TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 2 SÁCH MỚI THEO TỪNG UNIT
Mục lục [Ẩn]
Từ vựng theo chủ đề là một phần không thể thiếu trong chương trình của các bé tiểu học để kích thích trí tưởng tượng và sáng tạo của trẻ. Hiểu được điều đó, tiếng Anh giao tiếp Langmaster đã tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo 16 Unit theo sách giáo khoa hiện hành để các em có thể tiện ôn tập, củng cố kiến thức. Ngoài ra, các bậc phụ huynh cũng có thể đọc đến cuối bài viết để download file PDF từ vựng tiếng Anh cho bé lớp 2 theo SGK miễn phí để tiện kèm cặp các con nhé!
A. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 chương trình mới tập trung vào các chủ đề gần gũi như tiệc sinh nhật, hoạt động trong công viên, các chủ đề về gia đình, bạn bè, cùng với những mẫu câu giao tiếp hàng ngày.
Do chương trình tiếng Anh lớp 2 theo SGK chuẩn bao gồm 16 Unit trải dài qua 2 học kỳ, Langmaster sẽ hệ thống lại những từ vựng tiếng Anh lớp 2 quan trọng nhất tương ứng với từng Unit trong 16 bài học cũng như mở rộng thêm nhằm giúp phụ huynh dễ dàng hỗ trợ con học tập, và các em học sinh có thể ôn tập, củng cố, cũng như nâng cao vốn từ vựng của mình.
I. Từ vựng tiếng Anh lớp 2 học kì 1
1. Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 1 – At my birthday party (Tại bữa tiệc sinh nhật của tôi)
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ minh họa |
1 |
Yummy |
Adj |
/ˈjʌm.i/ |
Ngon |
The cake is yummy. (Chiếc bánh rất ngon.) |
2 |
Balloon |
N |
/bəˈluːn/ |
Bóng bay |
The balloon is red. (Bóng bay màu đỏ.) |
3 |
Candy |
N |
/ˈkæn.di/ |
Kẹo |
I have some candy. (Tôi có vài viên kẹo.) |
4 |
Drink |
N |
/drɪŋk/ |
Đồ uống |
Would you like a drink? (Bạn muốn uống gì không?) |
5 |
Friend |
N |
/frend/ |
Bạn bè |
She is my friend. (Cô ấy là bạn của tôi.) |
6 |
Happy birthday |
Phrase |
/ˈhæp.i ˈbɝːθ.deɪ/ |
Chúc mừng sinh nhật |
Happy birthday to you! (Chúc mừng sinh nhật bạn!) |
7 |
Birthday |
N |
/ˈbɝːθ.deɪ/ |
Sinh nhật, ngày sinh |
When is your birthday? (Sinh nhật của bạn khi nào?) |
8 |
Party |
N |
/ˈpɑːr.t̬i/ |
Bữa tiệc |
I'm going to a party. (Tôi sẽ đi dự tiệc.) |
9 |
Popcorn |
N |
/ˈpɑːp.kɔːrn/ |
Bỏng ngô |
Do you like popcorn? (Bạn có thích bỏng ngô không?) |
10 |
Pizza |
N |
/ˈpiːt.sə/ |
Bánh pizza |
Let's order a pizza. (Hãy gọi một chiếc pizza.) |
11 |
Cake |
N |
/keɪk/ |
Bánh ngọt |
I want a slice of cake. (Tôi muốn một miếng bánh ngọt.) |
12 |
Present/Gift |
N |
/ˈprɛz.ənt/ - /ɡɪft/ |
Quà |
Here's your birthday present. (Đây là món quà sinh nhật của bạn.) |
13 |
Invitation |
N |
/ˌɪn.vɪˈteɪ.ʃən/ |
Lời mời |
I received an invitation. (Tôi nhận được một lời mời.) |
14 |
Decorations |
N |
/ˌdɛk.əˈreɪ.ʃənz/ |
Trang trí |
The decorations are beautiful. (Các đồ trang trí rất đẹp.) |
15 |
Candle |
N |
/ˈkæn.dəl/ |
Nến |
Blow out the candles! (Thổi nến đi nào!) |
16 |
Dance |
V |
/dæns/ |
Nhảy |
Let's dance together. (Hãy nhảy cùng nhau.) |
17 |
Pasta |
N |
/ˈpɑː.stə/ |
Mỳ Ý |
I love eating pasta. (Tôi thích ăn mỳ Ý.) |
18 |
Music |
N |
/ˈmjuː.zɪk/ |
Âm nhạc |
Turn on the music. (Bật nhạc lên đi.) |
19 |
Happy |
Adj |
/ˈhæp.i/ |
Hạnh phúc |
She looks so happy. (Cô ấy trông rất hạnh phúc.) |
20 |
Sweet |
Adj |
/swiːt/ |
Ngọt ngào |
The candy is sweet. (Kẹo rất ngọt.) |
21 |
Clown |
N |
/klaʊn/ |
Chú hề |
The clown made us laugh. (Chú hề làm chúng tôi cười.) |
22 |
Ice cream |
N |
/ˈaɪs kriːm/ |
Kem |
I want an ice cream. (Tôi muốn ăn kem.) |
23 |
Chocolate |
N |
/ˈtʃɒk.lət/ |
Sô cô la |
Do you like chocolate? (Bạn có thích sô cô la không?) |
24 |
Surprise |
N |
/səˈpraɪz/ |
Bất ngờ |
It was a nice surprise. (Đó là một bất ngờ thú vị.) |
25 |
Cheers |
Phrase |
/tʃɪrz/ |
Chúc mừng |
Cheers to the birthday girl! (Chúc mừng cô gái sinh nhật!) |
XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH TIỂU HỌC THÔNG DỤNG
2. Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 2 - In the backyard (Ở sân sau nhà)
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ minh họa |
1 |
Backyard |
N |
/ˌbækˈjɑːrd/ |
Sân sau |
The kids are playing in the backyard. (Bọn trẻ đang chơi ở sân sau.) |
2 |
Kitten |
N |
/ˈkɪt̬.ən/ |
Mèo con |
The kitten is sleeping on the couch. (Chú mèo con đang ngủ trên ghế.) |
3 |
Run |
V |
/rʌn/ |
Chạy |
She loves to run in the park. (Cô ấy thích chạy trong công viên.) |
4 |
Grass |
N |
/ɡræs/ |
Cỏ |
The grass is green and soft. (Cỏ xanh và mềm.) |
5 |
Flower |
N |
/ˈflaʊ.ɚ/ |
Hoa |
She picked a beautiful flower from the garden. (Cô ấy hái một bông hoa đẹp từ vườn.) |
6 |
Puppy |
N |
/ˈpʌp.i/ |
Chó con |
The puppy is very playful. (Chú chó con rất hiếu động.) |
7 |
Play |
V |
/pleɪ/ |
Chơi |
They like to play soccer. (Họ thích chơi bóng đá.) |
8 |
Kite |
N |
/kaɪt/ |
Con diều |
The kite flew high in the sky. (Con diều bay cao trên bầu trời.) |
9 |
Bike |
N |
/baɪk/ |
Xe đạp |
He rides his bike to school every day. (Cậu ấy đi xe đạp đến trường mỗi ngày.) |
10 |
Tree |
N |
/triː/ |
Cây |
There is a tall tree in the yard. (Có một cái cây cao trong sân.) |
11 |
Garden |
N |
/ˈɡɑr.dən/ |
Vườn |
She is watering the flowers in the garden. (Cô ấy đang tưới hoa trong vườn.) |
12 |
Insect |
N |
/ˈɪn.sɛkt/ |
Côn trùng |
There are many insects in the garden. (Có nhiều côn trùng trong vườn.) |
13 |
Ladybug |
N |
/ˈleɪ.di.bʌɡ/ |
Bọ rùa |
A ladybug landed on my hand. (Một con bọ rùa đậu trên tay tôi.) |
14 |
Nest |
N |
/nɛst/ |
Tổ (chim) |
The bird built a nest in the tree. (Chim làm tổ trên cây.) |
15 |
Worm |
N |
/wɝːm/ |
Sâu |
The bird caught a worm. (Con chim bắt được một con sâu.) |
16 |
Seed |
N |
/siːd/ |
Hạt giống |
She planted the seeds in the soil. (Cô ấy gieo hạt giống vào đất.) |
17 |
Shrub |
N |
/ʃrʌb/ |
Cây bụi |
The garden is full of shrubs. (Vườn đầy cây bụi.) |
18 |
Bush |
N |
/bʊʃ/ |
Bụi cây |
There is a bush near the fence. (Có một bụi cây gần hàng rào.) |
19 |
Blossom |
N |
/ˈblɑː.səm/ |
Hoa nở |
The cherry blossoms are beautiful in spring. (Hoa anh đào nở rất đẹp vào mùa xuân.) |
20 |
Birdhouse |
N |
/ˈbɜːrdhaʊs/ |
Chuồng chim |
The birdhouse is hanging on the tree. (Chuồng chim được treo trên cây.) |
21 |
Fountain |
N |
/ˈfaʊn.tən/ |
Đài phun nước |
The fountain in the park is very old. (Đài phun nước trong công viên rất cổ.) |
22 |
Pond |
N |
/pɒnd/ |
Ao hồ |
The ducks are swimming in the pond. (Những con vịt đang bơi trong ao.) |
23 |
Ant |
N |
/ænt/ |
Kiến |
There are ants on the picnic blanket. (Có kiến trên tấm trải picnic.) |
24 |
Butterfly |
N |
/ˈbʌt.ər.flaɪ/ |
Bướm |
A butterfly landed on the flower. (Một con bướm đậu trên bông hoa.) |
25 |
Bee |
N |
/biː/ |
Ong |
The bee is collecting nectar. (Con ong đang thu thập mật hoa.) |
26 |
Dragonfly |
N |
/ˈdræɡ.ən.flaɪ/ |
Chuồn chuồn |
I saw a dragonfly by the pond. (Tôi thấy một con chuồn chuồn gần ao.) |
27 |
Mosquito |
N |
/məˈskiː.toʊ/ |
Muỗi |
Mosquitoes are common in summer. (Muỗi thường xuất hiện vào mùa hè.) |
28 |
Grasshopper |
N |
/ˈɡræsˌhɑːpər/ |
Châu chấu |
The grasshopper jumped onto the leaf. (Con châu chấu nhảy lên chiếc lá.) |
29 |
Beetle |
N |
/ˈbiː.təl/ |
Bọ cánh cứng |
A beetle crawled under the log. (Một con bọ cánh cứng bò dưới khúc gỗ.) |
30 |
Caterpillar |
N |
/ˈkæt.ərˌpɪl.ər/ |
Sâu bướm |
The caterpillar will soon become a butterfly. (Con sâu bướm sắp trở thành con bướm.) |
31 |
Swing |
N |
/swɪŋ/ |
Cái xích đu |
The children are playing on the swing. (Những đứa trẻ đang chơi trên xích đu.) |
32 |
Barbecue |
N |
/ˈbɑːr.bɪ.kjuː/ |
Lò nướng ngoài trời |
We had a barbecue in the backyard. (Chúng tôi tổ chức một buổi nướng ngoài trời ở sân sau.) |
33 |
Umbrella |
N |
/ʌmˈbrɛlə/ |
Ô dù |
I brought an umbrella in case it rains. (Tôi mang theo ô phòng khi trời mưa.) |
34 |
Grill |
N |
/ɡrɪl/ |
Lưới nướng |
The meat is cooking on the grill. (Thịt đang được nướng trên lưới.) |
35 |
Plant pot |
N |
/plænt pɒt/ |
Chậu cây |
The plant pot is on the windowsill. (Chậu cây được đặt trên bệ cửa sổ.) |
36 |
Hose |
N |
/hoʊz/ |
Ống nước |
He is watering the garden with a hose. (Anh ấy đang tưới vườn bằng ống nước.) |
37 |
Wheelbarrow |
N |
/ˈwiːlˌbær.oʊ/ |
Xe đẩy |
The gardener used a wheelbarrow to move the soil. (Người làm vườn dùng xe đẩy để chuyển đất.) |
38 |
Trowel |
N |
/traʊəl/ |
Xẻng trồng cây |
She planted the flowers using a trowel. (Cô ấy trồng hoa bằng một chiếc xẻng nhỏ.) |
Xem thêm: CÁCH MIÊU TẢ NGÔI NHÀ BẰNG TIẾNG ANH
3. Các từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 3 – At the seaside (Ở bên bờ biển)
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ minh họa |
1 |
Seaside |
N |
/ˈsiː.saɪd/ |
Bờ biển |
We spent the weekend at the seaside. (Chúng tôi đã dành cuối tuần ở bờ biển.) |
2 |
Beach |
N |
/biːtʃ/ |
Bãi biển |
The kids are building sandcastles on the beach. (Những đứa trẻ đang xây lâu đài cát trên bãi biển.) |
3 |
Sand |
N |
/sænd/ |
Cát |
The sand was warm under my feet. (Cát ấm dưới chân tôi.) |
4 |
Ocean |
N |
/ˈoʊ.ʃən/ |
Đại dương |
The ocean waves were crashing against the shore. (Sóng đại dương đập vào bờ.) |
5 |
Wave |
N |
/weɪv/ |
Sóng |
She loves to swim in the ocean waves. (Cô ấy thích bơi trong sóng đại dương.) |
6 |
Sail |
N |
/seɪl/ |
Cánh buồm |
The boat's sail was filled with wind. (Cánh buồm của thuyền được gió thổi căng.) |
7 |
Cliff |
N |
/klɪf/ |
Vách đá |
The view from the cliff was breathtaking. (Cảnh từ vách đá thật tuyệt vời.) |
8 |
Seashell |
N |
/ˈsiː.ʃɛl/ |
Vỏ sò |
She collected seashells on the shore. (Cô ấy đã thu thập vỏ sò trên bờ biển.) |
9 |
Seagull |
N |
/ˈsiː.ɡʌl/ |
Hải âu |
A seagull flew overhead. (Một con hải âu bay qua đầu chúng tôi.) |
10 |
Sunbath |
N |
/ˈsʌn.bɑθ/ |
Tắm nắng |
He enjoyed a relaxing sunbath by the pool. (Anh ấy tận hưởng việc tắm nắng thư giãn bên hồ bơi.) |
11 |
Boat |
N |
/boʊt/ |
Thuyền |
We took a boat ride around the lake. (Chúng tôi đi thuyền quanh hồ.) |
12 |
Swimsuit |
N |
/ˈswɪmˌsuːt/ |
Đồ bơi |
She wore a new swimsuit to the beach. (Cô ấy mặc đồ bơi mới đến bãi biển.) |
13 |
Sunglasses |
N |
/ˈsʌnˌɡlæsɪz/ |
Kính râm |
Don’t forget to pack your sunglasses. (Đừng quên mang theo kính râm.) |
14 |
Towel |
N |
/ˈtaʊəl/ |
Khăn tắm |
He dried off with a towel after swimming. (Anh ấy lau khô bằng khăn tắm sau khi bơi.) |
15 |
Sandcastle |
N |
/ˈsændˌkæsəl/ |
Lâu đài cát |
The children built a large sandcastle. (Những đứa trẻ đã xây một lâu đài cát lớn.) |
16 |
Surfing |
N |
/ˈsɜːrfɪŋ/ |
Lướt sóng |
Surfing is a popular activity at the beach. (Lướt sóng là một hoạt động phổ biến ở bãi biển.) |
17 |
Picnic |
N |
/ˈpɪknɪk/ |
Dã ngoại |
We had a picnic on the beach. (Chúng tôi đã tổ chức một buổi dã ngoại trên bãi biển.) |
18 |
Fishing |
N |
/ˈfɪʃɪŋ/ |
Câu cá |
He enjoys fishing in the early morning. (Anh ấy thích câu cá vào sáng sớm.) |
19 |
Boating |
N |
/ˈboʊtɪŋ/ |
Đi thuyền |
Boating on the lake is very relaxing. (Đi thuyền trên hồ rất thư giãn.) |
20 |
Sand dunes |
N |
/sænd duːnz/ |
Đồi cát |
The sand dunes stretched for miles. (Các đồi cát kéo dài hàng dặm.) |
XEM THÊM: TỪ VỰNG VỀ BIỂN BẰNG TIẾNG ANH
4. Từ vựng tiếng Anh lớp 2 sách mới Unit 4 – In the countryside (Ở nông thôn)
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ minh họa |
1 |
Friendly |
Adj |
/ˈfrend.li/ |
Thân thiện |
The villagers are very friendly. (Những người trong làng rất thân thiện.) |
2 |
Peaceful |
Adj |
/ˈpiːs.fəl/ |
Yên bình |
The countryside is very peaceful. (Vùng nông thôn rất yên bình.) |
3 |
Field |
N |
/fiːld/ |
Đồng ruộng, Cánh đồng |
The cows are grazing in the field. (Những con bò đang gặm cỏ trên cánh đồng.) |
4 |
Village |
N |
/ˈvɪl.ɪdʒ/ |
Ngôi làng |
They live in a small village. (Họ sống ở một ngôi làng nhỏ.) |
5 |
Chicken |
N |
/ˈtʃɪk.ɪn/ |
Con gà |
The chicken laid some eggs. (Con gà đã đẻ một số trứng.) |
6 |
Countryside |
N |
/ˈkʌn.tri.saɪd/ |
Vùng nông thôn |
They enjoy the beauty of the countryside. (Họ thưởng thức vẻ đẹp của vùng nông thôn.) |
7 |
Rainbow |
N |
/ˈreɪn.boʊ/ |
Cầu vồng |
A beautiful rainbow appeared after the rain. (Một cầu vồng đẹp xuất hiện sau cơn mưa.) |
8 |
River |
N |
/ˈrɪv.ɚ/ |
Dòng sông |
We went fishing by the river. (Chúng tôi đã đi câu cá bên dòng sông.) |
9 |
Road |
N |
/roʊd/ |
Con đường |
The road leads to the farm. (Con đường dẫn đến trang trại.) |
10 |
Farm |
N |
/fɑrm/ |
Trang trại |
They work on a large farm. (Họ làm việc trên một trang trại lớn.) |
11 |
Barn |
N |
/bɑrn/ |
Nhà kho |
The barn is used to store hay. (Nhà kho được dùng để lưu trữ cỏ khô.) |
12 |
Cow |
N |
/kaʊ/ |
Con bò |
The cow gives us milk. (Con bò cho chúng tôi sữa.) |
13 |
Horse |
N |
/hɔrs/ |
Con ngựa |
The horse is grazing in the pasture. (Con ngựa đang gặm cỏ trong đồng cỏ.) |
14 |
Sheep |
N |
/ʃiːp/ |
Con cừu |
The sheep are being sheared. (Những con cừu đang được cắt lông.) |
15 |
Goat |
N |
/ɡoʊt/ |
Con dê |
The goat climbed the hill easily. (Con dê leo lên đồi dễ dàng.) |
16 |
Rooster |
N |
/ˈroʊ.stər/ |
Con gà trống |
The rooster crowed at dawn. (Con gà trống gáy vào lúc bình minh.) |
17 |
Harvest |
N |
/ˈhɑr.vɪst/ |
Thu hoạch |
They had a successful harvest this year. (Họ đã có một mùa thu hoạch thành công năm nay.) |
18 |
Pig |
N |
/pɪɡ/ |
Lợn |
The pig was wallowing in the mud. (Con lợn đang lăn lộn trong bùn.) |
19 |
Duck |
N |
/dʌk/ |
Vịt |
The ducks are swimming in the pond. (Những con vịt đang bơi trong ao.) |
20 |
Dog |
N |
/dɒɡ/ |
Chó |
The dog is barking loudly. (Con chó đang sủa to.) |
21 |
Cat |
N |
/kæt/ |
Mèo |
The cat is resting in the sun. (Con mèo đang nghỉ ngơi dưới ánh mặt trời.) |
22 |
Rabbit |
N |
/ˈræbɪt/ |
Thỏ |
The rabbit is hopping around the garden. (Con thỏ đang nhảy quanh vườn.) |
23 |
Corn |
N |
/kɔːrn/ |
Ngô |
The corn is ready to be harvested. (Ngô đã sẵn sàng để thu hoạch.) |
24 |
Wheat |
N |
/wiːt/ |
Lúa mì |
The wheat fields are golden in the summer. (Các cánh đồng lúa mì chuyển sang màu vàng vào mùa hè.) |
25 |
Farmhouse |
N |
/ˈfɑːrmhaʊs/ |
Nhà nông trại |
They live in a charming farmhouse. (Họ sống trong một ngôi nhà nông trại duyên dáng.) |
26 |
Orchard |
N |
/ˈɔːrtʃərd/ |
Vườn cây ăn quả |
We walked through the apple orchard. (Chúng tôi đã đi dạo qua vườn táo.) |
XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ QUÊ HƯƠNG
5. Từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo chủ đề Unit 5 – In the classroom (Trong lớp học)
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ minh họa |
1 |
English |
N |
/ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ |
Môn Tiếng Anh |
English is my favorite subject. (Tiếng Anh là môn học yêu thích của tôi.) |
2 |
Maths |
N |
/mæθs/ |
Môn Toán |
I have a Maths test tomorrow. (Tôi có bài kiểm tra Toán vào ngày mai.) |
3 |
History |
N |
/ˈhɪs.tər.i/ |
Môn Lịch sử |
History class is very interesting. (Lớp Lịch sử rất thú vị.) |
4 |
Art |
N |
/ɑrt/ |
Môn Mỹ thuật |
She loves to draw in her Art class. (Cô ấy thích vẽ tranh trong lớp Mỹ thuật.) |
5 |
Science |
N |
/ˈsaɪ.əns/ |
Môn Khoa học |
Science experiments are fun. (Các thí nghiệm Khoa học rất vui.) |
6 |
Literature |
N |
/ˈlɪt.ər.ə.tʃər/ |
Môn Văn |
Literature helps improve language skills. (Môn Văn giúp cải thiện kỹ năng ngôn ngữ.) |
7 |
Geography |
N |
/dʒiˈɑɡ.rə.fi/ |
Môn Địa lý |
We learn about different countries in Geography. (Chúng tôi học về các quốc gia khác nhau trong môn Địa lý.) |
8 |
Music |
N |
/ˈmjuː.zɪk/ |
Môn Âm nhạc |
Music class is always enjoyable. (Lớp Âm nhạc luôn luôn vui vẻ.) |
9 |
Classroom |
N |
/ˈklæs.rʊm/ |
Phòng học |
The classroom is decorated with colorful posters. (Phòng học được trang trí bằng các poster đầy màu sắc.) |
10 |
Board |
N |
/bɔːrd/ |
Bảng |
The teacher wrote the lesson on the board. (Giáo viên đã viết bài học lên bảng.) |
11 |
Table |
N |
/ˈteɪ.bəl/ |
Bàn |
We sit at the table to do our homework. (Chúng tôi ngồi ở bàn để làm bài tập về nhà.) |
12 |
Pen |
N |
/pen/ |
Bút mực |
I need a pen to write my notes. (Tôi cần một cây bút mực để viết ghi chú.) |
13 |
Pencil |
N |
/pen/ |
Bút chì |
The pencil broke while I was writing. (Cây bút chì bị gãy khi tôi đang viết.) |
14 |
Ruler |
N |
/ˈruː.lɚ/ |
Thước kẻ |
Use a ruler to draw a straight line. (Sử dụng thước kẻ để vẽ một đường thẳng.) |
15 |
Teacher |
N |
/ˈtiː.tʃɚ/ |
Giáo viên |
The teacher explains the lesson clearly. (Giáo viên giải thích bài học rõ ràng.) |
16 |
Question |
N |
/ˈkwes.tʃən/ |
Câu hỏi |
She asked a difficult question. (Cô ấy đã đặt một câu hỏi khó.) |
17 |
Square |
N |
/skwer/ |
Hình vuông |
Draw a square on the paper. (Vẽ một hình vuông trên giấy.) |
XEM THÊM: TỪ VỰNG VỀ TRƯỜNG HỌC BẰNG TIẾNG ANH
6. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 6 – On the farm (Ở trang trại)
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ minh họa |
1 |
Plow |
V |
/plaʊ/ |
Cày đất |
The farmer uses a plow to prepare the field. (Người nông dân sử dụng cày để chuẩn bị cánh đồng.) |
2 |
Wool |
N |
/wʊl/ |
Len |
Wool is used to make warm sweaters. (Len được sử dụng để làm áo len ấm.) |
3 |
Goose |
N |
/ɡus/ |
Con ngỗng |
The goose honked loudly in the morning. (Con ngỗng kêu rất to vào buổi sáng.) |
4 |
Tractor |
N |
/ˈtræk.tər/ |
Máy kéo |
The tractor is essential for modern farming. (Máy kéo là thiết yếu trong nông nghiệp hiện đại.) |
5 |
Orchard |
N |
/ˈɔr.tʃərd/ |
Vườn ăn quả |
They have an apple orchard on their farm. (Họ có một vườn táo trên trang trại của mình.) |
6 |
Scarecrow |
N |
/ˈskɛr.kroʊ/ |
Bù nhìn |
The scarecrow is meant to keep the birds away. (Bù nhìn được đặt để giữ cho chim không đến gần.) |
7 |
Windmill |
N |
/ˈwɪnd.mɪl/ |
Cối xay gió |
The windmill generates power from the wind. (Cối xay gió tạo ra năng lượng từ gió.) |
8 |
Fox |
N |
/fɑks/ |
Con cáo |
A fox was spotted in the fields. (Một con cáo đã được nhìn thấy ở các cánh đồng.) |
9 |
Pig |
N |
/pɪɡ/ |
Con lợn |
The pig is rolling in the mud. (Con lợn đang lăn lộn trong bùn.) |
10 |
Cow |
N |
/kaʊ/ |
Con bò |
The cow gives us fresh milk. (Con bò cung cấp sữa tươi cho chúng tôi.) |
11 |
Sheep |
N |
/ʃiːp/ |
Con cừu |
The sheep are grazing in the pasture. (Những con cừu đang gặm cỏ trên đồng cỏ.) |
12 |
Donkey |
N |
/ˈdɑːŋ.ki/ |
Con lừa |
The donkey carried the heavy load up the hill. (Con lừa đã chở hàng nặng lên đồi.) |
13 |
Farm |
N |
/fɑːrm/ |
Nông trại |
They live on a large farm in the countryside. (Họ sống trên một trang trại lớn ở nông thôn.) |
14 |
Duck |
N |
/dʌk/ |
Con vịt |
The duck is swimming in the pond. (Con vịt đang bơi trong ao.) |
15 |
Farmer |
N |
/ˈfɑːr.mɚ/ |
Bác nông dân |
The farmer is planting new crops. (Người nông dân đang trồng các loại cây mới.) |
7. Từ vựng tiếng Anh cho học sinh lớp 2 Unit 7 – In the kitchen (Trong bếp)
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ minh họa |
1 |
Kitchen |
N |
/ˈkɪtʃən/ |
Nhà bếp |
The kitchen is where we cook our meals. (Nhà bếp là nơi chúng tôi nấu ăn.) |
2 |
Stove |
N |
/stoʊv/ |
Bếp lò |
She turned on the stove to start cooking. (Cô ấy bật bếp lò để bắt đầu nấu ăn.) |
3 |
Microwave |
N |
/ˈmaɪ.krə.weɪv/ |
Lò vi sóng |
The microwave is used to heat leftovers. (Lò vi sóng được dùng để hâm nóng thức ăn thừa.) |
4 |
Fridge |
N |
/frɪdʒ/ |
Tủ lạnh |
I keep milk in the fridge to stay fresh. (Tôi giữ sữa trong tủ lạnh để nó tươi.) |
5 |
Sink |
N |
/sɪŋk/ |
Chậu rửa |
The sink is full of dirty dishes. (Chậu rửa đầy bát đĩa bẩn.) |
6 |
Dishwasher |
N |
/ˈdɪʃ.wɑʃ.ər/ |
Máy rửa chén |
The dishwasher cleans all the dishes automatically. (Máy rửa chén làm sạch tất cả bát đĩa tự động.) |
7 |
Plate |
N |
/pleɪt/ |
Đĩa |
Place the food on a plate. (Đặt thức ăn lên đĩa.) |
8 |
Bowl |
N |
/boʊl/ |
Bát |
She poured cereal into a bowl. (Cô ấy đổ ngũ cốc vào bát.) |
9 |
Spoon |
N |
/spuːn/ |
Thìa |
Use a spoon to stir the soup. (Dùng thìa để khuấy súp.) |
10 |
Knife |
N |
/naɪf/ |
Dao |
The knife is sharp and used for cutting. (Dao rất sắc và được dùng để cắt.) |
11 |
Cup |
N |
/kʌp/ |
Cốc |
She drank coffee from a cup. (Cô ấy uống cà phê từ cốc.) |
12 |
Glass |
N |
/ɡlæs/ |
Ly thủy tinh |
He filled the glass with water. (Anh ấy đổ nước vào ly.) |
13 |
Fork |
N |
/fɔːrk/ |
Nĩa |
The fork is used to eat salad. (Nĩa được dùng để ăn salad.) |
14 |
Pan |
N |
/pæn/ |
Chảo |
Fry the eggs in a pan. (Chiên trứng trong chảo.) |
15 |
Pot |
N |
/pɒt/ |
Nồi |
Boil the water in the pot. (Đun sôi nước trong nồi.) |
16 |
Cutting board |
N |
/ˈkʌtɪŋ bɔːrd/ |
Thớt |
Use the cutting board to chop vegetables. (Sử dụng thớt để thái rau.) |
17 |
Vegetable |
N |
/ˈvɛdʒtəbl/ |
Rau củ |
Vegetables are healthy and nutritious. (Rau củ là thực phẩm tốt cho sức khỏe và dinh dưỡng.) |
18 |
Fruit |
N |
/fruːt/ |
Trái cây |
She enjoys eating fresh fruit. (Cô ấy thích ăn trái cây tươi.) |
19 |
Meat |
N |
/miːt/ |
Thịt |
The meat is marinated before grilling. (Thịt được ướp gia vị trước khi nướng.) |
20 |
Bread |
N |
/brɛd/ |
Bánh mì |
I made sandwiches with fresh bread. (Tôi làm sandwich với bánh mì tươi.) |
21 |
Rice |
N |
/raɪs/ |
Gạo |
Rice is a staple food in many countries. (Gạo là thực phẩm chính ở nhiều quốc gia.) |
22 |
Pasta |
N |
/ˈpæstə/ |
Mỳ ống |
She cooked pasta for dinner. (Cô ấy nấu mỳ ống cho bữa tối.) |
23 |
Oil |
N |
/ɔɪl/ |
Dầu ăn |
Add some oil to the pan. (Thêm một ít dầu vào chảo.) |
24 |
Salt |
N |
/sɔːlt/ |
Muối |
Sprinkle salt on the dish for flavor. (Rắc muối lên món ăn để tăng hương vị.) |
25 |
Sugar |
N |
/ˈʃʊɡər/ |
Đường |
She added sugar to her coffee. (Cô ấy thêm đường vào cà phê.) |
26 |
Spice |
N |
/spaɪs/ |
Gia vị |
Spices can enhance the flavor of your dishes. (Gia vị có thể làm tăng hương vị của món ăn.) |
27 |
Oven |
N |
/ˈəʊvən/ |
Lò nướng |
Bake the cake in the oven for 30 minutes. (Nướng bánh trong lò trong 30 phút.) |
28 |
Blender |
N |
/ˈblɛndər/ |
Máy xay sinh tố |
She used a blender to make a smoothie. (Cô ấy sử dụng máy xay sinh tố để làm sinh tố.) |
29 |
Toaster |
N |
/ˈtoʊstər/ |
Máy nướng bánh mì |
Toast the bread in the toaster. (Nướng bánh mì trong máy nướng.) |
30 |
Kettle |
N |
/ˈkɛtəl/ |
Ấm đun nước |
Boil water in the kettle for tea. (Đun sôi nước trong ấm để pha trà.) |
31 |
Juice |
N |
/dʒuːs/ |
Nước trái cây |
She drank orange juice with her breakfast. (Cô ấy uống nước cam với bữa sáng.) |
32 |
Jam |
N |
/dʒæm/ |
Mứt |
Spread some jam on your toast. (Phết một ít mứt lên bánh mì nướng.) |
XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH BẾP
8. Từ mới tiếng Anh lớp 2 Unit 8 – In the village (Ở trong làng)
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ minh họa |
1 |
Village |
N |
/ˈvɪl.ɪdʒ/ |
Làng |
The village is surrounded by fields. (Ngôi làng được bao quanh bởi các cánh đồng.) |
2 |
Livestock |
N |
/ˈlaɪv.stɑk/ |
Vật nuôi |
The farm has a lot of livestock. (Trang trại có nhiều vật nuôi.) |
3 |
Crop |
N |
/krɑp/ |
Mùa vụ |
The farmer harvested the crop in autumn. (Người nông dân thu hoạch mùa vụ vào mùa thu.) |
4 |
Path |
N |
/pæθ/ |
Con đường mòn |
They walked along the path through the forest. (Họ đi dọc theo con đường mòn xuyên qua rừng.) |
5 |
Poultry |
N |
/ˈpoʊl.tri/ |
Gia cầm |
Poultry is an important part of the farm. (Gia cầm là một phần quan trọng của trang trại.) |
6 |
Stable |
N |
/ˈsteɪ.bəl/ |
Chuồng ngựa |
The horses are kept in the stable. (Những con ngựa được giữ trong chuồng ngựa.) |
7 |
Sheepfold |
N |
/ʃiːpfəʊld/ |
Chuồng cừu |
The sheepfold is located near the barn. (Chuồng cừu nằm gần nhà kho.) |
8 |
Farm |
N |
/fɑːrm/ |
Nông trại |
They visited the farm to see the animals. (Họ đã thăm trang trại để xem các con vật.) |
9 |
Market |
N |
/ˈmɑːrkɪt/ |
Chợ |
The market is bustling with people on weekends. (Chợ rất đông đúc vào cuối tuần.) |
10 |
Playground |
N |
/ˈpleɪɡraʊnd/ |
Sân chơi |
The children play in the playground after school. (Những đứa trẻ chơi ở sân chơi sau giờ học.) |
11 |
Ceremony |
N |
/ˈserəmoʊni/ |
Lễ kỷ niệm, lễ hội |
The ceremony was held to celebrate the village festival. (Lễ hội được tổ chức để kỷ niệm lễ hội của làng.) |
12 |
Tradition |
N |
/trəˈdɪʃn/ |
Truyền thống |
Each village has its own traditions. (Mỗi ngôi làng có các truyền thống riêng của mình.) |
13 |
Bridge |
N |
/brɪdʒ/ |
Cây cầu |
They crossed the river using the old bridge. (Họ đã vượt qua con sông bằng cây cầu cũ.) |
14 |
Garden |
N |
/ˈɡɑːrdən/ |
Vườn |
She grows vegetables in her garden. (Cô ấy trồng rau trong vườn của mình.) |
15 |
Tree |
N |
/triː/ |
Cây cối |
There is a big tree in the garden. (Có một cái cây lớn trong vườn.) |
16 |
Field |
N |
/fiːld/ |
Cánh đồng |
The cows are grazing in the field. (Những con bò đang gặm cỏ trên cánh đồng.) |
17 |
Ox |
N |
/ɑːks/ |
Con bò đực |
The ox is used for plowing the fields. (Con bò đực được dùng để cày cánh đồng.) |
18 |
Cow |
N |
/kaʊ/ |
Bò cái |
The cow gives fresh milk every day. (Con bò cái cho sữa tươi hàng ngày.) |
19 |
Chicken |
N |
/ˈtʃɪkɪn/ |
Con gà |
The chicken laid eggs in the coop. (Con gà đẻ trứng trong chuồng.) |
20 |
Road |
N |
/rəʊd/ |
Con đường |
The road to the village is quite long. (Con đường đến ngôi làng khá dài.) |
21 |
River |
N |
/ˈrɪvər/ |
Dòng sông |
They went fishing by the river. (Họ đã đi câu cá bên dòng sông.) |
22 |
Van |
N |
/væn/ |
Xe van |
The goods were transported in a van. (Hàng hóa được vận chuyển bằng xe van.) |
23 |
Volleyball |
N |
/ˈvɑːlibɔːl/ |
Môn bóng chuyền |
We played volleyball at the beach. (Chúng tôi đã chơi bóng chuyền ở bãi biển.) |
Xem thêm: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ QUÊ HƯƠNG
9. Từ mới tiếng Anh lớp 2 Unit 9 – In the grocery store (Ở cửa hàng bách hóa)
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ minh họa |
1 |
Store |
N |
/stɔːr/ |
Cửa hàng |
I went to the store to buy some milk. (Tôi đến cửa hàng để mua sữa.) |
2 |
Candy |
N |
/ˈkæn.di/ |
Kẹo |
The children enjoyed the candy. (Những đứa trẻ thích kẹo.) |
3 |
Yogurt |
N |
/ˈjoʊ.ɡɚt/ |
Sữa chua |
I had yogurt for breakfast. (Tôi đã ăn sữa chua cho bữa sáng.) |
4 |
Potato |
N |
/pəˈteɪ.t̬oʊ/ |
Khoai tây |
Potatoes are used in many dishes. (Khoai tây được dùng trong nhiều món ăn.) |
5 |
Tomato |
N |
/təˈmeɪ.t̬oʊ/ |
Cà chua |
Tomatoes are rich in vitamins. (Cà chua chứa nhiều vitamin.) |
6 |
Snack |
N |
/snæk/ |
Đồ ăn vặt |
I had a snack between meals. (Tôi đã ăn vặt giữa các bữa ăn.) |
7 |
Apple |
N |
/ˈæp.əl/ |
Quả táo |
She ate an apple for dessert. (Cô ấy ăn một quả táo cho món tráng miệng.) |
8 |
Orange |
N |
/ˈɔːr.ɪndʒ/ |
Quả cam |
He drank a glass of orange juice. (Anh ấy uống một cốc nước cam.) |
9 |
Grocery store |
N |
/ˈɡroʊ.sər.i stɔr/ |
Cửa hàng tạp hóa |
I need to go to the grocery store to buy some vegetables. (Tôi cần đến cửa hàng tạp hóa để mua rau củ.) |
10 |
Supermarket |
N |
/ˈsuː.pərˌmɑr.kɪt/ |
Siêu thị |
The supermarket is open 24 hours a day. (Siêu thị mở cửa 24 giờ mỗi ngày.) |
11 |
Shopping cart |
N |
/ˈʃɑp.ɪŋ kɑrt/ |
Xe đẩy mua hàng |
She filled the shopping cart with groceries. (Cô ấy đã chất đầy xe đẩy mua hàng với thực phẩm.) |
12 |
Cashier |
N |
/ˈkæʃ.i.ər/ |
Quầy thu ngân |
The cashier scanned the items and gave me the total. (Nhân viên thu ngân quét mã hàng và đưa tổng số tiền cho tôi.) |
13 |
Checkout |
N |
/ˈtʃɛk.aʊt/ |
Quầy thanh toán |
We paid at the checkout. (Chúng tôi đã thanh toán tại quầy thanh toán.) |
14 |
Shelf |
N |
/ʃɛlf/ |
Kệ hàng |
The books are on the shelf. (Những cuốn sách ở trên kệ.) |
15 |
Product |
N |
/ˈprɒd.ʌkt/ |
Sản phẩm |
This is a new product. (Đây là một sản phẩm mới.) |
16 |
Price tag |
N |
/praɪs tæɡ/ |
Nhãn giá |
The price tag on this shirt is too high. (Nhãn giá trên chiếc áo sơ mi này quá cao.) |
17 |
Promotion |
N |
/prəˈmoʊ.ʃən/ |
Khuyến mãi |
There is a promotion on all electronics this week. (Có chương trình khuyến mãi cho tất cả các sản phẩm điện tử trong tuần này.) |
18 |
Customer |
N |
/ˈkʌs.tə.mər/ |
Khách hàng |
The customer asked for a refund. (Khách hàng yêu cầu hoàn tiền.) |
XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ MUA SẮM
10. Các từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 10 – At the zoo (Trong sở thú)
STT |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ minh họa |
1 |
Exhibit |
N |
/ɪɡˈzɪ.bɪt/ |
Khu trưng bày |
The museum has a new dinosaur exhibit. (Bảo tàng có một khu trưng bày khủng long mới.) |
2 |
Habitat |
N |
/ˈhæb.ɪ.tæt/ |
Môi trường sống |
The rainforest is the natural habitat of many animals. (Rừng nhiệt đới là môi trường sống tự nhiên của nhiều loài động vật.) |
3 |
Crocodile |
N |
/ˈkrɑk.ə.daɪl/ |
Cá sấu |
The crocodile was resting on the riVank. (Con cá sấu đang nghỉ ngơi trên bờ sông.) |
4 |
Tortoise |
N |
/ˈtɔr.təs/ |
Rùa |
The tortoise moves very slowly. (Con rùa di chuyển rất chậm.) |
5 |
Ostrich |
N |
/ˈɒs.trɪtʃ/ |
Đà điểu |
The ostrich is the largest bird in the world. (Đà điểu là loài chim lớn nhất thế giới.) |
6 |
Hedgehog |
N |
/ˈhɛdʒ.hɒɡ/ |
Nhím |
The hedgehog curled up into a ball. (Con nhím cuộn tròn thành một quả bóng.) |
7 |
Gopher |
N |
/ˈɡoʊ.fər/ |
Chuột túi |
The gopher dug a hole in the garden. (Con chuột túi đã đào một cái hố trong vườn.) |
8 |
Leopard |
N |
/ˈlɛp.ərd/ |
Con báo |
The leopard's spots are unique to each individual. (Những đốm trên cơ thể con báo là đặc trưng riêng của từng con.) |
9 |
Gibbon |
N |
/ˈɡɪb.ən/ |
Con vượn |
The gibbon swung from tree to tree. (Con vượn đu từ cây này sang cây khác.) |
10 |
Chipmunk |
N |
/ˈtʃɪp.mʌŋk/ |
Sóc chuột |
The chipmunk collected nuts for the winter. (Con sóc chuột đã thu thập hạt cho mùa đông.) |
11 |
Elephant |
N |
/ˈɛlɪfənt/ |
Voi |
The elephant is the largest land animal. (Con voi là động vật trên cạn lớn nhất.) |
12 |
Giraffe |
N |
/dʒɪˈræf/ |
Hươu cao cổ |
The giraffe's neck is very long. (Cổ của hươu cao cổ rất dài.) |
13 |
Lion |
N |
/ˈlaɪən/ |
Sư tử |
The lion is known as the king of the jungle. (Con sư tử được biết đến như vua của khu rừng.) |
14 |
Tiger |
N |
/ˈtaɪɡər/ |
Hổ |
The tiger has distinctive orange and black stripes. (Con hổ có những sọc cam và đen đặc trưng.) |
15 |
Monkey |
N |
/ˈmʌŋki/ |
Khỉ |
The monkey swung from the branches. (Con khỉ đu từ những cành cây.) |
16 |
Zebra |
N |
/ˈziːbrə/ |
Ngựa vằn |
Each zebra has unique stripes. (Mỗi con ngựa vằn có những sọc đặc trưng riêng.) |
17 |
Panda |
N |
/ˈpændə/ |
Gấu trúc |
The panda eats bamboo all day. (Con gấu trúc ăn tre suốt cả ngày.) |
18 |
Bear |
N |
/bɛr/ |
Gấu |
The bear hibernates during the winter. (Con gấu ngủ đông trong mùa đông.) |
19 |
Penguin |
N |
/ˈpɛŋɡwɪn/ |
Chim cánh cụt |
Penguins are flightless birds. (Chim cánh cụt là những loài chim không biết bay.) |
20 |
Cage |
N |
/keɪdʒ/ |
Chuồng |
The bird is kept in a cage. (Con chim được giữ trong một cái chuồng.) |
21 |
Enclosure |
N |
/ɪnˈkloʊʒər/ |
Khu nuôi |
The zoo has a special enclosure for the lions. (Sở thú có một khu nuôi đặc biệt cho sư tử.) |
22 |
Pond |
N |
/pɒnd/ |
Ao hồ |
There are fish in the pond. (Có cá trong ao hồ.) |
23 |
Zoo |
N |
/zuː/ |
Sở thú |
We visited the zoo last weekend. (Chúng tôi đã thăm sở thú vào cuối tuần trước.) |
24 |
Bird |
N |
/bɝːd/ |
Con chim |
The bird sang a beautiful song. (Con chim hát một bài hát đẹp.) |
XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CON VẬT
II. Từ vựng tiếng Anh lớp 2 học kì 2
1. Từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề Unit 11 – In the playground (Trong khu vui chơi)
STT |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ minh họa |
1 |
Playground |
N |
/ˈpleɪ.ɡraʊnd/ |
Sân chơi |
The children played in the playground. (Trẻ em chơi ở sân chơi.) |
2 |
Slide |
N |
/slaɪd/ |
Cầu trượt |
She went down the slide quickly. (Cô ấy trượt xuống cầu trượt rất nhanh.) |
3 |
Swing |
N |
/swɪŋ/ |
Xích đu |
The kids enjoyed swinging on the swing. (Trẻ em thích chơi xích đu.) |
4 |
Seesaw |
N |
/ˈsiː.sɔː/ |
Bập bênh |
The seesaw went up and down as they played. (Bập bênh lên xuống khi họ chơi.) |
5 |
Jump rope |
N |
/dʒʌmp roʊp/ |
Trò nhảy dây |
They played jump rope during recess. (Họ chơi nhảy dây trong giờ ra chơi.) |
6 |
Obstacle course |
N |
/ˈɑb.stə.kəl kɔrs/ |
Vượt chướng ngại vật |
The kids ran through the obstacle course. (Trẻ em chạy qua các chướng ngại vật.) |
7 |
Football |
N |
/ˈfʊt.bɔl/ |
Bóng đá |
They played football in the park. (Họ chơi bóng đá ở công viên.) |
8 |
Baseball |
N |
/ˈbeɪs.bɔl/ |
Bóng chày |
We watched a baseball game yesterday. (Chúng tôi đã xem một trận bóng chày hôm qua.) |
9 |
Basketball |
N |
/ˈbæs.kɪt.bɔl/ |
Bóng rổ |
He practices basketball every afternoon. (Anh ấy luyện tập bóng rổ mỗi chiều.) |
10 |
Hide and seek |
N |
/haɪd ænd sik/ |
Trốn tìm |
They played hide and seek in the garden. (Họ chơi trốn tìm trong vườn.) |
11 |
Driving a car |
Phrase |
/ˈdraɪvɪŋ ə kɑːr/ |
Đang lái xe ô tô (đồ chơi) |
The child enjoyed driving a toy car. (Đứa trẻ thích lái xe ô tô đồ chơi.) |
12 |
Bike |
N |
/baɪk/ |
Xe đạp |
She rides her bike to school every day. (Cô ấy đi xe đạp đến trường mỗi ngày.) |
13 |
Play |
V |
/pleɪ/ |
Chơi |
They love to play in the park. (Họ yêu thích chơi ở công viên.) |
XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC HOẠT ĐỘNG HÀNG NGÀY
2. Từ mới tiếng Anh lớp 2 Unit 12 – At the café (Ở quán cà phê)
STT |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ minh họa |
1 |
Café |
N |
/ˈkæˌfeɪ/ |
Quán cà phê |
Let's meet at the café for coffee. (Hãy gặp nhau ở quán cà phê để uống cà phê.) |
2 |
Menu |
N |
/ˈmɛnjuː/ |
Thực đơn |
I checked the menu before ordering. (Tôi xem thực đơn trước khi đặt hàng.) |
3 |
Bill |
N |
/bɪl/ |
Hóa đơn |
Can you bring the bill, please? (Làm ơn cho tôi xin hóa đơn.) |
4 |
Tip |
N |
/tɪp/ |
Tiền boa |
She left a generous tip for the waiter. (Cô ấy để lại tiền boa hậu hĩnh cho nhân viên phục vụ.) |
5 |
Waiter |
N |
/ˈweɪ.tər/ |
Nhân viên phục vụ |
The waiter took our order promptly. (Nhân viên phục vụ đã nhận đơn của chúng tôi ngay lập tức.) |
6 |
Donut |
N |
/ˈdoʊnət/ |
Bánh rán |
I had a chocolate donut for breakfast. (Tôi ăn một cái bánh rán socola cho bữa sáng.) |
7 |
Cake |
N |
/keɪk/ |
Bánh ngọt |
The cake was delicious and moist. (Chiếc bánh rất ngon và ẩm.) |
8 |
Cookie |
N |
/ˈkʊki/ |
Bánh quy |
She baked chocolate chip cookies. (Cô ấy nướng bánh quy chocolate chip.) |
9 |
Juice |
N |
/dʒuːs/ |
Nước trái cây |
I drank a glass of orange juice. (Tôi uống một ly nước cam.) |
10 |
Smoothie |
N |
/ˈsmuːði/ |
Sinh tố |
He ordered a berry smoothie. (Anh ấy gọi một ly sinh tố quả mọng.) |
11 |
Tea |
N |
/tiː/ |
Trà |
I like to drink tea in the afternoon. (Tôi thích uống trà vào buổi chiều.) |
12 |
Counter |
N |
/ˈkaʊntər/ |
Quầy thu ngân |
The cashier stood behind the counter. (Nhân viên thu ngân đứng sau quầy.) |
13 |
Spoon |
N |
/spuːn/ |
Thìa |
She used a spoon to eat her soup. (Cô ấy dùng thìa để ăn súp.) |
14 |
Water |
N |
/ˈwɔːtər/ |
Nước lọc |
I need a glass of water. (Tôi cần một ly nước lọc.) |
15 |
Yogurt |
N |
/ˈjəʊɡərt/ |
Sữa chua |
Yogurt is a healthy snack. (Sữa chua là một món ăn vặt lành mạnh.) |
16 |
Ice cream |
N |
/aɪs kriːm/ |
Kem |
We had ice cream for dessert. (Chúng tôi ăn kem tráng miệng.) |
17 |
Table |
N |
/ˈteɪbl/ |
Cái bàn |
The table was set for dinner. (Cái bàn đã được dọn sẵn cho bữa tối.) |
18 |
Fruit |
N |
/fruːt/ |
Trái cây |
Fresh fruit is part of a healthy diet. (Trái cây tươi là một phần của chế độ ăn uống lành mạnh.) |
19 |
Grape |
N |
/ɡreɪp/ |
Quả nhỏ |
She ate a bunch of grapes. (Cô ấy ăn một chùm nho.) |
XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐỒ UỐNG
3. Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 13 – In the Maths class (Trong lớp học môn Toán)
STT |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ minh hoạ |
1 |
Number |
N |
/ˈnʌm.bɚ/ |
Con số |
Five is a number. (Số năm) |
2 |
Maths |
N |
/mæθs/ |
Môn toán |
I love maths. (Môn toán) |
3 |
Ten |
N |
/ten/ |
Số 10 |
Ten apples on the table. (Mười quả táo trên bàn) |
4 |
Eleven |
N |
/əˈlev.ən/ |
Số 11 |
Eleven students are in the class. (Mười một học sinh trong lớp) |
5 |
Twelve |
N |
/twelv/ |
Số 12 |
Twelve months in a year. (Mười hai tháng trong năm) |
6 |
Thirteen |
N |
/θɝːˈtiːn/ |
Số 13 |
She is thirteen years old. (Cô ấy mười ba tuổi) |
7 |
Fourteen |
N |
/ˌfɔːrˈtiːn/ |
Số 14 |
Fourteen people attended the meeting. (Mười bốn người tham dự cuộc họp) |
8 |
Fifteen |
N |
/ˌfɪfˈtiːn/ |
Số 15 |
Fifteen minutes left. (Mười lăm phút còn lại) |
9 |
Sixteen |
N |
/sɪks ˈtin/ |
Số 16 |
Sixteen students participated. (Mười sáu học sinh tham gia) |
10 |
Seventeen |
N |
/sɛvənˈ tin/ |
Số 17 |
He will turn seventeen next week. (Anh ấy sẽ tròn mười bảy tuổi vào tuần tới) |
11 |
Eighteen |
N |
/eɪ ˈtin/ |
Số 18 |
Eighteen is the legal voting age. (Mười tám tuổi là độ tuổi hợp pháp để bỏ phiếu) |
12 |
Nineteen |
N |
/naɪnˈtin/ |
Số 19 |
She is nineteen years old. (Cô ấy mười chín tuổi) |
13 |
Twenty |
N |
/ˈtwɛn ti/ |
Số 20 |
There are twenty students in the class. (Có hai mươi học sinh trong lớp) |
14 |
Addition |
N |
/əˈdɪʃən/ |
Phép cộng |
Addition of numbers is fundamental in maths. (Phép cộng các số là cơ bản trong toán học) |
15 |
Subtraction |
N |
/səbˈtrækʃən/ |
Phép trừ |
Subtraction helps us find the difference. (Phép trừ giúp chúng ta tìm sự khác biệt) |
16 |
Multiplication |
N |
/ˌmʌl.tɪ.plɪˈkeɪ.ʃən/ |
Phép nhân |
Multiplication is used for larger numbers. (Phép nhân được sử dụng cho các số lớn hơn) |
17 |
Division |
N |
/dɪˈvɪʒən/ |
Phép chia |
Division splits a number into equal parts. (Phép chia chia một số thành các phần bằng nhau) |
18 |
Equal |
Adj |
/ˈiːkwəl/ |
Bằng |
The two sides are equal. (Hai bên là bằng nhau) |
19 |
Greater than |
Phrase |
/ˈɡreɪ.tər ðæn/ |
Lớn hơn |
10 is greater than 5. (10 lớn hơn 5) |
20 |
Less than |
Phrase |
/ˈlɛs ðæn/ |
Bé hơn |
3 is less than 7. (3 bé hơn 7) |
21 |
Equal sign |
N |
/ˈiːkwəl saɪn/ |
Dấu bằng |
Use the equal sign in equations. (Sử dụng dấu bằng trong các phương trình) |
22 |
Odd |
Adj |
/ɒd/ |
Lẻ |
7 is an odd number. (7 là một số lẻ) |
23 |
Even |
Adj |
/ˈiːvən/ |
Chẳn |
4 is an even number. (4 là một số chẵn) |
24 |
Circle |
N |
/ˈsɜːrkl/ |
Hình tròn |
Draw a circle on the paper. (Vẽ một hình tròn trên giấy) |
25 |
Triangle |
N |
/ˈtraɪæŋɡəl/ |
Hình tam giác |
The flag has a triangle on it. (Cờ có một hình tam giác trên đó) |
26 |
Diamond |
N |
/ˈdaɪəmənd/ |
Hình kim cương |
She wore a diamond ring. (Cô ấy đeo một chiếc nhẫn kim cương) |
27 |
Oval |
N |
/ˈoʊvl/ |
Hình oval (hình bầu dục) |
The table is oval shaped. (Cái bàn có hình bầu dục) |
28 |
Heart |
N |
/hɑːrt/ |
Hình trái tim |
The card has a heart shape. (Chiếc thiệp có hình trái tim) |
29 |
Square |
N |
/skwɛr/ |
Hình vuông |
The tiles are arranged in a square pattern. (Những viên gạch được sắp xếp theo hình vuông) |
30 |
Star |
N |
/stɑːr/ |
Hình ngôi sao |
The flag has a star on it. (Cờ có hình ngôi sao trên đó) |
31 |
Rectangle |
N |
/ˈrɛktæŋɡəl/ |
Hình chữ nhật |
The door is a rectangle. (Cửa là hình chữ nhật) |
32 |
Pentagon |
N |
/ˈpɛntəɡɒn/ |
Hình ngũ giác |
The shape is a pentagon. (Hình là hình ngũ giác) |
33 |
Hexagon |
N |
/ˈhɛksəɡɒn/ |
Hình lục giác |
The honeycomb is made of hexagons. (Tổ ong được làm từ các hình lục giác) |
XEM THÊM: CÁC MÔN HỌC BẰNG TIẾNG ANH
4. Những từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 14 – At home (Ở nhà)
STT |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ minh hoạ |
1 |
Bedroom |
N |
/ˈbɛdˌrum/ |
Phòng ngủ |
The bedroom is upstairs. (Phòng ngủ ở tầng trên) |
2 |
Bathroom |
N |
/ˈbæθˌrum/ |
Phòng tắm |
I need to clean the bathroom. (Tôi cần dọn dẹp phòng tắm) |
3 |
Kitchen |
N |
/ˈkɪtʃən/ |
Nhà bếp |
We cook dinner in the kitchen. (Chúng tôi nấu bữa tối ở nhà bếp) |
4 |
Living room |
N |
/ˈlɪvɪŋ rum/ |
Phòng khách |
The family gathers in the living room. (Gia đình tụ tập ở phòng khách) |
5 |
Dining room |
N |
/ˈdaɪnɪŋ rum/ |
Phòng ăn |
We have meals in the dining room. (Chúng tôi ăn bữa ăn trong phòng ăn) |
6 |
Balcony |
N |
/ˈbæl.kə.ni/ |
Ban công |
They enjoy the view from the balcony. (Họ thưởng thức cảnh đẹp từ ban công) |
7 |
Study room |
N |
/ˈstʌdi ˌrum/ |
Phòng học |
She does her homework in the study room. (Cô ấy làm bài tập ở phòng học) |
8 |
Garage |
N |
/ˈɡærɪdʒ/ |
Gara |
The car is parked in the garage. (Xe ô tô được đỗ trong gara) |
9 |
Attic |
N |
/ˈætɪk/ |
Gác xép |
They store old books in the attic. (Họ lưu trữ sách cũ ở gác xép) |
10 |
Basement |
N |
/ˈbeɪsmənt/ |
Tầng hầm |
The basement is used for storage. (Tầng hầm được sử dụng để lưu trữ) |
11 |
Conservatory |
N |
/kənˈsɜː.və.tər.i/ |
Nhà kính |
The conservatory is full of plants. (Nhà kính đầy cây cối) |
12 |
Sofa |
N |
/ˈsoʊfə/ |
Ghế sofa |
We sit on the sofa to watch TV. (Chúng tôi ngồi trên ghế sofa để xem TV) |
13 |
Bed |
N |
/bɛd/ |
Giường |
He sleeps in his bed. (Anh ấy ngủ trên giường của mình) |
14 |
Table |
N |
/ˈteɪbəl/ |
Bàn |
The table is set for dinner. (Bàn được chuẩn bị cho bữa tối) |
15 |
Chair |
N |
/tʃɛr/ |
Ghế |
She sits on a comfortable chair. (Cô ấy ngồi trên một cái ghế thoải mái) |
16 |
Wardrobe |
N |
/ˈwɔrˌdroʊb/ |
Tủ quần áo |
The wardrobe is full of clothes. (Tủ quần áo đầy quần áo) |
17 |
Mirror |
N |
/ˈmɪrər/ |
Gương |
She looked at herself in the mirror. (Cô ấy nhìn vào gương) |
18 |
Refrigerator |
N |
/rɪˈfrɪdʒəˌreɪtər/ |
Tủ lạnh |
The refrigerator keeps the food fresh. (Tủ lạnh giữ thực phẩm tươi mới) |
19 |
Oven |
N |
/ˈʌvən/ |
Lò nướng |
She baked cookies in the oven. (Cô ấy nướng bánh quy trong lò) |
20 |
Television |
N |
/ˈtɛlɪˌvɪʒən/ |
Ti vi |
They watch television every evening. (Họ xem ti vi mỗi tối) |
21 |
Lamp |
N |
/læmp/ |
Đèn |
The lamp provides light in the room. (Chiếc đèn cung cấp ánh sáng trong phòng) |
22 |
Home |
N |
/hoʊm/ |
Nhà |
This is our home. (Đây là ngôi nhà của chúng tôi) |
23 |
Mother |
N |
/ˈmʌð.ɚ/ |
Mẹ |
My mother is a teacher. (Mẹ của tôi là một giáo viên) |
24 |
Father |
N |
/ˈfɑː.ðɚ/ |
Bố |
His father works in a bank. (Bố của anh ấy làm việc trong ngân hàng) |
25 |
Brother |
N |
/ˈbrʌð.ɚ/ |
Anh trai/ em trai |
My brother is younger than me. (Anh trai của tôi nhỏ tuổi hơn tôi) |
26 |
Sister |
N |
/ˈsɪs.tɚ/ |
Chị gái/ em gái |
She has one sister and two brothers. (Cô ấy có một chị gái và hai anh trai) |
27 |
Grandmother |
N |
/ˈɡræn.mʌð.ɚ/ |
Bà |
My grandmother makes the best cookies. (Bà của tôi làm những chiếc bánh quy ngon nhất) |
28 |
Age |
N |
/eɪdʒ/ |
Tuổi |
What is your age? (Tuổi của bạn là bao nhiêu?) |
29 |
Grandfather |
N |
/ˈɡræn.fɑː.ðɚ/ |
Ông |
My grandfather tells great stories. (Ông của tôi kể những câu chuyện tuyệt vời) |
XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC VẬT DỤNG TRONG NHÀ
5. Các từ mới tiếng Anh lớp 2 Unit 15 - In the clothes shop (Trong cửa hàng quần áo)
STT |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ minh hoạ |
1 |
Anorak |
N |
/ˈæn.əˌræk/ |
Áo khoác có mũ |
He wore an anorak because it was raining. (Anh ấy mặc áo khoác có mũ vì trời đang mưa) |
2 |
Bow tie |
N |
/boʊ taɪ/ |
Cà vạt |
He wore a bow tie to the formal event. (Anh ấy đeo cà vạt đến sự kiện trang trọng) |
3 |
Belt |
N |
/bɛlt/ |
Thắt lưng |
She tightened her belt after lunch. (Cô ấy thắt lưng chặt hơn sau bữa trưa) |
4 |
Boxer shorts |
N |
/ˈbɑk.sər ʃɔrts/ |
Quần ngắn |
He prefers wearing boxer shorts for comfort. (Anh ấy thích mặc quần ngắn để thoải mái) |
5 |
Cardigan |
N |
/ˈkɑr.dɪ.gən/ |
Áo len |
She put on a cardigan because it was cold. (Cô ấy mặc áo len vì trời lạnh) |
6 |
Dress |
N |
/drɛs/ |
Đầm |
She bought a new dress for the party. (Cô ấy mua một chiếc đầm mới cho bữa tiệc) |
7 |
Skirt |
N |
/skɜrt/ |
Váy |
The skirt she wore was very colorful. (Chiếc váy cô ấy mặc rất nhiều màu sắc) |
8 |
Trousers |
N |
/ˈtraʊ.zərz/ |
Quần dài |
He wore formal trousers to the meeting. (Anh ấy mặc quần dài trang trọng đến cuộc họp) |
9 |
Shoes |
N |
/ʃuz/ |
Giày |
She bought new shoes for the wedding. (Cô ấy mua giày mới cho đám cưới) |
10 |
Sneaker |
N |
/ˈsniː.kər/ |
Giày thể thao |
He likes wearing sneakers for jogging. (Anh ấy thích mang giày thể thao khi chạy bộ) |
11 |
Gloves |
N |
/ɡlʌvz/ |
Găng tay |
I need gloves for the cold weather. (Tôi cần găng tay cho thời tiết lạnh) |
12 |
Jeans |
N |
/dʒinz/ |
Quần jean |
She wore jeans and a t-shirt. (Cô ấy mặc quần jean và áo thun) |
13 |
Leather |
N |
/ˈlɛðər/ |
(Vải) da |
He has a leather jacket. (Anh ấy có một chiếc áo khoác bằng da) |
14 |
Accessories |
N |
/əkˈsɛsəriz/ |
Phụ kiện |
The store sells various accessories. (Cửa hàng bán nhiều phụ kiện khác nhau) |
15 |
Sunglasses |
N |
/ˈsʌnˌɡlæsɪz/ |
Kính râm |
She put on sunglasses to protect her eyes. (Cô ấy đeo kính râm để bảo vệ mắt) |
16 |
Necklaces |
N |
/ˈnɛklɪsɪz/ |
Dây chuyền |
She wore a beautiful necklace. (Cô ấy đeo một dây chuyền đẹp) |
17 |
Scarves |
N |
/skɑːrvz/ |
Khăn |
He wrapped a warm scarf around his neck. (Anh ấy quấn một chiếc khăn ấm quanh cổ) |
18 |
Hats |
N |
/hæts/ |
Mũ |
The hat was perfect for the sunny day. (Chiếc mũ rất phù hợp cho ngày nắng) |
19 |
Bags/Purses |
N |
/bæɡz/ / /ˈpɜːrsɪz/ |
Túi xách |
She carried a stylish purse. (Cô ấy cầm một chiếc túi xách thời trang) |
20 |
Dressing room |
N |
/ˈdrɛsɪŋ rum/ |
Phòng thử đồ |
Try the clothes on in the dressing room. (Thử đồ trong phòng thử đồ) |
21 |
Sizes |
N |
/saɪzɪz/ |
Kích cỡ |
What are the available sizes? (Những kích cỡ nào có sẵn?) |
22 |
Mirror |
N |
/ˈmɪrə(r)/ |
Gương |
Look in the mirror to check your outfit. (Nhìn vào gương để kiểm tra trang phục của bạn) |
23 |
Try on |
V |
/traɪ ɒn/ |
Thử |
She went to try on the dress. (Cô ấy đến để thử chiếc đầm) |
24 |
Here |
AdV |
/hɪr/ |
Ở đây |
The store is right here. (Cửa hàng ngay ở đây) |
25 |
There |
AdV |
/ðer/ |
Ở đó |
The shop is over there. (Cửa hàng ở đó) |
26 |
Blue |
Adj |
/bluː/ |
Xanh da trời |
I love the blue dress. (Tôi thích chiếc đầm màu xanh da trời) |
27 |
Red |
Adj |
/red/ |
Màu đỏ |
She wore a red hat. (Cô ấy đội mũ màu đỏ) |
28 |
Black |
Adj |
/blæk/ |
Màu đen |
He bought a black coat. (Anh ấy mua một chiếc áo khoác màu đen) |
29 |
Shop |
N |
/ʃɑːp/ |
Cửa hàng |
They went to the shop to buy some clothes. (Họ đến cửa hàng để mua một ít quần áo) |
30 |
Shirt |
N |
/ʃɝːt/ |
Áo sơ mi |
He wore a white shirt to the meeting. (Anh ấy mặc áo sơ mi trắng đến cuộc họp) |
31 |
Shorts |
N |
/ʃɔːrts/ |
Quần đùi |
She put on shorts for the hot weather. (Cô ấy mặc quần đùi cho thời tiết nóng) |
XEM THÊM: TỪ VỰNG VỀ THỜI TRANG PHỔ BIẾN NHẤT
6. Từ vựng tiếng Anh 2 sách mới Unit 16 – At the campsites (Ở các khu cắm trại)
STT |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ minh hoạ |
1 |
Campfire |
N |
/ˈkæmp.faɪər/ |
Lửa trại |
We gathered around the campfire for stories. (Chúng tôi tụ tập quanh lửa trại để kể chuyện) |
2 |
Tent |
N |
/tɛnt/ |
Lều |
We set up the tent before it got dark. (Chúng tôi dựng lều trước khi trời tối) |
3 |
Sleeping bag |
N |
/ˈsliː.pɪŋ bæɡ/ |
Túi ngủ |
She rolled up her sleeping bag after waking up. (Cô ấy cuộn túi ngủ lại sau khi thức dậy) |
4 |
Flashlight |
N |
/ˈflæʃ.laɪt/ |
Đèn pin |
He used a flashlight to find his way in the dark. (Anh ấy dùng đèn pin để tìm đường trong bóng tối) |
5 |
Marshmallow |
N |
/ˈmɑrʃˌmɛ.loʊ/ |
Kẹo marshmallow |
Roasting marshmallows over the campfire is fun. (Nướng kẹo marshmallow trên lửa trại rất vui) |
6 |
Camping stove |
N |
/ˈkæm.pɪŋ stoʊv/ |
Bếp cắm trại |
We cooked dinner on the camping stove. (Chúng tôi nấu bữa tối trên bếp cắm trại) |
7 |
Insect repellent |
N |
/ˈɪn.sɛkt rɪˈpɛl.ənt/ |
Thuốc chống côn trùng |
Don’t forget to apply insect repellent before hiking. (Đừng quên bôi thuốc chống côn trùng trước khi leo núi) |
8 |
Hiking boots |
N |
/ˈhaɪ.kɪŋ buːts/ |
Giày địa hình |
His hiking boots were muddy after the trek. (Giày địa hình của anh ấy bị bẩn sau chuyến đi) |
9 |
Compass |
N |
/ˈkʌm.pəs/ |
La bàn |
Use a compass to navigate through the forest. (Sử dụng la bàn để định hướng qua khu rừng) |
10 |
Lantern |
N |
/ˈlæntərn/ |
Đèn lều |
We hung a lantern to light up the campsite. (Chúng tôi treo đèn lều để chiếu sáng khu cắm trại) |
11 |
Backpack |
N |
/ˈbækˌpæk/ |
Ba lô |
She packed her gear into a backpack. (Cô ấy gói đồ dùng vào ba lô) |
12 |
Portable stove |
N |
/ˈpɔːrtəbəl stoʊv/ |
Bếp cầm tay |
A portable stove is essential for cooking while camping. (Bếp cầm tay là thiết yếu cho việc nấu ăn khi cắm trại) |
13 |
Rope |
N |
/roʊp/ |
Dây thừng |
We used a rope to secure the tent. (Chúng tôi dùng dây thừng để buộc chặt lều) |
14 |
First aid kit |
N |
/fɜrst eɪd kɪt/ |
Hộp cấp cứu |
Always carry a first aid kit on camping trips. (Luôn mang theo hộp cấp cứu trong các chuyến cắm trại) |
15 |
Multi-tool |
N |
/ˈmʌlti tuːl/ |
Dụng cụ đa năng |
A multi-tool can be very useful in the wild. (Dụng cụ đa năng có thể rất hữu ích trong thiên nhiên) |
16 |
Forest |
N |
/ˈfɔːrɪst/ |
Rừng |
The forest was full of tall trees. (Khu rừng đầy những cây cao) |
17 |
Lake |
N |
/leɪk/ |
Hồ |
We swam in the lake on a hot day. (Chúng tôi bơi trong hồ vào một ngày nóng) |
18 |
River |
N |
/ˈrɪvər/ |
Sông |
The river flowed gently through the valley. (Con sông chảy nhẹ nhàng qua thung lũng) |
19 |
Mountain |
N |
/ˈmaʊntən/ |
Núi |
We climbed the mountain for a breathtaking view. (Chúng tôi leo núi để ngắm nhìn cảnh đẹp) |
20 |
Meadow |
N |
/ˈmɛdoʊ/ |
Cánh đồng |
The meadow was covered in wildflowers. (Cánh đồng phủ đầy hoa dại) |
21 |
Clearing |
N |
/ˈklɪrɪŋ/ |
Vùng trống trong rừng |
We found a clearing to set up our camp. (Chúng tôi tìm thấy một vùng trống trong rừng để dựng trại) |
22 |
Wildlife |
N |
/ˈwaɪldˌlaɪf/ |
Động vật hoang dã |
Wildlife in the area includes deer and birds. (Động vật hoang dã trong khu vực bao gồm hươu và chim) |
23 |
Stream |
N |
/striːm/ |
Suối |
We stopped to rest by the stream. (Chúng tôi dừng lại để nghỉ ngơi bên suối) |
24 |
Starry sky |
N |
/ˈstɑːri skaɪ/ |
Bầu trời đầy sao |
The starry sky was beautiful that night. (Bầu trời đầy sao thật đẹp vào đêm đó) |
25 |
Sunrise |
N |
/ˈsʌnˌraɪz/ |
Bình minh |
We woke up early to watch the sunrise. (Chúng tôi dậy sớm để xem bình minh) |
26 |
Hiking |
V |
/ˈhaɪkɪŋ/ |
Leo núi |
Hiking is a great way to explore nature. (Leo núi là cách tuyệt vời để khám phá thiên nhiên) |
27 |
Fishing |
V |
/ˈfɪʃɪŋ/ |
Câu cá |
We spent the afternoon fishing by the river. (Chúng tôi dành cả buổi chiều để câu cá bên sông) |
28 |
Cooking |
V |
/ˈkʊkɪŋ/ |
Nấu ăn |
Cooking over a campfire can be fun. (Nấu ăn trên lửa trại có thể rất thú vị) |
29 |
Nature photography |
N |
/ˈneɪtʃər fəˈtɑːɡrəfi/ |
Chụp ảnh thiên nhiên |
Nature photography captures the beauty of the outdoors. (Chụp ảnh thiên nhiên ghi lại vẻ đẹp của thiên nhiên) |
30 |
Storytelling |
N |
/ˈstɔːritelɪŋ/ |
Kể chuyện |
Storytelling around the campfire is a tradition. (Kể chuyện quanh lửa trại là một truyền thống) |
31 |
Fire |
N |
/faɪr/ |
Lửa |
We built a fire to keep warm. (Chúng tôi dựng lửa để giữ ấm) |
32 |
Funny |
Adj |
/ˈfʌn.i/ |
Vui, thú vị |
The campfire stories were very funny. (Những câu chuyện quanh lửa trại rất vui) |
33 |
Dark |
Adj |
/dɑːrk/ |
Tối |
It gets dark quickly in the forest. (Trời nhanh chóng tối trong rừng) |
34 |
Campsite |
N |
/ˈkæmp.saɪt/ |
Khu cắm trại |
We arrived at the campsite just before sunset. (Chúng tôi đến khu cắm trại ngay trước khi mặt trời lặn) |
35 |
Blanket |
N |
/ˈblæŋ.kɪt/ |
Chăn đắp, mền |
He wrapped himself in a blanket to stay warm. (Anh ấy quấn mình trong chăn để giữ ấm) |
36 |
Fence |
N |
/fens/ |
Hàng rào |
We put up a fence around the campsite. (Chúng tôi dựng hàng rào xung quanh khu cắm trại) |
37 |
Teapot |
N |
/ˈtiː.pɑːt/ |
Ấm trà |
We boiled water in a teapot for tea. (Chúng tôi đun nước trong ấm trà để pha trà) |
XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH DU LỊCH
B. Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 2 có đáp án
Bài 1: Điền từ đúng vào chỗ trống trong câu sau:
- a) The ____ is shining brightly. (Moon/Sun)
- b) We eat meals at _____. (Home/Library)
- c) A ____ can fly in the sky. (Cat/Bird)
- d) Apples are _____. (Juice/Red)
- e) A ____ lives in the forest. (Lion/Chair)
- f) I use a _____ to write. (Pencil/Box)
Đáp án:
- a) Sun
- b) Home
- c) Bird
- d) Red
- e) Lion
- f) Pencil
Bài 2: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh
1, read / I / enjoy / books / very / much.
2, in / are / many / animals / the / zoo / the.
3, on / usually / Sundays / we / go / picnics.
4, she / playing / enjoys / piano / the / very / much.
5, to / school / my / every / I / walk / day.
6, the / park / dog / loves / running / in.
7, every / we / lunch / day / have.
8, Mrs. / is / teacher / our / Green.
9, beach / to / we / often / go / summer / the.
10, like / I / very / eating / much / ice cream / vanilla.
Đáp án:
1, I enjoy reading books very much.
2, There are many animals in the zoo.
3, We usually go on picnics on Sundays.
4, She enjoys playing the piano very much.
5, I walk to school every day.
6, The dog loves running in the park.
7, We have lunch every day.
8, Mr. Green is our teacher.
9, We often go to the beach in summer.
10, I like eating vanilla ice cream very much.
Để thuận tiện cho việc ôn tập ở bất kỳ đâu, đội ngũ Langmaster đã biên soạn một tài liệu PDF tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2, bao gồm đầy đủ nội dung từ 16 bài học. Phụ huynh và học sinh có thể xem và in tài liệu hoàn toàn miễn phí này để hỗ trợ việc học và luyện tập hàng ngày:
ĐĂNG KÝ NGAY:
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp cho doanh nghiệp
HỌC BỔNG LÊN TỚI 50%
- Lộ trình học cá nhân hoá
- Phát triển toàn diện 4 kỹ năng
- Phương pháp học mới mẻ, sáng tạo
- Đội ngũ giáo viên chuyên nghiệp
- Giáo trình chuẩn quốc tế và sách giáo khoa
- 200,000+ phụ huynh tin tưởng
Kết luận
Hy vọng rằng bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo từng unit trong sách giáo khoa hiện hành trên không chỉ giúp học sinh hệ thống hóa kiến thức mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho các em học sinh trong việc ôn tập và nâng cao kỹ năng ngôn ngữ. Ngoài ra, để có thể nắm được khả năng tiếng Anh của mình, các em học sinh cũng có thể thực hiện test trình độ tiếng Anh MIỄN PHÍ. Tiếng Anh giao tiếp Langmaster chúc các em thành công!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo
Bài viết khác
Không chỉ có kiến thức khô khan, bạn đã biết những câu đố bằng tiếng Anh đầy thú vị này chưa? Hãy cùng Langmaster khám phá ngay nhé!
Học tiếng Anh qua phim hoạt hình là phương pháp vừa học vừa chơi được nhiều người yêu thích. Cùng lập list những bộ hoạt hình để team học tiếng Anh mê phim “cày” nhé!
Ngày nay, trong rất nhiều trung tâm tiếng Anh cho bé từ 3 đến 6 tuổi, đâu mới là trung tâm uy tín, chất lượng? Cùng tìm hiểu danh sách 10 trung tâm hàng đầu nhé!
Tên tiếng Anh cho bé và những cách đặt tên tiếng Anh cho bé hay nhất hiện nay là gì? Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn qua bài viết dưới này nhé!
Ngày nay, rất nhiều phụ huynh chú trọng đầu tư cho con học tiếng Anh ngay từ rất sớm. Cùng tìm hiểu top 5 khóa học tiếng Anh cho trẻ em online tốt nhất hiện nay nhé!