HỌC NHANH - NÓI CHUẨN - GIAO TIẾP ĐỈNH CAO CÙNG LANGMASTER!

Ưu đãi HOT lên đến 10.000.000đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

BELIEVE ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? - CẤU TRÚC BELIEVE TO V HAY VING

Believe là một động từ tiếng Anh vô cùng phổ biến và được sử dụng thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm được “Believe đi với giới từ gì?” và tất cả các cấu trúc của Believe đâu nhé! Ngày hôm nay, cùng Langmaster dành 5 phút đọc ngày bài viết sau để tìm lời giải đáp nhé!

I. Believe có nghĩa là gì?

null

Phiên âm: Believe /bi'li:v/ (v)

Nghĩa: 

1. Tin tưởng, có lòng tin và cảm giác chắc chắn vào điều gì đó hoặc người nào đó.
Ví dụ: I believe in your abilities. (Tôi tin vào khả năng của bạn.)

2. Tin rằng điều gì đó là sự thật hoặc có giá trị.
Ví dụ: They believe that honesty is the best policy. (Họ tin rằng trung thực là chính sách tốt nhất.)

3. Tin tưởng vào sự tồn tại hoặc có thật của một thứ gì đó.
Ví dụ: Some people believe in ghosts. (Một số người tin vào ma quỷ.)

4. Tin vào một nguyên tắc, giáo lý hoặc tín ngưỡng, tôn giáo cụ thể.
Ví dụ: She believes in karma and destiny. (Cô ấy tin vào luân hồi và số phận.)

5. Tin vào một giả định, dự đoán về tương lai hoặc nghĩ rằng có khả năng.
Ví dụ: The weather forecast believes it will rain tomorrow. (Dự báo thời tiết tin rằng ngày mai sẽ có mưa.)

6. Tin tưởng vào một người hoặc tình yêu của mình.
Ví dụ: He believes in his girlfriend and trusts her completely. (Anh ấy tin vào bạn gái mình và tin tưởng hoàn toàn cô ấy.)

II. Các dạng từ khác của Believe

Bên cạnh động từ gốc Believe, cũng có một số dạng từ khác của từ này như danh từ, tính từ,... để sử dụng vào nhiều ngữ cảnh khác nhau sao cho phù hợp:

1. Belief (Danh từ): Niềm tin, đức tin; hành động hoặc trạng thái của việc tin tưởng hoặc niềm tin vào một điều gì đó.
Ví dụ: His strong belief in the power of education motivated him to pursue a degree. (Niềm tin mạnh mẽ của anh ta vào sức mạnh của giáo dục thúc đẩy anh ta theo đuổi bằng cấp.)

2. Believer (Danh từ): Người tin vào một điều gì đó; người có đức tin vào một tôn giáo, triết lý, hoặc nguyên tắc cụ thể.
Ví dụ: The temple was filled with devoted believers who came to pray. (Ngôi đền đầy những tín đồ tận tâm đến cầu nguyện.)

3. Believable (Tính từ): Có thể tin được, có tính hợp lý và đáng tin cậy.
Ví dụ: The actor's performance was so convincing that it made the character believable. (Diễn xuất của diễn viên quá thuyết phục khiến nhân vật trở nên đáng tin cậy.)

4. Unbelievable (Tính từ): Không thể tin được, khó tin hoặc không hợp lý.
Ví dụ: The magician performed an unbelievable trick that left the audience in awe. (Nhà ảo thuật đã trình diễn một màn ảo thuật không thể tin được khiến khán giả ngỡ ngàng.)

5. Disbelief (Danh từ): Trạng thái không tin, hoặc sự không tin vào một điều gì đó.
Ví dụ: Her achievement was met with disbelief by those who doubted her abilities. (Thành tích của cô ấy gặp phải sự không tin từ những người hoài nghi về khả năng của cô ấy.)

6. Believability (Danh từ): Việc có thể tin tưởng, hợp lý.
Ví dụ: The actor's performance was praised for its believability. (Diễn xuất của diễn viên được khen ngợi vì tính hợp lý.)

III. Believe đi với giới từ gì?

Vậy Believe đi với giới từ gì thì chính xác? Câu trả lời là Believe thường đi với hai giới từ IN và OF. Ở phần này, cùng tìm lời giải đáp và hiểu sâu hơn về các cụm từ này nhé!

null

1. Believe + in

Cấu trúc "believe + in + sb/sth" khi diễn tả người hoặc đối tượng, sự việc mà bạn tin tưởng, tin vào hoặc có niềm tin vào. 

Ví dụ:

  • I believe in the power of positive thinking. (Tôi tin vào sức mạnh của tư duy tích cực.)
  • She believes in her team's ability to succeed. (Cô ấy tin vào khả năng thành công của đội của mình.)

2. Believe + of 

Cấu trúc "believe sth of sb" dùng để nói về cách đánh giá hoặc suy đoán về tính cách, phẩm chất hoặc khả năng của một người dựa trên thông tin có sẵn hoặc quan sát của bạn. 

Ví dụ:

  • I believe something good of him. (Tôi tin rằng anh ấy có điểm tốt đẹp.) 
  • She has always been kind and caring. I can't believe that of her. (Cô ấy luôn tốt bụng và quan tâm. Tôi không thể tin điều đó về cô ấy.)

XEM THÊM: 

AWARE ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? - ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁCH SỬ DỤNG ĐẦY ĐỦ

PROVIDE ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? - ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁCH SỬ DỤNG ĐẦY ĐỦ

Đăng ký test

IV.  Các cấu trúc Believe khác

1. Believe + that

Cấu trúc "believe that + mệnh đề" thường được sử dụng để diễn đạt sự tin tưởng vào một sự việc, điều kiện, ý kiến, hay tình huống nào đó.

Ví dụ:

  • I believe that he will come to the party. (Tôi tin rằng anh ấy sẽ đến buổi tiệc.)
  • We believe that education is the key to a better future. (Chúng tôi tin rằng giáo dục là chìa khóa cho một tương lai tốt đẹp hơn.)

2. Not believe a word of sth

“Not believe a word of sth" là một cấu trúc nói rằng bạn hoàn toàn không tin vào điều gì đó hoặc không tin vào bất kỳ một phần nào của điều đó. Cấu trúc này thể hiện sự hoài nghi, sự phản đối hoặc sự từ chối tin tưởng vào thông tin hoặc câu chuyện được nói.

Ví dụ: I don't believe a word of what he said. (Tôi hoàn toàn không tin vào những gì anh ấy nói.) (Người nói phản đối và từ chối tin tưởng vào những gì người khác đã nói.)

3. Believe it or not

"Believe it or not" có nghĩa là “tin được không", là một cách diễn đạt để đưa ra một thông tin hoặc câu chuyện có thể thú vị, ngạc nhiên, hoặc khó tin, và người nói muốn thú vị thú vị hoặc nhấn mạnh điều đó. 

Ví dụ: Believe it or not, I once saw a shooting star during the day. (Tin được không, một lần tôi đã thấy một ngôi sao băng trong ban ngày.) 

4. If you believe that, you’ll believe anything!

Dùng để mỉa mai, diễn đạt rằng nếu bạn tin vào điều đó, có thể bạn sẽ tin vào bất cứ điều gì, dù điều đó là hoàn toàn không thể hoặc không có căn cứ. Câu này thường được sử dụng để châm chọc hoặc nhấn mạnh rằng người nói cho rằng ý kiến hoặc suy nghĩ của người khác là quá dễ dàng hoặc không có cơ sở thực tế. 

Ví dụ:

  • A: "I heard that aliens visited Earth last night and left a message." (Tôi nghe nói rằng người ngoài hành tinh đã đến Trái Đất đêm qua và để lại một thông điệp.)
  • B: "Oh, really? If you believe that, you'll believe anything!" (Thật sao? Nếu bạn tin vào điều đó, bạn sẽ tin vào bất cứ điều gì!)

5. Not believe one's ears/eyes

Đây là một thành ngữ tiếng Anh để diễn đạt việc ai đó rất ngạc nhiên hoặc không thể tin vào những gì được thấy hoặc nghe. 

Ví dụ: 

  • When I told her that she won the lottery, she couldn't believe her ears. (Khi tôi nói với cô ấy rằng cô ấy đã trúng xổ số, cô ấy không thể tin vào tai mình.)
  • I couldn't believe my eyes when I saw a double rainbow in the sky. (Tôi không thể tin vào mắt mình khi nhìn thấy cầu vồng kép trên trời.)

null

V. Believe đi với Ving hay to V?

Động từ "believe" trong tiếng Anh có thể kết hợp với hai dạng động từ khác nhau: to VVing, mỗi dạng mang theo ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng riêng.

  • Believe + to V: Dạng này được dùng để diễn tả niềm tin vào một hành động cụ thể sẽ xảy ra trong tương lai.

    Ví dụ:

    • I believe to achieve this goal, we must work together.
      (Tôi tin rằng để đạt được mục tiêu này, chúng ta phải làm việc cùng nhau.)
    • He believes to finish the project, they need more resources.
      (Anh ấy tin rằng để hoàn thành dự án, họ cần thêm tài nguyên.)
  • Believe + Ving: Dạng này được dùng để diễn tả niềm tin vào sự tồn tại hoặc sự đúng đắn của một việc gì đó.

    Ví dụ:

    • I believe practicing mindfulness helps reduce stress.
      (Tôi tin rằng thực hành chánh niệm giúp giảm căng thẳng.)
    • She believes exercising regularly is essential for good health.
      (Cô ấy tin rằng tập thể dục thường xuyên là cần thiết cho sức khỏe tốt.)

Việc lựa chọn "believe" đi với to V hay Ving tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa bạn muốn truyền tải.

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

VI. Bài tập vận dụng

Sử dụng các từ/cụm từ: “believe in, not believe a word of, believe it or not, believe that, believe” để hoàn thành các câu dưới đây: 

1. I ____________ that honesty is the best policy.

2. ___________, she climbed Mount Everest despite her fear of heights.

3. I ____________ in you, and I know you can achieve your goals.

4. After hearing the unbelievable story, I couldn't ____________ what he told me.

5. I strongly ____________ technology will continue to advance at a rapid pace.

Đáp án: 

1. believe

2. Believe it or not

3. believe in

4. not believe a word of

5. believe that 

Kết luận

Sau khi đọc bài viết trên, hẳn bạn đã nắm được toàn bộ kiến thức cần lưu ý xoay quanh chủ điểm “Believe đi với giới từ gì?” và các cấu trúc với Believe. Hãy áp dụng vào các hội thoại thực tế để sử dụng thành thạo những cấu trúc này nhé! 

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết


Bài viết khác

Các khóa học tại langmaster