RUN INTO LÀ GÌ? CÁC COLLOCATIONS VÀ IDIOMS THÔNG DỤNG VỚI RUN INTO

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Run into là gì?
    • 1.1 Run into something 
    • 1.2 Run into somebody
    • 1.3 Run into something/somebody
    • 1.4 Run something into somebody/something
  • 2. Các collocations và idioms phổ biến với Run into 
    • 2.1 Các collocations thông dụng 
    • 2.2 Các idioms phổ biến 
  • 3. Động từ và cụm động từ đồng nghĩa với Run into
    • 3.1 Đồng nghĩa với “tình cờ gặp ai đó”
    • 3.2 Đồng nghĩa với “đối mặt điều gì đó”
    • 3.3 Đồng nghĩa với “đạt đến mức nào đó”
    • 3.4 Đồng nghĩa với “đâm vào ai đó/điều gì đó”
  • 4. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Run into
  • 5. Bài tập về cụm từ Run into có đáp án chi tiết

Run into là gì? Trong tiếng Anh, các cụm động từ đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý nghĩa một cách tự nhiên và phong phú. Một trong những cụm từ rất hay và thông dụng mà bạn không nên bỏ qua đó là "run into". Tuy ngắn gọn nhưng phrasal verb này lại mang đến nhiều ý nghĩa thú vị. Để tìm hiểu rõ hơn, hãy cùng Tiếng Anh giao tiếp Langmaster khám phá chi tiết trong bài viết sau.

1. Run into là gì?

Theo từ điển Oxford, “run into” là một cụm động từ đa nghĩa và mỗi nét nghĩa của phrasal verb này sẽ thay đổi tùy thuộc vào đối tượng và ngữ cảnh sử dụng trong mỗi tình huống. Dưới đây là chi tiết các cách dùng và sự khác biệt ý nghĩa của 4 cấu trúc với “run into”:

Run into nghĩa là gì?
Run into nghĩa là gì?

1.1 Run into something 

Khi “run into” kết hợp với danh từ chỉ sự vật, sự việc (something) sẽ mang nhiều nét nghĩa hơn tùy thuộc vào bối cảnh diễn ra tình huống. Dưới đây là 3 ý nghĩa của cấu trúc “run into something” theo từ điển Oxford:

  • ​To enter an area of bad weather while traveling

Ý nghĩa đầu tiên của cấu trúc này được dùng để mô tả cho việc “đi vào vùng có thời tiết xấu khi đi du lịch”.

Ví dụ: The plane ran into a storm over the Atlantic. (Máy bay gặp bão khi đi qua Đại Tây Dương.)

  • ​To experience difficulties, etc.

Ý nghĩa thứ hai được sử dụng để chỉ về “gặp một trải nghiệm khó khăn hoặc không hài lòng nào đó”.

Ví dụ: We've run into some problems with the new project. (Chúng tôi đã gặp phải một số vấn đề với dự án mới.)

  • ​To reach a particular level or amount

Cuối cùng, cấu trúc này còn mô tả cho việc “đạt đến một mức độ hoặc số tiền nào đó cụ thể”.

Ví dụ: His debts ran into thousands of dollars. (Các khoản nợ của anh ấy lên đến hàng ngàn đô la.)

1.2 Run into somebody

  •  To meet somebody by chance

Khi đối tượng theo sau cụm từ “run into” là một danh từ chỉ người sẽ tạo thành cấu trúc được sử dụng với ý nghĩa chỉ về hành động “tình cờ gặp ai đó”.

Ví dụ: I ran into an old friend at the supermarket yesterday. (Tôi đã tình cờ gặp một người bạn cũ ở siêu thị ngày hôm qua.)

1.3 Run into something/somebody

  • To crash into somebody/something

Trong cấu trúc này, khi theo sau là somebody hay something đều có ý nghĩa giống nhau đó là mô tả cho hành động “đâm vào ai đó hoặc cái gì đó”.

Ví dụ: He ran into a tree while jogging. (Anh ấy đã đâm vào một cái cây khi đang chạy bộ.)

1.4 Run something into somebody/something

  • To make a vehicle crash into somebody/something

Khi đối tượng là danh từ chỉ sự vật (something) xen giữa cụm động từ “run into” và theo sau cụm từ là danh từ người nào đó hoặc vật nào đó sẽ tạo thành cấu trúc mô tả cho việc “khiến phương tiện đâm vào ai đó hoặc vật nào đó”.

Ví dụ: She ran her car into a wall. (Cô ấy đã lái xe đâm vào tường.)

khóa học online

2. Các collocations và idioms phổ biến với Run into 

2.1 Các collocations thông dụng 

Cụm từ run into thông dụng
Cụm từ run into thông dụng
  • Run into danger

"Run into danger" là một trong những collocation phổ biến nhất với “run into. Cụm từ thường được sử dụng để mô tả việc ai đó tình cờ gặp phải một tình huống nguy hiểm mà họ có thể không lường trước được.

Ví dụ: He ran into danger while exploring the abandoned building. (Anh ấy đã gặp phải nguy hiểm khi khám phá tòa nhà bị bỏ hoang.)

  • Run into trouble/problem 

"Run into trouble" hoặc "run into a problem" có nghĩa là gặp phải rắc rối hoặc vấn đề trong quá trình thực hiện một công việc hoặc hành động nào đó.

Ví dụ: We ran into trouble while trying to fix the computer. (Chúng tôi gặp phải rắc rối khi cố gắng sửa chiếc máy vi tính.)

  • Run into difficulties

"Run into difficulties" thường được sử dụng để miêu tả tình huống mà ai đó gặp phải trở ngại hoặc khó khăn trong quá trình thực hiện một việc nào đó.

Ví dụ: The project ran into difficulties when the funding was cut. (Dự án gặp phải khó khăn khi nguồn tài trợ bị cắt.)

  • Run into hundreds/thousands/millions

"Run into hundreds/thousands/millions" có nghĩa là đạt đến số lượng hoặc giá trị rất lớn của một thứ gì đó và con số thường lên đến hàng trăm/hàng ngàn/hàng triệu. 

Ví dụ: The cost of the project could run into millions dollar. (Chi phí của dự án có thể lên đến hàng triệu đô la.)

  • Run into debt 

"Run into debt" có nghĩa là mắc nợ hoặc rơi vào tình trạng nợ nần. 

Ví dụ: After losing his job, he ran into debt trying to pay his bills. (Sau khi mất việc, anh ấy rơi vào tình trạng nợ nần khi cố gắng thanh toán các hóa đơn.)

2.2 Các idioms phổ biến 

Các idioms phổ biến với run into
Các idioms phổ biến với run into
  • Run yourself into the ground 

"Run yourself into the ground" là một idiom thường được dùng để mô tả cho tình huống mà ai đó làm việc hoặc nỗ lực quá sức, đến mức họ trở nên mệt mỏi, kiệt quệ cả về thể chất lẫn tinh thần.

Ví dụ: She's been working so hard on her new project that she's running herself into the ground. (Cô ấy đã làm việc rất chăm chỉ cho dự án mới của mình đến cạn kiệt sức lực.)

  • Run into a brick wall 

"Run into a brick wall" có nghĩa là gặp phải một trở ngại hoặc khó khăn không thể vượt qua, khiến cho mọi nỗ lực đều trở nên vô ích trong quá trình cố gắng đạt được mục tiêu nào đó.

Ví dụ: We've tried everything to solve the problem, but we keep running into a brick wall. (Chúng tôi đã thử mọi cách để giải quyết vấn đề, nhưng cứ liên tục gặp phải trở ngại không thể vượt qua.)

  • Run into a buzzsaw 

"Run into a buzzsaw" thường được sử dụng để miêu tả tình huống mà ai đó gặp phải một tình huống trở ngại lớn và phải đối mặt với sự phản đối hoặc kháng cự mạnh mẽ, khiến cho mọi nỗ lực của họ trở nên vô ích hoặc bị hủy hoại.

Ví dụ: The small startup company ran into a buzzsaw when it tried to compete with the industry giants. (Công ty khởi nghiệp nhỏ đã gặp phải rất nhiều khó khăn khi cố gắng cạnh tranh với các ông lớn trong ngành.)

Xem thêm:

=> SET IN LÀ GÌ? CÁC IDIOMS PHỔ BIẾN VÀ ĐỘNG TỪ ĐỒNG NGHĨA 

=> GO AWAY LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ CỤM TỪ PHỔ BIẾN VỚI GO AWAY

3. Động từ và cụm động từ đồng nghĩa với Run into

3.1 Đồng nghĩa với “tình cờ gặp ai đó”

Đồng nghĩa với “tình cờ gặp ai đó”
Đồng nghĩa với “tình cờ gặp ai đó”
  • Encounter

Ví dụ: I encountered an old friend at the park yesterday. (Tôi đã tình cờ gặp một người bạn cũ ở công viên hôm qua.)

  • Bump into

Ví dụ: I bumped into my professor at the coffee shop. (Tôi đã tình cờ gặp giáo sư của mình tại quán cà phê.)

  • Come across

Ví dụ: I come across an old colleague while volunteering at the park. (Tôi tình cờ gặp một đồng nghiệp cũ khi đang làm tình nguyện ở công viên.)

  • Stumble upon

Ví dụ: I stumbled upon a famous singer on my way home. (Tôi tình cờ gặp một ca sĩ nổi tiếng trên đường về nhà.)

3.2 Đồng nghĩa với “đối mặt điều gì đó”

Đồng nghĩa với “đối mặt điều gì đó”
Đồng nghĩa với “đối mặt điều gì đó”
  • Face

Ví dụ: They faced numerous challenges while setting up the new business. (Họ đã đối mặt với nhiều thách thức khi thành lập doanh nghiệp mới.)

  • Experience

Ví dụ: She experienced a lot of stress during the final exams. (Cô ấy đã trải qua rất nhiều căng thẳng trong kỳ thi cuối kỳ.)

  • Confront

Ví dụ: He confronted many obstacles on his way to success. (Anh ấy đã đối mặt với nhiều trở ngại trên con đường đến thành công.)

  • Come up against

Ví dụ: We came up against some unexpected problems during the construction. (Chúng tôi đã đối mặt với một số vấn đề không ngờ tới trong quá trình xây dựng.)

3.3 Đồng nghĩa với “đạt đến mức nào đó”

Đồng nghĩa với “đạt đến mức nào đó”
Đồng nghĩa với “đạt đến mức nào đó”
  • Reach

Ví dụ: His savings reached thousands of dollars. (Tiền tiết kiệm của anh ấy đã đạt đến hàng ngàn đô la.)

  • Amount to

Ví dụ: The expenses amounted to several hundred dollars. (Các chi phí đã lên đến vài trăm đô la.)

  • Climb to

Ví dụ: The temperature climbed to 40 degrees Celsius. (Nhiệt độ đã lên đến 40 độ C.)

3.4 Đồng nghĩa với “đâm vào ai đó/điều gì đó”

Đồng nghĩa với “đâm vào ai đó/điều gì đó”
Đồng nghĩa với “đâm vào ai đó/điều gì đó”
  • Hit

Ví dụ: She hit the curb while parking. (Cô ấy đã đụng phải lề đường khi đỗ xe.)

  • Crash into

Ví dụ: The car crashed into a tree. (Chiếc xe đâm vào một cái cây.)

  • Collide with

Ví dụ: The cyclist collided with a pedestrian. (Người đi xe đạp đã va chạm với một người đi bộ.)

  • Smash into

Ví dụ: The truck smashed into the guardrail. (Chiếc xe tải đã va mạnh vào lan can bảo vệ.)

Xem thêm:

=> UP TO DATE LÀ GÌ? CÁC TÍNH TỪ ĐỒNG NGHĨA VÀ BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN 

=> PUT ON LÀ GÌ? CÁC CỤM ĐỘNG TỪ VÀ ĐỘNG TỪ ĐỒNG NGHĨA VỚI PUT ON

4. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Run into

Minh: Hey Linh, do you remember Lan?

Linh: Of course! Lan was in our class back in high school, right?

Minh: That's right. Yesterday, I ran into Lan while shopping at the mall. She looks so beautiful and elegant now.

Linh: Really? It's been a long time since I last saw Lan. Did you two talk?

Minh: Yes, we did. I ran into her just as she was picking out a birthday gift for her mom. We went to a café to chat for a while. Lan said she was just about to go to another city for work.

Linh: Really! How about we arrange to meet up someday? I'd love to see Lan again.

Minh: Okay. I'll contact Lan and we can all hang out and relax together.

Linh: Okay. By the way, I'm running into a big issue at work right now. The new project I'm leading isn't going smoothly. I'm so exhausted.

Minh: Really? What's going on?

Linh: The new product has encountered a lot of technical issues, and now the costs have exceeded the budget. The amount has reached hundreds of millions already.

Minh: That sounds tough. So how are you planning to handle it?

Linh: My team has to discuss further with the Marketing team to minimize the additional costs as much as possible. Hopefully, everything will be fine.

Minh: Everything will work out. Good luck! By the way, I'm free this weekend. How about we arrange to meet Lan for dinner this weekend?

Linh: Yeah, that sounds great. I'll contact Lan and get back to you.

Minh: Okay, let's do that. See you later!

Linh: See you, Minh!

Dịch:

Minh: Này Linh, cậu có nhớ Lan không?

Linh: Có chứ! Lan cùng học lớp hồi cấp ba với chúng mình đúng không?

Minh: Đúng rồi. Hôm qua tớ tình cờ gặp Lan khi đang đi mua sắm ở trung tâm thương mại. Bây giờ cậu ấy trông xinh đẹp và sang trọng lắm.

Linh: Thật á? Lâu lắm rồi không gặp Lan. Hai cậu có nói chuyện với nhau gì không?

Minh: Có chứ. Tớ gặp Lan đúng lúc cô ấy đang chọn quà sinh nhật cho mẹ. Bọn tớ cùng nhau tới quán cà phê để nói chuyện một lúc lâu. Lan kể rằng cô ấy sắp chuyển đến thành phố khác làm việc.

Linh: Thế à! Hay hôm nào chúng ta hẹn gặp nhau đi. Mình cũng muốn gặp lại Lan. 

Minh: Ok. Để mình liên hệ với Lan rồi chúng ta cùng nhau ra ngoài thư giãn nhé.

Linh: Ok. À mà tớ vừa mới đang gặp phải một vấn đề lớn trong công việc. Dự án mới mà tớ dẫn dắt không suôn sẻ lắm. Mình mệt mỏi quá.

Minh: Thật sao? Có chuyện gì xảy ra sao?

Linh: Sản phẩm mới gặp phải rất nhiều lỗi kỹ thuật và bây giờ chi phí đã vượt quá ngân sách dự kiến rồi. Con số lên đến hàng trăm triệu rồi.

Minh: Nghe căng nhỉ. Vậy cậu dự định giải quyết thế nào?

Linh: Đội mình đang phải bàn bạc thêm với đội Marketing để giảm thiểu nhiều nhất có thể chi phí phát sinh. Hy vọng mọi chuyện sẽ ổn.

Minh: Mọi chuyện sẽ giải quyết được thôi. Chúc cậu may mắn nhé! À cuối tuần này mình rảnh. Hay chúng ta hẹn Lan đi ăn vào cuối tuần nhé?

Linh: Ừ, hay đấy. Tớ sẽ liên lạc với Lan rồi báo lại cậu.

Minh: Ok, quyết định vậy đi. Hẹn gặp lại cậu sau nhé!

Linh: Hẹn gặp lại Minh!

khóa học cho người đi làm

5. Bài tập về cụm từ Run into có đáp án chi tiết

Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh.

  1. Hôm qua tôi tình cờ gặp một người bạn cũ trên đường về nhà.
  2. Khi du lịch, họ đã đi vào vùng có thời tiết xấu.
  3. Dự án của chúng tôi gặp phải nhiều khó khăn ngoài dự kiến.
  4. Chi phí đã lên đến hàng triệu đô la.
  5. Anh ấy đã đâm vào một cái cây khi đang lái xe.
  6. Khi đang chạy bộ, tôi đã đâm vào một người đi đường.
  7. Công ty của chúng tôi đã gặp phải nhiều khó khăn tài chính trong năm nay.
  8. Họ đã tình cờ gặp một ngôi sao điện ảnh tại bữa tiệc.
  9. Chi phí sửa chữa đã lên đến hàng trăm đô la.
  10. Anh ta đã khiến chiếc xe của mình đâm vào cột điện.

Đáp án: 

  1. Yesterday, I ran into an old friend on my way home.
  2. While traveling, they ran into bad weather.
  3. Our project ran into many unexpected difficulties.
  4. The costs have run into millions of dollars.
  5. He ran into a tree while driving.
  6. While jogging, I ran into a pedestrian.
  7. Our company has run into many financial difficulties this year.
  8. They ran into a movie star at the party.
  9. The repair costs have run into hundreds of dollars.
  10. He ran his car into a lamppost.

TÌM HIỂU THÊM:

Qua các cấu trúc, cách dùng, ví dụ và bài tập trên, ắt hẳn đã có thể giúp bạn giải đáp rõ hơn “run into là gì?”. Đặc biệt, các collocations và idioms với “run into’ cũng rất quan trọng và việc nắm vững chúng sẽ giúp bạn biết cách diễn đạt tự nhiên, phong phú và tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày. Do đó hãy luyện tập thường xuyên để có thể sử dụng phrasal verb hữu ích này lưu loát hơn nhé!

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác