SET IN LÀ GÌ? CÁC IDIOMS PHỔ BIẾN VÀ ĐỘNG TỪ ĐỒNG NGHĨA 

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Set in là gì?
  • 2. Cấu trúc của Set in
    • 2.1 Nhấn mạnh thời gian diễn ra hành động bắt đầu
    • 2.2 Bao trùm lên điều gì đó 
    • 2.3 Buộc chặt cái gì đó vào một bề mặt phẳng 
  • 3. Thành ngữ phổ biến với Set in 
  • 4. Từ đồng nghĩa với Set in
  • 5. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Set in
  • 6. Bài tập về cụm từ Set in có đáp án chi tiết

Set in là gì? Trong tiếng Anh, cụm từ "set in" là một cụm động từ quen thuộc trong giao tiếp hàng ngày và mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cấu trúc và  ngữ cảnh sử dụng. Vậy bạn đã hiểu rõ ý nghĩa và các cách dùng cụm từ này trong câu như thế nào chưa? Nếu chưa, hãy cùng Tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu ngay trong bài viết sau.

1. Set in là gì?

Set in là gì?
Set in là gì?

Theo từ điển Oxford, “set in” là một phrasal verb thường được để mô tả cho hành động “ to begin and seem likely to continue”, tạm dịch là bắt đầu và dường như có thể tiếp tục. Cụm động từ "set in" thường được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như thời tiết, bệnh tật, hay các trạng thái tâm lý.

Ví dụ: Winter has set in early this year. (Mùa đông đã bắt đầu sớm trong năm nay.)

test năng lực

2. Cấu trúc của Set in

Bên cạnh ý nghĩa đã được đề cập trên, khi đi với các giới từ khác nhau và đối tượng khác nhau, cấu trúc của "set in" có thể mang đến những ý nghĩa riêng. Dưới đây là 3 cấu trúc và cách dùng chi tiết của từng cấu trúc giúp bạn có thể hiểu hơn về cụm động từ này.

Cấu trúc của Set in
Cấu trúc của Set in

2.1 Nhấn mạnh thời gian diễn ra hành động bắt đầu

Khi phrasal verb “set in’ đi với giới từ “during” hoặc “for” sẽ tạo thành cấu trúc nhấn mạnh về khoảng thời gian mà việc gì đó bắt đầu và có thể tiếp tục diễn ra. Đây cũng là cấu trúc được sử dụng thông dụng của “set in” trong các tình huống thực tế. 

  • Cấu trúc 1: 

S + set in + during + time 

Ví dụ: The cold weather set in during the night. (Thời tiết lạnh bắt đầu trong đêm.)

  • Cấu trúc 2:

S + have/has + set in + for + time 

Ví dụ: The infection has set in for a few days now. (Nhiễm trùng đã bắt đầu và kéo dài trong vài ngày qua.)

2.2 Bao trùm lên điều gì đó 

Khi muốn sử dụng “set in” để mô tả cho hành động điều gì đó đã bắt đầu và đang tiếp tục bao trùm lên điều gì đó, cụm động từ này sẽ được kết hợp với giới từ “among”.

S + set in + among + something 

Ví dụ: Despair seems to have set in among the team. (Sự tuyệt vọng dường như đã bao trùm trong đội.)

2.3 Buộc chặt cái gì đó vào một bề mặt phẳng 

Khi có 2 đối tượng xen giữa cụm động từ, cấu trúc này sẽ thể hiện cho hành động buộc, đặt gì đó lên một bề mặt phẳng. Đặc biệt cấu trúc này thường được sử dụng ở thể bị động.

  • Cấu trúc chủ động:

S + set + something + in/into + something

Ví dụ: The craftsmen set the intricate patterns in the wooden panel. (Những người thợ đã gắn những hoa văn tinh xảo vào tấm gỗ.)

  • Cấu trúc bị động:

S + be + set in/into + something

Ví dụ: A plaque was set in the wall to commemorate the event. (Một tấm bảng được gắn vào tường để kỷ niệm sự kiện này.)

3. Thành ngữ phổ biến với Set in 

Ngoài các cấu trúc đã được tổng hợp trên, các idioms thông dụng với set in cũng là một phần kiến thức rất quan trọng và không thể bỏ qua. Các thành ngữ này sẽ giúp cách diễn đạt của bạn trở nên phong phú, tự nhiên và thú vị hơn. 

Dưới đây là một số thành ngữ hay được tạo thành từ phrasal verb mà bạn có thể tham khảo và vận dụng cho tình huống của bản thân.

Thành ngữ phổ biến với Set in
Thành ngữ phổ biến với Set in
  • Set in stone là gì?

"Set in stone" là một thành ngữ rất phổ biến trong tiếng Anh. Thành ngữ thường được sử dụng để ám chỉ về một điều gì đó đã được quyết định chắc chắn và không thể thay đổi. Idioms này thường được sử dụng cho các đối tượng là các kế hoạch, quyết định hoặc quy tắc cứng nhắc… 

Ví dụ: This schedule is not set in stone, it can still be changed. (Lịch trình này chưa được quyết định chắc chắn, nó vẫn có thể thay đổi.)

  • Set in motion là gì?

"Set in motion" là thành ngữ mô tả cho hành động bắt đầu một quá trình hoặc hành động nào đó. Thành ngữ này thường được sử dụng để chỉ việc khởi đầu một chuỗi sự kiện nào đó.

Ví dụ: The decision to expand the company set in motion a series of changes. (Quyết định mở rộng công ty đã khởi đầu một chuỗi các thay đổi.)

  • Set foot in nghĩa là gì?

"Set foot in" có nghĩa là bước chân vào một nơi nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc đến hoặc ghé thăm một địa điểm cụ thể nào đó.

Ví dụ: She has never set foot in a foreign country. (Cô ấy chưa bao giờ đặt chân đến một đất nước ngoại quốc.)

  • Set in one's ways là gì?

"Set in one's ways" là một thành ngữ tiếng Anh được dùng để chỉ một người có thói quen, quan điểm hoặc lối sống cố định và không muốn thay đổi, bất kể có lý do hay hoàn cảnh nào. Thành ngữ này thường được dùng để mô tả những người bảo thủ hoặc không linh hoạt trong cách họ suy nghĩ hoặc hành động.

Ví dụ: My grandfather is very set in his ways and refuses to use a smartphone. (Ông tôi rất bảo thủ và từ chối sử dụng điện thoại thông minh.)

Xem thêm: 

=> PULL OUT LÀ GÌ? CÁC THÀNH NGỮ PHỔ BIẾN VÀ ĐOẠN HỘI THOẠI MẪU

=> CARRY AWAY LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG CARRY AWAY CHI TIẾT NHẤT

4. Từ đồng nghĩa với Set in

Ý nghĩa thông dụng nhất của “set in” trong thực tế đó là chỉ về việc gì đó bắt đầu và có thể tiếp tục diễn ra. Do đó dưới đây là những gợi ý về các cụm động từ có cùng ý nghĩa này của set in.

Động từ đồng nghĩa với Set in
Động từ đồng nghĩa với Set in
  • Begin

Ví dụ: The rainy season begins in June. (Mùa mưa bắt đầu vào tháng 6.)

  • Start 

Ví dụ: Cold weather starts in November. (Thời tiết lạnh khởi đầu vào tháng 11.)

  • Commence

Ví dụ: The meeting will commence at 9 AM. (Cuộc họp sẽ khởi động lúc 9 giờ sáng.)

  • Arise

Ví dụ: Problems began to arise after the new policy was implemented. (Các vấn đề bắt đầu phát sinh sau khi chính sách mới được thực hiện.)

  • Appear

Ví dụ: Symptoms appeared a few days after exposure to the virus. (Triệu chứng xuất hiện vài ngày sau khi tiếp xúc với virus.)

  • Initiate

Ví dụ: The company will initiate a new marketing campaign next quarter. (Công ty sẽ khởi xướng một chiến dịch tiếp thị mới vào quý tới.)

  • Launch

Ví dụ: The new product line will launch next month. (Dòng sản phẩm mới sẽ ra mắt vào tháng tới.)

Xem thêm: 

=> SET OUT LÀ GÌ? CÁC TỪ ĐỒNG NGHĨA VÀ ĐOẠN HỘI THOẠI MẪU

=> SET OFF LÀ GÌ? ĐỊNH NGHĨA, CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG CHI TIẾT 

5. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Set in

Nội dung đoạn hội thoại: Nhân vật Lan cùng Minh bàn luận với nhau về không khí mùa đông sắp đến và hẹn nhau gặp mặt để tận hưởng thời tiết tuyệt đẹp mà cả hai đều thích.

Lan: It’s suddenly cold today, winter must be setting in.

Minh: Yeah, I feel that too. This morning, I even saw thick fog on my way to work.

Lan: This winter has come so quickly. Just last week it was still warm and now we have to wear coats already.

Minh: That's right. When the cold air sets in, I love to enjoy sitting by the fireplace, drinking a hot cup of tea and reading a good book. That is just wonderful.

Lan: I prefer winter to summer as well. I love cooking hearty stews, the kind of dishes you can only truly enjoy in winter.

Minh: That sounds great. How about we gather at your place this weekend and cook together?

Lan: That’s a great idea. I’ll prepare a few dishes. By the way, you like tea, right? Do you know any good ones?

Minh: I have many fragrant and delicious kinds. I’ll bring some this weekend and make tea for everyone. Hopefully, the weather won't be too cold so we can enjoy this beautiful time together.

Lan: I hope so too. But anyway, when winter sets in, it makes the end of the year feel special. It's almost Christmas again. I'm so excited.

Minh: It also means we’re getting a year older! Just kidding, let’s just think about the upcoming party and have fun together.

Lan: Agreed. See you this weekend!

Dịch:

Lan: Hôm nay trời tự nhiên lạnh quá, chắc mùa đông sắp bắt đầu rồi.

Minh: Ừ, mình cũng cảm thấy vậy. Sáng nay khi đi làm mình còn thấy sương mù dày đặc.

Lan: Mà mùa đông năm nay tới nhanh thật. Mới tuần trước còn nắng ấm mà giờ đã phải mặc áo khoác rồi.

Minh: Đúng vậy. Khi không khí lạnh bao trùm bao trùm, mình thích nhất là ngồi trước lò sưởi ấm, ngồi nhà uống trà nóng và đọc sách. Cảm giác đó thật tuyệt.

Lan: Mình cũng thích mùa đông hơn mùa hè. Mà mình thì thích nấu các món hầm nóng hổi. Những món ăn mà chỉ có thể thưởng thức trọn vẹn trong mùa đông. 

Minh: Nghe tuyệt quá. Hay cuối tuần này nhóm chúng mình tụ tập ở nhà bạn và cùng nhau nấu ăn được không?

Lan: Ý tưởng hay đó. Mình sẽ chuẩn bị vài món. À cậu thích uống trà phải không? Cậu có biết loại nào ngon không?

Minh: Mình có nhiều loại thơm và ngon lắm. Cuối tuần mình sẽ đem đến và pha cho các cậu cùng nhâm nhi nhé. Hy vọng thời tiết sẽ không quá lạnh để chúng ta có thể tận hưởng khoảng thời gian tuyệt đẹp này.

Lan: Mình cũng hy vọng vậy. Nhưng dù sao, khi mùa đông đến cũng làm cho không khí cuối năm thêm phần đặc biệt. Vậy là lại sắp một mùa Noel nữa rồi. Thật hào hứng quá.

Minh: Đồng nghĩa là chúng ta sắp thêm một tuổi rồi nhỉ! Mà đùa thôi, chúng ta cứ nghĩ đến bữa tiệc sắp đến và vui vẻ cùng nhau thôi.

Lan: Nhất trí. Hẹn gặp lại cậu vào cuối tuần nhé.

khóa học online

6. Bài tập về cụm từ Set in có đáp án chi tiết

Bài tập: Sắp xếp các từ đã cho thành câu hoàn chỉnh 

  1. rainy / season / in / June / sets / usually / the
  2. soon / winter / will / set / in
  3. after / cold / the / weather / set / in / quickly
  4. autumn / slowly / in / sets
  5. problems / new / policy / after / began / to / set / in / the
  6. the / in / evening / darkness / early / sets / during / winter
  7. immediately / the / infection / set / in
  8. started / cold / has / already / set / in / weather / the
  9. heavily / rainy / when / season / it / sets / in / rains
  10. night / chill / by / evening / sets / the / in / the

Đáp án:

  1. The rainy season usually sets in in June.
  2. Winter will set in soon.
  3. The cold weather set in quickly after.
  4. Autumn slowly sets in.
  5. Problems began to set in after the new policy.
  6. During winter, darkness sets in early in the evening.
  7. The infection set in immediately.
  8. The cold weather has already set in.
  9. It rains heavily when the rainy season sets in.
  10. By the evening, the chill sets in the night.

TÌM HIỂU THÊM:

Qua các ví dụ và bài tập trên, hy vọng Langmaster đã có thể giải đáp giúp bạn hiểu rõ hơn “set in là gì?”. Đồng thời có thể thấy rằng "set in" là một cụm động từ rất hữu ích trong tiếng Anh, giúp chúng ta diễn tả sự bắt đầu của một sự kiện hay trạng thái nào đó một cách rõ ràng và chính xác. Ngoài ra, nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các phrasal verb và các kiến thức tiếng Anh khác theo lộ trình cá nhân, hãy tham gia ngay lớp học của Langmaster nhé. 

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác