TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 2 SÁCH MỚI THEO TỪNG UNIT

Mục lục [Ẩn]

  • A. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2
    • I. Từ vựng tiếng Anh lớp 2 học kì 1
    • II. Từ vựng tiếng Anh lớp 2 học kì 2
  • B. Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 2 có đáp án
    • Bài 1: Điền từ đúng vào chỗ trống trong câu sau:
    • Bài 2: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh
  • Kết luận

Từ vựng theo chủ đề là một phần không thể thiếu trong chương trình của các bé tiểu học để kích thích trí tưởng tượng và sáng tạo của trẻ. Hiểu được điều đó, tiếng Anh giao tiếp Langmaster đã tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo 16 Unit theo sách giáo khoa hiện hành để các em có thể tiện ôn tập, củng cố kiến thức. Ngoài ra, các bậc phụ huynh cũng có thể đọc đến cuối bài viết để download file PDF từ vựng tiếng Anh cho bé lớp 2 theo SGK miễn phí để tiện kèm cặp các con nhé!

A. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2

Từ vựng tiếng Anh lớp 2 chương trình mới tập trung vào các chủ đề gần gũi như tiệc sinh nhật, hoạt động trong công viên, các chủ đề về gia đình, bạn bè, cùng với những mẫu câu giao tiếp hàng ngày. 

Do chương trình tiếng Anh lớp 2 theo SGK chuẩn bao gồm 16 Unit trải dài qua 2 học kỳ, Langmaster sẽ hệ thống lại những từ vựng tiếng Anh lớp 2 quan trọng nhất tương ứng với từng Unit trong 16 bài học cũng như mở rộng thêm nhằm giúp phụ huynh dễ dàng hỗ trợ con học tập, và các em học sinh có thể ôn tập, củng cố, cũng như nâng cao vốn từ vựng của mình.

I. Từ vựng tiếng Anh lớp 2 học kì 1

1. Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 1 – At my birthday party (Tại bữa tiệc sinh nhật của tôi)

STT

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ minh họa

1

Yummy

Adj

/ˈjʌm.i/

Ngon

The cake is yummy. (Chiếc bánh rất ngon.)

2

Balloon

N

/bəˈluːn/

Bóng bay

The balloon is red. (Bóng bay màu đỏ.)

3

Candy

N

/ˈkæn.di/

Kẹo

I have some candy. (Tôi có vài viên kẹo.)

4

Drink

N

/drɪŋk/

Đồ uống

Would you like a drink? (Bạn muốn uống gì không?)

5

Friend

N

/frend/

Bạn bè

She is my friend. (Cô ấy là bạn của tôi.)

6

Happy birthday

Phrase

/ˈhæp.i ˈbɝːθ.deɪ/

Chúc mừng sinh nhật

Happy birthday to you! (Chúc mừng sinh nhật bạn!)

7

Birthday

N

/ˈbɝːθ.deɪ/

Sinh nhật, ngày sinh

When is your birthday? (Sinh nhật của bạn khi nào?)

8

Party

N

/ˈpɑːr.t̬i/

Bữa tiệc

I'm going to a party. (Tôi sẽ đi dự tiệc.)

9

Popcorn

N

/ˈpɑːp.kɔːrn/

Bỏng ngô

Do you like popcorn? (Bạn có thích bỏng ngô không?)

10

Pizza

N

/ˈpiːt.sə/

Bánh pizza

Let's order a pizza. (Hãy gọi một chiếc pizza.)

11

Cake

N

/keɪk/

Bánh ngọt

I want a slice of cake. (Tôi muốn một miếng bánh ngọt.)

12

Present/Gift

N

/ˈprɛz.ənt/ - /ɡɪft/

Quà

Here's your birthday present. (Đây là món quà sinh nhật của bạn.)

13

Invitation

N

/ˌɪn.vɪˈteɪ.ʃən/

Lời mời

I received an invitation. (Tôi nhận được một lời mời.)

14

Decorations

N

/ˌdɛk.əˈreɪ.ʃənz/

Trang trí

The decorations are beautiful. (Các đồ trang trí rất đẹp.)

15

Candle

N

/ˈkæn.dəl/

Nến

Blow out the candles! (Thổi nến đi nào!)

16

Dance

V

/dæns/

Nhảy

Let's dance together. (Hãy nhảy cùng nhau.)

17

Pasta

N

/ˈpɑː.stə/

Mỳ Ý

I love eating pasta. (Tôi thích ăn mỳ Ý.)

18

Music

N

/ˈmjuː.zɪk/

Âm nhạc

Turn on the music. (Bật nhạc lên đi.)

19

Happy

Adj

/ˈhæp.i/

Hạnh phúc

She looks so happy. (Cô ấy trông rất hạnh phúc.)

20

Sweet

Adj

/swiːt/

Ngọt ngào

The candy is sweet. (Kẹo rất ngọt.)

21

Clown

N

/klaʊn/

Chú hề

The clown made us laugh. (Chú hề làm chúng tôi cười.)

22

Ice cream

N

/ˈaɪs kriːm/

Kem

I want an ice cream. (Tôi muốn ăn kem.)

23

Chocolate

N

/ˈtʃɒk.lət/

Sô cô la

Do you like chocolate? (Bạn có thích sô cô la không?)

24

Surprise

N

/səˈpraɪz/

Bất ngờ

It was a nice surprise. (Đó là một bất ngờ thú vị.)

25

Cheers

Phrase

/tʃɪrz/

Chúc mừng

Cheers to the birthday girl! (Chúc mừng cô gái sinh nhật!)

XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH TIỂU HỌC THÔNG DỤNG 

2. Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 2 - In the backyard (Ở sân sau nhà)

STT

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ minh họa

1

Backyard

N

/ˌbækˈjɑːrd/

Sân sau

The kids are playing in the backyard. (Bọn trẻ đang chơi ở sân sau.)

2

Kitten

N

/ˈkɪt̬.ən/

Mèo con

The kitten is sleeping on the couch. (Chú mèo con đang ngủ trên ghế.)

3

Run

V

/rʌn/

Chạy

She loves to run in the park. (Cô ấy thích chạy trong công viên.)

4

Grass

N

/ɡræs/

Cỏ

The grass is green and soft. (Cỏ xanh và mềm.)

5

Flower

N

/ˈflaʊ.ɚ/

Hoa

She picked a beautiful flower from the garden. (Cô ấy hái một bông hoa đẹp từ vườn.)

6

Puppy

N

/ˈpʌp.i/

Chó con

The puppy is very playful. (Chú chó con rất hiếu động.)

7

Play

V

/pleɪ/

Chơi

They like to play soccer. (Họ thích chơi bóng đá.)

8

Kite

N

/kaɪt/

Con diều

The kite flew high in the sky. (Con diều bay cao trên bầu trời.)

9

Bike

N

/baɪk/

Xe đạp

He rides his bike to school every day. (Cậu ấy đi xe đạp đến trường mỗi ngày.)

10

Tree

N

/triː/

Cây

There is a tall tree in the yard. (Có một cái cây cao trong sân.)

11

Garden

N

/ˈɡɑr.dən/

Vườn

She is watering the flowers in the garden. (Cô ấy đang tưới hoa trong vườn.)

12

Insect

N

/ˈɪn.sɛkt/

Côn trùng

There are many insects in the garden. (Có nhiều côn trùng trong vườn.)

13

Ladybug

N

/ˈleɪ.di.bʌɡ/

Bọ rùa

A ladybug landed on my hand. (Một con bọ rùa đậu trên tay tôi.)

14

Nest

N

/nɛst/

Tổ (chim)

The bird built a nest in the tree. (Chim làm tổ trên cây.)

15

Worm

N

/wɝːm/

Sâu

The bird caught a worm. (Con chim bắt được một con sâu.)

16

Seed

N

/siːd/

Hạt giống

She planted the seeds in the soil. (Cô ấy gieo hạt giống vào đất.)

17

Shrub

N

/ʃrʌb/

Cây bụi

The garden is full of shrubs. (Vườn đầy cây bụi.)

18

Bush

N

/bʊʃ/

Bụi cây

There is a bush near the fence. (Có một bụi cây gần hàng rào.)

19

Blossom

N

/ˈblɑː.səm/

Hoa nở

The cherry blossoms are beautiful in spring. (Hoa anh đào nở rất đẹp vào mùa xuân.)

20

Birdhouse

N

/ˈbɜːrdhaʊs/

Chuồng chim

The birdhouse is hanging on the tree. (Chuồng chim được treo trên cây.)

21

Fountain

N

/ˈfaʊn.tən/

Đài phun nước

The fountain in the park is very old. (Đài phun nước trong công viên rất cổ.)

22

Pond

N

/pɒnd/

Ao hồ

The ducks are swimming in the pond. (Những con vịt đang bơi trong ao.)

23

Ant

N

/ænt/

Kiến

There are ants on the picnic blanket. (Có kiến trên tấm trải picnic.)

24

Butterfly

N

/ˈbʌt.ər.flaɪ/

Bướm

A butterfly landed on the flower. (Một con bướm đậu trên bông hoa.)

25

Bee

N

/biː/

Ong

The bee is collecting nectar. (Con ong đang thu thập mật hoa.)

26

Dragonfly

N

/ˈdræɡ.ən.flaɪ/

Chuồn chuồn

I saw a dragonfly by the pond. (Tôi thấy một con chuồn chuồn gần ao.)

27

Mosquito

N

/məˈskiː.toʊ/

Muỗi

Mosquitoes are common in summer. (Muỗi thường xuất hiện vào mùa hè.)

28

Grasshopper

N

/ˈɡræsˌhɑːpər/

Châu chấu

The grasshopper jumped onto the leaf. (Con châu chấu nhảy lên chiếc lá.)

29

Beetle

N

/ˈbiː.təl/

Bọ cánh cứng

A beetle crawled under the log. (Một con bọ cánh cứng bò dưới khúc gỗ.)

30

Caterpillar

N

/ˈkæt.ərˌpɪl.ər/

Sâu bướm

The caterpillar will soon become a butterfly. (Con sâu bướm sắp trở thành con bướm.)

31

Swing

N

/swɪŋ/

Cái xích đu

The children are playing on the swing. (Những đứa trẻ đang chơi trên xích đu.)

32

Barbecue

N

/ˈbɑːr.bɪ.kjuː/

Lò nướng ngoài trời

We had a barbecue in the backyard. (Chúng tôi tổ chức một buổi nướng ngoài trời ở sân sau.)

33

Umbrella

N

/ʌmˈbrɛlə/

Ô dù

I brought an umbrella in case it rains. (Tôi mang theo ô phòng khi trời mưa.)

34

Grill

N

/ɡrɪl/

Lưới nướng

The meat is cooking on the grill. (Thịt đang được nướng trên lưới.)

35

Plant pot

N

/plænt pɒt/

Chậu cây

The plant pot is on the windowsill. (Chậu cây được đặt trên bệ cửa sổ.)

36

Hose

N

/hoʊz/

Ống nước

He is watering the garden with a hose. (Anh ấy đang tưới vườn bằng ống nước.)

37

Wheelbarrow

N

/ˈwiːlˌbær.oʊ/

Xe đẩy

The gardener used a wheelbarrow to move the soil. (Người làm vườn dùng xe đẩy để chuyển đất.)

38

Trowel

N

/traʊəl/

Xẻng trồng cây

She planted the flowers using a trowel. (Cô ấy trồng hoa bằng một chiếc xẻng nhỏ.)

Xem thêm: CÁCH MIÊU TẢ NGÔI NHÀ BẰNG TIẾNG ANH

3. Các từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 3 – At the seaside (Ở bên bờ biển)

STT

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ minh họa

1

Seaside

N

/ˈsiː.saɪd/

Bờ biển

We spent the weekend at the seaside. (Chúng tôi đã dành cuối tuần ở bờ biển.)

2

Beach

N

/biːtʃ/

Bãi biển

The kids are building sandcastles on the beach. (Những đứa trẻ đang xây lâu đài cát trên bãi biển.)

3

Sand

N

/sænd/

Cát

The sand was warm under my feet. (Cát ấm dưới chân tôi.)

4

Ocean

N

/ˈoʊ.ʃən/

Đại dương

The ocean waves were crashing against the shore. (Sóng đại dương đập vào bờ.)

5

Wave

N

/weɪv/

Sóng

She loves to swim in the ocean waves. (Cô ấy thích bơi trong sóng đại dương.)

6

Sail

N

/seɪl/

Cánh buồm

The boat's sail was filled with wind. (Cánh buồm của thuyền được gió thổi căng.)

7

Cliff

N

/klɪf/

Vách đá

The view from the cliff was breathtaking. (Cảnh từ vách đá thật tuyệt vời.)

8

Seashell

N

/ˈsiː.ʃɛl/

Vỏ sò

She collected seashells on the shore. (Cô ấy đã thu thập vỏ sò trên bờ biển.)

9

Seagull

N

/ˈsiː.ɡʌl/

Hải âu

A seagull flew overhead. (Một con hải âu bay qua đầu chúng tôi.)

10

Sunbath

N

/ˈsʌn.bɑθ/

Tắm nắng

He enjoyed a relaxing sunbath by the pool. (Anh ấy tận hưởng việc tắm nắng thư giãn bên hồ bơi.)

11

Boat

N

/boʊt/

Thuyền

We took a boat ride around the lake. (Chúng tôi đi thuyền quanh hồ.)

12

Swimsuit

N

/ˈswɪmˌsuːt/

Đồ bơi

She wore a new swimsuit to the beach. (Cô ấy mặc đồ bơi mới đến bãi biển.)

13

Sunglasses

N

/ˈsʌnˌɡlæsɪz/

Kính râm

Don’t forget to pack your sunglasses. (Đừng quên mang theo kính râm.)

14

Towel

N

/ˈtaʊəl/

Khăn tắm

He dried off with a towel after swimming. (Anh ấy lau khô bằng khăn tắm sau khi bơi.)

15

Sandcastle

N

/ˈsændˌkæsəl/

Lâu đài cát

The children built a large sandcastle. (Những đứa trẻ đã xây một lâu đài cát lớn.)

16

Surfing

N

/ˈsɜːrfɪŋ/

Lướt sóng

Surfing is a popular activity at the beach. (Lướt sóng là một hoạt động phổ biến ở bãi biển.)

17

Picnic

N

/ˈpɪknɪk/

Dã ngoại

We had a picnic on the beach. (Chúng tôi đã tổ chức một buổi dã ngoại trên bãi biển.)

18

Fishing

N

/ˈfɪʃɪŋ/

Câu cá

He enjoys fishing in the early morning. (Anh ấy thích câu cá vào sáng sớm.)

19

Boating

N

/ˈboʊtɪŋ/

Đi thuyền

Boating on the lake is very relaxing. (Đi thuyền trên hồ rất thư giãn.)

20

Sand dunes

N

/sænd duːnz/

Đồi cát

The sand dunes stretched for miles. (Các đồi cát kéo dài hàng dặm.)

XEM THÊM: TỪ VỰNG VỀ BIỂN BẰNG TIẾNG ANH  

4. Từ vựng tiếng Anh lớp 2 sách mới Unit 4 – In the countryside (Ở nông thôn)

STT

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ minh họa

1

Friendly

Adj

/ˈfrend.li/

Thân thiện

The villagers are very friendly. (Những người trong làng rất thân thiện.)

2

Peaceful

Adj

/ˈpiːs.fəl/

Yên bình

The countryside is very peaceful. (Vùng nông thôn rất yên bình.)

3

Field

N

/fiːld/

Đồng ruộng, Cánh đồng

The cows are grazing in the field. (Những con bò đang gặm cỏ trên cánh đồng.)

4

Village

N

/ˈvɪl.ɪdʒ/

Ngôi làng

They live in a small village. (Họ sống ở một ngôi làng nhỏ.)

5

Chicken

N

/ˈtʃɪk.ɪn/

Con gà

The chicken laid some eggs. (Con gà đã đẻ một số trứng.)

6

Countryside

N

/ˈkʌn.tri.saɪd/

Vùng nông thôn

They enjoy the beauty of the countryside. (Họ thưởng thức vẻ đẹp của vùng nông thôn.)

7

Rainbow

N

/ˈreɪn.boʊ/

Cầu vồng

A beautiful rainbow appeared after the rain. (Một cầu vồng đẹp xuất hiện sau cơn mưa.)

8

River

N

/ˈrɪv.ɚ/

Dòng sông

We went fishing by the river. (Chúng tôi đã đi câu cá bên dòng sông.)

9

Road

N

/roʊd/

Con đường

The road leads to the farm. (Con đường dẫn đến trang trại.)

10

Farm

N

/fɑrm/

Trang trại

They work on a large farm. (Họ làm việc trên một trang trại lớn.)

11

Barn

N

/bɑrn/

Nhà kho

The barn is used to store hay. (Nhà kho được dùng để lưu trữ cỏ khô.)

12

Cow

N

/kaʊ/

Con bò

The cow gives us milk. (Con bò cho chúng tôi sữa.)

13

Horse

N

/hɔrs/

Con ngựa

The horse is grazing in the pasture. (Con ngựa đang gặm cỏ trong đồng cỏ.)

14

Sheep

N

/ʃiːp/

Con cừu

The sheep are being sheared. (Những con cừu đang được cắt lông.)

15

Goat

N

/ɡoʊt/

Con dê

The goat climbed the hill easily. (Con dê leo lên đồi dễ dàng.)

16

Rooster

N

/ˈroʊ.stər/

Con gà trống

The rooster crowed at dawn. (Con gà trống gáy vào lúc bình minh.)

17

Harvest

N

/ˈhɑr.vɪst/

Thu hoạch

They had a successful harvest this year. (Họ đã có một mùa thu hoạch thành công năm nay.)

18

Pig

N

/pɪɡ/

Lợn

The pig was wallowing in the mud. (Con lợn đang lăn lộn trong bùn.)

19

Duck

N

/dʌk/

Vịt

The ducks are swimming in the pond. (Những con vịt đang bơi trong ao.)

20

Dog

N

/dɒɡ/

Chó

The dog is barking loudly. (Con chó đang sủa to.)

21

Cat

N

/kæt/

Mèo

The cat is resting in the sun. (Con mèo đang nghỉ ngơi dưới ánh mặt trời.)

22

Rabbit

N

/ˈræbɪt/

Thỏ

The rabbit is hopping around the garden. (Con thỏ đang nhảy quanh vườn.)

23

Corn

N

/kɔːrn/

Ngô

The corn is ready to be harvested. (Ngô đã sẵn sàng để thu hoạch.)

24

Wheat

N

/wiːt/

Lúa mì

The wheat fields are golden in the summer. (Các cánh đồng lúa mì chuyển sang màu vàng vào mùa hè.)

25

Farmhouse

N

/ˈfɑːrmhaʊs/

Nhà nông trại

They live in a charming farmhouse. (Họ sống trong một ngôi nhà nông trại duyên dáng.)

26

Orchard

N

/ˈɔːrtʃərd/

Vườn cây ăn quả

We walked through the apple orchard. (Chúng tôi đã đi dạo qua vườn táo.)

XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ QUÊ HƯƠNG 

5. Từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo chủ đề Unit 5 – In the classroom (Trong lớp học)

STT

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ minh họa

1

English

N

/ˈɪŋ.ɡlɪʃ/

Môn Tiếng Anh

English is my favorite subject. (Tiếng Anh là môn học yêu thích của tôi.)

2

Maths

N

/mæθs/

Môn Toán

I have a Maths test tomorrow. (Tôi có bài kiểm tra Toán vào ngày mai.)

3

History

N

/ˈhɪs.tər.i/

Môn Lịch sử

History class is very interesting. (Lớp Lịch sử rất thú vị.)

4

Art

N

/ɑrt/

Môn Mỹ thuật

She loves to draw in her Art class. (Cô ấy thích vẽ tranh trong lớp Mỹ thuật.)

5

Science

N

/ˈsaɪ.əns/

Môn Khoa học

Science experiments are fun. (Các thí nghiệm Khoa học rất vui.)

6

Literature

N

/ˈlɪt.ər.ə.tʃər/

Môn Văn

Literature helps improve language skills. (Môn Văn giúp cải thiện kỹ năng ngôn ngữ.)

7

Geography

N

/dʒiˈɑɡ.rə.fi/

Môn Địa lý

We learn about different countries in Geography. (Chúng tôi học về các quốc gia khác nhau trong môn Địa lý.)

8

Music

N

/ˈmjuː.zɪk/

Môn Âm nhạc

Music class is always enjoyable. (Lớp Âm nhạc luôn luôn vui vẻ.)

9

Classroom

N

/ˈklæs.rʊm/

Phòng học

The classroom is decorated with colorful posters. (Phòng học được trang trí bằng các poster đầy màu sắc.)

10

Board

N

/bɔːrd/

Bảng

The teacher wrote the lesson on the board. (Giáo viên đã viết bài học lên bảng.)

11

Table

N

/ˈteɪ.bəl/

Bàn

We sit at the table to do our homework. (Chúng tôi ngồi ở bàn để làm bài tập về nhà.)

12

Pen

N

/pen/

Bút mực

I need a pen to write my notes. (Tôi cần một cây bút mực để viết ghi chú.)

13

Pencil

N

/pen/

Bút chì

The pencil broke while I was writing. (Cây bút chì bị gãy khi tôi đang viết.)

14

Ruler

N

/ˈruː.lɚ/

Thước kẻ

Use a ruler to draw a straight line. (Sử dụng thước kẻ để vẽ một đường thẳng.)

15

Teacher

N

/ˈtiː.tʃɚ/

Giáo viên

The teacher explains the lesson clearly. (Giáo viên giải thích bài học rõ ràng.)

16

Question

N

/ˈkwes.tʃən/

Câu hỏi

She asked a difficult question. (Cô ấy đã đặt một câu hỏi khó.)

17

Square

N

/skwer/

Hình vuông

Draw a square on the paper. (Vẽ một hình vuông trên giấy.)

XEM THÊM: TỪ VỰNG VỀ TRƯỜNG HỌC BẰNG TIẾNG ANH 

6. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 6 – On the farm (Ở trang trại)

STT

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ minh họa

1

Plow

V

/plaʊ/

Cày đất

The farmer uses a plow to prepare the field. (Người nông dân sử dụng cày để chuẩn bị cánh đồng.)

2

Wool

N

/wʊl/

Len

Wool is used to make warm sweaters. (Len được sử dụng để làm áo len ấm.)

3

Goose

N

/ɡus/

Con ngỗng

The goose honked loudly in the morning. (Con ngỗng kêu rất to vào buổi sáng.)

4

Tractor

N

/ˈtræk.tər/

Máy kéo

The tractor is essential for modern farming. (Máy kéo là thiết yếu trong nông nghiệp hiện đại.)

5

Orchard

N

/ˈɔr.tʃərd/

Vườn ăn quả

They have an apple orchard on their farm. (Họ có một vườn táo trên trang trại của mình.)

6

Scarecrow

N

/ˈskɛr.kroʊ/

Bù nhìn

The scarecrow is meant to keep the birds away. (Bù nhìn được đặt để giữ cho chim không đến gần.)

7

Windmill

N

/ˈwɪnd.mɪl/

Cối xay gió

The windmill generates power from the wind. (Cối xay gió tạo ra năng lượng từ gió.)

8

Fox

N

/fɑks/

Con cáo

A fox was spotted in the fields. (Một con cáo đã được nhìn thấy ở các cánh đồng.)

9

Pig

N

/pɪɡ/

Con lợn

The pig is rolling in the mud. (Con lợn đang lăn lộn trong bùn.)

10

Cow

N

/kaʊ/

Con bò

The cow gives us fresh milk. (Con bò cung cấp sữa tươi cho chúng tôi.)

11

Sheep

N

/ʃiːp/

Con cừu

The sheep are grazing in the pasture. (Những con cừu đang gặm cỏ trên đồng cỏ.)

12

Donkey

N

/ˈdɑːŋ.ki/

Con lừa

The donkey carried the heavy load up the hill. (Con lừa đã chở hàng nặng lên đồi.)

13

Farm

N

/fɑːrm/

Nông trại

They live on a large farm in the countryside. (Họ sống trên một trang trại lớn ở nông thôn.)

14

Duck

N

/dʌk/

Con vịt

The duck is swimming in the pond. (Con vịt đang bơi trong ao.)

15

Farmer

N

/ˈfɑːr.mɚ/

Bác nông dân

The farmer is planting new crops. (Người nông dân đang trồng các loại cây mới.)

7. Từ vựng tiếng Anh cho học sinh lớp 2 Unit 7 – In the kitchen (Trong bếp)

STT

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ minh họa

1

Kitchen

N

/ˈkɪtʃən/

Nhà bếp

The kitchen is where we cook our meals. (Nhà bếp là nơi chúng tôi nấu ăn.)

2

Stove

N

/stoʊv/

Bếp lò

She turned on the stove to start cooking. (Cô ấy bật bếp lò để bắt đầu nấu ăn.)

3

Microwave

N

/ˈmaɪ.krə.weɪv/

Lò vi sóng

The microwave is used to heat leftovers. (Lò vi sóng được dùng để hâm nóng thức ăn thừa.)

4

Fridge

N

/frɪdʒ/

Tủ lạnh

I keep milk in the fridge to stay fresh. (Tôi giữ sữa trong tủ lạnh để nó tươi.)

5

Sink

N

/sɪŋk/

Chậu rửa

The sink is full of dirty dishes. (Chậu rửa đầy bát đĩa bẩn.)

6

Dishwasher

N

/ˈdɪʃ.wɑʃ.ər/

Máy rửa chén

The dishwasher cleans all the dishes automatically. (Máy rửa chén làm sạch tất cả bát đĩa tự động.)

7

Plate

N

/pleɪt/

Đĩa

Place the food on a plate. (Đặt thức ăn lên đĩa.)

8

Bowl

N

/boʊl/

Bát

She poured cereal into a bowl. (Cô ấy đổ ngũ cốc vào bát.)

9

Spoon

N

/spuːn/

Thìa

Use a spoon to stir the soup. (Dùng thìa để khuấy súp.)

10

Knife

N

/naɪf/

Dao

The knife is sharp and used for cutting. (Dao rất sắc và được dùng để cắt.)

11

Cup

N

/kʌp/

Cốc

She drank coffee from a cup. (Cô ấy uống cà phê từ cốc.)

12

Glass

N

/ɡlæs/

Ly thủy tinh

He filled the glass with water. (Anh ấy đổ nước vào ly.)

13

Fork

N

/fɔːrk/

Nĩa

The fork is used to eat salad. (Nĩa được dùng để ăn salad.)

14

Pan

N

/pæn/

Chảo

Fry the eggs in a pan. (Chiên trứng trong chảo.)

15

Pot

N

/pɒt/

Nồi

Boil the water in the pot. (Đun sôi nước trong nồi.)

16

Cutting board

N

/ˈkʌtɪŋ bɔːrd/

Thớt

Use the cutting board to chop vegetables. (Sử dụng thớt để thái rau.)

17

Vegetable

N

/ˈvɛdʒtəbl/

Rau củ

Vegetables are healthy and nutritious. (Rau củ là thực phẩm tốt cho sức khỏe và dinh dưỡng.)

18

Fruit

N

/fruːt/

Trái cây

She enjoys eating fresh fruit. (Cô ấy thích ăn trái cây tươi.)

19

Meat

N

/miːt/

Thịt

The meat is marinated before grilling. (Thịt được ướp gia vị trước khi nướng.)

20

Bread

N

/brɛd/

Bánh mì

I made sandwiches with fresh bread. (Tôi làm sandwich với bánh mì tươi.)

21

Rice

N

/raɪs/

Gạo

Rice is a staple food in many countries. (Gạo là thực phẩm chính ở nhiều quốc gia.)

22

Pasta

N

/ˈpæstə/

Mỳ ống

She cooked pasta for dinner. (Cô ấy nấu mỳ ống cho bữa tối.)

23

Oil

N

/ɔɪl/

Dầu ăn

Add some oil to the pan. (Thêm một ít dầu vào chảo.)

24

Salt

N

/sɔːlt/

Muối

Sprinkle salt on the dish for flavor. (Rắc muối lên món ăn để tăng hương vị.)

25

Sugar

N

/ˈʃʊɡər/

Đường

She added sugar to her coffee. (Cô ấy thêm đường vào cà phê.)

26

Spice

N

/spaɪs/

Gia vị

Spices can enhance the flavor of your dishes. (Gia vị có thể làm tăng hương vị của món ăn.)

27

Oven

N

/ˈəʊvən/

Lò nướng

Bake the cake in the oven for 30 minutes. (Nướng bánh trong lò trong 30 phút.)

28

Blender

N

/ˈblɛndər/

Máy xay sinh tố

She used a blender to make a smoothie. (Cô ấy sử dụng máy xay sinh tố để làm sinh tố.)

29

Toaster

N

/ˈtoʊstər/

Máy nướng bánh mì

Toast the bread in the toaster. (Nướng bánh mì trong máy nướng.)

30

Kettle

N

/ˈkɛtəl/

Ấm đun nước

Boil water in the kettle for tea. (Đun sôi nước trong ấm để pha trà.)

31

Juice

N

/dʒuːs/

Nước trái cây

She drank orange juice with her breakfast. (Cô ấy uống nước cam với bữa sáng.)

32

Jam

N

/dʒæm/

Mứt

Spread some jam on your toast. (Phết một ít mứt lên bánh mì nướng.)

XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH BẾP 

8. Từ mới tiếng Anh lớp 2 Unit 8 – In the village (Ở trong làng)

STT

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ minh họa

1

Village

N

/ˈvɪl.ɪdʒ/

Làng

The village is surrounded by fields. (Ngôi làng được bao quanh bởi các cánh đồng.)

2

Livestock

N

/ˈlaɪv.stɑk/

Vật nuôi

The farm has a lot of livestock. (Trang trại có nhiều vật nuôi.)

3

Crop

N

/krɑp/

Mùa vụ

The farmer harvested the crop in autumn. (Người nông dân thu hoạch mùa vụ vào mùa thu.)

4

Path

N

/pæθ/

Con đường mòn

They walked along the path through the forest. (Họ đi dọc theo con đường mòn xuyên qua rừng.)

5

Poultry

N

/ˈpoʊl.tri/

Gia cầm

Poultry is an important part of the farm. (Gia cầm là một phần quan trọng của trang trại.)

6

Stable

N

/ˈsteɪ.bəl/

Chuồng ngựa

The horses are kept in the stable. (Những con ngựa được giữ trong chuồng ngựa.)

7

Sheepfold

N

/ʃiːpfəʊld/

Chuồng cừu

The sheepfold is located near the barn. (Chuồng cừu nằm gần nhà kho.)

8

Farm

N

/fɑːrm/

Nông trại

They visited the farm to see the animals. (Họ đã thăm trang trại để xem các con vật.)

9

Market

N

/ˈmɑːrkɪt/

Chợ

The market is bustling with people on weekends. (Chợ rất đông đúc vào cuối tuần.)

10

Playground

N

/ˈpleɪɡraʊnd/

Sân chơi

The children play in the playground after school. (Những đứa trẻ chơi ở sân chơi sau giờ học.)

11

Ceremony

N

/ˈserəmoʊni/

Lễ kỷ niệm, lễ hội

The ceremony was held to celebrate the village festival. (Lễ hội được tổ chức để kỷ niệm lễ hội của làng.)

12

Tradition

N

/trəˈdɪʃn/

Truyền thống

Each village has its own traditions. (Mỗi ngôi làng có các truyền thống riêng của mình.)

13

Bridge

N

/brɪdʒ/

Cây cầu

They crossed the river using the old bridge. (Họ đã vượt qua con sông bằng cây cầu cũ.)

14

Garden

N

/ˈɡɑːrdən/

Vườn

She grows vegetables in her garden. (Cô ấy trồng rau trong vườn của mình.)

15

Tree

N

/triː/

Cây cối

There is a big tree in the garden. (Có một cái cây lớn trong vườn.)

16

Field

N

/fiːld/

Cánh đồng

The cows are grazing in the field. (Những con bò đang gặm cỏ trên cánh đồng.)

17

Ox

N

/ɑːks/

Con bò đực

The ox is used for plowing the fields. (Con bò đực được dùng để cày cánh đồng.)

18

Cow

N

/kaʊ/

Bò cái

The cow gives fresh milk every day. (Con bò cái cho sữa tươi hàng ngày.)

19

Chicken

N

/ˈtʃɪkɪn/

Con gà

The chicken laid eggs in the coop. (Con gà đẻ trứng trong chuồng.)

20

Road

N

/rəʊd/

Con đường

The road to the village is quite long. (Con đường đến ngôi làng khá dài.)

21

River

N

/ˈrɪvər/

Dòng sông

They went fishing by the river. (Họ đã đi câu cá bên dòng sông.)

22

Van

N

/væn/

Xe van

The goods were transported in a van. (Hàng hóa được vận chuyển bằng xe van.)

23

Volleyball

N

/ˈvɑːlibɔːl/

Môn bóng chuyền

We played volleyball at the beach. (Chúng tôi đã chơi bóng chuyền ở bãi biển.)

Xem thêm: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ QUÊ HƯƠNG

9. Từ mới tiếng Anh lớp 2 Unit 9 – In the grocery store (Ở cửa hàng bách hóa)

STT

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ minh họa

1

Store

N

/stɔːr/

Cửa hàng

I went to the store to buy some milk. (Tôi đến cửa hàng để mua sữa.)

2

Candy

N

/ˈkæn.di/

Kẹo

The children enjoyed the candy. (Những đứa trẻ thích kẹo.)

3

Yogurt

N

/ˈjoʊ.ɡɚt/

Sữa chua

I had yogurt for breakfast. (Tôi đã ăn sữa chua cho bữa sáng.)

4

Potato

N

/pəˈteɪ.t̬oʊ/

Khoai tây

Potatoes are used in many dishes. (Khoai tây được dùng trong nhiều món ăn.)

5

Tomato

N

/təˈmeɪ.t̬oʊ/

Cà chua

Tomatoes are rich in vitamins. (Cà chua chứa nhiều vitamin.)

6

Snack

N

/snæk/

Đồ ăn vặt

I had a snack between meals. (Tôi đã ăn vặt giữa các bữa ăn.)

7

Apple

N

/ˈæp.əl/

Quả táo

She ate an apple for dessert. (Cô ấy ăn một quả táo cho món tráng miệng.)

8

Orange

N

/ˈɔːr.ɪndʒ/

Quả cam

He drank a glass of orange juice. (Anh ấy uống một cốc nước cam.)

9

Grocery store

N

/ˈɡroʊ.sər.i stɔr/

Cửa hàng tạp hóa

I need to go to the grocery store to buy some vegetables. (Tôi cần đến cửa hàng tạp hóa để mua rau củ.)

10

Supermarket

N

/ˈsuː.pərˌmɑr.kɪt/

Siêu thị

The supermarket is open 24 hours a day. (Siêu thị mở cửa 24 giờ mỗi ngày.)

11

Shopping cart

N

/ˈʃɑp.ɪŋ kɑrt/

Xe đẩy mua hàng

She filled the shopping cart with groceries. (Cô ấy đã chất đầy xe đẩy mua hàng với thực phẩm.)

12

Cashier

N

/ˈkæʃ.i.ər/

Quầy thu ngân

The cashier scanned the items and gave me the total. (Nhân viên thu ngân quét mã hàng và đưa tổng số tiền cho tôi.)

13

Checkout

N

/ˈtʃɛk.aʊt/

Quầy thanh toán

We paid at the checkout. (Chúng tôi đã thanh toán tại quầy thanh toán.)

14

Shelf

N

/ʃɛlf/

Kệ hàng

The books are on the shelf. (Những cuốn sách ở trên kệ.)

15

Product

N

/ˈprɒd.ʌkt/

Sản phẩm

This is a new product. (Đây là một sản phẩm mới.)

16

Price tag

N

/praɪs tæɡ/

Nhãn giá

The price tag on this shirt is too high. (Nhãn giá trên chiếc áo sơ mi này quá cao.)

17

Promotion

N

/prəˈmoʊ.ʃən/

Khuyến mãi

There is a promotion on all electronics this week. (Có chương trình khuyến mãi cho tất cả các sản phẩm điện tử trong tuần này.)

18

Customer

N

/ˈkʌs.tə.mər/

Khách hàng

The customer asked for a refund. (Khách hàng yêu cầu hoàn tiền.)

XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ MUA SẮM 

10. Các từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 10 – At the zoo (Trong sở thú)

STT

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ minh họa

1

Exhibit

N

/ɪɡˈzɪ.bɪt/

Khu trưng bày

The museum has a new dinosaur exhibit. (Bảo tàng có một khu trưng bày khủng long mới.)

2

Habitat

N

/ˈhæb.ɪ.tæt/

Môi trường sống

The rainforest is the natural habitat of many animals. (Rừng nhiệt đới là môi trường sống tự nhiên của nhiều loài động vật.)

3

Crocodile

N

/ˈkrɑk.ə.daɪl/

Cá sấu

The crocodile was resting on the riVank. (Con cá sấu đang nghỉ ngơi trên bờ sông.)

4

Tortoise

N

/ˈtɔr.təs/

Rùa

The tortoise moves very slowly. (Con rùa di chuyển rất chậm.)

5

Ostrich

N

/ˈɒs.trɪtʃ/

Đà điểu

The ostrich is the largest bird in the world. (Đà điểu là loài chim lớn nhất thế giới.)

6

Hedgehog

N

/ˈhɛdʒ.hɒɡ/

Nhím

The hedgehog curled up into a ball. (Con nhím cuộn tròn thành một quả bóng.)

7

Gopher

N

/ˈɡoʊ.fər/

Chuột túi

The gopher dug a hole in the garden. (Con chuột túi đã đào một cái hố trong vườn.)

8

Leopard

N

/ˈlɛp.ərd/

Con báo

The leopard's spots are unique to each individual. (Những đốm trên cơ thể con báo là đặc trưng riêng của từng con.)

9

Gibbon

N

/ˈɡɪb.ən/

Con vượn

The gibbon swung from tree to tree. (Con vượn đu từ cây này sang cây khác.)

10

Chipmunk

N

/ˈtʃɪp.mʌŋk/

Sóc chuột

The chipmunk collected nuts for the winter. (Con sóc chuột đã thu thập hạt cho mùa đông.)

11

Elephant

N

/ˈɛlɪfənt/

Voi

The elephant is the largest land animal. (Con voi là động vật trên cạn lớn nhất.)

12

Giraffe

N

/dʒɪˈræf/

Hươu cao cổ

The giraffe's neck is very long. (Cổ của hươu cao cổ rất dài.)

13

Lion

N

/ˈlaɪən/

Sư tử

The lion is known as the king of the jungle. (Con sư tử được biết đến như vua của khu rừng.)

14

Tiger

N

/ˈtaɪɡər/

Hổ

The tiger has distinctive orange and black stripes. (Con hổ có những sọc cam và đen đặc trưng.)

15

Monkey

N

/ˈmʌŋki/

Khỉ

The monkey swung from the branches. (Con khỉ đu từ những cành cây.)

16

Zebra

N

/ˈziːbrə/

Ngựa vằn

Each zebra has unique stripes. (Mỗi con ngựa vằn có những sọc đặc trưng riêng.)

17

Panda

N

/ˈpændə/

Gấu trúc

The panda eats bamboo all day. (Con gấu trúc ăn tre suốt cả ngày.)

18

Bear

N

/bɛr/

Gấu

The bear hibernates during the winter. (Con gấu ngủ đông trong mùa đông.)

19

Penguin

N

/ˈpɛŋɡwɪn/

Chim cánh cụt

Penguins are flightless birds. (Chim cánh cụt là những loài chim không biết bay.)

20

Cage

N

/keɪdʒ/

Chuồng

The bird is kept in a cage. (Con chim được giữ trong một cái chuồng.)

21

Enclosure

N

/ɪnˈkloʊʒər/

Khu nuôi

The zoo has a special enclosure for the lions. (Sở thú có một khu nuôi đặc biệt cho sư tử.)

22

Pond

N

/pɒnd/

Ao hồ

There are fish in the pond. (Có cá trong ao hồ.)

23

Zoo

N

/zuː/

Sở thú

We visited the zoo last weekend. (Chúng tôi đã thăm sở thú vào cuối tuần trước.)

24

Bird

N

/bɝːd/

Con chim

The bird sang a beautiful song. (Con chim hát một bài hát đẹp.)

XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CON VẬT 

II. Từ vựng tiếng Anh lớp 2 học kì 2

1. Từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề Unit 11 –  In the playground (Trong khu vui chơi)

STT

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ minh họa

1

Playground

N

/ˈpleɪ.ɡraʊnd/

Sân chơi

The children played in the playground. (Trẻ em chơi ở sân chơi.)

2

Slide

N

/slaɪd/

Cầu trượt

She went down the slide quickly. (Cô ấy trượt xuống cầu trượt rất nhanh.)

3

Swing

N

/swɪŋ/

Xích đu

The kids enjoyed swinging on the swing. (Trẻ em thích chơi xích đu.)

4

Seesaw

N

/ˈsiː.sɔː/

Bập bênh

The seesaw went up and down as they played. (Bập bênh lên xuống khi họ chơi.)

5

Jump rope

N

/dʒʌmp roʊp/

Trò nhảy dây

They played jump rope during recess. (Họ chơi nhảy dây trong giờ ra chơi.)

6

Obstacle course

N

/ˈɑb.stə.kəl kɔrs/

Vượt chướng ngại vật

The kids ran through the obstacle course. (Trẻ em chạy qua các chướng ngại vật.)

7

Football

N

/ˈfʊt.bɔl/

Bóng đá

They played football in the park. (Họ chơi bóng đá ở công viên.)

8

Baseball

N

/ˈbeɪs.bɔl/

Bóng chày

We watched a baseball game yesterday. (Chúng tôi đã xem một trận bóng chày hôm qua.)

9

Basketball

N

/ˈbæs.kɪt.bɔl/

Bóng rổ

He practices basketball every afternoon. (Anh ấy luyện tập bóng rổ mỗi chiều.)

10

Hide and seek

N

/haɪd ænd sik/

Trốn tìm

They played hide and seek in the garden. (Họ chơi trốn tìm trong vườn.)

11

Driving a car

Phrase

/ˈdraɪvɪŋ ə kɑːr/

Đang lái xe ô tô (đồ chơi)

The child enjoyed driving a toy car. (Đứa trẻ thích lái xe ô tô đồ chơi.)

12

Bike

N

/baɪk/

Xe đạp

She rides her bike to school every day. (Cô ấy đi xe đạp đến trường mỗi ngày.)

13

Play

V

/pleɪ/

Chơi

They love to play in the park. (Họ yêu thích chơi ở công viên.)

XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC HOẠT ĐỘNG HÀNG NGÀY 

2. Từ mới tiếng Anh lớp 2 Unit 12 – At the café (Ở quán cà phê)

STT

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ minh họa

1

Café

N

/ˈkæˌfeɪ/

Quán cà phê

Let's meet at the café for coffee. (Hãy gặp nhau ở quán cà phê để uống cà phê.)

2

Menu

N

/ˈmɛnjuː/

Thực đơn

I checked the menu before ordering. (Tôi xem thực đơn trước khi đặt hàng.)

3

Bill

N

/bɪl/

Hóa đơn

Can you bring the bill, please? (Làm ơn cho tôi xin hóa đơn.)

4

Tip

N

/tɪp/

Tiền boa

She left a generous tip for the waiter. (Cô ấy để lại tiền boa hậu hĩnh cho nhân viên phục vụ.)

5

Waiter

N

/ˈweɪ.tər/

Nhân viên phục vụ

The waiter took our order promptly. (Nhân viên phục vụ đã nhận đơn của chúng tôi ngay lập tức.)

6

Donut

N

/ˈdoʊnət/

Bánh rán

I had a chocolate donut for breakfast. (Tôi ăn một cái bánh rán socola cho bữa sáng.)

7

Cake

N

/keɪk/

Bánh ngọt

The cake was delicious and moist. (Chiếc bánh rất ngon và ẩm.)

8

Cookie

N

/ˈkʊki/

Bánh quy

She baked chocolate chip cookies. (Cô ấy nướng bánh quy chocolate chip.)

9

Juice

N

/dʒuːs/

Nước trái cây

I drank a glass of orange juice. (Tôi uống một ly nước cam.)

10

Smoothie

N

/ˈsmuːði/

Sinh tố

He ordered a berry smoothie. (Anh ấy gọi một ly sinh tố quả mọng.)

11

Tea

N

/tiː/

Trà

I like to drink tea in the afternoon. (Tôi thích uống trà vào buổi chiều.)

12

Counter

N

/ˈkaʊntər/

Quầy thu ngân

The cashier stood behind the counter. (Nhân viên thu ngân đứng sau quầy.)

13

Spoon

N

/spuːn/

Thìa

She used a spoon to eat her soup. (Cô ấy dùng thìa để ăn súp.)

14

Water

N

/ˈwɔːtər/

Nước lọc

I need a glass of water. (Tôi cần một ly nước lọc.)

15

Yogurt

N

/ˈjəʊɡərt/

Sữa chua

Yogurt is a healthy snack. (Sữa chua là một món ăn vặt lành mạnh.)

16

Ice cream

N

/aɪs kriːm/

Kem

We had ice cream for dessert. (Chúng tôi ăn kem tráng miệng.)

17

Table

N

/ˈteɪbl/

Cái bàn

The table was set for dinner. (Cái bàn đã được dọn sẵn cho bữa tối.)

18

Fruit

N

/fruːt/

Trái cây

Fresh fruit is part of a healthy diet. (Trái cây tươi là một phần của chế độ ăn uống lành mạnh.)

19

Grape

N

/ɡreɪp/

Quả nhỏ

She ate a bunch of grapes. (Cô ấy ăn một chùm nho.)

XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐỒ UỐNG 

3. Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 13 – In the Maths class (Trong lớp học môn Toán)

STT

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ minh hoạ

1

Number

N

/ˈnʌm.bɚ/

Con số

Five is a number. (Số năm)

2

Maths

N

/mæθs/

Môn toán

I love maths. (Môn toán)

3

Ten

N

/ten/

Số 10

Ten apples on the table. (Mười quả táo trên bàn)

4

Eleven

N

/əˈlev.ən/

Số 11

Eleven students are in the class. (Mười một học sinh trong lớp)

5

Twelve

N

/twelv/

Số 12

Twelve months in a year. (Mười hai tháng trong năm)

6

Thirteen

N

/θɝːˈtiːn/

Số 13

She is thirteen years old. (Cô ấy mười ba tuổi)

7

Fourteen

N

/ˌfɔːrˈtiːn/

Số 14

Fourteen people attended the meeting. (Mười bốn người tham dự cuộc họp)

8

Fifteen

N

/ˌfɪfˈtiːn/

Số 15

Fifteen minutes left. (Mười lăm phút còn lại)

9

Sixteen

N

/sɪks ˈtin/

Số 16

Sixteen students participated. (Mười sáu học sinh tham gia)

10

Seventeen

N

/sɛvənˈ tin/

Số 17

He will turn seventeen next week. (Anh ấy sẽ tròn mười bảy tuổi vào tuần tới)

11

Eighteen

N

/eɪ ˈtin/

Số 18

Eighteen is the legal voting age. (Mười tám tuổi là độ tuổi hợp pháp để bỏ phiếu)

12

Nineteen

N

/naɪnˈtin/

Số 19

She is nineteen years old. (Cô ấy mười chín tuổi)

13

Twenty

N

/ˈtwɛn ti/

Số 20

There are twenty students in the class. (Có hai mươi học sinh trong lớp)

14

Addition

N

/əˈdɪʃən/

Phép cộng

Addition of numbers is fundamental in maths. (Phép cộng các số là cơ bản trong toán học)

15

Subtraction

N

/səbˈtrækʃən/

Phép trừ

Subtraction helps us find the difference. (Phép trừ giúp chúng ta tìm sự khác biệt)

16

Multiplication

N

/ˌmʌl.tɪ.plɪˈkeɪ.ʃən/

Phép nhân

Multiplication is used for larger numbers. (Phép nhân được sử dụng cho các số lớn hơn)

17

Division

N

/dɪˈvɪʒən/

Phép chia

Division splits a number into equal parts. (Phép chia chia một số thành các phần bằng nhau)

18

Equal

Adj

/ˈiːkwəl/

Bằng

The two sides are equal. (Hai bên là bằng nhau)

19

Greater than

Phrase

/ˈɡreɪ.tər ðæn/

Lớn hơn

10 is greater than 5. (10 lớn hơn 5)

20

Less than

Phrase

/ˈlɛs ðæn/

Bé hơn

3 is less than 7. (3 bé hơn 7)

21

Equal sign

N

/ˈiːkwəl saɪn/

Dấu bằng

Use the equal sign in equations. (Sử dụng dấu bằng trong các phương trình)

22

Odd

Adj

/ɒd/

Lẻ

7 is an odd number. (7 là một số lẻ)

23

Even

Adj

/ˈiːvən/

Chẳn

4 is an even number. (4 là một số chẵn)

24

Circle

N

/ˈsɜːrkl/

Hình tròn

Draw a circle on the paper. (Vẽ một hình tròn trên giấy)

25

Triangle

N

/ˈtraɪæŋɡəl/

Hình tam giác

The flag has a triangle on it. (Cờ có một hình tam giác trên đó)

26

Diamond

N

/ˈdaɪəmənd/

Hình kim cương

She wore a diamond ring. (Cô ấy đeo một chiếc nhẫn kim cương)

27

Oval

N

/ˈoʊvl/

Hình oval (hình bầu dục)

The table is oval shaped. (Cái bàn có hình bầu dục)

28

Heart

N

/hɑːrt/

Hình trái tim

The card has a heart shape. (Chiếc thiệp có hình trái tim)

29

Square

N

/skwɛr/

Hình vuông

The tiles are arranged in a square pattern. (Những viên gạch được sắp xếp theo hình vuông)

30

Star

N

/stɑːr/

Hình ngôi sao

The flag has a star on it. (Cờ có hình ngôi sao trên đó)

31

Rectangle

N

/ˈrɛktæŋɡəl/

Hình chữ nhật

The door is a rectangle. (Cửa là hình chữ nhật)

32

Pentagon

N

/ˈpɛntəɡɒn/

Hình ngũ giác

The shape is a pentagon. (Hình là hình ngũ giác)

33

Hexagon

N

/ˈhɛksəɡɒn/

Hình lục giác

The honeycomb is made of hexagons. (Tổ ong được làm từ các hình lục giác)

XEM THÊM: CÁC MÔN HỌC BẰNG TIẾNG ANH 

4. Những từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 14 – At home (Ở nhà)

STT

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ minh hoạ

1

Bedroom

N

/ˈbɛdˌrum/

Phòng ngủ

The bedroom is upstairs. (Phòng ngủ ở tầng trên)

2

Bathroom

N

/ˈbæθˌrum/

Phòng tắm

I need to clean the bathroom. (Tôi cần dọn dẹp phòng tắm)

3

Kitchen

N

/ˈkɪtʃən/

Nhà bếp

We cook dinner in the kitchen. (Chúng tôi nấu bữa tối ở nhà bếp)

4

Living room

N

/ˈlɪvɪŋ rum/

Phòng khách

The family gathers in the living room. (Gia đình tụ tập ở phòng khách)

5

Dining room

N

/ˈdaɪnɪŋ rum/

Phòng ăn

We have meals in the dining room. (Chúng tôi ăn bữa ăn trong phòng ăn)

6

Balcony

N

/ˈbæl.kə.ni/

Ban công

They enjoy the view from the balcony. (Họ thưởng thức cảnh đẹp từ ban công)

7

Study room

N

/ˈstʌdi ˌrum/

Phòng học

She does her homework in the study room. (Cô ấy làm bài tập ở phòng học)

8

Garage

N

/ˈɡærɪdʒ/

Gara

The car is parked in the garage. (Xe ô tô được đỗ trong gara)

9

Attic

N

/ˈætɪk/

Gác xép

They store old books in the attic. (Họ lưu trữ sách cũ ở gác xép)

10

Basement

N

/ˈbeɪsmənt/

Tầng hầm

The basement is used for storage. (Tầng hầm được sử dụng để lưu trữ)

11

Conservatory

N

/kənˈsɜː.və.tər.i/

Nhà kính

The conservatory is full of plants. (Nhà kính đầy cây cối)

12

Sofa

N

/ˈsoʊfə/

Ghế sofa

We sit on the sofa to watch TV. (Chúng tôi ngồi trên ghế sofa để xem TV)

13

Bed

N

/bɛd/

Giường

He sleeps in his bed. (Anh ấy ngủ trên giường của mình)

14

Table

N

/ˈteɪbəl/

Bàn

The table is set for dinner. (Bàn được chuẩn bị cho bữa tối)

15

Chair

N

/tʃɛr/

Ghế

She sits on a comfortable chair. (Cô ấy ngồi trên một cái ghế thoải mái)

16

Wardrobe

N

/ˈwɔrˌdroʊb/

Tủ quần áo

The wardrobe is full of clothes. (Tủ quần áo đầy quần áo)

17

Mirror

N

/ˈmɪrər/

Gương

She looked at herself in the mirror. (Cô ấy nhìn vào gương)

18

Refrigerator

N

/rɪˈfrɪdʒəˌreɪtər/

Tủ lạnh

The refrigerator keeps the food fresh. (Tủ lạnh giữ thực phẩm tươi mới)

19

Oven

N

/ˈʌvən/

Lò nướng

She baked cookies in the oven. (Cô ấy nướng bánh quy trong lò)

20

Television

N

/ˈtɛlɪˌvɪʒən/

Ti vi

They watch television every evening. (Họ xem ti vi mỗi tối)

21

Lamp

N

/læmp/

Đèn

The lamp provides light in the room. (Chiếc đèn cung cấp ánh sáng trong phòng)

22

Home

N

/hoʊm/

Nhà

This is our home. (Đây là ngôi nhà của chúng tôi)

23

Mother

N

/ˈmʌð.ɚ/

Mẹ

My mother is a teacher. (Mẹ của tôi là một giáo viên)

24

Father

N

/ˈfɑː.ðɚ/

Bố

His father works in a bank. (Bố của anh ấy làm việc trong ngân hàng)

25

Brother

N

/ˈbrʌð.ɚ/

Anh trai/ em trai

My brother is younger than me. (Anh trai của tôi nhỏ tuổi hơn tôi)

26

Sister

N

/ˈsɪs.tɚ/

Chị gái/ em gái

She has one sister and two brothers. (Cô ấy có một chị gái và hai anh trai)

27

Grandmother

N

/ˈɡræn.mʌð.ɚ/

My grandmother makes the best cookies. (Bà của tôi làm những chiếc bánh quy ngon nhất)

28

Age

N

/eɪdʒ/

Tuổi

What is your age? (Tuổi của bạn là bao nhiêu?)

29

Grandfather

N

/ˈɡræn.fɑː.ðɚ/

Ông

My grandfather tells great stories. (Ông của tôi kể những câu chuyện tuyệt vời)

XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC VẬT DỤNG TRONG NHÀ 

5. Các từ mới tiếng Anh lớp 2 Unit 15 - In the clothes shop (Trong cửa hàng quần áo)

STT

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ minh hoạ

1

Anorak

N

/ˈæn.əˌræk/

Áo khoác có mũ

He wore an anorak because it was raining. (Anh ấy mặc áo khoác có mũ vì trời đang mưa)

2

Bow tie

N

/boʊ taɪ/

Cà vạt

He wore a bow tie to the formal event. (Anh ấy đeo cà vạt đến sự kiện trang trọng)

3

Belt

N

/bɛlt/

Thắt lưng

She tightened her belt after lunch. (Cô ấy thắt lưng chặt hơn sau bữa trưa)

4

Boxer shorts

N

/ˈbɑk.sər ʃɔrts/

Quần ngắn

He prefers wearing boxer shorts for comfort. (Anh ấy thích mặc quần ngắn để thoải mái)

5

Cardigan

N

/ˈkɑr.dɪ.gən/

Áo len

She put on a cardigan because it was cold. (Cô ấy mặc áo len vì trời lạnh)

6

Dress

N

/drɛs/

Đầm

She bought a new dress for the party. (Cô ấy mua một chiếc đầm mới cho bữa tiệc)

7

Skirt

N

/skɜrt/

Váy

The skirt she wore was very colorful. (Chiếc váy cô ấy mặc rất nhiều màu sắc)

8

Trousers

N

/ˈtraʊ.zərz/

Quần dài

He wore formal trousers to the meeting. (Anh ấy mặc quần dài trang trọng đến cuộc họp)

9

Shoes

N

/ʃuz/

Giày

She bought new shoes for the wedding. (Cô ấy mua giày mới cho đám cưới)

10

Sneaker

N

/ˈsniː.kər/

Giày thể thao

He likes wearing sneakers for jogging. (Anh ấy thích mang giày thể thao khi chạy bộ)

11

Gloves

N

/ɡlʌvz/

Găng tay

I need gloves for the cold weather. (Tôi cần găng tay cho thời tiết lạnh)

12

Jeans

N

/dʒinz/

Quần jean

She wore jeans and a t-shirt. (Cô ấy mặc quần jean và áo thun)

13

Leather

N

/ˈlɛðər/

(Vải) da

He has a leather jacket. (Anh ấy có một chiếc áo khoác bằng da)

14

Accessories

N

/əkˈsɛsəriz/

Phụ kiện

The store sells various accessories. (Cửa hàng bán nhiều phụ kiện khác nhau)

15

Sunglasses

N

/ˈsʌnˌɡlæsɪz/

Kính râm

She put on sunglasses to protect her eyes. (Cô ấy đeo kính râm để bảo vệ mắt)

16

Necklaces

N

/ˈnɛklɪsɪz/

Dây chuyền

She wore a beautiful necklace. (Cô ấy đeo một dây chuyền đẹp)

17

Scarves

N

/skɑːrvz/

Khăn

He wrapped a warm scarf around his neck. (Anh ấy quấn một chiếc khăn ấm quanh cổ)

18

Hats

N

/hæts/

The hat was perfect for the sunny day. (Chiếc mũ rất phù hợp cho ngày nắng)

19

Bags/Purses

N

/bæɡz/ / /ˈpɜːrsɪz/

Túi xách

She carried a stylish purse. (Cô ấy cầm một chiếc túi xách thời trang)

20

Dressing room

N

/ˈdrɛsɪŋ rum/

Phòng thử đồ

Try the clothes on in the dressing room. (Thử đồ trong phòng thử đồ)

21

Sizes

N

/saɪzɪz/

Kích cỡ

What are the available sizes? (Những kích cỡ nào có sẵn?)

22

Mirror

N

/ˈmɪrə(r)/

Gương

Look in the mirror to check your outfit. (Nhìn vào gương để kiểm tra trang phục của bạn)

23

Try on

V

/traɪ ɒn/

Thử

She went to try on the dress. (Cô ấy đến để thử chiếc đầm)

24

Here

AdV

/hɪr/

Ở đây

The store is right here. (Cửa hàng ngay ở đây)

25

There

AdV

/ðer/

Ở đó

The shop is over there. (Cửa hàng ở đó)

26

Blue

Adj

/bluː/

Xanh da trời

I love the blue dress. (Tôi thích chiếc đầm màu xanh da trời)

27

Red

Adj

/red/

Màu đỏ

She wore a red hat. (Cô ấy đội mũ màu đỏ)

28

Black

Adj

/blæk/

Màu đen

He bought a black coat. (Anh ấy mua một chiếc áo khoác màu đen)

29

Shop

N

/ʃɑːp/

Cửa hàng

They went to the shop to buy some clothes. (Họ đến cửa hàng để mua một ít quần áo)

30

Shirt

N

/ʃɝːt/

Áo sơ mi

He wore a white shirt to the meeting. (Anh ấy mặc áo sơ mi trắng đến cuộc họp)

31

Shorts

N

/ʃɔːrts/

Quần đùi

She put on shorts for the hot weather. (Cô ấy mặc quần đùi cho thời tiết nóng)

XEM THÊM: TỪ VỰNG VỀ THỜI TRANG PHỔ BIẾN NHẤT 

6. Từ vựng tiếng Anh 2 sách mới Unit 16 – At the campsites (Ở các khu cắm trại)

STT

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ minh hoạ

1

Campfire

N

/ˈkæmp.faɪər/

Lửa trại

We gathered around the campfire for stories. (Chúng tôi tụ tập quanh lửa trại để kể chuyện)

2

Tent

N

/tɛnt/

Lều

We set up the tent before it got dark. (Chúng tôi dựng lều trước khi trời tối)

3

Sleeping bag

N

/ˈsliː.pɪŋ bæɡ/

Túi ngủ

She rolled up her sleeping bag after waking up. (Cô ấy cuộn túi ngủ lại sau khi thức dậy)

4

Flashlight

N

/ˈflæʃ.laɪt/

Đèn pin

He used a flashlight to find his way in the dark. (Anh ấy dùng đèn pin để tìm đường trong bóng tối)

5

Marshmallow

N

/ˈmɑrʃˌmɛ.loʊ/

Kẹo marshmallow

Roasting marshmallows over the campfire is fun. (Nướng kẹo marshmallow trên lửa trại rất vui)

6

Camping stove

N

/ˈkæm.pɪŋ stoʊv/

Bếp cắm trại

We cooked dinner on the camping stove. (Chúng tôi nấu bữa tối trên bếp cắm trại)

7

Insect repellent

N

/ˈɪn.sɛkt rɪˈpɛl.ənt/

Thuốc chống côn trùng

Don’t forget to apply insect repellent before hiking. (Đừng quên bôi thuốc chống côn trùng trước khi leo núi)

8

Hiking boots

N

/ˈhaɪ.kɪŋ buːts/

Giày địa hình

His hiking boots were muddy after the trek. (Giày địa hình của anh ấy bị bẩn sau chuyến đi)

9

Compass

N

/ˈkʌm.pəs/

La bàn

Use a compass to navigate through the forest. (Sử dụng la bàn để định hướng qua khu rừng)

10

Lantern

N

/ˈlæntərn/

Đèn lều

We hung a lantern to light up the campsite. (Chúng tôi treo đèn lều để chiếu sáng khu cắm trại)

11

Backpack

N

/ˈbækˌpæk/

Ba lô

She packed her gear into a backpack. (Cô ấy gói đồ dùng vào ba lô)

12

Portable stove

N

/ˈpɔːrtəbəl stoʊv/

Bếp cầm tay

A portable stove is essential for cooking while camping. (Bếp cầm tay là thiết yếu cho việc nấu ăn khi cắm trại)

13

Rope

N

/roʊp/

Dây thừng

We used a rope to secure the tent. (Chúng tôi dùng dây thừng để buộc chặt lều)

14

First aid kit

N

/fɜrst eɪd kɪt/

Hộp cấp cứu

Always carry a first aid kit on camping trips. (Luôn mang theo hộp cấp cứu trong các chuyến cắm trại)

15

Multi-tool

N

/ˈmʌlti tuːl/

Dụng cụ đa năng

A multi-tool can be very useful in the wild. (Dụng cụ đa năng có thể rất hữu ích trong thiên nhiên)

16

Forest

N

/ˈfɔːrɪst/

Rừng

The forest was full of tall trees. (Khu rừng đầy những cây cao)

17

Lake

N

/leɪk/

Hồ

We swam in the lake on a hot day. (Chúng tôi bơi trong hồ vào một ngày nóng)

18

River

N

/ˈrɪvər/

Sông

The river flowed gently through the valley. (Con sông chảy nhẹ nhàng qua thung lũng)

19

Mountain

N

/ˈmaʊntən/

Núi

We climbed the mountain for a breathtaking view. (Chúng tôi leo núi để ngắm nhìn cảnh đẹp)

20

Meadow

N

/ˈmɛdoʊ/

Cánh đồng

The meadow was covered in wildflowers. (Cánh đồng phủ đầy hoa dại)

21

Clearing

N

/ˈklɪrɪŋ/

Vùng trống trong rừng

We found a clearing to set up our camp. (Chúng tôi tìm thấy một vùng trống trong rừng để dựng trại)

22

Wildlife

N

/ˈwaɪldˌlaɪf/

Động vật hoang dã

Wildlife in the area includes deer and birds. (Động vật hoang dã trong khu vực bao gồm hươu và chim)

23

Stream

N

/striːm/

Suối

We stopped to rest by the stream. (Chúng tôi dừng lại để nghỉ ngơi bên suối)

24

Starry sky

N

/ˈstɑːri skaɪ/

Bầu trời đầy sao

The starry sky was beautiful that night. (Bầu trời đầy sao thật đẹp vào đêm đó)

25

Sunrise

N

/ˈsʌnˌraɪz/

Bình minh

We woke up early to watch the sunrise. (Chúng tôi dậy sớm để xem bình minh)

26

Hiking

V

/ˈhaɪkɪŋ/

Leo núi

Hiking is a great way to explore nature. (Leo núi là cách tuyệt vời để khám phá thiên nhiên)

27

Fishing

V

/ˈfɪʃɪŋ/

Câu cá

We spent the afternoon fishing by the river. (Chúng tôi dành cả buổi chiều để câu cá bên sông)

28

Cooking

V

/ˈkʊkɪŋ/

Nấu ăn

Cooking over a campfire can be fun. (Nấu ăn trên lửa trại có thể rất thú vị)

29

Nature photography

N

/ˈneɪtʃər fəˈtɑːɡrəfi/

Chụp ảnh thiên nhiên

Nature photography captures the beauty of the outdoors. (Chụp ảnh thiên nhiên ghi lại vẻ đẹp của thiên nhiên)

30

Storytelling

N

/ˈstɔːritelɪŋ/

Kể chuyện

Storytelling around the campfire is a tradition. (Kể chuyện quanh lửa trại là một truyền thống)

31

Fire

N

/faɪr/

Lửa

We built a fire to keep warm. (Chúng tôi dựng lửa để giữ ấm)

32

Funny

Adj

/ˈfʌn.i/

Vui, thú vị

The campfire stories were very funny. (Những câu chuyện quanh lửa trại rất vui)

33

Dark

Adj

/dɑːrk/

Tối

It gets dark quickly in the forest. (Trời nhanh chóng tối trong rừng)

34

Campsite

N

/ˈkæmp.saɪt/

Khu cắm trại

We arrived at the campsite just before sunset. (Chúng tôi đến khu cắm trại ngay trước khi mặt trời lặn)

35

Blanket

N

/ˈblæŋ.kɪt/

Chăn đắp, mền

He wrapped himself in a blanket to stay warm. (Anh ấy quấn mình trong chăn để giữ ấm)

36

Fence

N

/fens/

Hàng rào

We put up a fence around the campsite. (Chúng tôi dựng hàng rào xung quanh khu cắm trại)

37

Teapot

N

/ˈtiː.pɑːt/

Ấm trà

We boiled water in a teapot for tea. (Chúng tôi đun nước trong ấm trà để pha trà)

XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH DU LỊCH 

B. Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 2 có đáp án

Bài 1: Điền từ đúng vào chỗ trống trong câu sau:

  1. a) The ____ is shining brightly. (Moon/Sun)
  2. b) We eat meals at _____. (Home/Library)
  3. c) A ____ can fly in the sky. (Cat/Bird)
  4. d) Apples are _____. (Juice/Red)
  5. e) A ____ lives in the forest. (Lion/Chair)
  6. f) I use a _____ to write. (Pencil/Box)

Đáp án: 

  1. a) Sun
  2. b) Home
  3. c) Bird 
  4. d) Red
  5. e) Lion 
  6. f) Pencil

Bài 2: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh

1, read / I / enjoy / books / very / much.

2, in / are / many / animals / the / zoo / the.

3, on / usually / Sundays / we / go / picnics.

4, she / playing / enjoys / piano / the / very / much.

5, to / school / my / every / I / walk / day.

6, the / park / dog / loves / running / in.

7, every / we / lunch / day / have.

8, Mrs. / is / teacher / our / Green.

9, beach / to / we / often / go / summer / the.

10, like / I / very / eating / much / ice cream / vanilla.

Đáp án:

1, I enjoy reading books very much.

2, There are many animals in the zoo.

3, We usually go on picnics on Sundays.

4, She enjoys playing the piano very much.

5, I walk to school every day.

6, The dog loves running in the park.

7, We have lunch every day.

8, Mr. Green is our teacher.

9, We often go to the beach in summer.

10, I like eating vanilla ice cream very much.

Để thuận tiện cho việc ôn tập ở bất kỳ đâu, đội ngũ Langmaster đã biên soạn một tài liệu PDF tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2, bao gồm đầy đủ nội dung từ 16 bài học. Phụ huynh và học sinh có thể xem và in tài liệu hoàn toàn miễn phí này để hỗ trợ việc học và luyện tập hàng ngày: 

ĐĂNG KÝ NGAY:

Kết luận

Hy vọng rằng bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo từng unit trong sách giáo khoa hiện hành trên không chỉ giúp học sinh hệ thống hóa kiến thức mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho các em học sinh trong việc ôn tập và nâng cao kỹ năng ngôn ngữ. Ngoài ra, để có thể nắm được khả năng tiếng Anh của mình, các em học sinh cũng có thể thực hiện test trình độ tiếng Anh MIỄN PHÍ. Tiếng Anh giao tiếp Langmaster chúc các em thành công!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác