Chúc mừng tiếng Anh: 100+ Câu chúc phổ biến & cách dùng chuẩn nhất
Mục lục [Ẩn]
- 1. Cấu trúc câu chúc mừng tiếng Anh
- 2. Cách nói chúc mừng trong tiếng Anh thông dụng
- 3. Mẫu câu chúc mừng tiếng Anh theo ngữ cảnh
- 3.1. Chúc mừng thành công cá nhân & công việc
- 3.2. Chúc mừng sinh nhật
- 3.3. Chúc mừng đám cưới
- 3.4. Chúc mừng tốt nghiệp
- 3.5. Chúc mừng lễ tết & sự kiện đặc biệt
- 4. Mẫu câu chúc mừng tiếng Anh cho gia đình, bạn bè, đồng nghiệp
Bạn đã bao giờ muốn chúc mừng ai đó bằng tiếng Anh nhưng chỉ biết nói mỗi “Congratulations”? Đừng lo lắng bởi có vô số cách để khiến lời chúc của bạn trở nên ấn tượng và ý nghĩa hơn! Hãy khám phá những mẫu câu tự nhiên, trang trọng và đầy cảm xúc để giúp bạn bày tỏ sự chân thành một cách trọn vẹn nhất trong bài viết sau đây!
1. Cấu trúc câu chúc mừng tiếng Anh

Chúc mừng bằng tiếng Anh không chỉ đơn thuần là nói "Congratulations!", mà có nhiều cách diễn đạt phù hợp với từng ngữ cảnh và mức độ trang trọng khác nhau. Dưới đây là những cấu trúc câu phổ biến giúp bạn tự tin sử dụng lời chúc mừng một cách tự nhiên và chính xác.
- Congratulate (sb) on sth/doing sth – Chúc mừng ai đó vì điều gì
Cấu trúc này thường được sử dụng trong các tình huống khi bạn muốn chúc mừng ai đó vì họ đã đạt được thành tích cụ thể.
Ví dụ:
- I want to congratulate you on completing your first marathon!
(Tôi muốn chúc mừng bạn vì đã hoàn thành cuộc thi marathon đầu tiên!) - We all congratulate Anna on getting a scholarship to study abroad!
(Tất cả chúng tôi đều chúc mừng Anna vì đã giành được học bổng du học!) - Congratulations on winning the competition! You totally deserved it!
(Chúc mừng bạn đã chiến thắng cuộc thi! Bạn hoàn toàn xứng đáng!)
- You deserve sth/doing sth – Bạn xứng đáng với điều gì
Khi bạn muốn khích lệ và động viên ai đó, cấu trúc "You deserve" là một lựa chọn tuyệt vời. Cụm từ này có thể đứng một mình hoặc đi kèm với một danh từ hoặc động từ dạng V-ing.
Ví dụ:
- You deserve this victory! You worked so hard for it!
(Bạn xứng đáng với chiến thắng này! Bạn đã làm việc rất chăm chỉ vì nó!) - You deserve getting all the credit for your amazing work!
(Bạn xứng đáng nhận được mọi sự ghi nhận cho công việc tuyệt vời của mình!) - After years of dedication, you finally got promoted. You totally deserve it!
(Sau nhiều năm cống hiến, cuối cùng bạn cũng được thăng chức. Bạn hoàn toàn xứng đáng!)
- Congratulations on your achievements/accomplishments/success!
Đây là cách chúc mừng thường gặp trong những dịp quan trọng như tốt nghiệp, thành công trong công việc, chiến thắng trong cuộc thi hoặc đạt được một cột mốc quan trọng trong cuộc sống.
Ví dụ:
- Congratulations on your recent success in the business world!
(Chúc mừng bạn về thành công gần đây trong lĩnh vực kinh doanh!) - I heard you got a promotion. Congratulations on your well-earned achievement!
(Tôi nghe nói bạn được thăng chức. Chúc mừng bạn với thành tích xứng đáng này!) - Congratulations on your outstanding performance in the competition!
(Chúc mừng bạn vì màn trình diễn xuất sắc trong cuộc thi!)
- Kudos (to you) for sth – Chúc mừng bạn vì điều gì
"Kudos" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, mang nghĩa khen ngợi hoặc tán dương. Cụm từ này thường được dùng trong môi trường làm việc chuyên nghiệp hoặc giao tiếp xã hội để ghi nhận thành tích của ai đó.
Ví dụ:
- Kudos to you for handling the project so well under pressure!
(Chúc mừng bạn vì đã xử lý dự án rất tốt dù chịu nhiều áp lực!) - I’ll never stop being proud of you. Kudos to you for all that you’ve accomplished!
(Tôi sẽ không bao giờ ngừng tự hào về bạn. Chúc mừng bạn vì tất cả những gì bạn đã đạt được!) - Kudos to our team for achieving the best sales record this quarter!
(Chúc mừng đội của chúng ta vì đã đạt được kỷ lục doanh số tốt nhất trong quý này!)

- Three cheers for sth – Vỗ tay chúc mừng
Cụm từ này thường được sử dụng khi ăn mừng thành tích chung của một nhóm hoặc tổ chức, chẳng hạn như khi một đội thể thao giành chiến thắng hoặc một nhóm hoàn thành dự án lớn.
Ví dụ:
- Three cheers for our team’s hard work and dedication!
(Vỗ tay chúc mừng vì sự chăm chỉ và cống hiến của đội chúng ta!) - Let’s give three cheers for our amazing boss!
(Hãy vỗ tay chúc mừng cho sếp tuyệt vời của chúng ta!)
- Here’s to sb/sth – Nâng ly chúc mừng ai đó
Khi tham gia tiệc tùng, sự kiện đặc biệt hoặc lễ kỷ niệm, "Here’s to" là cụm từ hoàn hảo để dùng khi nâng ly chúc mừng ai đó.
Ví dụ:
- Here’s to the happy couple!
(Nâng ly chúc mừng đôi vợ chồng mới cưới!) - Here’s to new beginnings and exciting opportunities ahead!
(Nâng ly chúc mừng những khởi đầu mới và những cơ hội đầy hứa hẹn phía trước!) - Here’s to a successful year for all of us!
(Nâng ly chúc mừng một năm thành công cho tất cả chúng ta!)
2. Cách nói chúc mừng trong tiếng Anh thông dụng
Trong tiếng Anh, có nhiều cách diễn đạt lời chúc mừng tùy vào tình huống và mức độ trang trọng. Bên cạnh cụm từ “Congratulations!” quen thuộc, bạn có thể tham khảo một số cách nói chúc mừng thông dụng khác sau đây đề diễn đạt đa dạng hơn.
- Well done! You totally nailed it!
(Làm tốt lắm! Bạn đã làm xuất sắc rồi!) - You did an amazing job! I’m so proud of you!
(Bạn đã làm rất tốt! Tôi tự hào về bạn lắm!) - Way to go! You truly deserve it!
(Làm tốt lắm! Bạn thực sự xứng đáng với điều đó!) - Kudos to you for such an incredible achievement!
(Chúc mừng bạn vì một thành tích đáng kinh ngạc như vậy!) - Hats off to your dedication and hard work!
(Xin ngả mũ trước sự cống hiến và chăm chỉ của bạn!) - You absolutely smashed it! Keep up the great work!
(Bạn đã làm quá tuyệt vời! Hãy tiếp tục phát huy nhé!) - This is well-earned! You deserve all the success coming your way!
(Đây là thành quả xứng đáng! Bạn xứng đáng với tất cả những thành công sắp tới!) - What a fantastic achievement! Keep striving for greatness!
(Thật là một thành tích tuyệt vời! Hãy tiếp tục hướng đến những điều vĩ đại nhé!) - Bravo! Your effort and talent paid off!
(Tuyệt vời! Nỗ lực và tài năng của bạn đã được đền đáp!) - Cheers to your success and all the exciting things ahead!
(Nâng ly chúc mừng thành công của bạn và những điều thú vị phía trước!) - Wishing you continued success in your journey!
(Chúc bạn tiếp tục thành công trên hành trình của mình!) - You did it! I always knew you could achieve this!
(Bạn đã làm được rồi! Tôi luôn tin rằng bạn có thể đạt được điều này!) - Keep shining! Your hard work is truly inspiring!
(Hãy tiếp tục tỏa sáng nhé! Sự chăm chỉ của bạn thực sự truyền cảm hứng!) - May this be the first of many more great achievements to come!
(Mong rằng đây sẽ là một trong nhiều thành tích tuyệt vời nữa trong tương lai!) - Your persistence and dedication have brought you here. Keep going!
(Sự kiên trì và cống hiến của bạn đã đưa bạn đến đây. Hãy tiếp tục nhé!)
>> Xem thêm:
- Lời chúc bằng tiếng Anh ngắn gọn cho gia đình, bạn bè
- Tổng hợp những lời chúc ngủ ngon bằng tiếng Anh hay
3. Mẫu câu chúc mừng tiếng Anh theo ngữ cảnh
Trong tiếng Anh, mỗi tình huống cần một cách chúc mừng phù hợp để thể hiện sự chân thành và lịch sự. Dưới đây là những mẫu câu chúc mừng theo từng ngữ cảnh, giúp bạn sử dụng linh hoạt trong cuộc sống và công việc.
3.1. Chúc mừng thành công cá nhân & công việc
Khi ai đó đạt được thành tích lớn trong công việc hoặc cuộc sống, một lời chúc mừng đúng lúc sẽ giúp họ cảm thấy được công nhận và động viên hơn. Dưới đây là những câu chúc mừng thành công cá nhân và trong sự nghiệp.
- You did an amazing job! Your hard work really paid off!
(Bạn đã làm rất tốt! Sự chăm chỉ của bạn đã được đền đáp!) - I knew you could do it! This is just the beginning of your success!
(Tôi biết bạn có thể làm được mà! Đây chỉ là khởi đầu cho thành công của bạn thôi!) - Way to go! You totally deserve this success!
(Làm tốt lắm! Bạn hoàn toàn xứng đáng với thành công này!) - Hats off to your dedication and perseverance!
(Xin bày tỏ sự ngưỡng mộ trước sự cống hiến và kiên trì của bạn!) - Wishing you continued success and new heights in your career!
(Chúc bạn tiếp tục thành công và đạt được những đỉnh cao mới trong sự nghiệp!) - Your promotion is well-deserved! Keep shining!
(Bạn được thăng chức là hoàn toàn xứng đáng! Hãy tiếp tục tỏa sáng nhé!) - This is just the first step! Bigger opportunities are waiting for you!
(Đây chỉ là bước đầu tiên! Những cơ hội lớn hơn đang chờ đón bạn!) - Great job on the project! You’ve truly impressed everyone!
(Làm rất tốt với dự án này! Bạn thực sự đã gây ấn tượng với mọi người!) - Keep pushing forward! Your achievements are truly inspiring!
(Hãy tiếp tục tiến về phía trước! Thành tựu của bạn thực sự truyền cảm hứng!) - Your persistence and passion have brought you here. Keep going!
(Sự kiên trì và đam mê của bạn đã đưa bạn đến đây. Hãy tiếp tục nhé!) - You are setting an incredible example for everyone!
(Bạn đang là một tấm gương tuyệt vời cho mọi người!) - Wishing you even greater accomplishments in the future!
(Chúc bạn đạt được nhiều thành tựu to lớn hơn trong tương lai!) - The sky is the limit! Keep aiming high!
(Bầu trời là giới hạn! Hãy tiếp tục đặt mục tiêu cao nhé!) - All your efforts have finally paid off. Well done!
(Mọi nỗ lực của bạn cuối cùng cũng được đền đáp rồi. Làm tốt lắm!) - Success always follows those who work hard. Keep going!
(Thành công luôn đến với những ai làm việc chăm chỉ. Hãy tiếp tục nhé!)

3.2. Chúc mừng sinh nhật
Ngày sinh nhật là một dịp đặc biệt để gửi lời chúc tốt đẹp đến bạn bè, người thân hoặc đồng nghiệp. Dưới đây là những câu chúc sinh nhật phổ biến và ý nghĩa.
- Happy Birthday! Wishing you all the happiness and success in the world!
(Chúc mừng sinh nhật! Chúc bạn hạnh phúc và thành công trong cuộc sống!) - May your birthday be filled with laughter, love, and all the things you enjoy most!
(Mong rằng sinh nhật của bạn tràn đầy tiếng cười, tình yêu và những điều bạn yêu thích nhất!) - Another year older, another year wiser! Have an amazing birthday!
(Thêm một tuổi, thêm một năm khôn ngoan! Chúc bạn có một sinh nhật tuyệt vời!) - Wishing you a year filled with exciting adventures and great opportunities!
(Chúc bạn một năm mới đầy những cuộc phiêu lưu thú vị và cơ hội tuyệt vời!) - Hope your special day brings you lots of joy and unforgettable memories!
(Mong rằng ngày đặc biệt của bạn mang đến nhiều niềm vui và kỷ niệm khó quên!) - Enjoy your day to the fullest! You deserve all the happiness in the world!
(Hãy tận hưởng ngày của bạn một cách trọn vẹn! Bạn xứng đáng với tất cả niềm hạnh phúc!) - May all your dreams come true this year!
(Mong rằng tất cả ước mơ của bạn sẽ thành hiện thực trong năm nay!) - Happy Birthday! Stay young, stay fabulous!
(Chúc mừng sinh nhật! Hãy luôn trẻ trung và tuyệt vời nhé!) - Wishing you a fantastic birthday and a wonderful year ahead!
(Chúc bạn một sinh nhật tuyệt vời và một năm tràn đầy điều tuyệt vời phía trước!) - Hope your day is as special as you are!
(Mong rằng ngày của bạn đặc biệt như chính bạn vậy!) - Age is just a number! Have a blast today!
(Tuổi tác chỉ là con số thôi! Hãy tận hưởng ngày hôm nay nhé!) - May your heart be filled with love and laughter today and always!
(Mong rằng trái tim bạn luôn tràn đầy tình yêu và tiếng cười hôm nay và mãi mãi!) - Happiest of birthdays to you! Enjoy your special day!
(Chúc bạn một sinh nhật thật hạnh phúc! Hãy tận hưởng ngày đặc biệt của mình!) - Wishing you endless joy and great success in the years to come!
(Chúc bạn vô vàn niềm vui và thành công trong những năm sắp tới!) - Cheers to another year of wonderful experiences and amazing memories!
(Nâng ly chúc mừng thêm một năm đầy những trải nghiệm tuyệt vời và kỷ niệm đáng nhớ!)
>> Xem thêm:
- 50+ Lời chúc mừng sinh nhật tiếng anh hay và ý nghĩa nhất
- When is your birthday trả lời sao cho đúng khi giao tiếp tiếng Anh
3.3. Chúc mừng đám cưới
Ngày cưới là một trong những sự kiện trọng đại trong đời của mỗi người. Gửi một lời chúc ý nghĩa không chỉ thể hiện sự quan tâm mà còn góp phần tạo thêm niềm vui cho cô dâu, chú rể. Dưới đây là những câu chúc mừng đám cưới bằng tiếng Anh phổ biến và trang trọng.
- Wishing you a lifetime of love and happiness together!
(Chúc hai bạn một cuộc sống tràn đầy tình yêu và hạnh phúc mãi mãi!) - May your marriage be filled with laughter, joy, and everlasting love!
(Mong rằng cuộc hôn nhân của bạn luôn tràn ngập tiếng cười, niềm vui và tình yêu vĩnh cửu!) - Wishing you a wonderful journey as you build your new life together!
(Chúc hai bạn có một hành trình tuyệt vời khi cùng nhau xây dựng cuộc sống mới!) - May your love continue to grow stronger every day!
(Mong rằng tình yêu của hai bạn sẽ ngày càng bền chặt hơn theo từng ngày!) - Congratulations on finding each other! Wishing you both a future filled with happiness!
(Chúc mừng hai bạn đã tìm thấy nhau! Chúc hai bạn có một tương lai tràn đầy hạnh phúc!) - May today be the beginning of a long, happy life together!
(Mong rằng hôm nay sẽ là khởi đầu cho một cuộc sống hạnh phúc dài lâu của hai bạn!) - Wishing you a wedding day full of joy and a lifetime full of love!
(Chúc hai bạn có một ngày cưới tràn đầy niềm vui và một cuộc sống hạnh phúc mãi mãi!) - May your home always be filled with love, peace, and happiness!
(Mong rằng ngôi nhà của hai bạn sẽ luôn tràn đầy tình yêu, bình yên và hạnh phúc!) - Best wishes to the newlyweds for a wonderful life ahead!
(Gửi lời chúc tốt đẹp nhất đến đôi tân lang tân nương cho một cuộc sống tuyệt vời phía trước!) - Wishing you endless love and laughter on this special day and beyond!
(Chúc hai bạn tràn đầy tình yêu và tiếng cười trong ngày đặc biệt này và mãi mãi về sau!) - May your love story be as magical and charming as in fairy tales!
(Mong rằng chuyện tình yêu của hai bạn sẽ đẹp như trong truyện cổ tích!) - Wishing you both a lifetime of shared adventures and wonderful memories!
(Chúc hai bạn có một cuộc sống với nhiều cuộc phiêu lưu thú vị và những kỷ niệm đẹp!) - Here’s to a lifetime of love, laughter, and happily ever after!
(Chúc hai bạn một cuộc sống tràn đầy tình yêu, tiếng cười và mãi mãi hạnh phúc!) - Wishing you all the best as you embark on this beautiful journey together!
(Chúc hai bạn mọi điều tốt đẹp nhất khi bắt đầu hành trình tuyệt vời này cùng nhau!) - May the love you share today grow stronger as you grow old together!
(Mong rằng tình yêu hai bạn dành cho nhau hôm nay sẽ ngày càng bền chặt theo thời gian!)
>> Xem thêm: 50+ CÂU CHÚC MỪNG KỶ NIỆM NGÀY CƯỚI TIẾNG ANH SIÊU Ý NGHĨA
3.4. Chúc mừng tốt nghiệp
Tốt nghiệp là một dấu mốc quan trọng, đánh dấu sự kết thúc của một chặng đường học tập và mở ra nhiều cơ hội mới, một lời chúc ý nghĩa sẽ giúp khích lệ tinh thần và động viên người nhận. Bạn có thể áp dụng các câu chúc mừng tốt nghiệp bằng tiếng Anh sau đây:
- Wishing you all the success in your future endeavors!
(Chúc bạn thành công trong tất cả những nỗ lực tương lai!) - Your hard work has finally paid off! Wishing you great things ahead!
(Sự chăm chỉ của bạn cuối cùng cũng được đền đáp! Chúc bạn gặt hái nhiều thành công phía trước!) - You did it! This is just the beginning of your bright future!
(Bạn đã làm được rồi! Đây chỉ là khởi đầu cho tương lai tươi sáng của bạn thôi!) - Your dedication and perseverance have brought you here. Keep striving for excellence!
(Sự cống hiến và kiên trì của bạn đã giúp bạn đạt được điều này. Hãy tiếp tục vươn tới sự xuất sắc!) - The world is full of opportunities for someone as talented as you!
(Thế giới đầy ắp cơ hội dành cho một người tài năng như bạn!) - Best wishes for your next adventure!
(Chúc bạn gặp nhiều may mắn trong hành trình tiếp theo!) - Wishing you unlimited success and endless opportunities!
(Chúc bạn có nhiều thành công và cơ hội vô tận!) - Graduation is not the end; it’s the beginning of something greater!
(Tốt nghiệp không phải là kết thúc, mà là khởi đầu của một điều tuyệt vời hơn!) - Your efforts and determination are truly inspiring! Keep chasing your dreams!
(Nỗ lực và quyết tâm của bạn thực sự truyền cảm hứng! Hãy tiếp tục theo đuổi ước mơ của mình!) - The journey ahead is bright and full of endless possibilities!
(Hành trình phía trước rất tươi sáng và tràn ngập những khả năng vô tận!) - Wishing you success in every step you take!
(Chúc bạn thành công trong từng bước đi của mình!) - You are now ready to take on the world! Go for it!
(Bây giờ bạn đã sẵn sàng để chinh phục thế giới! Hãy tiến lên!) - I have no doubt that you will accomplish great things!
(Tôi không nghi ngờ gì rằng bạn sẽ đạt được những điều tuyệt vời!) - Enjoy your graduation day! You have earned every moment of it!
(Hãy tận hưởng ngày tốt nghiệp của mình! Bạn xứng đáng với từng khoảnh khắc này!) - The best is yet to come! Keep striving and keep believing!
(Điều tốt đẹp nhất vẫn còn ở phía trước! Hãy tiếp tục cố gắng và luôn tin tưởng!)
3.5. Chúc mừng lễ tết & sự kiện đặc biệt
Những ngày lễ, tết và các sự kiện đặc biệt như năm mới, Giáng sinh, lễ Phục sinh hay Quốc tế Phụ nữ là những dịp tuyệt vời để gửi lời chúc đến gia đình, bạn bè, đồng nghiệp. Một lời chúc đúng thời điểm không chỉ thể hiện sự quan tâm mà còn giúp gắn kết mối quan hệ.

- Wishing you a joyful and prosperous new year!
(Chúc bạn một năm mới tràn đầy niềm vui và thịnh vượng!) - May this holiday season bring you happiness, health, and success!
(Mong rằng mùa lễ hội này sẽ mang đến cho bạn hạnh phúc, sức khỏe và thành công!) - Merry Christmas! May your days be merry and bright!
(Chúc Giáng sinh an lành! Mong rằng những ngày của bạn sẽ vui vẻ và rực rỡ!) - Happy New Year! May this year be filled with love and laughter!
(Chúc mừng năm mới! Mong rằng năm nay sẽ tràn đầy tình yêu và tiếng cười!) - Wishing you all the best this festive season and beyond!
(Chúc bạn những điều tốt đẹp nhất trong mùa lễ hội này và cả sau đó!)
Hope this holiday season brings you closer to your loved ones!
(Mong rằng mùa lễ hội này sẽ giúp bạn gần gũi hơn với những người thân yêu!) - Wishing you a wonderful Christmas filled with love and joy!
(Chúc bạn một Giáng sinh tuyệt vời tràn đầy tình yêu và niềm vui!) - Cheers to a fantastic new year ahead! May all your dreams come true!
(Nâng ly chúc mừng một năm mới tuyệt vời phía trước! Mong rằng mọi ước mơ của bạn sẽ thành hiện thực!) - May this special day be as wonderful as you are!
(Mong rằng ngày đặc biệt này sẽ tuyệt vời như chính bạn vậy!) - Happy Thanksgiving! May your heart be full of gratitude and joy!
(Chúc mừng Lễ Tạ Ơn! Mong rằng trái tim bạn sẽ luôn tràn đầy lòng biết ơn và niềm vui!) - May the blessings of this festive season be with you and your family!
(Mong rằng những điều tốt đẹp của mùa lễ hội này sẽ đến với bạn và gia đình bạn!) - Happy International Women’s Day! Wishing you strength, success, and happiness!
(Chúc mừng Ngày Quốc tế Phụ nữ! Chúc bạn luôn mạnh mẽ, thành công và hạnh phúc!) - Wishing you a spooky and fun Halloween!
(Chúc bạn có một Halloween đáng sợ nhưng đầy vui vẻ!) - Happy Easter! May your day be filled with joy and renewal!
(Chúc mừng Lễ Phục sinh! Mong rằng ngày của bạn sẽ tràn đầy niềm vui và sự đổi mới!) - On this special occasion, may you be surrounded by love and happiness!
(Vào dịp đặc biệt này, mong rằng bạn sẽ được bao quanh bởi tình yêu và hạnh phúc!)
>> Xem thêm:
- 100+ Lời chúc Giáng sinh tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất
- 90+ Lời chúc lễ tạ ơn bằng tiếng Anh cực hay và ý nghĩa
4. Mẫu câu chúc mừng tiếng Anh cho gia đình, bạn bè, đồng nghiệp
Lời chúc mừng không chỉ giúp thể hiện sự quan tâm mà còn góp phần thắt chặt các mối quan hệ. Khi giao tiếp bằng tiếng Anh, việc lựa chọn lời chúc phù hợp với từng đối tượng như đồng nghiệp, bạn bè, người thân hay khách hàng là điều quan trọng. Dưới đây là những mẫu câu chúc mừng trong các tình huống khác nhau.
4.1. Chúc mừng đồng nghiệp
Trong môi trường làm việc, những lời chúc mừng dành cho đồng nghiệp cần lịch sự nhưng vẫn thể hiện được sự chân thành. Dưới đây là những mẫu câu phù hợp để sử dụng trong công việc.

- Well done! Your dedication and hard work truly paid off!
(Làm tốt lắm! Sự cống hiến và chăm chỉ của bạn đã được đền đáp!) - Congratulations on your well-deserved promotion!
