TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 1 CHƯƠNG TRÌNH MỚI THEO TỪNG UNIT CÓ PDF

Mục lục [Ẩn]

  • A. Các từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo kỳ 
    • I. Từ vựng tiếng Anh cho trẻ lớp 1 học kỳ I
    • II. Từ vựng tiếng Anh lớp 1 học kỳ 2
  • B. Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 1
    • Bài 1: Điền từ phù hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau
    • Bài 2. Nối từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa đối với các từ dưới đây 
  • Kết luận

Giai đoạn 4-6 tuổi là giai đoạn vàng để học ngoại ngữ của trẻ. Trong đó, từ vựng tiếng Anh lớp 1 là nền tảng quan trọng để hình thành khả năng ngôn ngữ của các bé. Hiểu được điều đó, đội ngũ tiếng Anh giao tiếp Langmaster đã tổng hợp và biên soạn tài liệu trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 1 chương trình mới chuẩn SGK (có PDF) để các bậc phụ huynh tiện kèm cặp, ôn luyện cùng các con ngoài những giờ học trên trường!

A. Các từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo kỳ 

Sách giáo khoa tiếng Anh lớp 1 do Bộ Giáo dục và Đào tạo biên soạn tỉ mỉ nhằm giúp trẻ em làm quen và phát triển năng lực tiếng Anh từ những bước đầu tiên. Mục tiêu của sách giáo khoa tiếng Anh lớp 1 là giúp các em học sinh phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết, trong đó đặc biệt chú trọng đến kỹ năng Nghe - Nói. 

Một trong những yếu tố quan trọng hình thành nên khả năng giao tiếp của trẻ là hệ thống các từ vựng tiếng Anh lớp 1, được tiếng Anh giao tiếp Langmaster tổng hợp và biên soạn thành tài liệu gồm 16 Unit từ vựng tiếng Anh lớp 1 (có PDF) để hỗ trợ bé học từ vựng một cách hiệu quả.

I. Từ vựng tiếng Anh cho trẻ lớp 1 học kỳ I

1. Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 1 – In the school playground (Trong sân trường)

STT

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ minh họa

1

Ball

N

/bɔːl/

Quả bóng

He kicked the ball into the goal. (Anh ấy đá quả bóng vào khung thành.)

2

Bike

N

/baɪk/

Xe đạp

She rides her bike to school every day. (Cô ấy đi xe đạp đến trường mỗi ngày.)

3

Book

N

/bʊk/

Sách

I love reading books before bed. (Tớ thích đọc sách trước khi đi ngủ.)

4

School

N

/skuːl/

Trường học

We go to school from Monday to Friday. (Chúng tôi đi học từ thứ Hai đến thứ Sáu.)

5

Bye

Excl

/baɪ/

Tạm biệt

Bye! See you tomorrow! (Tạm biệt! Hẹn gặp lại ngày mai!)

6

Hi

Excl

/haɪ/

Chào

Hi, how are you today? (Chào, bạn hôm nay thế nào?)

7

Hello

Excl, N

/həˈləʊ/

Xin chào

Hello! Welcome to our class. (Xin chào! Chào mừng đến lớp của chúng tôi.)

8

I

Pron

/aɪ/

Tôi, tớ, mình

I am going to the park. (Tớ đang đi đến công viên.)

9

You

Pron

/juː/

Bạn, các bạn

You are my best friend. (Bạn là người bạn tốt nhất của tớ.)

10

Play

V

/pleɪ/

Chơi

They play soccer every afternoon. (Họ chơi bóng đá mỗi buổi chiều.)

XEM THÊM: TỪ VỰNG VỀ TRƯỜNG HỌC BẰNG TIẾNG ANH

2. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 2 – In the dining room (Trong phòng ăn)

STT

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ minh họa

1

Cake

N

/keɪk/

Bánh ngọt

She baked a delicious cake for the party. (Cô ấy đã nướng một chiếc bánh ngọt ngon cho bữa tiệc.)

2

Car

N

/kɑːr/

Xe ô tô

He drives a red car to work every day. (Anh ấy lái một chiếc xe ô tô màu đỏ đi làm mỗi ngày.)

3

Cat

N

/kæt/

Con mèo

The cat is sleeping on the couch. (Con mèo đang ngủ trên ghế sofa.)

4

Cup

N

/kʌp/

Chiếc tách, chén

She drank tea from a small cup. (Cô ấy uống trà từ một chiếc tách nhỏ.)

5

Table

N

/ˈteɪbl/

Cái bàn

They set the table for dinner. (Họ đã dọn bàn cho bữa tối.)

6

Spoon

N

/spuːn/

Cái thìa

He stirred his coffee with a spoon. (Anh ấy khuấy cà phê bằng cái thìa.)

7

Chair

N

/tʃer/

Cái ghế

She sat down on the wooden chair. (Cô ấy ngồi xuống chiếc ghế gỗ.)

8

Dining room

N

/ˈdaɪnɪŋ rʊm/

Phòng ăn

The dining room is next to the kitchen. (Phòng ăn nằm cạnh bếp.)

9

Mug

N

/mʌɡ/

Cái ca

He drank hot chocolate from his favorite mug. (Anh ấy uống sô-cô-la nóng từ chiếc ca yêu thích.)

10

Napkin

N

/ˈnæpkɪn/

Khăn ăn

She placed a napkin on her lap before eating. (Cô ấy đặt khăn ăn lên đùi trước khi ăn.)

XEM THÊM: TỪ VỰNG VỀ ĐỒ ĂN BẰNG TIẾNG ANH 

3. Từ vựng tiếng Anh cho bé lớp 1 – Unit 3: At the street market (Ở chợ đường phố)

STT

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ minh họa

1

Apple

N

/ˈæpl/

Quả táo

She ate an apple for breakfast. (Cô ấy đã ăn một quả táo cho bữa sáng.)

2

Bag

N

/bæɡ/

Túi, cặp

He carries his books in a big bag. (Anh ấy mang sách trong một chiếc túi lớn.)

3

Hat

N

/hæt/

Cái mũ

She wore a red hat to the party. (Cô ấy đã đội một chiếc mũ đỏ đến bữa tiệc.)

4

My

Art

/maɪ/

Của tôi

This is my book. (Đây là cuốn sách của tôi.)

5

Market

N

/ˈmɑːrkɪt/

Chợ

They go to the market every Saturday. (Họ đi chợ vào mỗi thứ bảy.)

6

This is…

Phrase

/ðɪs/ /ɪz/

Đây là…

This is my friend, John. (Đây là bạn của tôi, John.)

XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ MUA SẮM 

4. Từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo chủ đề Unit 4 – In the bedroom (Trong phòng ngủ

STT

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ minh họa

1

Desk

N

/desk/

Cái bàn

He placed his books on the desk. (Anh ấy đặt sách lên cái bàn.)

2

Dog

N

/dɔːɡ/

Con chó

The dog is playing in the yard. (Con chó đang chơi ở sân.)

3

Door

N

/dɔːr/

Cái cửa

She opened the door slowly. (Cô ấy mở cửa từ từ.)

4

Duck

N

/dʌk/

Con vịt

The duck is swimming in the pond. (Con vịt đang bơi trong ao.)

5

Bedroom

N

/ˈbedrʊm/

Phòng ngủ

My bedroom is painted blue. (Phòng ngủ của tôi được sơn màu xanh.)

6

Window

N

/ˈwɪndəʊ/

Cửa sổ

She looked out of the window. (Cô ấy nhìn ra ngoài cửa sổ.)

7

Mirror

N

/ˈmɪrər/

Cái gương

The mirror reflects her image. (Cái gương phản chiếu hình ảnh của cô ấy.)

8

It

Pron

/ɪt/

It is raining outside. (Trời đang mưa bên ngoài.)

XEM THÊM: TỪ VỰNG VỀ PHÒNG NGỦ BẰNG TIẾNG ANH 

5. Tiếng Anh từ vựng lớp 1 Unit 5 – At the fish and chip shop (Tại cửa hàng cá và khoai tây chiên)

STT

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ minh họa

1

Chicken

N

/ˈtʃɪkɪn/

Con gà

The chicken is cooking in the oven. (Con gà đang nấu trong lò.)

2

Chips

N

/tʃɪps/

Khoai tây lát mỏng chiên

I ate a bag of chips with my sandwich. (Tôi ăn một túi khoai tây lát mỏng chiên với bánh sandwich của mình.)

3

Fish

N

/fɪʃ/

The fish is swimming in the aquarium. (Con cá đang bơi trong bể cá.)

4

Milk

N

/mɪlk/

Sữa

She drank a glass of milk with her breakfast. (Cô ấy uống một cốc sữa với bữa sáng.)

5

Like

V

/laɪk/

Thích

I like to read books in my free time. (Tôi thích đọc sách trong thời gian rảnh.)

6

Order

V

/ˈɔːrdər/

Đặt hàng

We need to order some supplies for the office. (Chúng ta cần đặt hàng một số vật dụng cho văn phòng.)

7

Pay

V

/peɪ/

Thanh toán, trả tiền

I need to pay for the groceries. (Tôi cần thanh toán cho các món hàng tạp hóa.)

XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH TẠI NHÀ HÀNG 

6. Những từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 6 – In the classroom (Trong lớp học)

STT

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ minh họa

1

Bell

N

/bel/

Chuông

The bell rang loudly at the end of the lesson. (Chuông reo to vào cuối bài học.)

2

Pen

N

/pen/

Bút mực

I use a pen to write my notes. (Tôi dùng bút mực để viết ghi chú.)

3

Pencil

N

/ˈpensl/

Bút chì

She drew a picture with a pencil. (Cô ấy vẽ một bức tranh bằng bút chì.)

4

Red

Adj

/red/

Màu đỏ

He wore a red shirt to the party. (Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi màu đỏ đến bữa tiệc.)

5

Ruler

N

/ˈruːlər/

Cái thước

The ruler is used to measure length. (Cái thước được dùng để đo chiều dài.)

6

Eraser

N

/ɪˈreɪsər/

Cái tẩy

She used an eraser to correct the mistake. (Cô ấy dùng cái tẩy để sửa lỗi.)

7

Notebook

N

/ˈnəʊtbʊk/

Vở

I write my homework in a notebook. (Tôi viết bài tập về nhà vào vở.)

XEM THÊM: MẪU CÂU VÀ TỪ VỰNG CHO BÉ HỌC TIẾNG ANH LỚP 1 

7. Từ vựng tiếng Anh lớp 1 có phiên âm Unit 7 – In the garden (Trong vườn)

STT

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ minh họa

1

Garden

N

/ˈɡɑːrdn/

Khu vườn

The children play in the garden every afternoon. (Những đứa trẻ chơi trong khu vườn mỗi buổi chiều.)

2

Gate

N

/ɡeɪt/

Cái cổng

The gate is locked after sunset. (Cái cổng bị khóa sau khi mặt trời lặn.)

3

Girl

N

/ɡɜːrl/

Cô gái

The girl is reading a book under the tree. (Cô gái đang đọc sách dưới cây.)

4

Goat

N

/ɡəʊt/

Con dê

The goat is eating grass in the field. (Con dê đang ăn cỏ trên cánh đồng.)

5

Flower

N

/ˈflaʊər/

Bông hoa

She received a bouquet of flowers for her birthday. (Cô ấy nhận được một bó hoa vào sinh nhật của mình.)

6

Grass

N

/ɡræs/

Cỏ

The grass in the park is very green. (Cỏ trong công viên rất xanh.)

7

Tree

N

/triː/

Cây

The tree in our backyard provides a lot of shade. (Cây trong sân sau nhà chúng tôi cung cấp rất nhiều bóng mát.)

XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CHỦ ĐỀ MÔI TRƯỜNG 

8. Từ vựng tiếng Anh lớp 1 có phiên âm Unit 8 – In the park (Trong công viên)

STT

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ minh họa

1

Hair

N

/heə(r)/

Tóc

She has long, curly hair. (Cô ấy có mái tóc dài và xoăn.)

2

Hand

N

/hænd/

Bàn tay

He raised his hand to ask a question. (Anh ấy giơ tay để hỏi một câu hỏi.)

3

Head

N

/hed/

Cái đầu

The boy hurt his head while playing. (Cậu bé bị đau đầu khi chơi.)

4

Horse

N

/hɔːrs/

Con ngựa

The horse ran quickly across the field. (Con ngựa chạy nhanh qua cánh đồng.)

5

Lake

N

/leɪk/

Cái hồ

They went swimming in the lake. (Họ đã đi bơi ở cái hồ.)

6

Duck

N

/dʌk/

Con vịt

The duck is swimming in the pond. (Con vịt đang bơi trong ao.)

7

Bird

N

/bɜːrd/

Chim

The bird sings beautifully every morning. (Con chim hót rất hay mỗi sáng.)

XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ PHONG CẢNH 

9. Từ vựng tiếng Anh lớp 1 có hình ảnh Unit 9 – In the shop (Trong cửa hàng)

STT

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ minh họa

1

Clock

N

/klɑːk/

Đồng hồ

The clock on the wall shows the time. (Đồng hồ trên tường chỉ thời gian.)

2

Lock

N

/lɑːk/

Cái khóa

She used a key to lock the door. (Cô ấy dùng chìa khóa để khóa cửa.)

3

Mop

N

/mɑːp/

Giẻ lau sàn

He used a mop to clean the floor. (Anh ấy dùng giẻ lau sàn để làm sạch sàn nhà.)

4

Pot

N

/pɑːt/

Cái bình

The pot is on the stove. (Cái bình đang ở trên bếp.)

5

Shop

N

/ʃɑːp/

Cửa hàng

We went to the shop to buy groceries. (Chúng tôi đã đến cửa hàng để mua thực phẩm.)

6

Pan

N

/pæn/

Cái chảo

She cooked the eggs in a pan. (Cô ấy đã nấu trứng trong cái chảo.)

7

Five

N

/faɪv/

Số 5

I have five apples. (Tôi có năm quả táo.)

8

Four

N

/fɔːr/

Số 4

There are four chairs in the room. (Có bốn cái ghế trong phòng.)

10. Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 10 – At the zoo (Trong sở thú)

STT

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ minh họa

1

Mango

N

/ˈmæŋɡəʊ/

Quả xoài

I ate a juicy mango for breakfast. (Tôi đã ăn một quả xoài mọng nước cho bữa sáng.)

2

Monkey

N

/ˈmʌŋki/

Con khỉ

The monkey was swinging from the trees. (Con khỉ đang đu qua lại từ những cây.)

3

Mother

N

/ˈmʌðər/

Mẹ

My mother is a great cook. (Mẹ tôi là một đầu bếp tuyệt vời.)

4

Mouse

N

/maʊs/

Con chuột

The mouse ran across the floor. (Con chuột chạy qua sàn nhà.)

5

Zoo

N

/zuː/

Vườn thú

We visited the zoo last weekend. (Chúng tôi đã thăm vườn thú vào cuối tuần trước.)

6

Panda

N

/ˈpændə/

Gấu trúc

The panda is a popular animal in zoos. (Gấu trúc là một loài động vật phổ biến ở các vườn thú.)

7

Lion

N

/ˈlaɪən/

Sư tử

The lion is known as the king of the jungle. (Sư tử được biết đến là vua của rừng rậm.)

8

That is

Phrase

/ðæt ɪz/

Đó là

That is a beautiful painting. (Đó là một bức tranh đẹp.)

XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CON VẬT 

II. Từ vựng tiếng Anh lớp 1 học kỳ 2

1. Từ mới tiếng Anh lớp 4 Unit 11 – At the bus stop (Tại trạm xe buýt) 

STT

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ minh họa

1

Bus

N

/bʌs/

Xe buýt

The bus arrives at the station every 15 minutes. (Xe buýt đến trạm mỗi 15 phút.)

2

Run

V

/rʌn/

Chạy

He likes to run in the park every morning. (Anh ấy thích chạy trong công viên mỗi sáng.)

3

Sun

N

/sʌn/

Mặt trời

The sun is shining brightly today. (Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ hôm nay.)

4

Truck

N

/trʌk/

Xe tải

The truck is loaded with fruits. (Xe tải đang chở đầy trái cây.)

5

Move

V

/muːv/

Di chuyển

Please move the chair closer to the table. (Vui lòng di chuyển ghế lại gần bàn hơn.)

6

Boy

N

/bɔɪ/

Cậu bé

The boy is playing with his friends. (Cậu bé đang chơi với các bạn của mình.)

7

Look

V

/lʊk/

Nhìn

Look at the beautiful sunset. (Nhìn vào hoàng hôn đẹp tuyệt vời.)

XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG 

2. Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 12 – At the lake (Ở hồ)

STT

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ minh họa

1

Lake

N

/leɪk/

Cái hồ

The lake is perfect for swimming in the summer. (Cái hồ rất lý tưởng để bơi vào mùa hè.)

2

Leaf

N

/liːf/

Chiếc lá

The leaf fell from the tree. (Chiếc lá rơi từ cây.)

3

Lemon

N

/ˈlemən/

Quả chanh

I like to drink lemonade made from fresh lemons. (Tôi thích uống nước chanh làm từ chanh tươi.)

4

River

N

/ˈrɪvər/

Dòng sông

The river flows through the city. (Dòng sông chảy qua thành phố.)

5

Hill

N

/hɪl/

Quả đồi

They climbed the hill to see the sunset. (Họ leo lên quả đồi để ngắm hoàng hôn.)

6

Picnic

N

/ˈpɪknɪk/

Chuyến đi dã ngoại

We are planning a picnic at the park. (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi dã ngoại ở công viên.)

7

Sky

N

/skaɪ/

Bầu trời

The sky is full of stars tonight. (Bầu trời đầy sao tối nay.)

8

Ground

N

/ɡraʊnd/

Mặt đất

The children are playing on the ground. (Các em đang chơi trên mặt đất.)

3. Các từ mới tiếng Anh lớp 1 Unit 13 – In the school canteen (Trong căng tin trường học)

STT

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ minh họa

1

Banana

N

/bəˈnænə/

Quả chuối

I eat a banana every morning for breakfast. (Tôi ăn một quả chuối mỗi sáng cho bữa sáng.)

2

Noodle

N

/ˈnuːdl/

Mỳ

We had noodles for dinner last night. (Chúng tôi ăn mỳ cho bữa tối hôm qua.)

3

Canteen

N

/kænˈtiːn/

Nhà ăn

The canteen serves lunch to students. (Nhà ăn phục vụ bữa trưa cho học sinh.)

4

Today

N

/təˈdeɪ/

Hôm nay

Today is a sunny day. (Hôm nay là một ngày nắng đẹp.)

5

Fish

N

/fɪʃ/

The fish was delicious. (Con cá rất ngon.)

6

Juice

N

/dʒuːs/

Nước ép

I drank orange juice with my breakfast. (Tôi uống nước ép cam với bữa sáng.)

7

Cake

N

/keɪk/

Bánh ngọt

She baked a chocolate cake for the party. (Cô ấy đã nướng một cái bánh chocolate cho bữa tiệc.)

8

Ground

N

/ɡraʊnd/

Mặt đất

The children played on the ground in the park. (Các em chơi trên mặt đất trong công viên.)

XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ THỰC PHẨM 

4. Tổng hợp từ mới tiếng Anh lớp 1 Unit 14 – In the toy shop (Trong cửa hàng đồ chơi)

STT

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ minh họa

1

Teddy bear

N

/ˈtedi ber/

Gấu bông

My daughter sleeps with her teddy bear every night. (Con gái tôi ngủ với gấu bông của cô ấy mỗi đêm.)

2

Tiger

N

/ˈtaɪɡər/

Con hổ

The tiger is one of the largest cats in the world. (Con hổ là một trong những loài mèo lớn nhất trên thế giới.)

3

Top

N

/tɑːp/

Con quay

The children played with their tops in the yard. (Những đứa trẻ chơi với những con quay của chúng trong sân.)

4

Turtle

N

/ˈtɜːrtl/

Con rùa

The turtle moved slowly across the sand. (Con rùa di chuyển chậm rãi qua cát.)

5

Robot

N

/ˈrəʊbɑːt/

Người máy

The robot helps with household chores. (Người máy giúp đỡ các công việc trong gia đình.)

6

Shelf

N

/ʃelf/

Cái kệ

She put the books on the top shelf. (Cô ấy đặt các cuốn sách lên cái kệ trên cùng.)

7

See

V

/siː/

Nhìn thấy

I can see the mountains from my window. (Tôi có thể nhìn thấy các ngọn núi từ cửa sổ của mình.)

5. Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 15 – At the football match (Ở trận đá bóng)

STT

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ minh họa

1

Face

N

/feɪs/

Khuôn mặt

She has a kind face. (Cô ấy có khuôn mặt hiền lành.)

2

Father

N

/ˈfɑːðər/

Bố

My father works in an office. (Bố tôi làm việc trong một văn phòng.)

3

Foot

N

/fʊt/

Bàn chân

He injured his foot while playing soccer. (Anh ấy bị thương ở bàn chân khi chơi bóng đá.)

4

Football

N

/ˈfʊtbɔːl/

Bóng đá

Football is very popular in many countries. (Bóng đá rất phổ biến ở nhiều quốc gia.)

5

Lovely

Adj

/ˈlʌvli/

Đáng yêu

She wore a lovely dress to the party. (Cô ấy mặc một chiếc váy đáng yêu đến bữa tiệc.)

6

Watch

V

/wɑːtʃ/

Xem

They like to watch movies on weekends. (Họ thích xem phim vào cuối tuần.)

7

Match

N

/mætʃ/

Trận đấu

The football match was exciting. (Trận đấu bóng đá rất hấp dẫn.)

XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CHỦ ĐỀ THỂ THAO 

6. Từ vựng tiếng Anh Unit 16 –  At home (Ở nhà)

STT

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ minh họa

1

Wash

Verb

/wɑːʃ/

Rửa, giặt

I need to wash the dishes after dinner. (Tôi cần rửa bát đĩa sau bữa tối.)

2

Water

Noun

/ˈwɔːtər/

Nước

Please drink more water. (Xin hãy uống nhiều nước hơn.)

3

Window

Noun

/ˈwɪndəʊ/

Cửa sổ

The window is open because it's hot outside. (Cửa sổ mở vì bên ngoài nóng.)

4

Bedroom

Noun

/ˈbedruːm/

Phòng ngủ

I like to read before going to bed in my bedroom. (Tôi thích đọc sách trước khi đi ngủ trong phòng ngủ của mình.)

5

Bed

Noun

/bed/

Giường

He made his bed this morning. (Anh ấy đã dọn giường vào sáng nay.)

6

Living room

Noun

/ˈlɪvɪŋ ruːm/

Phòng khách

We watched TV in the living room. (Chúng tôi xem TV ở phòng khách.)

7

Kitchen

Noun

/ˈkɪtʃɪn/

Phòng bếp

The kitchen is where we cook our meals. (Nhà bếp là nơi chúng tôi nấu ăn.)

8

Eight

Noun

/eɪt/

Số 8

She has eight apples in her basket. (Cô ấy có tám quả táo trong giỏ của mình.)

9

Nine

Noun

/naɪn/

Số 9

There are nine people in the room. (Có chín người trong phòng.)

10

Ten

Noun

/ten/

Số 10

I will give you ten dollars. (Tôi sẽ đưa cho bạn mười đô la.)

XEM THÊM: HỌC HẾT 100 TỪ VỰNG VỀ CÁC VẬT DỤNG TRONG NHÀ 

B. Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 1

Bài 1: Điền từ phù hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau

apple

chair

boy

window

car

shoes

basket

teacher

orange

room

1, I put the fruit in the ___.

2, She is sitting on a ___.

3, The ___ is parked outside.

4, He is a ___ in my class.

5, Can you close the ___?

6, My ___ are very comfortable.

7, The ___ is on the table.

8, The ___ is very bright and clean.

9, I like to eat an ___ for a snack.

10, The ___ helps us learn new things.

Đáp án:

1, basket

2, chair

3, car

4, boy

5, window

6, shoes

7, apple

8, room

9, orange

10, teacher

Bài 2. Nối từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa đối với các từ dưới đây 

a, Nối các từ vựng sau với từ đồng nghĩa phù hợp:

big

happy

father

smart

start

easy

cold

small

friendly

complete

1, ___ dad

2, ___ begin

3, ___ easy

4, ___ finish

5, ___ large

6, ___ joyful

7, ___ clever

8, ___ cold

9, ___ nice

10, ___ tiny

Đáp án:

1, father

2, start

3, easy

4, complete

5, big

6, happy

7, smart

8, chilly

9, friendly

10, small

b, Nối các từ vựng sau với từ trái nghĩa phù hợp:

high

light

fast

open

new

big

young

soft

start

clean

1, ___ high

2, ___ light

3, ___ fast

4, ___ open

5, ___ new

6, ___ big

7, ___ young

8, ___ soft

9, ___ start

10, ___ clean

Đáp án:

1, low

2, heavy

3, slow

4, closed

5, old

6, small

7, old

8, hard

9, finish

10, dirty

Để giúp các em học sinh lớp 1 dễ dàng ôn tập từ vựng tiếng Anh mọi lúc mọi nơi, chúng tôi đã tạo ra một tài liệu PDF tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 1. Tài liệu này bao gồm tất cả các từ vựng từ 16 bài học chính. Phụ huynh và học sinh có thể dễ dàng xem và in tài liệu PDF hoàn toàn miễn phí sau đây để hỗ trợ quá trình học tập và luyện tập hàng ngày:

ĐĂNG KÝ NGAY:

Kết luận

Có thể nói, việc nắm vững trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo từng Unit trong SGK là bước khởi đầu quan trọng giúp các em học sinh xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc. Với tài liệu PDF được biên soạn kỹ lưỡng, các bé có thể dễ dàng ôn tập và rèn luyện từ vựng mọi lúc, mọi nơi. Ngoài ra, để có thể nắm được khả năng tiếng Anh của mình, các em học sinh cũng có thể thực hiện test trình độ tiếng Anh MIỄN PHÍ. Tiếng Anh giao tiếp Langmaster chúc các em thành công!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác