APPROVE ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? KHÁI NIỆM VÀ CÁCH SỬ DỤNG TRONG TIẾNG ANH

Trong tiếng Anh, Approve là một động từ đa nghĩa và được dùng trong nhiều tình huống khác nhau. Mỗi kiểu kết hợp với giới từ khác nhau sẽ có cách dùng khác nhau. Vậy Approve đi với giới từ gì? Hãy cùng Langmaster tìm hiểu về các giới từ đi cùng Approve nhé!

Xem thêm: GIỚI TỪ TRONG TIẾNG ANH: PREPOSITIONS MỌI ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT

1. Định nghĩa Approve là gì?

Approve /əˈpruːv/ (verb) : chấp thuận, tán thành quan điểm của ai hoặc về điều gì; chấp nhận, đồng ý, cho phép làm gì.

Ví dụ:

  • I told my father I wanted to leave school but he didn't approve. (Tôi nói với bố tôi rằng muốn nghỉ học nhưng ông ấy không đồng ý.)
  • My team unanimously approved the plan. (Nhóm tôi nhất trí đồng ý với kế hoạch.)

2. Từ loại khác của Approve

Với động từ gốc là Approve, ta còn có danh từ và tính từ bắt nguồn từ nó là Approval và Approved. Cùng tìm hiểu thêm về danh từ và tính từ của Approve sau đây:

  • Approval /əˈpruː.vəl/ (noun) : Sự chấp thuận, tán thành quan điểm; sự phê chuẩn, cho phép, đồng ý làm gì

Ví dụ:

  • Anna showed her approval by smiling. (Anna đã thể hiện sự tán thành của cô ấy với nụ cười.)
  • The project has now received approval from the manager. (Dự án vừa nhận được sự phê chuẩn từ ban quản lý.)
  • Approved /əˈpruːvd/ (adjective) : Được tán thành, chấp thuận, đồng ý; được phê chuẩn, cho phép

Ví dụ: 

  • What's the approved way of dealing with this problem? (Đâu là cách giải quyết vấn đề này được chấp nhận?)
  • This school only offers approved language courses. (Ngôi trường này chỉ đáp ứng khóa học ngôn ngữ được cấp phép.)

3. Approve đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, động từ Approve kết hợp với một số giới từ tạo thành những cách sử dụng khác nhau trong những trường hợp riêng biệt. Các giới từ đi với Approve là: Of, By, For, On, With và As.

Ta cùng tìm hiểu về các giới từ đi với Approve ngay sau đây:

3.1. Approve of

  • Cấu trúc:

S + approve of + something/somebody : tán thành, đồng ý với ai/điều gì

Ví dụ:

  • I approve of your decision. (Tôi tán thành quyết định của bạn.)
  • I don’t approve of his behavior.  (Tôi không đồng ý hành vi của anh ta.)

3.2. Approved by

  • Cấu trúc:

S + be + approved by + something/somebody : được phê duyệt bởi ai/điều gì

Ví dụ: 

  • The course is approved by the English Center. (Khóa học này được phê duyệt bởi trung tâm Anh ngữ.)
  • The proposal was approved by the government. (Đề xuất đã được chính phủ phê duyệt.)

3.3. Approved for

  • Cấu trúc:

S + be + approved for + something/somebody : được phê duyệt cho mục đích gì

Ví dụ: 

  • This medicine is not approved for use in infant. (Loại thuốc này không được phê duyệt cho trẻ sơ sinh sử dụng.)
  • The drug was approved for the treatment of headache. (Loại thuốc để điều trị chứng đau đầu đã được phê duyệt.)

3.4. Approve on

  • Cấu trúc:

S + approve on + something/somebody: Đồng ý về một thỏa thuận hoặc quyết định cụ thể

Ví dụ:

  • The apartment building approved on the on going project after. (Tòa nhà chung cư đã được phê duyệt trong dự án đang triển khai sau một số đề xuất được đưa ra.)
  • Williams needs to approve on the final budget before moving forward. (Williams cần phê duyệt về ngân sách cuối cùng trước khi tiến tới phía trước.)

3.5. Approve with

  • Cấu trúc:

S + approve with + something/somebody: Phê duyệt, đồng ý với điều kiện gì đó

Ví dụ:

  • My teacher approved my essay with some small corrections. (Giáo viên đã phê duyệt bài luận của tôi với một số sửa đổi nhỏ.)
  • The CEO approves of our project with condition that we complete it on time. (Tổng giám đốc điều hành đồng ý với dự án của chúng tôi với điều kiện chúng tôi hoàn thành nó đúng hạn.)

3.6. Approved as

  • Cấu trúc: 

S + be + approved as + something/somebody : Được đồng ý, chấp nhận như ai/điều gì

Ví dụ: Emily was approved as a candidate for the position of manager. (Emily được chấp thuận như một ứng của viên cho vị trí quản lý.)

null

\Approve đi với giới từ gì

4. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Approve

4.1. Từ đồng nghĩa

  • Agree /əˈɡriː/ : đồng ý
  • Consent /kənˈsɛnt/ :  tán thành
  • Endorse /ɪnˈdɔːs/ : ủng hộ
  • Support /səˈpɔːt/ : ủng hộ
  • Sanction /ˈsæŋk.ʃən/ :  chấp thuận
  • Ratify /ˈrætɪfaɪ/ : chấp thuận
  • Acknowledge /əkˈnɒlɪʤ/ : thừa nhận
  • Accept /əkˈsɛpt/ : chấp nhận
  • Authorize /ˈɔːθəraɪz/ : ủy quyền

null

Từ đồng nghĩa với Approve

4.2. Từ trái nghĩa

  • Disapprove /ˌdɪsəˈpruːv/ : không đồng ý
  • Reject /ˈriːʤɛkt/ : từ chối
  • Deny /dɪˈnaɪ/ : từ chối
  • Disagree /ˌdɪsəˈɡriː/ : không đồng ý
  • Veto /:ˈviːtəʊ/ : phủ quyết
  • Oppose /əˈpəʊz/ : chống đối
  • Prohibit /prəˈhɪbɪt/ : cấm
  • Refuse /ˌriːˈfjuːz/ : từ chối
  • Dissent /dɪˈsɛnt/ : bất đồng

null

Từ trái nghĩa với Approve

5. Bài tập thực hành có đáp án

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

1. The board of directors has __________ the new budget proposal.

A. approved

B. approval

C. approving

D. approvable

2. The committee will review the application and __________ it if it meets the criteria.

A. approval

B. approvable

C. approving

D. approve

3. The company's policy does not __________ of using personal devices at work.

A. approve

B. approving

C. approvable

D. approval

4. After much deliberation, they finally __________ the construction project.

A. approving

B. approval

C. approvable

D. approved

Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau

1. The city council is likely to __________ the proposed changes to the public transportation system.

2. The school principal __________ the students' request for a longer lunch break.

3. We are waiting for the supervisor to give __________ before proceeding with the project.

4. Your application cannot be __________ until all the required documents are submitted.

5. The committee spent hours __________ the new policy.

Bài tập 3: Điền dạng đúng của "approve" vào chỗ trống

1. The board members unanimously __________ the merger plan.

2. The manager asked the team to __________ the revised budget.

3. The company's policies are __________ by the regulatory authorities.

4. The planning committee is __________ the new housing project.

5. The teacher gave her __________ to the student's field trip.

Bài tập 4: Điền vào chỗ trống với giới từ phù hợp

1. I really approved  ___________ your decision to quit your job and pursue your passion for art.

2. The proposal was unanimously approved ___________ during the board meeting.

3. The new policy was implemented with the approval ___________ the CEO's approval.

4. The manager approved ___________ the project, as it aligned with the company's long-term goals.

5. She didn't approve ___________ her son's choice of friends, as they were involved in risky activities.

6. The contract was approved  __________ both parties.

7. The committee needs to review and approve ___________ the new budget.

8. The teacher approved ___________ the student's effort to improve their grades.

Đáp án

Bài tập 1:

1. A

2. D

3. A

4. D

Bài tập 2:

1. approve

2. approved

3. approval

4. approved

5. approving

Bài tập 3:

1. approved

2. approve

3. approved

4. approving

5. approval

Bài tập 4:

1. of

2. of

3. of

4. of

5. of

6. by

7. of

8. of

=> CÁCH DÙNG APPEAR TRONG TIẾNG ANH: APPEAR TO V HAY VING?

=> CONFIDENT ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?

Trên đây là toàn bộ kiến thức về chủ đề Approve đi với giới từ gì trong tiếng Anh. Mong rằng sau bài học này bạn đã nắm rõ các giới từ đi với Approve và cách dùng của chúng trong từng hoàn cảnh khác nhau. Ngoài ra bạn có thể làm bài kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để Langmaster tư vấn cho bạn lộ trình học phù hợp nhé!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác

Các khóa học tại langmaster