Head over heels trong tiếng Anh: Ý nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng
Mục lục [Ẩn]
- 1. Head over heels nghĩa là gì?
- 2. Nguồn gốc của thành ngữ Head over heels
- 3. Cách sử dụng Head over heels trong tiếng Anh
- 3.1. Cấu Trúc "To be head over heels (in love) with someone"
- 3.2. Cấu Trúc "To fall head over heels for someone"
- 4. Những cách nói tương tự với Head over heels trong tiếng Anh
- 5. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Head over heels
- 6. Bài tập vận dụng
Tiếng Anh là một ngôn ngữ phong phú với nhiều thành ngữ thể hiện những sắc thái ý nghĩa đa dạng. Trong số đó thành ngữ “head over heels” được sử dụng phổ biến để diễn tả cảm giác yêu say đắm hoặc bị cuốn hút mạnh mẽ vào một ai đó. Đây là một cụm từ mang tính biểu cảm cao, giúp người học tiếng Anh diễn đạt cảm xúc một cách tự nhiên và sinh động. Trong bài viết này, hãy cùng tìm hiểu về ý nghĩa, nguồn gốc, cách sử dụng cũng như một số cụm từ đồng nghĩa với "head over heels" để áp dụng vào thực tế một cách hiệu quả.
1. Head over heels nghĩa là gì?

Head over heels - /hed ˈoʊ.vɚ hiːlz/
Theo từ điển Cambridge, “head over heels” được giải nghĩa là “completely in love with another person”.
Câu nói này có nghĩa là một người đang yêu hoặc si mê ai đó sâu sắc, cảm thấy vô cùng yêu thích và say mê đối phương. Một người đang head over heels sẽ có xu hướng nghĩ về đối phương mọi lúc, muốn dành thời gian cho họ và luôn cảm thấy hạnh phúc khi ở bên họ.
Ngoài việc sử dụng trong tình yêu, head over heels cũng có thể ám chỉ sự say mê, cuốn hút mạnh mẽ đối với một sở thích hay công việc nào đó. Ví dụ, một người có thể head over heels for photography khi họ bị mê hoặc bởi nghệ thuật chụp ảnh.
Ví dụ:
- John is head over heels in love with Emily; he can't stop talking about her! (John đang yêu Emily say đắm; anh ấy không thể ngừng nhắc về cô ấy!)
- Ever since their first date, Sarah has been head over heels for Michael. (Kể từ buổi hẹn hò đầu tiên, Sarah đã yêu Michael cuồng nhiệt.)
>> Xem thêm:
- 100+ Thành ngữ tiếng Anh về cảm xúc để giao tiếp như người bản xứ
- Tổng hợp các thành ngữ tiếng Anh về tình yêu
2. Nguồn gốc của thành ngữ Head over heels
Thành ngữ "head over heels" có một lịch sử lâu đời và thú vị. Ban đầu, nó không mang ý nghĩa về tình yêu như ngày nay mà chỉ đơn thuần mô tả một tình huống vật lý - một người bị ngã nhào, đầu chúc xuống đất và chân chổng lên trời. Thành ngữ này bắt đầu xuất hiện trong văn học tiếng Anh từ thế kỷ 18.
Trước đây, cách diễn đạt phổ biến hơn là "heels over head", được ghi nhận từ thế kỷ 14, mang nghĩa mô tả tư thế lộn nhào khi ngã. Tuy nhiên, theo thời gian, cụm từ này bị đảo ngược thành "head over heels" và dần được sử dụng với ý nghĩa ẩn dụ để chỉ một trạng thái tình cảm mãnh liệt, cuồng nhiệt.
Đến thế kỷ 19, nghĩa bóng của cụm từ này trở nên phổ biến hơn. Nó không còn chỉ đơn thuần là một trạng thái vật lý nữa mà đã chuyển sang diễn tả cảm xúc yêu đương mạnh mẽ. Điều này có thể thấy rõ qua các tác phẩm văn học lãng mạn của thời kỳ này, khi các nhà thơ và tiểu thuyết gia bắt đầu sử dụng cụm từ này để nói về tình yêu say đắm.
Ngày nay, "head over heels" đã trở thành một trong những cách diễn đạt phổ biến nhất trong tiếng Anh khi nói về tình yêu mãnh liệt. Nếu bạn xem phim, đọc sách hay nghe nhạc tiếng Anh, chắc chắn bạn sẽ bắt gặp cụm từ này rất nhiều lần.
3. Cách sử dụng Head over heels trong tiếng Anh
Cụm từ "head over heels" thường được sử dụng để diễn tả trạng thái yêu say đắm, bị cuốn hút mạnh mẽ bởi ai đó hoặc điều gì đó. Trong thực tế, cách sử dụng phổ biến nhất của cụm từ này là để nói về tình yêu và sự hấp dẫn lãng mạn. Head over heels có thể được theo sau bởi "with" hoặc "for" để chỉ đối tượng của cảm xúc.

3.1. Cấu Trúc "To be head over heels (in love) with someone"
Cấu trúc này được sử dụng khi một người đang yêu say đắm ai đó và tình cảm này kéo dài theo thời gian. Khi dùng cấu trúc này, nghĩa là người nói đã yêu người kia từ trước và vẫn còn đang yêu rất nhiều.
Công thức: S + to be + head over heels (in love) with + someone
Ví dụ:
- Anna is head over heels in love with James. She talks about him all the time!
(Anna yêu James say đắm. Cô ấy lúc nào cũng nhắc về anh ấy!) - Even after ten years of marriage, John is still head over heels for his wife.
(Dù đã kết hôn 10 năm, John vẫn yêu vợ say đắm.) - Sophie is completely head over heels for her new boyfriend. She can't stop smiling whenever she talks about him!
(Sophie yêu bạn trai mới của cô ấy cuồng nhiệt. Cô ấy không thể ngừng cười mỗi khi nhắc đến anh ấy!)
>> Xem thêm:
- Thành ngữ A Blessing in Disguise: Định nghĩa và cách sử dụng
- Thành ngữ Head in the clouds: Ý nghĩa và cách sử dụng
3.2. Cấu Trúc "To fall head over heels for someone"
Cấu trúc này diễn tả quá trình bắt đầu yêu một ai đó một cách mãnh liệt, thường được dùng khi ai đó bất ngờ nhận ra tình cảm của mình hoặc yêu ngay từ cái nhìn đầu tiên.
Công thức: S + fall + head over heels (in love) + for + someone
Ví dụ:
- Tom fell head over heels for Sarah after just one date.
(Tom yêu Sarah cuồng nhiệt chỉ sau một buổi hẹn hò.) - She didn’t expect to fall head over heels for him, but now she can’t imagine life without him.
(Cô ấy không ngờ rằng mình lại yêu anh ấy say đắm, nhưng giờ cô ấy không thể tưởng tượng cuộc sống thiếu anh ấy.) - Mark never believed in love at first sight, but when he met Olivia, he fell head over heels immediately.
(Mark chưa bao giờ tin vào tình yêu từ cái nhìn đầu tiên, nhưng khi gặp Olivia, anh ấy đã yêu cô ngay lập tức.) - After months of friendship, Emily suddenly realized she was falling head over heels for Jake.
(Sau nhiều tháng là bạn bè, Emily chợt nhận ra cô ấy đang yêu Jake say đắm.)
>> Xem thêm: Quá khứ của Fall là gì? các cấu trúc thông dụng với Fall
4. Những cách nói tương tự với Head over heels trong tiếng Anh

Dưới đây là một số cụm từ đồng nghĩa với "head over heels", diễn tả tình yêu say đắm, cảm nắng hoặc sự thu hút mạnh mẽ đối với ai đó. Bảng dưới giúp bạn so sánh các cách diễn đạt khác nhau và hiểu rõ cách sử dụng.
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Be (madly/deeply) in love with someone |
Yêu ai đó một cách cuồng nhiệt, sâu đậm |
She’s madly in love with him, always thinking about him. (Cô ấy yêu anh ấy say đắm, lúc nào cũng nghĩ về anh ấy.) |
Fall in love (with someone) |
Bắt đầu yêu ai đó, có thể dần dần hoặc bất ngờ |
He fell in love with her after their first conversation. (Anh ấy bắt đầu yêu cô ấy sau cuộc trò chuyện đầu tiên.) |
Have a crush on someone |
Cảm nắng, thích ai đó nhưng chưa đến mức yêu sâu đậm |
She has a crush on her coworker but doesn’t dare to confess. (Cô ấy cảm nắng đồng nghiệp nhưng không dám thổ lộ.) |
Be mad/crazy about someone |
Yêu đến phát điên, say mê ai đó |
He’s crazy about her and wants to spend every moment with her. (Anh ấy phát điên vì cô ấy và muốn dành mọi khoảnh khắc bên cô ấy.) |
Fall for someone |
Phải lòng ai đó, bắt đầu có tình cảm với ai đó |
She never believed in love at first sight until she met him and instantly fell for him. (Cô ấy chưa từng tin vào tình yêu từ cái nhìn đầu tiên cho đến khi gặp anh ấy và ngay lập tức phải lòng anh.) |
5. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Head over heels
Đoạn hội thoại 1:
Sarah: How was your date with Daniel last night? You look so happy today!
(Buổi hẹn hò tối qua với Daniel thế nào? Hôm nay trông cậu rất vui đấy!)
Emma: It was amazing! Honestly, I think I’m falling head over heels for him. He’s so kind and funny!
(Nó thật tuyệt vời! Thật lòng mà nói, tớ nghĩ tớ đang yêu anh ấy mất rồi. Anh ấy rất tốt bụng và hài hước!)
Sarah: That’s so fast! Are you sure you’re not rushing into this?
(Nhanh vậy sao! Cậu chắc là mình không quá vội vàng chứ?)
Emma: I know, but I can’t help it! He makes me feel so special.
(Tớ biết, nhưng tớ không thể kiểm soát được! Anh ấy khiến tớ cảm thấy rất đặc biệt.)
Sarah: Well, I hope he feels the same way about you!
(Vậy thì tớ hy vọng anh ấy cũng có cảm giác như vậy với cậu!)
Đoạn hội thoại 2:
Tom: You’ve been married for ten years, right? How do you keep the love alive?
(Cậu đã kết hôn được mười năm rồi đúng không? Làm sao để giữ tình yêu bền vững vậy?)
David: Honestly, it’s all about effort and communication. I’m still head over heels for my wife.
(Thật lòng mà nói, tất cả là nhờ vào sự cố gắng và giao tiếp. Tớ vẫn yêu vợ tớ say đắm.)
Tom: That’s incredible! Most people say marriage gets boring after a while.
(Thật đáng kinh ngạc! Nhiều người nói rằng hôn nhân trở nên nhàm chán sau một thời gian.)
David: Not if you keep making each other feel loved. We still go on dates and surprise each other.
(Không đâu, miễn là cả hai vẫn khiến nhau cảm thấy được yêu thương. Bọn tớ vẫn hẹn hò và tạo bất ngờ cho nhau.)
Tom: That’s inspiring! I hope I find someone to be head over heels for one day.
(Thật là truyền cảm hứng! Hy vọng một ngày nào đó tớ cũng sẽ tìm được ai đó để yêu say đắm.)
>> Xem thêm:
- Thành ngữ A Dime a Dozen: Định nghĩa và cách sử dụng
- Cool as a cucumber: Định nghĩa, nguồn gốc và cách dùng
6. Bài tập vận dụng
Hoàn Thành Câu (Điền từ thích hợp vào chỗ trống)
- She has had a __________ on him for years, but she never dared to confess.
- They __________ in love after just a few months of working together.
- He's completely __________ over heels in love with her.
- It was clear from the start that she had __________ for him.
- He couldn't hide his feelings; he was madly __________ love with her.
- Ever since their first meeting, she has been __________ about him.
- After spending time together, she realized she had fallen __________ him.
- They met in college and have been __________ in love ever since.
- He's always finding excuses to see her because he's absolutely __________ about her.
- She tried to deny it, but she knew she was head over __________ for him.
- From the moment they locked eyes, they knew they had __________ for each other.
- Despite the challenges, he remains deeply __________ in love with his wife.
- She’s been secretly __________ on her best friend for years.
- He never expected to fall so __________ in love, but now he can’t imagine life without her.
- Even though they argue sometimes, they are still head over __________ for each other.
- She __________ in love with him after he showed how caring he was.
- He was trying to focus, but he was too __________ about his crush to think properly.
- Every time she sees him, her heart __________ a beat.
- She told me she wasn't interested, but I can tell she’s got a __________ on him.
- He had never believed in love at first sight until he __________ head over heels for her.
ĐÁP ÁN
- crush
- fell
- head
- feelings
- in
- crazy
- for
- deeply
- mad
- heels
- feelings
- in
- crushing
- deeply
- heels
- fell
- crazy
- skips
- crush
- fell
Hiểu cách dùng của "head over heels" là một chuyện, nhưng bạn có thể sử dụng chúng tự nhiên và trôi chảy trong hội thoại thực tế không? Nếu bạn vẫn mất thời gian suy nghĩ trước khi nói, phản xạ chậm hoặc phát âm chưa chuẩn, thì điều đó chứng tỏ bạn chưa có phương pháp học hiệu quả.
Việc học từ vựng và ngữ pháp thôi là chưa đủ, bạn cần có phương pháp luyện tập thực tế để có thể phản xạ nhanh, giao tiếp tự tin. Langmaster sẽ giúp bạn xóa bỏ nỗi sợ giao tiếp tiếng Anh, giúp bạn biến kiến thức thành kỹ năng, luyện giao tiếp phản xạ, phát âm chuẩn bản xứ và ứng dụng tiếng Anh tự nhiên trong giao tiếp hằng ngày..
Đăng ký học thử miễn phí ngay để trải nghiệm phương pháp học hiệu quả tại Langmaster!
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
Ngoài ra, đừng quên tham gia Chuỗi Webinar "Siêu Phản Xạ", giúp bạn tăng tốc phản xạ tiếng Anh trong 3 giây, cải thiện khả năng giao tiếp và ứng dụng ngay vào công việc, cuộc sống hoàn toàn miễn phí!
Thời gian: 20h tối thứ 4 hàng tuần
Hình thức: Học qua Zoom – Đăng ký ngay để không bỏ lỡ!
Bài viết đã giúp người học hiểu rõ về ý nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng cụm từ "head over heels". Để giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và chính xác hơn, người học nên luyện tập áp dụng cụm từ này trong các tình huống thực tế, đồng thời tìm hiểu thêm những cách diễn đạt tương đương. Việc sử dụng "head over heels" đúng ngữ cảnh sẽ giúp bạn diễn đạt cảm xúc hiệu quả và nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình.
Nội Dung Hot
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
Bài viết khác

Có rất nhiều môn thể thao được tổ chức hằng năm, vậy bạn biết được bao nhiêu môn rồi? Cùng tìm hiểu tên các môn thể thao ở bài viết này nhé!

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch dân chuyên cần biết. Cùng Langmaster học ngay bài học thú vị này nhé!

Âm nhạc là chủ đề cực phổ biến mà ai cũng yêu thích. Nạp ngay 100+ từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh để có thể giao tiếp thành thạo với bạn bè ngay hôm nay.

Bạn đã nắm được hết chủ đề từ vựng về biển chưa? Hãy cùng Langmaster khám phá ngay những từ ngữ hay nhất nhé!

Khi nhắc tới mùa hè, ta thường nghĩ ngay tới cái nắng oi ả, tuy nhiên, không thể không kể tới những chuyến du lịch đầy thú vị. Cùng học ngay list từ vựng mùa hè nhé!