20+ Cách nói không có gì tiếng Anh cực đơn giản, dễ nhớ
Mục lục [Ẩn]
"Không có gì" trong tiếng Anh là một câu giao tiếp thông dụng, được sử dụng để đáp lại lời cảm ơn trong nhiều tình huống khác nhau. Tùy vào bối cảnh giao tiếp, bạn có thể lựa chọn cách diễn đạt phù hợp, từ trang trọng đến thân mật. Trong bài viết này, hãy cùng khám phá hơn 20 cách nói không có gì tiếng Anh đơn giản, dễ nhớ, giúp bạn giao tiếp linh hoạt và tự nhiên hơn!
1. Không có gì tiếng Anh sử dụng trong hoàn cảnh nào?

Trong giao tiếp tiếng Anh, câu nói "Không có gì" thường dùng để đáp lại lời cảm ơn hoặc xin lỗi của một ai đó một cách lịch sự, thân thiện. Điều này không chỉ giúp duy trì cuộc trò chuyện tự nhiên mà còn thể hiện sự tinh tế trong giao tiếp.
Tùy vào ngữ cảnh, mức độ trang trọng và đối tượng giao tiếp, cách nói "Không có gì" cũng sẽ khác nhau. Chẳng hạn, trong các tình huống thân mật với bạn bè hoặc đồng nghiệp, bạn có thể sử dụng các cụm từ đơn giản như "No problem", "No worries", hay "Sure thing". Tương tự, trong môi trường công sở hoặc giao tiếp với khách hàng, cấp trên, cách nói trang trọng hơn như "You're welcome", "My pleasure", hay "Certainly" sẽ phù hợp hơn.
Ngoài ra, cách đáp lại lời cảm ơn cũng có thể mang sắc thái khác nhau. Một số cụm từ nhấn mạnh rằng sự giúp đỡ đó là điều hiển nhiên, không cần cảm ơn ("Don't mention it", "Think nothing of it"), trong khi những cách diễn đạt khác thể hiện sự vui lòng giúp đỡ ("Glad to help", "I'm happy to assist").
Việc hiểu và sử dụng đúng từng cách diễn đạt sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin, linh hoạt trong mọi tình huống, từ giao tiếp hàng ngày đến môi trường làm việc chuyên nghiệp.
>> Xem thêm:
- Tổng hợp cách nói cảm ơn bằng tiếng Anh trong mọi tình huống
- Những câu xin lỗi bằng tiếng Anh hay nhất
2. Tổng hợp 20+ cách nói không có gì tiếng Anh
Khi ai đó cảm ơn bạn trong tiếng Anh, có rất nhiều cách để đáp lại thay vì chỉ nói "You're welcome" hoặc “Not at all”. Tùy vào ngữ cảnh, đối tượng giao tiếp và mức độ trang trọng, bạn có thể sử dụng các cách diễn đạt khác nhau để cuộc trò chuyện trở nên tự nhiên hơn. Dưới đây là 10 cách nói phổ biến nhất, kèm theo định nghĩa, sắc thái sử dụng và ví dụ thực tế giúp bạn dễ dàng áp dụng.

1. Of course
Định nghĩa: "Tất nhiên rồi", thể hiện rằng bạn rất sẵn lòng giúp đỡ mà không cần suy nghĩ nhiều. Đây là một cách nói thân mật, thường được sử dụng khi bạn giúp ai đó mà không thấy phiền.
Ví dụ:
A: Thanks for helping me with my luggage at the airport!
B: Of course! I’d never let you carry all that by yourself.
(Cảm ơn vì đã giúp mình mang hành lý ở sân bay!
Tất nhiên rồi! Mình không thể để bạn mang tất cả một mình được.)
2. Not at all
Định nghĩa: "Không có gì đâu", mang sắc thái lịch sự, thường dùng khi bạn muốn tỏ ra khiêm tốn.
Ví dụ:
A: I really appreciate your help with my assignment.
B: Not at all! I’m always happy to help.
(Mình thực sự cảm kích sự giúp đỡ của bạn với bài tập của mình.
Không có gì đâu! Mình luôn sẵn lòng giúp đỡ.)
>> Xem thêm: Not at all là gì? các trường hợp sử dụng Not at all trong giao tiếp
3. No worries
Định nghĩa: "Không sao đâu", cách diễn đạt phổ biến ở Anh, Úc và New Zealand. Cụm từ này mang sắc thái nhẹ nhàng, thoải mái và thường được dùng khi bạn muốn trấn an người khác rằng họ không cần lo lắng về việc nhờ vả bạn.
Ví dụ:
A: I’m sorry for calling you so late. Thanks for picking up!
B: No worries! I was still awake anyway.
(Xin lỗi vì đã gọi cho bạn quá muộn. Cảm ơn vì đã bắt máy!
Không sao đâu! Mình vẫn còn thức mà.)
4. No problem
Định nghĩa: "Không có vấn đề gì đâu", là một trong những cách nói thông dụng nhất, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ:
A: Thanks for lending me your umbrella!
B: No problem! I always keep an extra one in my bag.
(Cảm ơn vì đã cho mình mượn ô!
Không vấn đề gì đâu! Mình lúc nào cũng mang thêm một cái trong túi.)
>> Xem thêm: cách phân biệt Issue và Problem đơn giản, dễ hiểu
5. My pleasure
Định nghĩa: "Niềm vinh hạnh của tôi", mang sắc thái lịch sự, trang trọng hơn so với "No problem".
Ví dụ:
A: Thank you for your advice! It really helped me make the right decision.
B: My pleasure! I’m glad I could assist.
(Cảm ơn vì lời khuyên của bạn! Nó thực sự giúp mình đưa ra quyết định đúng đắn.
Niềm vinh hạnh của mình! Mình rất vui vì có thể giúp đỡ.)
6. You’re welcome
Định nghĩa: "Không có gì đâu", là cách đáp lại lời cảm ơn phổ biến nhất, phù hợp với mọi tình huống.
Ví dụ:
A: Thanks for explaining that grammar rule to me!
B: You’re welcome! Let me know if you need more help.
(Cảm ơn vì đã giải thích quy tắc ngữ pháp đó cho mình!
Không có gì đâu! Cứ nói nếu bạn cần giúp thêm nhé.)
>> Xem thêm: You are welcome là gì? Cách dùng phổ biến và hướng dẫn trả lời hay
7. Don’t mention it
Định nghĩa: "Không cần cảm ơn đâu", mang sắc thái khiêm tốn, thể hiện rằng bạn không cần được ghi nhận vì sự giúp đỡ của mình.
Ví dụ:
A: Thank you for fixing my bike!
B: Don’t mention it! It was actually fun to do.
(Cảm ơn vì đã sửa xe giúp mình!
Không cần cảm ơn đâu! Mình thực sự thấy vui khi làm việc đó.)
>> Xem thêm: GIải đáp thắc mắc MEntion to v hay ving trong tiếng Anh
8. Oh! Anytime
Định nghĩa: "Bất cứ lúc nào cũng được", thể hiện rằng bạn sẵn sàng giúp đỡ trong tương lai.
Ví dụ:
A: Thanks for lending me your book!
B: Oh! Anytime! Just let me know if you need more.
(Cảm ơn vì đã cho mình mượn sách!
Bất cứ lúc nào! Cứ nói nếu bạn cần thêm sách nhé.)
9. Glad to help
Định nghĩa: "Rất vui vì có thể giúp đỡ", thể hiện rằng bạn cảm thấy vui vẻ khi hỗ trợ người khác.
Ví dụ:
A: I couldn’t have finished this project without you. Thanks so much!
B: Glad to help! You did a great job yourself.
(Mình đã không thể hoàn thành dự án này nếu không có bạn. Cảm ơn rất nhiều!
Rất vui vì có thể giúp! Chính bạn cũng đã làm rất tốt mà.)
10. That’s absolutely fine
Định nghĩa: "Không sao đâu", mang sắc thái nhẹ nhàng và lịch sự. Câu này sử dụng khi bạn muốn thể hiện rằng người đối diện không cần lo lắng về việc nhờ vả bạn.
Ví dụ:
A: Sorry for calling you at such a late hour.
B: That’s absolutely fine! I was still up anyway.
(Xin lỗi vì đã gọi cho bạn vào giờ muộn như vậy.
Không sao đâu! Mình vẫn còn thức mà.)

11. It’s all gravy
Định nghĩa: "Không sao cả", một cách nói tiếng lóng mang nghĩa thoải mái, thường được sử dụng ở Mỹ để diễn đạt rằng điều đó không có gì đáng lo ngại.
Ví dụ:
A: Hey, thanks for helping me with my assignment!
B: It’s all gravy! I actually enjoyed going through the material with you.
(Này, cảm ơn vì đã giúp mình làm bài tập nhé!
Không có gì đâu! Mình thực sự thích cùng bạn tìm hiểu tài liệu đó mà.
12. Certainly
Định nghĩa: "Chắc chắn rồi", cách nói lịch sự, trang trọng, thường dùng trong giao tiếp công sở hoặc dịch vụ khách hàng.
Ví dụ:
A: Thank you for assisting me with this issue.
B: Certainly! Let me know if you need further support.
(Cảm ơn vì đã hỗ trợ tôi với vấn đề này.
Chắc chắn rồi! Hãy cho tôi biết nếu bạn cần thêm sự giúp đỡ.)
>> Xem thêm: 20 Cách nói lời không đồng ý một cách lịch sự
13. Sure thing
Định nghĩa: "Đương nhiên rồi", một cách nói thân mật, nhẹ nhàng hơn so với "Certainly". Thường sử dụng khi bạn muốn tạo cảm giác gần gũi, thoải mái khi đáp lại lời cảm ơn.
Ví dụ:
A: Thanks for picking me up from the airport!
B: Sure thing! It was on my way home anyway.
(Cảm ơn vì đã đón mình từ sân bay!
Đương nhiên rồi! Mình cũng tiện đường về nhà mà.)
14. It’s nothing
Định nghĩa: "Không có gì đâu", cách diễn đạt đơn giản, thể hiện sự khiêm tốn. Sử dụng khi bạn muốn thể hiện rằng sự giúp đỡ của bạn là điều nhỏ nhặt, không đáng để nhắc đến.
Ví dụ:
A: I appreciate your help in organizing the event.
B: It’s nothing! I love planning these kinds of things.
(Mình rất cảm kích sự giúp đỡ của bạn trong việc tổ chức sự kiện.
Không có gì đâu! Mình thích lên kế hoạch cho những việc như thế này mà.)
15. No sweat
Định nghĩa: "Không vấn đề gì đâu", mang sắc thái thân mật, thường dùng với bạn bè hoặc đồng nghiệp. Sử dụng khi bạn muốn thể hiện rằng việc giúp đỡ không làm bạn thấy phiền hoặc khó khăn gì.
Ví dụ:
A: Thanks for helping me carry these heavy boxes!
B: No sweat! I go to the gym, so this was a good workout.
(Cảm ơn vì đã giúp mình mang những thùng hàng nặng này!
Không vấn đề gì đâu! Mình tập gym mà, nên coi như đây là bài tập luyện luôn.)
16. Cool
Định nghĩa: "Không sao đâu", một cách nói hiện đại và phổ biến, thường được giới trẻ sử dụng.
Ví dụ:
A: Thanks for lending me your notes!
B: Cool, no worries! Hope they help.
(Cảm ơn vì đã cho mình mượn ghi chép!
Không sao đâu! Hy vọng nó giúp ích cho bạn.)
17. No trouble whatsoever
Định nghĩa: "Không có bất kỳ phiền phức nào", mang sắc thái lịch sự, thể hiện rằng sự giúp đỡ của bạn không gây bất kỳ khó khăn nào.
Ví dụ:
A: I appreciate you taking the time to explain this to me!
B: No trouble whatsoever! I’m happy to help anytime.
(Mình rất cảm kích vì bạn đã dành thời gian giải thích điều này cho mình!
Không có bất kỳ phiền phức nào đâu! Mình luôn sẵn sàng giúp đỡ.)
18. I’m glad I could assist
Định nghĩa: "Tôi rất vui vì có thể giúp đỡ", thường dùng trong môi trường công sở, email chuyên nghiệp hoặc khi hỗ trợ khách hàng.
Ví dụ:
A: Thank you for your guidance throughout the project.
B: I’m glad I could assist. Let me know if you need anything else.
(Cảm ơn vì đã hướng dẫn mình suốt dự án này.
Mình rất vui vì có thể giúp đỡ. Hãy cho mình biết nếu bạn cần thêm gì nhé.)
>> Xem thêm: Phân biệt "Aid", "Help" và "Assist"
19. Forget about it
Định nghĩa: "Đừng bận tâm", cách nói thân mật, thể hiện rằng sự giúp đỡ của bạn không đáng để người khác phải cảm ơn hoặc khi bạn muốn trấn an người khác rằng họ không cần cảm thấy mắc nợ bạn.
Ví dụ:
A: Thanks for covering my shift at work!
B: Forget about it! I know you’d do the same for me.
(Cảm ơn vì đã làm giúp ca làm của mình!
Đừng bận tâm! Mình biết bạn cũng sẽ làm vậy nếu mình cần.)
>> Xem thêm: Cấu trúc Forget: cách dùng, công thức và bài tập chi tiết
20. Think nothing of it
Định nghĩa: "Không đáng nhắc đến đâu", cách nói lịch sự và khiêm tốn.
Ví dụ:
A: Thank you for your help with my thesis!
B: Think nothing of it! I know how stressful it can be.
(Cảm ơn vì đã giúp mình với bài luận văn!
Không đáng nhắc đến đâu! Mình biết nó có thể căng thẳng thế nào mà.)
>> Xem thêm: Tổng hợp kiến thức liên quan đến cấu trúc Think dễ nhớ
21. No big deal
Định nghĩa: "Không có gì to tát đâu", mang sắc thái nhẹ nhàng, thể hiện rằng sự giúp đỡ của bạn không đáng để cảm ơn quá nhiều.
Ví dụ:
A: Thanks for watching my dog while I was away!
B: No big deal! I loved having him around.
(Cảm ơn vì đã trông chó giúp mình khi mình đi vắng!
Không có gì to tát đâu! Mình rất thích chơi với nó mà.)
3. Phân biệt Formal language và Informal language của các cách nói không có gì tiếng Anh
Khi giao tiếp bằng tiếng Anh, chúng ta cần biết cách sử dụng ngôn ngữ trang trọng (Formal Language) và ngôn ngữ thân mật (Informal Language) để phù hợp với từng tình huống.
- Formal Language (Ngôn ngữ trang trọng): Thường được sử dụng trong môi trường công sở, email công việc, giao tiếp với cấp trên, khách hàng hoặc các tình huống yêu cầu sự lịch sự, chuyên nghiệp. Những cụm từ trong nhóm này thường có cấu trúc rõ ràng, mang tính tôn trọng cao và ít sử dụng tiếng lóng.
- Informal Language (Ngôn ngữ thân mật): Dùng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày với bạn bè, gia đình, đồng nghiệp thân thiết. Những cách diễn đạt thuộc nhóm này thường ngắn gọn, thoải mái và có thể bao gồm các từ lóng hoặc cụm từ mang sắc thái vui vẻ, thoải mái hơn.
Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa hai phong cách ngôn ngữ này sẽ giúp bạn chọn từ vựng phù hợp với từng bối cảnh, tránh gây hiểu lầm hoặc sử dụng sai ngữ cảnh trong giao tiếp.
>> Xem thêm:
- Hướng dẫn viết thư bằng tiếng Anh chi tiết cho người mới bắt đầu
- Cách viết thư xin lỗi bằng tiếng Anh cực hiệu quả
Sau đây là bảng phân loại các cách nói "Không có gì" trong tiếng Anh theo mức độ trang trọng và thân mật.
Formal (Trang trọng) |
Informal (Thân mật) |
Certainly |
No problem |
Not at all |
No worries |
You’re welcome |
It’s all gravy |
My pleasure |
Sure thing |
Don’t mention it |
It’s nothing |
I’m glad I could assist |
No sweat |
No trouble whatsoever |
Cool |
Think nothing of it |
Forget about it |
That’s absolutely fine |
No big deal |
Oh! Anytime |
|
Glad to help |
Lưu ý khi sử dụng:
- Khi viết email công việc, nói chuyện với khách hàng, cấp trên hoặc đối tác, hãy ưu tiên dùng các cách nói trang trọng như Certainly, My pleasure, Not at all, I’m glad I could assist.
- Khi giao tiếp với bạn bè, đồng nghiệp thân thiết hoặc người trong gia đình, hãy sử dụng các cách nói thân mật như No problem, No worries, Cool, Forget about it.
4. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng câu không có gì bằng tiếng Anh
Đoạn hội thoại 1:
David: Hi Sarah, I just wanted to say a big thank you for helping me with the financial report yesterday. I couldn’t have done it without you. (Chào Sarah, tôi chỉ muốn gửi lời cảm ơn lớn đến bạn vì đã giúp tôi với báo cáo tài chính ngày hôm qua. Tôi sẽ không thể làm được nếu không có bạn.)
Sarah: Certainly, David! I’m glad I could assist. It’s always great to collaborate on important projects. (Chắc chắn rồi, David! Tôi rất vui vì có thể giúp đỡ. Thật tuyệt khi được hợp tác trong những dự án quan trọng.)
David: You really saved me a lot of time. I appreciate your patience in explaining everything so clearly. (Bạn thực sự đã giúp tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian. Tôi rất cảm kích vì bạn đã kiên nhẫn giải thích mọi thứ một cách rõ ràng.)
Sarah: Not at all! If you ever need help again, feel free to ask. (Không có gì đâu! Nếu bạn cần giúp đỡ lần nữa, cứ thoải mái hỏi tôi nhé.)
David: I will! Thanks again, Sarah. I hope I can return the favor someday. (Tôi sẽ làm vậy! Cảm ơn lần nữa, Sarah. Hy vọng một ngày nào đó tôi có thể giúp bạn lại.)
Sarah: You’re welcome! That’s what teamwork is all about. (Không có gì! Đó chính là tinh thần làm việc nhóm mà.)
>> Xem thêm:
- Những cách nói xấp xỉ tiếng Anh trong công việc (Approximations)
- Cách nói giờ trong tiếng Anh: mẫu câu, bài tập và ví dụ

Đoạn hội thoại 2:
Emily: Hey Jake, thanks a ton for fixing my bike today! I would have been stuck in the middle of the road without your help. (Này Jake, cảm ơn cậu rất nhiều vì đã sửa xe đạp giúp tớ hôm nay! Nếu không có cậu, tớ chắc kẹt giữa đường mất rồi.)
Jake: No problem! It was actually fun to fix. Plus, I couldn’t just leave you there! (Không có gì đâu! Thực ra sửa xe cũng khá vui. Với lại, tớ không thể để cậu ở đó một mình được!)
Emily: Seriously, I owe you one. Next time, coffee is on me! (Thật sự, tớ nợ cậu một lần rồi. Lần tới, tớ mời cà phê nhé!)
Jake: Forget about it! Friends help each other, right? (Thôi nào, đừng bận tâm! Bạn bè là để giúp đỡ nhau mà, đúng không?)
Emily: Still, I really appreciate it. You saved my day! (Dù sao cũng cảm ơn cậu rất nhiều. Cậu đã cứu ngày hôm nay của tớ!)
Jake: Cool! Just make sure your bike is checked regularly so it doesn’t break down again. (Không sao đâu! Chỉ cần nhớ kiểm tra xe thường xuyên để nó không hỏng nữa nhé.)
Bạn đã biết hơn 20 cách nói "Không có gì" trong tiếng Anh, nhưng liệu bạn có thể phản xạ tự nhiên và giao tiếp trôi chảy như người bản xứ? Nếu bạn vẫn cảm thấy lúng túng khi trò chuyện, mất thời gian suy nghĩ trước khi trả lời hay chưa thể vận dụng linh hoạt những gì đã học vào thực tế, thì Langmaster chính là chìa khóa giúp bạn bứt phá!
Tại sao nên chọn Langmaster?
- Phương pháp giảng dạy tiên tiến giúp bạn không chỉ hiểu mà còn sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên, linh hoạt.
- Luyện phản xạ giao tiếp chuyên sâu, giúp bạn trả lời ngay lập tức thay vì phải dịch trong đầu.
- Chỉnh sửa phát âm chuẩn bản xứ, giúp bạn nói tiếng Anh rõ ràng, chuyên nghiệp.
- Môi trường học tập thực tế, nơi bạn có thể ứng dụng ngay những gì đã học vào giao tiếp hàng ngày.
Đăng ký trải nghiệm lớp học thử miễn phí ngay để có cơ hội khám phá phương pháp học độc quyền tại Langmaster!
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
Ngoài ra, đừng bỏ lỡ Webinar "Siêu Phản Xạ" - tiếng Anh giao tiếp dành cho người đi làm, giúp bạn tăng tốc phản xạ tiếng Anh chỉ trong 3 giây, nâng cao kỹ năng giao tiếp một cách nhanh chóng!!
Thời gian: 20h tối thứ 4 hàng tuần
Hình thức: Học qua Zoom – Đăng ký ngay để không bỏ lỡ!
Sử dụng linh hoạt các cách nói "Không có gì" trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn phản xạ nhanh hơn mà còn thể hiện sự tinh tế trong giao tiếp. Tùy vào tình huống, bạn có thể lựa chọn cách diễn đạt phù hợp để tạo ấn tượng tốt và xây dựng mối quan hệ hiệu quả hơn. Hãy thực hành thường xuyên để sử dụng thành thạo các cụm từ này, giúp cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh của bạn trở nên tự nhiên và chuyên nghiệp hơn!
Nội Dung Hot
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
Bài viết khác

Có rất nhiều môn thể thao được tổ chức hằng năm, vậy bạn biết được bao nhiêu môn rồi? Cùng tìm hiểu tên các môn thể thao ở bài viết này nhé!

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch dân chuyên cần biết. Cùng Langmaster học ngay bài học thú vị này nhé!

Âm nhạc là chủ đề cực phổ biến mà ai cũng yêu thích. Nạp ngay 100+ từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh để có thể giao tiếp thành thạo với bạn bè ngay hôm nay.

Bạn đã nắm được hết chủ đề từ vựng về biển chưa? Hãy cùng Langmaster khám phá ngay những từ ngữ hay nhất nhé!

Khi nhắc tới mùa hè, ta thường nghĩ ngay tới cái nắng oi ả, tuy nhiên, không thể không kể tới những chuyến du lịch đầy thú vị. Cùng học ngay list từ vựng mùa hè nhé!