Nhân dịp sinh nhật 15 năm Langmaster

Giảm giá lên đến 90%

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

SURPRISED ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? KHÁI NIỆM VÀ CÁCH DÙNG ĐẦY ĐỦ

Trong tiếng Anh, surprised là một từ phổ biến thường gặp và mang nghĩa là ngạc nhiên. Tuy nhiên surprised có nhiều cách kết hợp khác nhau trong các tình huống khác nhau, vậy surprised đi với giới từ gì? Để giúp bạn học hiểu rõ hơn, Langmaster sẽ giải đáp chi tiết surprised + giới từ gì ngay sau đây.

Nhưng trước tiên, để hiểu hơn về các cụm giới từ với Surprised, các bạn hãy xem video dưới đây về tổng quan 200 cụm giới từ hay dùng nhất trong tiếng Anh nhé!

1. Surprised là gì?

null

Khái niệm surprised là gì

Surprised /səˈpraɪzd/ là một tính từ trong tiếng Anh, dùng để thể hiện sự ngạc nhiên, bất ngờ khi có điều gì đó đột ngột xảy ra mà bạn không đoán trước được.

Ví dụ: 

  • I'm surprised to see Lana here. (Tôi rất ngạc nhiên khi nhìn thấy Lana ở đây.)
  • Jake seemed surprised by the easy question. (Jake có vẻ ngạc nhiên trước câu hỏi dễ như vậy.)
  • We are very surprised at the result of the exam. (Chúng tôi rất bất ngờ trước kết quả của bài kiểm tra.)    

2. Surprised đi với giới từ gì?

Surprised đi với 3 giới từ: AT, BY, WITH

Nhìn chung, “surprised + at/ by/ with” đều giống nhau, mang nghĩa bị động là “bị ngạc nhiên bởi…” nhưng chúng cũng có vài sự khác biệt ở cách dùng. Hãy cùng làm rõ cách dùng của surprised cùng 3 giới từ này ngay sau đây.

null

2.1. Surprised at

Surprised at : bị ai đó làm cho ngạc nhiên hoặc bất ngờ khi người đó làm điều gì kì lạ, không bình thường; hoặc bạn bất ngờ bởi ai/điều gì.

Đứng sau “surprised + at” có thể là bất cứ thứ gì, ví dụ như, một danh từ chỉ người hoặc hoạt động liên quan đến con người, một điều gì đó, một hoàn cảnh nào đó. 

Ví dụ:

  • Yulian is really surprised at my teacher. She gave us the class today!
  • We were surprised at the waiter at the restaurant last night. He was so rude!
  • Anna looks very surprised at my shoes. 

2.2. Surprised with/ by

surprised + by/ with: nói về một hoàn cảnh, một trường hợp nào đó bất thường.

Ví dụ:

  • Jack is surprised by the service at the coffee shop today. It’s usually never this slow.
  • When Mary went to the museum, she was surprised with the exhibition.

2.3. Surprised about

Surprised about: bị làm cho ngạc nhiên vì cái gì đó, điều gì đó. 

Thông thường cặp từ này ít xuất hiện trong giao tiếp vì nó mang tính “trang trọng” (formal) hơn. 

Ví dụ:

  • In this video, you will be surprised about knowing some interesting facts!
  • You’ll be surprised about that information about the universe.

Lưu ý: “about” và “with” là 2 giới từ ít xuất hiện hơn với surprised, nên dùng “at” hoặc “by” cho an toàn và chắc chắn.

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

3. Từ loại khác của surprised

Tính từ surprised được bắt nguồn từ danh động từ surprise. Surprise vừa là danh từ, vừa là động từ và có nhiều tầng nghĩa được dùng trong các trường hợp khác nhau. Ta cùng tìm hiểu ngay sau đây:

3.1. Surprise /səˈpraɪz/ (verb): Tạo nên sự bất ngờ hoặc tìm thấy, tấn công hoặc bắt ai đó một cách bất ngờ, không đoán trước

Ví dụ:

- It doesn't surprise me that my friend doesn't want to get married. (Nó không làm tôi ngạc nhiên khi bạn tôi không hề muốn kết hôn.)

- His mother surprised him helping himself to her vodka. (Mẹ anh ngạc nhiên khi anh tự giúp mình uống vodka.)

3.2. Surprise /səˈpraɪz/ (noun): Cảm giác ngạc nhiên, bất ngờ hoặc cảm giác ngạc nhiên, bất ngờ

Ví dụ:

  • He looked at her in/with surprise. (Anh ấy nhìn cô ấy với sự ngạc nhiên.)
  • My sister paid me a surprise visit yesterday. (Em gái tôi đã có chuyến ghé thăm bất ngờ vào hôm qua.)

4. Một số cấu trúc của Surprise

Ngoài sự kết hợp của Surprise với giới từ, ở phần này chúng ta sẽ biết thêm về các cấu trúc khác của Surprise. Cùng giải đáp cho các câu hỏi: "Surprise đi với giới từ gì?", "Surprise + gì?" nhé!

null

  • Much to one’s surprise, + clause: Được dùng để diễn đạt “ai đó rất kinh ngạc, ngạc nhiên”.

Ví dụ: Much to my surprise, Emma agreed to go on a date with me

  • Take somebody/something by surprise: Khiến ai đó ngạc nhiên hoặc bất ngờ bắt giữ ai đó

Ví dụ: That question took me by surprise 

  • It comes as no surprise: Không bất ngờ

Ví dụ: It comes as no surprise that this restaurant is much more expensive than the old one.

  • Spring a surprise (on somebody): Khiến ai ngạc nhiên

Ví dụ: Hana sprang a surprise on me by winning the competition.

5. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Surprised

5.1. Từ đồng nghĩa

  • Amazed  /əˈmeɪzd/ : cực kỳ ngạc nhiên

Ví dụ: I was absolutely amazed when I heard Minh had been promoted. (Tôi đã rất ngạc nhiên khi nghe tin Minh vừa được thăng chức.)

  • Shocked /ʃɒkt/ : ngạc nhiên, bất ngờ

Ví dụ: I was totally shocked at John’s rude behavior. (Tôi hoàn toàn bị sốc trước hành vi thô lỗ của John.)  

  • Astonished /əˈstɒn.ɪʃt/ : rất ngạc nhiên

Ví dụ: Tony very astonished to receive this information. (Tony đã rất bất ngờ khi nhận được thông tin này.)

  • Be taken aback : sửng sốt, ngạc nhiên

Ví dụ: Alex was taken aback by the beautiful voice of the singer. (Alex sửng sốt trước giọng hát quá hay của cô ca sĩ.)

  • Can’t believe one’s eyes/ears (idiom) : không tin vào mắt mình, tai mình

Ví dụ: I couldn’t believe my eyes when I saw Orlando putting on such a good performance . (Tôi không thể tin vào mắt mình khi thấy Orlando thể hiện tốt như vậy.)

null

Từ đồng nghĩa với surprised

5.2. Từ trái nghĩa

  • Plan forward (v): lên kế hoạch trước

Ví dụ: The CEO planned forward  for every possible situation. (Giám đốc điều hành đã lên kế hoạch trước cho mọi tình huống có thể xảy ra.)

  • Foresee (v): đoán trước, biết trước

Ví dụ: It is impossible to foresee how the ocean works. (Không thể biết trước được đại dương vận hành như thế nào.)

  • Predict (v): dự đoán

Ví dụ: The manager of BTS predicted that their new song would soon be a hit. (Quản lý của nhóm nhạc BTS dự đoán ca khúc mới của họ sẽ sớm thành hit.)

6. Phân biệt surprised và surprising

  • Surprising /səˈpraɪ.zɪŋ/ : làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc, sửng sốt (Dùng cho vật)

Ví dụ: Minh gave a quite surprising answer. (Minh đã đưa ra một câu trả lời bất ngờ.)

  • Surprised /səˈpraɪzd/ : ngạc nhiên (Dùng cho người)

Ví dụ: I'm not surprised (that) Luna didn't keep her promise. ( Tôi không hề bất ngờ khi Luna đã không giữ lời hứa của cô ấy.)

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

7. Bài tập có đáp án

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

1. The child was very surprised_______see the dentist.

A. to 

B. at

C. by

2. His younger brother was surprised _______ his reaction.

A. by

B. at

C. with

3. These gifts were surprised_______me.

A. with

B. to

C. that

4. Maria’s best friend was very surprised______ she got married last week.

A. at

B. to

C. that

5. Lucas was surprised______ his birthday party last night.

A. to

B. that

C. by

Bài tập 2: Điền dạng đúng của surprise vào chỗ trống

1. Your boyfriend …….. you by his present.

2. It wouldn’t …….. me if my sister gets married soon.

3. This car will be a big ……  to his son.

4. My mother ……..  at me. I made her a vani cake.

5. You may ……… to know that Tokyo is full of surprises.

null

Bài tập thực hành có đáp án

Đáp án

Bài tập 1:

1. A

2. B

3. A

4. C

5. C

Bài tập 2:

1. Surprises

2. Surprise

3. Surprise

4. Was surprised

5. Surprised

Xem thêm:

=> KIẾN THỨC CƠ BẢN NHẤT VỀ TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH

=> TỔNG HỢP TÍNH TỪ THÔNG DỤNG NHẤT THẾ GIỚI

Vậy là chúng ta đã đi đến cuối bài học ngày hôm nay. Trên đây là toàn bộ kiến thức liên quan về tính từ surprised. Mong rằng sau bài học này thắc mắc của bạn đã được giải đáp surprised đi với giới từ gì. Để có lộ trình học tiếng Anh đúng đắn, bạn nên làm bài kiểm tra trình độ tiếng Anh tại đây. Chúc các bạn học tốt!

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác

Các khóa học tại langmaster