COUCH POTATO LÀ GÌ? CHI TIẾT CÁCH DÙNG VÀ GỢI Ý TỪ ĐỒNG NGHĨA

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Couch potato là gì?
  • 2. Các trường hợp sử dụng Couch potato trong tiếng Anh
    • 2.1 Châm biếm, chỉ trích về một người nào đó có lối sống lười biếng 
    • 2.2 Diễn tả sự thay đổi, thoát khỏi lối sống lười biếng 
    • 2.3 Nói về tác động tiêu cực của lối sống lười biếng
    • 2.4 Diễn tả về việc trở nên lười biếng khi rảnh rỗi 
  • 3. Từ và cụm từ đồng nghĩa với Couch potato
  • 4. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Couch potato
  • 5. Bài tập về cụm từ Couch potato có đáp án chi tiết

Couch potato là gì? Đây là một idiom không còn mấy xa lạ trong giao tiếp của người bản địa và cụm từ này thường được dùng với ý nghĩa châm biếm về lối sống tiêu cực của một người nào đó. Vậy lối sống đó là gì và một người được ám chỉ là a couch potato nghĩa là gì? Cùng Tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu ngay trong bài viết sau đây về thành ngữ thú vị này.

Tóm tắt 

1. “Couch potato” là cụm từ dùng để mô tả về “một người lười biếng, chỉ thích nằm trên sofa và xem TV”. 

2. Các trường hợp sử dụng Couch potato trong tiếng Anh

  • Châm biếm về một người có lối sống lười biếng. 
  • Diễn tả sự thay đổi khỏi lối sống lười biếng. 
  • Nói về tác động tiêu cực của lối sống lười biếng.
  • Diễn tả về việc trở nên lười biếng khi rảnh rỗi.

3. Từ và cụm từ đồng nghĩa với Couch potato: Bludger, Shirker, Lazybones, Loafer, Idler, Sluggard, Bone idle.

1. Couch potato là gì?

Couch potato nghĩa là gì?
Couch potato nghĩa là gì?

Theo từ điển Cambridge, “couch potato” vừa là một danh từ vừa là một thành ngữ trong tiếng Anh có định nghĩa là “a person who watches a lot of television and does not have an active life”. 

Tạm dịch: Cụm từ này được người bản địa dùng để mô tả về “một người lười biếng, dành hầu hết thời gian chỉ để nằm trên sofa và xem TV”. 

“Couch potato” thường mang ý nghĩa châm biếm, ám chỉ những người có lối sống thiếu vận động, ít hoạt động thể chất và lười nhác. 

Ví dụ: After he quit his job, he became a couch potato, spending most of his days watching TV and rarely leaving the house. (Sau khi nghỉ việc, anh ấy trở thành một người lười vận động, dành hầu hết thời gian trong ngày để xem TV và hiếm khi ra khỏi nhà.)

Xem thêm:

=> A PIECE OF CAKE LÀ GÌ? NGUỒN GỐC, ĐỊNH NGHĨA VÀ IDIOMS ĐỒNG NGHĨA

=> LAST BUT NOT LEAST LÀ GÌ? ĐỊNH NGHĨA, VỊ TRÍ VÀ CÁC TỪ ĐỒNG NGHĨA

2. Các trường hợp sử dụng Couch potato trong tiếng Anh

“Couch potato” là một idiom khá phổ biến và có thể áp dụng trong nhiều trường hợp với nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là 4 trường hợp thông dụng nhất mà người bản địa thường được sử dụng cụm từ này trong giao tiếp tiếng Anh:

Các trường hợp sử dụng Couch potato trong tiếng Anh
Các trường hợp sử dụng Couch potato trong tiếng Anh

2.1 Châm biếm, chỉ trích về một người nào đó có lối sống lười biếng 

Đầu tiên, cụm từ này thường được người bản địa dùng để nhận xét, chỉ trích hoặc chế giễu một người có lối sống không lành mạnh, có thái độ lười nhác, ít vận động, đặc biệt là sau khi họ trải qua một sự thay đổi tiêu cực trong cuộc sống.

Ví dụ: My brother is a couch potato, he never joins us for outdoor activities. (Em trai tôi là một người lười vận động, em ấy không bao giờ tham gia vào các hoạt động ngoài trời cùng chúng tôi.)

2.2 Diễn tả sự thay đổi, thoát khỏi lối sống lười biếng 

Bên cạnh được dùng trong trường hợp mang tính tiêu cực, cụm từ này cũng thường được sử dụng với ý nghĩa tích cực đó là diễn tả sự thay đổi của người nào đó từ lối sống lười biếng sang lối sống năng động và lành mạnh hơn.

Ví dụ: I used to be a couch potato, but now, every week I try hard to go to the gym three times regularly. (Tôi từng là một người lười vận động, nhưng bây giờ, mỗi tuần tôi đều cố gắng đi tập gym đều đặn ba lần.)

2.3 Nói về tác động tiêu cực của lối sống lười biếng

Trong văn viết hoặc trong các trường hợp giao tiếp mang tính nghiêm túc, cụm từ này được dùng để nêu ra các hậu quả tiêu cực của lối sống ít vận động đối với sức khỏe, như béo phì và bệnh tim mạch.

Ví dụ: Being a couch potato can lead to health issues like obesity and heart disease. (Người có lối sống lười vận động có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe như béo phì và bệnh tim mạch.)

2.4 Diễn tả về việc trở nên lười biếng khi rảnh rỗi 

Cuối cùng, thành ngữ “a couch potato” còn có thể được sử dụng để diễn tả việc một người trở nên lười biếng, chỉ muốn thư giãn bằng cách nằm dài trên ghế sofa và xem TV sau một ngày làm việc mệt mỏi hoặc khi có thời gian rảnh rỗi. 

Trường hợp này, “couch potato” không mang ý nghĩa tiêu cực hay châm biếm nào. 

Ví dụ: On weekends, I turn into a couch potato, spending hours watching movies and eating snacks. (Vào mỗi cuối tuần, tôi lại trở nên lười biếng, chỉ dành hầu hết thời gian để xem phim và ăn vặt.)

Xem thêm:

=> NOT AT ALL LÀ GÌ? CÁC TRƯỜNG HỢP SỬ DỤNG NOT AT ALL TRONG GIAO TIẾP

=> ONCE IN A BLUE MOON LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH SỬ DỤNG VÀ BÀI TẬP

test năng lực

3. Từ và cụm từ đồng nghĩa với Couch potato

Bên cạnh “couch potato”, 7 từ, cụm từ dưới đây cũng rất hay và bạn cũng có thể sử dụng để nói về một người nào đó lười nhác và có lối sống không cố gắng, chỉ muốn rảnh rỗi.

Từ và cụm từ đồng nghĩa với Couch potato
Từ và cụm từ đồng nghĩa với Couch potato
  • Bludger

Ví dụ: He's such a bludger, always finding ways to avoid work. (Anh ta là một kẻ lười biếng, luôn tìm cách để tránh công việc.)

  • Shirker

Ví dụ: She's known as a shirker because she always tries to dodge her responsibilities. (Cô ấy nổi tiếng là một người lười biếng vì luôn cố gắng né tránh trách nhiệm của mình.)

  • Lazybones

Ví dụ: Get up, you lazybones! You've been lying in bed all day. (Dậy đi, đồ lười biếng! Cậu đã nằm trên giường cả ngày rồi.)

  • Loafer

Ví dụ: Since he graduated, he's been a loafer and not doing anything productive. (Kể từ khi tốt nghiệp, anh ấy đã trở thành một kẻ lười biếng và không được làm gì có ích cả.)

  • Idler

Ví dụ: The idler sat in the home all day, watching the time go by. (Kẻ lười biếng ngồi trong nhà cả ngày, ngắm nhìn thời gian trôi qua.)

  • Sluggard

Ví dụ: A sluggard's work is never finished, as he rarely starts. (Công việc của một người lười biếng không bao giờ kết thúc, vì anh ta hiếm khi bắt đầu.)

  • Bone idle

Ví dụ: He's bone idle and won't lift a finger to help with the chores. (Anh ta cực kỳ lười biếng và sẽ không động tay vào việc nhà.)

Xem thêm: 

=> LOOK AFTER LÀ GÌ? CÁCH DÙNG, CỤM TỪ PHỔ BIẾN VÀ CÁC TỪ ĐỒNG NGHĨA

=> RUN INTO LÀ GÌ? CÁC COLLOCATIONS VÀ IDIOMS THÔNG DỤNG VỚI RUN INTO

4. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Couch potato

Nội dung đoạn hội thoại: Cuộc trò chuyện của nhân vật Nam và nhân vật Minh về lối sống lười biếng của Minh, đồng thời Nam khuyên Minh thay đổi lối sống ấy. 

Nam: It's summer break, but I see you hardly go out to play sports. Is everything okay?

Minh: Well, I've been hooked on some new shows on Netflix. With all the rain, I just want to lie on the sofa and watch TV. I guess I've become a real couch potato.

Nam: Oh my gosh, aren't you worried about your health? Lying around all day isn't good for you.

Minh: I know, but the shows are so captivating. Once I start watching, I can't stop. And with the rain recently, I don't feel like going out.

Nam: But I think you should reconsider your lifestyle. I noticed you've gained some weight. You didn't used to be like this.

Minh: Yeah, I have gained weight. Maybe because I've been eating more and exercising less lately. Plus, the past school year was stressful, so I just want to relax this summer.

Nam: I understand. Relaxing is good, but not by turning into a couch potato. You should spend at least 30 minutes each day exercising. Walking, jogging, or even doing chores around the house would help. Otherwise, by the end of the summer break, you might lose the healthy look you've had.

Minh: That makes sense. But I've been like this for a month now, I'm not sure if I can do it.

Nam: How about we go jogging together every afternoon? Having a friend to do it with will make it more fun and motivating.

Minh: That sounds good. Let's meet at the park this afternoon. But don't laugh if I'm slow.

Nam: Don't worry, just wanting to change is a good start. Let's get active, health is the most important thing.

Minh: Thanks for the reminder. I'll try to change my lifestyle. Hopefully, I can succeed.

Nam: No problem. Sometimes I become a couch potato too, but I always remind myself not to be like that. Plus, jogging every day not only makes you feel healthier but also helps your mind feel more relaxed. You'll notice the difference after a few weeks.

Minh: That's really motivating. Alright, I'll turn off the TV and get my running shoes ready for this afternoon. No more being lazy.

Nam: Let's do it! See you at 5 PM at the park. Let's aim for a healthy lifestyle together.

Minh: Agreed! See you this afternoon!"

Dịch

Nam: Nghỉ hè rồi nhưng mình thấy cậu ít ra ngoài chơi thể thao nhỉ? Có chuyện gì sao?

Minh: À, mình bị cuốn vào mấy bộ phim mới trên Netflix. Trời mưa nên mình chỉ muốn nằm dài trên sofa xem TV, có lẽ mình trở thành một đứa lười biếng chính hiệu rồi.

Nam: Trời ạ, cậu không sợ sức khỏe bị ảnh hưởng à? Nằm cả ngày như vậy không tốt đâu.

Minh: Biết vậy nhưng mình mấy bộ phim đang chiếu hấp dẫn lắm. Mỗi lần xem là mình không thể dừng lại được. Đã thế dạo này trời còn hay mưa nên mình càng không muốn ra đường. 

Nam: Nhưng mình nghĩ cậu nên xem xét lại lối sống của mình đi. Mình thấy cậu tăng cân rồi đấy. Hồi trước, cậu đâu có như vậy.

Minh: Đúng là mình có tăng cân thật. Có lẽ do gần đây mình ăn nhiều hơn nhưng lại lười vận động. Hơn nữa, một năm học qua cũng căng thẳng nên hè này mình chỉ muốn thư giãn.

Nam: Mình hiểu. Thư giãn cũng tốt, nhưng không phải bằng cách trở thành kẻ chỉ nằm dài và xem phim. Cậu nên dành ít nhất 30 phút mỗi ngày để tập thể dục. Đi bộ, chạy bộ, hay thậm chí là đi làm quanh nhà cũng được. Nếu không sau nghỉ kỳ nghỉ hè, cậu sẽ mất đi vẻ đẹp khỏe mạnh bấy lâu nay đấy. 

Minh: Nghe cũng hợp lý nhỉ. Nhưng mà mình đã như vậy cả tháng nay rồi, không biết có làm nổi không.

Nam: Hay là mỗi chiều chúng ta đi chạy bộ cùng nhau đi? Có bạn bè sẽ có động lực và còn vui hơn nữa.

Minh: Cũng được đấy. Chiều nay gặp nhau ở công viên nhé. Nhưng cậu đừng cười nếu mình chạy chậm chạp hơn trước nhé.

Nam: Yên tâm, chỉ cần cậu muốn thay đổi là tốt rồi. Hãy hoạt động thôi, sức khỏe là quan trọng nhất.

Minh: Cảm ơn cậu đã nhắc nhở. Mình sẽ cố gắng thay đổi lối sống. Hy vọng là sẽ thành công.

Nam: Không có gì. Đôi khi mình cũng trở thành 'couch potato' nhưng vẫn luôn phải cố gắng nhắc nhở bản thân không được như vậy. Đồng thời, chạy bộ mỗi ngày ngoài việc giúp cậu cảm thấy khỏe khoắn, nó còn giúp tinh thần cậu thoải mái hơn hẳn đấy. Cậu sẽ thấy sự khác biệt sau vài tuần thôi.

Minh: Nghe có động lực quá. Thôi, mình sẽ tắt TV và chuẩn bị giày chạy bộ cho chiều nay thôi. Quyết tâm không lười biếng nữa.

Nam: Quyết tâm nhé! Hẹn cậu 5 giờ chiều gặp nhau ở công viên. Chúng ta cùng nhau hướng đến lối sống lành mạnh thôi nào.

Minh: Đồng ý! Chiều gặp lại nhé!

Xem thêm:

=> IN A NUTSHELL LÀ GÌ? PHÂN BIỆT IN A NUTSHELL VÀ IN CONCLUSION

=> MY CUP OF TEA LÀ GÌ? CÁC IDIOMS VỚI TEA NÂNG ĐIỂM SPEAKING CỰC HAY

khóa học cho người đi làm

5. Bài tập về cụm từ Couch potato có đáp án chi tiết

Bài tập: Sắp xếp các từ sau đây thành câu hoàn chỉnh.

  1. days / He / all / TV / a / watching / couch potato / is / spends / who.
  2. potato / week / gym / used / a / I / couch / to / now / go / be / the / but / to / regularly.
  3. exercise / couch potato / My / about / me / doctor / a / warned / becoming / and / recommended.
  4. potato / After / a / couch / losing / his / John / real / job / turned / into.
  5. lead / to / Being / a / couch potato / can / health / issues.
  6. he / helps / couch potato / never / with / the / such / a / is / He / chores.
  7. used / couch potato / gym / My / now / goes / regularly / to / to / a / but / be / friend.
  8. becoming / potato / should / daily / To / you / a / couch / routine / activities / incorporate / avoid / physical / into / your.
  9. potato / couch / The / day / his / lost / has / since / real / a / lounging / become / John / job.
  10. potato / health / couch / like / lead / to / a / Being / can / issues / heart / disease / and / obesity.

Đáp án: 

  1. He is a couch potato who spends all days watching TV.
  2. I used to be a couch potato, but now I go to the gym regularly.
  3. My doctor warned me about becoming a couch potato and recommended exercise.
  4. After losing his job, John turned into a real couch potato.
  5. Being a couch potato can lead to health issues.
  6. He is such a couch potato; he never helps with the chores.
  7. My friend used to be a couch potato but now goes to the gym regularly.
  8. To avoid becoming a couch potato, you should incorporate physical activities into your daily routine.
  9. Since the day he lost his job, John has become a real couch potato.
  10. Being a couch potato can lead to health issues like obesity and heart disease.

TÌM HIỂU THÊM:

Với những kiến thức tổng hợp trên, chắc hẳn đã giúp bạn hiểu rõ hơn phần nào về “couch potato là gì” cũng như biết cách dùng cụm từ này trong những trường hợp phù hợp. Đối với người bản địa, “couch potato" không chỉ là một thành ngữ hài hước để mô tả người lười biếng mà còn thường được dùng như lời cảnh báo về lối sống thiếu lành mạnh này. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm nhiều idiom hay ho khác mà Langmaster đã chia sẻ để mở rộng thêm kiến thức tiếng Anh của bản thân nhé. 

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác