Tiếng anh giao tiếp online
Surprised là gì? Surprised đi với giới từ gì và cách dùng chính xác nhất
Mục lục [Ẩn]
Trong tiếng Anh, surprised là tính từ phổ biến thường gặp và mang nghĩa là ngạc nhiên. Tuy nhiên surprised có nhiều cách kết hợp khác nhau trong các tình huống khác nhau, vậy surprised là gì? Surprised đi với giới từ gì? Surprised +++gì? Để giúp bạn học hiểu rõ hơn, Langmaster sẽ giải đáp chi tiết surprised + giới từ gì và ý nghĩa của chúng trong bài viết dưới đây.
1. Surprised là gì?
1.1. Khái niệm
Theo từ điển Cambridge, Surprised /səˈpraɪzd/ là một tính từ trong tiếng Anh, dùng để thể hiện sự ngạc nhiên, bất ngờ khi có điều gì đó đột ngột xảy ra mà bạn không đoán trước được.
Ví dụ:
- I'm surprised to see Lana here. (Tôi rất ngạc nhiên khi nhìn thấy Lana ở đây.)
- Jake seemed surprised by the easy question. (Jake có vẻ ngạc nhiên trước câu hỏi dễ như vậy.)
- We are very surprised at the result of the exam. (Chúng tôi rất bất ngờ trước kết quả của bài kiểm tra.)

1.2. Từ loại của surprise
Tính từ surprised được bắt nguồn từ danh động từ surprise. Surprise vừa là danh từ vừa là động từ và có nhiều tầng nghĩa được dùng trong các trường hợp khác nhau. Ta cùng tìm hiểu ngay sau đây:
a. Surprise với vai trò là động từ
Surprise (verb): Tạo nên sự bất ngờ hoặc tìm thấy, tấn công hoặc bắt ai đó một cách bất ngờ, không đoán trước
Ví dụ:
- It doesn't surprise me that my friend doesn't want to get married. (Nó không làm tôi ngạc nhiên khi bạn tôi không hề muốn kết hôn.)
- His mother surprised him helping himself to her vodka. (Mẹ anh ngạc nhiên khi anh tự giúp mình uống vodka.)
b. Surprise với vai trò là danh từ
Surprise /səˈpraɪz/ (noun): Cảm giác ngạc nhiên, bất ngờ hoặc cảm giác ngạc nhiên, bất ngờ
Ví dụ:
- He looked at her in/with surprise. (Anh ấy nhìn cô ấy với sự ngạc nhiên.)
- My sister paid me a surprise visit yesterday. (Em gái tôi đã có chuyến ghé thăm bất ngờ vào hôm qua.)
c. Surprised với vai trò tính từ
Tính từ của surprise là surprised và surprising.
Ví dụ: She looked surprised when I mentioned his name. (Cô ấy trông có vẻ ngạc nhiên khi tôi nhắc đến tên anh ấy.)
d. Surprised với vai trò trạng từ
Trạng từ của surprise là surprisedly và surprisingly, dùng để bổ nghĩa cho cả câu hoặc động từ, mang nghĩa “một cách bất ngờ”.
Ví dụ: Surprisingly, he passed the test without studying. (Thật bất ngờ là cậu ấy vượt qua bài kiểm tra mà không cần học.)

2. Surprised đi với giới từ gì?
Rất nhiều người thắc mắc surprised đi với giới từ gì và giữa chúng có sự khác nhau như thế nào? Nhìn chung, tính từ surprised thường được kết hợp với các giới từ là at/ by/ with, đều mang nghĩa bị động là “bị ngạc nhiên bởi…” nhưng chúng cũng có vài sự khác biệt ở cách dùng. Hãy cùng làm rõ cách dùng của surprised cùng 3 giới từ này ngay sau đây.

2.1. Surprised at
Surprised at : Diễn tả việc bị ai đó làm cho ngạc nhiên hoặc bất ngờ khi người đó làm điều gì kì lạ, không bình thường; hoặc bạn bất ngờ bởi ai/điều gì.
Đứng sau “surprised + at” có thể là bất cứ thứ gì, ví dụ như, một danh từ chỉ người hoặc hoạt động liên quan đến con người, một điều gì đó, một hoàn cảnh nào đó.
- Cấu trúc: Surprised + at + somebody/something
Ví dụ:
- Yulian is really surprised at my teacher. She gave us the class today!
- We were surprised at the waiter at the restaurant last night. He was so rude!
- Anna looks very surprised at my shoes.
2.2. Surprised đi với giới từ gì? Surprised đi với giới từ with/ by
- Cấu trúc: surprised + by/ with + somebody/something
Cấu trúc này dùng để nói về một hoàn cảnh, một trường hợp nào đó bất thường, diễn tả ý nghĩa bất ngờ bởi ai hoặc cái gì.
- Surprised by: Dùng để diễn tả sự ngạc nhiên bởi một người hoặc một sự việc.
Ví dụ: Jack is surprised by the service at the coffee shop today. It’s usually never this slow.
- Surprised with: Tương tự như “surprised by” nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào sự bất ngờ về một món quà, hành động hoặc trải nghiệm.
Ví dụ:
- When Mary went to the museum, she was surprised with the exhibition.
2.3. Surprised about
- Cấu trúc: Surprised + about + V-ing, somebody/something
Thông thường cặp từ này ít xuất hiện trong giao tiếp vì nó mang tính “trang trọng” hơn. Cấu trúc surprised about diễn tả sự ngạc nhiên vì cái gì hoặc điều gì đó. Theo sau cấu trúc này có thể là một động từ đuôi V-ing, một mệnh đề, một danh từ hoặc tên riêng.
Ví dụ:
- In this video, you will be surprised about knowing some interesting facts!
- You’ll be surprised about that information about the universe.
Lưu ý: “about” và “with” là 2 giới từ ít xuất hiện hơn với surprised, nên dùng “at” hoặc “by” cho an toàn và chắc chắn.
3. Cấu trúc Surprised + gì?
3.1. Cấu trúc thường dùng với surprised
Ngoài sự kết hợp của Surprise với giới từ, ở phần này chúng ta sẽ biết thêm về các cấu trúc khác của Surprise. Cùng giải đáp cho các câu hỏi: "Surprise đi với giới từ gì?", "Surprise + gì?" nhé!
a. Much to one’s surprise + clause, surprised + clause: Được dùng để diễn đạt “ai đó rất kinh ngạc, ngạc nhiên”.
Ví dụ: Much to my surprise, Emma agreed to go on a date with me (Điều khiến tôi vô cùng ngạc nhiên là Emma đã đồng ý đi hẹn hò với tôi)
b. Take somebody/something by surprise: Khiến ai đó ngạc nhiên hoặc bất ngờ bắt giữ ai đó
Ví dụ: That question took me by surprise (Câu hỏi đó đã làm tôi bất ngờ)
c. It comes as no surprise: Không gây ra cảm giác bất ngờ
Ví dụ: It comes as no surprise that this restaurant is much more expensive than the old one. (Không có gì ngạc nhiên khi nhà hàng này đắt hơn nhiều so với nhà hàng cũ.)
d. Spring a surprise (on somebody): Khiến ai ngạc nhiên
Ví dụ: Hana sprang a surprise on me by winning the competition. (Hana đã khiến tôi bất ngờ khi giành chiến thắng trong cuộc thi)
e. To be + surprised + to + V-infinitive/Noun: Bị làm cho ngạc nhiên khi làm gì đó
Ví dụ: I was surprised to see him at the party. (Tôi đã rất ngạc nhiên khi thấy anh ấy ở bữa tiệc.)
f. To be + surprised + that + clause: Bị làm cho ngạc nhiên bởi điều gì hoặc việc gì đó.
Ví dụ: We were surprised that he knew the answer so quickly. (Chúng tôi đã rất ngạc nhiên vì anh ấy biết câu trả lời nhanh đến vậy.)

3.2. Các từ thường được dùng với surprise
Từ tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Big surprise |
Bất ngờ lớn |
Her resignation came as a big surprise to everyone. (Việc cô ấy từ chức là một bất ngờ lớn với mọi người.) |
Complete surprise |
Hoàn toàn bất ngờ |
The results were a complete surprise to the judges. (Kết quả hoàn toàn bất ngờ với ban giám khảo) |
Element of surprise |
Yếu tố bất ngờ |
The attack succeeded because of the element of surprise. (Cuộc tấn công thành công nhờ yếu tố bất ngờ) |
Nasty surprise |
Ngạc nhiên một cách khó chịu |
Getting that bill was a nasty surprise. (Nhận được hóa đơn đó là một cú sốc khó chịu) |
Pleasant surprise |
Bất ngờ thú vị |
It was a pleasant surprise to see her at the party. (Thật thú vị khi thấy cô ấy ở bữa tiệc) |
Surprise appearance |
Sự xuất hiện bất ngờ |
The singer made a surprise appearance at the concert. (Ca sĩ đó đã xuất hiện bất ngờ tại buổi hòa nhạc) |
Surprise attack |
Tấn công bất ngờ |
The soldiers launched a surprise attack at dawn. (Binh lính mở cuộc tấn công bất ngờ lúc rạng sáng) |
Surprise/surprised ending |
Cái kết bất ngờ |
The movie had a surprised ending that no one saw coming. (Bộ phim có cái kết bất ngờ mà không ai đoán trước được) |
Surprise guest |
Vị khách bất ngờ |
We had a surprise guest show up at dinner. (Có một vị khách bất ngờ xuất hiện trong bữa tối) |
Surprise hit |
Gây bất ngờ lớn, cú sốc (thành công bất ngờ) |
The film became a surprise hit of the summer. (Bộ phim đã trở thành cú hit bất ngờ trong mùa hè) |
Surprise inspection |
Kiểm tra bất ngờ |
The school had a surprise inspection last week. (Trường đã bị kiểm tra đột xuất vào tuần trước) |
Surprise visit |
Chuyến thăm bất ngờ |
My parents paid me a surprise visit at work. (Bố mẹ tôi bất ngờ đến thăm tôi tại nơi làm việc) |
Welcome surprise |
Bất ngờ vui mừng |
The bonus was a welcome surprise at the end of the year. (Khoản thưởng đó là một bất ngờ vui vào cuối năm) |
4. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Surprised
Dưới đây là bảng tổng hợp từ đồng nghĩa, trái nghĩa với surprise:
Từ đồng nghĩa với surprised
Từ tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ (kèm dịch nghĩa) |
Amazed |
Cực kỳ ngạc nhiên |
I was absolutely amazed when I heard Minh had been promoted. (..) Tôi đã rất ngạc nhiên khi nghe tin Minh vừa được thăng chức. |
Shocked |
Ngạc nhiên, bất ngờ (mang tính tiêu cực) |
I was totally shocked at John’s rude behavior. (..) Tôi hoàn toàn bị sốc trước hành vi thô lỗ của John. |
Astonished |
Rất ngạc nhiên |
Tony was very astonished to receive this information. (..) Tony đã rất bất ngờ khi nhận được thông tin này. |
Be taken aback |
Sửng sốt, ngạc nhiên |
Alex was taken aback by the beautiful voice of the singer. (..) Alex sửng sốt trước giọng hát quá hay của cô ca sĩ. |
Can’t believe one’s eyes/ears |
Không tin vào mắt/tai mình (thành ngữ) |
I couldn’t believe my eyes when I saw Orlando putting on such a good performance. (..) Tôi không thể tin vào mắt mình khi thấy Orlando thể hiện tốt như vậy. |
Từ trái nghĩa với surprise
Từ tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Plan forward (v) |
Lên kế hoạch trước |
The CEO planned forward for every possible situation. (..) Giám đốc điều hành đã lên kế hoạch trước cho mọi tình huống có thể xảy ra. |
Foresee (v) |
Đoán trước, biết trước |
It is impossible to foresee how the ocean works. (..) Không thể biết trước được đại dương vận hành như thế nào. |
Predict (v) |
Dự đoán |
The manager of BTS predicted that their new song would soon be a hit. (..) Quản lý của nhóm nhạc BTS dự đoán ca khúc mới của họ sẽ sớm thành hit. |
5. Surprised đi với to V hay Ving?
Ngoài surprised đi với giới từ gì?, người học muốn tìm hiểu thêm Surprised to V hay Ving?. Tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể sử dụng cấu trúc Surprised to V và surprised Ving sao cho phù hợp:
- Cấu trúc: Surprised + to V
Cấu trúc này được sử dụng khi người gây sự ngạc nhiên là người thực hiện hành động
Ví dụ: She was surprised to find her old diary in the attic. (Cô ấy ngạc nhiên khi tìm thấy cuốn nhật ký cũ trên gác mái.)
- Cấu trúc: Surprised + Ving
Cấu trúc này được sử dụng khi người bị ngạc nhiên là người thực hiện hành động
Ví dụ: I was surprised seeing him cry in public. (Tôi đã ngạc nhiên khi thấy anh ấy khóc giữa chốn đông người.)

6. Bài tập có đáp án
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
- The child was very surprised_______see the dentist.
- to
- at
- by
- His younger brother was surprised _______ his reaction.
- by
- at
- with
- These gifts were surprised_______me.
- with
- to
- that
- Maria’s best friend was very surprised______ she got married last week.
- at
- to
- that
- Lucas was surprised______ his birthday party last night.
- to
- that
- by
Bài tập 2: Điền dạng đúng của surprise vào chỗ trống
- Your boyfriend …….. you by his present.
- It wouldn’t …….. me if my sister gets married soon.
- This car will be a big …… to his son.
- My mother …….. at me. I made her a vani cake.
- You may ……… to know that Tokyo is full of surprises.
Đáp án
Bài tập 1:
- A
- B
- A
- C
- C
Bài tập 2:
- Surprises
- Surprise
- Surprise
- Was surprised
- Surprised
Trên đây là toàn bộ kiến thức quan trọng liên quan đến tính từ “surprised là gì?”, bao gồm cách dùng, giới từ đi kèm và các cụm từ phổ biến. Hy vọng qua bài học này, bạn đã hiểu rõ "surprised đi với giới từ gì?" và biết cách sử dụng từ này chính xác trong giao tiếp.
Để tiếp tục chinh phục tiếng Anh một cách bài bản và hiệu quả, bạn hãy bắt đầu bằng việc làm bài kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí tại Langmaster. Từ đó, bạn sẽ nhận được lộ trình học cá nhân hóa phù hợp với năng lực và mục tiêu của riêng mình.
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác

Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh là một thì cơ bản. Hãy cùng Langmaster học và tải free file về cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và bài tập nhé!

Thực hành làm bài tập thì hiện tại đơn để hiểu sâu hơn và dễ áp dụng vào giao tiếp tiếng Anh hằng ngày và trong công viêc. Cùng Langmaster học ngay nhé!

Bài tập thì hiện tại tiếp diễn từ cơ bản đến nâng cao sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu kiến thức về thì hiện tại tiếp diễn. Hãy cùng Langmaster luyện tập nhé!

Phrasal verb là một chủ đề tiếng Anh vừa hay vừa khó nhưng lại rất quan trọng, đòi hỏi thực hành thường xuyên. Cùng thực hành ngay với 100+ bài tập Phrasal Verb nhé!

Tính từ là một mảng kiến thức rất rộng và quan trọng hàng đầu khi học tiếng Anh. Cùng ôn tập kiến thức và thực hành với các bài tập về tính từ trong tiếng Anh nhé!