TURN INTO LÀ GÌ? CẤU TRÚC, BÀI TẬP VẬN DỤNG VỚI TURN INTO
Mục lục [Ẩn]
- 1. Turn into là gì?
- 2. Cấu trúc với Turn into
- 3. Một số từ, cụm từ đồng nghĩa với Turn into
- 4. Phân biệt Turn into với các phrasal verb khác
- 4.1 Turn against
- 4.2 Turn around
- 4.3 Turn away
- 4.4 Turn up
- 4.5 Turn down
- 5. Một số bài tập vận dụng với Turn into
Phrasal verb là một phần kiến thức thú vị nhưng khá khó nhớ trong tiếng Anh. Turn into là một trong những cụm động từ với Turn xuất hiện khá phổ biến, tuy nhiên bạn đã nắm rõ Turn into là gì hay chưa? Hãy cùng Langmaster khám phá chi tiết về Turn into ngay trong bài viết dưới đây nhé!
1. Turn into là gì?
Turn into là một cụm động từ, khi dịch sang tiếng Việt mang nghĩa phổ biến là “trở thành, biến thành”. Turn into có thể được sử dụng để diễn tả sự thay đổi từ trạng thái này sang trạng thái khác, hoặc để diễn tả sự chuyển đổi từ một thứ gì đó thành một thứ gì đó khác.
Ví dụ:
- Rain in the morning will turn into snow during the afternoon. (Mưa vào buổi sáng sẽ chuyển thành tuyết vào buổi chiều.)
- In one year she turned from a problem child into a model student. (Trong một năm, cô ấy từ một đứa trẻ ngổ ngáo đã trở thành một học sinh gương mẫu.)
Xem thêm:
=> 40+ PHRASAL VERB VỚI TURN THÔNG DỤNG BẠN BIẾT CHƯA?
=> TURN DOWN LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ CÁC CỤM TỪ VỚI TURN DOWN
2. Cấu trúc với Turn into
- Turn (from something) into something: To become something (Trở thành, biến thành)
Ví dụ: Our dream holiday turned into a nightmare. (Kỳ nghỉ trong mơ của chúng tôi đã biến thành cơn ác mộng.)
- Turn somebody/something (from something) into something: To make somebody/something become something (Làm cho ai/cái gì trở thành cái gì đó)
Ví dụ: Ten years of prison had turned him into an old man. (Mười năm tù đã biến anh ta thành một ông già.)
3. Một số từ, cụm từ đồng nghĩa với Turn into
- Become: Trở thành
Ví dụ: She’s studying to become a teacher. (Cô ấy đang học để trở thành giáo viên.)
- Change to/into: Thay đổi thành
Ví dụ: The lights changed from red to green. (Đèn đã chuyển từ đỏ sang xanh.)
- Develop into: Phát triển thành
Ví dụ: The fear is that these minor clashes may develop into all-out confrontation. (Điều đáng lo ngại là những cuộc đụng độ nhỏ này có thể phát triển thành cuộc đối đầu toàn diện.)
- Evolve into: Tiến hóa thành
Ví dụ: The dinosaurs evolved into birds. (Khủng long đã tiến hóa thành chim.)
- Transform into: Biến đổi thành
Ví dụ: Whenever a camera was pointed at her, Marilyn would instantly transform herself into a radiant star. (Bất cứ khi nào máy ảnh chĩa vào cô, Marilyn sẽ ngay lập tức biến mình thành một ngôi sao sáng chói.)
- Convert into: Biến đổi thành
Ví dụ: Could we convert the small bedroom into a second bathroom? (Chúng ta có thể chuyển đổi phòng ngủ nhỏ thành phòng tắm thứ hai không?)
>>> Xem thêm: SIÊU HOT! TỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CƠ BẢN TỪ A - Z
4. Phân biệt Turn into với các phrasal verb khác
4.1 Turn against
Turn against: Quay lưng, ghét bỏ
Ví dụ: A lot of his supporters turned against him. (Rất nhiều người ủng hộ đã quay lưng lại với anh ta.)
4.2 Turn around
- Turn around: Quay mặt lại
Ví dụ: Turn around and let me look at your back. (Quay lại và để tôi xem lưng của cậu.)
- Turn around: Biến một kế hoạch, hệ thống,... trở nên thành công sau nhiều lần thất bại
Ví dụ: The new management team turned the ailing company around in under six months. (Đội ngũ quản lý mới đã vực dậy công ty đang kiệt quệ trong vòng chưa đầy sáu tháng.)
4.3 Turn away
- Turn away: Quay đi chỗ khác
Ví dụ: When they show an operation on TV, I have to turn away. (Khi họ chiếu một ca phẫu thuật trên TV, tôi phải quay mặt đi không xem.)
- Turn away: Không cho phép ai đó vào một nơi
Ví dụ: They turned us away at the entrance because we didn't have tickets. (Họ chặn chúng tôi ở lối vào vì chúng tôi không có vé.)
- Turn away: Từ chối yêu cầu của ai đó và bảo người đó rời đi
Ví dụ: The agency turned her away because she does not have a Social Security number. (Cơ quan đã từ chối cô ấy vì cô ấy không có số An sinh xã hội.)
