TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 1 CHƯƠNG TRÌNH MỚI THEO TỪNG UNIT CÓ PDF
Mục lục [Ẩn]
Giai đoạn 4-6 tuổi là giai đoạn vàng để học ngoại ngữ của trẻ. Trong đó, từ vựng tiếng Anh lớp 1 là nền tảng quan trọng để hình thành khả năng ngôn ngữ của các bé. Hiểu được điều đó, đội ngũ tiếng Anh giao tiếp Langmaster đã tổng hợp và biên soạn tài liệu trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 1 chương trình mới chuẩn SGK (có PDF) để các bậc phụ huynh tiện kèm cặp, ôn luyện cùng các con ngoài những giờ học trên trường!
A. Các từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo kỳ
Sách giáo khoa tiếng Anh lớp 1 do Bộ Giáo dục và Đào tạo biên soạn tỉ mỉ nhằm giúp trẻ em làm quen và phát triển năng lực tiếng Anh từ những bước đầu tiên. Mục tiêu của sách giáo khoa tiếng Anh lớp 1 là giúp các em học sinh phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết, trong đó đặc biệt chú trọng đến kỹ năng Nghe - Nói.
Một trong những yếu tố quan trọng hình thành nên khả năng giao tiếp của trẻ là hệ thống các từ vựng tiếng Anh lớp 1, được tiếng Anh giao tiếp Langmaster tổng hợp và biên soạn thành tài liệu gồm 16 Unit từ vựng tiếng Anh lớp 1 (có PDF) để hỗ trợ bé học từ vựng một cách hiệu quả.
I. Từ vựng tiếng Anh cho trẻ lớp 1 học kỳ I
1. Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 1 – In the school playground (Trong sân trường)
STT |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ minh họa |
1 |
Ball |
N |
/bɔːl/ |
Quả bóng |
He kicked the ball into the goal. (Anh ấy đá quả bóng vào khung thành.) |
2 |
Bike |
N |
/baɪk/ |
Xe đạp |
She rides her bike to school every day. (Cô ấy đi xe đạp đến trường mỗi ngày.) |
3 |
Book |
N |
/bʊk/ |
Sách |
I love reading books before bed. (Tớ thích đọc sách trước khi đi ngủ.) |
4 |
School |
N |
/skuːl/ |
Trường học |
We go to school from Monday to Friday. (Chúng tôi đi học từ thứ Hai đến thứ Sáu.) |
5 |
Bye |
Excl |
/baɪ/ |
Tạm biệt |
Bye! See you tomorrow! (Tạm biệt! Hẹn gặp lại ngày mai!) |
6 |
Hi |
Excl |
/haɪ/ |
Chào |
Hi, how are you today? (Chào, bạn hôm nay thế nào?) |
7 |
Hello |
Excl, N |
/həˈləʊ/ |
Xin chào |
Hello! Welcome to our class. (Xin chào! Chào mừng đến lớp của chúng tôi.) |
8 |
I |
Pron |
/aɪ/ |
Tôi, tớ, mình |
I am going to the park. (Tớ đang đi đến công viên.) |
9 |
You |
Pron |
/juː/ |
Bạn, các bạn |
You are my best friend. (Bạn là người bạn tốt nhất của tớ.) |
10 |
Play |
V |
/pleɪ/ |
Chơi |
They play soccer every afternoon. (Họ chơi bóng đá mỗi buổi chiều.) |
XEM THÊM: TỪ VỰNG VỀ TRƯỜNG HỌC BẰNG TIẾNG ANH
2. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 2 – In the dining room (Trong phòng ăn)
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ minh họa |
1 |
Cake |
N |
/keɪk/ |
Bánh ngọt |
She baked a delicious cake for the party. (Cô ấy đã nướng một chiếc bánh ngọt ngon cho bữa tiệc.) |
2 |
Car |
N |
/kɑːr/ |
Xe ô tô |
He drives a red car to work every day. (Anh ấy lái một chiếc xe ô tô màu đỏ đi làm mỗi ngày.) |
3 |
Cat |
N |
/kæt/ |
Con mèo |
The cat is sleeping on the couch. (Con mèo đang ngủ trên ghế sofa.) |
4 |
Cup |
N |
/kʌp/ |
Chiếc tách, chén |
She drank tea from a small cup. (Cô ấy uống trà từ một chiếc tách nhỏ.) |
5 |
Table |
N |
/ˈteɪbl/ |
Cái bàn |
They set the table for dinner. (Họ đã dọn bàn cho bữa tối.) |
6 |
Spoon |
N |
/spuːn/ |
Cái thìa |
He stirred his coffee with a spoon. (Anh ấy khuấy cà phê bằng cái thìa.) |
7 |
Chair |
N |
/tʃer/ |
Cái ghế |
She sat down on the wooden chair. (Cô ấy ngồi xuống chiếc ghế gỗ.) |
8 |
Dining room |
N |
/ˈdaɪnɪŋ rʊm/ |
Phòng ăn |
The dining room is next to the kitchen. (Phòng ăn nằm cạnh bếp.) |
9 |
Mug |
N |
/mʌɡ/ |
Cái ca |
He drank hot chocolate from his favorite mug. (Anh ấy uống sô-cô-la nóng từ chiếc ca yêu thích.) |
10 |
Napkin |
N |
/ˈnæpkɪn/ |
Khăn ăn |
She placed a napkin on her lap before eating. (Cô ấy đặt khăn ăn lên đùi trước khi ăn.) |
XEM THÊM: TỪ VỰNG VỀ ĐỒ ĂN BẰNG TIẾNG ANH
3. Từ vựng tiếng Anh cho bé lớp 1 – Unit 3: At the street market (Ở chợ đường phố)
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ minh họa |
1 |
Apple |
N |
/ˈæpl/ |
Quả táo |
She ate an apple for breakfast. (Cô ấy đã ăn một quả táo cho bữa sáng.) |
2 |
Bag |
N |
/bæɡ/ |
Túi, cặp |
He carries his books in a big bag. (Anh ấy mang sách trong một chiếc túi lớn.) |
3 |
Hat |
N |
/hæt/ |
Cái mũ |
She wore a red hat to the party. (Cô ấy đã đội một chiếc mũ đỏ đến bữa tiệc.) |
4 |
My |
Art |
/maɪ/ |
Của tôi |
This is my book. (Đây là cuốn sách của tôi.) |
5 |
Market |
N |
/ˈmɑːrkɪt/ |
Chợ |
They go to the market every Saturday. (Họ đi chợ vào mỗi thứ bảy.) |
6 |
This is… |
Phrase |
/ðɪs/ /ɪz/ |
Đây là… |
This is my friend, John. (Đây là bạn của tôi, John.) |
XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ MUA SẮM
4. Từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo chủ đề Unit 4 – In the bedroom (Trong phòng ngủ
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ minh họa |
1 |
Desk |
N |
/desk/ |
Cái bàn |
He placed his books on the desk. (Anh ấy đặt sách lên cái bàn.) |
2 |
Dog |
N |
/dɔːɡ/ |
Con chó |
The dog is playing in the yard. (Con chó đang chơi ở sân.) |
3 |
Door |
N |
/dɔːr/ |
Cái cửa |
She opened the door slowly. (Cô ấy mở cửa từ từ.) |
4 |
Duck |
N |
/dʌk/ |
Con vịt |
The duck is swimming in the pond. (Con vịt đang bơi trong ao.) |
5 |
Bedroom |
N |
/ˈbedrʊm/ |
Phòng ngủ |
My bedroom is painted blue. (Phòng ngủ của tôi được sơn màu xanh.) |
6 |
Window |
N |
/ˈwɪndəʊ/ |
Cửa sổ |
She looked out of the window. (Cô ấy nhìn ra ngoài cửa sổ.) |
7 |
Mirror |
N |
/ˈmɪrər/ |
Cái gương |
The mirror reflects her image. (Cái gương phản chiếu hình ảnh của cô ấy.) |
8 |
It |
Pron |
/ɪt/ |
Nó |
It is raining outside. (Trời đang mưa bên ngoài.) |
XEM THÊM: TỪ VỰNG VỀ PHÒNG NGỦ BẰNG TIẾNG ANH
5. Tiếng Anh từ vựng lớp 1 Unit 5 – At the fish and chip shop (Tại cửa hàng cá và khoai tây chiên)
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ minh họa |
1 |
Chicken |
N |
/ˈtʃɪkɪn/ |
Con gà |
The chicken is cooking in the oven. (Con gà đang nấu trong lò.) |
2 |
Chips |
N |
/tʃɪps/ |
Khoai tây lát mỏng chiên |
I ate a bag of chips with my sandwich. (Tôi ăn một túi khoai tây lát mỏng chiên với bánh sandwich của mình.) |
3 |
Fish |
N |
/fɪʃ/ |
Cá |
The fish is swimming in the aquarium. (Con cá đang bơi trong bể cá.) |
4 |
Milk |
N |
/mɪlk/ |
Sữa |
She drank a glass of milk with her breakfast. (Cô ấy uống một cốc sữa với bữa sáng.) |
5 |
Like |
V |
/laɪk/ |
Thích |
I like to read books in my free time. (Tôi thích đọc sách trong thời gian rảnh.) |
6 |
Order |
V |
/ˈɔːrdər/ |
Đặt hàng |
We need to order some supplies for the office. (Chúng ta cần đặt hàng một số vật dụng cho văn phòng.) |
7 |
Pay |
V |
/peɪ/ |
Thanh toán, trả tiền |
I need to pay for the groceries. (Tôi cần thanh toán cho các món hàng tạp hóa.) |
XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH TẠI NHÀ HÀNG
6. Những từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 6 – In the classroom (Trong lớp học)
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ minh họa |
1 |
Bell |
N |
/bel/ |
Chuông |
The bell rang loudly at the end of the lesson. (Chuông reo to vào cuối bài học.) |
2 |
Pen |
N |
/pen/ |
Bút mực |
I use a pen to write my notes. (Tôi dùng bút mực để viết ghi chú.) |
3 |
Pencil |
N |
/ˈpensl/ |
Bút chì |
She drew a picture with a pencil. (Cô ấy vẽ một bức tranh bằng bút chì.) |
4 |
Red |
Adj |
/red/ |
Màu đỏ |
He wore a red shirt to the party. (Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi màu đỏ đến bữa tiệc.) |
5 |
Ruler |
N |
/ˈruːlər/ |
Cái thước |
The ruler is used to measure length. (Cái thước được dùng để đo chiều dài.) |
6 |
Eraser |
N |
/ɪˈreɪsər/ |
Cái tẩy |
She used an eraser to correct the mistake. (Cô ấy dùng cái tẩy để sửa lỗi.) |
7 |
Notebook |
N |
/ˈnəʊtbʊk/ |
Vở |
I write my homework in a notebook. (Tôi viết bài tập về nhà vào vở.) |
XEM THÊM: MẪU CÂU VÀ TỪ VỰNG CHO BÉ HỌC TIẾNG ANH LỚP 1
7. Từ vựng tiếng Anh lớp 1 có phiên âm Unit 7 – In the garden (Trong vườn)
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ minh họa |
1 |
Garden |
N |
/ˈɡɑːrdn/ |
Khu vườn |
The children play in the garden every afternoon. (Những đứa trẻ chơi trong khu vườn mỗi buổi chiều.) |
2 |
Gate |
N |
/ɡeɪt/ |
Cái cổng |
The gate is locked after sunset. (Cái cổng bị khóa sau khi mặt trời lặn.) |
3 |
Girl |
N |
/ɡɜːrl/ |
Cô gái |
The girl is reading a book under the tree. (Cô gái đang đọc sách dưới cây.) |
4 |
Goat |
N |
/ɡəʊt/ |
Con dê |
The goat is eating grass in the field. (Con dê đang ăn cỏ trên cánh đồng.) |
5 |
Flower |
N |
/ˈflaʊər/ |
Bông hoa |
She received a bouquet of flowers for her birthday. (Cô ấy nhận được một bó hoa vào sinh nhật của mình.) |
6 |
Grass |
N |
/ɡræs/ |
Cỏ |
The grass in the park is very green. (Cỏ trong công viên rất xanh.) |
7 |
Tree |
N |
/triː/ |
Cây |
The tree in our backyard provides a lot of shade. (Cây trong sân sau nhà chúng tôi cung cấp rất nhiều bóng mát.) |
XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CHỦ ĐỀ MÔI TRƯỜNG
8. Từ vựng tiếng Anh lớp 1 có phiên âm Unit 8 – In the park (Trong công viên)
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ minh họa |
1 |
Hair |
N |
/heə(r)/ |
Tóc |
She has long, curly hair. (Cô ấy có mái tóc dài và xoăn.) |
2 |
Hand |
N |
/hænd/ |
Bàn tay |
He raised his hand to ask a question. (Anh ấy giơ tay để hỏi một câu hỏi.) |
3 |
Head |
N |
/hed/ |
Cái đầu |
The boy hurt his head while playing. (Cậu bé bị đau đầu khi chơi.) |
4 |
Horse |
N |
/hɔːrs/ |
Con ngựa |
The horse ran quickly across the field. (Con ngựa chạy nhanh qua cánh đồng.) |
5 |
Lake |
N |
/leɪk/ |
Cái hồ |
They went swimming in the lake. (Họ đã đi bơi ở cái hồ.) |
6 |
Duck |
N |
/dʌk/ |
Con vịt |
The duck is swimming in the pond. (Con vịt đang bơi trong ao.) |
7 |
Bird |
N |
/bɜːrd/ |
Chim |
The bird sings beautifully every morning. (Con chim hót rất hay mỗi sáng.) |
XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ PHONG CẢNH
9. Từ vựng tiếng Anh lớp 1 có hình ảnh Unit 9 – In the shop (Trong cửa hàng)
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ minh họa |
1 |
Clock |
N |
/klɑːk/ |
Đồng hồ |
The clock on the wall shows the time. (Đồng hồ trên tường chỉ thời gian.) |
2 |
Lock |
N |
/lɑːk/ |
Cái khóa |
She used a key to lock the door. (Cô ấy dùng chìa khóa để khóa cửa.) |
3 |
Mop |
N |
/mɑːp/ |
Giẻ lau sàn |
He used a mop to clean the floor. (Anh ấy dùng giẻ lau sàn để làm sạch sàn nhà.) |
4 |
Pot |
N |
/pɑːt/ |
Cái bình |
The pot is on the stove. (Cái bình đang ở trên bếp.) |
5 |
Shop |
N |
/ʃɑːp/ |
Cửa hàng |
We went to the shop to buy groceries. (Chúng tôi đã đến cửa hàng để mua thực phẩm.) |
6 |
Pan |
N |
/pæn/ |
Cái chảo |
She cooked the eggs in a pan. (Cô ấy đã nấu trứng trong cái chảo.) |
7 |
Five |
N |
/faɪv/ |
Số 5 |
I have five apples. (Tôi có năm quả táo.) |
8 |
Four |
N |
/fɔːr/ |
Số 4 |
There are four chairs in the room. (Có bốn cái ghế trong phòng.) |
10. Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 10 – At the zoo (Trong sở thú)
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ minh họa |
1 |
Mango |
N |
/ˈmæŋɡəʊ/ |
Quả xoài |
I ate a juicy mango for breakfast. (Tôi đã ăn một quả xoài mọng nước cho bữa sáng.) |
2 |
Monkey |
N |
/ˈmʌŋki/ |
Con khỉ |
The monkey was swinging from the trees. (Con khỉ đang đu qua lại từ những cây.) |
3 |
Mother |
N |
/ˈmʌðər/ |
Mẹ |
My mother is a great cook. (Mẹ tôi là một đầu bếp tuyệt vời.) |
4 |
Mouse |
N |
/maʊs/ |
Con chuột |
The mouse ran across the floor. (Con chuột chạy qua sàn nhà.) |
5 |
Zoo |
N |
/zuː/ |
Vườn thú |
We visited the zoo last weekend. (Chúng tôi đã thăm vườn thú vào cuối tuần trước.) |
6 |
Panda |
N |
/ˈpændə/ |
Gấu trúc |
The panda is a popular animal in zoos. (Gấu trúc là một loài động vật phổ biến ở các vườn thú.) |
7 |
Lion |
N |
/ˈlaɪən/ |
Sư tử |
The lion is known as the king of the jungle. (Sư tử được biết đến là vua của rừng rậm.) |
8 |
That is |
Phrase |
/ðæt ɪz/ |
Đó là |
That is a beautiful painting. (Đó là một bức tranh đẹp.) |
XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CON VẬT
II. Từ vựng tiếng Anh lớp 1 học kỳ 2
1. Từ mới tiếng Anh lớp 4 Unit 11 – At the bus stop (Tại trạm xe buýt)
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ minh họa |
1 |
Bus |
N |
/bʌs/ |
Xe buýt |
The bus arrives at the station every 15 minutes. (Xe buýt đến trạm mỗi 15 phút.) |
2 |
Run |
V |
/rʌn/ |
Chạy |
He likes to run in the park every morning. (Anh ấy thích chạy trong công viên mỗi sáng.) |
3 |
Sun |
N |
/sʌn/ |
Mặt trời |
The sun is shining brightly today. (Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ hôm nay.) |
4 |
Truck |
N |
/trʌk/ |
Xe tải |
The truck is loaded with fruits. (Xe tải đang chở đầy trái cây.) |
5 |
Move |
V |
/muːv/ |
Di chuyển |
Please move the chair closer to the table. (Vui lòng di chuyển ghế lại gần bàn hơn.) |
6 |
Boy |
N |
/bɔɪ/ |
Cậu bé |
The boy is playing with his friends. (Cậu bé đang chơi với các bạn của mình.) |
7 |
Look |
V |
/lʊk/ |
Nhìn |
Look at the beautiful sunset. (Nhìn vào hoàng hôn đẹp tuyệt vời.) |
XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG
2. Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 12 – At the lake (Ở hồ)
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ minh họa |
1 |
Lake |
N |
/leɪk/ |
Cái hồ |
The lake is perfect for swimming in the summer. (Cái hồ rất lý tưởng để bơi vào mùa hè.) |
2 |
Leaf |
N |
/liːf/ |
Chiếc lá |
The leaf fell from the tree. (Chiếc lá rơi từ cây.) |
3 |
Lemon |
N |
/ˈlemən/ |
Quả chanh |
I like to drink lemonade made from fresh lemons. (Tôi thích uống nước chanh làm từ chanh tươi.) |
4 |
River |
N |
/ˈrɪvər/ |
Dòng sông |
The river flows through the city. (Dòng sông chảy qua thành phố.) |
5 |
Hill |
N |
/hɪl/ |
Quả đồi |
They climbed the hill to see the sunset. (Họ leo lên quả đồi để ngắm hoàng hôn.) |
6 |
Picnic |
N |
/ˈpɪknɪk/ |
Chuyến đi dã ngoại |
We are planning a picnic at the park. (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi dã ngoại ở công viên.) |
7 |
Sky |
N |
/skaɪ/ |
Bầu trời |
The sky is full of stars tonight. (Bầu trời đầy sao tối nay.) |
8 |
Ground |
N |
/ɡraʊnd/ |
Mặt đất |
The children are playing on the ground. (Các em đang chơi trên mặt đất.) |
3. Các từ mới tiếng Anh lớp 1 Unit 13 – In the school canteen (Trong căng tin trường học)
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ minh họa |
1 |
Banana |
N |
/bəˈnænə/ |
Quả chuối |
I eat a banana every morning for breakfast. (Tôi ăn một quả chuối mỗi sáng cho bữa sáng.) |
2 |
Noodle |
N |
/ˈnuːdl/ |
Mỳ |
We had noodles for dinner last night. (Chúng tôi ăn mỳ cho bữa tối hôm qua.) |
3 |
Canteen |
N |
/kænˈtiːn/ |
Nhà ăn |
The canteen serves lunch to students. (Nhà ăn phục vụ bữa trưa cho học sinh.) |
4 |
Today |
N |
/təˈdeɪ/ |
Hôm nay |
Today is a sunny day. (Hôm nay là một ngày nắng đẹp.) |
5 |
Fish |
N |
/fɪʃ/ |
Cá |
The fish was delicious. (Con cá rất ngon.) |
6 |
Juice |
N |
/dʒuːs/ |
Nước ép |
I drank orange juice with my breakfast. (Tôi uống nước ép cam với bữa sáng.) |
7 |
Cake |
N |
/keɪk/ |
Bánh ngọt |
She baked a chocolate cake for the party. (Cô ấy đã nướng một cái bánh chocolate cho bữa tiệc.) |
8 |
Ground |
N |
/ɡraʊnd/ |
Mặt đất |
The children played on the ground in the park. (Các em chơi trên mặt đất trong công viên.) |
XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ THỰC PHẨM
4. Tổng hợp từ mới tiếng Anh lớp 1 Unit 14 – In the toy shop (Trong cửa hàng đồ chơi)
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ minh họa |
1 |
Teddy bear |
N |
/ˈtedi ber/ |
Gấu bông |
My daughter sleeps with her teddy bear every night. (Con gái tôi ngủ với gấu bông của cô ấy mỗi đêm.) |
2 |
Tiger |
N |
/ˈtaɪɡər/ |
Con hổ |
The tiger is one of the largest cats in the world. (Con hổ là một trong những loài mèo lớn nhất trên thế giới.) |
3 |
Top |
N |
/tɑːp/ |
Con quay |
The children played with their tops in the yard. (Những đứa trẻ chơi với những con quay của chúng trong sân.) |
4 |
Turtle |
N |
/ˈtɜːrtl/ |
Con rùa |
The turtle moved slowly across the sand. (Con rùa di chuyển chậm rãi qua cát.) |
5 |
Robot |
N |
/ˈrəʊbɑːt/ |
Người máy |
The robot helps with household chores. (Người máy giúp đỡ các công việc trong gia đình.) |
6 |
Shelf |
N |
/ʃelf/ |
Cái kệ |
She put the books on the top shelf. (Cô ấy đặt các cuốn sách lên cái kệ trên cùng.) |
7 |
See |
V |
/siː/ |
Nhìn thấy |
I can see the mountains from my window. (Tôi có thể nhìn thấy các ngọn núi từ cửa sổ của mình.) |
5. Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 15 – At the football match (Ở trận đá bóng)
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ minh họa |
1 |
Face |
N |
/feɪs/ |
Khuôn mặt |
She has a kind face. (Cô ấy có khuôn mặt hiền lành.) |
2 |
Father |
N |
/ˈfɑːðər/ |
Bố |
My father works in an office. (Bố tôi làm việc trong một văn phòng.) |
3 |
Foot |
N |
/fʊt/ |
Bàn chân |
He injured his foot while playing soccer. (Anh ấy bị thương ở bàn chân khi chơi bóng đá.) |
4 |
Football |
N |
/ˈfʊtbɔːl/ |
Bóng đá |
Football is very popular in many countries. (Bóng đá rất phổ biến ở nhiều quốc gia.) |
5 |
Lovely |
Adj |
/ˈlʌvli/ |
Đáng yêu |
She wore a lovely dress to the party. (Cô ấy mặc một chiếc váy đáng yêu đến bữa tiệc.) |
6 |
Watch |
V |
/wɑːtʃ/ |
Xem |
They like to watch movies on weekends. (Họ thích xem phim vào cuối tuần.) |
7 |
Match |
N |
/mætʃ/ |
Trận đấu |
The football match was exciting. (Trận đấu bóng đá rất hấp dẫn.) |
XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CHỦ ĐỀ THỂ THAO
6. Từ vựng tiếng Anh Unit 16 – At home (Ở nhà)
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ minh họa |
1 |
Wash |
Verb |
/wɑːʃ/ |
Rửa, giặt |
I need to wash the dishes after dinner. (Tôi cần rửa bát đĩa sau bữa tối.) |
2 |
Water |
Noun |
/ˈwɔːtər/ |
Nước |
Please drink more water. (Xin hãy uống nhiều nước hơn.) |
3 |
Window |
Noun |
/ˈwɪndəʊ/ |
Cửa sổ |
The window is open because it's hot outside. (Cửa sổ mở vì bên ngoài nóng.) |
4 |
Bedroom |
Noun |
/ˈbedruːm/ |
Phòng ngủ |
I like to read before going to bed in my bedroom. (Tôi thích đọc sách trước khi đi ngủ trong phòng ngủ của mình.) |
5 |
Bed |
Noun |
/bed/ |
Giường |
He made his bed this morning. (Anh ấy đã dọn giường vào sáng nay.) |
6 |
Living room |
Noun |
/ˈlɪvɪŋ ruːm/ |
Phòng khách |
We watched TV in the living room. (Chúng tôi xem TV ở phòng khách.) |
7 |
Kitchen |
Noun |
/ˈkɪtʃɪn/ |
Phòng bếp |
The kitchen is where we cook our meals. (Nhà bếp là nơi chúng tôi nấu ăn.) |
8 |
Eight |
Noun |
/eɪt/ |
Số 8 |
She has eight apples in her basket. (Cô ấy có tám quả táo trong giỏ của mình.) |
9 |
Nine |
Noun |
/naɪn/ |
Số 9 |
There are nine people in the room. (Có chín người trong phòng.) |
10 |
Ten |
Noun |
/ten/ |
Số 10 |
I will give you ten dollars. (Tôi sẽ đưa cho bạn mười đô la.) |
XEM THÊM: HỌC HẾT 100 TỪ VỰNG VỀ CÁC VẬT DỤNG TRONG NHÀ
B. Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 1
Bài 1: Điền từ phù hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau
apple |
chair |
boy |
window |
car |
shoes |
basket |
teacher |
orange |
room |
1, I put the fruit in the ___.
2, She is sitting on a ___.
3, The ___ is parked outside.
4, He is a ___ in my class.
5, Can you close the ___?
6, My ___ are very comfortable.
7, The ___ is on the table.
8, The ___ is very bright and clean.
9, I like to eat an ___ for a snack.
10, The ___ helps us learn new things.
Đáp án:
1, basket
2, chair
3, car
4, boy
5, window
6, shoes
7, apple
8, room
9, orange
10, teacher
Bài 2. Nối từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa đối với các từ dưới đây
a, Nối các từ vựng sau với từ đồng nghĩa phù hợp:
big |
happy |
father |
smart |
start |
easy |
cold |
small |
friendly |
complete |
1, ___ dad
2, ___ begin
3, ___ easy
4, ___ finish
5, ___ large
6, ___ joyful
7, ___ clever
8, ___ cold
9, ___ nice
10, ___ tiny
Đáp án:
1, father
2, start
3, easy
4, complete
5, big
6, happy
7, smart
8, chilly
9, friendly
10, small
b, Nối các từ vựng sau với từ trái nghĩa phù hợp:
high |
light |
fast |
open |
new |
big |
young |
soft |
start |
clean |
1, ___ high
2, ___ light
3, ___ fast
4, ___ open
5, ___ new
6, ___ big
7, ___ young
8, ___ soft
9, ___ start
10, ___ clean
Đáp án:
1, low
2, heavy
3, slow
4, closed
5, old
6, small
7, old
8, hard
9, finish
10, dirty
Để giúp các em học sinh lớp 1 dễ dàng ôn tập từ vựng tiếng Anh mọi lúc mọi nơi, chúng tôi đã tạo ra một tài liệu PDF tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 1. Tài liệu này bao gồm tất cả các từ vựng từ 16 bài học chính. Phụ huynh và học sinh có thể dễ dàng xem và in tài liệu PDF hoàn toàn miễn phí sau đây để hỗ trợ quá trình học tập và luyện tập hàng ngày:
ĐĂNG KÝ NGAY:
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp cho doanh nghiệp
HỌC BỔNG LÊN TỚI 50%
- Lộ trình học cá nhân hoá
- Phát triển toàn diện 4 kỹ năng
- Phương pháp học mới mẻ, sáng tạo
- Đội ngũ giáo viên chuyên nghiệp
- Giáo trình chuẩn quốc tế và sách giáo khoa
- 200,000+ phụ huynh tin tưởng
Kết luận
Có thể nói, việc nắm vững trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo từng Unit trong SGK là bước khởi đầu quan trọng giúp các em học sinh xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc. Với tài liệu PDF được biên soạn kỹ lưỡng, các bé có thể dễ dàng ôn tập và rèn luyện từ vựng mọi lúc, mọi nơi. Ngoài ra, để có thể nắm được khả năng tiếng Anh của mình, các em học sinh cũng có thể thực hiện test trình độ tiếng Anh MIỄN PHÍ. Tiếng Anh giao tiếp Langmaster chúc các em thành công!
Nội Dung Hot
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
Bài viết khác
Không chỉ có kiến thức khô khan, bạn đã biết những câu đố bằng tiếng Anh đầy thú vị này chưa? Hãy cùng Langmaster khám phá ngay nhé!
Học tiếng Anh qua phim hoạt hình là phương pháp vừa học vừa chơi được nhiều người yêu thích. Cùng lập list những bộ hoạt hình để team học tiếng Anh mê phim “cày” nhé!
Ngày nay, trong rất nhiều trung tâm tiếng Anh cho bé từ 3 đến 6 tuổi, đâu mới là trung tâm uy tín, chất lượng? Cùng tìm hiểu danh sách 10 trung tâm hàng đầu nhé!
Tên tiếng Anh cho bé và những cách đặt tên tiếng Anh cho bé hay nhất hiện nay là gì? Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn qua bài viết dưới này nhé!
Ngày nay, rất nhiều phụ huynh chú trọng đầu tư cho con học tiếng Anh ngay từ rất sớm. Cùng tìm hiểu top 5 khóa học tiếng Anh cho trẻ em online tốt nhất hiện nay nhé!