thứ đều đang được kiểm soát.)

  • Take a deep breath

Ví dụ: Before starting the presentation, take a deep breath to calm yourself. (Trước khi bắt đầu bài thuyết trình, hãy hít thở sâu để bình tĩnh lại.)

  • Keep calm

Ví dụ: During the emergencies, it was important to keep calm and follow the instructions. (Trong các tình huống khẩn cấp, việc giữ bình tĩnh và tuân theo chỉ dẫn là rất quan trọng.)

  • Put your feet up

Ví dụ: After finishing the house chores, she put her feet up and enjoyed a cup of tea. (Sau khi hoàn thành công việc nhà, cô ấy ngồi thư giãn và thưởng thức một tách trà.)

  • Stay loose

Ví dụ: Before the match, the coach told the players to stay loose and not to stress out. (Trước trận đấu, huấn luyện viên đã bảo các cầu thủ giữ bình tĩnh và đừng căng thẳng.)

  • Take a chill pill

Ví dụ: You're getting too worked up over this. Just take a chill pill and relax. (Bạn đang quá căng thẳng về chuyện này đấy. Hãy thư giãn và bình tĩnh lại.)

  • Keep one’s cool

Ví dụ: Even when the situation got tense, he managed to keep his cool. (Dù tình huống trở nên căng thẳng, anh ấy vẫn giữ được bình tĩnh.)

Xem thêm:

=> LAST BUT NOT LEAST LÀ GÌ? ĐỊNH NGHĨA, VỊ TRÍ VÀ CÁC TỪ ĐỒNG NGHĨA

=> SET IN LÀ GÌ? CÁC IDIOMS PHỔ BIẾN VÀ ĐỘNG TỪ ĐỒNG NGHĨA 

Đăng ký test

4. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Take it easy

Nội dung đoạn hội thoại: Cuộc trò chuyện giữa Lan và Tuấn về áp lực công việc của Tuấn và Lan khuyên Tuấn nên dành thời gian để thư giãn.

Lan: Tuan, I've noticed you seem really stressed lately. Is it because of too much work?

Tuan: Yeah, that's right, Lan. Lately, I've had so much work and the upcoming project is quite important, but the time to complete it is short. I'm feeling a bit pressured.

Lan: I understand. But take it easy and just do your best. Also, make sure to take some time to rest and take care of yourself.

Tuan: I know, but it's not easy to relax when the deadline is approaching, and I haven't finished any tasks yet.

Lan: You can try breaking down the tasks into smaller ones and tackle them one by one. It'll help you feel less overwhelmed and stressed. When I have a lot of work at once, I often do it this way, and it works well.

Tuan: That makes sense. I'll give it a try.

Lan: Besides, you could ask for help from the team members with some of the smaller tasks. Sometimes sharing responsibilities can help reduce the pressure. Or maybe you could try asking for a bit more time?

Tuan: I think sharing responsibilities is a good idea. But asking for more time probably won't work since the client meeting schedule has already been set.

Lan: Then we just have to do our best. But also make sure to take some short breaks to take it easy and take care of yourself. Sometimes, a little rest to recharge can help you work more effectively.

Tuan: Thanks, Lan. I'll try to reorganize my work and keep my spirits up. It's true that you need to maintain your health to work well.

Lan: Exactly. We've been friends for a long time, and we should help each other out. I've had a few stressful times like you, and I found that even just taking it easy for an hour each day really helps me focus and be more productive.

Tuan: Yeah, I'll try my best. Thanks again, Lan.

Lan: No problem. I hope you finish your project smoothly.

Tuan: I'll remember your advice. I wish you success and efficiency in your work as well. Maybe when my workload decreases, we can go for a coffee?

Lan: Sure, Tuan. Just let me know when you're free, and if you need any help, just call me.

Tuan: I will. Thanks again, Lan.

Dịch:

Lan: Tuấn này, dạo này mình thấy cậu có vẻ căng thẳng quá. Công việc nhiều quá hay sao?

Tuấn: Ừ đúng vậy Lan ạ. Dạo này công việc nhiều quá, dự án sắp tới lại khá quan trọng nhưng thời gian hoàn thành thì ngắn. Mình cảm thấy hơi áp lực.

Lan: Mình hiểu mà. Nhưng thôi anh đừng lo lắng quá và cứ làm hết sức mình nhé. cũng phải dành cho bản thân chút thời gian để nghỉ ngơi và chăm sóc bản thân nữa đấy. 

Tuấn: Mình cũng biết vậy, nhưng không dễ gì thư giãn được khi deadline đang gần kề mà mình thì chưa hoàn thành xong mục nào cả.

Lan: Cậu thử chia nhỏ các nhiệm vụ ra rồi giải quyết từng việc một sẽ đỡ bối rối và bớt căng thẳng hơn. Khi có nhiều công việc cùng lúc mình thường làm theo cách đó cũng hiệu quả lắm đấy.

Tuấn: Nghe có lý. Mình sẽ thử làm vậy. 

Lan: Ngoài ra, cậu thử nhờ sự trợ giúp của các thành viên trong nhóm giải quyết những công việc nhỏ thử xem. Đôi khi việc chia sẻ trách nhiệm cũng giúp giảm bớt áp lực hơn đấy. Hay cậu xin gia hạn thêm chút thời gian thử được không?.

Tuấn: Mình nghĩ việc chia sẻ trách nhiệm cũng hợp lý đấy. Nhưng xin gia hạn thêm thời gian thì chắc không được rồi. Vì lịch họp với khách hàng đã được sắp xếp rồi.

Lan: Vậy thì chỉ biết cố gắng hết sức vậy. Nhưng cũng hãy một ít thời gian ngắn để thư giãn và chăm sóc bản thân nhé. Đôi khi, nghỉ ngơi một chút để nạp lại năng lượng cũng có thể giúp cậu làm việc hiệu quả hơn đấy.

Tuấn: Cảm ơn Lan, mình sẽ thử sắp xếp lại công việc và để tinh thần thoải mái hơn. Đúng là phải giữ gìn sức khỏe mới có thể làm việc tốt được.

Lan: Đúng vậy đấy. Chúng ta là bạn bè lâu năm mà, phải giúp đỡ nhau chứ. Mình cũng có vài lần căng thẳng như cậu và mình nhận ra rằng thư giãn khoảng 1 tiếng mỗi ngày thôi cũng thực sự giúp mình tập trung và năng suất hơn rất nhiều.

Tuấn: Ừ, mình sẽ cố gắng. Cảm ơn cậu lần nữa nhé, Lan.

Lan: Không có gì đâu. Chúc cậu sớm hoàn thành dự án một cách suôn sẻ.

Tuấn: Mình sẽ nhớ lời khuyên của cậu. Chúc công việc của cậu cũng thật hiệu quả và gặt hái nhiều thành công nhé. Hay khi nào mình giảm bớt khối lượng công việc, chúng ta hẹn nhau đi cà phê nhỉ?

Lan: Ok Tuấn. Khi nào rảnh cứ báo tớ nhé và nếu có gì cần giúp đỡ, cậu cứ gọi tớ nhé.

Tuấn: Mình biết rồi. Cảm ơn cậu lần nữa, Lan.

Xem thêm:

=> PULL OUT LÀ GÌ? CÁC THÀNH NGỮ PHỔ BIẾN VÀ ĐOẠN HỘI THOẠI MẪU

=> RUN OUT OF LÀ GÌ? CỤM TỪ PHỔ BIẾN VÀ ĐOẠN HỘI THOẠI MẪU

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

5. Bài tập về cụm từ Take it easy có đáp án chi tiết

Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh.

  1. Sau khi làm việc chăm chỉ trong nhiều tháng, anh ấy quyết định nghỉ ngơi và đi du lịch.
  2. Đừng lo lắng quá về kỳ thi, hãy thư giãn và làm tốt nhất có thể.
  3. Bác sĩ khuyên anh ấy nên thư giãn sau ca phẫu thuật.
  4. Cô ấy luôn dặn con cái hãy thư giãn và tận hưởng tuổi thơ của mình.
  5. Cuối tuần này bạn nên nghỉ ngơi và không căng thẳng về công việc.
  6. Khi bị căng thẳng, bạn nên dành thời gian để thư giãn.
  7. Đừng quá căng thẳng về tương lai, hãy sống thoải mái và tận hưởng hiện tại.
  8. Sau khi hoàn thành dự án, nhóm của chúng tôi quyết định nghỉ ngơi một chút.
  9. Cô ấy khuyên tôi nên thư giãn và không lo lắng quá nhiều.
  10. Khi gặp khó khăn, hãy bình tĩnh và xử lý từng bước một.

Đáp án:

  1. After working so hard for months, he decided to take it easy and go on a vacation.
  2. Don't worry too much about the exam, just take it easy and do your best.
  3. The doctor advised him to take it easy after his surgery.
  4. She always tells her children to take it easy and enjoy their childhood.
  5. You should take it easy this weekend and not stress about work.
  6. When you are stressed, you should take it easy and relax.
  7. Don't stress too much about the future, just take it easy and enjoy the present.
  8. After completing the project, our team decided to take it easy for a while.
  9. She advised me to take it easy and not worry too much.
  10. When facing difficulties, take it easy and handle things step by step.

    Qua bài viết trên đây, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu và có cái nhìn sâu sắc hơn về “take it easy là gì?”. Có thể thấy cụm từ này vô cùng thú vị và bổ ích để an ủi ai đó giảm căng thẳng, lo lắng một cách nhẹ nhàng. Thành ngữ “take it easy” được dùng rất phổ biến trong giao tiếp của người bản địa, do đó hãy luyện tập cụm từ này thường xuyên để có thể vận dụng chúng trong các tình huống thực tế của bản thân một cách tự nhiên nhé. 

    Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
    Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
    • Chứng chỉ IELTS 7.5
    • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
    • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

    Nội Dung Hot

    KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

    Khoá học trực tuyến
    1 kèm 1

    • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
    • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
    • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
    • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
    • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

    • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
    • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
    • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
    • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

    • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
    • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
    • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
    • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

    Chi tiết


    Bài viết khác