Nâng trình tiếng Anh giao tiếp cấp tốc cùng Langmaster

Ưu đãi HOT lên đến 10 triệu đồng

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 2 SÁCH MỚI THEO TỪNG UNIT

Từ vựng theo chủ đề là một phần không thể thiếu trong chương trình của các bé tiểu học để kích thích trí tưởng tượng và sáng tạo của trẻ. Hiểu được điều đó, tiếng Anh giao tiếp Langmaster đã tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo 16 Unit theo sách giáo khoa hiện hành để các em có thể tiện ôn tập, củng cố kiến thức. Ngoài ra, các bậc phụ huynh cũng có thể đọc đến cuối bài viết để download file PDF từ vựng tiếng Anh cho bé lớp 2 theo SGK miễn phí để tiện kèm cặp các con nhé!

A. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2

Từ vựng tiếng Anh lớp 2 chương trình mới tập trung vào các chủ đề gần gũi như tiệc sinh nhật, hoạt động trong công viên, các chủ đề về gia đình, bạn bè, cùng với những mẫu câu giao tiếp hàng ngày. 

Do chương trình tiếng Anh lớp 2 theo SGK chuẩn bao gồm 16 Unit trải dài qua 2 học kỳ, Langmaster sẽ hệ thống lại những từ vựng tiếng Anh lớp 2 quan trọng nhất tương ứng với từng Unit trong 16 bài học cũng như mở rộng thêm nhằm giúp phụ huynh dễ dàng hỗ trợ con học tập, và các em học sinh có thể ôn tập, củng cố, cũng như nâng cao vốn từ vựng của mình.

I. Từ vựng tiếng Anh lớp 2 học kì 1

1. Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 1 – At my birthday party (Tại bữa tiệc sinh nhật của tôi)

STT

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ minh họa

1

Yummy

Adj

/ˈjʌm.i/

Ngon

The cake is yummy. (Chiếc bánh rất ngon.)

2

Balloon

N

/bəˈluːn/

Bóng bay

The balloon is red. (Bóng bay màu đỏ.)

3

Candy

N

/ˈkæn.di/

Kẹo

I have some candy. (Tôi có vài viên kẹo.)

4

Drink

N

/drɪŋk/

Đồ uống

Would you like a drink? (Bạn muốn uống gì không?)

5

Friend

N

/frend/

Bạn bè

She is my friend. (Cô ấy là bạn của tôi.)

6

Happy birthday

Phrase

/ˈhæp.i ˈbɝːθ.deɪ/

Chúc mừng sinh nhật

Happy birthday to you! (Chúc mừng sinh nhật bạn!)

7

Birthday

N

/ˈbɝːθ.deɪ/

Sinh nhật, ngày sinh

When is your birthday? (Sinh nhật của bạn khi nào?)

8

Party

N

/ˈpɑːr.t̬i/

Bữa tiệc

I'm going to a party. (Tôi sẽ đi dự tiệc.)

9

Popcorn

N

/ˈpɑːp.kɔːrn/

Bỏng ngô

Do you like popcorn? (Bạn có thích bỏng ngô không?)

10

Pizza

N

/ˈpiːt.sə/

Bánh pizza

Let's order a pizza. (Hãy gọi một chiếc pizza.)

11

Cake

N

/keɪk/

Bánh ngọt

I want a slice of cake. (Tôi muốn một miếng bánh ngọt.)

12

Present/Gift

N

/ˈprɛz.ənt/ - /ɡɪft/

Quà

Here's your birthday present. (Đây là món quà sinh nhật của bạn.)

13

Invitation

N

/ˌɪn.vɪˈteɪ.ʃən/

Lời mời

I received an invitation. (Tôi nhận được một lời mời.)

14

Decorations

N

/ˌdɛk.əˈreɪ.ʃənz/

Trang trí

The decorations are beautiful. (Các đồ trang trí rất đẹp.)

15

Candle

N

/ˈkæn.dəl/

Nến

Blow out the candles! (Thổi nến đi nào!)

16

Dance

V

/dæns/

Nhảy

Let's dance together. (Hãy nhảy cùng nhau.)

17

Pasta

N

/ˈpɑː.stə/

Mỳ Ý

I love eating pasta. (Tôi thích ăn mỳ Ý.)

18

Music

N

/ˈmjuː.zɪk/

Âm nhạc

Turn on the music. (Bật nhạc lên đi.)

19

Happy

Adj

/ˈhæp.i/

Hạnh phúc

She looks so happy. (Cô ấy trông rất hạnh phúc.)

20

Sweet

Adj

/swiːt/

Ngọt ngào

The candy is sweet. (Kẹo rất ngọt.)

21

Clown

N

/klaʊn/

Chú hề

The clown made us laugh. (Chú hề làm chúng tôi cười.)

22

Ice cream

N

/ˈaɪs kriːm/

Kem

I want an ice cream. (Tôi muốn ăn kem.)

23

Chocolate

N

/ˈtʃɒk.lət/

Sô cô la

Do you like chocolate? (Bạn có thích sô cô la không?)

24

Surprise

N

/səˈpraɪz/

Bất ngờ

It was a nice surprise. (Đó là một bất ngờ thú vị.)

25

Cheers

Phrase

/tʃɪrz/

Chúc mừng

Cheers to the birthday girl! (Chúc mừng cô gái sinh nhật!)

XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH TIỂU HỌC THÔNG DỤNG 

2. Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 2 - In the backyard (Ở sân sau nhà)

STT

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ minh họa

1

Backyard

N

/ˌbækˈjɑːrd/

Sân sau

The kids are playing in the backyard. (Bọn trẻ đang chơi ở sân sau.)

2

Kitten

N

/ˈkɪt̬.ən/

Mèo con

The kitten is sleeping on the couch. (Chú mèo con đang ngủ trên ghế.)

3

Run

V

/rʌn/

Chạy

She loves to run in the park. (Cô ấy thích chạy trong công viên.)

4

Grass

N

/ɡræs/

Cỏ

The grass is green and soft. (Cỏ xanh và mềm.)

5

Flower

N

/ˈflaʊ.ɚ/

Hoa

She picked a beautiful flower from the garden. (Cô ấy hái một bông hoa đẹp từ vườn.)

6

Puppy

N

/ˈpʌp.i/

Chó con

The puppy is very playful. (Chú chó con rất hiếu động.)

7

Play

V

/pleɪ/

Chơi

They like to play soccer. (Họ thích chơi bóng đá.)

8

Kite

N

/kaɪt/

Con diều

The kite flew high in the sky. (Con diều bay cao trên bầu trời.)

9

Bike

N

/baɪk/

Xe đạp

He rides his bike to school every day. (Cậu ấy đi xe đạp đến trường mỗi ngày.)

10

Tree

N

/triː/

Cây

There is a tall tree in the yard. (Có một cái cây cao trong sân.)

11

Garden

N

/ˈɡɑr.dən/

Vườn

She is watering the flowers in the garden. (Cô ấy đang tưới hoa trong vườn.)

12

Insect

N

/ˈɪn.sɛkt/

Côn trùng

There are many insects in the garden. (Có nhiều côn trùng trong vườn.)

13

Ladybug

N

/ˈleɪ.di.bʌɡ/

Bọ rùa

A ladybug landed on my hand. (Một con bọ rùa đậu trên tay tôi.)

14

Nest

N

/nɛst/

Tổ (chim)

The bird built a nest in the tree. (Chim làm tổ trên cây.)

15

Worm

N

/wɝːm/

Sâu

The bird caught a worm. (Con chim bắt được một con sâu.)

16

Seed

N

/siːd/

Hạt giống

She planted the seeds in the soil. (Cô ấy gieo hạt giống vào đất.)

17

Shrub

N

/ʃrʌb/

Cây bụi

The garden is full of shrubs. (Vườn đầy cây bụi.)

18

Bush

N

/bʊʃ/

Bụi cây

There is a bush near the fence. (Có một bụi cây gần hàng rào.)

19

Blossom

N

/ˈblɑː.səm/

Hoa nở

The cherry blossoms are beautiful in spring. (Hoa anh đào nở rất đẹp vào mùa xuân.)

20

Birdhouse

N

/ˈbɜːrdhaʊs/

Chuồng chim

The birdhouse is hanging on the tree. (Chuồng chim được treo trên cây.)

21

Fountain

N

/ˈfaʊn.tən/

Đài phun nước

The fountain in the park is very old. (Đài phun nước trong công viên rất cổ.)

22

Pond

N

/pɒnd/

Ao hồ

The ducks are swimming in the pond. (Những con vịt đang bơi trong ao.)

23

Ant

N

/ænt/

Kiến

There are ants on the picnic blanket. (Có kiến trên tấm trải picnic.)

24

Butterfly

N

/ˈbʌt.ər.flaɪ/

Bướm

A butterfly landed on the flower. (Một con bướm đậu trên bông hoa.)

25

Bee

N

/biː/

Ong

The bee is collecting nectar. (Con ong đang thu thập mật hoa.)

26

Dragonfly

N

/ˈdræɡ.ən.flaɪ/

Chuồn chuồn

I saw a dragonfly by the pond. (Tôi thấy một con chuồn chuồn gần ao.)

27

Mosquito

N

/məˈskiː.toʊ/

Muỗi

Mosquitoes are common in summer. (Muỗi thường xuất hiện vào mùa hè.)

28

Grasshopper

N

/ˈɡræsˌhɑːpər/

Châu chấu

The grasshopper jumped onto the leaf. (Con châu chấu nhảy lên chiếc lá.)

29

Beetle

N

/ˈbiː.təl/

Bọ cánh cứng

A beetle crawled under the log. (Một con bọ cánh cứng bò dưới khúc gỗ.)

30

Caterpillar

N

/ˈkæt.ərˌpɪl.ər/

Sâu bướm

The caterpillar will soon become a butterfly. (Con sâu bướm sắp trở thành con bướm.)

31

Swing

N

/swɪŋ/

Cái xích đu

The children are playing on the swing. (Những đứa trẻ đang chơi trên xích đu.)

32

Barbecue

N

/ˈbɑːr.bɪ.kjuː/

Lò nướng ngoài trời

We had a barbecue in the backyard. (Chúng tôi tổ chức một buổi nướng ngoài trời ở sân sau.)

