HỌC NHANH - NÓI CHUẨN - GIAO TIẾP ĐỈNH CAO CÙNG LANGMASTER!

Ưu đãi HOT lên đến 10.000.000đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

APPROVE ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? KHÁI NIỆM VÀ CÁCH DÙNG TRONG TIẾNG ANH

Approve là một động từ tiếng Anh đa nghĩa và được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Vậy Approve đi với giới từ gì? Hãy cùng Langmaster tìm hiểu về các giới từ đi cùng Approve nhé!

1. Định nghĩa Approve là gì?

Approve /əˈpruːv/ (verb): chấp thuận, tán thành quan điểm của ai hoặc về điều gì; chấp nhận, đồng ý, cho phép làm gì.

Ví dụ:

  • I told my father I wanted to leave school but he didn't approve. (Tôi nói với bố tôi rằng muốn nghỉ học nhưng ông ấy không đồng ý.)
  • My team unanimously approved the plan. (Nhóm tôi nhất trí đồng ý với kế hoạch.)

2. Từ loại khác của Approve

Với động từ gốc là Approve, ta còn có danh từ và tính từ bắt nguồn từ nó là Approval và Approved. Cùng tìm hiểu thêm về danh từ và tính từ của Approve sau đây:

Approval /əˈpruː.vəl/ (noun): Sự chấp thuận, tán thành quan điểm; sự phê chuẩn, cho phép, đồng ý làm gì

Ví dụ:

  • Anna showed her approval by smiling. (Anna đã thể hiện sự tán thành của cô ấy với nụ cười.)
  • The project has now received approval from the manager. (Dự án vừa nhận được sự phê chuẩn từ ban quản lý.)

Approved /əˈpruːvd/ (adjective): Được tán thành, chấp thuận, đồng ý; được phê chuẩn, cho phép

Ví dụ: 

  • What's the approved way of dealing with this problem? (Đâu là cách giải quyết vấn đề này được chấp nhận?)
  • This school only offers approved language courses. (Ngôi trường này chỉ đáp ứng khóa học ngôn ngữ được cấp phép.)

3. Approve đi với giới từ gì?

Approve/ Disapprove đi với giới từ "of", "for", "on", "by", "with", "as" để diễn tả ý nghĩa chấp thuận, tán thành, phê chuẩn điều gì đó.

Ví dụ: I approve of your idea. (Tôi đồng ý với ý tưởng của bạn)

This decision needs to be approved by the board of directors. (Quyết định này cần được hội đồng quản trị phê duyệt.)

Dưới đây là cấu trúc đi với các giới từ thường gặp trong tiếng Anh:

3.1. Approve of

Cấu trúc:

S + approve of + something/somebody

Approve đi với giới từ "of" mang nghĩa là tán thành, đồng ý với ai hoặc điều gì đó.

Ví dụ:

  • I approve of your decision. (Tôi tán thành quyết định của bạn.)
  • I don’t approve of his behavior.  (Tôi không đồng ý hành vi của anh ta.)

Approve đi với giới từ gì

3.2. Approved by

Cấu trúc:

S + be + approved by + something/somebody

Approve đi với giới từ "by" mang nghĩa là được phê duyệt bởi ai đó/điều gì. Cấu trúc này thường được sử dụng trong câu bị động.

Ví dụ: 

  • The proposal was approved by the government. (Đề xuất đã được chính phủ phê duyệt.)
  • The course is approved by the English Center. (Khóa học này được phê duyệt bởi trung tâm Anh ngữ.)

3.3. Approved for

Cấu trúc:

S + be + approved for + something/somebody

Approve đi với giới từ "for" mang nghĩa là được phê duyệt cho mục đích gì. 

Ví dụ: 

  • The plan was approved for implementation. (Kế hoạch đã được phê duyệt để thực hiện.)
  • The medication was approved for use in children. (Loại thuốc này đã được phê duyệt để dùng cho trẻ em).

3.4. Approve on

Cấu trúc:

S + approve on + something/somebody

Approve đi với giới từ "on" mang nghĩa là đồng ý một thoả thuận hoặc quyết định cụ thể nào đó.

Ví dụ:

  • The contract was approved on the basis of the new terms. (Hợp đồng đã được phê duyệt dựa trên các điều khoản mới.)
  • The vacation plan was approved on the basis of our budget. (Kế hoạch đi nghỉ mát đã được phê duyệt dựa trên ngân sách của chúng tôi.)

3.5. Approve with

Cấu trúc:

S + approve with + something/somebody

Approve đi với giới từ "with" mang nghĩa là phê duyệt, đồng ý với điều kiện gì đó.

Ví dụ:

  • My teacher approved my essay with some small corrections. (Giáo viên đã phê duyệt bài luận của tôi với một số sửa đổi nhỏ.)
  • The CEO approves of our project with condition that we complete it on time. (Tổng giám đốc đồng ý với dự án của chúng tôi với điều kiện chúng tôi hoàn thành nó đúng hạn.)

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

3.6. Approved as

Cấu trúc: 

S + be + approved as + something/somebody

Approve đi với giới từ "as" mang nghĩa là được đồng ý, chấp thuận như ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ:

  • He was approved as a member of the club. (Anh ấy đã được chấp thuận là một thành viên của câu lạc bộ).
  • Emily was approved as a candidate for the position of manager. (Emily được chấp thuận như một ứng của viên cho vị trí quản lý.)

Xem thêm:

=> ALLOW TO V HAY VING?

=> PLEASED ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?

4. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Approve

4.1. Từ đồng nghĩa

  • Agree /əˈɡriː/ : đồng ý
  • Consent /kənˈsɛnt/ :  tán thành
  • Endorse /ɪnˈdɔːs/ : ủng hộ
  • Support /səˈpɔːt/ : ủng hộ
  • Sanction /ˈsæŋk.ʃən/ :  chấp thuận
  • Ratify /ˈrætɪfaɪ/ : chấp thuận
  • Acknowledge /əkˈnɒlɪʤ/ : thừa nhận
  • Accept /əkˈsɛpt/ : chấp nhận
  • Authorize /ˈɔːθəraɪz/ : ủy quyền

Từ đồng nghĩa với Approve

4.2. Từ trái nghĩa

  • Disapprove /ˌdɪsəˈpruːv/ : không đồng ý
  • Reject /ˈriːʤɛkt/ : từ chối
  • Deny /dɪˈnaɪ/ : từ chối
  • Disagree /ˌdɪsəˈɡriː/ : không đồng ý
  • Veto /:ˈviːtəʊ/ : phủ quyết
  • Oppose /əˈpəʊz/ : chống đối
  • Prohibit /prəˈhɪbɪt/ : cấm
  • Refuse /ˌriːˈfjuːz/ : từ chối
  • Dissent /dɪˈsɛnt/ : bất đồng

Từ trái nghĩa với Approve

5. Bài tập cấu trúc approve có đáp án

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

1. The board of directors has __________ the new budget proposal.

A. approved

B. approval

C. approving

D. approvable

2. The committee will review the application and __________ it if it meets the criteria.

A. approval

B. approvable

C. approving

D. approve

3. The company's policy does not __________ of using personal devices at work.

A. approve

B. approving

C. approvable

D. approval

4. After much deliberation, they finally __________ the construction project.

A. approving

B. approval

C. approvable

D. approved

Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau

1. The city council is likely to __________ the proposed changes to the public transportation system.

2. The school principal __________ the students' request for a longer lunch break.

3. We are waiting for the supervisor to give __________ before proceeding with the project.

4. Your application cannot be __________ until all the required documents are submitted.

5. The committee spent hours __________ the new policy.

Bài tập 3: Điền dạng đúng của "approve" vào chỗ trống

1. The board members unanimously __________ the merger plan.

2. The manager asked the team to __________ the revised budget.

3. The company's policies are __________ by the regulatory authorities.

4. The planning committee is __________ the new housing project.

5. The teacher gave her __________ to the student's field trip.

Bài tập 4: Điền vào chỗ trống với giới từ phù hợp

1. I really approved  ___________ your decision to quit your job and pursue your passion for art.

2. The proposal was unanimously approved ___________ during the board meeting.

3. The new policy was implemented with the approval ___________ the CEO's approval.

4. The manager approved ___________ the project, as it aligned with the company's long-term goals.

5. She didn't approve ___________ her son's choice of friends, as they were involved in risky activities.

6. The contract was approved  __________ both parties.

7. The committee needs to review and approve ___________ the new budget.

8. The teacher approved ___________ the student's effort to improve their grades.

Đáp án

Bài tập 1:

1. A

2. D

3. A

4. D

Bài tập 2:

1. approve

2. approved

3. approval

4. approved

5. approving

Bài tập 3:

1. approved

2. approve

3. approved

4. approving

5. approval

Bài tập 4:

1. of

2. of

3. of

4. of

5. of

6. by

7. of

8. of

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

Xem thêm:

=> APPEAR TO V HAY VING?

=> CONFIDENT ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?

Trên đây là toàn bộ kiến thức về chủ đề Approve đi với giới từ gì trong tiếng Anh. Mong rằng sau bài học này bạn đã nắm rõ các giới từ đi với Approve và cách dùng của chúng trong từng hoàn cảnh khác nhau. Ngoài ra bạn có thể làm bài kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí để Langmaster tư vấn cho bạn lộ trình học phù hợp nhé!

Những câu hỏi liên quan:

Approve to V hay Ving?

Approve có thể đi với To V lẫn Ving. Sử dụng cấu trúc Approve to V để diễn tả sự chấp thuận, đồng ý với hành động được chỉ định. Ngược lại, Approve V-ing dùng để diễn tả sự chấp thuận, đồng ý với hành động đang diễn ra.

Ví dụ: My manager approved to let me work from home. (Quản lý đã đồng ý cho tôi làm việc tại nhà.)

The committee is approving the new budget. (Ủy ban đang xem xét phê duyệt ngân sách mới.)

Approve of là gì?

Approve of mang nghĩa là tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận với ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ: I approve of your decision to study abroad. (Tôi tán thành quyết định đi du học của bạn.)

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết


Bài viết khác

Các khóa học tại langmaster