DIVIDED ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? - ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁCH SỬ DỤNG ĐẦY ĐỦ

Divided là dạng phân từ hai của động từ Divide và có nghĩa là “được phân chia, được chia tách". Tuy nhiên, không phải ai cũng biết Divided đi với giới từ gì mới chính xác cũng như các cấu trúc Divided + giới từ. Hôm nay, cùng Langmaster dành 5 phút đọc ngay bài viết dưới đây để nắm lòng các công thức này nhé!

Xem thêm: GIỚI TỪ TRONG TIẾNG ANH: PREPOSITIONS MỌI ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT

I. Divided có nghĩa là gì?

null

1. Phiên âm: Divided /dɪˈvaɪdɪd/ (v, adj)

Từ "divided" là một động từ và cũng có thể là tính từ, tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Nghĩa của "divided" là:

1. Động từ (Verb):

  • Chia tách, phân tách, làm thành nhiều phần hoặc phần riêng biệt.
    Ví dụ: The cake is divided into six equal slices. (Cái bánh được chia thành sáu miếng bằng nhau.)
  • Gây ra sự chia rẽ, mâu thuẫn hoặc không đồng thuận giữa các nhóm, cộng đồng hoặc quốc gia.
    Ví dụ: The issue has divided the country into two opposing camps. (Vấn đề đã chia đất nước thành hai phe đối lập.)

3. Tính từ (Adjective):

  • Được chia thành các phần riêng biệt, không đồng nhất.
    Ví dụ: The city is a divided community with different cultural backgrounds. (Thành phố là một cộng đồng chia tách với những nền văn hóa khác nhau.)
  • Mâu thuẫn, không đồng thuận, không thống nhất.
    Ví dụ: The committee members have divided opinions on the proposed changes. (Các thành viên trong ủy ban có quan điểm mâu thuẫn về những thay đổi đề xuất.)

II. Các dạng từ khác của Divided

Bên cạnh dạng tính từ Divided, cũng có một số dạng từ khác của tính từ này như danh từ, động từ,... để sử dụng vào nhiều ngữ cảnh khác nhau sao cho phù hợp:

1. Divide (động từ): Là hình thức cơ bản của "divided" và có nghĩa là chia tách, phân tách hoặc tạo thành các phần riêng biệt.
Ví dụ: The river divides the city into two parts. (Con sông chia thành phố thành hai phần.)

2. Divisible (tính từ): Nó có nghĩa là có thể chia thành các phần nhỏ hơn một cách đều đặn.
Ví dụ: 12 is divisible by 3 and 4. (12 chia hết cho 3 và 4.)

3. Divisibility (danh từ): Biểu thị tính chất có thể chia thành các phần nhỏ hơn một cách đều đặn.
Ví dụ: The divisibility of the number depends on its factors. (Tính chia hết của số phụ thuộc vào các thừa số của nó.)

4. Divisor (danh từ): Là số chia hết một số cụ thể.
Ví dụ: 3 is a divisor of 12. (3 là số chia hết cho 12.)

5. Division (danh từ): Nó có nghĩa là hành động hoặc quá trình chia tách hoặc phân tách thành các phần nhỏ hơn.
Ví dụ: The division of labor is essential in a complex project. (Phân công công việc là rất quan trọng trong một dự án phức tạp.)

III. Divided đi với giới từ gì?

null

Vậy Divided đi với giới từ gì thì chính xác? Câu trả lời là Divided thường đi với giới từ INTO, BY, BETWEEN, AGAINST và ON. Ở phần này, cùng tìm lời giải đáp và hiểu sâu hơn về các cụm từ này nhé!

1. Divided + into

"Divided into" là cấu trúc phổ biến được sử dụng khi diễn tả sự chia tách hoặc phân chia một cái gì đó thành các phần nhỏ hơn.

Ví dụ: 

  • The cake was divided into six equal slices. (Cái bánh đã được chia thành sáu miếng bằng nhau.)
  • The city is divided into several districts. (Thành phố được chia thành một số quận.)

2. Divided + by

Cấu trúc "C + divided by + D" chỉ ra phép tính chia để tìm kết quả hoặc thương của hai số. Đây một cấu trúc phổ biến để biểu thị phép chia hai số C và D với nhau.

Ví dụ:

  • 10 divided by 2 equals 5. (10 chia cho 2 bằng 5.)
  • 16 divided by 4 is 4. (16 chia cho 4 bằng 4.)

XEM THÊM:

FAMOUS ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? NHỮNG CỤM TỪ VỚI FAMOUS THÔNG DỤNG

RECALL TO V HAY VING? CÁC NGHĨA VÀ CẤU TRÚC VỚI RECALL 

3. Divide + between

Cấu trúc "divide something between A and B" thường được sử dụng khi muốn chia sẻ hoặc phân chia một cái gì đó một cách công bằng hoặc đều đặn giữa hai hoặc nhiều người hoặc nhóm.

Ví dụ: 

  • The prize money will be divided between the first and second-place winners. (Tiền thưởng sẽ được chia thành hai phần và gán mỗi phần cho người chiến thắng đứng đầu và người chiến thắng thứ hai.)
  • The inheritance will be divided equally between the three siblings. (Gia sản sẽ được chia đều cho ba anh em.)

4. Divided + against

"Divided against itself" là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng để biểu thị sự mâu thuẫn, sự chia rẽ hoặc sự không đồng thuận xảy ra bên trong một nhóm, tổ chức hoặc hệ thống nào đó. Cụm từ này thường được dùng để chỉ ra rằng các thành viên hay yếu tố bên trong tổ chức hoặc hệ thống đang chống đối, không đồng tình hoặc xung đột với nhau.

Ví dụ:

  • The political party was divided against itself over the issue of healthcare reform. (Đảng chính trị bị chia rẽ về vấn đề cải cách chăm sóc sức khỏe.)
  • The company is divided against itself regarding the decision to expand into international markets. (Công ty bị chia rẽ về việc quyết định mở rộng vào các thị trường quốc tế.)

5. Divided + on

"Divided on" là một cụm giới từ biểu thị sự chia rẽ, ý kiến không đồng nhất hoặc mâu thuẫn về một vấn đề hoặc quan điểm cụ thể. Khi người ta nói "divided on," nghĩa là có sự khác biệt trong ý kiến hoặc quan điểm của mọi người về vấn đề đó.

Ví dụ:

  • The members of the committee were divided on the issue of raising taxes. (Các thành viên của ủy ban có ý kiến không đồng nhất về việc tăng thuế.)
  • The public opinion is divided on whether to support the new policy or not. (Công chúng có ý kiến chia rẽ về việc hỗ trợ chính sách mới hay không.)

IV. Các từ có nghĩa tương tự Divided

1. Split (tính từ/động từ): Được sử dụng khi muốn chỉ sự chia rẽ, sự phân chia hoặc sự tách ra thành các phần riêng biệt. Tương tự như "divided" trong ngữ nghĩa của sự không đồng thuận và mâu thuẫn giữa các nhóm hoặc cá nhân.
Ví dụ: The team is split over which strategy to adopt. (Đội bóng bị chia rẽ về chiến lược nào nên áp dụng.)

2. Disunited (tính từ): Có nghĩa là không đoàn kết, không thống nhất, và thường dùng để miêu tả tình trạng của các nhóm, tổ chức hoặc cộng đồng không đồng lòng với nhau.
Ví dụ: The disunited family couldn't reach an agreement. (Gia đình không đồng lòng và không thể đạt được thỏa thuận.)

3. Discordant (tính từ): Có nghĩa là không hòa hợp, không đồng thuận và mâu thuẫn, thường được sử dụng để mô tả sự khác biệt và xung đột trong ý kiến hoặc quan điểm.
Ví dụ: The team's discordant voices hindered progress. (Những ý kiến không đồng thuận của đội làm chậm tiến độ.)

4. Fragmented (tính từ): Được sử dụng khi muốn chỉ sự phân mảnh, sự tách rời thành các phần nhỏ hơn. Tương tự "divided" trong ngữ nghĩa của sự chia rẽ và không thống nhất.
Ví dụ: The organization's structure was fragmented, leading to communication problems. (Cấu trúc tổ chức bị chia rẽ, dẫn đến vấn đề giao tiếp.)

null

Đăng ký ngay: 

V. Bài tập vận dụng

Sử dụng các từ/cụm từ: divided into, divided on, divided between, divided against, divided, divide để hoàn thành các câu dưới đây: 

1. The students were ________ two teams for the quiz competition.

2. The family was deeply ________ over the decision to sell their ancestral home.

3. The board of directors was ________ whether to invest in the new technology.

4. The issue of climate change has ________ scientists and policymakers.

5. The team was ________ staying and leaving the tournament.

6. The jury was __________ whether to convict the defendant.

7. The neighborhood was __________ those who supported the new development and those who opposed it.

8. 20 __________ 5 equals 4.

9. The group decided to __________ the tasks equally among its members.

10. The students were __________ the idea of implementing school uniforms.

Đáp án:

1. divided into

2. divided

3. divided on

4. divided

5. divided between

6. divided on

7. divided between

8. divided by

9. divide

10. divided against

Kết luận

Như vậy, bài viết trên đây đã tổng hợp toàn bộ các cấu trúc Divided + giới từ và giúp bạn trả lời câu hỏi “Divided đi với giới từ gì?”. Hy vọng rằng với những kiến thức trên, bạn sẽ có thể tự tin áp dụng các cấu trúc trên vào cuộc sống. Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để biết được khả năng của mình nhé. Langmaster chúc bạn thành công!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác

Các khóa học tại langmaster