ON ACCOUNT OF LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG

Mục lục [Ẩn]

  • I. On account of là gì?
  • II. Cấu trúc và cách dùng On account of
    • 1. On account of + Danh từ/Cụm danh từ/ Động từ + Mệnh đề
    • 2. Mệnh đề + On account of + Danh từ/Cụm danh từ
    • 3. On account of + Ving
    • 4. On account of the fact that + S + V + O
  • III. Cụm từ đồng nghĩa với On account of
  • IV. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng On account of
  • V. Bài tập vận dụng có đáp án về On account of
    • Bài tập 1: Viết lại câu sử dụng "On account of"
    • Bài tập 2: Viết câu hoàn chỉnh bắt đầu từ từ khóa đã cho
  • Kết luận

On account of là một trong những cụm từ dùng để diễn đạt nguyên nhân của một sự việc gì đó trong tiếng Anh. Vậy cụ thể On account of là gì? Trong bài viết ngày hôm nay, cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster hệ thống hoá kiến thức về cụm từ này và thực hành với một số bài tập có đáp án nhé. Cùng bắt đầu ngay thôi nào!

I. On account of là gì?

Phiên âm: On account of - /ɒn əˈkaʊnt əv/

Nghĩa: On account of nghĩa là gì? "On account of" là cụm từ trong tiếng Anh có nghĩa là "bởi vì" hoặc "do" và được sử dụng để đưa ra lý do hoặc nguyên nhân của một hành động hoặc tình huống. 

Ví dụ:

  • On account of the weather, the picnic was canceled. (Do thời tiết, buổi dã ngoại đã bị hủy.)
  • She couldn't attend the meeting on account of her illness. (Cô ấy không thể tham dự cuộc họp vì bị ốm.)
  • The game was postponed on account of the rain. (Trận đấu đã bị hoãn lại do trời mưa.)

XEM THÊM:

HIT ME UP LÀ GÌ? CÁCH DÙNG VÀ CÁC CỤM TỪ ĐỒNG NGHĨA VỚI HIT ME UP 

AS LONG AS LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG CƠ BẢN CỦA AS LONG AS 

II. Cấu trúc và cách dùng On account of

“On account of" có thể được sử dụng trong đa dạng cấu trúc tiếng Anh để làm rõ hoặc nhấn mạnh lý do hoặc nguyên nhân của một hành động hoặc tình huống. Dưới đây là một số cách sử dụng và cấu trúc với "on account of" phổ biến:

1. On account of + Danh từ/Cụm danh từ/ Động từ + Mệnh đề

Cấu trúc này được sử dụng để chỉ ra nguyên nhân hoặc lý do của một sự việc cụ thể.

Ví dụ:

  • On account of his illness, he couldn't attend the meeting. (Bởi vì bị ốm, anh ấy không thể tham dự cuộc họp.)
  • The event was canceled on account of the bad weather. (Sự kiện đã bị hủy bởi vì thời tiết xấu.)

2. Mệnh đề + On account of + Danh từ/Cụm danh từ

Cấu trúc này được sử dụng để đưa ra một quan điểm hoặc mệnh đề trước đó, sau đó làm nổi bật nguyên nhân hoặc lý do.

Ví dụ:

  • We had to postpone the trip, on account of the sudden change in plans. (Chúng tôi phải hoãn chuyến đi, bởi vì thay đổi kế hoạch đột ngột.)
  • On account of their hard work, the project was completed on time. (Bởi vì họ làm việc chăm chỉ, dự án đã hoàn thành đúng hạn.)

3. On account of + Ving

Cấu trúc này được sử dụng để nhấn mạnh lý do hoặc nguyên nhân của một hành động hoặc tình huống với động từ ở dạng Ving.

Ví dụ:

  • On account of being late, he missed the bus. (Bởi vì đến muộn, anh ấy đã lỡ xe buýt.)
  • She couldn't participate in the competition on account of feeling unwell. (Cô ấy không thể tham gia cuộc thi vì cảm thấy không khỏe.)

4. On account of the fact that + S + V + O

Cấu trúc này được sử dụng để đưa ra một lý do chi tiết hơn, bao gồm cả một mệnh đề hoàn chỉnh.

Ví dụ:

  • The meeting was postponed on account of the fact that many members were absent. (Cuộc họp đã bị hoãn lại bởi vì nhiều thành viên vắng mặt.)
  • On account of the fact that he was inexperienced, he didn't get the job. (Bởi vì thiếu kinh nghiệm, anh ấy không nhận được công việc.)

TÌM HIỂU THÊM 

III. Cụm từ đồng nghĩa với On account of

Có một số cụm động từ đồng nghĩa với "On account of" trong tiếng Anh, mang ý nghĩa bởi vì, tại vì, do là... Dưới đây là một số từ và cụm động từ đồng nghĩa với "On account of" cùng với ví dụ minh họa:

1. Because of: Dùng khi muốn chỉ ra nguyên nhân, lý do.

Ví dụ: She couldn't attend the meeting because of her illness. (Cô ấy không thể tham dự cuộc họp vì bị bệnh.)

2. Due to: Thường được sử dụng trong văn viết hơn là trong giao tiếp hàng ngày, cũng để chỉ nguyên nhân hoặc lý do.

Ví dụ: The game was canceled due to bad weather. (Trận đấu đã bị hủy do thời tiết xấu.)

3. Owing to: Có thể hiểu tương tự như "due to" hoặc "because of".

Ví dụ: Owing to his hard work, he got promoted quickly. (Nhờ làm việc chăm chỉ nên anh nhanh chóng được thăng chức.)

4. Thanks to: Dùng để diễn đạt sự biết ơn về một sự kiện tích cực xảy ra.

Ví dụ: Thanks to your help, we finished the project on time. (Nhờ sự giúp đỡ của bạn, chúng tôi đã hoàn thành dự án đúng thời hạn.)

5. As a result of: Thường được sử dụng để chỉ ra kết quả hoặc hậu quả của một hành động hoặc sự kiện.

Ví dụ: As a result of the heavy rain, the streets were flooded. (Do mưa lớn nên đường phố bị ngập.)

6. By reason of: Cũng có ý nghĩa tương tự như "on account of", thường được sử dụng trong văn viết trang trọng.

Ví dụ: She was given a promotion by reason of her exceptional performance. (Cô ấy đã được thăng chức nhờ thành tích xuất sắc của mình.)

7. By virtue of: Được sử dụng khi muốn chỉ ra quyền lợi hoặc điểm mạnh của một cá nhân hoặc tổ chức.

Ví dụ: By virtue of his experience, he was appointed as the team leader. (Nhờ kinh nghiệm của mình, anh ấy được bổ nhiệm làm trưởng nhóm.)

IV. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng On account of

Alice: Hey, Tom. Did you hear that Jane won't be joining us for the team outing this weekend?

Tom: Really? That's surprising. She was really looking forward to it. Do you know why?

Alice: Yes, she told me she can't make it on account of her grandmother's health. Apparently, her grandmother has been feeling quite unwell lately, and Jane wants to be there to take care of her.

Tom: Oh, that's really considerate of her. Family always comes first. I hope her grandmother gets better soon.

Alice: Me too. Jane mentioned she's been feeling quite stressed on account of balancing work and taking care of her family.

Tom: That sounds tough. I can't imagine how challenging that must be. Maybe we should find a way to support her during this time.

Alice: I agree. I was thinking we could send her a care package or some flowers to show our support. It might cheer her up.

Tom: That's a great idea. We could also offer to help with some of her work tasks if she needs it. I can take on a few extra things on account of having a lighter schedule next week.

Alice: That's very kind of you, Tom. I'll talk to the rest of the team and see if we can organize something together. It's important she knows we're here for her.

Tom: Absolutely. And we should also let her know that it's okay to take some time off if she needs it. Sometimes, just knowing you have support can make a big difference.

Alice: I agree. I'll draft an email to the team to coordinate our efforts. Thanks for your support, Tom. It means a lot.

Tom: No problem, Alice. Jane is a valuable member of our team, and we should all be there for each other, especially in tough times.

Alice: You're right. Let's make sure Jane feels appreciated and supported. I'll keep you updated on our plans.

Tom: Sounds good. Keep me posted. And if you need any help with anything, just let me know.

Alice: Will do, Tom. Thanks again.

Bản dịch:

Alice: Này, Tom. Cậu có nghe nói rằng Jane sẽ không tham gia buổi dã ngoại của nhóm vào cuối tuần này không?

Tom: Thật sao? Thật bất ngờ. Cô ấy đã rất mong chờ điều đó. Cậu có biết lý do tại sao không?

Alice: Ừ, cô ấy nói với tớ rằng cô ấy không thể tham gia vì sức khỏe của bà cô ấy. Hình như bà của cô ấy gần đây không được khỏe lắm, và Jane muốn ở đó để chăm sóc bà.

Tom: Ồ, thật đáng quý. Gia đình luôn là trên hết. Tớ hy vọng bà của cô ấy sẽ sớm khỏe lại.

Alice: Tớ cũng vậy. Jane nói rằng cô ấy đã cảm thấy khá căng thẳng vì phải cân bằng giữa công việc và chăm sóc gia đình.

Tom: Nghe có vẻ khó khăn thật. Tớ không thể tưởng tượng được điều đó khó như thế nào. Có lẽ chúng ta nên tìm cách hỗ trợ cô ấy trong thời gian này.

Alice: Tớ đồng ý. Tớ đã nghĩ chúng ta có thể gửi cho cô ấy một gói quà hoặc một bó hoa để thể hiện sự ủng hộ. Điều đó có thể làm cô ấy vui lên.

Tom: Đó là một ý tưởng tuyệt vời. Chúng ta cũng có thể đề nghị giúp đỡ một số công việc của cô ấy nếu cô ấy cần. Tớ có thể đảm nhận thêm một vài việc vì tớ có ít công việc hơn vào tuần tới.

Alice: Cậu thật tốt bụng, Tom ạ. Tớ sẽ nói chuyện với cả nhóm và xem liệu chúng ta có thể tổ chức gì đó cùng nhau. Quan trọng là cô ấy biết rằng chúng ta luôn ở bên cô ấy.

Tom: Chắc chắn rồi. Và chúng ta cũng nên để cô ấy biết rằng không sao nếu cô ấy cần nghỉ một thời gian. Đôi khi, chỉ cần biết rằng có sự hỗ trợ cũng đã tạo nên sự khác biệt lớn.

Alice: Tớ đồng ý. Tớ sẽ soạn thảo một email cho cả nhóm để phối hợp các nỗ lực của chúng ta. Cảm ơn sự ủng hộ của cậu, Tom. Điều đó rất có ý nghĩa.

Tom: Không có gì, Alice ạ. Jane là một thành viên quan trọng của nhóm chúng ta, và chúng ta nên ở bên nhau, đặc biệt là trong những thời điểm khó khăn.

Alice: Cậu nói đúng. Hãy đảm bảo rằng Jane cảm thấy được trân trọng và được hỗ trợ. Tớ sẽ cập nhật cho cậu về kế hoạch của chúng ta.

Tom: Nghe hay đấy. Hãy cho tớ biết. Và nếu cậu cần giúp đỡ gì, cứ báo cho tớ biết nhé.

Alice: Tớ sẽ làm vậy, Tom à. Cảm ơn cậu lần nữa.

V. Bài tập vận dụng có đáp án về On account of

Bài tập 1: Viết lại câu sử dụng "On account of"

  1. The event was canceled due to the rain.
  2. She didn't go to work because she was feeling ill.
  3. The flight was delayed because of the snowstorm.
  4. He was absent from the meeting because of a family emergency.
  5. The store closed early because of the power outage.

Đáp án:

  1. The event was canceled on account of the rain.
  2. She didn't go to work on account of feeling ill.
  3. The flight was delayed on account of the snowstorm.
  4. He was absent from the meeting on account of a family emergency.
  5. The store closed early on account of the power outage.

Bài tập 2: Viết câu hoàn chỉnh bắt đầu từ từ khóa đã cho

  1. On account of …
  2. The match was canceled on account of …
  3. They were late on account of …
  4. She decided to stay home on account of …
  5. The project was delayed on account of …

Đáp án:

  1. On account of the bad weather, the picnic was postponed.
  2. The match was canceled on account of the heavy rain.
  3. They were late on account of the traffic jam.
  4. She decided to stay home on account of her illness.
  5. The project was delayed on account of a lack of funding.

ĐĂNG KÝ NGAY:

    Kết luận

    Hẳn bài viết trên đã giúp bạn hệ thống hoá lại kiến thức và có cái nhìn tổng quan về chủ đề “On account of là gì?” rồi phải không nào? Bạn đừng quên thường xuyên vận dụng và thực hành với cụm từ này để thành thạo hơn nhé. Ngoài ra, để nhanh chóng nâng cao khả năng tiếng Anh, hãy tham khảo ngay các lớp học của Tiếng Anh giao tiếp Langmaster bạn nha!

    Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
    Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
    • Chứng chỉ IELTS 7.5
    • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
    • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

    Nội Dung Hot

    KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

    Khoá học trực tuyến
    1 kèm 1

    • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
    • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
    • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
    • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
    • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

    • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
    • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
    • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
    • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

    • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
    • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
    • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
    • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

    Chi tiết


    Bài viết khác