TURN ON LÀ GÌ? CHI TIẾT CÁC CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ VÍ DỤ CỤ THỂ 

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Turn on là gì?
    • 1.1 Turn on somebody 
    • 1.2 Turn on something 
    • 1.3 Turn somebody ⇿ on 
    • 1.4 Turn somebody on to something 
    • 1.5 Turn something ⇿ on 
  • 2. Cụm từ phổ biến với Turn on 
  • 3. Động từ và cụm động từ đồng nghĩa với Turn on
    • 3.1 Đồng nghĩa với “tấn công bất ngờ”
    • 3.2 Đồng nghĩa với “phụ thuộc vào”
    • 3.3 Đồng nghĩa với “làm ai đó hứng thú”
    • 3.4 Đồng nghĩa với “bật công tắc”
  • 4. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Turn on
  • 5. Bài tập về cụm từ Turn on có đáp án chi tiết

Turn on là gì? Khi nhắc đến cụm động từ “turn on”, ắt hẳn đa số người học tiếng Anh sẽ hiểu với ý nghĩa “bật công tắc của một vật nào đó”. Tuy nhiên đây là một phrasal verb đa nghĩa và có thể sử dụng trong nhiều trường hợp. Do đó hãy cùng Tiếng Anh giao tiếp Langmaster theo dõi ngay bài viết sau để chúng ta khám phá rõ nét hơn các ý nghĩa khác nhau của "turn on" thông qua các ví dụ và bài tập sau.

1. Turn on là gì?

Theo từ điển Oxford, “turn on” là một cụm động từ đa nghĩa, ý nghĩa của cụm từ này sẽ phụ thuộc vào đối tượng đi kèm và vị trí đứng của đối tượng. “Turn on” có tất cả 5 cấu trúc và mỗi cấu trúc mang có các cách dùng khác nhau. Chi tiết từng cách sử dụng của “turn on” trong câu tiếng Anh như sau:

Turn on nghĩa là gì?
Turn on nghĩa là gì?

1.1 Turn on somebody 

  • To attack somebody suddenly and unexpectedly

Khi theo sau cụm động từ “turn on” là một danh từ chỉ người (somebody), cấu trúc này thường dùng để mô tả cho hành động “tấn công ai đó một cách đột ngột và không lường trước”. 

S + (adv) + turn on + somebody 

Ví dụ: He suddenly turned on his best friend. (Anh ấy đột nhiên tấn công người bạn thân nhất của mình.)

1.2 Turn on something 

Khi “turn on” đi kèm với đối tượng là một danh từ/cụm danh từ chỉ sự vật, sự việc (something) sẽ có 2 cách dùng cho cấu trúc này. 

S + turn on + something + …

  • To depend on something

Ý nghĩa đầu tiên của cấu trúc “turn on something” đó là chỉ về việc “phụ thuộc vào điều gì đó”.

Ví dụ: This campaign’s success turns on good planning. (Thành công của chiến dịch này phụ thuộc vào việc lên kế hoạch tốt.)

  • To have something as its main topic

Ý nghĩa thứ hai của cấu trúc này đó là “xoay quanh một chủ đề chính nào đó”. 

Ví dụ: Their conversation turned on the latest technological advancements. (Cuộc trò chuyện của họ xoay quanh những tiến bộ công nghệ mới nhất.)

1.3 Turn somebody ⇿ on 

  • To make somebody excited or interested

Tạm dịch là “làm ai đó cảm thấy hào hứng hoặc thích thú”. Cách sử dụng này có thể áp dụng cho cả khi somebody đứng giữa và đứng sau cụm động từ “turn on”.

S + turn + somebody + on / S + turn on + somebody

Ví dụ: 

  • The movie really turned him on.(Bộ phim thực sự làm anh ấy cảm thấy hào hứng.)
  • The new game turned on many young players. (Trò chơi mới đã làm nhiều người chơi trẻ tuổi cảm thấy thích thú.)

1.4 Turn somebody on to something 

  • To make somebody become interested in something or to use something for the first time

Khi đối tượng somebody đứng giữa cụm động từ “turn on” và theo sau cụm từ là giới từ “to” và đối tượng something sẽ tạo thành cấu trúc được dùng để chỉ về hành động “khiến ai đó cảm thấy thích thú với việc gì đó hoặc sử dụng cái gì đó lần đầu tiên”.

S + turn somebody on + to something

Ví dụ: She turned me on to classical music. (Cô ấy khiến tôi bắt đầu thích nhạc cổ điển.)

1.5 Turn something ⇿ on 

  • To start the flow of electricity, gas, water, etc. by moving a switch, button, etc.

Cách dùng của cuối cùng của “turn on” đó là mô tả cho hành động “bật công tắc điện, ga, nước…”. Cấu trúc này cũng có thể sử dụng cả khi something đứng giữa và đứng sau cụm động từ “turn on”.

S + turn + something + on / S + turn on + something

Ví dụ: 

  • Please turn on the lights. (Hãy bật đèn lên đi.)
  • He turned the faucet on to wash his hands. (Anh ấy mở vòi nước để rửa tay.)

Xem thêm: 

=> TURN DOWN LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ CÁC CỤM TỪ VỚI TURN DOWN

=> GET ON LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VỚI GET ON CHÍNH XÁC NHẤT

2. Cụm từ phổ biến với Turn on 

Cụm từ phổ biến với Turn on
Cụm từ phổ biến với Turn on
  • Turn me on là gì?

“Turn me on” là một cụm từ rất thông dụng và thường được dùng để diễn tả cho cảm giác hứng thú, phấn khích của bản thân bởi một điều gì đó. 

Ví dụ: That new book really turns me on. (Cuốn sách mới đó thực sự làm tôi cảm thấy hứng thú.)

  • Turn on the charm là gì? 

"Turn on the charm" là một cụm từ mô tả cho việc cố gắng sử dụng sự quyến rũ hoặc sức hút cá nhân để gây ấn tượng với người khác, thường là để thuyết phục, đạt được điều gì đó mong muốn hoặc làm người khác thích thú.

Ví dụ: She turned on the charm and had everyone at the party captivated by her stories. (Cô ấy sử dụng sự quyến rũ của mình và làm mọi người tại bữa tiệc say mê với những câu chuyện của cô.)

  • Turn it on là gì? 

Đây là một trong những cách sử dụng phổ biến nhất của động từ "turn on" và thường được dùng để mô tả cho việc bật một thiết bị, máy móc hoặc hệ thống nào đó lên bằng cách sử dụng công tắc, nút bấm, hoặc điều khiển từ xa. 

Cụm từ này không cần đề cập cụ thể một sự vật nào nhưng vẫn có thể được người nghe hiểu là bật một thứ nào đó liên quan đến ngữ cảnh trong câu nói hoặc đồ vật xung quanh bối cảnh giao tiếp.

Ví dụ: It's too hot in here. Turn it on, please. (Trong này quá nóng. Làm ơn bật điều hòa lên.)

test năng lực

3. Động từ và cụm động từ đồng nghĩa với Turn on

3.1 Đồng nghĩa với “tấn công bất ngờ”

Đồng nghĩa với “tấn công bất ngờ”
Đồng nghĩa với “tấn công bất ngờ”
  • Set upon

Ví dụ: They were set upon by a group of teenagers. (Họ bị một nhóm thanh thiếu niên tấn công bất ngờ.)

  • Lash out 

Ví dụ: He suddenly lashed out at his coworker during the meeting. (Anh ấy đột ngột tấn công đồng nghiệp trong cuộc họp.)

  • Fall upon

Ví dụ: The robbers fell upon the travelers without warning. (Những tên cướp bất ngờ tấn công du khách.)

