LOOK AFTER LÀ GÌ? CÁCH DÙNG, CỤM TỪ PHỔ BIẾN VÀ CÁC TỪ ĐỒNG NGHĨA

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Look after là gì?
  • 2. Cách dùng cấu trúc Look after
  • 3. Cụm từ phổ biến với Look after
  • 4. Các từ/cụm từ đồng nghĩa với Look after
  • 5. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Look after
  • 5. Bài tập vận dụng Look after có đáp án
    • Bài tập 1. Chọn đáp án đúng.
    • Bài tập 2. Sắp xếp các từ/cụm từ bên dưới để tạo thành câu hoàn chỉnh.

Look after là gì? Khi nhắc đến Look after, hẳn nhiều bạn sẽ nghĩ tới hành động chăm sóc ai đó, điều gì đó. Nhưng liệu bạn có biết cách dùng Look after chính xác? Có những cụm từ với Look after nào phổ biến trong tiếng Anh? Hãy cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster khám phá tất tần tật về Look after và ôn tập qua phần bài tập kèm đáp án chi tiết dưới đây.

1. Look after là gì?

Look after thường được sử dụng với nghĩa chăm sóc ai, điều gì

Look after thường được sử dụng với nghĩa chăm sóc ai, điều gì

Phiên âm: Look after /ʊk ˈæftər/ - phrasal verb

Nghĩa: Theo Oxford Learner’s Dictionaries, “Look after” có nghĩa là “chịu trách nhiệm hoặc chăm sóc ai đó, điều gì đó” hoặc “đảm bảo rằng mọi việc xảy ra có lợi cho người nào đó”.

Ví dụ:

  • My colleague looks after my affairs while I’m out of the office. (Đồng nghiệp của tôi chịu trách nhiệm cho công việc của tôi khi tôi không ở văn phòng.)
  • Steven is always looking after his own interests. (Steven luôn quan tâm đến lợi ích của riêng mình.)

Xem thêm:

=> LOOK INTO LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG

=> HỌC NGAY 20+ PHRASAL VERB VỚI LOOK PHỔ BIẾN NHẤT

2. Cách dùng cấu trúc Look after

Look after là đóng vai trò như một nội động từ, theo sau là tân ngữ. Look after chỉ có một cấu trúc duy nhất:

Look after + sb/ sth/ yourself

Ví dụ: Don't worry, Mark can look after himself well. (Đừng lo lắng, Mark có thể tự chăm sóc tốt cho bản thân.)

Cấu trúc Look after trong tiếng Anh

Cấu trúc Look after trong tiếng Anh

Xem thêm:

=> CẤU TRÚC LOOK: Ý NGHĨA, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP CHI TIẾT

=> CÁCH SỬ DỤNG CẤU TRÚC LOOK FORWARD VÀ PHÂN BIỆT VỚI EXPECT

3. Cụm từ phổ biến với Look after

Một số cụm từ thông dụng với Look after trong tiếng Anh

Một số cụm từ thông dụng với Look after trong tiếng Anh

Cụm từ 

Ý nghĩa

Ví dụ

Look after your health

Chăm sóc sức khỏe của bạn 

Don't forget to look after your health; regular check-ups are essential. (Đừng quên chăm sóc sức khỏe của bạn; kiểm tra định kỳ là rất cần thiết.)

Look after your eyes

Chăm sóc đôi mắt của bạn

Remember to look after your eyes after watching a computer screen for too long. (Nhớ chăm sóc đôi mắt của bạn sau khi nhìn màn hình máy tính quá lâu.)

Look after your money

Quản lý, để ý đến tiền của bạn

You need to look after your money wisely to avoid financial problems. (Bạn cần quản lý tiền bạc của mình một cách khôn ngoan để tránh các vấn đề tài chính.)

Look after your belongings

Để ý, chăm sóc tài sản, đồ vật của bản thân

Areas prone to theft, look after your belongings. (Khu vực dễ xảy ra trộm cắp, để ý tài sản của bạn.)

Look after the environment

Quan tâm, chăm sóc môi trường

We can look after the environment by conserving water. (Chúng ta có thể quan tâm môi trường bằng cách tiết kiệm nước.)

Look after your baby/ children

Chăm sóc con cái

Joey is looking after his children. (Joey đang chăm sóc con của anh ấy.)

Look after your parents

Chăm sóc bố mẹ

They argued about who would look after their parents. (Họ tranh cãi về việc ai sẽ chăm sóc bố mẹ của họ.)

Look after the patient

Chăm sóc bệnh nhân

Nurses are trained to look after the patient with care and professionalism. (Y tá được đào tạo để chăm sóc bệnh nhân với sự tận tâm và chuyên nghiệp.)

Look after your pet

Chăm sóc thú cưng

Hong has agreed to look after your pet. (Hồng đồng ý chăm sóc thú cưng của bạn.)

Look after your plant

Chăm sóc cây cối

Look after your plant by checking for pests and ensuring it has the right soil. (Hãy chăm sóc cây của bạn bằng cách kiểm tra sâu bệnh và đảm bảo nó có đất phù hợp.)

Xem thêm:

=> 32 cụm từ tiếng Anh giao tiếp hay sử dụng trong công việc

=> TỔNG HỢP CÁC TỪ VÀ CỤM TỪ NỐI TRONG TIẾNG ANH

Ảnh minh họa

4. Các từ/cụm từ đồng nghĩa với Look after

Từ/Cụm từ

Ví dụ

Take care of

Sabrina takes care of her younger brother while their parents are away. (Sabrina chăm sóc em trai cô ấy khi bố mẹ vắng nhà.)

Attend to

Please attend to the customers and make sure they have everything they need. (Vui lòng chăm sóc khách hàng và đảm bảo họ có mọi thứ họ cần.)

Care for

Billie has been hired to care for the elderly lady living next door. (Billie được thuê để chăm sóc một bà cụ sống cạnh nhà.)

Keep an eye on

Could you keep an eye on the new intern? (Bạn có thể để ý đến thực tập sinh mới không?)

Watch over

The lifeguard's job is to watch over the swimmers and ensure their safety. (Công việc của nhân viên cứu hộ là trông coi những người bơi lội và đảm bảo an toàn cho họ.)

Take charge of

Finneas will take charge of the project while the manager is on leave. (Finneas sẽ đảm nhận dự án khi quản lý nghỉ phép.)

Các từ/cụm từ đồng nghĩa với Look after

Các từ/cụm từ đồng nghĩa với Look after

Xem thêm:

=> 20 PHRASAL VERB VỚI TAKE THÔNG DỤNG BẠN CẦN BIẾT

=> IN CHARGE OF LÀ GÌ? - ĐỊNH NGHĨA, CẤU TRÚC VÀ CÁCH SỬ DỤNG ĐẦY ĐỦ

5. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Look after

Jennifer: Hey, Anna. Can you look after the client presentation while I’m at the conference next week?

Anna: Sure, Jennifer. I’ll make sure everything is ready and look after any last-minute changes.

Jennifer: Thanks, Anna. I also need you to attend the meeting with the new suppliers on Wednesday.

Anna: No problem. I’ll take care of that too. Is there anything specific you want me to discuss with them?

Jennifer: Just make sure to cover the delivery schedules and payment terms. I will send you the essential documents for details.

Dịch:

Jennifer: Này Anna. Bạn có thể đảm nhận buổi thuyết trình cho khách hàng trong khi tôi tham dự hội nghị vào tuần tới không?

Anna: Chắc chắn rồi, Jennifer. Tôi sẽ đảm bảo mọi thứ sẵn sàng và lo liệu bất kỳ thay đổi nào vào phút chót.

Jennifer: Cảm ơn Anna. Tôi cũng cần bạn tham dự cuộc họp với các nhà cung cấp mới vào thứ Tư.

Anna: Không vấn đề gì. Tôi sẽ lo liệu việc đó nữa. Có điều gì cụ thể mà bạn muốn tôi thảo luận với họ không?

Jennifer: Chỉ cần đảm bảo rằng bạn đề cập đến lịch trình giao hàng và các điều khoản thanh toán. Tôi sẽ gửi cho bạn các tài liệu cần thiết để biết chi tiết.

Ảnh minh họa

5. Bài tập vận dụng Look after có đáp án

Bài tập 1. Chọn đáp án đúng.

1. I will look after _____ child when she is on a business trip.
A. she
B. her
C. she’s

2. I couldn't look after _____ anymore; this child is too stubborn.
A. he
B. his
C. him

3. Can they be trusted to _____ the house?
A. look after
B. look forward
C. look for

4. Robert's old enough to look after _____ .
A. himself
B. yourself
C. him

5. Don't worry, I'll _____ the kids tomorrow.
A. take charge
B. take care
C. look after

Bài tập 2. Sắp xếp các từ/cụm từ bên dưới để tạo thành câu hoàn chỉnh.

  1. the colleague / Rachel / the briefcase / to / requested / look after / .
  2. has to / look after / Jennie / four gardeners / that huge garden / employ / to / .
  3. should not / look after / You / your interests / only / .
  4. gave up / he / John / his wife / could / his job / look after/ so that / .
  5. my laptop / Can / look after / for a while / you / .

Đáp án:

Bài tập 1.

  1. B (Vì look after + tân ngữ, chọn “her” để tạo thành cụm từ “her child - con của cô ấy”)
  2. C (Look after + tân ngữ, chọn “him”)
  3. A (“Look after" có nghĩa là chăm sóc hoặc trông nom, phù hợp với ngữ cảnh của câu. "Look forward" có nghĩa là mong đợi, "look for" có nghĩa là tìm kiếm.)
  4. A (Khi nói về việc tự chăm sóc mình, chúng ta sử dụng "himself" để chỉ Robert.)
  5. C ("Look after" có nghĩa là chăm sóc, phù hợp với ý nghĩa của câu. "Take charge" có nghĩa là đảm nhận, "take care" thường đi với giới từ "of" (take care of).)

Bài tập 2. 

  1. Rachel requested the colleague to look after the briefcase.
  2. She has to employ four gardeners to look after that huge garden.
  3. You should not only look after your interests.
  4. John gave up his job so that he could look after his wife.
  5. Can you look after my laptop for a while?

ĐĂNG KÝ NGAY:

Bạn đã cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster hoàn thành bài học về Look after là gì và các từ/cụm từ đồng nghĩa với Look after. Tham khảo ngay các lớp học tại Langmaster để khám phá thêm nhiều kiến thức thú vị khi giao tiếp tiếng Anh bạn nhé!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác