SWITCH OFF LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG

Mục lục [Ẩn]

Đối với nhiều người học tiếng Anh, hẳn cụm động từ Switch off không còn xa lạ nữa. Tuy nhiên, có một số bạn vẫn chưa nắm rõ được phrasal verb này nghĩa là gì hay không thể dựa vào động từ switch và giới từ off để đoán nghĩa của cụm động từ này được. Vậy thì hôm nay, cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu cặn kẽ về cụm động từ này cũng như thực hành với một số bài tập có đáp án nhé!

Tóm tắt

1. Switch off có nghĩa là tắt nguồn điện; ngừng hoạt động, ngừng quan tâm hoặc không quan tâm đến, không thích hoặc không tham gia vào điều gì.

2. Cách dùng Switch off:

  • Switch off (an electronic device): Tắt một thiết bị điện tử.
  • Switch off from work: Ngừng suy nghĩ về công việc. 
  • Switch-off: Đây là hành động hoặc trạng thái của việc tắt nguồn điện, thiết bị điện tử, đèn hoặc các thiết bị khác. 
  • Switch someone off: Ngừng quan tâm đến ai đó; khiến ai đó không còn hứng thú; khiến ai đó không tự chủ, bị lôi cuốn.

3. Từ và cụm từ đồng nghĩa với Switch off: Deactivate, Disconnect, Ignore, Disengage, Tune out, Zone out, Space out, Numb out, Turn off, Power down, Shut down.

I. Switch off là gì?

Phiên âm: Switch off - /swɪtʃ ɒf/ 

Nghĩa: Switch off là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến nhất của cụm động từ này:

1, Tắt nguồn điện

  • Ý nghĩa cụ thể: Đây là nghĩa đen của cụm từ, áp dụng khi bạn ngừng cung cấp điện năng cho thiết bị nào đó bằng cách bật công tắc điện (switch).
  • Ví dụ: Please remember to switch off the lights when you leave the room. (Xin nhớ tắt đèn khi ra khỏi phòng.)

2, Ngừng hoạt động, ngừng quan tâm

  • Ý nghĩa cụ thể: Đây là nghĩa bóng, ám chỉ việc ngừng quan tâm, không tập trung hay không để ý tới điều gì nữa.
  • Ví dụ: After a long day at work, he likes to switch off and relax with some music. (Sau một ngày làm việc dài, anh ấy thích ngừng suy nghĩ và thư giãn với nhạc.)

3, Không quan tâm đến, không thích hoặc không tham gia

  • Ý nghĩa cụ thể: Đôi khi cụm từ này cũng có thể ám chỉ việc không tham gia hoặc không muốn tham gia vào một hoạt động nào đó.
  • Ví dụ: He decided to switch off from social media for a while to focus on his studies. (Anh ấy quyết định tạm thời không tham gia vào mạng xã hội để tập trung vào việc học.)

XEM THÊM:

HƯỚNG DẪN PHÂN BIỆT ROUTER VÀ SWITCH DỄ HIỂU NHẤT

PULL DOWN LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG  

II. Cấu trúc và cách dùng Switch off

"Switch off" là một cụm từ tiếng Anh linh hoạt, có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các cấu trúc và ví dụ minh họa để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng cụm từ này:

1. Switch off (an electronic device)

  • Ý nghĩa: Dùng để chỉ hành động tắt một thiết bị điện tử.
  • Ví dụ: Don't forget to switch off the lights before you leave the room. (Đừng quên tắt đèn trước khi bạn rời phòng.)

2. Switch off from work

  • Ý nghĩa: Ngưng làm việc hoặc không nghĩ đến công việc nữa.
  • Ví dụ: It's important to switch off from work during holidays to relax. (Quan trọng là phải ngưng làm việc trong những ngày nghỉ để thư giãn.)

3. Switch someone off

3.1. Ngừng quan tâm đến ai đó

Ví dụ: She tried to explain her feelings, but he had already switched her off and wasn't listening anymore. (Cô ấy cố gắng giải thích cảm xúc của mình nhưng anh ta đã ngừng quan tâm và không còn lắng nghe nữa.)

3.2. Khiến ai đó mất hứng thú

Ví dụ: The lecture was so dry and boring that it switched off half of the audience. (Bài giảng quá khô khan và nhàm chán đến mức khiến nửa khán giả mất hứng thú.)

3.3. Nghĩa hài hước: Khiến ai đó không tự chủ, bị lôi cuốn

Ví dụ: Every time he talks about politics, he switches me off with his strong opinions. (Mỗi khi anh ta nói về chính trị, ý kiến mạnh mẽ của anh ta khiến tôi không còn tự chủ nữa.)

III. Từ và cụm từ đồng nghĩa với "Switch off"

"Switch off" là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để diễn đạt hành động tắt nguồn hoặc ngừng quan tâm, không còn tập trung nữa. Dưới đây là một số từ, cụm từ và thành ngữ đồng nghĩa với "switch off" cùng với ví dụ minh họa:

1. Các từ đồng nghĩa với "switch off" 

1.1. Deactivate

  • Nghĩa: Vô hiệu hóa, ngừng hoạt động
  • Ví dụ: Please deactivate your social media accounts while on vacation. (Xin vui lòng vô hiệu hóa tài khoản mạng xã hội trong khi đi nghỉ.)

1.2. Disconnect

  • Nghĩa: Ngắt kết nối
  • Ví dụ: Remember to disconnect from the Wi-Fi before leaving the office. (Nhớ ngắt kết nối Wi-Fi trước khi rời văn phòng.)

1.3. Ignore

  • Nghĩa: Bỏ qua, không quan tâm
  • Ví dụ: He ignored her complaints and continued working. (Anh ta bỏ qua lời phàn nàn của cô ấy và tiếp tục làm việc.)

1.4. Disengage

  • Nghĩa: Ngừng liên quan, không quan tâm đến
  • Ví dụ: He disengaged from the conversation when it turned to politics. (Anh ấy ngừng quan tâm đến cuộc trò chuyện khi nó nói về chính trị.)

2. Các cụm từ đồng nghĩa với "switch off" 

2.1. Tune out

  • Nghĩa: Ngừng chú ý, không còn quan tâm
  • Ví dụ: During the boring lecture, she tuned out and started daydreaming. (Trong buổi giảng dạy nhạt nhẽo, cô ấy đã ngừng chú ý và bắt đầu mơ màng.)

2.2. Zone out

  • Nghĩa: Tập trung không đến, không còn quan tâm
  • Ví dụ: I tend to zone out during long meetings. (Tôi có xu hướng mất tập trung trong các cuộc họp dài.)

2.3. Space out

  • Nghĩa: Mơ màng, không còn tập trung
  • Ví dụ: Sorry, I spaced out for a moment. Could you repeat that? (Xin lỗi, tôi đã mơ màng một chút. Bạn có thể lặp lại được không?)

2.5. Numb out

  • Nghĩa: Làm tê liệt, không cảm nhận được gì nữa
  • Ví dụ: The monotonous task made him numb out after a while. (Công việc đơn điệu khiến anh ta cảm thấy tê liệt sau một thời gian.)

2.6. Turn off

  • Nghĩa: Tắt (điện, máy móc, thiết bị)
  • Ví dụ: Don't forget to turn off the lights before you leave. (Đừng quên tắt đèn trước khi bạn ra đi.)

2.7. Power down

  • Nghĩa: Tắt điện, đặc biệt là thiết bị điện tử hoặc máy móc
  • Ví dụ: We need to power down the computers overnight to save energy. (Chúng ta cần tắt máy tính qua đêm để tiết kiệm năng lượng.)

2.8. Shut down

  • Nghĩa: Đóng (máy tính, hệ thống)
  • Ví dụ: The technician shut down the server for maintenance. (Kỹ thuật viên đã đóng server để bảo trì.)

IV. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Switch off

Nội dung đoạn hội thoại: Sarah và Tom đang chuẩn bị cho cuộc họp vào ngày mai tại văn phòng. Tom cần tập trung hoàn thành báo cáo và quyết định tắt điện thoại để không bị gián đoạn.

Sarah: Hey Tom, have you finished the report for tomorrow's meeting?

Tom: Not yet, I'm still working on it. I just need to switch off my phone for a bit to concentrate.

Sarah: Good idea. There have been too many distractions today.

Tom: Yeah, I've been getting notifications non-stop. I need to switch off for a while and focus.

Sarah: I understand. Sometimes you just need to disconnect to get things done.

Tom: Exactly. Okay, I'm switching off now. I'll let you know when I'm done with the report.

Sarah: Take your time. I'll be here if you need any help with it.

Tom: Thanks, Sarah.

Trong đoạn hội thoại này, "switch off" được sử dụng để chỉ việc ngừng mọi hoạt động để tập trung vào công việc, cho thấy cách cụm từ này được áp dụng trong bối cảnh công việc.

Bản dịch:

Sarah: Xin chào Tom, anh đã hoàn thành báo cáo cho cuộc họp ngày mai chưa?

Tom: Chưa, tôi vẫn đang làm. Tôi chỉ cần tắt điện thoại một lát để tập trung.

Sarah: Ý tưởng hay. Hôm nay có quá nhiều phiền phức.

Tom: Đúng vậy. Tôi đã nhận được thông báo liên tục. Tôi cần tắt hẳn mọi thứ một lúc và tập trung.

Sarah: Tôi hiểu. Đôi khi bạn chỉ cần ngừng mọi thứ để làm việc.

Tom: Đúng vậy. Được rồi, tôi sẽ tắt điện thoại ngay bây giờ. Tôi sẽ báo cho bạn khi hoàn thành báo cáo.

Sarah: Cứ từ từ thôi. Tôi sẽ ở đây nếu bạn cần giúp đỡ gì.

Tom: Cảm ơn, Sarah.

V. Bài tập vận dụng có đáp án về Switch off

Chọn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng để hoàn thành các câu sau:

1, The IT technician reminded everyone to ___________ all computers before leaving the office.

A, switch off

B, switching off

C, switch-off

D, switch off from work

2, Before going to bed, she always makes sure to ___________ all the lights in the house.

A, switch off

B, switching off

C, switch-off

D, switch off from work

3, The factory workers need to ___________ all machinery at the end of their shift.

A, switch off

B, switching off

C, switch-off

D, switch off from work

4, He accidentally ___________ his phone during the movie and missed an important call.

A, switch off

B, switching off

C, switch-off

D, switch off from work

5, The teacher asked the students to ___________ their cell phones during the exam.

A, switch off

B, switching off

C, switch-off

D, switch off from work

6, It's important to ___________ all appliances when leaving the house to save electricity.

A, switch off

B, switching off

C, switch-off

D, switch off from work

7, She needed to ___________ her computer to install the latest updates.

A, switch off

B, switching off

C, switch-off

D, switch off from work

8, The company announced a _____ of all non-essential equipment to save electricity.

A, switch off

B, switching off

C, switch-off

D, switch off from work

9, The technician had to ___________ the main power supply during maintenance.

A, switch off

B, switching off

C, switch-off

D, switch off from work

10, After finishing the presentation, he decided to ___________ for the rest of the afternoon.

A, switch off

B, switching off

C, switch-off

D, switch off from work

Đáp án:

Câu 1:

A, switch off

Câu 2:

A, switch off

Câu 3:

A, switch off

Câu 4:

B, switching off

Câu 5:

A, switch off

Câu 6:

A, switch off

Câu 7:

A, switch off

Câu 8:

A, switch-off

Câu 9:

A, switch off

Câu 10:

D, switch off from work

ĐĂNG KÝ NGAY:

Kết luận

Trên đây là những thông tin chi tiết về cụm động từ "switch off" trong tiếng Anh, một phrasal verb rất phổ biến và có nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày. Bạn hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo nhé. Ngoài ra, để có thể nắm được khả năng tiếng Anh của mình, bạn cũng có thể thực hiện test trình độ tiếng Anh MIỄN PHÍ tại đây. Tiếng Anh giao tiếp Langmaster chúc bạn thành công!

Đối với nhiều người học tiếng Anh, hẳn cụm động từ Switch off không còn xa lạ nữa. Tuy nhiên, có một số bạn vẫn chưa nắm rõ được phrasal verb này nghĩa là gì hay không thể dựa vào động từ switch và giới từ off để đoán nghĩa của cụm động từ này được. Vậy thì hôm nay, cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu cặn kẽ về cụm động từ này cũng như thực hành với một số bài tập có đáp án nhé!

Tóm tắt

1. Switch off có nghĩa là tắt nguồn điện; ngừng hoạt động, ngừng quan tâm hoặc không quan tâm đến, không thích hoặc không tham gia vào điều gì.

2. Cách dùng Switch off:

  • Switch off (an electronic device): Tắt một thiết bị điện tử.
  • Switch off from work: Ngừng suy nghĩ về công việc. 
  • Switch-off: Đây là hành động hoặc trạng thái của việc tắt nguồn điện, thiết bị điện tử, đèn hoặc các thiết bị khác. 
  • Switch someone off: Ngừng quan tâm đến ai đó; khiến ai đó không còn hứng thú; khiến ai đó không tự chủ, bị lôi cuốn.

3. Từ và cụm từ đồng nghĩa với Switch off: Deactivate, Disconnect, Ignore, Disengage, Tune out, Zone out, Space out, Numb out, Turn off, Power down, Shut down.

I. Switch off là gì?

Phiên âm: Switch off - /swɪtʃ ɒf/ 

Nghĩa: Switch off là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến nhất của cụm động từ này:

1, Tắt nguồn điện

  • Ý nghĩa cụ thể: Đây là nghĩa đen của cụm từ, áp dụng khi bạn ngừng cung cấp điện năng cho thiết bị nào đó bằng cách bật công tắc điện (switch).
  • Ví dụ: Please remember to switch off the lights when you leave the room. (Xin nhớ tắt đèn khi ra khỏi phòng.)

2, Ngừng hoạt động, ngừng quan tâm

  • Ý nghĩa cụ thể: Đây là nghĩa bóng, ám chỉ việc ngừng quan tâm, không tập trung hay không để ý tới điều gì nữa.
  • Ví dụ: After a long day at work, he likes to switch off and relax with some music. (Sau một ngày làm việc dài, anh ấy thích ngừng suy nghĩ và thư giãn với nhạc.)

3, Không quan tâm đến, không thích hoặc không tham gia

  • Ý nghĩa cụ thể: Đôi khi cụm từ này cũng có thể ám chỉ việc không tham gia hoặc không muốn tham gia vào một hoạt động nào đó.
  • Ví dụ: He decided to switch off from social media for a while to focus on his studies. (Anh ấy quyết định tạm thời không tham gia vào mạng xã hội để tập trung vào việc học.)

XEM THÊM:

HƯỚNG DẪN PHÂN BIỆT ROUTER VÀ SWITCH DỄ HIỂU NHẤT

PULL DOWN LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG  

II. Cấu trúc và cách dùng Switch off

"Switch off" là một cụm từ tiếng Anh linh hoạt, có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các cấu trúc và ví dụ minh họa để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng cụm từ này:

1. Switch off (an electronic device)

  • Ý nghĩa: Dùng để chỉ hành động tắt một thiết bị điện tử.
  • Ví dụ: Don't forget to switch off the lights before you leave the room. (Đừng quên tắt đèn trước khi bạn rời phòng.)

2. Switch off from work

  • Ý nghĩa: Ngưng làm việc hoặc không nghĩ đến công việc nữa.
  • Ví dụ: It's important to switch off from work during holidays to relax. (Quan trọng là phải ngưng làm việc trong những ngày nghỉ để thư giãn.)

3. Switch someone off

3.1. Ngừng quan tâm đến ai đó

Ví dụ: She tried to explain her feelings, but he had already switched her off and wasn't listening anymore. (Cô ấy cố gắng giải thích cảm xúc của mình nhưng anh ta đã ngừng quan tâm và không còn lắng nghe nữa.)

3.2. Khiến ai đó mất hứng thú

Ví dụ: The lecture was so dry and boring that it switched off half of the audience. (Bài giảng quá khô khan và nhàm chán đến mức khiến nửa khán giả mất hứng thú.)

3.3. Nghĩa hài hước: Khiến ai đó không tự chủ, bị lôi cuốn

Ví dụ: Every time he talks about politics, he switches me off with his strong opinions. (Mỗi khi anh ta nói về chính trị, ý kiến mạnh mẽ của anh ta khiến tôi không còn tự chủ nữa.)

III. Từ và cụm từ đồng nghĩa với "Switch off"

"Switch off" là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để diễn đạt hành động tắt nguồn hoặc ngừng quan tâm, không còn tập trung nữa. Dưới đây là một số từ, cụm từ và thành ngữ đồng nghĩa với "switch off" cùng với ví dụ minh họa:

1. Các từ đồng nghĩa với "switch off" 

1.1. Deactivate

  • Nghĩa: Vô hiệu hóa, ngừng hoạt động
  • Ví dụ: Please deactivate your social media accounts while on vacation. (Xin vui lòng vô hiệu hóa tài khoản mạng xã hội trong khi đi nghỉ.)

1.2. Disconnect

  • Nghĩa: Ngắt kết nối
  • Ví dụ: Remember to disconnect from the Wi-Fi before leaving the office. (Nhớ ngắt kết nối Wi-Fi trước khi rời văn phòng.)

1.3. Ignore

  • Nghĩa: Bỏ qua, không quan tâm
  • Ví dụ: He ignored her complaints and continued working. (Anh ta bỏ qua lời phàn nàn của cô ấy và tiếp tục làm việc.)

1.4. Disengage

  • Nghĩa: Ngừng liên quan, không quan tâm đến
  • Ví dụ: He disengaged from the conversation when it turned to politics. (Anh ấy ngừng quan tâm đến cuộc trò chuyện khi nó nói về chính trị.)

2. Các cụm từ đồng nghĩa với "switch off" 

2.1. Tune out

  • Nghĩa: Ngừng chú ý, không còn quan tâm
  • Ví dụ: During the boring lecture, she tuned out and started daydreaming. (Trong buổi giảng dạy nhạt nhẽo, cô ấy đã ngừng chú ý và bắt đầu mơ màng.)

2.2. Zone out

  • Nghĩa: Tập trung không đến, không còn quan tâm
  • Ví dụ: I tend to zone out during long meetings. (Tôi có xu hướng mất tập trung trong các cuộc họp dài.)

2.3. Space out

  • Nghĩa: Mơ màng, không còn tập trung
  • Ví dụ: Sorry, I spaced out for a moment. Could you repeat that? (Xin lỗi, tôi đã mơ màng một chút. Bạn có thể lặp lại được không?)

2.5. Numb out

  • Nghĩa: Làm tê liệt, không cảm nhận được gì nữa
  • Ví dụ: The monotonous task made him numb out after a while. (Công việc đơn điệu khiến anh ta cảm thấy tê liệt sau một thời gian.)

2.6. Turn off

  • Nghĩa: Tắt (điện, máy móc, thiết bị)
  • Ví dụ: Don't forget to turn off the lights before you leave. (Đừng quên tắt đèn trước khi bạn ra đi.)

2.7. Power down

  • Nghĩa: Tắt điện, đặc biệt là thiết bị điện tử hoặc máy móc
  • Ví dụ: We need to power down the computers overnight to save energy. (Chúng ta cần tắt máy tính qua đêm để tiết kiệm năng lượng.)

2.8. Shut down

  • Nghĩa: Đóng (máy tính, hệ thống)
  • Ví dụ: The technician shut down the server for maintenance. (Kỹ thuật viên đã đóng server để bảo trì.)

IV. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Switch off

Nội dung đoạn hội thoại: Sarah và Tom đang chuẩn bị cho cuộc họp vào ngày mai tại văn phòng. Tom cần tập trung hoàn thành báo cáo và quyết định tắt điện thoại để không bị gián đoạn.

Sarah: Hey Tom, have you finished the report for tomorrow's meeting?

Tom: Not yet, I'm still working on it. I just need to switch off my phone for a bit to concentrate.

Sarah: Good idea. There have been too many distractions today.

Tom: Yeah, I've been getting notifications non-stop. I need to switch off for a while and focus.

Sarah: I understand. Sometimes you just need to disconnect to get things done.

Tom: Exactly. Okay, I'm switching off now. I'll let you know when I'm done with the report.

Sarah: Take your time. I'll be here if you need any help with it.

Tom: Thanks, Sarah.

Trong đoạn hội thoại này, "switch off" được sử dụng để chỉ việc ngừng mọi hoạt động để tập trung vào công việc, cho thấy cách cụm từ này được áp dụng trong bối cảnh công việc.

Bản dịch:

Sarah: Xin chào Tom, anh đã hoàn thành báo cáo cho cuộc họp ngày mai chưa?

Tom: Chưa, tôi vẫn đang làm. Tôi chỉ cần tắt điện thoại một lát để tập trung.

Sarah: Ý tưởng hay. Hôm nay có quá nhiều phiền phức.

Tom: Đúng vậy. Tôi đã nhận được thông báo liên tục. Tôi cần tắt hẳn mọi thứ một lúc và tập trung.

Sarah: Tôi hiểu. Đôi khi bạn chỉ cần ngừng mọi thứ để làm việc.

Tom: Đúng vậy. Được rồi, tôi sẽ tắt điện thoại ngay bây giờ. Tôi sẽ báo cho bạn khi hoàn thành báo cáo.

Sarah: Cứ từ từ thôi. Tôi sẽ ở đây nếu bạn cần giúp đỡ gì.

Tom: Cảm ơn, Sarah.

V. Bài tập vận dụng có đáp án về Switch off

Chọn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng để hoàn thành các câu sau:

1, The IT technician reminded everyone to ___________ all computers before leaving the office.

A, switch off

B, switching off

C, switch-off

D, switch off from work

2, Before going to bed, she always makes sure to ___________ all the lights in the house.

A, switch off

B, switching off

C, switch-off

D, switch off from work

3, The factory workers need to ___________ all machinery at the end of their shift.

A, switch off

B, switching off

C, switch-off

D, switch off from work

4, He accidentally ___________ his phone during the movie and missed an important call.

A, switch off

B, switching off

C, switch-off

D, switch off from work

5, The teacher asked the students to ___________ their cell phones during the exam.

A, switch off

B, switching off

C, switch-off

D, switch off from work

6, It's important to ___________ all appliances when leaving the house to save electricity.

A, switch off

B, switching off

C, switch-off

D, switch off from work

7, She needed to ___________ her computer to install the latest updates.

A, switch off

B, switching off

C, switch-off

D, switch off from work

8, The company announced a _____ of all non-essential equipment to save electricity.

A, switch off

B, switching off

C, switch-off

D, switch off from work

9, The technician had to ___________ the main power supply during maintenance.

A, switch off

B, switching off

C, switch-off

D, switch off from work

10, After finishing the presentation, he decided to ___________ for the rest of the afternoon.

A, switch off

B, switching off

C, switch-off

D, switch off from work

Đáp án:

Câu 1:

A, switch off

Câu 2:

A, switch off

Câu 3:

A, switch off

Câu 4:

B, switching off

Câu 5:

A, switch off

Câu 6:

A, switch off

Câu 7:

A, switch off

Câu 8:

A, switch-off

Câu 9:

A, switch off

Câu 10:

D, switch off from work

ĐĂNG KÝ NGAY:

Kết luận

Trên đây là những thông tin chi tiết về cụm động từ "switch off" trong tiếng Anh, một phrasal verb rất phổ biến và có nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày. Bạn hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo nhé. Ngoài ra, để có thể nắm được khả năng tiếng Anh của mình, bạn cũng có thể thực hiện test trình độ tiếng Anh MIỄN PHÍ tại đây. Tiếng Anh giao tiếp Langmaster chúc bạn thành công!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác