DEPENDENT ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? - ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁCH SỬ DỤNG ĐẦY ĐỦ

Dependent là tính từ tương đối phổ biến trong tiếng Anh, được phát triển từ động từ gốc “Depend". Vậy bạn đã nắm được những cấu trúc của Dependent và biết Dependent đi với giới từ gì mới chính xác chưa? Dành ngay 5 phút đọc bài viết dưới đây cùng Langmaster để tìm hiểu tất tần tật về phần kiến thức này nhé!

I. Dependent có nghĩa là gì?

null

Phiên âm: Dependent /dɪˈpen.dənt/ (adj)

Nghĩa:

Tính từ:

1. Phụ thuộc: Liên quan đến sự phụ thuộc vào cái gì đó khác để tồn tại hoặc hoạt động bình thường. Điều này có thể áp dụng cho con người, vật nuôi hoặc tổ chức.
Ví dụ: Children are financially dependent on their parents. (Trẻ em phụ thuộc vào cha mẹ về mặt tài chính.)

2. Bị ảnh hưởng hoặc quyết định bởi cái gì đó: Chỉ sự tương quan và sự phụ thuộc vào một yếu tố hoặc điều kiện khác để xảy ra hoặc diễn ra một cách bình thường.
Ví dụ: The success of the event is dependent on the weather. (Sự thành công của sự kiện phụ thuộc vào thời tiết.)

Danh từ (plural: dependents):

1. Người phụ thuộc: Người hoặc thành viên trong gia đình cần được hỗ trợ tài chính hoặc chăm sóc bởi người khác, thường là vợ/chồng và con cái.
Ví dụ: He has four dependents, including his wife and three children. (Anh ta có bốn người phụ thuộc, bao gồm vợ và ba con.)

2. Người phụ thuộc trên giấy tờ thuế: Trong ngữ cảnh thuế, "dependents" đề cập đến những người phụ thuộc được liệt kê trong tờ khai thuế để nhận các lợi ích liên quan đến việc nuôi dưỡng và chăm sóc.
Ví dụ: He claimed his parents as dependents on his tax return. (Anh ấy đăng ký cha mẹ làm người phụ thuộc trong tờ khai thuế.)

II. Các dạng từ khác của Dependent

Bên cạnh tính từ Dependent, cũng có một số dạng từ khác của từ này như danh từ, động từ,... để sử dụng vào nhiều ngữ cảnh khác nhau sao cho phù hợp:

1. Dependence (danh từ): Tình trạng phụ thuộc hoặc sự liên quan chặt chẽ đến một yếu tố hoặc người khác để duy trì cuộc sống hoặc hoạt động bình thường.
Ví dụ: The child's dependence on his parents for financial support continued into adulthood. (Sự phụ thuộc của đứa trẻ vào cha mẹ về hỗ trợ tài chính kéo dài đến khi trưởng thành.)

2. Independent (Tính từ): Tự lập, không phụ thuộc vào người khác hoặc sự kiểm soát của ai đó.
Ví dụ: She is an independent woman who runs her own business. (Cô ấy là một người phụ nữ độc lập vận hành doanh nghiệp của mình.)

3. Independently (trạng từ): Một cách độc lập, không phụ thuộc vào cái gì đó khác.
Ví dụ: The artist decided to work independently, without any external influence. (Nghệ sĩ quyết định làm việc độc lập, không có bất kỳ ảnh hưởng từ bên ngoài nào.)

4. Dependency (danh từ): Tình trạng phụ thuộc, sự phụ thuộc vào hoặc tình trạng cần sự hỗ trợ từ người khác.
Ví dụ: The country's economic growth is hindered by its heavy dependency on a single export. (Sự phát triển kinh tế của đất nước bị cản trở bởi sự phụ thuộc quá mức vào một mặt hàng xuất khẩu duy nhất.)

5. Independence (danh từ): Tính chất độc lập, không phụ thuộc vào cái gì đó khác.
Ví dụ: The country fought for its independence and sovereignty. (Đất nước đã chiến đấu vì tính độc lập và chủ quyền của mình.)

6. Dependant (danh từ): Người phụ thuộc, người được chăm sóc hoặc hỗ trợ bởi người khác, thường là thành viên trong gia đình.
Ví dụ: The company provides health insurance coverage for its employees and their dependants. (Công ty cung cấp bảo hiểm y tế cho nhân viên và người phụ thuộc của họ.)

7. Dependable (tính từ): Đáng tin cậy, đáng trông cậy, có thể dựa vào
Ví dụ: Sarah is a dependable employee who always meets deadlines and produces high-quality work. (Sarah là một nhân viên đáng tin cậy luôn đáp ứng các hạn chế thời gian và sản xuất công việc chất lượng cao.)

8. Dependability (danh từ): Tính chất hoặc khả năng tin cậy, đáng tin cậy, luôn thực hiện tốt công việc được giao.
Ví dụ: John's dependability makes him a valuable member of the team. (Tính đáng tin cậy của John khiến anh ấy trở thành thành viên đáng giá của đội.)

III. Dependent đi với giới từ gì?

null

Vậy Dependent đi với giới từ gì thì chính xác? Câu trả lời là Dependent thường đi với giới từ ON và UPON. Ở phần này, cùng tìm lời giải đáp và hiểu sâu hơn về các cụm từ này nhé!

1. Dependent + on

Cấu trúc “Dependent on" miêu tả mối quan hệ phụ thuộc hoặc sự ảnh hưởng của một vật hoặc người đối với một yếu tố hoặc điều kiện khác.

Ví dụ: The plants are dependent on sunlight for photosynthesis. (Các cây cỏ phụ thuộc vào ánh sáng mặt trời để quang hợp.)

2. Dependent + upon

Tương tự như "dependent on”, cấu trúc này cũng miêu tả mối quan hệ phụ thuộc hoặc sự ảnh hưởng của một vật hoặc người đối với một yếu tố hoặc điều kiện khác.

Ví dụ: The success of the project is dependent upon securing adequate funding. (Sự thành công của dự án phụ thuộc vào việc đảm bảo nguồn vốn đủ.)

XEM THÊM: 

AWARE ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? - ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁCH SỬ DỤNG ĐẦY ĐỦ

PROVIDE ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? - ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁCH SỬ DỤNG ĐẦY ĐỦ

IV. Các từ tương tự Dependent

null

1. Reliant: Miêu tả sự phụ thuộc vào cái gì đó khác để tồn tại hoặc hoạt động. "Reliant" và "dependent" có nghĩa tương đương và thường được sử dụng để diễn đạt sự phụ thuộc vào người hoặc vật khác.
Ví dụ: The success of the project is reliant on securing adequate funding. (Sự thành công của dự án phụ thuộc vào việc đảm bảo nguồn vốn đủ.)

2. Subordinate: Cả hai từ đều ám chỉ mối quan hệ phụ thuộc, tuy nhiên "subordinate" thường được sử dụng để miêu tả một đối tượng hoặc cá nhân đứng dưới, cấp dưới trong tổ chức, trong khi "dependent" có thể ám chỉ mối quan hệ phụ thuộc về mặt tài chính hoặc tự nhiên.
Ví dụ: The department is subordinate to the decisions made by its manager. (Bộ phận phụ thuộc vào các quyết định do quản lý đưa ra.

3. Conditional: Miêu tả sự phụ thuộc vào điều kiện hoặc yếu tố khác để xảy ra hoặc tồn tại. "Conditional" tập trung vào sự phụ thuộc vào điều kiện hoặc yếu tố khác để xảy ra hoặc tồn tại, trong khi "dependent" có thể ám chỉ sự phụ thuộc vào nhiều khía cạnh hơn.
Ví dụ: The success of the project is conditional on meeting the deadline. (Sự thành công của dự án phụ thuộc vào việc hoàn thành đúng hạn.)

4. Contingent: Có nghĩa là phụ thuộc vào điều kiện hoặc sự kiện xảy ra trong tương lai. Điểm khác biệt là từ này thường nhấn mạnh vào việc có một điều kiện hoặc sự kiện có thể xảy ra trong tương lai để quyết định kết quả hoặc hậu quả.
Ví dụ: The final decision is contingent on the outcome of the negotiations. (Quyết định cuối cùng phụ thuộc vào kết quả của cuộc đàm phán.)

5. Subject to: Một cụm từ miêu tả sự phụ thuộc vào điều kiện hoặc sự kiểm soát của người khác. Cả hai từ đều ám chỉ mối quan hệ phụ thuộc vào, tuy nhiên "subject to" thường chỉ ra sự phụ thuộc vào điều kiện, quy tắc, hoặc yêu cầu cụ thể. "Dependent" thì rộng hơn, có thể ám chỉ sự phụ thuộc vào nhiều khía cạnh khác nhau.
Ví dụ: The project's completion is subject to approval from the higher authorities. (Việc hoàn thành dự án phụ thuộc vào sự chấp thuận từ các cơ quan có quyền cao hơn.)

V. Bài tập vận dụng

Sử dụng các từ/cụm từ: dependent on, dependability, dependence, independence, depends để hoàn thành các câu dưới đây:

1. The company's future is _____________ the decisions made by its management team.

2. The success of the project _____________ on the cooperation of all team members.

3. The team's _____________ on a single player for scoring has become a weakness in their strategy.

4. The country fought for its _____________ from colonial rule.

5. The company values the _____________ of its employees in delivering high-quality work.

Đáp án:

1. dependent on

2. depends

3. dependence

4. independence

5. dependability

Đăng ký ngay: 

Kết luận

Trên đây là toàn bộ những kiến thức cần lưu ý về chủ điểm “Dependent đi với giới từ gì?”. Hy vọng rằng sau khi đọc bài viết trên đây, bạn có thể sử dụng thành thạo các cấu trúc với Dependent trong cuộc sống. Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để biết được khả năng của mình nhé. Langmaster chúc bạn thành công!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác

Các khóa học tại langmaster