STAND FOR LÀ GÌ? ĐỊNH NGHĨA, CỤM TỪ PHỔ BIẾN VÀ CÁC TỪ ĐỒNG NGHĨA
Mục lục [Ẩn]
Stand for là gì? Stand for là một phrasal verb được dùng khá phổ biến trong giao tiếp nhưng nhiều người học có lẽ vẫn chưa biết cách dùng đúng cách cụm từ này như thế nào? Do đó nếu còn băn khoăn và muốn tìm hiểu rõ hơn về cụm động từ này để mở rộng thêm vốn kiến thức của mình, cùng Tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu trong bài viết sau.
1. Stand for là gì?
Theo Oxford Learner’s Dictionaries, “stand for” được biết đến thông dụng nhất với ý nghĩa” to support or represent something”. Có thể tạm hiểu “stand for” là phrasal verb được dùng để miêu tả cho hành động ủng hộ hoặc đại diện cho điều gì đó.
Chỉ có một cấu trúc của cụm động từ “stand for” được dùng trong câu như sau:
stand for + something
Ví dụ: He stands for equality and justice. (Anh ấy là đại diện của sự bình đẳng và công lý.)
Ngoài ra, “stand for” còn được dùng để chỉ về một biểu tượng hoặc một từ viết tắt của điều gì đó,
Ví dụ: The acronym "UN" stands for "United Nations. (Chữ viết tắt UN là viết tắt của United Nations.)
Xem thêm: TAKE IN LÀ GÌ? CÁC TỪ ĐỒNG NGHĨA VÀ ĐOẠN HỘI THOẠI MẪU VỚI TAKE IN
2. Cụm từ phổ biến với Stand for
Sau khi tìm hiểu về định nghĩa, cấu trúc và các ví dụ minh họa về “stand for” trong tiếng Anh, ắt hẳn các bạn đã phần nào giải đáp được thắc mắc “stand for là gì?”. Bên cạnh đó, để hiểu rõ hơn về cụm động từ này, hãy cùng Tiếng Anh giao tiếp Langmaster tham khảo một số cụm từ phổ biến với stand for sau đây.
- Stand in for
Stand in for là gì? Đây là phrasal verb khá thông dụng khi nhắc đến “stand for”, cụm từ này theo từ điển Oxford khi đi kèm với “somebody” thường được dùng với mục đích “to take somebody’s place”, tạm dịch là chỉ hành động tạm thời thay thế cho vị trí của ai đó.
Ví dụ: Mary will stand in for the manager during his absence. (Mary sẽ thay thế vị trí của quản lý trong thời gian ông ấy vắng mặt.)
- Stand for a position
Đây là cụm từ để mô tả hành động một người ứng cử hoặc ra tranh cử cho một vị trí nào đó
Ví dụ: She is standing for the position of class president this year. (Cô ấy đang tranh cử vị trí lớp trưởng cho năm nay.)
- Stand for election
Cụm từ này dùng để chỉ cho hành động tham gia tranh cử trong một cuộc bầu cử
Ví dụ: He decided to stand for election to the city council. (Anh ấy quyết định tham gia tranh cử vào hội đồng thành phố.)
- Stand up for
Stand up for là gì? Đây là cụm động từ thường đi kèm với “somebody hoặc something”, để miêu tả việc bảo vệ hoặc ủng hộ ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ: He had the courage to stand up for what he believed in. (Anh ấy đã có can đảm để bảo vệ những gì mình tin tưởng.)
- Not stand for something
Ngược với “stand for something”, “not stand for something” là cụm từ để thể hiện việc không chấp nhận hoặc không khoan nhượng với điều gì đó.
Ví dụ: We will not stand for any form of discrimination. (Chúng tôi sẽ không chấp nhận với bất kỳ hình thức phân biệt đối xử nào.)
3. Từ đồng nghĩa với Stand for
3.1 Đồng nghĩa với “đại diện, ủng hộ”
- Represent
Ví dụ: Every flag represents every nation values on the world. (Mỗi lá cờ đại diện cho các giá trị của mỗi quốc gia trên thế giới.)
- Advocate
Ví dụ: She advocates for women's rights. (Cô ấy ủng hộ nữ quyền.)
- Support
Ví dụ: He supports the new environmental policies. (Anh ấy ủng hộ các chính sách môi trường mới.)
- Endorse
Ví dụ: The senator endorsed that candidate. (Thượng nghị sĩ ủng hộ ứng cử viên đó.)
3.2 Đồng nghĩa với “biểu tượng, biểu thị”
- Symbolize
Ví dụ: The dove symbolizes peace. (Chim bồ câu tượng trưng cho hòa bình.)
- Signify
Ví dụ: The red color signifies danger. (Màu đỏ biểu thị cho sự nguy hiểm.)
- Denote
Ví dụ: The symbol * denotes multiplication. (Biểu tượng * biểu thị phép nhân.)
- Indicate
Ví dụ: The arrow indicates the direction. (Mũi tên biểu tượng cho sự chỉ dẫn.)
Xem thêm:
=> KEEP UP WITH LÀ GÌ? CÁC CỤM TỪ PHỔ BIẾN VỚI KEEP UP WITH
=> GET OUT LÀ GÌ? CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG CỦA CỤM TỪ GET OUT
4. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Stand for
Minh: Hey Lan, do you know about UNICEF?
Lan: I've heard of it, but I'm not very clear about what it is. Are you looking to learn more about UNICEF?
Minh: Yes. I'm researching UNICEF for a school essay.
Lan: Wow! That sounds interesting! So, what does UNICEF stand for? I've read some news mentioning it, but I’m not sure about the details.
Minh: Ah! UNICEF stands for the United Nations International Children's Emergency Fund. It was established in 1946 to provide emergency aid to children in Europe after World War II. But in 1953, it was renamed the United Nations Children's Fund, although it kept the abbreviation UNICEF.
Lan: So, this is a fund representing children, right?
Minh: Not exactly. This fund operates to care for and protect all the rights for the development of children worldwide. Therefore, you could say it stands for the development of children.
Lan: Oh! That's so meaningful! Hearing you talk about it makes me interested too. Maybe I'll look up more about UNICEF on the Internet.
Minh: Yeah! UNICEF Vietnam also has many meaningful campaigns to help children in remote areas. Seeing those kids makes me feel very fortunate to live in better conditions. It really motivates me to work harder.
Lan: Oh! Thank you for sharing such interesting and meaningful information with me today!
Dịch:
Minh: Hey Lan, bạn có biết UNICEF không?
Lan: Mình có từng nghe qua nhưng không rõ lắm. Bạn muốn tìm hiểu về UNICEF sao?
Minh: Ừ. Mình đang nghiên cứu về UNICEF cho bài luận trên trường.
Lan: Wow! Nghe cũng hay nhỉ! Vậy UNICEF có nghĩa là gì vậy nhỉ? Mình chỉ từng đọc một vài tin tức có đề cập tới cái tên này nhưng chưa rõ lắm.
Minh: À! UNICEF là viết tắt của Quỹ cứu trợ trẻ em khẩn cấp đấy. Đây là một quỹ ra đời năm 1946, và mục đích ban đầu được thành lập để cung cấp viện trợ khẩn cấp cho trẻ em châu Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai. Nhưng đến năm 1953 đã được đổi tên thành Quỹ Nhi đồng của LHQ nhưng vẫn giữ tên viết tắt là UNICEF.
Lan: Vậy đây là quỹ đại diện cho trẻ em phải không nhỉ?
Minh: Cũng không hẳn. Quỹ này được vận hành được vận hành để chăm sóc và bảo vệ mọi quyền lợi cho sự phát triển của trẻ em trên toàn thế giới. Do đó có thể nói đây là một quỹ đại diện cho sự phát triển của trẻ em.
Lan: Oh! Thật ý nghĩa quá! Nghe cậu nói tớ cũng thấy thú vị quá, có lẽ mình sẽ tìm hiểu thử về UNICEF trên Internet.
Minh: Yeah! UNICEF Việt Nam cũng có nhiều chiến dịch giúp đỡ trẻ em vùng cao rất ý nghĩa đấy. Nhìn vào những đứa trẻ ấy mình cảm thấy thật may mắn khi được sinh sống trong nhiều điều kiện tốt. Điều đó đã làm mình càng thúc đẩy bản thân phải cố gắng hơn.
Lan: Oh! Cảm ơn cậu hôm nay đã cho tớ nhiều thông tin hay và ý nghĩa như thế nhé!
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
5. Bài tập về cụm từ Stand for có đáp án chi tiết
Bài tập: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh.
- letters / these / stand for / What / do?
- stand for / always / He / justice / and / fairness.
- organization / this / stand for / What / does?
- never / violence / They / stand for / will.
- your / values / stand for / personal / What / do?
- letters / NATO / the / stand for / What / do?
- not / that / behavior / We / stand for / will.
- what / stand for / you / Do / believe in?
- cannot / corruption / The / government / stand for / any.
- stand for / environment / protection / always / They.
Đáp án:
- What do these letters stand for?
- He always stands for justice and fairness.
- What does this organization stand for?
- They will never stand for violence.
- What do your personal values stand for?
- What do the letters NATO stand for?
- We will not stand for that behavior.
- Do you stand for what you believe in?
- The government cannot stand for any corruption.
- They always stand for environment protection.
Bài viết trên hy vọng đã có thể giúp bạn giải đáp thắc mắc “stand for là gì”. Để vận dụng được lưu loát các phrasal verb, bạn cần lưu ý rằng phải luyện tập chúng thường xuyên nhé! Ngoài ra, nếu bạn đang có nhu cầu cải thiện tiếng Anh cùng với người bạn đồng hành chất lượng, hãy tham gia các lớp học của Tiếng Anh giao tiếp Langmaster ngay hôm nay.
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo
Bài viết khác
Thành thạo ngữ pháp cơ bản với bài tập các thì trong tiếng Anh là bước quan trọng để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Làm chủ kiến thức về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn tiếng Anh. Cùng làm các bài tập trọng âm tiếng Anh (có PDF) trong bài viết sau nhé!
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua các bài tập câu điều kiện loại 1 trong bài viết của Langmaster nhé!
Các mẫu câu so sánh là phần kiến thức rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster ôn lại bài và luyện tập với các bài tập so sánh hay nhất (có PDF) nhé!
Để có thể tự tin trong giao tiếp, bạn không buộc phải học cả 12 thì mà chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đó là 6 thì nào? Cùng đọc bài viết sau nhé!