(Chúc mừng bạn với sự thăng chức xứng đáng này!) - Wishing you continued success in your career!
(Chúc bạn tiếp tục gặt hái thành công trong sự nghiệp!) - Your leadership and vision inspire us every day!
(Sự lãnh đạo và tầm nhìn của bạn truyền cảm hứng cho chúng tôi mỗi ngày!) - It’s always a pleasure working with someone as talented as you!
(Thật là một niềm vui khi được làm việc với một người tài năng như bạn!) - You set a great example for all of us. Keep up the amazing work!
(Bạn là một tấm gương tuyệt vời cho tất cả chúng tôi. Hãy tiếp tục phát huy nhé!) - Your efforts are truly making a difference in our team!
(Những nỗ lực của bạn thực sự tạo ra sự khác biệt trong đội của chúng ta!) - Wishing you more achievements and even greater success!
(Chúc bạn đạt được nhiều thành tựu hơn và thành công rực rỡ hơn nữa!) - Your hard work and determination have led you here. Keep pushing forward!
(Sự chăm chỉ và quyết tâm của bạn đã đưa bạn đến đây. Hãy tiếp tục cố gắng nhé!) - Kudos to you for handling that difficult project so well!
(Chúc mừng bạn đã xử lý dự án khó khăn đó rất tốt!) - Wishing you all the best as you take on new challenges!
(Chúc bạn những điều tốt đẹp nhất khi đảm nhận những thử thách mới!) - Thank you for your support and leadership. We truly appreciate you!
(Cảm ơn sự hỗ trợ và lãnh đạo của bạn. Chúng tôi thực sự trân trọng điều đó!) - Your positive attitude makes the workplace so much better!
(Thái độ tích cực của bạn giúp nơi làm việc trở nên tốt đẹp hơn rất nhiều!) - A big round of applause for your outstanding contribution!
(Một tràng pháo tay lớn dành cho sự đóng góp xuất sắc của bạn!)
Cheers to your success and to even greater achievements ahead!
(Nâng ly chúc mừng thành công của bạn và những thành tựu lớn hơn phía trước!)
>> Xem thêm:
- Tổng hợp 60+ lời chúc chia tay đồng nghiệp tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất
- Những câu chúc tết bằng tiếng Anh dành cho Sếp, đồng nghiệp và khách hàng
4.2. Chúc mừng bạn bè
Với bạn bè, lời chúc có thể mang sắc thái vui vẻ, thân mật nhưng vẫn thể hiện sự chân thành. Dưới đây là những câu chúc phù hợp dành cho bạn bè trong nhiều tình huống.
- Way to go! I always knew you could do it!
(Làm tốt lắm! Mình luôn biết bạn có thể làm được!) - So happy for you! You totally deserve this success!
(Rất vui cho bạn! Bạn hoàn toàn xứng đáng với thành công này!) - Wishing you endless happiness and success!
(Chúc bạn hạnh phúc và thành công mãi mãi!) - You made it! Let’s celebrate!
(Bạn đã làm được rồi! Hãy cùng ăn mừng nào!) - I couldn’t be prouder of you!
(Mình không thể tự hào hơn về bạn!) - Let’s toast to your amazing accomplishment!
(Hãy nâng ly chúc mừng thành tựu tuyệt vời của bạn!) - I knew this day would come! You worked so hard for it!
(Mình biết ngày này sẽ đến! Bạn đã làm việc rất chăm chỉ vì nó!) - You’re a true inspiration! Keep shining!
(Bạn thực sự là một nguồn cảm hứng! Hãy tiếp tục tỏa sáng nhé!) - You’re going places! I can’t wait to see what’s next for you!
(Bạn đang tiến rất xa đấy! Mình rất mong chờ những điều tiếp theo từ bạn!) - Enjoy every moment of your success!
(Hãy tận hưởng từng khoảnh khắc của thành công này nhé!) - I knew you were destined for greatness!
(Mình biết bạn được định sẵn cho những điều tuyệt vời!) - Keep being awesome! You deserve all the good things coming your way!
(Hãy tiếp tục tuyệt vời như thế nhé! Bạn xứng đáng với tất cả những điều tốt đẹp sắp tới!) - Your success is an inspiration to all of us!
(Thành công của bạn là nguồn cảm hứng cho tất cả chúng tôi!) - Let’s celebrate your success in style!
(Hãy ăn mừng thành công của bạn một cách hoành tráng nào!) - So proud of you! Here’s to many more achievements!
(Thực sự tự hào về bạn! Chúc bạn đạt thêm nhiều thành tựu nữa!)
4.3. Chúc mừng người thân trong gia đình
Khi chúc mừng người thân yêu bên cạnh mình, đừng ngại sử dụng những câu chúc mừng thể hiện sự gần gũi, tình cảm.
- Mom, Dad, I’m so proud of you!
(Bố mẹ ơi, con rất tự hào về bố mẹ!) - Wishing my amazing brother/sister a future full of success!
(Chúc anh/em của tôi một tương lai tràn đầy thành công!) - You’ve worked so hard, and I couldn’t be happier for you!
(Bạn đã làm việc rất chăm chỉ, và tôi không thể vui hơn cho bạn!) - Your achievement is a family victory!
(Thành tích của bạn là chiến thắng của cả gia đình!) - You are an incredible role model for us all!
(Bạn là một tấm gương tuyệt vời cho tất cả chúng tôi!) - May this be the start of even bigger things for you!
(Mong rằng đây sẽ là sự khởi đầu của những điều lớn lao hơn cho bạn!) - I knew you would achieve great things!
(Tôi biết bạn sẽ đạt được những điều tuyệt vời!) - Your strength and determination inspire me every day!
(Sự mạnh mẽ và quyết tâm của bạn truyền cảm hứng cho tôi mỗi ngày!) - Our whole family is celebrating your success today!
(Cả gia đình chúng ta đang ăn mừng thành công của bạn hôm nay!) - You make us all proud! Keep reaching for the stars!
(Bạn khiến chúng tôi tự hào! Hãy tiếp tục vươn tới những vì sao!)
>> Xem thêm: Tổng hợp lời chúc mừng ngày của mẹ bằng tiếng Anh ý nghĩa nhất
4.4. Chúc mừng khách hàng & đối tác
Khi làm việc trong môi trường chuyên nghiệp, việc gửi lời chúc mừng đến khách hàng và đối tác không chỉ thể hiện sự quan tâm mà còn giúp duy trì mối quan hệ tốt đẹp. Một lời chúc đúng thời điểm sẽ tạo ấn tượng tích cực và giúp nâng cao sự hợp tác giữa hai bên.

- Wishing your company continued success and prosperity!
(Chúc công ty của bạn tiếp tục thành công và phát triển thịnh vượng!) - It has been a pleasure working with you. Wishing you even greater achievements!
(Thật là một niềm vui khi được làm việc với bạn. Chúc bạn đạt được những thành tựu lớn hơn nữa!) - May our partnership continue to grow and bring success to both of us!
(Mong rằng quan hệ hợp tác của chúng ta sẽ tiếp tục phát triển và mang lại thành công cho cả hai bên!) - Your dedication and hard work truly make a difference. Wishing you more success!
(Sự cống hiến và chăm chỉ của bạn thực sự tạo nên sự khác biệt. Chúc bạn ngày càng thành công!) - We truly appreciate your trust and support. Wishing you all the best!
(Chúng tôi thực sự trân trọng sự tin tưởng và ủng hộ của bạn. Chúc bạn mọi điều tốt đẹp!) - Happy anniversary to your company! May you continue to achieve new heights!
(Chúc mừng kỷ niệm thành lập công ty của bạn! Mong rằng bạn sẽ tiếp tục đạt được những thành tựu mới!) - Your success is an inspiration to many. Wishing you continued growth!
(Thành công của bạn là nguồn cảm hứng cho nhiều người. Chúc bạn tiếp tục phát triển!) - Wishing you another year of innovation and success!
(Chúc bạn một năm nữa đầy sáng tạo và thành công!) - Congratulations on your recent milestone! Looking forward to more collaboration!
(Chúc mừng bạn đã đạt được cột mốc quan trọng gần đây! Mong đợi được hợp tác nhiều hơn trong tương lai!) - Your vision and leadership are truly admirable. Wishing you all the best!
(Tầm nhìn và sự lãnh đạo của bạn thực sự đáng ngưỡng mộ. Chúc bạn những điều tốt đẹp nhất!) - We are honored to work with you. May success always be with you!
(Chúng tôi rất vinh hạnh khi được làm việc với bạn. Mong rằng thành công sẽ luôn đồng hành cùng bạn!) - We appreciate your partnership and look forward to many more successful years together!
(Chúng tôi trân trọng sự hợp tác của bạn và mong chờ nhiều năm thành công hơn nữa cùng nhau!) - Your achievements are remarkable. Wishing you endless growth and prosperity!
(Những thành tựu của bạn thật đáng kinh ngạc. Chúc bạn phát triển không ngừng và thịnh vượng!) - May this year bring new opportunities and greater success for your business!
(Mong rằng năm nay sẽ mang đến nhiều cơ hội mới và thành công lớn hơn cho doanh nghiệp của bạn!) - Your hard work and dedication inspire us all. Looking forward to more collaborations!
(Sự chăm chỉ và cống hiến của bạn truyền cảm hứng cho tất cả chúng tôi. Mong chờ được hợp tác nhiều hơn nữa!)
4.5. Chúc mừng dành cho học trò
Việc động viên và chúc mừng học sinh, sinh viên không chỉ giúp họ có thêm động lực mà còn tạo ra một môi trường học tập tích cực. Một lời chúc đúng lúc sẽ giúp họ có thêm niềm tin vào bản thân và tiếp tục cố gắng trong học tập.
- You did it! Your hard work has paid off!
(Bạn đã làm được rồi! Sự chăm chỉ của bạn đã được đền đáp!) - Wishing you endless success in your academic journey!
(Chúc bạn thành công mãi mãi trên hành trình học tập của mình!) - Your determination and efforts are truly inspiring! Keep going!
(Sự quyết tâm và nỗ lực của bạn thực sự truyền cảm hứng! Hãy tiếp tục cố gắng nhé!) - Keep pushing forward! Your future is bright!
(Hãy tiếp tục tiến lên! Tương lai của bạn đang rực rỡ phía trước!) - This is just the beginning of many great things to come!
(Đây chỉ là sự khởi đầu cho nhiều điều tuyệt vời sắp tới!) - You’ve worked so hard for this moment. Enjoy every bit of it!
(Bạn đã làm việc rất chăm chỉ cho khoảnh khắc này. Hãy tận hưởng từng giây phút!) - May you continue to excel in everything you do!
(Mong rằng bạn sẽ tiếp tục xuất sắc trong mọi việc bạn làm!) - Your success is well-deserved! Keep striving for the best!
(Thành công của bạn hoàn toàn xứng đáng! Hãy tiếp tục nỗ lực để đạt được điều tốt nhất!) - So proud of you! Keep aiming higher!
(Rất tự hào về bạn! Hãy tiếp tục đặt mục tiêu cao hơn nhé!) - Never stop learning and growing. The world needs people like you!
(Đừng bao giờ ngừng học hỏi và phát triển. Thế giới cần những người như bạn!) - Wishing you the best of luck in your studies and future career!
(Chúc bạn gặp nhiều may mắn trong học tập và sự nghiệp tương lai!) - You’ve proven that hard work always leads to success!
(Bạn đã chứng minh rằng làm việc chăm chỉ luôn dẫn đến thành công!) - Believe in yourself, and you can achieve anything!
(Hãy tin vào chính mình, và bạn có thể đạt được bất cứ điều gì!) - Your efforts today will shape a bright future ahead!
(Những nỗ lực của bạn hôm nay sẽ định hình một tương lai tươi sáng phía trước!) - Wishing you a fulfilling and exciting learning experience ahead!
(Chúc bạn có một trải nghiệm học tập đầy ý nghĩa và thú vị phía trước!)
>> Xem thêm: 50+ câu chúc thi tốt bằng tiếng Anh hay, ý nghĩa
Nếu bạn vẫn cảm thấy bối rối khi sử dụng tiếng Anh hoặc chưa tự tin trong giao tiếp, đừng lo lắng! Langmaster sẵn sàng đồng hành cùng bạn để biến tiếng Anh trở thành công cụ giao tiếp tự nhiên và hiệu quả.
Với phương pháp giảng dạy thực tế, tập trung vào phản xạ giao tiếp và phát âm chuẩn, các khóa học tại Langmaster không chỉ giúp bạn nắm vững ngữ pháp mà còn rèn luyện khả năng sử dụng tiếng Anh linh hoạt trong đời sống và công việc. Học viên sẽ được hướng dẫn bởi đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, giúp cải thiện sự tự tin và khả năng diễn đạt một cách trôi chảy.
Đăng ký học thử miễn phí ngay hôm nay để trải nghiệm phương pháp học tiếng Anh đột phá, giúp bạn nâng cao kỹ năng và làm chủ tiếng Anh một cách tự nhiên nhất!
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
Ngoài ra, đừng bỏ lỡ Webinar “Siêu Phản Xạ” diễn ra vào tối thứ Tư hàng tuần – chương trình đặc biệt dành riêng cho những ai muốn cải thiện khả năng phản xạ tiếng Anh nhanh chóng, tự nhiên chỉ trong 3 giây!
Thời gian: 20h tối thứ 4 hàng tuần
Hình thức: Học qua Zoom – Đăng ký ngay để không bỏ lỡ!
Tham gia ngay chuỗi Zoom "Siêu Phản Xạ" miễn phí tại đây:
Một lời chúc mừng đúng lúc không chỉ thể hiện sự quan tâm mà còn giúp gắn kết mối quan hệ bền chặt hơn. Sử dụng linh hoạt các câu chúc mừng tiếng Anh sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên, tinh tế và chuyên nghiệp hơn. Đừng ngần ngại thực hành mỗi ngày để biến lời chúc của bạn trở thành một nghệ thuật, giúp bạn ghi dấu ấn trong lòng người khác và tạo ra những khoảnh khắc đáng nhớ!
Nội Dung Hot
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
Bài viết khác

Có rất nhiều môn thể thao được tổ chức hằng năm, vậy bạn biết được bao nhiêu môn rồi? Cùng tìm hiểu tên các môn thể thao ở bài viết này nhé!

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch dân chuyên cần biết. Cùng Langmaster học ngay bài học thú vị này nhé!

Âm nhạc là chủ đề cực phổ biến mà ai cũng yêu thích. Nạp ngay 100+ từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh để có thể giao tiếp thành thạo với bạn bè ngay hôm nay.

Bạn đã nắm được hết chủ đề từ vựng về biển chưa? Hãy cùng Langmaster khám phá ngay những từ ngữ hay nhất nhé!

Khi nhắc tới mùa hè, ta thường nghĩ ngay tới cái nắng oi ả, tuy nhiên, không thể không kể tới những chuyến du lịch đầy thú vị. Cùng học ngay list từ vựng mùa hè nhé!