DISAPPOINTED ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? - KHÁI NIỆM VÀ CÁCH SỬ DỤNG CHÍNH XÁC
Mục lục [Ẩn]
Disappointed là tính từ chỉ cảm xúc thất vọng của người nói trong tiếng Anh. Bạn có thắc mắc disappointed đi với giới từ gì không?. Cùng tìm hiểu ở bài viết này những thông tin về sự kết hợp giữa Disappointed và giới từ nhé!
1. Thông tin về Disappointed
Disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ là một tính từ trong tiếng Anh.
Dựa trên từ điển Oxford thì Disappointed được định nghĩa là “upset because something you hoped for has not happened or been as good, successful, etc. as you expected” (tạm dịch: buồn vì điều gì đó bạn hy vọng không xảy ra hoặc không tốt và thành công như bạn mong muốn. Ở trong câu Disappointed thường được dịch với nghĩa là thất vọng.
Ví dụ:
- She is disappointed about her boyfriend not coming. (Cô ấy thất vọng về việc bạn trai cô ấy không đến.)
- He seems disappointed that I don’t answer his phone (Anh ấy có vẻ thất vọng vì tôi không nghe máy anh ấy
Disappointed là gì?
2. Disappointed đi với giới từ gì
Trong câu tiếng Anh Disappointed thường kết hợp với nhiều giới từ, bao gồm: with, in, at, by, about,…Việc kết hợp với các giới từ khác nhau sẽ phụ thuộc từng ngữ cảnh khác nhau.
Ở phần thông tin này bạn học sẽ được giải đáp chi tiết những thắc mắc xoay quanh như Disappointed đi với giới từ gì, giới từ đi với Disappointed là gì và cấu trúc disappointed + giới từ như thế nào? nhé!
2.1. Disappointed with
Cấu trúc Disappointed with được sử dụng khi thể hiện sự thất vọng khi nói về một sự vật, sự việc nào đó hoặc bày tỏ sự thất vọng chung về khả năng, trình độ của người nói.
Ví dụ: The Hr was disappointed with the first candidate. She didn’t really have the skills and knowledge they needed for the job. (Người quản lý nhân sự thất vọng với ứng viên đầu tiên. Cô ấy thực sự không có kỹ năng và kiến thức mà họ cần cho công việc.)
2.2. Disappointed by/at/about
Cấu trúc Disappointed be/at/about được sử dụng khi muốn nói ai đó đã làm việc gì mà khiến cho bạn cảm thấy không vừa ý, thất vọng.
Ví dụ: I am disappointed about Nam. He said he would judge me on an essay, but he didn’t keep his promise! (Tôi rất thất vọng về Nam. Anh ấy nói anh ấy sẽ đánh giá cho tôi một bài luận nhưng mà anh ấy không giữ lời hứa của mình)
2.3. Disappointed in
Disappointed đi với giới từ In thường sẽ thể hiện một mức độ thất vọng sâu sắc hay mất niềm tin vào hành động, bản chất của ai đó, điều gì đó hoặc cảm thấy không vừa ý, thất vọng về một vấn đề cứ lặp đi lặp lại.
Ví dụ: I’m very disappointed in Thanh. I thought she had experience with content on Facebook, but every time she does it she does something wrong. (Tôi rất thất vọng về Thanh. Tôi đã nghĩ cô ấy có kinh nghiệm với nội dung Facebook, nhưng lần nào cô ấy cũng làm sai.)
Lưu ý: Tuy Disappointed kết hợp với nhiều giới từ trong tiếng Anh nhưng tính từ này không kết hợp với From. Vì thế khi làm bài bạn hãy chú ý đến chi tiết này để không nhầm lẫn nhé.
Xem thêm:
=> BUSY ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ ? KHÁI NIỆM VÀ CÁCH DÙNG ĐẦY ĐỦ
=> RESPONSIBLE ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? - ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁCH SỬ DỤNG ĐẦY ĐỦ
Giải đáp Disappointed đi với giới từ gì
3. Một số cấu trúc với Disappointed thường dùng
Ngoài kết hợp với các giới từ ra thì Disappointed cũng đi kèm theo với các cấu trúc khác nhau. Đặc biệt những cấu trúc với Disappointed thường được sử dụng rất phổ biến trong câu, vì thế bạn hãy chú ý để tích lũy thêm nhiều kiến thức hơn nhé!
3.1. Cấu trúc: S + be disappointed + that + clause
Cấu trúc: S + be disappointed + that + clause được sử dụng khi bạn muốn thể hiện sự thất vọng về một điều gì đó.
Ví dụ:
- I am disappointed that my favorite banh mi shop has stopped selling. (Tôi thất vọng vì quán bánh mì yêu thích đã ngừng bán)
- My mother was disappointed that my brother's exam results weren’t good. (Mẹ tôi thất vọng vì kết quả bài thi của em trai tôi không được tốt.)
3.2. Cấu trúc: S + be disappointed + to V
Cấu trúc: S + be disappointed + to V được sử dụng khi bày tỏ sự thất vọng khi bạn làm gì đó.
Ví dụ: I was bitterly disappointed to fail the final exam. (Tôi thất vọng cay đắng khi thất bại ở bài kiểm tra cuối cùng.)
Xem thêm:
4. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Disappointed
Khi học từ vựng tiếng Anh, bạn hãy cố gắng học những từ có liên kết, từ họ hàng với chúng để hiểu sâu hơn ngoài ra là các từ đồng nghĩa và trái nghĩa. Như vậy thì trong khi sử dụng câu bạn sẽ có vốn từ đa dạng hơn, chính xác hơn ở từng ngữ cảnh.
4.1. Các đồng nghĩa với Disappointed
- Disillusioned /ˌdɪsɪˈluːʒnd/: Vỡ mộng, cảm giác không được như mong đợi
Ví dụ: She has become very disillusioned with her university. (Cô ấy dần trở nên vỡ mộng với công ty của cô ấy.)
- Discontented /ˌdɪskənˈtentɪd/: Không hài lòng, bất công
Ví dụ: The university tried to appease discontented students. (Trường đại học đã cố gắng xoa dịu những sinh viên bất mãn)
- Dejected /dɪˈdʒektɪd/: Chán nản
Ví dụ: I always have days when I feel dejected or in a down mood. (Tôi luôn luôn có những ngày chán nản hoặc xuống tinh thần)
- Dissatisfied /dɪsˈsætɪsfaɪd/: Bất mãn
Ví dụ: He felt dissatisfied. (Anh ấy cảm thấy bất mãn)
- Disheartened /dɪsˈhɑːtnd/: Cảm giác chán nản, thất vọng
Ví dụ: Nam was disheartened by my reaction. (Nam thất vọng trước phản ứng của tôi.)
Các đồng nghĩa với Disappointed
4.2. Các trái nghĩa với Disappointed
- Satisfied /ˈsætɪsfaɪd/: Thoả mãn, hài lòng
Ví dụ: The Vietnam dancers was satisfied with their performance. (Các vũ công Việt Nam cảm thấy hài lòng với màn trình diễn của họ.)
- Pleased /pliːzd/: Thỏa mãn, vừa ý
Ví dụ: The boss should be pleased with me. (Sếp nên hài lòng về tôi)
- Contented /kənˈtentɪd/: Hài lòng
Ví dụ: I am contented with policies of my university. (Tôi hài lòng với những chính sách của trường đại học tôi
- Gratified /ˈɡrætɪfaɪd/: Hài lòng
Ví dụ: I was gratified to find that he had followed my advice. (Tôi hài lòng khi thấy rằng anh ta đã làm theo lời khuyên của mình.)
Xem thêm:
=> FAMOUS ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? NHỮNG CỤM TỪ VỚI FAMOUS THÔNG DỤNG
=> TẤT TẦN TẬT VỀ CÁCH DÙNG CÁC ĐỘNG TỪ ĐI KÈM VỚI CẢ TO V VÀ V-ING
5. Bài tập vận dụng
Bài tập: Điền giới từ thích hợp với Disappointed vào chỗ trống
1. I was really _____________ the concert because my favorite band canceled their performance. (disappointed by / disappointed with)
2. She was _____________ her test results as she had expected to do better. (disappointed by / disappointed with)
3. They were all _____________ the team's performance in the championship. (disappointed by / disappointed with)
4. The children were _____________ their parents for not taking them to the amusement park. (disappointed by / disappointed with)
5. He was _____________ himself for making such a silly mistake. (disappointed by / disappointed with)
Đáp án:
1. disappointed with
2. disappointed with
3. disappointed with
4. disappointed with
5. disappointed with
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
Bạn học có thể kiểm tra trình độ tiếng Anh của mình tại đây. Đăng ký ngay những khoá học của Langmaster để có thêm kiến thức nhé!
Qua bài viết trên, hy vọng với những kiến thức chia sẻ trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học mình và giải đáp được Disappointed đi với giới từ gì nhé!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo
Bài viết khác
Thành thạo ngữ pháp cơ bản với bài tập các thì trong tiếng Anh là bước quan trọng để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Làm chủ kiến thức về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn tiếng Anh. Cùng làm các bài tập trọng âm tiếng Anh (có PDF) trong bài viết sau nhé!
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua các bài tập câu điều kiện loại 1 trong bài viết của Langmaster nhé!
Các mẫu câu so sánh là phần kiến thức rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster ôn lại bài và luyện tập với các bài tập so sánh hay nhất (có PDF) nhé!
Để có thể tự tin trong giao tiếp, bạn không buộc phải học cả 12 thì mà chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đó là 6 thì nào? Cùng đọc bài viết sau nhé!