PLEASED ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? - ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁCH SỬ DỤNG ĐẦY ĐỦ

Hẳn ai trong chúng ta cũng biết từ “Please" trong tiếng Anh và sử dụng từ này thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, đối với dạng tính từ “Pleased", không phải ai cũng nắm chắc các cấu trúc với Pleased và biết Pleased đi với giới từ gì mới chính xác. Hôm nay, cùng Langmaster tìm hiểu tất tần tật các cấu trúc này trong bài viết dưới đây nhé!

I. Pleased là gì?

null

Phiên âm: Pleased /pliːzd/ (adj)

Nghĩa: Hài lòng, vui mừng, hoặc hạnh phúc vì điều gì đó. Từ này thể hiện cảm xúc tích cực và sự hài lòng với một tình huống hoặc sự kiện cụ thể. 

Ví dụ: 

  • I am pleased with the results. (Tôi hài lòng với kết quả.)
  • She was pleased to see her old friends again. (Cô ấy vui mừng khi gặp lại bạn bè cũ.)

II. Các dạng khác của Pleased

Bên cạnh dạng tính từ Pleased, cũng có một số dạng từ khác của từ này như trạng từ, động từ,... để sử dụng vào nhiều ngữ cảnh khác nhau sao cho phù hợp:

1. Pleasure (danh từ): Nghĩa đen là niềm vui, niềm hạnh phúc hoặc cảm giác hài lòng. Nghĩa bóng là điều gây hài lòng hoặc điều đem lại niềm vui.
Ví dụ: She took great pleasure in reading books. (Cô ấy thích thú khi đọc sách.)

2. Pleasurable (tính từ): Diễn tả tính chất của điều gây ra niềm vui, niềm hạnh phúc hoặc điều đem lại sự hài lòng.
Ví dụ: It was a pleasurable experience. (Đó là một trải nghiệm đáng vui.)

3. Pleasurably (trạng từ): Diễn tả cách thức một việc được thực hiện một cách vui vẻ, hài lòng hoặc thỏa mãn.
Ví dụ: They spent the day pleasurably at the beach. (Họ đã trải qua một ngày vui vẻ tại bãi biển.)

4. Pleasingly (trạng từ): Diễn tả một cách thể hiện hoặc hành động mang tính vui mừng, hài lòng.
Ví dụ: The concert ended pleasingly, leaving the audience in high spirits. (Buổi hòa nhạc kết thúc một cách vui mừng, để lại cho khán giả tâm trạng cao hứng.)

5. Pleaser (danh từ): Từ này chỉ người luôn cố gắng làm cho người khác vui mừng hoặc hài lòng.
Ví dụ: She's a natural pleaser, always trying to make everyone around her happy. (Cô ấy là một người thích làm vui lòng, luôn cố gắng làm hài lòng mọi người xung quanh.)

III. Pleased đi với giới từ gì?

null

Pleased đi kèm 5 giới từ WITH, ABOUT, AT, BY VÀ FOR để diễn tả các sắc thái nghĩa khác nhau. Ở phần này, cùng tìm hiểu sâu hơn về các cụm từ này nhé!

1. Pleased + with

Cấu trúc "pleased + with + sth/sb" dùng để diễn tả cảm giác hài lòng hoặc vui mừng về một ai đó hay việc gì đó, sau giới từ "with" để chỉ đối tượng hoặc nguyên nhân khiến cho chúng ta cảm thấy như vậy.

Ví dụ:

  • I am pleased with the results. (Tôi hài lòng với kết quả.)
  • She was pleased with the gift. (Cô ấy vui mừng với món quà.)

2. Pleased + about

Cấu trúc "pleased + about + sth" dùng để diễn tả cảm giác hài lòng hoặc vui mừng về một điều gì đó cụ thể. 

Ví dụ:

  • We are pleased about the new project. (Chúng tôi hài lòng về dự án mới.)
  • He is pleased about the opportunity to travel. (Anh ta vui mừng về cơ hội được đi du lịch.)

3. Pleased + at

Cấu trúc "pleased + at + sth" dùng để diễn tả cảm giác hài lòng hoặc vui mừng về một sự kiện, hành động hoặc thành tựu của người khác. Khi sử dụng "pleased at", chúng ta thường diễn tả sự hài lòng với hành động hay thành tích của người khác.

Ví dụ:

  • She was pleased at her daughter's performance in the school play. (Cô ấy rất vui mừng với màn trình diễn của con gái cô trong vở kịch của trường.)
  • He was pleased at the team's victory. (Anh ta hài lòng với chiến thắng của đội.)

4. Pleased + by

Chúng ta cũng có thể sử dụng cấu trúc "pleased + by + sth" để diễn tả nguyên nhân hoặc nguồn gốc của sự hài lòng hoặc vui mừng. Cấu trúc này nhấn mạnh việc hài lòng, phấn khởi hay ấn tượng về những gì người khác đã làm hoặc đã tạo ra, góp phần làm cho chúng ta cảm thấy hạnh phúc hoặc vui mừng.

Ví dụ:

  • I was pleased by her kind words. (Tôi hài lòng với những lời tử tế của cô ấy.)
  • He was pleased by the unexpected gift. (Anh ấy hài lòng với món quà bất ngờ.)

5. Pleased + for

"Pleased + for + sb" là cấu trúc câu để diễn tả cảm giác hài lòng, vui mừng và chia sẻ niềm vui với người khác vì một thành tựu, cơ hội, hoặc sự thành công của họ.

Ví dụ:

  • "I'm really pleased for you on your promotion!" (Tôi thực sự vui mừng cho bạn vì việc thăng chức!)
  • "We are all pleased for Sarah because of her acceptance to the university." (Chúng tôi rất vui mừng cho Sarah vì được nhận vào đại học.)

Đăng ký test

XEM THÊM: 

AWARE ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? - ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁCH SỬ DỤNG ĐẦY ĐỦ

PROVIDE ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? - ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁCH SỬ DỤNG ĐẦY ĐỦ

IV. Các cấu trúc khác với Pleased

1. Far from/Not too/none too/not best pleased

Các cụm từ này đều dùng để diễn tả sự không hài lòng, không vui mừng hoặc không thỏa mãn với một tình huống hoặc sự kiện cụ thể. Chúng mang ý nghĩa tiêu cực và thể hiện mức độ không hài lòng khác nhau, từ nhẹ nhàng đến mạnh mẽ.

1. Far from pleased: Diễn tả một cảm giác rất không hài lòng, không hạnh phúc hoặc không thỏa mãn một cách rõ ràng và mạnh mẽ.
Ví dụ: She was far from pleased with the way her project was received by the team. (Cô ấy rất không hài lòng với cách mà dự án của cô ấy được nhận bởi nhóm.)

2. Not too/none too/not best pleased: Diễn tả một cảm giác không hài lòng hoặc không vui lắm về điều gì đó, nhưng không quá tiêu cực hoặc tức giận.
Ví dụ: I'm not too pleased with the service at that restaurant. The food was okay, but the staff seemed uninterested. (Tôi không quá hài lòng với dịch vụ ở nhà hàng đó. Đồ ăn ổn, nhưng nhân viên dường như không quan tâm.)

2. (As) pleased as Punch

"As pleased as Punch" là một thành ngữ tiếng Anh được sử dụng để diễn tả sự hài lòng, phấn khởi và hạnh phúc của ai đó với một điều gì đó. Thành ngữ này xuất phát từ nhân vật Punch trong một vở kịch hài cổ điển của Anh có tên "Punch and Judy" với nhân vật Punch luôn tỏ ra rất vui mừng và phấn khởi với những tình huống vui nhộn xảy ra xung quanh.

Ví dụ: She was as pleased as Punch when she received the award for her hard work. (Cô ấy rất hạnh phúc khi nhận được giải thưởng vì công việc chăm chỉ của mình.)

3. Pleased with yourself

"Pleased with yourself" là một cụm từ tiếng Anh dùng để diễn tả cảm giác tự hào và hài lòng với chính bản thân sau khi đã hoàn thành một nhiệm vụ, đạt được thành tựu hoặc làm điều gì đó mà người đó coi là thành công.

Ví dụ: After months of hard work, he finally finished his novel and was so pleased with himself. (Sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ, anh ta cuối cùng đã hoàn thành cuốn tiểu thuyết của mình và rất tự hào về bản thân.)

4. Only too pleased

"Only too pleased + to do sth" là một cụm từ tiếng Anh dùng để diễn tả sự sẵn lòng và hứng thú với việc giúp đỡ hoặc làm điều gì đó cho người khác. 

Ví dụ: If you need any help with your project, I'd be only too pleased to assist you. (Nếu bạn cần giúp đỡ về dự án của mình, tôi sẵn lòng giúp bạn.)

null

V. Bài tập vận dụng

Sử dụng các từ/cụm từ “pleased, pleasure, pleased with himself, pleased with herself, pleased with, pleased about, pleased for, only too pleased” để hoàn thành những câu sau: 

1. ​If you need any help with your presentation, I'd be __________ to offer my assistance.

2. After winning the race, Tom couldn't help but feel __________.

3. She was __________ her sister's graduation.

4. He was __________ himself for completing the difficult task.

5. I received a promotion at work, and I was ________________.

6. The children found great ___________ in playing at the amusement park all day.

7. The audience was __________ the breathtaking performance by the talented dancers.

8. The students were __________ when they received their test scores.

9. We are ___________ our friends on their wedding anniversary.

10. After passing the exam with flying colors, she was ___________.

Đáp án:

1. only too pleased

2. pleased with himself

3. pleased about

4. pleased with

5. pleased

6. pleasure

7. pleased with

8. pleased

9. pleased for

10. pleased with herself

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

    Kết luận

    Qua bài viết trên đây, hẳn bạn đã nắm được những kiến thức cần lưu ý về chủ đề “Pleased đi với giới từ gì?” và các cấu trúc với Pleased. Hãy nhớ thường xuyên áp dụng trong các hội thoại thực tế để sử dụng thành thạo những cấu trúc này nhé! Bên cạnh đó, hãy đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để biết được khả năng của mình nhé. Langmaster chúc bạn thành công!

    Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
    Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
    • Chứng chỉ IELTS 7.5
    • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
    • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

    Nội Dung Hot

    KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

    Khoá học trực tuyến
    1 kèm 1

    • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
    • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
    • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
    • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
    • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

    • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
    • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
    • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
    • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

    • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
    • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
    • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
    • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

    Chi tiết


    Bài viết khác

    Các khóa học tại langmaster