TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 2 SÁCH MỚI THEO TỪNG UNIT
Mục lục [Ẩn]
Từ vựng theo chủ đề là một phần không thể thiếu trong chương trình của các bé tiểu học để kích thích trí tưởng tượng và sáng tạo của trẻ. Hiểu được điều đó, tiếng Anh giao tiếp Langmaster đã tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo 16 Unit theo sách giáo khoa hiện hành để các em có thể tiện ôn tập, củng cố kiến thức. Ngoài ra, các bậc phụ huynh cũng có thể đọc đến cuối bài viết để download file PDF từ vựng tiếng Anh cho bé lớp 2 theo SGK miễn phí để tiện kèm cặp các con nhé!
A. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 chương trình mới tập trung vào các chủ đề gần gũi như tiệc sinh nhật, hoạt động trong công viên, các chủ đề về gia đình, bạn bè, cùng với những mẫu câu giao tiếp hàng ngày.
Do chương trình tiếng Anh lớp 2 theo SGK chuẩn bao gồm 16 Unit trải dài qua 2 học kỳ, Langmaster sẽ hệ thống lại những từ vựng tiếng Anh lớp 2 quan trọng nhất tương ứng với từng Unit trong 16 bài học cũng như mở rộng thêm nhằm giúp phụ huynh dễ dàng hỗ trợ con học tập, và các em học sinh có thể ôn tập, củng cố, cũng như nâng cao vốn từ vựng của mình.
I. Từ vựng tiếng Anh lớp 2 học kì 1
1. Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 1 – At my birthday party (Tại bữa tiệc sinh nhật của tôi)
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ minh họa |
1 |
Yummy |
Adj |
/ˈjʌm.i/ |
Ngon |
The cake is yummy. (Chiếc bánh rất ngon.) |
2 |
Balloon |
N |
/bəˈluːn/ |
Bóng bay |
The balloon is red. (Bóng bay màu đỏ.) |
3 |
Candy |
N |
/ˈkæn.di/ |
Kẹo |
I have some candy. (Tôi có vài viên kẹo.) |
4 |
Drink |
N |
/drɪŋk/ |
Đồ uống |
Would you like a drink? (Bạn muốn uống gì không?) |
5 |
Friend |
N |
/frend/ |
Bạn bè |
She is my friend. (Cô ấy là bạn của tôi.) |
6 |
Happy birthday |
Phrase |
/ˈhæp.i ˈbɝːθ.deɪ/ |
Chúc mừng sinh nhật |
Happy birthday to you! (Chúc mừng sinh nhật bạn!) |
7 |
Birthday |
N |
/ˈbɝːθ.deɪ/ |
Sinh nhật, ngày sinh |
When is your birthday? (Sinh nhật của bạn khi nào?) |
8 |
Party |
N |
/ˈpɑːr.t̬i/ |
Bữa tiệc |
I'm going to a party. (Tôi sẽ đi dự tiệc.) |
9 |
Popcorn |
N |
/ˈpɑːp.kɔːrn/ |
Bỏng ngô |
Do you like popcorn? (Bạn có thích bỏng ngô không?) |
10 |
Pizza |
N |
/ˈpiːt.sə/ |
Bánh pizza |
Let's order a pizza. (Hãy gọi một chiếc pizza.) |
11 |
Cake |
N |
/keɪk/ |
Bánh ngọt |
I want a slice of cake. (Tôi muốn một miếng bánh ngọt.) |
12 |
Present/Gift |
N |
/ˈprɛz.ənt/ - /ɡɪft/ |
Quà |
Here's your birthday present. (Đây là món quà sinh nhật của bạn.) |
13 |
Invitation |
N |
/ˌɪn.vɪˈteɪ.ʃən/ |
Lời mời |
I received an invitation. (Tôi nhận được một lời mời.) |
14 |
Decorations |
N |
/ˌdɛk.əˈreɪ.ʃənz/ |
Trang trí |
The decorations are beautiful. (Các đồ trang trí rất đẹp.) |
15 |
Candle |
N |
/ˈkæn.dəl/ |
Nến |
Blow out the candles! (Thổi nến đi nào!) |
16 |
Dance |
V |
/dæns/ |
Nhảy |
Let's dance together. (Hãy nhảy cùng nhau.) |
17 |
Pasta |
N |
/ˈpɑː.stə/ |
Mỳ Ý |
I love eating pasta. (Tôi thích ăn mỳ Ý.) |
18 |
Music |
N |
/ˈmjuː.zɪk/ |
Âm nhạc |
Turn on the music. (Bật nhạc lên đi.) |
19 |
Happy |
Adj |
/ˈhæp.i/ |
Hạnh phúc |
She looks so happy. (Cô ấy trông rất hạnh phúc.) |
20 |
Sweet |
Adj |
/swiːt/ |
Ngọt ngào |
The candy is sweet. (Kẹo rất ngọt.) |
21 |
Clown |
N |
/klaʊn/ |
Chú hề |
The clown made us laugh. (Chú hề làm chúng tôi cười.) |
22 |
Ice cream |
N |
/ˈaɪs kriːm/ |
Kem |
I want an ice cream. (Tôi muốn ăn kem.) |
23 |
Chocolate |
N |
/ˈtʃɒk.lət/ |
Sô cô la |
Do you like chocolate? (Bạn có thích sô cô la không?) |
24 |
Surprise |
N |
/səˈpraɪz/ |
Bất ngờ |
It was a nice surprise. (Đó là một bất ngờ thú vị.) |
25 |
Cheers |
Phrase |
/tʃɪrz/ |
Chúc mừng |
Cheers to the birthday girl! (Chúc mừng cô gái sinh nhật!) |
XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH TIỂU HỌC THÔNG DỤNG
2. Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 2 - In the backyard (Ở sân sau nhà)
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ minh họa |
1 |
Backyard |
N |
/ˌbækˈjɑːrd/ |
Sân sau |
The kids are playing in the backyard. (Bọn trẻ đang chơi ở sân sau.) |
2 |
Kitten |
N |
/ˈkɪt̬.ən/ |
Mèo con |
The kitten is sleeping on the couch. (Chú mèo con đang ngủ trên ghế.) |
3 |
Run |
V |
/rʌn/ |
Chạy |
She loves to run in the park. (Cô ấy thích chạy trong công viên.) |
4 |
Grass |
N |
/ɡræs/ |
Cỏ |
The grass is green and soft. (Cỏ xanh và mềm.) |
5 |
Flower |
N |
/ˈflaʊ.ɚ/ |
Hoa |
She picked a beautiful flower from the garden. (Cô ấy hái một bông hoa đẹp từ vườn.) |
6 |
Puppy |
N |
/ˈpʌp.i/ |
Chó con |
The puppy is very playful. (Chú chó con rất hiếu động.) |
7 |
Play |
V |
/pleɪ/ |
Chơi |
They like to play soccer. (Họ thích chơi bóng đá.) |
8 |
Kite |
N |
/kaɪt/ |
Con diều |
The kite flew high in the sky. (Con diều bay cao trên bầu trời.) |
9 |
Bike |
N |
/baɪk/ |
Xe đạp |
He rides his bike to school every day. (Cậu ấy đi xe đạp đến trường mỗi ngày.) |
10 |
Tree |
N |
/triː/ |
Cây |
There is a tall tree in the yard. (Có một cái cây cao trong sân.) |
11 |
Garden |
N |
/ˈɡɑr.dən/ |
Vườn |
She is watering the flowers in the garden. (Cô ấy đang tưới hoa trong vườn.) |
12 |
Insect |
N |
/ˈɪn.sɛkt/ |
Côn trùng |
There are many insects in the garden. (Có nhiều côn trùng trong vườn.) |
13 |
Ladybug |
N |
/ˈleɪ.di.bʌɡ/ |
Bọ rùa |
A ladybug landed on my hand. (Một con bọ rùa đậu trên tay tôi.) |
14 |
Nest |
N |
/nɛst/ |
Tổ (chim) |
The bird built a nest in the tree. (Chim làm tổ trên cây.) |
15 |
Worm |
N |
/wɝːm/ |
Sâu |
The bird caught a worm. (Con chim bắt được một con sâu.) |
16 |
Seed |
N |
/siːd/ |
Hạt giống |
She planted the seeds in the soil. (Cô ấy gieo hạt giống vào đất.) |
17 |
Shrub |
N |
/ʃrʌb/ |
Cây bụi |
The garden is full of shrubs. (Vườn đầy cây bụi.) |
18 |
Bush |
N |
/bʊʃ/ |
Bụi cây |
There is a bush near the fence. (Có một bụi cây gần hàng rào.) |
19 |
Blossom |
N |
/ˈblɑː.səm/ |
Hoa nở |
The cherry blossoms are beautiful in spring. (Hoa anh đào nở rất đẹp vào mùa xuân.) |
20 |
Birdhouse |
N |
/ˈbɜːrdhaʊs/ |
Chuồng chim |
The birdhouse is hanging on the tree. (Chuồng chim được treo trên cây.) |
21 |
Fountain |
N |
/ˈfaʊn.tən/ |
Đài phun nước |
The fountain in the park is very old. (Đài phun nước trong công viên rất cổ.) |
22 |
Pond |
N |
/pɒnd/ |
Ao hồ |
The ducks are swimming in the pond. (Những con vịt đang bơi trong ao.) |
23 |
Ant |
N |
/ænt/ |
Kiến |
There are ants on the picnic blanket. (Có kiến trên tấm trải picnic.) |
24 |
Butterfly |
N |
/ˈbʌt.ər.flaɪ/ |
Bướm |
A butterfly landed on the flower. (Một con bướm đậu trên bông hoa.) |
25 |
Bee |
N |
/biː/ |
Ong |
The bee is collecting nectar. (Con ong đang thu thập mật hoa.) |
26 |
Dragonfly |
N |
/ˈdræɡ.ən.flaɪ/ |
Chuồn chuồn |
I saw a dragonfly by the pond. (Tôi thấy một con chuồn chuồn gần ao.) |
27 |
Mosquito |
N |
/məˈskiː.toʊ/ |
Muỗi |
Mosquitoes are common in summer. (Muỗi thường xuất hiện vào mùa hè.) |
28 |
Grasshopper |
N |
/ˈɡræsˌhɑːpər/ |
Châu chấu |
The grasshopper jumped onto the leaf. (Con châu chấu nhảy lên chiếc lá.) |
29 |
Beetle |
N |
/ˈbiː.təl/ |
Bọ cánh cứng |
A beetle crawled under the log. (Một con bọ cánh cứng bò dưới khúc gỗ.) |
30 |
Caterpillar |
N |
/ˈkæt.ərˌpɪl.ər/ |
Sâu bướm |
The caterpillar will soon become a butterfly. (Con sâu bướm sắp trở thành con bướm.) |
31 |
Swing |
N |
/swɪŋ/ |
Cái xích đu |
The children are playing on the swing. (Những đứa trẻ đang chơi trên xích đu.) |
32 |
Barbecue |
N |
/ˈbɑːr.bɪ.kjuː/ |
Lò nướng ngoài trời |
We had a barbecue in the backyard. (Chúng tôi tổ chức một buổi nướng ngoài trời ở sân sau.) |
33 |
Umbrella |
N |
/ʌmˈbrɛlə/ |
Ô dù |
I brought an umbrella in case it rains. (Tôi mang theo ô phòng khi trời mưa.) |
34 |
Grill |
N |
/ɡrɪl/ |
Lưới nướng |
The meat is cooking on the grill. (Thịt đang được nướng trên lưới.) |
35 |
Plant pot |
N |
/plænt pɒt/ |
Chậu cây |
The plant pot is on the windowsill. (Chậu cây được đặt trên bệ cửa sổ.) |
36 |
Hose |
N |
/hoʊz/ |
Ống nước |
He is watering the garden with a hose. (Anh ấy đang tưới vườn bằng ống nước.) |
37 |
Wheelbarrow |
N |
/ˈwiːlˌbær.oʊ/ |
Xe đẩy |
The gardener used a wheelbarrow to move the soil. (Người làm vườn dùng xe đẩy để chuyển đất.) |
38 |
Trowel |
N |
/traʊəl/ |
Xẻng trồng cây |
She planted the flowers using a trowel. (Cô ấy trồng hoa bằng một chiếc xẻng nhỏ.) |
Xem thêm: CÁCH MIÊU TẢ NGÔI NHÀ BẰNG TIẾNG ANH
3. Các từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 3 – At the seaside (Ở bên bờ biển)
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ minh họa |
1 |
Seaside |
N |
/ˈsiː.saɪd/ |
Bờ biển |
We spent the weekend at the seaside. (Chúng tôi đã dành cuối tuần ở bờ biển.) |
2 |
Beach |
N |
/biːtʃ/ |
Bãi biển |
The kids are building sandcastles on the beach. (Những đứa trẻ đang xây lâu đài cát trên bãi biển.) |
3 |
Sand |
N |
/sænd/ |
Cát |
The sand was warm under my feet. (Cát ấm dưới chân tôi.) |
4 |
Ocean |
N |
/ˈoʊ.ʃən/ |
Đại dương |
The ocean waves were crashing against the shore. (Sóng đại dương đập vào bờ.) |
5 |
Wave |
N |
/weɪv/ |
Sóng |
She loves to swim in the ocean waves. (Cô ấy thích bơi trong sóng đại dương.) |
6 |
Sail |
N |
/seɪl/ |
Cánh buồm |
The boat's sail was filled with wind. (Cánh buồm của thuyền được gió thổi căng.) |
7 |
Cliff |
N |
/klɪf/ |
Vách đá |
The view from the cliff was breathtaking. (Cảnh từ vách đá thật tuyệt vời.) |
8 |
Seashell |
N |
/ˈsiː.ʃɛl/ |
Vỏ sò |
She collected seashells on the shore. (Cô ấy đã thu thập vỏ sò trên bờ biển.) |
9 |
Seagull |
N |
/ˈsiː.ɡʌl/ |
Hải âu |
A seagull flew overhead. (Một con hải âu bay qua đầu chúng tôi.) |
10 |
Sunbath |
N |
/ˈsʌn.bɑθ/ |
Tắm nắng |
He enjoyed a relaxing sunbath by the pool. (Anh ấy tận hưởng việc tắm nắng thư giãn bên hồ bơi.) |
11 |
Boat |
N |
/boʊt/ |
Thuyền |
We took a boat ride around the lake. (Chúng tôi đi thuyền quanh hồ.) |
12 |
Swimsuit |
N |
/ˈswɪmˌsuːt/ |
Đồ bơi |
She wore a new swimsuit to the beach. (Cô ấy mặc đồ bơi mới đến bãi biển.) |
13 |
Sunglasses |
N |
/ˈsʌnˌɡlæsɪz/ |
Kính râm |
Don’t forget to pack your sunglasses. (Đừng quên mang theo kính râm.) |
14 |
Towel |
N |
/ˈtaʊəl/ |
Khăn tắm |
He dried off with a towel after swimming. (Anh ấy lau khô bằng khăn tắm sau khi bơi.) |
15 |
Sandcastle |
N |
/ˈsændˌkæsəl/ |
Lâu đài cát |
The children built a large sandcastle. (Những đứa trẻ đã xây một lâu đài cát lớn.) |
16 |
Surfing |
N |
/ˈsɜːrfɪŋ/ |
Lướt sóng |
Surfing is a popular activity at the beach. (Lướt sóng là một hoạt động phổ biến ở bãi biển.) |
17 |
Picnic |
N |
/ˈpɪknɪk/ |
Dã ngoại |
We had a picnic on the beach. (Chúng tôi đã tổ chức một buổi dã ngoại trên bãi biển.) |
18 |
Fishing |
N |
/ˈfɪʃɪŋ/ |
Câu cá |
He enjoys fishing in the early morning. (Anh ấy thích câu cá vào sáng sớm.) |
19 |
Boating |
N |
/ˈboʊtɪŋ/ |
Đi thuyền |
Boating on the lake is very relaxing. (Đi thuyền trên hồ rất thư giãn.) |
20 |
Sand dunes |
N |
/sænd duːnz/ |
Đồi cát |
The sand dunes stretched for miles. (Các đồi cát kéo dài hàng dặm.) |
XEM THÊM: TỪ VỰNG VỀ BIỂN BẰNG TIẾNG ANH
4. Từ vựng tiếng Anh lớp 2 sách mới Unit 4 – In the countryside (Ở nông thôn)
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ minh họa |
1 |
Friendly |
Adj |
/ˈfrend.li/ |
Thân thiện |
The villagers are very friendly. (Những người trong làng rất thân thiện.) |
2 |
Peaceful |
Adj |
/ˈpiːs.fəl/ |
Yên bình |
The countryside is very peaceful. (Vùng nông thôn rất yên bình.) |
3 |
Field |
N |
/fiːld/ |
Đồng ruộng, Cánh đồng |
The cows are grazing in the field. (Những con bò đang gặm cỏ trên cánh đồng.) |
4 |
Village |
N |
/ˈvɪl.ɪdʒ/ |
Ngôi làng |
They live in a small village. (Họ sống ở một ngôi làng nhỏ.) |
5 |
Chicken |
N |
/ˈtʃɪk.ɪn/ |
Con gà |
The chicken laid some eggs. (Con gà đã đẻ một số trứng.) |
6 |
Countryside |
N |
/ˈkʌn.tri.saɪd/ |
Vùng nông thôn |
They enjoy the beauty of the countryside. (Họ thưởng thức vẻ đẹp của vùng nông thôn.) |
7 |
Rainbow |
N |
/ˈreɪn.boʊ/ |
Cầu vồng |
A beautiful rainbow appeared after the rain. (Một cầu vồng đẹp xuất hiện sau cơn mưa.) |
8 |
River |
N |
/ˈrɪv.ɚ/ |
Dòng sông |
We went fishing by the river. (Chúng tôi đã đi câu cá bên dòng sông.) |
9 |
Road |
N |
/roʊd/ |
Con đường |
The road leads to the farm. (Con đường dẫn đến trang trại.) |
10 |
Farm |
N |
/fɑrm/ |
Trang trại |
They work on a large farm. (Họ làm việc trên một trang trại lớn.) |
11 |
Barn |
N |
/bɑrn/ |
Nhà kho |
The barn is used to store hay. (Nhà kho được dùng để lưu trữ cỏ khô.) |
12 |
Cow |
N |
/kaʊ/ |
Con bò |
The cow gives us milk. (Con bò cho chúng tôi sữa.) |
13 |
Horse |
N |
/hɔrs/ |
Con ngựa |
The horse is grazing in the pasture. (Con ngựa đang gặm cỏ trong đồng cỏ.) |
14 |
Sheep |
N |
/ʃiːp/ |
Con cừu |
The sheep are being sheared. (Những con cừu đang được cắt lông.) |
15 |
Goat |
N |
/ɡoʊt/ |
Con dê |
The goat climbed the hill easily. (Con dê leo lên đồi dễ dàng.) |
16 |
Rooster |
N |
/ˈroʊ.stər/ |
Con gà trống |
The rooster crowed at dawn. (Con gà trống gáy vào lúc bình minh.) |
17 |
Harvest |
N |
/ˈhɑr.vɪst/ |
Thu hoạch |
They had a successful harvest this year. (Họ đã có một mùa thu hoạch thành công năm nay.) |
18 |
Pig |
N |
/pɪɡ/ |
Lợn |
The pig was wallowing in the mud. (Con lợn đang lăn lộn trong bùn.) |
19 |
Duck |
N |
/dʌk/ |
Vịt |
The ducks are swimming in the pond. (Những con vịt đang bơi trong ao.) |
20 |
Dog |
N |
/dɒɡ/ |
Chó |
The dog is barking loudly. (Con chó đang sủa to.) |
21 |
Cat |
N |
/kæt/ |
Mèo |
The cat is resting in the sun. (Con mèo đang nghỉ ngơi dưới ánh mặt trời.) |
22 |
Rabbit |
N |
/ˈræbɪt/ |
Thỏ |
The rabbit is hopping around the garden. (Con thỏ đang nhảy quanh vườn.) |
23 |
Corn |
N |
/kɔːrn/ |
Ngô |
The corn is ready to be harvested. (Ngô đã sẵn sàng để thu hoạch.) |
24 |
Wheat |
N |
/wiːt/ |
Lúa mì |
The wheat fields are golden in the summer. (Các cánh đồng lúa mì chuyển sang màu vàng vào mùa hè.) |
25 |
Farmhouse |
N |
/ˈfɑːrmhaʊs/ |
Nhà nông trại |
They live in a charming farmhouse. (Họ sống trong một ngôi nhà nông trại duyên dáng.) |
26 |
Orchard |
N |
/ˈɔːrtʃərd/ |
Vườn cây ăn quả |
We walked through the apple orchard. (Chúng tôi đã đi dạo qua vườn táo.) |
XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ QUÊ HƯƠNG
5. Từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo chủ đề Unit 5 – In the classroom (Trong lớp học)
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ minh họa |
1 |
English |
N |
/ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ |
Môn Tiếng Anh |
English is my favorite subject. (Tiếng Anh là môn học yêu thích của tôi.) |
2 |
Maths |
N |
/mæθs/ |
Môn Toán |
I have a Maths test tomorrow. (Tôi có bài kiểm tra Toán vào ngày mai.) |
3 |
History |
N |
/ˈhɪs.tər.i/ |
Môn Lịch sử |
History class is very interesting. (Lớp Lịch sử rất thú vị.) |
4 |
Art |
N |
/ɑrt/ |
Môn Mỹ thuật |
She loves to draw in her Art class. (Cô ấy thích vẽ tranh trong lớp Mỹ thuật.) |
5 |
Science |
N |
/ˈsaɪ.əns/ |
Môn Khoa học |
Science experiments are fun. (Các thí nghiệm Khoa học rất vui.) |
6 |
Literature |
N |
/ˈlɪt.ər.ə.tʃər/ |
Môn Văn |
Literature helps improve language skills. (Môn Văn giúp cải thiện kỹ năng ngôn ngữ.) |
7 |
Geography |
N |
/dʒiˈɑɡ.rə.fi/ |
Môn Địa lý |
We learn about different countries in Geography. (Chúng tôi học về các quốc gia khác nhau trong môn Địa lý.) |
8 |
Music |
N |
/ˈmjuː.zɪk/ |
Môn Âm nhạc |
Music class is always enjoyable. (Lớp Âm nhạc luôn luôn vui vẻ.) |
9 |
Classroom |
N |
/ˈklæs.rʊm/ |
Phòng học |
The classroom is decorated with colorful posters. (Phòng học được trang trí bằng các poster đầy màu sắc.) |
10 |
Board |
N |
/bɔːrd/ |
Bảng |
The teacher wrote the lesson on the board. (Giáo viên đã viết bài học lên bảng.) |
11 |
Table |
N |
/ˈteɪ.bəl/ |
Bàn |
We sit at the table to do our homework. (Chúng tôi ngồi ở bàn để làm bài tập về nhà.) |
12 |
Pen |
N |
/pen/ |
Bút mực |
I need a pen to write my notes. (Tôi cần một cây bút mực để viết ghi chú.) |
13 |
Pencil |
N |
/pen/ |
Bút chì |
The pencil broke while I was writing. (Cây bút chì bị gãy khi tôi đang viết.) |
14 |
Ruler |
N |
/ˈruː.lɚ/ |
Thước kẻ |
Use a ruler to draw a straight line. (Sử dụng thước kẻ để vẽ một đường thẳng.) |
15 |
Teacher |
N |
/ˈtiː.tʃɚ/ |
Giáo viên |
The teacher explains the lesson clearly. (Giáo viên giải thích bài học rõ ràng.) |
16 |
Question |
N |
/ˈkwes.tʃən/ |
Câu hỏi |
She asked a difficult question. (Cô ấy đã đặt một câu hỏi khó.) |
17 |
Square |
N |
/skwer/ |
Hình vuông |
Draw a square on the paper. (Vẽ một hình vuông trên giấy.) |
XEM THÊM: TỪ VỰNG VỀ TRƯỜNG HỌC BẰNG TIẾNG ANH
6. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 6 – On the farm (Ở trang trại)
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ minh họa |
1 |
Plow |
V |
/plaʊ/ |
Cày đất |
The farmer uses a plow to prepare the field. (Người nông dân sử dụng cày để chuẩn bị cánh đồng.) |
2 |
Wool |
N |
/wʊl/ |
Len |
Wool is used to make warm sweaters. (Len được sử dụng để làm áo len ấm.) |
3 |
Goose |
N |
/ɡus/ |
Con ngỗng |
The goose honked loudly in the morning. (Con ngỗng kêu rất to vào buổi sáng.) |
4 |
Tractor |
N |
/ˈtræk.tər/ |
Máy kéo |
The tractor is essential for modern farming. (Máy kéo là thiết yếu trong nông nghiệp hiện đại.) |
5 |
Orchard |
N |
/ˈɔr.tʃərd/ |
Vườn ăn quả |
They have an apple orchard on their farm. (Họ có một vườn táo trên trang trại của mình.) |
6 |
Scarecrow |
N |
/ˈskɛr.kroʊ/ |
Bù nhìn |
The scarecrow is meant to keep the birds away. (Bù nhìn được đặt để giữ cho chim không đến gần.) |
7 |
Windmill |
N |
/ˈwɪnd.mɪl/ |
Cối xay gió |
The windmill generates power from the wind. (Cối xay gió tạo ra năng lượng từ gió.) |
8 |
Fox |
N |
/fɑks/ |
Con cáo |
A fox was spotted in the fields. (Một con cáo đã được nhìn thấy ở các cánh đồng.) |
9 |
Pig |
N |
/pɪɡ/ |
Con lợn |
The pig is rolling in the mud. (Con lợn đang lăn lộn trong bùn.) |
10 |
Cow |
N |
/kaʊ/ |
Con bò |
The cow gives us fresh milk. (Con bò cung cấp sữa tươi cho chúng tôi.) |
11 |
Sheep |
N |
/ʃiːp/ |
Con cừu |
The sheep are grazing in the pasture. (Những con cừu đang gặm cỏ trên đồng cỏ.) |
12 |
Donkey |
N |
/ˈdɑːŋ.ki/ |
Con lừa |
The donkey carried the heavy load up the hill. (Con lừa đã chở hàng nặng lên đồi.) |
13 |
Farm |
N |
/fɑːrm/ |
Nông trại |
They live on a large farm in the countryside. (Họ sống trên một trang trại lớn ở nông thôn.) |
14 |
Duck |
N |
/dʌk/ |
Con vịt |
The duck is swimming in the pond. (Con vịt đang bơi trong ao.) |
15 |
Farmer |
N |
/ˈfɑːr.mɚ/ |
Bác nông dân |
The farmer is planting new crops. (Người nông dân đang trồng các loại cây mới.) |
7. Từ vựng tiếng Anh cho học sinh lớp 2 Unit 7 – In the kitchen (Trong bếp)
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ minh họa |
1 |
Kitchen |
N |
/ˈkɪtʃən/ |
Nhà bếp |
The kitchen is where we cook our meals. (Nhà bếp là nơi chúng tôi nấu ăn.) |
2 |
Stove |
N |
/stoʊv/ |
Bếp lò |
She turned on the stove to start cooking. (Cô ấy bật bếp lò để bắt đầu nấu ăn.) |
3 |
Microwave |
N |
/ˈmaɪ.krə.weɪv/ |
Lò vi sóng |
The microwave is used to heat leftovers. (Lò vi sóng được dùng để hâm nóng thức ăn thừa.) |
4 |
Fridge |
N |
/frɪdʒ/ |
Tủ lạnh |
I keep milk in the fridge to stay fresh. (Tôi giữ sữa trong tủ lạnh để nó tươi.) |
5 |
Sink |
N |
/sɪŋk/ |
Chậu rửa |
The sink is full of dirty dishes. (Chậu rửa đầy bát đĩa bẩn.) |
6 |
Dishwasher |
N |
/ˈdɪʃ.wɑʃ.ər/ |
Máy rửa chén |
The dishwasher cleans all the dishes automatically. (Máy rửa chén làm sạch tất cả bát đĩa tự động.) |
7 |
Plate |
N |
/pleɪt/ |
Đĩa |
Place the food on a plate. (Đặt thức ăn lên đĩa.) |
8 |
Bowl |
N |
/boʊl/ |
Bát |
She poured cereal into a bowl. (Cô ấy đổ ngũ cốc vào bát.) |
9 |
Spoon |
N |
/spuːn/ |
Thìa |
Use a spoon to stir the soup. (Dùng thìa để khuấy súp.) |
10 |
Knife |
N |
/naɪf/ |
Dao |
The knife is sharp and used for cutting. (Dao rất sắc và được dùng để cắt.) |
11 |
Cup |
N |
/kʌp/ |
Cốc |
She drank coffee from a cup. (Cô ấy uống cà phê từ cốc.) |
12 |
Glass |
N |
/ɡlæs/ |
Ly thủy tinh |
He filled the glass with water. (Anh ấy đổ nước vào ly.) |
13 |
Fork |
N |
/fɔːrk/ |
Nĩa |
The fork is used to eat salad. (Nĩa được dùng để ăn salad.) |
14 |
Pan |
N |
/pæn/ |
Chảo |
Fry the eggs in a pan. (Chiên trứng trong chảo.) |
15 |
Pot |
N |
/pɒt/ |
Nồi |
Boil the water in the pot. (Đun sôi nước trong nồi.) |
16 |
Cutting board |
N |
/ˈkʌtɪŋ bɔːrd/ |
Thớt |
Use the cutting board to chop vegetables. (Sử dụng thớt để thái rau.) |
17 |
Vegetable |
N |
/ˈvɛdʒtəbl/ |
Rau củ |
Vegetables are healthy and nutritious. (Rau củ là thực phẩm tốt cho sức khỏe và dinh dưỡng.) |
18 |
Fruit |
N |
/fruːt/ |
Trái cây |
She enjoys eating fresh fruit. (Cô ấy thích ăn trái cây tươi.) |
19 |
Meat |
N |
/miːt/ |
Thịt |
The meat is marinated before grilling. (Thịt được ướp gia vị trước khi nướng.) |
20 |
Bread |
N |
/brɛd/ |
Bánh mì |
I made sandwiches with fresh bread. (Tôi làm sandwich với bánh mì tươi.) |
21 |
Rice |
N |
/raɪs/ |
Gạo |
Rice is a staple food in many countries. (Gạo là thực phẩm chính ở nhiều quốc gia.) |
22 |
Pasta |
N |
/ˈpæstə/ |
Mỳ ống |
She cooked pasta for dinner. (Cô ấy nấu mỳ ống cho bữa tối.) |
23 |
Oil |
N |
/ɔɪl/ |
Dầu ăn |
Add some oil to the pan. (Thêm một ít dầu vào chảo.) |
24 |
Salt |
N |
/sɔːlt/ |
Muối |
Sprinkle salt on the dish for flavor. (Rắc muối lên món ăn để tăng hương vị.) |
25 |
Sugar |
N |
/ˈʃʊɡər/ |
Đường |
She added sugar to her coffee. (Cô ấy thêm đường vào cà phê.) |
26 |
Spice |
N |
/spaɪs/ |
Gia vị |
Spices can enhance the flavor of your dishes. (Gia vị có thể làm tăng hương vị của món ăn.) |
27 |
Oven |
N |
/ˈəʊvən/ |
Lò nướng |
Bake the cake in the oven for 30 minutes. (Nướng bánh trong lò trong 30 phút.) |
28 |
Blender |
N |
/ˈblɛndər/ |
Máy xay sinh tố |
She used a blender to make a smoothie. (Cô ấy sử dụng máy xay sinh tố để làm sinh tố.) |
29 |
Toaster |
N |
/ˈtoʊstər/ |
Máy nướng bánh mì |
Toast the bread in the toaster. (Nướng bánh mì trong máy nướng.) |
30 |
Kettle |
N |
/ˈkɛtəl/ |
Ấm đun nước |
Boil water in the kettle for tea. (Đun sôi nước trong ấm để pha trà.) |
31 |
Juice |
N |
/dʒuːs/ |
Nước trái cây |
She drank orange juice with her breakfast. (Cô ấy uống nước cam với bữa sáng.) |
32 |
Jam |
N |
/dʒæm/ |
Mứt |
Spread some jam on your toast. (Phết một ít mứt lên bánh mì nướng.) |
XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH BẾP
8. Từ mới tiếng Anh lớp 2 Unit 8 – In the village (Ở trong làng)
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ minh họa |
1 |
Village |
N |
/ˈvɪl.ɪdʒ/ |
Làng |
The village is surrounded by fields. (Ngôi làng được bao quanh bởi các cánh đồng.) |
2 |
Livestock |
N |
/ˈlaɪv.stɑk/ |
Vật nuôi |
The farm has a lot of livestock. (Trang trại có nhiều vật nuôi.) |
3 |
Crop |
N |
/krɑp/ |
Mùa vụ |
The farmer harvested the crop in autumn. (Người nông dân thu hoạch mùa vụ vào mùa thu.) |
4 |
Path |
N |
/pæθ/ |
Con đường mòn |
They walked along the path through the forest. (Họ đi dọc theo con đường mòn xuyên qua rừng.) |
5 |
Poultry |
N |
/ˈpoʊl.tri/ |
Gia cầm |
Poultry is an important part of the farm. (Gia cầm là một phần quan trọng của trang trại.) |
6 |
Stable |
N |
/ˈsteɪ.bəl/ |
Chuồng ngựa |
The horses are kept in the stable. (Những con ngựa được giữ trong chuồng ngựa.) |
7 |
Sheepfold |
N |
/ʃiːpfəʊld/ |
Chuồng cừu |
The sheepfold is located near the barn. (Chuồng cừu nằm gần nhà kho.) |
8 |
Farm |
N |
/fɑːrm/ |
Nông trại |
They visited the farm to see the animals. (Họ đã thăm trang trại để xem các con vật.) |
9 |
Market |
N |
/ˈmɑːrkɪt/ |
Chợ |
The market is bustling with people on weekends. (Chợ rất đông đúc vào cuối tuần.) |
10 |
Playground |
N |
/ˈpleɪɡraʊnd/ |
Sân chơi |
The children play in the playground after school. (Những đứa trẻ chơi ở sân chơi sau giờ học.) |
11 |
Ceremony |
N |
/ˈserəmoʊni/ |
Lễ kỷ niệm, lễ hội |
The ceremony was held to celebrate the village festival. (Lễ hội được tổ chức để kỷ niệm lễ hội của làng.) |
12 |
Tradition |
N |
/trəˈdɪʃn/ |
Truyền thống |
Each village has its own traditions. (Mỗi ngôi làng có các truyền thống riêng của mình.) |
13 |
Bridge |
N |
/brɪdʒ/ |
Cây cầu |
They crossed the river using the old bridge. (Họ đã vượt qua con sông bằng cây cầu cũ.) |
14 |
Garden |
N |
/ˈɡɑːrdən/ |
Vườn |
She grows vegetables in her garden. (Cô ấy trồng rau trong vườn của mình.) |
15 |
Tree |
N |
/triː/ |
Cây cối |
There is a big tree in the garden. (Có một cái cây lớn trong vườn.) |
16 |
Field |
N |
/fiːld/ |
Cánh đồng |
The cows are grazing in the field. (Những con bò đang gặm cỏ trên cánh đồng.) |
17 |
Ox |
N |
/ɑːks/ |
Con bò đực |
The ox is used for plowing the fields. (Con bò đực được dùng để cày cánh đồng.) |
18 |
Cow |
N |
/kaʊ/ |
Bò cái |
The cow gives fresh milk every day. (Con bò cái cho sữa tươi hàng ngày.) |
19 |
Chicken |
N |
/ˈtʃɪkɪn/ |
Con gà |
The chicken laid eggs in the coop. (Con gà đẻ trứng trong chuồng.) |
20 |
Road |
N |
/rəʊd/ |
Con đường |
The road to the village is quite long. (Con đường đến ngôi làng khá dài.) |
21 |
River |
N |
/ˈrɪvər/ |
Dòng sông |
They went fishing by the river. (Họ đã đi câu cá bên dòng sông.) |
22 |
Van |
N |
/væn/ |
Xe van |
The goods were transported in a van. (Hàng hóa được vận chuyển bằng xe van.) |
23 |
Volleyball |
N |
/ˈvɑːlibɔːl/ |
Môn bóng chuyền |
We played volleyball at the beach. (Chúng tôi đã chơi bóng chuyền ở bãi biển.) |
Xem thêm: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ QUÊ HƯƠNG
9. Từ mới tiếng Anh lớp 2 Unit 9 – In the grocery store (Ở cửa hàng bách hóa)
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ minh họa |
1 |
Store |
N |
/stɔːr/ |
Cửa hàng |
I went to the store to buy some milk. (Tôi đến cửa hàng để mua sữa.) |
2 |
Candy |
N |
/ˈkæn.di/ |
Kẹo |
The children enjoyed the candy. (Những đứa trẻ thích kẹo.) |
3 |
Yogurt |
N |
/ˈjoʊ.ɡɚt/ |
Sữa chua |
I had yogurt for breakfast. (Tôi đã ăn sữa chua cho bữa sáng.) |
4 |
Potato |
N |
/pəˈteɪ.t̬oʊ/ |
Khoai tây |
Potatoes are used in many dishes. (Khoai tây được dùng trong nhiều món ăn.) |
5 |
Tomato |
N |
/təˈmeɪ.t̬oʊ/ |
Cà chua |
Tomatoes are rich in vitamins. (Cà chua chứa nhiều vitamin.) |
6 |
Snack |
N |
/snæk/ |
Đồ ăn vặt |
I had a snack between meals. (Tôi đã ăn vặt giữa các bữa ăn.) |
7 |
Apple |
N |
/ˈæp.əl/ |
Quả táo |
She ate an apple for dessert. (Cô ấy ăn một quả táo cho món tráng miệng.) |
8 |
Orange |
N |
/ˈɔːr.ɪndʒ/ |
Quả cam |
He drank a glass of orange juice. (Anh ấy uống một cốc nước cam.) |
9 |
Grocery store |
N |
/ˈɡroʊ.sər.i stɔr/ |
Cửa hàng tạp hóa |
I need to go to the grocery store to buy some vegetables. (Tôi cần đến cửa hàng tạp hóa để mua rau củ.) |
10 |
Supermarket |
N |
/ˈsuː.pərˌmɑr.kɪt/ |
Siêu thị |
The supermarket is open 24 hours a day. (Siêu thị mở cửa 24 giờ mỗi ngày.) |
11 |
Shopping cart |
N |
/ˈʃɑp.ɪŋ kɑrt/ |
Xe đẩy mua hàng |
She filled the shopping cart with groceries. (Cô ấy đã chất đầy xe đẩy mua hàng với thực phẩm.) |
12 |
Cashier |
N |
/ˈkæʃ.i.ər/ |
Quầy thu ngân |
The cashier scanned the items and gave me the total. (Nhân viên thu ngân quét mã hàng và đưa tổng số tiền cho tôi.) |
13 |
Checkout |
N |
/ˈtʃɛk.aʊt/ |
Quầy thanh toán |
We paid at the checkout. (Chúng tôi đã thanh toán tại quầy thanh toán.) |
14 |
Shelf |
N |
/ʃɛlf/ |
Kệ hàng |
The books are on the shelf. (Những cuốn sách ở trên kệ.) |
15 |
Product |
N |
/ˈprɒd.ʌkt/ |
Sản phẩm |
This is a new product. (Đây là một sản phẩm mới.) |
16 |
Price tag |
N |
/praɪs tæɡ/ |
Nhãn giá |
The price tag on this shirt is too high. (Nhãn giá trên chiếc áo sơ mi này quá cao.) |
17 |
Promotion |
N |
/prəˈmoʊ.ʃən/ |
Khuyến mãi |
There is a promotion on all electronics this week. (Có chương trình khuyến mãi cho tất cả các sản phẩm điện tử trong tuần này.) |
18 |
Customer |
N |
/ˈkʌs.tə.mər/ |
Khách hàng |
The customer asked for a refund. (Khách hàng yêu cầu hoàn tiền.) |
XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ MUA SẮM
10. Các từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 10 – At the zoo (Trong sở thú)
STT |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ minh họa |
1 |
Exhibit |
N |
/ɪɡˈzɪ.bɪt/ |
Khu trưng bày |
The museum has a new dinosaur exhibit. (Bảo tàng có một khu trưng bày khủng long mới.) |
2 |
Habitat |
N |
/ˈhæb.ɪ.tæt/ |
Môi trường sống |
The rainforest is the natural habitat of many animals. (Rừng nhiệt đới là môi trường sống tự nhiên của nhiều loài động vật.) |
3 |
Crocodile |
N |
/ˈkrɑk.ə.daɪl/ |
Cá sấu |
The crocodile was resting on the riVank. (Con cá sấu đang nghỉ ngơi trên bờ sông.) |
4 |
Tortoise |
N |
/ˈtɔr.təs/ |
Rùa |
The tortoise moves very slowly. (Con rùa di chuyển rất chậm.) |
5 |
Ostrich |
N |
/ˈɒs.trɪtʃ/ |
Đà điểu |
The ostrich is the largest bird in the world. (Đà điểu là loài chim lớn nhất thế giới.) |
6 |
Hedgehog |
N |
/ˈhɛdʒ.hɒɡ/ |
Nhím |
The hedgehog curled up into a ball. (Con nhím cuộn tròn thành một quả bóng.) |
7 |
Gopher |
N |
/ˈɡoʊ.fər/ |
Chuột túi |
The gopher dug a hole in the garden. (Con chuột túi đã đào một cái hố trong vườn.) |
8 |
Leopard |
N |
/ˈlɛp.ərd/ |
Con báo |
The leopard's spots are unique to each individual. (Những đốm trên cơ thể con báo là đặc trưng riêng của từng con.) |
9 |
Gibbon |
N |
/ˈɡɪb.ən/ |
Con vượn |
The gibbon swung from tree to tree. (Con vượn đu từ cây này sang cây khác.) |
10 |
Chipmunk |
N |
/ˈtʃɪp.mʌŋk/ |
Sóc chuột |
The chipmunk collected nuts for the winter. (Con sóc chuột đã thu thập hạt cho mùa đông.) |
11 |
Elephant |
N |
/ˈɛlɪfənt/ |
Voi |
The elephant is the largest land animal. (Con voi là động vật trên cạn lớn nhất.) |
12 |
Giraffe |
N |
/dʒɪˈræf/ |
Hươu cao cổ |
The giraffe's neck is very long. (Cổ của hươu cao cổ rất dài.) |
13 |
Lion |
N |
/ˈlaɪən/ |
Sư tử |
The lion is known as the king of the jungle. (Con sư tử được biết đến như vua của khu rừng.) |
14 |
Tiger |
N |
/ˈtaɪɡər/ |
Hổ |
The tiger has distinctive orange and black stripes. (Con hổ có những sọc cam và đen đặc trưng.) |
15 |
Monkey |
N |
/ˈmʌŋki/ |
Khỉ |
The monkey swung from the branches. (Con khỉ đu từ những cành cây.) |
16 |
Zebra |
N |
/ˈziːbrə/ |
Ngựa vằn |
Each zebra has unique stripes. (Mỗi con ngựa vằn có những sọc đặc trưng riêng.) |
17 |
Panda |
N |
/ˈpændə/ |
Gấu trúc |
The panda eats bamboo all day. (Con gấu trúc ăn tre suốt cả ngày.) |
18 |
Bear |
N |
/bɛr/ |
Gấu |
The bear hibernates during the winter. (Con gấu ngủ đông trong mùa đông.) |
19 |
Penguin |
N |
/ˈpɛŋɡwɪn/ |
Chim cánh cụt |
Penguins are flightless birds. (Chim cánh cụt là những loài chim không biết bay.) |
20 |
Cage |
N |
/keɪdʒ/ |
Chuồng |
The bird is kept in a cage. (Con chim được giữ trong một cái chuồng.) |
21 |
Enclosure |
N |
/ɪnˈkloʊʒər/ |
Khu nuôi |
The zoo has a special enclosure for the lions. (Sở thú có một khu nuôi đặc biệt cho sư tử.) |
22 |
Pond |
N |
/pɒnd/ |
Ao hồ |
There are fish in the pond. (Có cá trong ao hồ.) |
23 |
Zoo |
N |
/zuː/ |
Sở thú |
We visited the zoo last weekend. (Chúng tôi đã thăm sở thú vào cuối tuần trước.) |
24 |
Bird |
N |
/bɝːd/ |
Con chim |
The bird sang a beautiful song. (Con chim hát một bài hát đẹp.) |
XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CON VẬT