LOOK AFTER LÀ GÌ? CÁCH DÙNG, CỤM TỪ PHỔ BIẾN VÀ CÁC TỪ ĐỒNG NGHĨA
Mục lục [Ẩn]
Look after là gì? Khi nhắc đến Look after, hẳn nhiều bạn sẽ nghĩ tới hành động chăm sóc ai đó, điều gì đó. Nhưng liệu bạn có biết cách dùng Look after chính xác? Có những cụm từ với Look after nào phổ biến trong tiếng Anh? Hãy cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster khám phá tất tần tật về Look after và ôn tập qua phần bài tập kèm đáp án chi tiết dưới đây.
1. Look after là gì?
Look after thường được sử dụng với nghĩa chăm sóc ai, điều gì
Phiên âm: Look after /ʊk ˈæftər/ - phrasal verb
Nghĩa: Theo Oxford Learner’s Dictionaries, “Look after” có nghĩa là “chịu trách nhiệm hoặc chăm sóc ai đó, điều gì đó” hoặc “đảm bảo rằng mọi việc xảy ra có lợi cho người nào đó”.
Ví dụ:
- My colleague looks after my affairs while I’m out of the office. (Đồng nghiệp của tôi chịu trách nhiệm cho công việc của tôi khi tôi không ở văn phòng.)
- Steven is always looking after his own interests. (Steven luôn quan tâm đến lợi ích của riêng mình.)
Xem thêm:
=> LOOK INTO LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG
=> HỌC NGAY 20+ PHRASAL VERB VỚI LOOK PHỔ BIẾN NHẤT
2. Cách dùng cấu trúc Look after
Look after là đóng vai trò như một nội động từ, theo sau là tân ngữ. Look after chỉ có một cấu trúc duy nhất:
Look after + sb/ sth/ yourself |
Ví dụ: Don't worry, Mark can look after himself well. (Đừng lo lắng, Mark có thể tự chăm sóc tốt cho bản thân.)
Cấu trúc Look after trong tiếng Anh
Xem thêm:
=> CẤU TRÚC LOOK: Ý NGHĨA, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP CHI TIẾT
=> CÁCH SỬ DỤNG CẤU TRÚC LOOK FORWARD VÀ PHÂN BIỆT VỚI EXPECT
3. Cụm từ phổ biến với Look after
Một số cụm từ thông dụng với Look after trong tiếng Anh
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Look after your health |
Chăm sóc sức khỏe của bạn |
Don't forget to look after your health; regular check-ups are essential. (Đừng quên chăm sóc sức khỏe của bạn; kiểm tra định kỳ là rất cần thiết.) |
Look after your eyes |
Chăm sóc đôi mắt của bạn |
Remember to look after your eyes after watching a computer screen for too long. (Nhớ chăm sóc đôi mắt của bạn sau khi nhìn màn hình máy tính quá lâu.) |
Look after your money |
Quản lý, để ý đến tiền của bạn |
You need to look after your money wisely to avoid financial problems. (Bạn cần quản lý tiền bạc của mình một cách khôn ngoan để tránh các vấn đề tài chính.) |
Look after your belongings |
Để ý, chăm sóc tài sản, đồ vật của bản thân |
Areas prone to theft, look after your belongings. (Khu vực dễ xảy ra trộm cắp, để ý tài sản của bạn.) |
Look after the environment |
Quan tâm, chăm sóc môi trường |
We can look after the environment by conserving water. (Chúng ta có thể quan tâm môi trường bằng cách tiết kiệm nước.) |
Look after your baby/ children |
Chăm sóc con cái |
Joey is looking after his children. (Joey đang chăm sóc con của anh ấy.) |
Look after your parents |
Chăm sóc bố mẹ |
They argued about who would look after their parents. (Họ tranh cãi về việc ai sẽ chăm sóc bố mẹ của họ.) |
Look after the patient |
Chăm sóc bệnh nhân |
Nurses are trained to look after the patient with care and professionalism. (Y tá được đào tạo để chăm sóc bệnh nhân với sự tận tâm và chuyên nghiệp.) |
Look after your pet |
Chăm sóc thú cưng |
Hong has agreed to look after your pet. (Hồng đồng ý chăm sóc thú cưng của bạn.) |
Look after your plant |
Chăm sóc cây cối |
Look after your plant by checking for pests and ensuring it has the right soil. (Hãy chăm sóc cây của bạn bằng cách kiểm tra sâu bệnh và đảm bảo nó có đất phù hợp.) |
Xem thêm:
=> 32 cụm từ tiếng Anh giao tiếp hay sử dụng trong công việc
=> TỔNG HỢP CÁC TỪ VÀ CỤM TỪ NỐI TRONG TIẾNG ANH
4. Các từ/cụm từ đồng nghĩa với Look after
Từ/Cụm từ |
Ví dụ |
Take care of |
Sabrina takes care of her younger brother while their parents are away. (Sabrina chăm sóc em trai cô ấy khi bố mẹ vắng nhà.) |
Attend to |
Please attend to the customers and make sure they have everything they need. (Vui lòng chăm sóc khách hàng và đảm bảo họ có mọi thứ họ cần.) |
Care for |
Billie has been hired to care for the elderly lady living next door. (Billie được thuê để chăm sóc một bà cụ sống cạnh nhà.) |
Keep an eye on |
Could you keep an eye on the new intern? (Bạn có thể để ý đến thực tập sinh mới không?) |
Watch over |
The lifeguard's job is to watch over the swimmers and ensure their safety. (Công việc của nhân viên cứu hộ là trông coi những người bơi lội và đảm bảo an toàn cho họ.) |
Take charge of |
Finneas will take charge of the project while the manager is on leave. (Finneas sẽ đảm nhận dự án khi quản lý nghỉ phép.) |
Các từ/cụm từ đồng nghĩa với Look after
Xem thêm:
=> 20 PHRASAL VERB VỚI TAKE THÔNG DỤNG BẠN CẦN BIẾT
=> IN CHARGE OF LÀ GÌ? - ĐỊNH NGHĨA, CẤU TRÚC VÀ CÁCH SỬ DỤNG ĐẦY ĐỦ
5. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Look after
Jennifer: Hey, Anna. Can you look after the client presentation while I’m at the conference next week?
Anna: Sure, Jennifer. I’ll make sure everything is ready and look after any last-minute changes.
Jennifer: Thanks, Anna. I also need you to attend the meeting with the new suppliers on Wednesday.
Anna: No problem. I’ll take care of that too. Is there anything specific you want me to discuss with them?
Jennifer: Just make sure to cover the delivery schedules and payment terms. I will send you the essential documents for details.
Dịch:
Jennifer: Này Anna. Bạn có thể đảm nhận buổi thuyết trình cho khách hàng trong khi tôi tham dự hội nghị vào tuần tới không?
Anna: Chắc chắn rồi, Jennifer. Tôi sẽ đảm bảo mọi thứ sẵn sàng và lo liệu bất kỳ thay đổi nào vào phút chót.
Jennifer: Cảm ơn Anna. Tôi cũng cần bạn tham dự cuộc họp với các nhà cung cấp mới vào thứ Tư.
Anna: Không vấn đề gì. Tôi sẽ lo liệu việc đó nữa. Có điều gì cụ thể mà bạn muốn tôi thảo luận với họ không?
Jennifer: Chỉ cần đảm bảo rằng bạn đề cập đến lịch trình giao hàng và các điều khoản thanh toán. Tôi sẽ gửi cho bạn các tài liệu cần thiết để biết chi tiết.
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
5. Bài tập vận dụng Look after có đáp án
Bài tập 1. Chọn đáp án đúng.
1. I will look after _____ child when she is on a business trip.
A. she
B. her
C. she’s
2. I couldn't look after _____ anymore; this child is too stubborn.
A. he
B. his
C. him
3. Can they be trusted to _____ the house?
A. look after
B. look forward
C. look for
4. Robert's old enough to look after _____ .
A. himself
B. yourself
C. him
5. Don't worry, I'll _____ the kids tomorrow.
A. take charge
B. take care
C. look after
Bài tập 2. Sắp xếp các từ/cụm từ bên dưới để tạo thành câu hoàn chỉnh.
- the colleague / Rachel / the briefcase / to / requested / look after / .
- has to / look after / Jennie / four gardeners / that huge garden / employ / to / .
- should not / look after / You / your interests / only / .
- gave up / he / John / his wife / could / his job / look after/ so that / .
- my laptop / Can / look after / for a while / you / .
Đáp án:
Bài tập 1.
- B (Vì look after + tân ngữ, chọn “her” để tạo thành cụm từ “her child - con của cô ấy”)
- C (Look after + tân ngữ, chọn “him”)
- A (“Look after" có nghĩa là chăm sóc hoặc trông nom, phù hợp với ngữ cảnh của câu. "Look forward" có nghĩa là mong đợi, "look for" có nghĩa là tìm kiếm.)
- A (Khi nói về việc tự chăm sóc mình, chúng ta sử dụng "himself" để chỉ Robert.)
- C ("Look after" có nghĩa là chăm sóc, phù hợp với ý nghĩa của câu. "Take charge" có nghĩa là đảm nhận, "take care" thường đi với giới từ "of" (take care of).)
Bài tập 2.
- Rachel requested the colleague to look after the briefcase.
- She has to employ four gardeners to look after that huge garden.
- You should not only look after your interests.
- John gave up his job so that he could look after his wife.
- Can you look after my laptop for a while?
Bạn đã cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster hoàn thành bài học về Look after là gì và các từ/cụm từ đồng nghĩa với Look after. Tham khảo ngay các lớp học tại Langmaster để khám phá thêm nhiều kiến thức thú vị khi giao tiếp tiếng Anh bạn nhé!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo
Bài viết khác
Thành thạo ngữ pháp cơ bản với bài tập các thì trong tiếng Anh là bước quan trọng để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Làm chủ kiến thức về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn tiếng Anh. Cùng làm các bài tập trọng âm tiếng Anh (có PDF) trong bài viết sau nhé!
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua các bài tập câu điều kiện loại 1 trong bài viết của Langmaster nhé!
Các mẫu câu so sánh là phần kiến thức rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster ôn lại bài và luyện tập với các bài tập so sánh hay nhất (có PDF) nhé!
Để có thể tự tin trong giao tiếp, bạn không buộc phải học cả 12 thì mà chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đó là 6 thì nào? Cùng đọc bài viết sau nhé!