4.4 Turn up
- Turn up: Xuất hiện bất ngờ
Ví dụ: She turned up at my house late one night. (Cô ấy bất ngờ đến nhà tôi vào một đêm khuya.)
- Turn up: Tình cờ được tìm thấy
Ví dụ: Don't worry about the letter—I'm sure it'll turn up. (Đừng lo lắng về lá thư, tôi chắc chắn sẽ tìm thấy nó.)
4.5 Turn down
Turn down: Từ chối một lời đề nghị hoặc yêu cầu
Ví dụ: He turned down the job because it involved too much travelling. (Anh ấy từ chối công việc vì nó liên quan đến việc đi lại quá nhiều.)
>>> Xem thêm: TỔNG HỢP 100+ BÀI TẬP PHRASAL VERB CÓ ĐÁP ÁN HAY VÀ ĐẦY ĐỦ NHẤT
5. Một số bài tập vận dụng với Turn into
Bài tập 1. Viết lại các câu sau sử dụng cụm động từ Turn into (không làm thay đổi nghĩa của câu)
- Caterpillars change into butterflies.
- With a wave of her magic wand, she changed the frog into a handsome prince.
- Over time, their acquaintance developed into a lasting friendship.
- The company has evolved over the years into a multi-million dollar organization.
- The riverside area has been transformed into a shopping and sports complex.
Đáp án:
- Caterpillars turn into butterflies. (Sâu bướm biến thành bướm.)
- With a wave of her magic wand, she turned the frog into a handsome prince. (Với chiếc đũa thần của mình, bà ấy đã biến con ếch thành một hoàng tử đẹp trai.)
- Over time, their acquaintance turned into a lasting friendship. (Theo thời gian, sự quen biết của họ đã phát triển thành một tình bạn lâu dài.)
- The company has turned over the years into a multi-million dollar organization. (Công ty đã phát triển qua nhiều năm thành một tổ chức trị giá hàng triệu đô la.)
- The riverside area has been turned into a shopping and sports complex. (Khu vực ven sông đã được chuyển đổi thành khu phức hợp mua sắm và thể thao.)
Bài tập 2. Nối hai vế phù hợp để được câu hoàn chỉnh
1. The town turned from a small seaside resort |
A. into the most delicious of dishes. |
2. She manages to turn the most ordinary of ingredients |
B. and turned him into a frog. |
3. The witch put a magic spell on the prince |
C. who turns from a scientist into a two-metre tall monster. |
4. The Incredible Hulk is a character in a comic |
D. and turned her into a star. |
5. Hollywood discovered her |
E. into a major commercial centre when oil was discovered. |
Đáp án:
1 + E: The town turned from a small seaside resort into a major commercial centre when oil was discovered. (Thị trấn biến từ một khu nghỉ mát nhỏ ven biển thành một trung tâm thương mại lớn khi phát hiện ra dầu.)
2 + A: She manages to turn the most ordinary of ingredients into the most delicious of dishes. (Cô ấy cố gắng để biến những nguyên liệu bình thường nhất thành những món ăn ngon nhất.)
3 + B: The witch put a magic spell on the prince and turned him into a frog. (Bà phù thủy phù phép hoàng tử và biến chàng thành một con ếch.)
4 + C: The Incredible Hulk is a character in a comic who turns from a scientist into a two-metre tall monster. (The Incredible Hulk là một nhân vật trong truyện tranh biến từ một nhà khoa học thành một con quái vật cao hai mét.)
5 + D: Hollywood discovered her and turned her into a star. (Hollywood đã phát hiện ra cô nàng và biến cô trở thành một ngôi sao.)
Bài tập 3. Chọn phrasal verb phù hợp điền vào chỗ trống trong các câu sau
- She _________ (turned down/ turned against/ turned into) the opportunity to work in Paris.
- These feelings of fear and helplessness may ________ (turn up/ turn into/ turn around) anger.
- After a bad period, the company is finally starting to ________ (turn around/ turn into/ turn down).
- We don't know how much food to prepare because we're not sure how many people will ________ (turn up/ turn down/ turn into).
- They had nowhere to stay so I couldn't __________ (turn them into/ turn them away/ turn them around).
Đáp án:
- turned down
- turn into
- turn around
- turn up
- turn them away
Trên đây là toàn bộ những chia sẻ liên quan đến cụm động từ Turn into. Hy vọng bài viết này của Langmaster sẽ giúp các bạn nắm được ý nghĩa Turn into là gì, cũng như biết cách vận dụng phrasal verb này hiệu quả nhé!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo
Bài viết khác
Thành thạo ngữ pháp cơ bản với bài tập các thì trong tiếng Anh là bước quan trọng để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Làm chủ kiến thức về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn tiếng Anh. Cùng làm các bài tập trọng âm tiếng Anh (có PDF) trong bài viết sau nhé!
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua các bài tập câu điều kiện loại 1 trong bài viết của Langmaster nhé!
Các mẫu câu so sánh là phần kiến thức rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster ôn lại bài và luyện tập với các bài tập so sánh hay nhất (có PDF) nhé!
Để có thể tự tin trong giao tiếp, bạn không buộc phải học cả 12 thì mà chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đó là 6 thì nào? Cùng đọc bài viết sau nhé!