33

Umbrella

N

/ʌmˈbrɛlə/

Ô dù

I brought an umbrella in case it rains. (Tôi mang theo ô phòng khi trời mưa.)

34

Grill

N

/ɡrɪl/

Lưới nướng

The meat is cooking on the grill. (Thịt đang được nướng trên lưới.)

35

Plant pot

N

/plænt pɒt/

Chậu cây

The plant pot is on the windowsill. (Chậu cây được đặt trên bệ cửa sổ.)

36

Hose

N

/hoʊz/

Ống nước

He is watering the garden with a hose. (Anh ấy đang tưới vườn bằng ống nước.)

37

Wheelbarrow

N

/ˈwiːlˌbær.oʊ/

Xe đẩy

The gardener used a wheelbarrow to move the soil. (Người làm vườn dùng xe đẩy để chuyển đất.)

38

Trowel

N

/traʊəl/

Xẻng trồng cây

She planted the flowers using a trowel. (Cô ấy trồng hoa bằng một chiếc xẻng nhỏ.)

Xem thêm: CÁCH MIÊU TẢ NGÔI NHÀ BẰNG TIẾNG ANH

3. Các từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 3 – At the seaside (Ở bên bờ biển)

STT

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ minh họa

1

Seaside

N

/ˈsiː.saɪd/

Bờ biển

We spent the weekend at the seaside. (Chúng tôi đã dành cuối tuần ở bờ biển.)

2

Beach

N

/biːtʃ/

Bãi biển

The kids are building sandcastles on the beach. (Những đứa trẻ đang xây lâu đài cát trên bãi biển.)

3

Sand

N

/sænd/

Cát

The sand was warm under my feet. (Cát ấm dưới chân tôi.)

4

Ocean

N

/ˈoʊ.ʃən/

Đại dương

The ocean waves were crashing against the shore. (Sóng đại dương đập vào bờ.)

5

Wave

N

/weɪv/

Sóng

She loves to swim in the ocean waves. (Cô ấy thích bơi trong sóng đại dương.)

6

Sail

N

/seɪl/

Cánh buồm

The boat's sail was filled with wind. (Cánh buồm của thuyền được gió thổi căng.)

7

Cliff

N

/klɪf/

Vách đá

The view from the cliff was breathtaking. (Cảnh từ vách đá thật tuyệt vời.)

8

Seashell

N

/ˈsiː.ʃɛl/

Vỏ sò

She collected seashells on the shore. (Cô ấy đã thu thập vỏ sò trên bờ biển.)

9

Seagull

N

/ˈsiː.ɡʌl/

Hải âu

A seagull flew overhead. (Một con hải âu bay qua đầu chúng tôi.)

10

Sunbath

N

/ˈsʌn.bɑθ/

Tắm nắng

He enjoyed a relaxing sunbath by the pool. (Anh ấy tận hưởng việc tắm nắng thư giãn bên hồ bơi.)

11

Boat

N

/boʊt/

Thuyền

We took a boat ride around the lake. (Chúng tôi đi thuyền quanh hồ.)

12

Swimsuit

N

/ˈswɪmˌsuːt/

Đồ bơi

She wore a new swimsuit to the beach. (Cô ấy mặc đồ bơi mới đến bãi biển.)

13

Sunglasses

N

/ˈsʌnˌɡlæsɪz/

Kính râm

Don’t forget to pack your sunglasses. (Đừng quên mang theo kính râm.)

14

Towel

N

/ˈtaʊəl/

Khăn tắm

He dried off with a towel after swimming. (Anh ấy lau khô bằng khăn tắm sau khi bơi.)

15

Sandcastle

N

/ˈsændˌkæsəl/

Lâu đài cát

The children built a large sandcastle. (Những đứa trẻ đã xây một lâu đài cát lớn.)

16

Surfing

N

/ˈsɜːrfɪŋ/

Lướt sóng

Surfing is a popular activity at the beach. (Lướt sóng là một hoạt động phổ biến ở bãi biển.)

17

Picnic

N

/ˈpɪknɪk/

Dã ngoại

We had a picnic on the beach. (Chúng tôi đã tổ chức một buổi dã ngoại trên bãi biển.)

18

Fishing

N

/ˈfɪʃɪŋ/

Câu cá

He enjoys fishing in the early morning. (Anh ấy thích câu cá vào sáng sớm.)

19

Boating

N

/ˈboʊtɪŋ/

Đi thuyền

Boating on the lake is very relaxing. (Đi thuyền trên hồ rất thư giãn.)

20

Sand dunes

N

/sænd duːnz/

Đồi cát

The sand dunes stretched for miles. (Các đồi cát kéo dài hàng dặm.)

XEM THÊM: TỪ VỰNG VỀ BIỂN BẰNG TIẾNG ANH  

4. Từ vựng tiếng Anh lớp 2 sách mới Unit 4 – In the countryside (Ở nông thôn)

STT

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ minh họa

1

Friendly

Adj

/ˈfrend.li/

Thân thiện

The villagers are very friendly. (Những người trong làng rất thân thiện.)

2

Peaceful

Adj

/ˈpiːs.fəl/

Yên bình

The countryside is very peaceful. (Vùng nông thôn rất yên bình.)

3

Field

N

/fiːld/

Đồng ruộng, Cánh đồng

The cows are grazing in the field. (Những con bò đang gặm cỏ trên cánh đồng.)

4

Village

N

/ˈvɪl.ɪdʒ/

Ngôi làng

They live in a small village. (Họ sống ở một ngôi làng nhỏ.)

5

Chicken

N

/ˈtʃɪk.ɪn/

Con gà

The chicken laid some eggs. (Con gà đã đẻ một số trứng.)

6

Countryside

N

/ˈkʌn.tri.saɪd/

Vùng nông thôn

They enjoy the beauty of the countryside. (Họ thưởng thức vẻ đẹp của vùng nông thôn.)

7

Rainbow

N

/ˈreɪn.boʊ/

Cầu vồng

A beautiful rainbow appeared after the rain. (Một cầu vồng đẹp xuất hiện sau cơn mưa.)

8

River

N

/ˈrɪv.ɚ/

Dòng sông

We went fishing by the river. (Chúng tôi đã đi câu cá bên dòng sông.)

9

Road

N

/roʊd/

Con đường

The road leads to the farm. (Con đường dẫn đến trang trại.)

10

Farm

N

/fɑrm/

Trang trại

They work on a large farm. (Họ làm việc trên một trang trại lớn.)

11

Barn

N

/bɑrn/

Nhà kho

The barn is used to store hay. (Nhà kho được dùng để lưu trữ cỏ khô.)

12

Cow

N

/kaʊ/

Con bò

The cow gives us milk. (Con bò cho chúng tôi sữa.)

13

Horse

N

/hɔrs/

Con ngựa

The horse is grazing in the pasture. (Con ngựa đang gặm cỏ trong đồng cỏ.)

14

Sheep

N

/ʃiːp/

Con cừu

The sheep are being sheared. (Những con cừu đang được cắt lông.)

15

Goat

N

/ɡoʊt/

Con dê

The goat climbed the hill easily. (Con dê leo lên đồi dễ dàng.)

16

Rooster

N

/ˈroʊ.stər/

Con gà trống

The rooster crowed at dawn. (Con gà trống gáy vào lúc bình minh.)

17

Harvest

N

/ˈhɑr.vɪst/

Thu hoạch

They had a successful harvest this year. (Họ đã có một mùa thu hoạch thành công năm nay.)

18

Pig

N

/pɪɡ/

Lợn

The pig was wallowing in the mud. (Con lợn đang lăn lộn trong bùn.)

19

Duck

N

/dʌk/

Vịt

The ducks are swimming in the pond. (Những con vịt đang bơi trong ao.)

20

Dog

N

/dɒɡ/

Chó

The dog is barking loudly. (Con chó đang sủa to.)

21

Cat

N

/kæt/

Mèo

The cat is resting in the sun. (Con mèo đang nghỉ ngơi dưới ánh mặt trời.)

22

Rabbit

N

/ˈræbɪt/

Thỏ

The rabbit is hopping around the garden. (Con thỏ đang nhảy quanh vườn.)

23

Corn

N

/kɔːrn/

Ngô

The corn is ready to be harvested. (Ngô đã sẵn sàng để thu hoạch.)

24

Wheat

N

/wiːt/

Lúa mì

The wheat fields are golden in the summer. (Các cánh đồng lúa mì chuyển sang màu vàng vào mùa hè.)

25

Farmhouse

N

/ˈfɑːrmhaʊs/

Nhà nông trại

They live in a charming farmhouse. (Họ sống trong một ngôi nhà nông trại duyên dáng.)

26

Orchard

N

/ˈɔːrtʃərd/

Vườn cây ăn quả

We walked through the apple orchard. (Chúng tôi đã đi dạo qua vườn táo.)

XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ QUÊ HƯƠNG 

5. Từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo chủ đề Unit 5 – In the classroom (Trong lớp học)

STT

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ minh họa

1

English

N

/ˈɪŋ.ɡlɪʃ/

Môn Tiếng Anh

English is my favorite subject. (Tiếng Anh là môn học yêu thích của tôi.)

2

Maths

N

/mæθs/

Môn Toán

I have a Maths test tomorrow. (Tôi có bài kiểm tra Toán vào ngày mai.)

3

History

N

/ˈhɪs.tər.i/

Môn Lịch sử

History class is very interesting. (Lớp Lịch sử rất thú vị.)

4

Art

N

/ɑrt/

Môn Mỹ thuật

She loves to draw in her Art class. (Cô ấy thích vẽ tranh trong lớp Mỹ thuật.)

5

Science

N

/ˈsaɪ.əns/

Môn Khoa học

Science experiments are fun. (Các thí nghiệm Khoa học rất vui.)

6

Literature

N

/ˈlɪt.ər.ə.tʃər/

Môn Văn

Literature helps improve language skills. (Môn Văn giúp cải thiện kỹ năng ngôn ngữ.)

7

Geography

N

/dʒiˈɑɡ.rə.fi/

Môn Địa lý

We learn about different countries in Geography. (Chúng tôi học về các quốc gia khác nhau trong môn Địa lý.)

8

Music

N

/ˈmjuː.zɪk/

Môn Âm nhạc

Music class is always enjoyable. (Lớp Âm nhạc luôn luôn vui vẻ.)

9

Classroom

N

/ˈklæs.rʊm/

Phòng học

The classroom is decorated with colorful posters. (Phòng học được trang trí bằng các poster đầy màu sắc.)

10

Board

N

/bɔːrd/

Bảng

The teacher wrote the lesson on the board. (Giáo viên đã viết bài học lên bảng.)

11

Table

N

/ˈteɪ.bəl/

Bàn

We sit at the table to do our homework. (Chúng tôi ngồi ở bàn để làm bài tập về nhà.)

12

Pen

N

/pen/

Bút mực

I need a pen to write my notes. (Tôi cần một cây bút mực để viết ghi chú.)

13

Pencil

N

/pen/

Bút chì

The pencil broke while I was writing. (Cây bút chì bị gãy khi tôi đang viết.)

14

Ruler

N

/ˈruː.lɚ/

Thước kẻ

Use a ruler to draw a straight line. (Sử dụng thước kẻ để vẽ một đường thẳng.)

15

Teacher

N

/ˈtiː.tʃɚ/

Giáo viên

The teacher explains the lesson clearly. (Giáo viên giải thích bài học rõ ràng.)

16

Question

N

/ˈkwes.tʃən/

Câu hỏi

She asked a difficult question. (Cô ấy đã đặt một câu hỏi khó.)

17

Square

N

/skwer/

Hình vuông

Draw a square on the paper. (Vẽ một hình vuông trên giấy.)

XEM THÊM: TỪ VỰNG VỀ TRƯỜNG HỌC BẰNG TIẾNG ANH 

6. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 6 – On the farm (Ở trang trại)

STT

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ minh họa

1

Plow

V

/plaʊ/

Cày đất

The farmer uses a plow to prepare the field. (Người nông dân sử dụng cày để chuẩn bị cánh đồng.)

2

Wool

N

/wʊl/

Len

Wool is used to make warm sweaters. (Len được sử dụng để làm áo len ấm.)

3

Goose

N

/ɡus/

Con ngỗng

The goose honked loudly in the morning. (Con ngỗng kêu rất to vào buổi sáng.)

4

Tractor

N

/ˈtræk.tər/

Máy kéo

The tractor is essential for modern farming. (Máy kéo là thiết yếu trong nông nghiệp hiện đại.)

5

Orchard

N

/ˈɔr.tʃərd/

Vườn ăn quả

They have an apple orchard on their farm. (Họ có một vườn táo trên trang trại của mình.)

6

Scarecrow

N

/ˈskɛr.kroʊ/

Bù nhìn

The scarecrow is meant to keep the birds away. (Bù nhìn được đặt để giữ cho chim không đến gần.)

7

Windmill

N

/ˈwɪnd.mɪl/

Cối xay gió

The windmill generates power from the wind. (Cối xay gió tạo ra năng lượng từ gió.)

8

Fox

N

/fɑks/

Con cáo

A fox was spotted in the fields. (Một con cáo đã được nhìn thấy ở các cánh đồng.)

9

Pig

N

/pɪɡ/

Con lợn

The pig is rolling in the mud. (Con lợn đang lăn lộn trong bùn.)

10

Cow

N

/kaʊ/

Con bò

The cow gives us fresh milk. (Con bò cung cấp sữa tươi cho chúng tôi.)

11

Sheep

N

/ʃiːp/

Con cừu

The sheep are grazing in the pasture. (Những con cừu đang gặm cỏ trên đồng cỏ.)

12

Donkey

N

/ˈdɑːŋ.ki/

Con lừa

The donkey carried the heavy load up the hill. (Con lừa đã chở hàng nặng lên đồi.)

13

Farm

N

/fɑːrm/

Nông trại

They live on a large farm in the countryside. (Họ sống trên một trang trại lớn ở nông thôn.)

14

Duck

N

/dʌk/

Con vịt

The duck is swimming in the pond. (Con vịt đang bơi trong ao.)

15

Farmer

N

/ˈfɑːr.mɚ/

Bác nông dân

The farmer is planting new crops. (Người nông dân đang trồng các loại cây mới.)

7. Từ vựng tiếng Anh cho học sinh lớp 2 Unit 7 – In the kitchen (Trong bếp)

STT

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ minh họa

1

Kitchen

N

/ˈkɪtʃən/

Nhà bếp

The kitchen is where we cook our meals. (Nhà bếp là nơi chúng tôi nấu ăn.)

2

Stove

N

/stoʊv/

Bếp lò

She turned on the stove to start cooking. (Cô ấy bật bếp lò để bắt đầu nấu ăn.)

3

Microwave

N

/ˈmaɪ.krə.weɪv/

Lò vi sóng

The microwave is used to heat leftovers. (Lò vi sóng được dùng để hâm nóng thức ăn thừa.)

4

Fridge

N

/frɪdʒ/

Tủ lạnh

I keep milk in the fridge to stay fresh. (Tôi giữ sữa trong tủ lạnh để nó tươi.)

5

Sink

N

/sɪŋk/

Chậu rửa

The sink is full of dirty dishes. (Chậu rửa đầy bát đĩa bẩn.)

6

Dishwasher

N

/ˈdɪʃ.wɑʃ.ər/

Máy rửa chén

The dishwasher cleans all the dishes automatically. (Máy rửa chén làm sạch tất cả bát đĩa tự động.)

7

Plate

N

/pleɪt/

Đĩa

Place the food on a plate. (Đặt thức ăn lên đĩa.)

8

Bowl

N

/boʊl/

Bát

She poured cereal into a bowl. (Cô ấy đổ ngũ cốc vào bát.)

9

Spoon

N

/spuːn/

Thìa

Use a spoon to stir the soup. (Dùng thìa để khuấy súp.)

10

Knife

N

/naɪf/

Dao

The knife is sharp and used for cutting. (Dao rất sắc và được dùng để cắt.)

11

Cup

N

/kʌp/

Cốc

She drank coffee from a cup. (Cô ấy uống cà phê từ cốc.)

12

Glass

N

/ɡlæs/

Ly thủy tinh

He filled the glass with water. (Anh ấy đổ nước vào ly.)

13

Fork

N

/fɔːrk/

Nĩa

The fork is used to eat salad. (Nĩa được dùng để ăn salad.)

14

Pan

N

/pæn/

Chảo

Fry the eggs in a pan. (Chiên trứng trong chảo.)

15

Pot

N

/pɒt/

Nồi

Boil the water in the pot. (Đun sôi nước trong nồi.)

16

Cutting board

N

/ˈkʌtɪŋ bɔːrd/

Thớt

Use the cutting board to chop vegetables. (Sử dụng thớt để thái rau.)

17

Vegetable

N

/ˈvɛdʒtəbl/

Rau củ

Vegetables are healthy and nutritious. (Rau củ là thực phẩm tốt cho sức khỏe và dinh dưỡng.)

18

Fruit

N

/fruːt/

Trái cây

She enjoys eating fresh fruit. (Cô ấy thích ăn trái cây tươi.)

19

Meat

N

/miːt/

Thịt

The meat is marinated before grilling. (Thịt được ướp gia vị trước khi nướng.)

20

Bread

N

/brɛd/

Bánh mì

I made sandwiches with fresh bread. (Tôi làm sandwich với bánh mì tươi.)

21

Rice

N

/raɪs/

Gạo

Rice is a staple food in many countries. (Gạo là thực phẩm chính ở nhiều quốc gia.)

22

Pasta

N

/ˈpæstə/

Mỳ ống

She cooked pasta for dinner. (Cô ấy nấu mỳ ống cho bữa tối.)

23

Oil

N

/ɔɪl/

Dầu ăn

Add some oil to the pan. (Thêm một ít dầu vào chảo.)

24

Salt

N

/sɔːlt/

Muối

Sprinkle salt on the dish for flavor. (Rắc muối lên món ăn để tăng hương vị.)

25

Sugar

N

/ˈʃʊɡər/

Đường

She added sugar to her coffee. (Cô ấy thêm đường vào cà phê.)

26

Spice

N

/spaɪs/

Gia vị

Spices can enhance the flavor of your dishes. (Gia vị có thể làm tăng hương vị của món ăn.)

27

Oven

N

/ˈəʊvən/

Lò nướng

Bake the cake in the oven for 30 minutes. (Nướng bánh trong lò trong 30 phút.)

28

Blender

N

/ˈblɛndər/

Máy xay sinh tố

She used a blender to make a smoothie. (Cô ấy sử dụng máy xay sinh tố để làm sinh tố.)

29

Toaster

N

/ˈtoʊstər/

Máy nướng bánh mì

Toast the bread in the toaster. (Nướng bánh mì trong máy nướng.)

30

Kettle

N

/ˈkɛtəl/

Ấm đun nước

Boil water in the kettle for tea. (Đun sôi nước trong ấm để pha trà.)

31

Juice

N

/dʒuːs/

Nước trái cây

She drank orange juice with her breakfast. (Cô ấy uống nước cam với bữa sáng.)

32

Jam

N

/dʒæm/

Mứt

Spread some jam on your toast. (Phết một ít mứt lên bánh mì nướng.)

XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH BẾP 

8. Từ mới tiếng Anh lớp 2 Unit 8 – In the village (Ở trong làng)

STT

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ minh họa

1

Village

N

/ˈvɪl.ɪdʒ/

Làng

The village is surrounded by fields. (Ngôi làng được bao quanh bởi các cánh đồng.)

2

Livestock

N

/ˈlaɪv.stɑk/

Vật nuôi

The farm has a lot of livestock. (Trang trại có nhiều vật nuôi.)

3

Crop

N

/krɑp/

Mùa vụ

The farmer harvested the crop in autumn. (Người nông dân thu hoạch mùa vụ vào mùa thu.)

4

Path

N

/pæθ/

Con đường mòn

They walked along the path through the forest. (Họ đi dọc theo con đường mòn xuyên qua rừng.)

5

Poultry

N

/ˈpoʊl.tri/

Gia cầm

Poultry is an important part of the farm. (Gia cầm là một phần quan trọng của trang trại.)

6

Stable

N

/ˈsteɪ.bəl/

Chuồng ngựa

The horses are kept in the stable. (Những con ngựa được giữ trong chuồng ngựa.)

7

Sheepfold

N

/ʃiːpfəʊld/

Chuồng cừu

The sheepfold is located near the barn. (Chuồng cừu nằm gần nhà kho.)

8

Farm

N

/fɑːrm/

Nông trại

They visited the farm to see the animals. (Họ đã thăm trang trại để xem các con vật.)

9

Market

N

/ˈmɑːrkɪt/

Chợ

The market is bustling with people on weekends. (Chợ rất đông đúc vào cuối tuần.)

10

Playground

N

/ˈpleɪɡraʊnd/

Sân chơi

The children play in the playground after school. (Những đứa trẻ chơi ở sân chơi sau giờ học.)

11

Ceremony

N

/ˈserəmoʊni/

Lễ kỷ niệm, lễ hội

The ceremony was held to celebrate the village festival. (Lễ hội được tổ chức để kỷ niệm lễ hội của làng.)

12

Tradition

N

/trəˈdɪʃn/

Truyền thống

Each village has its own traditions. (Mỗi ngôi làng có các truyền thống riêng của mình.)

13

Bridge

N

/brɪdʒ/

Cây cầu

They crossed the river using the old bridge. (Họ đã vượt qua con sông bằng cây cầu cũ.)

14

Garden

N

/ˈɡɑːrdən/

Vườn

She grows vegetables in her garden. (Cô ấy trồng rau trong vườn của mình.)

15

Tree

N

/triː/

Cây cối

There is a big tree in the garden. (Có một cái cây lớn trong vườn.)

16

Field

N

/fiːld/

Cánh đồng

The cows are grazing in the field. (Những con bò đang gặm cỏ trên cánh đồng.)

17

Ox

N

/ɑːks/

Con bò đực

The ox is used for plowing the fields. (Con bò đực được dùng để cày cánh đồng.)

18

Cow

N

/kaʊ/

Bò cái

The cow gives fresh milk every day. (Con bò cái cho sữa tươi hàng ngày.)

19

Chicken

N

/ˈtʃɪkɪn/

Con gà

The chicken laid eggs in the coop. (Con gà đẻ trứng trong chuồng.)

20

Road

N

/rəʊd/

Con đường

The road to the village is quite long. (Con đường đến ngôi làng khá dài.)

21

River

N

/ˈrɪvər/

Dòng sông

They went fishing by the river. (Họ đã đi câu cá bên dòng sông.)

22

Van

N

/væn/

Xe van

The goods were transported in a van. (Hàng hóa được vận chuyển bằng xe van.)

23

Volleyball

N

/ˈvɑːlibɔːl/

Môn bóng chuyền

We played volleyball at the beach. (Chúng tôi đã chơi bóng chuyền ở bãi biển.)

Xem thêm: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ QUÊ HƯƠNG

9. Từ mới tiếng Anh lớp 2 Unit 9 – In the grocery store (Ở cửa hàng bách hóa)

STT

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ minh họa

1

Store

N

/stɔːr/

Cửa hàng

I went to the store to buy some milk. (Tôi đến cửa hàng để mua sữa.)

2

Candy

N

/ˈkæn.di/

Kẹo

The children enjoyed the candy. (Những đứa trẻ thích kẹo.)

3

Yogurt

N

/ˈjoʊ.ɡɚt/

Sữa chua

I had yogurt for breakfast. (Tôi đã ăn sữa chua cho bữa sáng.)

4

Potato

N

/pəˈteɪ.t̬oʊ/

Khoai tây

Potatoes are used in many dishes. (Khoai tây được dùng trong nhiều món ăn.)

5

Tomato

N

/təˈmeɪ.t̬oʊ/

Cà chua

Tomatoes are rich in vitamins. (Cà chua chứa nhiều vitamin.)

6

Snack

N

/snæk/

Đồ ăn vặt

I had a snack between meals. (Tôi đã ăn vặt giữa các bữa ăn.)

7

Apple

N

/ˈæp.əl/

Quả táo

She ate an apple for dessert. (Cô ấy ăn một quả táo cho món tráng miệng.)

8

Orange

N

/ˈɔːr.ɪndʒ/

Quả cam

He drank a glass of orange juice. (Anh ấy uống một cốc nước cam.)

9

Grocery store

N

/ˈɡroʊ.sər.i stɔr/

Cửa hàng tạp hóa

I need to go to the grocery store to buy some vegetables. (Tôi cần đến cửa hàng tạp hóa để mua rau củ.)

10

Supermarket

N

/ˈsuː.pərˌmɑr.kɪt/

Siêu thị

The supermarket is open 24 hours a day. (Siêu thị mở cửa 24 giờ mỗi ngày.)

11

Shopping cart

N

/ˈʃɑp.ɪŋ kɑrt/

Xe đẩy mua hàng

She filled the shopping cart with groceries. (Cô ấy đã chất đầy xe đẩy mua hàng với thực phẩm.)

12

Cashier

N

/ˈkæʃ.i.ər/

Quầy thu ngân

The cashier scanned the items and gave me the total. (Nhân viên thu ngân quét mã hàng và đưa tổng số tiền cho tôi.)

13

Checkout

N

/ˈtʃɛk.aʊt/

Quầy thanh toán

We paid at the checkout. (Chúng tôi đã thanh toán tại quầy thanh toán.)

14

Shelf

N

/ʃɛlf/

Kệ hàng

The books are on the shelf. (Những cuốn sách ở trên kệ.)

15

Product

N

/ˈprɒd.ʌkt/

Sản phẩm

This is a new product. (Đây là một sản phẩm mới.)

16

Price tag

N

/praɪs tæɡ/

Nhãn giá

The price tag on this shirt is too high. (Nhãn giá trên chiếc áo sơ mi này quá cao.)

17

Promotion

N

/prəˈmoʊ.ʃən/

Khuyến mãi

There is a promotion on all electronics this week. (Có chương trình khuyến mãi cho tất cả các sản phẩm điện tử trong tuần này.)

18

Customer

N

/ˈkʌs.tə.mər/

Khách hàng

The customer asked for a refund. (Khách hàng yêu cầu hoàn tiền.)

XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ MUA SẮM 

10. Các từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 10 – At the zoo (Trong sở thú)

STT

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ minh họa

1

Exhibit

N

/ɪɡˈzɪ.bɪt/

Khu trưng bày

The museum has a new dinosaur exhibit. (Bảo tàng có một khu trưng bày khủng long mới.)

2

Habitat

N

/ˈhæb.ɪ.tæt/

Môi trường sống

The rainforest is the natural habitat of many animals. (Rừng nhiệt đới là môi trường sống tự nhiên của nhiều loài động vật.)

3

Crocodile

N

/ˈkrɑk.ə.daɪl/

Cá sấu

The crocodile was resting on the riVank. (Con cá sấu đang nghỉ ngơi trên bờ sông.)

4

Tortoise

N

/ˈtɔr.təs/

Rùa

The tortoise moves very slowly. (Con rùa di chuyển rất chậm.)

5

Ostrich

N

/ˈɒs.trɪtʃ/

Đà điểu

The ostrich is the largest bird in the world. (Đà điểu là loài chim lớn nhất thế giới.)

6

Hedgehog

N

/ˈhɛdʒ.hɒɡ/

Nhím

The hedgehog curled up into a ball. (Con nhím cuộn tròn thành một quả bóng.)

7

Gopher

N

/ˈɡoʊ.fər/

Chuột túi

The gopher dug a hole in the garden. (Con chuột túi đã đào một cái hố trong vườn.)

8

Leopard

N

/ˈlɛp.ərd/

Con báo

The leopard's spots are unique to each individual. (Những đốm trên cơ thể con báo là đặc trưng riêng của từng con.)

9

Gibbon

N

/ˈɡɪb.ən/

Con vượn

The gibbon swung from tree to tree. (Con vượn đu từ cây này sang cây khác.)

10

Chipmunk

N

/ˈtʃɪp.mʌŋk/

Sóc chuột

The chipmunk collected nuts for the winter. (Con sóc chuột đã thu thập hạt cho mùa đông.)

11

Elephant

N

/ˈɛlɪfənt/

Voi

The elephant is the largest land animal. (Con voi là động vật trên cạn lớn nhất.)

12

Giraffe

N

/dʒɪˈræf/

Hươu cao cổ

The giraffe's neck is very long. (Cổ của hươu cao cổ rất dài.)

13

Lion

N

/ˈlaɪən/

Sư tử

The lion is known as the king of the jungle. (Con sư tử được biết đến như vua của khu rừng.)

14

Tiger

N

/ˈtaɪɡər/

Hổ

The tiger has distinctive orange and black stripes. (Con hổ có những sọc cam và đen đặc trưng.)

15

Monkey

N

/ˈmʌŋki/

Khỉ

The monkey swung from the branches. (Con khỉ đu từ những cành cây.)

16

Zebra

N

/ˈziːbrə/

Ngựa vằn

Each zebra has unique stripes. (Mỗi con ngựa vằn có những sọc đặc trưng riêng.)

17

Panda

N

/ˈpændə/

Gấu trúc

The panda eats bamboo all day. (Con gấu trúc ăn tre suốt cả ngày.)

18

Bear

N

/bɛr/

Gấu

The bear hibernates during the winter. (Con gấu ngủ đông trong mùa đông.)

19

Penguin

N

/ˈpɛŋɡwɪn/

Chim cánh cụt

Penguins are flightless birds. (Chim cánh cụt là những loài chim không biết bay.)

20

Cage

N

/keɪdʒ/

Chuồng

The bird is kept in a cage. (Con chim được giữ trong một cái chuồng.)

21

Enclosure

N

/ɪnˈkloʊʒər/

Khu nuôi

The zoo has a special enclosure for the lions. (Sở thú có một khu nuôi đặc biệt cho sư tử.)

22

Pond

N

/pɒnd/

Ao hồ

There are fish in the pond. (Có cá trong ao hồ.)

23

Zoo

N

/zuː/

Sở thú

We visited the zoo last weekend. (Chúng tôi đã thăm sở thú vào cuối tuần trước.)

24

Bird

N

/bɝːd/

Con chim

The bird sang a beautiful song. (Con chim hát một bài hát đẹp.)

XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CON VẬT 

II. Từ vựng tiếng Anh lớp 2 học kì 2

1. Từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề Unit 11 –  In the playground (Trong khu vui chơi)