GET OUT LÀ GÌ? CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG CỦA CỤM TỪ GET OUT

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Get out là gì?
    • 1.1. Sử dụng khi một thông tin hay bí mật bị phát hiện
    • 1.2. Thường được sử dụng khi mô tả việc rời khỏi một phương tiện hoặc một không gian đóng kín
    • 1.3. Đi tới 1 địa điểm khác, dành thời gian với mọi người và tận hưởng cuộc sống
  • 2. Cấu trúc liên quan đến get out
    • 2.1. Đưa ai đó hoặc cái gì đó ra khỏi, rời khỏi một nơi nào đó hoặc một tình huống nào đó
    • 2.2. Dùng để nói về việc sản xuất hoặc xuất bản thứ gì đó
  • 3. Một số cụm từ và thành ngữ liên quan đến get out
  • 4. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Get out 
    • 4.1. Đoạn hội thoại có cấu trúc Get out of
    • 4.2. Đoạn hội thoại chứa cụm từ Get something out
    • 4.3. Đoạn hội thoại chứa Get out mang ý nghĩa tích cực
  • 5. Lời kết

Nếu bạn đang thắc mắc về Get out là gì cũng như cấu trúc và cách dùng của cụm từ này trong tiếng Anh thì đừng bỏ qua bài viết này. Tiếng Anh giao tiếp Langmaster sẽ cung cấp tới bạn các thông tin chi tiết kèm ví dụ cụ thể để giúp bạn giải đáp câu hỏi xoay quanh cấu trúc get out ngay bây giờ!

1. Get out là gì?

Khi xem phim hoặc các video trên internet, bạn thường nghe thấy các câu thoại liên quan đến "Get Out", đôi khi chúng được sử dụng riêng lẻ. Vậy "Get Out" là gì? Trong tiếng Anh, "get out" được hiểu theo nghĩa thông dụng nhất là "cút đi", "rời khỏi."

Bên cạnh đó, "get out" còn mang một số ý nghĩa thú vị mà không phải ai cũng biết

Ý nghĩa của “Get out”

1.1. Sử dụng khi một thông tin hay bí mật bị phát hiện

Ví dụ:

  • The secret finally got out. 

(Bí mật cuối cùng đã bị lộ ra.)

  • The news about their engagement got out before they had a chance to announce it. 

(Tin tức về lễ đính hôn của họ đã bị lộ ra trước khi họ kịp công bố.)

1.2. Thường được sử dụng khi mô tả việc rời khỏi một phương tiện hoặc một không gian đóng kín

Ví dụ:

  • The bus has arrived at the station. Please get out. 

(Xe buýt đã đến bến. Xin vui lòng rời ra.)

  • After the movie ended, everyone got out of the theater and headed to their cars." 

(Sau khi phim kết thúc, mọi người rời ra khỏi rạp và đi về phía xe của họ.)

1.3. Đi tới 1 địa điểm khác, dành thời gian với mọi người và tận hưởng cuộc sống

Ví dụ:

  • He's been working so hard lately, he really needs to get out and have some fun with his friends. 

(Anh ấy đã làm việc chăm chỉ gần đây, anh ấy thực sự cần phải ra ngoài và vui vẻ với bạn bè của mình.)

  • We don't get out much during the winter months because of the cold weather.

(Chúng tôi ít đi ra ngoài nhiều vào những tháng mùa đông vì thời tiết lạnh.)

Xem thêm: TỔNG HỢP CÁC PHRASAL VERB THÔNG DỤNG KHI HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP

2. Cấu trúc liên quan đến get out

Các cấu trúc đặc biệt liên quan đến “Get out”

2.1. Đưa ai đó hoặc cái gì đó ra khỏi, rời khỏi một nơi nào đó hoặc một tình huống nào đó

get (someone/something) out from something

Ví dụ:

  • I need to get the documents out from the drawer. 

(Tôi cần lấy các tài liệu ra khỏi ngăn kéo.)

  • The firefighters managed to get everyone out from the burning building.

(Lính cứu hỏa đã giải cứu tất cả mọi người ra khỏi tòa nhà đang cháy.)

2.2. Dùng để nói về việc sản xuất hoặc xuất bản thứ gì đó

get something out

Ví dụ:

  • The film studio aims to get the sequel out to their blockbuster movie by the end of the year.

(Hãng phim dự kiến ​​sẽ sản xuất phần tiếp theo của bộ phim bom tấn của họ vào cuối năm nay.)

  • The publishing company plans to get a new series of mystery novels out next month.

(Công ty xuất bản định kế hoạch phát hành một loạt tiểu thuyết huyền bí mới vào tháng sau.)

Xem thêm:

>>> TỔNG HỢP 15+ PHRASAL VERB WITH GET HỮU DỤNG

>>> TỔNG HỢP 20+ PHRASAL VERB VỚI GO

3. Một số cụm từ và thành ngữ liên quan đến get out

Cụm từ

Giải thích nghĩa

Ví dụ 

get out of here!

Bày tỏ sự bất ngờ, ngạc nhiên vào một tuyên bố hoặc thông tin nào đó hoặc để diễn đạt sự tức giận, bất mãn.

  • Get out of here! You're joking, right?

(Thật ư? anh đang nói đùa phải không?)

get out of my sight!

Dùng với thái độ giận dữ để yêu cầu ai đó rời đi.

  • After discovering that he had betrayed her trust, she yelled at him angrily, “Get out of my sight!”

(Sau khi phát hiện ra anh ta đã phản bội lòng tin của cô, cô gào lên với anh ta một cách tức giận: "Biến khỏi tầm mắt tôi đi!)

Get out of hand

Mang nghĩa là ngoài tầm kiểm soát

  • The party started out as a small gathering, but soon it got out of hand with people dancing on tables and breaking things.

(Buổi tiệc ban đầu chỉ là một buổi tụ tập nhỏ, nhưng sau đó sớm đã trở nên rối tung lên khi mọi người nhảy múa trên bàn và làm vỡ các vật dụng.)

Get something out of your system

Nghĩa đen là loại bỏ một thứ gì đó khỏi cơ thể, còn trong nghĩa bóng, nó biểu thị việc loại bỏ, trút bỏ một ý tưởng hoặc suy nghĩ ra khỏi đầu, không còn bận tâm đến nữa.

  • Lisa had been holding onto her anger for months, so she finally decided to confront her boyfriend to get it out of her system.

(Lisa đã giữ giận trong suốt vài tháng, vì vậy cuối cùng cô ấy quyết định đối mặt với bạn trai để trút bỏ nỗi lòng của mình.)

4. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Get out 

4.1. Đoạn hội thoại có cấu trúc Get out of

Đoạn hội thoại ví dụ về “Get out”

  • Alex: “I can’t believe that I agreed to this meeting. I really want to get out of it.” 
  • John: “Why don’t you want to go?” 
  • Alex: “It’s just going to be another long discussion with no real outcome.” 
  • John: “Maybe you can say you have another appointment.” 
  • Alex: “That’s a good idea. I’ll try to get out of this one.”

Dịch nghĩa: 

  • Alex: “Tôi không thể tin là tôi đã đồng ý với cuộc họp này. Tôi thực sự muốn tránh 
  • John: ” B: “Tại sao bạn không muốn đi?” 
  • Alex: “Chỉ là một cuộc thảo luận dài nữa mà không có kết quả thực sự.” 
  • John: “Có lẽ bạn có thể nói rằng bạn có một cuộc hẹn khác.” 
  • Alex: “Ý kiến hay đấy. Tôi sẽ cố gắng tránh lần này.”

4.2. Đoạn hội thoại chứa cụm từ Get something out

  • Emily: How’s the progress on the magazine? Are we on schedule to get the next issue out?
  • Benjamin: We’re a bit behind because of some last-minute changes, but we should still get the publication out by the deadline. 
  • Emily: Great, make sure the final edits are flawless. We can’t afford any mistakes in this edition.

Dịch nghĩa: 

  • Emily: Tiến độ của tạp chí thế nào rồi? Chúng ta có kịp lịch trình để phát hành số tiếp theo không?
  • Benjamin: Chúng ta hơi chậm một chút vì một số thay đổi vào phút chót, nhưng chúng ta vẫn nên xuất bản kịp theo hạn chót.
  • Emily: Tuyệt, hãy đảm bảo rằng những chỉnh sửa cuối cùng phải hoàn hảo. Chúng ta không thể có bất kỳ sai sót nào trong lần xuất bản này.

4.3. Đoạn hội thoại chứa Get out mang ý nghĩa tích cực

Đoạn hội thoại về cách dùng “Get out”

  • Sarah: Wow, the weather today is really nice, isn't it? Do you want to get out and enjoy the outdoors?
  • Mike: Absolutely, Sarah! We should get out and relax a bit. I feel so tired since the start of the new semester.
  • Sarah: Great idea! We could take a stroll in the park and unwind. We've been stuck in the classroom for too long!
  • Mike: Sure! Let's do that after the class finishes.
  • Sarah: Yeah, that would be a wonderful way to enjoy this beautiful sunny day.

Dịch nghĩa: 

  • Sarah: Wow, thời tiết hôm nay thật là đẹp nhỉ? Cậu muốn đi ra ngoài và tận hưởng không gian tự nhiên không?"
  • Mike: Hoàn toàn đồng ý với bạn, Sarah! Chúng ta nên ra ngoài và thư giãn một chút. Mình cảm thấy rất mệt kể từ khi bắt đầu kỳ học mới.
  • Sarah: Tuyệt vời! Chúng ta có thể đi dạo quanh công viên và thư giãn. Bọn mình đã ngồi trong phòng học quá lâu rồi
  • Mike: Chắc chắn! Hãy làm điều đó sau khi tiết học kết thúc.
  • Sarah: Yeah, đó là một cách tuyệt vời để tận hưởng ngày nắng đẹp này.

5. Lời kết

Thông qua bài viết trên đây, Tiếng Anh giao tiếp Langmaster tin rằng các bạn đã hiểu rõ hơn Get out là gì cũng như cấu trúc và cách sử dụng của cụm từ này. Đừng quên cập nhật hàng ngày những bài viết của chúng mình để nâng cao vốn từ vựng và khả năng sử dụng tiếng Anh nhé! 



Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác