HỌC TIẾNG ANH ONLINE THEO NHÓM - PHẢN XẠ CỰC NHANH, SỬA LỖI CỰC CHUẨN

MIỄN PHÍ HỌC THỬ - CHỈ CÒN 15 SLOTS

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!
2
Ngày
13
Giờ
59
Phút
58
Giây

Hit the books trong tiếng Anh: Ý nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng

Trong quá trình học tiếng Anh, bạn có thể đã bắt gặp rất nhiều thành ngữ (idioms) thú vị giúp cách diễn đạt của mình trở nên tự nhiên và sinh động hơn. Một trong những thành ngữ phổ biến nhất liên quan đến học tập là "hit the books". Vậy "hit the books" nghĩa là gì? Nó có nguồn gốc từ đâu, và cách sử dụng như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết sau đây.

1. Hit the books nghĩa là gì?

Hit the books nghĩa là gì?

Hit the books - /hɪt ðə bʊks/

Theo từ điển Cambridge định nghĩa "hit the books" như sau: "To begin studying hard, especially for an exam or an important academic task." nghĩa là bắt đầu học tập chăm chỉ, đặc biệt là để chuẩn bị cho kỳ thi hoặc một nhiệm vụ học thuật quan trọng.

Trong giao tiếp, "hit the books" thường được sử dụng để diễn tả hành động bắt đầu học nghiêm túc hoặc dành nhiều thời gian để học tập. Đây là một thành ngữ phổ biến trong học tập, đặc biệt khi nói về việc ôn thi hoặc nghiên cứu một chủ đề chuyên sâu.

Ví dụ:

  • I have an important final exam next week, so I need to hit the books starting today. (Tôi có một kỳ thi cuối kỳ quan trọng vào tuần tới, vì vậy tôi cần bắt đầu học chăm chỉ từ hôm nay.)
  • If you want to pass the IELTS test, you should hit the books more often. (Nếu bạn muốn đỗ kỳ thi IELTS, bạn nên học tập chăm chỉ hơn.)
  • I can't go out tonight. I have to hit the books for my history exam tomorrow. (Tối nay tôi không thể ra ngoài. Tôi phải ôn bài cho kỳ thi lịch sử ngày mai.)

>> Xem thêm:

2. Nguồn gốc và cách sử dụng thành ngữ Hit the books 

2.1. Nguồn gốc idiom Hit the books

Ban đầu, nếu hiểu theo nghĩa đen, "hit the books" có thể được dịch là "đánh vào sách". Nhưng dĩ nhiên, không ai thực sự đánh vào sách khi họ học cả! Vì vậy, cụm từ này mang tính ẩn dụ để diễn tả sự tập trung cao độ vào việc học.

Cụm từ "hit the books" bắt đầu xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 tại Mỹ. Lúc bấy giờ, nó được sử dụng để chỉ hành động nghiêm túc học tập, dành toàn bộ thời gian để đọc sách và nghiên cứu. Thành ngữ này có thể đã bắt nguồn từ hai cách hiểu sau:

  • Hình ảnh ẩn dụ về sự tập trung: Trong lịch sử, từ hit không chỉ mang ý nghĩa "đánh" mà còn thể hiện sự mạnh mẽ và quyết tâm. Ví dụ, cụm từ "hit the road" có nghĩa là lên đường ngay lập tức, thể hiện một hành động dứt khoát. Tương tự, "hit the books" ám chỉ việc lao vào học tập một cách nghiêm túc, không xao lãng.
  • Hình ảnh đóng sách mạnh mẽ sau khi học xong: Một giả thuyết khác cho rằng "hit the books" có thể xuất phát từ hành động đóng sách lại mạnh mẽ sau khi đã học xong, tượng trưng cho việc hoàn thành một quá trình học tập nghiêm túc.

Ban đầu, cụm từ này chỉ xuất hiện dưới dạng "hit the book" (số ít), nhưng đến thế kỷ 20, cách diễn đạt "hit the books" (số nhiều) trở nên phổ biến hơn. Điều này có thể là do việc học không chỉ xoay quanh một cuốn sách, mà còn liên quan đến nhiều tài liệu khác nhau.

Ngày nay, "hit the books" trở thành một trong những thành ngữ phổ biến nhất trong tiếng Anh khi nói về học tập. Nó xuất hiện thường xuyên trong các cuộc hội thoại giữa học sinh, sinh viên và thậm chí cả giáo viên khi nhắc nhở học trò của họ.

>> Xem thêm: 

2.2. Cách sử dụng idiom Hit the books

Cách sử dụng idiom Hit the books

1. Chuẩn bị cho kỳ thi hoặc bài kiểm tra:

Đây là ngữ cảnh phổ biến nhất khi sử dụng "hit the books". Khi một học sinh cần tập trung cao độ để ôn thi, họ thường dùng cụm từ này để diễn tả rằng họ sẽ không làm gì khác ngoài việc học.

Ví dụ

  • I have an important exam next week, so I need to hit the books tonight.
    (Tôi có một kỳ thi quan trọng vào tuần tới, vì vậy tôi cần học bài tối nay.)
  • She didn’t do well in the last test, so she’s hitting the books hard this time.
    (Cô ấy không đạt kết quả tốt trong kỳ thi trước, vì vậy lần này cô ấy học rất chăm chỉ.)
  • The SAT is just around the corner. Time to hit the books!
    (Kỳ thi SAT sắp đến rồi. Đã đến lúc học bài thật nghiêm túc!)

2.Dành nhiều thời gian nghiên cứu một chủ đề nào đó:

Hit the books cũng có thể dùng khi ai đó đang nghiên cứu một chủ đề chuyên sâu, chẳng hạn như viết luận văn, học một kỹ năng mới hoặc tìm hiểu kiến thức nâng cao.

Ví dụ:

  • He hits the books whenever he has time to complete his research.
    (Anh ấy vùi đầu vào sách bất cứ khi nào có thời gian để hoàn thành nghiên cứu.)
  • I'm working on my thesis, so I have to hit the books for the next few months.
    (Tôi đang làm luận án của mình, vì vậy tôi sẽ phải tập trung học trong vài tháng tới.)
  • To become a doctor, you must hit the books for years.
    (Để trở thành bác sĩ, bạn phải học tập chăm chỉ trong nhiều năm.)

3. Khi giáo viên hoặc phụ huynh nhắc nhở học sinh học tập chăm chỉ:

Hit the books cũng thường được giáo viên, phụ huynh hoặc người lớn sử dụng để nhắc nhở học sinh hoặc con cái học tập chăm chỉ hơn. Trong trường hợp này, cụm từ mang ý nghĩa khuyến khích và thúc đẩy học sinh tập trung vào việc học thay vì lơ là.

Ví dụ:

  • If you want to pass the final exam, you must hit the books seriously!
    (Nếu bạn muốn vượt qua kỳ thi cuối kỳ, bạn phải học tập nghiêm túc!)
  • Stop playing video games and hit the books!
    (Ngừng chơi điện tử và học bài ngay đi!)
  • Your grades are slipping, so it's time to hit the books before it's too late.
    (Điểm số của con đang giảm sút, vì vậy đã đến lúc con phải học chăm chỉ trước khi quá muộn!)

4. Khi ai đó muốn nhấn mạnh sự cam kết với việc học tập:

Có những lúc, một người muốn thể hiện rằng họ đang đặt việc học lên ưu tiên hàng đầu. Trong những trường hợp như vậy, "hit the books" có thể được sử dụng để diễn tả sự tập trung tuyệt đối, thậm chí là hy sinh những hoạt động giải trí để dành thời gian học tập.

Ví dụ:

  • I can't go to the party tonight, I have to hit the books!
    (Tối nay tôi không thể đi dự tiệc, tôi phải học bài!)
  • My friends went on a road trip, but I decided to stay home and hit the books.
    (Bạn tôi đi du lịch rồi, nhưng tôi quyết định ở nhà học bài.)
  • I have a big project due next week, so I'll be hitting the books all weekend.
    (Tôi có một dự án lớn đến hạn vào tuần tới, vì vậy tôi sẽ học bài suốt cuối tuần.)

>> Xem thêm: 7 thành ngữ thú vị liên quan đến động từ

3. Cụm từ đồng nghĩa với Hit the books trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, "hit the books" không phải là cách duy nhất để diễn tả việc học tập chăm chỉ. Có rất nhiều thành ngữ và cụm từ đồng nghĩa khác có thể được sử dụng tùy vào từng ngữ cảnh. Việc hiểu và sử dụng linh hoạt những cụm từ này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và giao tiếp một cách tự nhiên hơn.

Cụm từ

Nghĩa

Ngữ cảnh sử dụng

Ví dụ minh họa

Study hard

Học tập chăm chỉ

Dùng trong mọi tình huống học tập, từ học sinh đến sinh viên, người đi làm muốn nâng cao kỹ năng.

She studies hard every day to improve her English skills. (Cô ấy học tập chăm chỉ mỗi ngày để cải thiện kỹ năng tiếng Anh.)

Crack the books

Bắt đầu học tập nghiêm túc

Thường dùng để chỉ việc bắt đầu học tập sau một thời gian lười biếng hoặc chưa tập trung.

It's time to crack the books if you want to pass the test. (Đã đến lúc bắt đầu học nghiêm túc nếu bạn muốn đỗ kỳ thi.)

Burn the midnight oil

Học tập/làm việc đến khuya

Dùng khi ai đó thức khuya để học bài hoặc làm việc chăm chỉ.

He burned the midnight oil to finish his research paper. (Anh ấy thức khuya học tập để hoàn thành bài nghiên cứu của mình.)

Bury oneself in books

Chìm đắm trong sách vở

Dùng khi ai đó dành nhiều thời gian cho việc học mà không làm gì khác.

During exam season, she buries herself in books all day. (Trong mùa thi, cô ấy chìm đắm trong sách vở cả ngày.)

Devote oneself to study

Dành toàn bộ thời gian và công sức cho việc học

Dùng khi ai đó có cam kết mạnh mẽ với việc học trong thời gian dài.

He devoted himself to study to achieve his academic goals. (Anh ấy dành toàn bộ tâm huyết để học tập nhằm đạt được mục tiêu học thuật.)

Cram for an exam

Học nhồi nhét trước kỳ thi

Dùng để chỉ việc học cấp tốc, thường là ngay trước kỳ thi hoặc bài kiểm tra.

I didn't study earlier, so now I have to cram for the exam. (Tôi không học trước đó, nên bây giờ tôi phải học nhồi nhét cho kỳ thi.)

Swot up on (British English)

Ôn tập kỹ lưỡng

Thường xuất hiện trong tiếng Anh Anh, dùng để chỉ việc ôn luyện một chủ đề nào đó một cách nghiêm túc.

I need to swot up on my history lessons before the final test. (Tôi cần ôn tập kỹ bài học lịch sử trước kỳ thi cuối kỳ.)

Put one’s nose to the grindstone

Miệt mài học tập, làm việc chăm chỉ

Diễn tả sự tập trung cao độ vào một nhiệm vụ, đặc biệt là học tập.

If you want to get good grades, put your nose to the grindstone. (Nếu bạn muốn đạt điểm cao, hãy học hành thật chăm chỉ.)

>> Xem thêm:

4. Phân biệt “Hit the books” và “Study hard”

Trong tiếng Anh, cả "hit the books" và "study hard" đều mang ý nghĩa học tập chăm chỉ. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt về sắc thái ý nghĩa và cách sử dụng. Hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn chọn từ phù hợp trong từng tình huống giao tiếp.

Tiêu chí

Hit the Books

Study Hard

Ý nghĩa

Bắt đầu học tập một cách nghiêm túc và tập trung cao độ.

Học tập chăm chỉ trong thời gian dài để đạt kết quả tốt.

Ngữ cảnh sử dụng

Khi ai đó bắt đầu học cho kỳ thi, bài kiểm tra hoặc nghiên cứu chuyên sâu.

Có thể dùng trong mọi tình huống học tập, kể cả việc học một kỹ năng mới.

Thời gian học

Thường dùng khi bắt đầu học tập, có thể là trong thời gian ngắn.

Nhấn mạnh vào sự chăm chỉ liên tục trong thời gian dài.

Mức độ cam kết

Tập trung cao độ vào một khoảng thời gian ngắn, thường trước kỳ thi hoặc bài kiểm tra.

Cam kết lâu dài với việc học, không nhất thiết là tập trung cao độ vào một thời điểm cụ thể.

Ví dụ sử dụng

I need to hit the books for my chemistry test tomorrow. (Tôi cần học chăm chỉ cho bài kiểm tra hóa học ngày mai.)

She studies hard every day to prepare for the exam. (Cô ấy học tập chăm chỉ mỗi ngày để chuẩn bị cho kỳ thi.)

4.1. Hit the Books – Bắt đầu học tập nghiêm túc, tập trung cao độ

Cụm từ "hit the books" mang nghĩa bắt đầu học một cách nghiêm túc, thường là sau một khoảng thời gian không tập trung. Thành ngữ này nhấn mạnh đến việc dành toàn bộ sự chú ý vào việc học trong một khoảng thời gian nhất định, chẳng hạn như trước kỳ thi hoặc khi cần nghiên cứu chuyên sâu. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật và mang tính chất tạm thời, có nghĩa là học tập cường độ cao trong một khoảng thời gian nhất định.

Ví dụ, khi một sinh viên sắp có bài kiểm tra và cần học gấp, họ có thể nói:

  • I have a big test tomorrow, so I need to hit the books tonight.
    (Tôi có một bài kiểm tra lớn vào ngày mai, vì vậy tôi cần học bài tối nay.)
  • John hit the books for hours before his final exam.
    (John đã tập trung học trong nhiều giờ trước kỳ thi cuối cùng của anh ấy.)
  • If you want to pass the entrance exam, it's time to hit the books!
    (Nếu bạn muốn đỗ kỳ thi tuyển sinh, đã đến lúc bắt đầu học nghiêm túc rồi!)

Cụm từ này thường được sử dụng khi ai đó chưa học nhiều trước đó và cần bắt đầu học ngay lập tức. Vì vậy, "hit the books" thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện giữa bạn bè, giáo viên và học sinh khi đề cập đến việc ôn thi, làm bài tập hoặc nghiên cứu một chủ đề nào đó.

4.2. Study Hard – Học tập chăm chỉ trong thời gian dài

So với "hit the books", cụm từ "study hard" có nghĩa rộng hơn và không chỉ giới hạn trong việc học tập tạm thời. Cụm từ này nhấn mạnh sự kiên trì và chăm chỉ trong học tập, có thể kéo dài trong một thời gian dài. Nó không nhất thiết phải liên quan đến việc ôn thi hay học tập gấp rút mà có thể diễn tả quá trình cố gắng học tập bền bỉ để đạt mục tiêu.

Ví dụ, khi một sinh viên có ý định học hành nghiêm túc trong suốt một học kỳ hoặc một năm học, họ có thể nói:

  • She studies hard every day to improve her English skills.
    (Cô ấy học tập chăm chỉ mỗi ngày để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.)
  • Michael studies hard to become a doctor.
    (Michael học tập chăm chỉ để trở thành bác sĩ.)
  • If you study hard, you will definitely get a scholarship.
    (Nếu bạn học tập chăm chỉ, bạn chắc chắn sẽ giành được học bổng.)

Cụm từ "study hard" không giới hạn trong lĩnh vực học tập, mà còn có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến phát triển kỹ năng chuyên môn hoặc rèn luyện cá nhân. Ví dụ, một vận động viên cũng có thể nói rằng họ "study hard" để hiểu rõ chiến thuật trong môn thể thao của mình.

Phân biệt “Hit the books” và “Study hard”

5. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Hit the books

Đoạn hội thoại 1

Sarah: Hey Jack, are you coming to the party tonight?
(Này Jack, tối nay cậu có đi dự tiệc không?)

Jack: I wish I could, but I have to hit the books. My math exam is tomorrow, and I haven't studied enough.
(Mình cũng muốn lắm, nhưng mình phải học bài rồi. Ngày mai có bài kiểm tra toán mà mình vẫn chưa học đủ.)

Sarah: Oh, I see. Well, good luck! I hope you ace the exam.
(À, mình hiểu rồi. Chúc cậu may mắn nhé! Hy vọng cậu sẽ làm bài thật tốt.)

Jack: Thanks! I'll need it. I'll catch up with you guys after the exams.
(Cảm ơn nhé! Mình sẽ gặp lại mọi người sau kỳ thi.)

Đoạn hội thoại 2

Teacher: Alright, class. The final exams are coming up next week. Have you all started preparing?
(Được rồi, cả lớp. Kỳ thi cuối kỳ sẽ diễn ra vào tuần tới. Các em đã bắt đầu ôn tập chưa?)

Anna: Not really, I still have time, don’t I?
(Chưa hẳn ạ, em vẫn còn thời gian mà, đúng không?)

Teacher: Well, not as much as you think! If you want to do well, you should hit the books now.
(À, không nhiều như em nghĩ đâu! Nếu muốn làm bài tốt, em nên bắt đầu học ngay đi.)

David: Yes, I started reviewing last weekend. There’s a lot to cover!
(Vâng, em đã bắt đầu ôn từ cuối tuần trước. Có rất nhiều thứ phải học!)

Teacher: That’s the spirit! Keep hitting the books, and you’ll be ready in no time.
(Đúng rồi! Hãy tiếp tục học chăm chỉ, rồi các em sẽ sẵn sàng thôi.)

6. Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng (Yes/No)

Tình huống

Yes

No

1. Brian stays up late to complete his work assignments for a big project.

2. Lucy spends every evening at the library studying for her university entrance exam.

3. Tom practices basketball for hours every day to prepare for the upcoming match.

4. Jennifer reads multiple textbooks and takes notes to prepare for her history test.

5. A college student is doing research and writing reports for his dissertation.

6. Mike watches educational documentaries about history to learn more about the subject.

7. Emma stays home all weekend to review formulas and practice problems for her math exam.

8. James spends hours at the gym lifting weights and improving his strength.

9. Olivia is taking an online English course and studying grammar rules every day.

10. Mark reads a novel before bedtime to relax after a long day at work.

Với mỗi tình huống có thể sử dụng "hit the books", hãy mở rộng câu đó bằng 2-3 câu, trong đó có sử dụng thành ngữ "hit the books".

Bài tập 2: Viết lại những câu sau với "Hit the Books"

Hãy viết lại các câu sau bằng cách thay thế các cụm từ đồng nghĩa với "hit the books" để diễn đạt ý nghĩa học tập một cách tự nhiên hơn.

  1. He needs to study hard to improve his grades this semester.
  2. We are preparing for the final exam, so we have to study all night.
  3. Jane spends hours reading and reviewing her notes before every test.
  4. The students decided to work hard on their studies to achieve higher scores.
  5. My brother always studies diligently before his university exams.
  6. Sarah stayed at the library all weekend to focus on her academic research.
  7. Instead of going to the party, Mark chose to review his textbooks.
  8. They realized they needed to work hard to pass the entrance exam.
  9. Before the midterm exam, the whole class spent extra hours revising their lessons.
  10. To get into medical school, Emily has to be extremely dedicated to her studies.
hit the books

ĐÁP ÁN

Bài tập 1

  1. No.
  2. YesLucy has been hitting the books every night to prepare for her university entrance exam. She spends hours at the library reading and reviewing past test papers.
  3. No.
  4. YesJennifer decided to hit the books to get a high score on her history test. She reviewed all the important events and made detailed notes.
  5. YesA final-year student like Tom has to hit the books if he wants to complete his dissertation on time. He spends most of his days reading academic journals and analyzing data.
  6. No.
  7. YesEmma hit the books all weekend to ensure she understood the complex math formulas. She practiced solving problems and revising key concepts.
  8. No.
  9. YesOlivia hit the books every day to improve her grammar and vocabulary. She practiced writing exercises and reviewed her lessons diligently.
  10. No.

Bài tập 2: 

  1. He needs to hit the books to improve his grades this semester.
  2. We are preparing for the final exam, so we have to hit the books all night.
  3. Jane hits the books for hours before every test.
  4. The students decided to hit the books to achieve higher scores.
  5. My brother always hits the books before his university exams.
  6. Sarah stayed at the library all weekend to hit the books for her academic research.
  7. Instead of going to the party, Mark chose to hit the books.
  8. They realized they needed to hit the books to pass the entrance exam.
  9. Before the midterm exam, the whole class spent extra hours hitting the books.
  10. To get into medical school, Emily has to hit the books diligently.

Bạn đã biết "hit the books" nghĩa là gì, nhưng liệu bạn có đang học theo cách hiệu quả nhất? Nếu bạn còn gặp nhiều khó khăn trong giao tiếp tiếng Anh, thì còn chần chờ gì mà không đăng ký ngay khóa học tiếng Anh giao tiếp tại Langmaster?

Các khóa học tại Langmaster giúp học viên có thể sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt, tự nhiên trong thực tế. Nhờ phương pháp giảng dạy tiên tiến, học viên được học cách phản xạ và tư duy bằng tiếng Anh, không còn phụ thuộc vào dịch từng câu, được chỉnh sửa phát âm bài bản, giúp giọng nói chuẩn xác, rõ ràng và tự tin.

Hãy để Langmaster giúp bạn "hit the books" đúng cách và giao tiếp tiếng Anh thành thạo hơn mỗi ngày! Đăng ký ngay lớp học thử miễn phí để trải nghiệm phương pháp học đột phá!

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH

Bên cạnh đó, đừng bỏ lỡ cơ hội trải nghiệm phương pháp giảng dạy độc quyền miễn phí tại Chuỗi Webinar "Siêu Phản Xạ" – Bí quyết giúp phản xạ tiếng Anh trong 3 giây, tăng tốc kỹ năng giao tiếp trong môi trường làm việc.

Thời gian: 20h tối thứ 4 hàng tuần
Hình thức: Học qua Zoom – Đăng ký ngay để không bỏ lỡ!

Hiểu và sử dụng đúng thành ngữ "hit the books" không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên mà còn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh. Khi cần nói về việc học tập nghiêm túc, ôn thi hoặc nghiên cứu một chủ đề sâu rộng, "hit the books" là một lựa chọn hoàn hảo. Hãy thực hành thường xuyên để thành thạo cách dùng cụm từ này, giúp cuộc hội thoại của bạn trở nên chuyên nghiệp và tự nhiên hơn!

Ms. Lê Thị Hương Lan
Tác giả: Ms. Lê Thị Hương Lan
  • 920 TOEIC
  • Tốt nghiệp loại Giỏi, Cử nhân Ngôn Ngữ Anh, trường Đại học Ngoại ngữ (ĐHQG)
  • 7 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết


Bài viết khác

Let's chat