3.2 Đồng nghĩa với “phụ thuộc vào”

Đồng nghĩa với “phụ thuộc vào”
Đồng nghĩa với “phụ thuộc vào”
  • Depend on

Ví dụ: Our success depends on good teamwork. (Thành công của chúng ta phụ thuộc vào làm việc nhóm tốt.)

  • Rely on

Ví dụ: Their company rely on government support for maintaining. (Công ty của họ dựa vào sự hỗ trợ để duy trì.)

  • Hinge on

Ví dụ: The outcome of this round hinges on his performance. (Kết quả của vòng thi này phụ thuộc vào màn trình diễn của anh ấy.)

3.3 Đồng nghĩa với “làm ai đó hứng thú”

Đồng nghĩa với “làm ai đó hứng thú”
Đồng nghĩa với “làm ai đó hứng thú”

  • Excite

Ví dụ: The new game excited the children. (Trò chơi mới làm lũ trẻ hứng thú.)

  • Enthuse

Ví dụ: Her speech enthused the audience. (Bài phát biểu của cô ấy làm khán giả hào hứng.)

  • Intrigue

Ví dụ: The mystery novel intrigued him. (Cuốn tiểu thuyết trinh thám làm anh ấy thích thú.)

3.4 Đồng nghĩa với “bật công tắc”

Đồng nghĩa với “bật công tắc”
Đồng nghĩa với “bật công tắc”
  • Switch on

Ví dụ: Can you switch on the lights, please? (Bạn có thể bật đèn lên không?)

  • Power up

Ví dụ: Please power up the computer before we start. (Vui lòng bật nguồn máy tính trước khi chúng ta bắt đầu.)

  • Activate

Ví dụ: She activate the alarm system. (Cô ấy bật hệ thống báo động lên.)

Xem thêm: 

=> RUN INTO LÀ GÌ? CÁC COLLOCATIONS VÀ IDIOMS THÔNG DỤNG VỚI RUN INTO

=> SET IN LÀ GÌ? CÁC IDIOMS PHỔ BIẾN VÀ ĐỘNG TỪ ĐỒNG NGHĨA 

4. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Turn on

Nội dung đoạn hội thoại: Cuộc trò chuyện xoay quanh cuộc họp giữa các thành viên của một đội về việc chuẩn bị cho buổi thuyết trình sắp tới. 

Lan: It's getting dark, can someone turn on the lights for me?

Minh: Let me turn on the lights for you.

Mai: Before we officially present to the partners, let's review the report together. I'll turn on the projector.

Hung: Minh, can your laptop connect to the projector?

Minh: Yes, just a moment to turn on my laptop.

Mai: Has everyone prepared their documents? Whether tomorrow's meeting convinces the clients or not largely turns on our market research materials.

Minh: I printed the documents for everyone this morning.

Mai: Great. So today's meeting will turn on the final check of the presentation and prepare some backup plans. Does anyone think we should do something extra to make the clients more excited about our proposals?

Lan: I think we could emphasize the new features of our product. How about adding a short video introducing the product?

Mai: Good idea. But will it take much time?

Hung: We have several product videos already recorded. If we edit them, it should be quick.

Mai: Then Hùng, please contact the design team to help us quickly with this.

Hung: Okay. I'll talk to them right after the meeting.

Mai: Thanks, Hùng. We've worked well as a team and prepared thoroughly. I'm sure we'll achieve good results this time.

All: Agreed!

Mai: Let's start the meeting! Everyone, please focus and check if there are any mistakes.

Lan: Let's do our best!

Dịch:

Lan: Trời sắp tối rồi, ai có thể bật đèn lên giúp mình với?

Minh: Để mình bật đèn lên cho. 

Mai: Trước khi trình bày chính thức với đối tác, chúng ta cùng nhau xem lại bản báo cáo nhé. Mình sẽ bật máy chiếu lên.

Hùng: Minh, máy cậu kết nối với máy chiếu được không?

Minh: Được. Đợi tí để mình bật laptop lên. 

Mai: Mọi người đã chuẩn bị tài liệu hết chưa? Cuộc họp ngày mai có thuyết phục được khách hàng hay không phụ thuộc rất nhiều vào tài liệu nghiên cứu thị trường của chúng ta đấy. 

Minh: Mình vừa in tài liệu cho mọi người vào sáng nay rồi. 

Mai: Tuyệt vời. Vậy buổi họp hôm nay sẽ xoay quanh việc kiểm tra lại bản thuyết trình lần cuối và chuẩn bị thêm một số phương án đề phòng. Mọi người nghĩ chúng ta nên làm thêm gì đó để khách hàng cảm thấy hứng thú hơn với các đề xuất của mình không?

Lan: Mình nghĩ chúng ta có thể nhấn mạnh hơn về những tính năng mới của sản phẩm. Thêm một video ngắn giới thiệu về sản phẩm thì thế nào?

Mai: Ý kiến hay đấy. Nhưng liệu có mất thời gian không nhỉ?

Hùng: Chúng ta có nhiều mẫu video về sản phẩm đã quay trước đó, nếu cắt ghép lại chắc sẽ nhanh đấy. 

Mai: Vậy Hùng liên hệ đội thiết kế hỗ trợ chúng ta nhanh phần này nhé. 

Hùng: Ok. Sau khi họp xong mình sẽ trao đổi với họ. 

Mai: Cảm ơn Hùng nhé. Chúng ta đã làm việc nhóm rất tốt và chuẩn bị kỹ lưỡng. Chắc chắn lần này chúng ta sẽ đạt được kết quả tốt.

Tất cả: Đồng ý!

Mai: Vậy cuộc họp bắt đầu thôi! Mọi người hãy tập trung để cùng kiểm tra xem có sai sót nào không.nhé!

Lan: Chúng ta cùng cố gắng nào!

khóa học cho người đi làm

5. Bài tập về cụm từ Turn on có đáp án chi tiết

Bài tập: Sắp xếp các từ đã cho thành câu hoàn chỉnh. 

  1. me / really / on / movies / horror / turn / .
  2. you / on / turn / can / the / please / radio / ?
  3. the / turned / heater / on / because / it / was / cold / .
  4. John / her / on / accidentally / turned / during / the / presentation / .
  5. the / turn / on / alarm / before / you / leave / please / .
  6. on / he / lights / the / turning / forgot / before / left / he / .
  7. to / music / on / loves / his / turn / while / working / he / .
  8. on / turn / could / you / the / please / heater / it's / cold / ?
  9. turns / dog / whenever / the / on / he / playful / becomes / .
  10. needed / turn / we / to / flashlight / the / on / because / was / dark / it / .

Đáp án:

  1. Horror movies really turn me on.
  2. Can you please turn on the radio?
  3. She turned on the heater because it was cold.
  4. John accidentally turned her on during the presentation.
  5. Please turn on the alarm before you leave.
  6. He forgot to turn on the lights before he left.
  7. He loves to turn on his music while working.
  8. Could you turn on the heater, please? It's cold.
  9. Whenever he turns on the music, the dog becomes playful.
  10. We needed to turn on the flashlight because it was dark.

TÌM HIỂU THÊM:

Từ các kiến thức tổng hợp trên, Langmaster mong rằng đã có thể giúp bạn giải đáp câu hỏi “turn on là gì?”. Qua các bài tập và ví dụ, chúng ta cũng thấy rằng "turn on" được sử dụng trong rất nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ đời sống hàng ngày đến các tình huống trong môi trường công sở. Cụm từ này ắt hẳn sẽ bạn tăng thêm sự phong phú trong cách diễn đạt, do đó hãy luyện tập thường để vận dụng lưu loát hơn nhé. 

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác